BẢNG GIÁ DỊCH VỤ Y TẾ | ||||
Mã dịch vụ | Tên dịch vụ | ĐVT | Giá BH | Giá VP |
. | HSCC | |||
01.0106.0128 | Nội soi khí phế quản cấp cứu | lần | 1,461,000 | 1,461,000 |
01.0131.0209 | Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức BiPAP [giờ theo thực tế] (01 giờ) | lần | 23,000 | 23,000 |
01.0007.0099 | Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm 01 nòng | Lần | 653,000 | 653,000 |
01.0019.0004 | Siêu âm Doppler mạch cấp cứu tại giường | Lần | 222,000 | 222,000 |
01.0036.0192 | Tạo nhịp tim cấp cứu tạm thời với điện cực ngoài lồng ngực | Lần | 989,000 | 989,000 |
01.0066.1888 | Đặt ống nội khí quản | Lần | 568,000 | 568,000 |
01.0071.0120 | Mở khí quản cấp cứu | Lần | 719,000 | 719,000 |
01.0087.0898 | Khí dung thuốc qua thở máy (một lần) | Lần | 20,400 | 20,400 |
01.0089.0206 | Đặt canuyn mở khí quản 02 nòng | Lần | 247,000 | 247,000 |
01.0093.0079 | Chọc hút dịch - khí màng phổi bằng kim hay catheter | Lần | 143,000 | 143,000 |
01.0157.0508 | Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn | Lần | 49,900 | 49,900 |
01.0158.0074 | Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản | Lần | 479,000 | 479,000 |
01.0202.0083 | Chọc dịch tuỷ sống | Lần | 107,000 | 107,000 |
01.0032.0299 | Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu | Lần | 459,000 | 459,000 |
01.0034.0299 | Hồi phục nhịp xoang cho người bệnh loạn nhịp bằng máy sốc điện | Lần | 459,000 | 459,000 |
01.0065.0071 | Bóp bóng Ambu qua mặt nạ | Lần | 216,000 | 216,000 |
01.0242.0175 | Rửa màng bụng cấp cứu | Lần | 431,000 | 431,000 |
01.0247.0118 | Hạ thân nhiệt chỉ huy | Lần | 2,212,000 | 2,212,000 |
01.0008.0100 | Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm nhiều nòng | lần | 1,126,000 | 1,126,000 |
. | GÂY MÊ HỒI SỨC | |||
09.0028.0099 | Đặt catheter tĩnh mạch cảnh ngoài | Lần | 653,000 | |
09.0123.0898 | Khí dung đường thở ở bệnh nhân nặng | Lần | 20,400 | 20,400 |
09.0151.0004 | Siêu âm Doppler tim cấp cứu tại giường | Lần | 222,000 | |
. | NỘI KHOA | |||
02.0095.1798 | Holter điện tâm đồ | Lần | 198,000 | 198,000 |
02.0096.1798 | Holter huyết áp | Lần | 196,000 | 196,000 |
02.0145.1777 | Ghi điện não thường quy | Lần | 63,000 | 63,000 |
02.0188.0210 | Đặt sonde bàng quang | Lần | 90,100 | 90,100 |
02.0211.0156 | Nong niệu đạo và đặt sonde đái | Lần | 241,000 | 241,000 |
02.0227.0164 | Rút sonde dẫn lưu bể thận qua da | Lần | 178,000 | 178,000 |
02.0232.0158 | Rửa bàng quang | Lần | 198,000 | 198,000 |
02.0244.0103 | Đặt ống thông dạ dày | Lần | 90,100 | 90,100 |
. | NHI KHOA | lần | ||
03.0083.0209 | Hỗ trợ hô hấp xâm nhập qua nội khí quản | lần | 23,000 | 23,000 |
03.0033.0097 | Đặt catheter động mạch | lần | 546,000 | 546,000 |
03.0082.0209 | Thở máy không xâm nhập (thở CPAP, Thở BiPAP) (24 giờ) | Lần | 559,000 | 559,000 |
03.0089.0898 | Khí dung thuốc cấp cứu | Lần | 20,400 | 20,400 |
03.0091.0300 | Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter một lần | Lần | 317,000 | 317,000 |
03.0092.0299 | Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter kín | Lần | 459,000 | 459,000 |
03.1957.1033 | Điều trị viêm loét niêm mạc miệng trẻ em | Lần | 32,300 | 32,300 |
SẢN KHOA | ||||
03.2725.0681 | Cắt toàn bộ tử cung, đường bụng | Lần | 3,876,000 | 3,876,000 |
03.2726.0627 | Cắt cụt cổ tử cung | Lần | 2,747,000 | 2,747,000 |
03.2731.0683 | Cắt u nang buồng trứng và phần phụ | Lần | 2,944,000 | 2,944,000 |
03.2735.0653 | Cắt u vú lành tính | Lần | 2,862,000 | 2,862,000 |
03.2736.0591 | Mổ bóc nhân xơ vú | Lần | 984,000 | 984,000 |
13.0163.0602 | Chích áp xe vú | Lần | 219,000 | 219,000 |
03.3083.0576 | Cắt lọc, khâu vết thương rách da đầu | Lần | 2,598,000 | 2,598,000 |
03.3594.0218 | Khâu vết thương âm hộ, âm đạo | Lần | 257,000 | 257,000 |
13.0147.0597 | Cắt u thành âm đạo | Lần | 2,048,000 | 2,048,000 |
12.0280.0683 | Cắt u nang buồng trứng xoắn | Lần | 2,944,000 | 2,944,000 |
10.0386.0435 | Cắt bỏ tinh hoàn lạc chỗ | lần | 2,321,000 | 2,321,000 |
03.3608.0505 | Dẫn lưu áp xe bìu/tinh hoàn | Lần | 186,000 | 186,000 |
13.0109.0662 | Phẫu thuật cắt vách ngăn âm đạo, mở thông âm đạo (1/2) | lần | 2,660,000 | 2,660,000 |
13.0065.0687 | Phẫu thuật nội soi bóc u xơ tử cung | lần | 6,116,000 | 6,116,000 |
13.0223.0700 | Phẫu thuật nội soi triệt sản nữ | lần | 4,744,000 | 4,744,000 |
27.0414.1196 | Phẫu thuật nội soi cắt khối chửa ngoài tử cung | lần | 2,167,000 | 2,167,000 |
27.0434.0689 | Phẫu thuật nội soi u nang buồng trứng | Lần | 5,071,000 | 5,071,000 |
13.0051.0237 | Điều trị tắc tia sữa bằng sóng ngắn, hồng ngoại (hồng ngoại) | lần | 35,200 | 35,200 |
13.0238.0648 | Phẫu thuật thắt động mạch hạ vị trong cấp cứu sản phụ khoa | lần | 4,867,000 | 4,867,000 |
13.0049.0635 | Nạo sót thai, nạo sót rau sau sẩy, sau đẻ | lần | 344,000 | 344,000 |
13.0109.0662 | Phẫu thuật cắt vách ngăn âm đạo, mở thông âm đạo | lần | 2,660,000 | 2,660,000 |
13.0091.0665 | Phẫu thuật chửa ngoài tử cung vỡ có choáng | lần | 3,725,000 | 3,725,000 |
13.0007.0671 | Phẫu thuật lấy thai lần đầu | lần | 2,332,000 | 2,332,000 |
13.0002.0672 | Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên | lần | 2,945,000 | 2,945,000 |
13.0001.0676 | Phẫu thuật lấy thai và cắt tử cung trong rau cài răng lược | lần | 7,919,000 | 7,919,000 |
13.0003.0674 | Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có sẹo mổ bụng cũ phức tạp | Lần | 4,027,000 | 4,027,000 |
13.0005.0675 | Phẫu thuật lấy thai do bệnh lý sản khoa (rau tiền đạo, rau bong non, tiền sản giật, sản giật...) | Lần | 4,307,000 | 4,307,000 |
13.0010.0660 | Phẫu thuật cắt tử cung và thắt động mạch hạ vị do chảy máu thứ phát sau phẫu thuật sản khoa | Lần | 7,397,000 | 7,397,000 |
13.0012.0708 | Phẫu thuật thắt động mạch tử cung trong cấp cứu sản phụ khoa | Lần | 3,342,000 | 3,342,000 |
12.0299.0683 | Phẫu thuật mở bụng cắt u nang hoặc cắt buồng trứng trên bệnh nhân có thai | Lần | 2,944,000 | 2,944,000 |
13.0143.0655 | Phẫu thuật cắt polip cổ tử cung | Lần | 1,935,000 | 1,935,000 |
13.0145.0611 | Điều trị tổn thương cổ tử cung bằng đốt điện, đốt nhiệt, đốt laser, áp lạnh... | Lần | 159,000 | 159,000 |
13.0153.0603 | Chích rạch màng trinh do ứ máu kinh | Lần | 790,000 | 790,000 |
13.0155.0334 | Cắt, đốt sùi mào gà âm hộ; âm đạo; tầng sinh môn | Lần | 682,000 | 682,000 |
13.0157.0619 | Hút buồng tử cung do rong kinh, rong huyết | Lần | 204,000 | 204,000 |
13.0192.0103 | Đặt ống thông dạ dày (hút dịch hoặc nuôi dưỡng) sơ sinh | Lần | 90,100 | 90,100 |
13.0224.0631 | Triệt sản nữ qua đường rạch nhỏ | Lần | 2,860,000 | 2,860,000 |
13.0149.0624 | Khâu rách cùng đồ âm đạo | lần | 1,898,000 | 1,898,000 |
. | NỘI TIẾT | |||
07.0233.0355 | Gọt chai chân (gọt nốt chai) trên người bệnh đái tháo đường | Lần | 258,000 | 258,000 |
07.0244.0089 | Chọc hút tế bào tuyến giáp | Lần | 110,000 | 110,000 |
. | NGOẠI KHOA | |||
27.0365.0418 | Phẫu thuật nội soi lấy sỏi niệu quản | lần | 4,027,000 | 4,027,000 |
27.0396.0433 | Cắt u phì đại lành tính tuyến tiền liệt qua nội soi | Lần | 3,950,000 | 3,950,000 |
27.0187.2039 | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa | lần | 2,564,000 | 2,564,000 |
27.0273.0473 | Phẫu thuật nội soi cắt túi mật | lần | 3,093,000 | 3,093,000 |
27.0075.0125 | Phẫu thuật nội soi xử trí tràn máu, tràn khí màng phổi | lần | 5,788,000 | 5,788,000 |
27.0188.2039 | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa + rửa bụng | lần | 2,564,000 | 2,564,000 |
03.3328.0686 | Phẫu thuật viêm phúc mạc ruột thừa | Lần | 4,289,000 | 4,289,000 |
03.3331.0458 | Cắt đoạn ruột non | Lần | 4,629,000 | 4,629,000 |
03.3377.0494 | Phẫu thuật rò hậu môn thể đơn giản | Lần | 2,562,000 | 2,562,000 |
03.3378.0494 | Thắt trĩ có kèm bóc tách, cắt một bó trĩ | Lần | 2,562,000 | 2,562,000 |
03.3380.0498 | Cắt polype trực tràng | Lần | 1,038,000 | 1,038,000 |
10.0868.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương gót | Lần | 3,750,000 | 3,750,000 |
03.2018.1068 | Cố định điều trị gãy xương hàm dưới bằng vít | Lần | 2,644,000 | 2,644,000 |
03.3785.0556 | Kết hợp xương điều trị gãy xương bàn, xương ngón chân | Lần | 3,750,000 | 3,750,000 |
03.3690.0556 | Phẫu thuật đóng đinh nội tủy gãy 1 xương cẳng tay | Lần | 3,750,000 | 3,750,000 |
10.0930.0543 | Phẫu thuật thay khớp háng bán phần | lần | 3,250,000 | 3,250,000 |
10.0929.0547 | Phẫu thuật thay toàn bộ khớp háng | lần | 5,122,000 | 5,122,000 |
10.0483.0455 | Tháo lồng ruột non | lần | 2,498,000 | 2,498,000 |
10.0455.0449 | Cắt đoạn dạ dày | lần | 7,266,000 | 7,266,000 |
10.0955.0577 | Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp | lần | 4,616,000 | 4,616,000 |
12.0092.0910 | Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm | Lần | 765,000 | 765,000 |
12.0008.0834 | Cắt các loại u vùng mặt có đường kính trên 10 cm | lần | 1,234,000 | 1,234,000 |
12.0319.1190 | Cắt u lành phần mềm đường kính trên 10cm | lần | 1,784,000 | 1,784,000 |
12.0092.0910 | Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm (gây tê) | lần | 834,000 | 834,000 |
12.0092.0909 | Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm (gây mê) | lần | 1,334,000 | 1,334,000 |
12.0011.1190 | Cắt các u lành tuyến giáp | Lần | 1,784,000 | 1,784,000 |
. | BỎNG | |||
11.0173.0244 | Điều trị vết thương mạn tính bằng chiếu tia plasma | lần | 34,000 | 34,000 |
11.0005.1148 | Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn | Lần | 242,000 | 242,000 |
11.0010.1148 | Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ em | Lần | 242,000 | 242,000 |
11.0103.1114 | Cắt sẹo khâu kín | Lần | 3,288,000 | 3,288,000 |
. | TT MẮT | - | - | |
14.0265.0751 | Đo thị giác 2 mắt | lần | 63,800 | 63,800 |
14.0166.0777 | Lấy dị vật giác mạc sâu (01 mắt, gây mê) | lần | 665,000 | 665,000 |
14.0171.0769 | Khâu da mi đơn giản | Lần | 809,000 | 809,000 |
14.0200.0782 | Lấy dị vật kết mạc | Lần | 64,400 | 64,400 |
14.0203.0075 | Cắt chỉ khâu da mi đơn giản | Lần | 32,900 | 32,900 |
14.0207.0738 | Chích chắp, lẹo, nang lông mi; chích áp xe mi, kết mạc | Lần | 78,400 | 78,400 |
14.0215.0505 | Rạch áp xe mi | Lần | 186,000 | 186,000 |
. | TT TAI MŨI HỌNG | - | - | |
15.0208.0916 | Cầm máu đơn giản sau phẫu thuật cắt Amygdale, Nạo VA | lần | 116,000 | 116,000 |
15.0154.0914 | Phẫu thuật nạo VA gây mê nội khí quản | lần | 790,000 | 790,000 |
15.0213.0900 | Lấy dị vật hạ họng | lần | 40,800 | 40,800 |
15.0223.0996 | Chích áp xe thành sau họng (gây mê) | lần | 729,000 | 729,000 |
15.0206.0879 | Chích áp xe sàn miệng (gây tê) | lần | 263,000 | 263,000 |
15.0225.0933 | Nội soi hoạt nghiệm thanh quản | lần | 104,000 | 104,000 |
15.0206.0996 | Chích áp xe sàn miệng (gây mê) | lần | 729,000 | 729,000 |
15.0144.0906 | Nội soi lấy dị vật mũi (gây mê) | 673,000 | 673,000 | |
15.0054.0902 | Lấy dị vật tai (gây mê) | 514,000 | 514,000 | |
15.0054.0903 | Lấy dị vật tai (gây tê) | Lần | 155,000 | 155,000 |
15.0059.0908 | Lấy nút biểu bì ống tai ngoài | Lần | 62,900 | 62,900 |
15.0142.0868 | Cầm máu mũi bằng Merocel (01 bên) | Lần | 205,000 | 205,000 |
15.0142.0869 | Cầm máu mũi bằng Merocel (02 bên) | Lần | 275,000 | 275,000 |
15.0143.0906 | Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê (gây mê) | Lần | 673,000 | 673,000 |
15.0144.0907 | Nội soi lấy dị vật mũi (gây tê) | Lần | 194,000 | 194,000 |
15.0174.0120 | Phẫu thuật mở khí quản (Gây tê/ gây mê) | Lần | 719,000 | 719,000 |
15.0207.0878 | Chích áp xe quanh Amidan (gây tê) | Lần | 263,000 | 263,000 |
15.0207.0995 | Chích áp xe quanh Amidan (gây mê) | Lần | 729,000 | 729,000 |
15.0212.0900 | Lấy dị vật họng miệng | Lần | 40,800 | 40,800 |
15.0056.0882 | Chọc hút dịch vành tai | lần | 52,600 | 52,600 |
. | TT RĂNG HÀM MẶT | - | - | |
16.0198.1026 | Phẫu thuật nhổ răng ngầm | lần | 207,000 | 207,000 |
16.0199.1028 | Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch | lần | 342,000 | 342,000 |
16.0230.1010 | Điều trị răng sữa viêm tủy có hồi phục | lần | 334,000 | 334,000 |
16.0065.1031 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite có sử dụng Laser | lần | 247,000 | 247,000 |
16.0050.1013 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội (răng số 6,7 hàm dưới) | lần | 795,000 | 795,000 |
16.0052.1014 | Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay (răng số 1, 2, 3) | lần | 422,000 | 422,000 |
16.0052.1012 | Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay (răng số 4, 5) | lần | 565,000 | 565,000 |
16.0053.1013 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay (răng số 6,7 hàm dưới) | lần | 795,000 | 795,000 |
16.0053.1015 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay (răng số 6,7 hàm trên) | lần | 925,000 | 925,000 |
16.0043.1021 | Lấy cao răng (một vùng/hàm) | lần | 77,000 | 77,000 |
16.0225.1035 | Trám bít hố rãnh bằng nhựa Sealant | lần | 212,000 | 212,000 |
16.0223.1035 | Trám bít hố rãnh với Composite hoá trùng hợp | lần | 212,000 | 212,000 |
16.0067.1031 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC) kết hợp Composite | lần | 247,000 | 247,000 |
16.0050.1014 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội (răng số 1, 2, 3) | lần | 422,000 | 422,000 |
16.0050.1015 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội/nóng (răng số 6,7 hàm trên) | lần | 925,000 | 925,000 |
16.0238.1029 | Nhổ răng sữa | Lần | 37,300 | 37,300 |
16.0203.1026 | Nhổ răng vĩnh viễn | lần | 207,000 | 207,000 |
16.0204.1025 | Nhổ răng vĩnh viễn lung lay | lần | 102,000 | 102,000 |
16.0205.1024 | Nhổ chân răng vĩnh viễn | lần | 190,000 | 190,000 |
16.0206.1026 | Nhổ răng thừa | lần | 207,000 | 207,000 |
16.0070.1031 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement | Lần | 247,000 | 247,000 |
16.0071.1018 | Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer Cement | Lần | 337,000 | 337,000 |
16.0072.1018 | Phục hồi cổ răng bằng Composite | Lần | 337,000 | 337,000 |
16.0226.1035 | Trám bít hố rãnh bằng GlassIonomer Cement | Lần | 212,000 | 212,000 |
16.0236.1019 | Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng GlassIonomer Cement | Lần | 97,000 | 97,000 |
16.0298.1009 | Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm | Lần | 363,000 | 363,000 |
16.0337.1053 | Nắn sai khớp thái dương hàm đến muộn có gây tê | Lần | 1,662,000 | 1,662,000 |
. | Y HỌC CỔ TRUYỀN. | - | - | |
08.0387.0271 | Thủy châm điều trị rối loạn tiểu tiện | lần | 66,100 | 66,100 |
08.0023.0249 | Ngâm thuốc YHCT toàn thân | lần | 49,400 | 49,400 |
08.0146.0230 | Điện mãng châm điều trị | lần | 74,300 | 74,300 |
08.0008.0224 | Ôn châm | Lần | 72,300 | 72,300 |
08.0009.0228 | Cứu | Lần | 35,500 | 35,500 |
08.0010.0224 | Chích lể | Lần | 72,300 | 72,300 |
08.0013.0238 | Kéo nắn cột sống cổ | Lần | 45,300 | 45,300 |
08.0014.0238 | Kéo nắn cột sống thắt lưng | Lần | 45,300 | 45,300 |
08.0020.0284 | Xông hơi thuốc | Lần | 42,900 | 42,900 |
08.0025.0229 | Đặt thuốc YHCT | Lần | 45,400 | 45,400 |
08.0027.0228 | Chườm ngải | Lần | 35,500 | 35,500 |
08.0028.0259 | Luyện tập dưỡng sinh | Lần | 23,800 | 23,800 |
08.0005.0230 | Điện châm | lần | 67,300 | 67,300 |
08.0006.0271 | Thủy châm | Lần | 66,100 | 66,100 |
08.0007.0227 | Cấy chỉ | Lần | 143,000 | 143,000 |
. | PHỤC HỒI CHỨC NĂNG | |||
17.0010.0236 | Điều trị bằng dòng giao thoa | Lần | 28,800 | 28,800 |
17.0011.0237 | Điều trị bằng tia hồng ngoại | Lần | 35,200 | 35,200 |
17.0014.0275 | Điều trị bằng tia tử ngoại tại chỗ | Lần | 34,200 | 34,200 |
17.0018.0221 | Điều trị bằng Parafin | Lần | 42,400 | 42,400 |
17.0022.0272 | Thủy trị liệu toàn thân (bể bơi, bồn ngâm) | Lần | 61,400 | 61,400 |
17.0026.0220 | Điều trị bằng máy kéo giãn cột sống | Lần | 45,800 | 45,800 |
17.0033.0266 | Kỹ thuật tập tay và bàn tay cho người bệnh liệt nửa người | Lần | 42,300 | 42,300 |
17.0034.0267 | Kỹ thuật tập đứng và đi cho người bệnh liệt nửa người | Lần | 46,900 | 46,900 |
17.0037.0267 | Tập ngồi thăng bằng tĩnh và động | Lần | 46,900 | 46,900 |
17.0048.0268 | Tập đi trên các địa hình khác nhau (dốc, sỏi, gồ ghề...) | Lần | 29,000 | 29,000 |
17.0053.0267 | Tập vận động có trợ giúp | Lần | 46,900 | 46,900 |
17.0062.0267 | Tập tạo thuận thần kinh cơ cảm thụ bản thể chức năng | Lần | 46,900 | 46,900 |
17.0063.0268 | Tập với thang tường | Lần | 29,000 | 29,000 |
17.0069.0268 | Tập với máy tập thăng bằng | Lần | 29,000 | 29,000 |
17.0086.0283 | Kỹ thuật xoa bóp toàn thân | Lần | 50,700 | 50,700 |
17.0001.0254 | Điều trị bằng sóng ngắn | Lần | 34,900 | 34,900 |
17.0006.0231 | Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc | Lần | 45,400 | 45,400 |
17.0007.0234 | Điều trị bằng các dòng điện xung | Lần | 41,400 | 41,400 |
17.0008.0253 | Điều trị bằng siêu âm | Lần | 45,600 | 45,600 |
17.0149.0241 | Kỹ thuật sử dụng nẹp | Lần | 48,600 | 48,600 |
17.0071.0270 | Tập với xe đạp tập | lần | 11,200 | 11,200 |
. | TẠO HÌNH THẨM MỸ | |||
28.0392.0573 | Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng cẳng chân bằng vạt da tại chỗ | Lần | 3,325,000 | 3,325,000 |
28.0194.1134 | Phẫu thuật tạo hình thiểu sản bẩm sinh nửa mặt bằng ghép mỡ coleman | lần | 3,980,000 | 3,980,000 |
28.0196.1134 | Phẫu thuật tạo hình thiểu sản bẩm sinh toàn bộ mặt bằng ghép mỡ coleman | lần | 3,980,000 | 3,980,000 |
28.0235.1134 | Ghép mỡ tự thân coleman | lần | 3,980,000 | 3,980,000 |
28.0466.1134 | Phẫu thuật cấy mỡ làm đầy vùng mặt | lần | 3,980,000 | 3,980,000 |
28.0467.1134 | Phẫu thuật cấy mỡ bàn tay | lần | 3,980,000 | 3,980,000 |
28.0468.1134 | Phẫu thuật cấy mỡ vùng mông | lần | 3,980,000 | 3,980,000 |
28.0016.1136 | Tạo hình khuyết da đầu bằng vạt da tại chỗ | lần | 4,770,000 | 4,770,000 |
28.0143.1136 | Phẫu thuật tạo hình khuyết ¼ vành tai bằng vạt tại chỗ | lần | 4,770,000 | 4,770,000 |
28.0155.1136 | Phẫu thuật tạo hình dị dạng dái tai bằng vạt tại chỗ | lần | 4,770,000 | 4,770,000 |
28.0161.0576 | Phẫu thuật khâu đơn giản vết thương vùng mặt cổ | Lần | 2,598,000 | 2,598,000 |
28.0162.0576 | Phẫu thuật vết thương phần mềm vùng hàm mặt không thiếu hổng tổ chức | Lần | 2,598,000 | 2,598,000 |
28.0200.0573 | Phẫu thuật sửa sẹo vùng cổ, mặt bằng vạt da tại chỗ | lần | 3,325,000 | 3,325,000 |
28.0066.0575 | Phẫu thuật ghép da tự thân vùng mi mắt | lần | 2,790,000 | 2,790,000 |
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn
Album Ảnh hoạt động của Trung tâm