Tên dịch vụ | Tên dịch vụ(BH) | ĐVT | Giá BH | Giá VP | Giá YC |
TIỀN GIƯỜNG | TIỀN GIƯỜNG | - | - | ||
Phụ thu giường bệnh có điều hòa | Phụ thu giường bệnh có điều hòa | lần | 50,000 | 50,000 | |
Công khám | Công khám | lần | 100,000 | 100,000 | |
Công khám thêm (1 tờ KSK) | Công khám thêm (1 tờ KSK) | lần | 10,000 | 10,000 | |
Giường (TYT) | Giường (TYT) | lần | 54,000 | 54,000 | |
Công khám viện phí | Công khám viện phí | lần | 31,000 | 31,000 | |
Khám Nội | Khám Nội | lần | 30,500 | ||
Khám Ngoại | Khám Ngoại | lần | 30,500 | ||
Khám Phụ sản | Khám Phụ sản | lần | 30,500 | ||
Khám Nhi | Khám Nhi | lần | 30,500 | ||
Khám Bỏng | Khám Bỏng | lần | 30,500 | ||
Khám Phục hồi chức năng | Khám Phục hồi chức năng | lần | 30,500 | ||
Khám Răng hàm mặt | Khám Răng hàm mặt | lần | 30,500 | ||
Khám Tai mũi họng | Khám Tai mũi họng | lần | 30,500 | ||
Khám Da liễu | Khám Da liễu | lần | 30,500 | ||
Khám YHCT | Khám YHCT | lần | 30,500 | ||
Khám Mắt | Khám Mắt | lần | 30,500 | ||
Khám Nội tiết | Khám Nội tiết | lần | 30,500 | ||
Khám Lao | Khám Lao | lần | 30,500 | ||
Khám Ung bướu | Khám Ung bướu | lần | 30,500 | ||
Khám tâm thần | Khám tâm thần | lần | 30,500 | ||
Công khám bệnh (trạm y tế) | Công khám bệnh (trạm y tế) | lần | 29,000 | 29,000 | |
Công khám bệnh (trạm y tế Tử Đà) | lần | 500,000 | 500,000 | ||
Công khám sức khỏe | Công khám sức khỏe | lần | 120,000 | 120,000 | |
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng III - Khoa Nhi | Giường Hồi sức cấp cứu Hạng III - Khoa Nhi | ngày | 282,000 | ||
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III - Khoa Phụ - Sản | Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III - Khoa Phụ - Sản | ngày | 175,600 | ||
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III - Khoa Phụ - Sản | Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III - Khoa Phụ - Sản | ngày | 198,300 | ||
Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Phụ - Sản | Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Phụ - Sản | ngày | 149,100 | ||
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng III - Khoa Hồi sức cấp cứu | Giường Hồi sức cấp cứu Hạng III - Khoa Hồi sức cấp cứu | ngày | 282,000 | ||
Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Hồi sức cấp cứu | Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Hồi sức cấp cứu | ngày | 171,100 | ||
Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa nội tổng hợp | Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa nội tổng hợp | ngày | 171,100 | ||
Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nhi | Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nhi | ngày | 171,100 | ||
Giường Nội khoa loại 3 Hạng III - Khoa Y học cổ truyền | Giường Nội khoa loại 3 Hạng III - Khoa Y học cổ truyền | ngày | 121,100 | ||
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp | Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp | ngày | 148,600 | ||
Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp | Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp | ngày | 149,100 | ||
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp | Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp | ngày | 198,300 | ||
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp | Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp | ngày | 175,600 | ||
Tiền giường nội khoa loại 1: Các khoa: Truyền nhiễm, hô hấp, huyết học, ung thư, tim mạch, thần kinh, nhi, tiêu hoá, thận học, nội tiết | Tiền giường nội khoa loại 1: Các khoa: Truyền nhiễm, hô hấp, huyết học, ung thư, tim mạch, thần kinh, nhi, tiêu hoá, thận học, nội tiết | Ngày | 149,800 | 149,800 | |
Tiền giường nội khoa loại 2: các khoa: cơ- xương- khớp, da liễu, dị ứng, tai mũi họng, mắt, răng hàm mặt, ngoại, phụ- sản không mổ | Tiền giường nội khoa loại 2: các khoa: cơ- xương- khớp, da liễu, dị ứng, tai mũi họng, mắt, răng hàm mặt, ngoại, phụ- sản không mổ | Ngày | 133,800 | 133,800 | |
Tiền giường nội khoa loại 3: Các khoa: YHDT, phục hồi chức năng | Tiền giường nội khoa loại 3: Các khoa: YHDT, phục hồi chức năng | Ngày | 112,900 | 112,900 | |
Tiền giường ngoại khoa loại 2: Sau các phẫu thuật loại 1; Bỏng độ 3-4 từ 25-70% diện tích cơ thể | Tiền giường ngoại khoa loại 2: Sau các phẫu thuật loại 1; Bỏng độ 3-4 từ 25-70% diện tích cơ thể | Ngày | 180,800 | 180,800 | |
Tiền giường ngoại khoa loại 3: Sau các phẫu thuật loại 2; Bỏng độ 2 trên 30% diện tích cơ thể, Bỏng độ 3-4 dưới 25% diện tích cơ thể | Tiền giường ngoại khoa loại 3: Sau các phẫu thuật loại 2; Bỏng độ 2 trên 30% diện tích cơ thể, Bỏng độ 3-4 dưới 25% diện tích cơ thể | Ngày | 159,800 | 159,800 | |
Tiền giường ngoại khoa loại 4: Sau các phẫu thuật loại 3; bỏng độ 1, độ 2 dưới 30% cơ thể | Tiền giường ngoại khoa loại 4: Sau các phẫu thuật loại 3; bỏng độ 1, độ 2 dưới 30% cơ thể | Ngày | 133,800 | 133,800 | |
Ngày giường hồi sức cấp cứu (chưa bao gồm chi phí máy thở nếu có) | Ngày giường hồi sức cấp cứu (chưa bao gồm chi phí máy thở nếu có) | Ngày | 245,700 | 245,700 | |
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III - Khoa Phụ - Sản | Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III - Khoa Phụ - Sản | ngày | 148,600 | ||
HSCC | HSCC | ||||
Thở máy (01 ngày điều trị) | Thở máy (01 ngày điều trị) | lần | 533,000 | 533,000 | |
Nội soi khí phế quản cấp cứu | Nội soi khí phế quản cấp cứu | lần | 1,461,000 | ||
Thông khí nhân tạo xâm nhập [giờ theo thực tế] (24 giờ) | Thông khí nhân tạo xâm nhập [giờ theo thực tế] | lần | 559,000 | ||
Thông khí nhân tạo không xâm nhập [giờ theo thực tế] (01 giờ) | Thông khí nhân tạo không xâm nhập [giờ theo thực tế] | lần | 18,500 | ||
Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức BiPAP [giờ theo thực tế] (01 giờ) | Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức BiPAP [giờ theo thực tế] | lần | 18,500 | ||
Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) (vết thương/mổ chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng) | Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) (vết thương/mổ chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng) | lần | 179,000 | ||
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức A/C (VCV) [giờ theo thực tế] (24 giờ) | Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức A/C (VCV) [giờ theo thực tế] | lần | 559,000 | ||
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PCV [giờ theo thực tế] (24 giờ) | Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PCV [giờ theo thực tế] | ngày | 559,000 | ||
Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức CPAP [giờ theo thực tế] (24 giờ) | Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức CPAP [giờ theo thực tế] | lần | 559,000 | ||
Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức BiPAP [giờ theo thực tế] (24 giờ) | Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức BiPAP [giờ theo thực tế] | lần | 559,000 | ||
Thông khí nhân tạo CPAP qua van Boussignac [giờ theo thực tế] (24 giờ) | Thông khí nhân tạo CPAP qua van Boussignac [giờ theo thực tế] | lần | 559,000 | ||
Nội soi khí phế quản lấy dị vật (gây mê) | Nội soi khí phế quản lấy dị vật | lần | 3,261,000 | ||
Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) (vết thương/mổ chiều dài > 50 cm nhiễm trùng) | Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) | lần | 240,000 | ||
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức VCV [giờ theo thực tế] (24 giờ) | Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức VCV [giờ theo thực tế] | lần | 559,000 | ||
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PSV [giờ theo thực tế] (01 giờ) | Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PSV [giờ theo thực tế] | lần | 18,500 | ||
Thông khí nhân tạo trong khi vận chuyển (24 giờ) | Thông khí nhân tạo trong khi vận chuyển | lần | 559,000 | ||
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PSV [giờ theo thực tế] (24 giờ) | Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PSV [giờ theo thực tế] | lần | 559,000 | ||
Thông khí nhân tạo CPAP qua van Boussignac [giờ theo thực tế] (01 giờ) | Thông khí nhân tạo CPAP qua van Boussignac [giờ theo thực tế] | lần | 18,500 | ||
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức CPAP [giờ theo thực tế] (24 giờ) | Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức CPAP [giờ theo thực tế] | lần | 559,000 | ||
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PCV [giờ theo thực tế] (01 giờ) | Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PCV [giờ theo thực tế] | lần | 18,500 | ||
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức SiMV [giờ theo thực tế] (24 giờ) | Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức SiMV [giờ theo thực tế] | lần | 559,000 | ||
Ghi điện tim cấp cứu tại giường | Ghi điện tim cấp cứu tại giường | lần | 32,800 | ||
Chọc hút dịch màng ngoài tim dưới siêu âm | Chọc hút dịch màng ngoài tim dưới siêu âm | lần | 247,000 | ||
Thông khí nhân tạo không xâm nhập [giờ theo thực tế] (24 giờ) | Thông khí nhân tạo không xâm nhập [giờ theo thực tế] | lần | 559,000 | ||
Thông khí nhân tạo trong khi vận chuyển (01 giờ) | Thông khí nhân tạo trong khi vận chuyển | lần | 18,500 | ||
Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) (vết thương/mổ chiều dài < 30 cm nhiễm trùng) | Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) | lần | 134,000 | ||
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức VCV [giờ theo thực tế] (01 giờ) | Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức VCV [giờ theo thực tế] | lần | 18,500 | ||
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức CPAP [giờ theo thực tế] (01 giờ) | Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức CPAP [giờ theo thực tế] | lần | 18,500 | ||
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức A/C (VCV) [giờ theo thực tế] (01 giờ) | Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức A/C (VCV) [giờ theo thực tế] | lần | 18,500 | ||
Thông khí nhân tạo xâm nhập [giờ theo thực tế] (01 giờ) | Thông khí nhân tạo xâm nhập [giờ theo thực tế] | lần | 18,500 | ||
Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức CPAP [giờ theo thực tế] (01 giờ) | Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức CPAP [giờ theo thực tế] | lần | 18,500 | ||
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức SiMV [giờ theo thực tế] (01 giờ) | Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức SiMV [giờ theo thực tế] | lần | 18,500 | ||
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm 01 nòng | Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm 01 nòng | Lần | 653,000 | ||
Siêu âm Doppler mạch cấp cứu tại giường | Siêu âm Doppler mạch cấp cứu tại giường | Lần | 222,000 | ||
Tạo nhịp tim cấp cứu tạm thời với điện cực ngoài lồng ngực | Tạo nhịp tim cấp cứu tạm thời với điện cực ngoài lồng ngực | Lần | 989,000 | ||
Đặt ống nội khí quản | Đặt ống nội khí quản | Lần | 568,000 | 555,000 | 555,000 |
Chọc dò màng ngoài tim cấp cứu | Chọc dò màng ngoài tim cấp cứu | Lần | 247,000 | ||
Mở khí quản cấp cứu | Mở khí quản cấp cứu | Lần | 719,000 | 531,000 | |
Mở khí quản thường quy | Mở khí quản thường quy | Lần | 719,000 | 531,000 | |
Khí dung thuốc cấp cứu (một lần) | Khí dung thuốc cấp cứu (một lần) | Lần | 20,400 | 8,000 | |
Khí dung thuốc qua thở máy (một lần) | Khí dung thuốc qua thở máy (một lần) | Lần | 20,400 | 8,000 | |
Đặt canuyn mở khí quản 02 nòng | Đặt canuyn mở khí quản 02 nòng | Lần | 247,000 | ||
Chọc hút dịch - khí màng phổi bằng kim hay catheter | Chọc hút dịch - khí màng phổi bằng kim hay catheter | Lần | 143,000 | 82,000 | |
Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn | Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn | Lần | 49,900 | ||
Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản | Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản | Lần | 479,000 | 458,000 | 458,000 |
Mở thông bàng quang trên xương mu | Mở thông bàng quang trên xương mu | Lần | 373,000 | ||
Thông bàng quang | Thông bàng quang | Lần | 90,100 | 61,000 | |
Rửa bàng quang lấy máu cục | Rửa bàng quang lấy máu cục | Lần | 198,000 | 105,000 | |
Soi đáy mắt cấp cứu | Soi đáy mắt cấp cứu | Lần | 52,500 | ||
Chọc dịch tuỷ sống | Chọc dịch tuỷ sống | Lần | 107,000 | ||
Đặt ống thông dạ dày | Đặt ống thông dạ dày | Lần | 90,100 | ||
Rửa dạ dày cấp cứu | Rửa dạ dày cấp cứu | Lần | 119,000 | 106,000 | 106,000 |
Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín | Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín | Lần | 589,000 | 500,000 | |
Thụt tháo | Thụt tháo | Lần | 82,100 | 38,000 | |
Đặt ống thông hậu môn | Đặt ống thông hậu môn | Lần | 82,100 | ||
Chọc dẫn lưu ổ áp xe dưới siêu âm | Chọc dẫn lưu ổ áp xe dưới siêu âm | Lần | 597,000 | ||
Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu | Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu | Lần | 459,000 | 430,000 | 430,000 |
Hồi phục nhịp xoang cho người bệnh loạn nhịp bằng máy sốc điện | Hồi phục nhịp xoang cho người bệnh loạn nhịp bằng máy sốc điện | Lần | 459,000 | ||
Đặt canuyn mũi hầu, miệng hầu | Đặt canuyn mũi hầu, miệng hầu | Lần | 32,900 | ||
Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh không thở máy (một lần hút) | Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh không thở máy (một lần hút) | Lần | 11,100 | ||
Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh có thở máy (một lần hút) | Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh có thở máy (một lần hút) | Lần | 11,100 | ||
Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông kín (có thở máy) (một lần hút) | Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông kín (có thở máy) (một lần hút) | Lần | 317,000 | ||
Bóp bóng Ambu qua mặt nạ | Bóp bóng Ambu qua mặt nạ | Lần | 216,000 | ||
Mở khí quản qua màng nhẫn giáp | Mở khí quản qua màng nhẫn giáp | Lần | 719,000 | ||
Mở khí quản qua da một thì cấp cứu ngạt thở | Mở khí quản qua da một thì cấp cứu ngạt thở | Lần | 719,000 | ||
Chăm sóc lỗ mở khí quản (một lần) | Chăm sóc lỗ mở khí quản (một lần) | Lần | 57,600 | ||
Thay ống nội khí quản | Thay ống nội khí quản | Lần | 555,000 | ||
Vận động trị liệu hô hấp | Vận động trị liệu hô hấp | Lần | 30,100 | ||
Chọc hút dịch khí phế quản qua màng nhẫn giáp | Chọc hút dịch khí phế quản qua màng nhẫn giáp | Lần | 216,000 | 203,000 | 159,000 |
Dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp ≤ 8 giờ | Dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp ≤ 8 giờ | Lần | 185,000 | ||
Mở màng phổi cấp cứu | Mở màng phổi cấp cứu | Lần | 596,000 | ||
Mở màng phổi tối thiểu bằng troca | Mở màng phổi tối thiểu bằng troca | Lần | 596,000 | ||
Dẫn lưu màng phổi liên tục ≤ 8 giờ | Dẫn lưu màng phổi liên tục ≤ 8 giờ | Lần | 185,000 | ||
Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang | Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang | Lần | 90,100 | ||
Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang trên khớp vệ | Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang trên khớp vệ | Lần | 373,000 | ||
Đặt ống thông Blakemore vào thực quản cầm máu | Đặt ống thông Blakemore vào thực quản cầm máu | Lần | 762,000 | ||
Chọc dò ổ bụng cấp cứu | Chọc dò ổ bụng cấp cứu | Lần | 137,000 | ||
Rửa màng bụng cấp cứu | Rửa màng bụng cấp cứu | Lần | 431,000 | ||
Hạ thân nhiệt chỉ huy | Hạ thân nhiệt chỉ huy | Lần | 2,212,000 | ||
Định tính chất độc bằng test nhanh – một lần | Định tính chất độc bằng test nhanh - một lần | Lần | 111,000 | ||
Thụt giữ | Thụt giữ | Lần | 82,100 | ||
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm nhiều nòng | Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm nhiều nòng | lần | 1,126,000 | 1,113,000 | 1,113,000 |
NỘI KHOA | NỘI KHOA | ||||
Nội soi can thiệp - cắt 1 polyp ống tiêu hóa < 1cm | Nội soi can thiệp - cắt 1 polyp ống tiêu hóa < 1cm | lần | 1,038,000 | ||
Khí dung thuốc giãn phế quản | Khí dung thuốc giãn phế quản | lần | 20,400 | ||
Cắt lọc vết thương gẫy xương hở, nắn chỉnh cố định tạm thời | Cắt lọc vết thương gẫy xương hở, nắn chỉnh cố định tạm thời | lần | 3,585,000 | 3,585,000 | |
Đặt ống thông dạ dày | Đặt ống thông dạ dày | lần | 69,500 | 69,500 | |
Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị (dưới hướng dẫn của siêu âm) | Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị | lần | 176,000 | ||
Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm | Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | 176,000 | 99,000 | |
Chọc dò dịch màng phổi | Chọc dò dịch màng phổi | Lần | 137,000 | 92,000 | |
Chọc hút khí màng phổi | Chọc hút khí màng phổi | Lần | 143,000 | 136,000 | 136,000 |
Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm | Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | 678,000 | 658,000 | 658,000 |
Gây dính màng phổi bằng thuốc/ hóa chất qua ống dẫn lưu màng phổi | Gây dính màng phổi bằng thuốc/ hóa chất qua ống dẫn lưu màng phổi | Lần | 196,000 | ||
Siêu âm màng phổi cấp cứu | Siêu âm màng phổi cấp cứu | Lần | 43,900 | ||
Sinh thiết màng phổi mù | Sinh thiết màng phổi mù | Lần | 431,000 | ||
Vận động trị liệu hô hấp | Vận động trị liệu hô hấp | Lần | 30,100 | ||
Chọc dò và dẫn lưu màng ngoài tim | Chọc dò và dẫn lưu màng ngoài tim | Lần | 247,000 | ||
Chọc dò màng ngoài tim | Chọc dò màng ngoài tim | Lần | 247,000 | ||
Dẫn lưu màng ngoài tim | Dẫn lưu màng ngoài tim | Lần | 247,000 | ||
Holter điện tâm đồ | Holter điện tâm đồ | Lần | 198,000 | ||
Holter huyết áp | Holter huyết áp | Lần | 196,000 | ||
Chọc dò dịch não tuỷ | Chọc dò dịch não tuỷ | Lần | 107,000 | ||
Ghi điện não thường quy | Ghi điện não thường quy | Lần | 63,000 | ||
Hút đờm hầu họng | Hút đờm hầu họng | Lần | 11,100 | 10,000 | 10,000 |
Xoa bóp phòng chống loét trong các bệnh thần kinh (một ngày) | Xoa bóp phòng chống loét trong các bệnh thần kinh (một ngày) | Lần | 50,700 | ||
Đặt sonde bàng quang | Đặt sonde bàng quang | Lần | 90,100 | ||
Nong niệu đạo và đặt sonde đái | Nong niệu đạo và đặt sonde đái | Lần | 241,000 | 228,000 | |
Rút sonde dẫn lưu bể thận qua da | Rút sonde dẫn lưu bể thận qua da | Lần | 178,000 | ||
Rửa bàng quang | Rửa bàng quang | Lần | 198,000 | 185,000 | 185,000 |
Chọc dò dịch ổ bụng xét nghiệm | Chọc dò dịch ổ bụng xét nghiệm | Lần | 137,000 | ||
Đặt ống thông dạ dày | Đặt ống thông dạ dày | Lần | 90,100 | ||
Đặt ống thông hậu môn | Đặt ống thông hậu môn | Lần | 82,100 | ||
Rửa dạ dày cấp cứu | Rửa dạ dày cấp cứu | Lần | 119,000 | 30,000 | |
Siêu âm ổ bụng | Siêu âm ổ bụng | Lần | 43,900 | 35,000 | |
Siêu âm Doppler mạch máu khối u gan | Siêu âm Doppler mạch máu khối u gan | Lần | 222,000 | 150,000 | |
Siêu âm Doppler mạch máu hệ tĩnh mạch cửa hoặc mạch máu ổ bụng | Siêu âm Doppler mạch máu hệ tĩnh mạch cửa hoặc mạch máu ổ bụng | Lần | 222,000 | ||
Siêu âm can thiệp - Đặt ống thông dẫn lưu ổ áp xe | Siêu âm can thiệp - Đặt ống thông dẫn lưu ổ áp xe | Lần | 597,000 | ||
Siêu âm can thiệp - Chọc dịch ổ bụng xét nghiệm | Siêu âm can thiệp - Chọc dịch ổ bụng xét nghiệm | Lần | 176,000 | ||
Siêu âm can thiệp - chọc hút mủ ổ áp xe gan | Siêu âm can thiệp - chọc hút mủ ổ áp xe gan | Lần | 558,000 | ||
Siêu âm can thiệp - đặt ống thông dẫn lưu dịch màng bụng liên tục | Siêu âm can thiệp - đặt ống thông dẫn lưu dịch màng bụng liên tục | Lần | 176,000 | ||
Siêu âm can thiệp - chọc hút ổ áp xe trong ổ bụng | Siêu âm can thiệp - chọc hút ổ áp xe trong ổ bụng | Lần | 558,000 | ||
Test nhanh tìm hồng cầu ẩn trong phân | Test nhanh tìm hồng cầu ẩn trong phân | Lần | 65,600 | ||
Thụt tháo chuẩn bị sạch đại tràng | Thụt tháo chuẩn bị sạch đại tràng | Lần | 82,100 | ||
Thụt tháo phân | Thụt tháo phân | Lần | 82,100 | 78,000 | 78,000 |
Chọc hút tế bào cơ bằng kim nhỏ | Chọc hút tế bào cơ bằng kim nhỏ | Lần | 110,000 | ||
Chọc hút tế bào phần mềm bằng kim nhỏ | Chọc hút tế bào phần mềm bằng kim nhỏ | Lần | 110,000 | ||
Chọc hút tế bào phần mềm dưới hướng dẫn của siêu âm | Chọc hút tế bào phần mềm dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | 152,000 | ||
Chọc hút tế bào hạch dưới hướng dẫn của siêu âm | Chọc hút tế bào hạch dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | 152,000 | ||
Chọc hút tế bào cơ dưới hướng dẫn của siêu âm | Chọc hút tế bào cơ dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | 152,000 | ||
Chọc hút tế bào xương dưới hướng dẫn của siêu âm | Chọc hút tế bào xương dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | 152,000 | ||
Chọc hút tế bào khối u dưới hướng dẫn của siêu âm | Chọc hút tế bào khối u dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | 152,000 | ||
Đo độ nhớt dịch khớp | Đo độ nhớt dịch khớp | Lần | 51,900 | ||
Hút dịch khớp gối | Hút dịch khớp gối | Lần | 114,000 | 109,000 | 109,000 |
Hút dịch khớp gối dưới hướng dẫn của siêu âm | Hút dịch khớp gối dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | 125,000 | 118,000 | 118,000 |
Hút dịch khớp khuỷu | Hút dịch khớp khuỷu | Lần | 114,000 | ||
Hút dịch khớp khuỷu dưới hướng dẫn của siêu âm | Hút dịch khớp khuỷu dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | 125,000 | ||
Hút dịch khớp cổ chân | Hút dịch khớp cổ chân | Lần | 114,000 | ||
Hút dịch khớp cổ chân dưới hướng dẫn của siêu âm | Hút dịch khớp cổ chân dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | 125,000 | ||
Hút dịch khớp cổ tay | Hút dịch khớp cổ tay | Lần | 114,000 | ||
Hút dịch khớp cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm | Hút dịch khớp cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | 125,000 | ||
Hút dịch khớp vai | Hút dịch khớp vai | Lần | 114,000 | ||
Hút dịch khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm | Hút dịch khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | 125,000 | ||
Hút nang bao hoạt dịch | Hút nang bao hoạt dịch | Lần | 114,000 | ||
Hút nang bao hoạt dịch dưới hướng dẫn của siêu âm | Hút nang bao hoạt dịch dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | 125,000 | ||
Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm (dưới hướng dẫn của siêu âm) | Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm | Lần | 152,000 | ||
Siêu âm khớp (một vị trí) | Siêu âm khớp (một vị trí) | Lần | 43,900 | 35,000 | |
Siêu âm phần mềm (một vị trí) | Siêu âm phần mềm (một vị trí) | Lần | 43,900 | 35,000 | |
Nghiệm pháp atropin | Nghiệm pháp atropin | Lần | 196,000 | ||
Sốc điện điều trị các rối loạn nhịp nhanh | Sốc điện điều trị các rối loạn nhịp nhanh | Lần | 319,000 | ||
Thay băng các vết loét hoại tử rộng sau TBMMN | Thay băng các vết loét hoại tử rộng sau TBMMN | Lần | 134,000 | ||
Chọc hút nước tiểu trên xương mu | Chọc hút nước tiểu trên xương mu | Lần | 110,000 | ||
Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị | Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị | Lần | 137,000 | ||
Rút ống dẫn lưu màng phổi, ống dẫn lưu ổ áp xe | Rút ống dẫn lưu màng phổi, ống dẫn lưu ổ áp xe | lần | 178,000 | 172,000 | 172,000 |
Bơm rửa khoang màng phổi | Bơm rửa khoang màng phổi | lần | 216,000 | 203,000 | 203,000 |
Nhi khoa | Nhi khoa | lần | |||
Điều trị bệnh da bằng chiếu đèn LED | Điều trị bệnh da bằng chiếu đèn LED | 180,000 | 180,000 | ||
Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ | Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ | lần | 337,000 | ||
Chích áp xe tuyến Bartholin | Chích áp xe tuyến Bartholin | lần | 831,000 | 783,000 | 783,000 |
Chọc dò túi cùng Douglas | Chọc dò túi cùng Douglas | lần | 280,000 | 267,000 | 267,000 |
Dẫn lưu cùng đồ Douglas | Dẫn lưu cùng đồ Douglas | lần | 835,000 | 798,000 | 798,000 |
Phẫu thuật ung thư biểu mô tế bào đáy/gai vùng mặt, đóng khuyết da | Phẫu thuật ung thư biểu mô tế bào đáy/gai vùng mặt, đóng khuyết da | lần | 3,789,000 | ||
Bơm hơi tiền phòng | Bơm hơi tiền phòng | lần | 1,112,000 | ||
Cắt chỉ khâu giác mạc | Cắt chỉ khâu giác mạc | lần | 32,900 | ||
Chọc hút dịch khí phế quản qua màng nhẫn giáp | Chọc hút dịch khí phế quản qua màng nhẫn giáp | lần | 143,000 | ||
Chọc hút dịch màng ngoài tim dưới siêu âm | Chọc hút dịch màng ngoài tim dưới siêu âm | lần | 247,000 | ||
Đặt catheter động mạch | Đặt catheter động mạch | lần | 546,000 | ||
Nắn, bó bột gãy mâm chày (bột tự cán) | Nắn, bó bột gãy mâm chày | lần | 254,000 | ||
Xoa bóp bấm huyệt điều trị lác | Xoa bóp bấm huyệt điều trị lác | lần | 65,500 | 61,300 | 61,300 |
Thủy châm điều trị teo cơ | Thủy châm điều trị teo cơ | lần | 66,100 | ||
Thủy châm điều trị liệt do bệnh của cơ | Thủy châm điều trị liệt do bệnh của cơ | lần | 66,100 | ||
Thủy châm điều trị liệt nửa người | Thủy châm điều trị liệt nửa người | lần | 66,100 | ||
Thủy châm điều trị liệt chi dưới | Thủy châm điều trị liệt chi dưới | lần | 66,100 | ||
Thủy châm điều trị liệt chi trên | Thủy châm điều trị liệt chi trên | lần | 66,100 | ||
Thủy châm điều trị liệt | Thủy châm điều trị liệt | 66,100 | |||
Sắc thuốc thang | Sắc thuốc thang | 12,500 | 12,000 | 12,000 | |
Sắc thuốc thang và đóng gói thuốc bằng máy | Sắc thuốc thang và đóng gói thuốc bằng máy | lần | 12,500 | 12,000 | |
Ngâm thuốc YHCT bộ phận | Ngâm thuốc YHCT bộ phận | 49,400 | |||
Ngâm thuốc YHCT toàn thân | Ngâm thuốc YHCT toàn thân | lần | 49,400 | ||
Nắn, bó gẫy xương cánh tay bằng phương pháp YHCT | Nắn, bó gẫy xương cánh tay bằng phương pháp YHCT | lần | 105,000 | ||
Nắn, bó gẫy xương cẳng tay bằng phương pháp YHCT | Nắn, bó gẫy xương cẳng tay bằng phương pháp YHCT | lần | 105,000 | ||
Nắn, bó gẫy xương cẳng chân bằng phương pháp YHCT | Nắn, bó gẫy xương cẳng chân bằng phương pháp YHCT | lần | 105,000 | ||
Cấy chỉ điều trị giảm đau do ung thư | Cấy chỉ điều trị giảm đau do ung thư | lần | 143,000 | ||
Cấy chỉ điều trị giảm đau sau phẫu thuật | Cấy chỉ điều trị giảm đau sau phẫu thuật | lần | 143,000 | ||
Cấy chỉ điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | Cấy chỉ điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | lần | 143,000 | ||
Cấy chỉ điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não | Cấy chỉ điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não | lần | 143,000 | ||
Cấy chỉ điều trị bướu cổ đơn thuần | Cấy chỉ điều trị bướu cổ đơn thuần | lần | 143,000 | ||
Cấy chỉ điều trị rối loạn thần kinh thực vật | Cấy chỉ điều trị rối loạn thần kinh thực vật | lần | 143,000 | ||
Cấy chỉ điều trị bí đái | Cấy chỉ điều trị bí đái | lần | 143,000 | ||
Cấy chỉ điều trị đái dầm | Cấy chỉ điều trị đái dầm | lần | 143,000 | ||
Cấy chỉ điều trị táo bón | Cấy chỉ điều trị táo bón | lần | 143,000 | ||
Cấy chỉ điều trị đại, tiểu tiện không tự chủ | Cấy chỉ điều trị đại, tiểu tiện không tự chủ | lần | 143,000 | ||
Phẫu thuật nạo VA gây mê | Phẫu thuật nạo VA gây mê | lần | 790,000 | 765,000 | 765,000 |
Đốt họng bằng khí nitơ lỏng | Đốt họng bằng khí nitơ lỏng | lần | 148,000 | 146,000 | 146,000 |
Cắt Amidan bằng Coblator | Cắt Amidan bằng Coblator | lần | 2,355,000 | ||
Tiêm hậu nhãn cầu | Tiêm hậu nhãn cầu | lần | 47,500 | ||
Dẫn lưu nang ống mật chủ | Dẫn lưu nang ống mật chủ | lần | 2,664,000 | ||
Dẫn lưu túi mật | Dẫn lưu túi mật | lần | 2,664,000 | ||
Điện mãng châm điều trị liệt sau giai đoạn cấp | Điện mãng châm điều trị liệt sau giai đoạn cấp | lần | 74,300 | ||
Cấy chỉ điều trị viêm co cứng cơ delta | Cấy chỉ điều trị viêm co cứng cơ delta | lần | 143,000 | ||
Cấy chỉ điều trị hội chứng vai gáy | Cấy chỉ điều trị hội chứng vai gáy | lần | 143,000 | ||
Cấy chỉ điều trị viêm quanh khớp vai | Cấy chỉ điều trị viêm quanh khớp vai | lần | 143,000 | ||
Cấy chỉ điều trị đau mỏi cơ | Cấy chỉ điều trị đau mỏi cơ | lần | 143,000 | ||
Cấy chỉ điều trị đau lưng | Cấy chỉ điều trị đau lưng | lần | 143,000 | ||
Cấy chỉ điều trị viêm khớp dạng thấp | Cấy chỉ điều trị viêm khớp dạng thấp | lần | 143,000 | ||
Cấy chỉ điều trị dị ứng | Cấy chỉ điều trị dị ứng | lần | 143,000 | ||
Cấy chỉ điều trị nôn, nấc | Cấy chỉ điều trị nôn, nấc | lần | 143,000 | ||
Cấy chỉ điều trị đau dạ dày | Cấy chỉ điều trị đau dạ dày | lần | 143,000 | ||
Cấy chỉ điều trị sa dạ dày | Cấy chỉ điều trị sa dạ dày | lần | 143,000 | ||
Cấy chỉ điều trị trĩ | Cấy chỉ điều trị trĩ | lần | 143,000 | ||
Cấy chỉ điều trị đau ngực, sườn | Cấy chỉ điều trị đau ngực, sườn | lần | 143,000 | ||
Cấy chỉ điều trị đau thần kinh liên sườn | Cấy chỉ điều trị đau thần kinh liên sườn | lần | 143,000 | ||
Cấy chỉ điều trị huyết áp thấp | Cấy chỉ điều trị huyết áp thấp | lần | 143,000 | ||
Cấy chỉ điều trị hen phế quản | Cấy chỉ điều trị hen phế quản | lần | 143,000 | ||
Cấy chỉ điều trị viêm mũi dị ứng | Cấy chỉ điều trị viêm mũi dị ứng | lần | 143,000 | ||
Cấy chỉ điều trị viêm xoang | Cấy chỉ điều trị viêm xoang | lần | 143,000 | ||
Cấy chỉ điều trị thất ngôn | Cấy chỉ điều trị thất ngôn | lần | 143,000 | ||
Cấy chỉ điều trị giảm thính lực | Cấy chỉ điều trị giảm thính lực | lần | 143,000 | ||
Cấy chỉ điều trị rối loạn tiền đình | Cấy chỉ điều trị rối loạn tiền đình | lần | 143,000 | ||
Cấy chỉ điều trị giảm thị lực do teo gai thị | Cấy chỉ điều trị giảm thị lực do teo gai thị | lần | 143,000 | ||
Tiêm cạnh nhãn cầu | Tiêm cạnh nhãn cầu | lần | 47,500 | ||
Tiêm dưới kết mạc | Tiêm dưới kết mạc | lần | 47,500 | ||
Soi góc tiền phòng | Soi góc tiền phòng | lần | 52,500 | ||
Soi đáy mắt bằng kính 3 mặt gương | Soi đáy mắt bằng kính 3 mặt gương | lần | 52,500 | ||
Thủy châm điều trị viêm mũi dị ứng | Thủy châm điều trị viêm mũi dị ứng | lần | 66,100 | ||
Thủy châm điều trị viêm xoang | Thủy châm điều trị viêm xoang | lần | 66,100 | ||
Cấy chỉ điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên | Cấy chỉ điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên | lần | 143,000 | ||
Cấy chỉ điều trị tổn thương dây thần kinh V | Cấy chỉ điều trị tổn thương dây thần kinh V | lần | 143,000 | ||
Cấy chỉ điều trị tổn thương dây, rễ và đám rối thần kinh | Cấy chỉ điều trị tổn thương dây, rễ và đám rối thần kinh | lần | 143,000 | ||
Cấy chỉ điều trị thiếu máu não mạn tính | Cấy chỉ điều trị thiếu máu não mạn tính | lần | 143,000 | ||
Cấy chỉ điều trị mất ngủ | Cấy chỉ điều trị mất ngủ | lần | 143,000 | ||
Cấy chỉ điều trị đau đầu, đau nửa đầu | Cấy chỉ điều trị đau đầu, đau nửa đầu | lần | 143,000 | ||
Cấy chỉ điều trị động kinh | Cấy chỉ điều trị động kinh | lần | 143,000 | ||
Cấy chỉ điều trị hội chứng ngoại tháp | Cấy chỉ điều trị hội chứng ngoại tháp | lần | 143,000 | ||
Cấy chỉ điều trị bệnh tâm căn suy nhược | Cấy chỉ điều trị bệnh tâm căn suy nhược | lần | 143,000 | ||
Cấy chỉ điều trị khàn tiếng | Cấy chỉ điều trị khàn tiếng | lần | 143,000 | ||
Cấy chỉ điều trị chứng nói ngọng, nói lắp | Cấy chỉ điều trị chứng nói ngọng, nói lắp | lần | 143,000 | ||
Cấy chỉ điều trị giảm khứu giác | Cấy chỉ điều trị giảm khứu giác | lần | 143,000 | ||
Cấy chỉ điều trị chứng ù tai | Cấy chỉ điều trị chứng ù tai | lần | 143,000 | ||
Cấy chỉ điều trị bệnh tự kỷ | Cấy chỉ điều trị bệnh tự kỷ | lần | 143,000 | ||
Cấy chỉ điều trị bại não | Cấy chỉ điều trị bại não | lần | 143,000 | ||
Cấy chỉ điều trị đau thần kinh toạ | Cấy chỉ điều trị đau thần kinh toạ | lần | 143,000 | ||
Cấy chỉ điều trị teo cơ | Cấy chỉ điều trị teo cơ | lần | 143,000 | ||
Cấy chỉ châm điều trị liệt các dây thần kinh | Cấy chỉ châm điều trị liệt các dây thần kinh | lần | 143,000 | ||
Cấy chỉ điều trị liệt do bệnh của cơ | Cấy chỉ điều trị liệt do bệnh của cơ | lần | 143,000 | ||
Cấy chỉ điều trị liệt nửa người | Cấy chỉ điều trị liệt nửa người | lần | 143,000 | ||
Cấy chỉ điều trị liệt chi dưới | Cấy chỉ điều trị liệt chi dưới | lần | 143,000 | ||
Cứu điều trịgiảm khứu giác thể hàn | Cứu điều trịgiảm khứu giác thể hàn | lần | 35,500 | ||
Hút đờm khí phế quản ở người bệnh sau đặt nội khí quản, mở khí quản, thở máy. | Hút đờm khí phế quản ở người bệnh sau đặt nội khí quản, mở khí quản, thở máy. | lần | 11,100 | ||
Đặt sonde dẫn lưu khoang màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm | Đặt sonde dẫn lưu khoang màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm | lần | 678,000 | ||
Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng (bột liền) | Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng | lần | 259,000 | ||
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữahai xương cẳng tay (bột liền) | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữahai xương cẳng tay | lần | 335,000 | ||
Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi (bột liền) | Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi | lần | 624,000 | ||
Nắn, bó bột gãy mâm chày (bột liền) | Nắn, bó bột gãy mâm chày | lần | 335,000 | ||
Khâu kết mạc (gây mê) | Khâu kết mạc | lần | 1,440,000 | ||
Mở khí quản | Mở khí quản | lần | 719,000 | 704,000 | 704,000 |
Nắn, bó bột gãy Pouteau-Colles (bột liền) | Nắn, bó bột gãy Pouteau-Colles (bột liền) | lần | 335,000 | ||
Nắn, bó bột gãy xương chậu (bột liền) | Nắn, bó bột gãy xương chậu | lần | 624,000 | ||
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội (răng số 4, 5) | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội | lần | 565,000 | ||
Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi (bột liền) | Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi | lần | 624,000 | ||
Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) (01 mi, gây mê) | Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) | lần | 1,235,000 | ||
Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) (01 mi, gây tê) | Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) | lần | 638,000 | ||
Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) (02 mi, gây tê) | Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) | lần | 845,000 | ||
Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) (03 mi, gây tê) | Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) | lần | 1,068,000 | ||
Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) (04 mi, gây tê) | Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) | lần | 1,236,000 | ||
Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) (02 mi, gây mê) | Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) | lần | 1,417,000 | ||
Bơm rửa màng phổi | Bơm rửa màng phổi | lần | 216,000 | ||
Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) (03 mi, gây mê) | Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) | lần | 1,640,000 | ||
Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) (04 mi, gây mê) | Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) | lần | 1,837,000 | ||
Test nội bì (chậm) | Test nội bì | Lần | 475,000 | ||
Chọc áp xe gan qua siêu âm | Chọc áp xe gan qua siêu âm | lần | 152,000 | ||
Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ (tổn thương sâu, chiều dài < l0 cm) | Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ | lần | 257,000 | ||
Khâu da mi (gây mê) | Khâu da mi | lần | 1,440,000 | ||
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm (nhiều nòng) | Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm | lần | 1,126,000 | ||
Khâu da mi (gây tê) | Khâu da mi | lần | 809,000 | ||
Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ (tổn thương sâu, chiều dài ≥ l0 cm) | Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ | lần | 305,000 | ||
Lấy dị vật giác mạc (nông, 01 mắt, gây mê) | Lấy dị vật giác mạc | lần | 665,000 | ||
Lấy dị vật giác mạc (sâu, 01 mắt, gây tê) | Lấy dị vật giác mạc | lần | 327,000 | ||
Lấy dị vật tai (gây mê) | Lấy dị vật tai | lần | 514,000 | ||
Lấy dị vật tai (gây tê) | Lấy dị vật tai | lần | 155,000 | ||
Chọc hút/dẫn lưu dịch màng phổi | Chọc hút/dẫn lưu dịch màng phổi | lần | 137,000 | ||
Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ (tổn thương nông, chiều dài < l0 cm) | Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ | lần | 178,000 | ||
Cắt u nang hạ họng-thanh quản qua nội soi | Cắt u nang hạ họng-thanh quản qua nội soi | lần | 3,002,000 | ||
Chọc dò màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm | Chọc dò màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm | lần | 176,000 | ||
Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ (tổn thương nông, chiều dài ≥ l0 cm) | Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ | lần | 237,000 | ||
Test nội bì (nhanh) | Test nội bì | lần | 389,000 | ||
Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu | Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu | Lần | 989,000 | ||
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm (01 nòng) | Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm (01 nòng) | Lần | 653,000 | ||
Chọc hút/dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp | Chọc hút/dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp | Lần | 596,000 | ||
Thở máy không xâm nhập (thở CPAP, Thở BiPAP) (24 giờ) | Thở máy không xâm nhập (thở CPAP, Thở BiPAP) | Lần | 559,000 | ||
Hỗ trợ hô hấp xâm nhập qua nội khí quản | Hỗ trợ hô hấp xâm nhập qua nội khí quản | Lần | 559,000 | ||
Chọc thăm dò màng phổi | Chọc thăm dò màng phổi | Lần | 137,000 | ||
Mở màng phổi tối thiểu | Mở màng phổi tối thiểu | Lần | 596,000 | ||
Thăm dò chức năng hô hấp | Thăm dò chức năng hô hấp | Lần | 126,000 | ||
Khí dung thuốc cấp cứu | Khí dung thuốc cấp cứu | Lần | 20,400 | ||
Khí dung thuốc thở máy | Khí dung thuốc thở máy | Lần | 20,400 | ||
Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter một lần | Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter một lần | Lần | 317,000 | ||
Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter kín | Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter kín | Lần | 459,000 | ||
Mở khí quản qua da cấp cứu | Mở khí quản qua da cấp cứu | Lần | 719,000 | ||
Thay canuyn mở khí quản | Thay canuyn mở khí quản | Lần | 247,000 | 241,000 | 241,000 |
Chăm sóc lỗ mở khí quản | Chăm sóc lỗ mở khí quản | Lần | 57,600 | ||
Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn | Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn | Lần | 49,900 | ||
Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp | Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp | Lần | 479,000 | ||
Chọc hút nước tiểu trên xương mu | Chọc hút nước tiểu trên xương mu | Lần | 110,000 | ||
Mở thông bàng quang trên xương mu | Mở thông bàng quang trên xương mu | Lần | 373,000 | ||
Vận động trị liệu bàng quang | Vận động trị liệu bàng quang | Lần | 302,000 | ||
Rửa bàng quang lấy máu cục | Rửa bàng quang lấy máu cục | Lần | 198,000 | ||
Thông tiểu | Thông tiểu | Lần | 90,100 | ||
Chọc dịch tuỷ sống | Chọc dịch tuỷ sống | Lần | 107,000 | ||
Soi đáy mắt cấp cứu | Soi đáy mắt cấp cứu | Lần | 52,500 | ||
Dẫn lưu ổ bụng cấp cứu | Dẫn lưu ổ bụng cấp cứu | Lần | 137,000 | ||
Chọc dò ổ bụng cấp cứu | Chọc dò ổ bụng cấp cứu | Lần | 137,000 | 92,000 | |
Đặt ống thông dạ dày | Đặt ống thông dạ dày | Lần | 90,100 | ||
Rửa dạ dày cấp cứu | Rửa dạ dày cấp cứu | Lần | 119,000 | ||
Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín | Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín | Lần | 589,000 | ||
Đặt sonde hậu môn | Đặt sonde hậu môn | Lần | 82,100 | 78,000 | 78,000 |
Thụt tháo phân | Thụt tháo phân | Lần | 82,100 | 78,000 | 78,000 |
Đo liều sinh học trong điều trị tử ngoại | Đo liều sinh học trong điều trị tử ngoại | Lần | 45,300 | 35,200 | 35,200 |
Điều trị bằng tia tử ngoại toàn thân | Điều trị bằng tia tử ngoại toàn thân | Lần | 105,000 | 81,400 | 81,400 |
Dẫn lưu tư thế | Dẫn lưu tư thế | Lần | 105,000 | 81,400 | 81,400 |
Kỹ thuật di động khớp – trượt khớp | Kỹ thuật di động khớp – trượt khớp | Lần | 105,000 | 81,400 | 81,400 |
Kỹ thuật kéo giãn | Kỹ thuật kéo giãn | Lần | 42,900 | 30,000 | 30,000 |
Đánh giá nguy cơ loét chân ở người bệnh đái tháo đường | Đánh giá nguy cơ loét chân ở người bệnh đái tháo đường | Lần | 49,400 | 40,000 | 40,000 |
Thông tiểu ngắt quãng trong PHCN tổn thương tủy sống | Thông tiểu ngắt quãng trong PHCN tổn thương tủy sống | Lần | 42,900 | 30,000 | 30,000 |
Tập nhược thị | Tập nhược thị | Lần | 31,700 | ||
Lấy dị vật giác mạc (nông, 01 mắt, gây tê) | Lấy dị vật giác mạc | Lần | 82,100 | 24,000 | |
Lấy dị vật giác mạc | Lấy dị vật giác mạc | Lần | 862,000 | 715,000 | 715,000 |
Bơm thông lệ đạo (02 mắt) | Bơm thông lệ đạo | Lần | 94,400 | ||
Lấy calci đông dưới kết mạc | Lấy calci đông dưới kết mạc | Lần | 35,200 | ||
Cắt chỉ khâu kết mạc | Cắt chỉ khâu kết mạc | Lần | 32,900 | ||
Đốt lông xiêu | Đốt lông xiêu | Lần | 47,900 | 45,700 | 45,700 |
Bơm rửa lệ đạo | Bơm rửa lệ đạo | Lần | 36,700 | 35,000 | 35,000 |
Chích chắp, lẹo, chích áp xe mi, kết mạc | Chích chắp, lẹo, chích áp xe mi, kết mạc | Lần | 78,400 | 42,000 | |
Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi | Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi | Lần | 35,200 | ||
Rửa cùng đồ | Rửa cùng đồ | Lần | 41,600 | ||
Soi đáy mắt trực tiếp | Soi đáy mắt trực tiếp | Lần | 52,500 | 21,000 | |
Cắt chỉ khâu da | Cắt chỉ khâu da | Lần | 32,900 | ||
Lấy dị vật kết mạc | Lấy dị vật kết mạc | Lần | 64,400 | ||
Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới | Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới | Lần | 158,000 | 151,000 | 151,000 |
Điều trị tuỷ răng sữa (01 chân) | Điều trị tủy răng sữa | Lần | 268,000 | ||
Điều trị tuỷ răng sữa (nhiều chân) | Điều trị tủy răng sữa | Lần | 382,000 | ||
Nhổ răng sữa | Nhổ răng sữa | Lần | 37,300 | 17,000 | |
Nhổ chân răng sữa | Nhổ chân răng sữa | Lần | 37,300 | ||
Điều trị viêm loét niêm mạc miệng trẻ em | Điều trị viêm loét niêm mạc miệng trẻ em | Lần | 32,300 | ||
Thông vòi nhĩ | Thông vòi nhĩ | Lần | 86,600 | 81,900 | 81,900 |
Lấy dị vật tai | Lấy dị vật tai | Lần | 62,900 | 60,000 | |
Làm thuốc tai | Làm thuốc tai | Lần | 20,500 | 20,000 | |
Chích rạch màng nhĩ | Chích rạch màng nhĩ | Lần | 61,200 | 30,000 | |
Nhét bấc mũi sau | Nhét bấc mũi sau | Lần | 116,000 | ||
Nhét bấc mũi trước | Nhét bấc mũi trước | Lần | 116,000 | ||
Bẻ cuốn dưới | Bẻ cuốn dưới | Lần | 133,000 | ||
Làm Proetz | Làm Proetz | Lần | 57,600 | ||
Cầm máu mũi bằng Meroxeo (2 bên) | Cầm máu mũi bằng Meroxeo (2 bên) | Lần | 275,000 | ||
Áp lạnh Amidan | Áp lạnh Amidan | Lần | 193,000 | ||
Lấy dị vật hạ họng | Lấy dị vật hạ họng | Lần | 40,800 | ||
Chích áp xe quanh Amidan (gây tê) | Chích áp xe quanh Amidan | Lần | 263,000 | ||
Chích áp xe quanh Amidan (gây mê) | Chích áp xe quanh Amidan | Lần | 729,000 | ||
Đốt nhiệt họng hạt | Đốt nhiệt họng hạt | Lần | 79,100 | ||
Đốt lạnh họng hạt | Đốt lạnh họng hạt | Lần | 130,000 | ||
Làm thuốc tai, mũi, thanh quản | Làm thuốc tai, mũi, thanh quản | Lần | 20,500 | 15,000 | |
Đốt họng bằng khí CO2 (bằng áp lạnh) | Đốt họng bằng khí CO2 (bằng áp lạnh) | Lần | 130,000 | ||
Chích rạch màng trinh do ứ máu kinh | Chích rạch màng trinh do ứ máu kinh | Lần | 790,000 | 753,000 | 753,000 |
Rút sonde dẫn lưu màng phổi, sonde dẫn lưu ổ áp xe | Rút sonde dẫn lưu màng phổi, sonde dẫn lưu ổ áp xe | Lần | 178,000 | ||
Chọc dịch màng bụng | Chọc dịch màng bụng | Lần | 137,000 | ||
Dẫn lưu dịch màng bụng | Dẫn lưu dịch màng bụng | Lần | 137,000 | ||
Chọc hút áp xe thành bụng | Chọc hút áp xe thành bụng | Lần | 186,000 | ||
Thụt tháo phân | Thụt tháo phân | Lần | 82,100 | ||
Đặt sonde hậu môn | Đặt sonde hậu môn | Lần | 82,100 | ||
Chọc dịch khớp | Chọc dịch khớp | Lần | 114,000 | ||
Tiêm tĩnh mạch | Tiêm tĩnh mạch | Lần | 11,400 | ||
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa xương đùi (bột liền) | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa xương đùi | Lần | 624,000 | 523,000 | |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi (bột liền) | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi | Lần | 624,000 | 523,000 | |
Nắn, bó bột cột sống (bột liền) | Nắn, bó bột cột sống | Lần | 624,000 | 523,000 | |
Nắn, bó bột trật khớp vai (bột liền) | Nắn, bó bột trật khớp vai | Lần | 319,000 | 214,000 | |
Nắn, bó bột gẫy 1/3 trên thân xương cánh tay (bột liền) | Nắn, bó bột gẫy 1/3 trên thân xương cánh tay | Lần | 335,000 | ||
Nắn, bó bột gẫy 1/3 dưới thân xương cánh tay (bột liền) | Nắn, bó bột gẫy 1/3 dưới thân xương cánh tay | Lần | 335,000 | ||
Nắn, bó bột trật khớp khuỷu (bột liền) | Nắn, bó bột trật khớp khuỷu | Lần | 399,000 | ||
Nắn bó bột gãy và trật khớp khuỷu (bột liền) | Nắn bó bột gãy và trật khớp khuỷu | Lần | 399,000 | ||
Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay (bột liền) | Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay | Lần | 399,000 | ||
Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay (bột liền) | Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay | Lần | 335,000 | 320,000 | |
Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ 3 và độ 1V (bột liền) | Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ 3 và độ 1V | Lần | 335,000 | ||
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay (bột liền) | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay | Lần | 335,000 | ||
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay (bột liền) | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay | Lần | 335,000 | ||
Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay (bột liền) | Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay | Lần | 335,000 | 301,000 | |
Nắn, bó bột gãy Pouteau-Colles (bột liền) | Nắn, bó bột gãy Pouteau-Colles | Lần | 335,000 | ||
Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay (bột liền) | Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay | Lần | 234,000 | 133,000 | |
Nắn, bó bột trật khớp háng (bột liền) | Nắn, bó bột trật khớp háng | Lần | 644,000 | 566,000 | |
Nắn, cố định trật khớp háng không có chỉ định phẫu thuật (bột liền) | Nắn, cố định trật khớp háng không có chỉ định phẫu thuật | Lần | 644,000 | ||
Bó bột ống trong gãy xương bánh chè | Bó bột ống trong gãy xương bánh chè | Lần | 144,000 | ||
Nắn, bó bột trật khớp gối (bột liền) | Nắn, bó bột trật khớp gối | Lần | 259,000 | 157,000 | |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân (bột liền) | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân | Lần | 335,000 | ||
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân (bột liền) | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân | Lần | 335,000 | ||
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân (bột liền) | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân | Lần | 335,000 | ||
Nắn, bó bột gãy xương chày (bột liền) | Nắn, bó bột gãy xương chày | Lần | 335,000 | ||
Nắn, bó bột gãy Dupuytren (bột liền) | Nắn, bó bột gãy Dupuytren | Lần | 335,000 | ||
Nắn, bó bột gãy Monteggia (bột liền) | Nắn, bó bột gãy Monteggia | Lần | 335,000 | ||
Nắn, bó bột gẫy xương gót | Nắn, bó bột gẫy xương gót | Lần | 144,000 | 50,000 | |
Nắn, bó bột gãy xương ngón chân (bột liền) | Nắn, bó bột gãy xương ngón chân | Lần | 234,000 | ||
Nắn, cố định trật khớp hàm (bột liền) | Nắn, cố định trật khớp hàm | Lần | 399,000 | 223,000 | |
Chích rạch áp xe nhỏ | Chích rạch áp xe nhỏ | Lần | 186,000 | 95,000 | |
Chích hạch viêm mủ | Chích hạch viêm mủ | Lần | 186,000 | ||
Rửa tiền phòng (máu, xuất tiết, mủ, hóa chất...) | Rửa tiền phòng (máu, xuất tiết, mủ, hóa chất...) | Lần | 740,000 | ||
Cắt bỏ túi lệ | Cắt bỏ túi lệ | Lần | 840,000 | ||
Khâu phục hồi bờ mi | Khâu phục hồi bờ mi | Lần | 693,000 | 645,000 | 645,000 |
Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt | Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt | Lần | 926,000 | ||
Khâu phủ kết mạc | Khâu phủ kết mạc | Lần | 638,000 | ||
Nắn sai khớp thái dương hàm | Nắn sai khớp thái dương hàm | Lần | 103,000 | ||
Chọc hút dịch tụ huyết vành tai | Chọc hút dịch tụ huyết vành tai | Lần | 52,600 | 15,000 | |
Chích nhọt ống tai ngoài | Chích nhọt ống tai ngoài | Lần | 186,000 | ||
Nắn sống mũi sau chấn thương | Nắn sống mũi sau chấn thương | Lần | 2,672,000 | ||
Chích áp xe thành sau họng (gây tê) | Chích áp xe thành sau họng | Lần | 263,000 | 195,000 | |
Chích áp xe thành sau họng (gây mê) | Chích áp xe thành sau họng | Lần | 729,000 | 456,000 | |
Cắt u da đầu lành, đường kính dưới 5 cm | Cắt u da đầu lành, đường kính dưới 5 cm | Lần | 705,000 | 679,000 | 679,000 |
Bóc, cắt u bã đậu, u mỡ dưới da đầu đường kính dưới 10 cm | Bóc, cắt u bã đậu, u mỡ dưới da đầu đường kính dưới 10 cm | Lần | 2,627,000 | ||
Cắt u máu dưới da đầu có đường kính dưới 5 cm | Cắt u máu dưới da đầu có đường kính dưới 5 cm | Lần | 2,627,000 | ||
Cắt nang răng đường kính dưới 2 cm | Cắt nang răng đường kính dưới 2 cm | Lần | 2,927,000 | 2,400,000 | 2,400,000 |
Cắt bỏ u lành tính vùng tuyến nước bọt mang tai hoặc dưới hàm từ 2-5 cm | Cắt bỏ u lành tính vùng tuyến nước bọt mang tai hoặc dưới hàm từ 2-5 cm | Lần | 3,144,000 | ||
Cắt polyp ống tai (gây mê) | Cắt polyp ống tai | Lần | 1,990,000 | ||
Cắt polyp ống tai (gây tê) | Cắt polyp ống tai | Lần | 602,000 | 20,000 | |
Cắt toàn bộ tử cung, đường bụng | Cắt toàn bộ tử cung, đường bụng | Lần | 3,876,000 | 3,830,000 | |
Cắt cụt cổ tử cung | Cắt cụt cổ tử cung | Lần | 2,747,000 | 1,800,000 | |
Cắt u nang buồng trứng | Cắt u nang buồng trứng | Lần | 2,944,000 | 2,060,000 | |
Cắt u nang buồng trứng và phần phụ | Cắt u nang buồng trứng và phần phụ | Lần | 2,944,000 | 2,060,000 | |
Bóc nang tuyến Bartholin | Bóc nang tuyến Bartholin | Lần | 1,274,000 | 1,237,000 | 1,237,000 |
Cắt u vú lành tính | Cắt u vú lành tính | Lần | 2,862,000 | ||
Mổ bóc nhân xơ vú | Mổ bóc nhân xơ vú | Lần | 984,000 | ||
Nạo vét lỗ đáo không viêm xương | Nạo vét lỗ đáo không viêm xương | Lần | 546,000 | ||
Nạo vét lỗ đáo có viêm xương | Nạo vét lỗ đáo có viêm xương | Lần | 628,000 | ||
Cắt lọc, khâu vết thương rách da đầu | Cắt lọc, khâu vết thương rách da đầu | Lần | 2,598,000 | ||
Mở thông dạ dày | Mở thông dạ dày | Lần | 2,514,000 | ||
Khâu lỗ thủng dạ dày, tá tràng đơn thuần | Khâu lỗ thủng dạ dày, tá tràng đơn thuần | Lần | 3,579,000 | 2,140,000 | |
Phẫu thuật viêm ruột thừa | Phẫu thuật viêm ruột thừa | Lần | 2,561,000 | ||
Phẫu thuật viêm phúc mạc ruột thừa | Phẫu thuật viêm phúc mạc ruột thừa | Lần | 4,289,000 | ||
Phẫu thuật áp xe ruột thừa trong ổ bụng | Phẫu thuật áp xe ruột thừa trong ổ bụng | Lần | 2,832,000 | 1,940,000 | |
Cắt đoạn ruột non | Cắt đoạn ruột non | Lần | 4,629,000 | 3,900,000 | |
Dẫn lưu áp xe ruột thừa | Dẫn lưu áp xe ruột thừa | Lần | 2,832,000 | ||
Phẫu thuật rò hậu môn thể đơn giản | Phẫu thuật rò hậu môn thể đơn giản | Lần | 2,562,000 | 2,140,000 | |
Thắt trĩ có kèm bóc tách, cắt một bó trĩ | Thắt trĩ có kèm bóc tách, cắt một bó trĩ | Lần | 2,562,000 | ||
Phẫu thuật trĩ nhồi máu nhỏ | Phẫu thuật trĩ nhồi máu nhỏ | Lần | 2,562,000 | ||
Cắt polype trực tràng | Cắt polype trực tràng | Lần | 1,038,000 | ||
Phẫu thuật cắt u nang mạc treo ruột không cắt ruột | Phẫu thuật cắt u nang mạc treo ruột không cắt ruột | Lần | 4,670,000 | 2,460,000 | |
Cắt u nang buồng trứng | Cắt u nang buồng trứng | Lần | 2,944,000 | ||
Phẫu thuật dẫn lưu áp xe cơ đái chậu | Phẫu thuật dẫn lưu áp xe cơ đái chậu | Lần | 2,664,000 | ||
Phẫu thuật thoát vị bẹn nghẹt | Phẫu thuật thoát vị bẹn nghẹt | Lần | 3,258,000 | ||
Phẫu thuật thoát vị vết mổ cũ thành bụng | Phẫu thuật thoát vị vết mổ cũ thành bụng | Lần | 3,258,000 | 2,460,000 | |
Dẫn lưu áp xe hậu môn đơn giản | Dẫn lưu áp xe hậu môn đơn giản | Lần | 807,000 | ||
Lấy máu tụ tầng sinh môn | Lấy máu tụ tầng sinh môn | Lần | 2,248,000 | ||
Mở bụng thăm dò | Mở bụng thăm dò | Lần | 2,514,000 | ||
Chích áp xe tầng sinh môn | Chích áp xe tầng sinh môn | Lần | 807,000 | 781,000 | 781,000 |
Phẫu thuật dẫn lưu áp xe gan | Phẫu thuật dẫn lưu áp xe gan | Lần | 2,832,000 | ||
Mổ lấy sỏi bàng quang | Mổ lấy sỏi bàng quang | Lần | 4,098,000 | ||
Mở thông bàng quang | Mở thông bàng quang | Lần | 373,000 | 360,000 | 360,000 |
Phẫu thuật thoát vị bẹn bẹn nghẹt | Phẫu thuật thoát vị bẹn bẹn nghẹt | Lần | 3,258,000 | ||
Phẫu thuật thoát vị đùi đùi nghẹt | Phẫu thuật thoát vị đùi đùi nghẹt | Lần | 3,258,000 | ||
Chích rạch màng trinh điều trị ứ dịch âm đạo, tử cung | Chích rạch màng trinh điều trị ứ dịch âm đạo, tử cung | Lần | 790,000 | ||
Khâu vết thương âm hộ, âm đạo | Khâu vết thương âm hộ, âm đạo | Lần | 257,000 | ||
Tách màng ngăn âm hộ | Tách màng ngăn âm hộ | Lần | 2,660,000 | ||
Phẫu thuật thoát vị bẹn thường 1 bên /2 bên | Phẫu thuật thoát vị bẹn thường 1 bên /2 bên | Lần | 3,258,000 | ||
Nong niệu đạo | Nong niệu đạo | Lần | 241,000 | ||
Cắt bỏ tinh hoàn | Cắt bỏ tinh hoàn | Lần | 2,321,000 | ||
Dẫn lưu áp xe bìu/tinh hoàn | Dẫn lưu áp xe bìu/tinh hoàn | Lần | 186,000 | ||
Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương đòn | Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương đòn | Lần | 3,750,000 | ||
Nắn găm Kirschner trong gãy Pouteau-Colles | Nắn găm Kirschner trong gãy Pouteau-Colles | Lần | 3,750,000 | ||
Phẫu thuật gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay | Phẫu thuật gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay | Lần | 3,750,000 | 3,240,000 | |
Phẫu thuật viêm xương cánh tay: đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu | Phẫu thuật viêm xương cánh tay: đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu | Lần | 2,887,000 | 2,460,000 | |
Phẫu thuật gãy mỏm trên ròng rọc xương cánh tay | Phẫu thuật gãy mỏm trên ròng rọc xương cánh tay | Lần | 2,887,000 | ||
Phẫu thuật viêm xương cẳng tay đục, mổ, nạo, dẫn lưu | Phẫu thuật viêm xương cẳng tay đục, mổ, nạo, dẫn lưu | Lần | 2,887,000 | ||
Phẫu thuật cố định nẹp vít gãy hai xương cẳng tay | Phẫu thuật cố định nẹp vít gãy hai xương cẳng tay | Lần | 3,750,000 | 3,240,000 | |
Phẫu thuật đóng đinh nội tủy gãy 2 xương cẳng tay | Phẫu thuật đóng đinh nội tủy gãy 2 xương cẳng tay | Lần | 3,750,000 | ||
Phẫu thuật đóng đinh nội tủy gãy 1 xương cẳng tay | Phẫu thuật đóng đinh nội tủy gãy 1 xương cẳng tay | Lần | 3,750,000 | 3,240,000 | |
Phẫu thuật cắt bỏ ngón tay thừa | Phẫu thuật cắt bỏ ngón tay thừa | Lần | 2,887,000 | ||
Tháo bỏ các ngón tay, đốt ngón tay | Tháo bỏ các ngón tay, đốt ngón tay | Lần | 2,887,000 | ||
Phẫu thuật gãy đốt bàn ngón tay kết hợp xương với Kirschner hoặc nẹp vít | Phẫu thuật gãy đốt bàn ngón tay kết hợp xương với Kirschner hoặc nẹp vít | Lần | 3,750,000 | ||
Néo ép hoặc buộc vòng chỉ thép gãy xương bánh chè | Néo ép hoặc buộc vòng chỉ thép gãy xương bánh chè | Lần | 3,750,000 | ||
Cắt lọc vết thương gẫy xương hở, nắn chỉnh cố định tạm thời | Cắt lọc vết thương gẫy xương hở, nắn chỉnh cố định tạm thời | Lần | 4,616,000 | ||
Găm Kirschner trong gãy mắt cá | Găm Kirschner trong gãy mắt cá | Lần | 3,750,000 | ||
Kết hợp xương trong trong gãy xương mác | Kết hợp xương trong trong gãy xương mác | Lần | 3,750,000 | ||
Kết hợp xương điều trị gãy xương bàn, xương ngón chân | Kết hợp xương điều trị gãy xương bàn, xương ngón chân | Lần | 3,750,000 | ||
Cắt lọc vết thương gẫy xương hở, nắn chỉnh cố định tạm thời | Cắt lọc vết thương gẫy xương hở, nắn chỉnh cố định tạm thời | Lần | 4,616,000 | ||
Tháo bỏ các ngón chân | Tháo bỏ các ngón chân | Lần | 2,887,000 | ||
Tháo đốt bàn | Tháo đốt bàn | Lần | 2,887,000 | ||
Nối gân gấp | Nối gân gấp | Lần | 2,963,000 | ||
Dẫn lưu áp xe cơ đái chậu | Dẫn lưu áp xe cơ đái chậu | Lần | 2,832,000 | ||
Phẫu thuật vết thương bàn tay, cắt lọc đơn thuần | Phẫu thuật vết thương bàn tay, cắt lọc đơn thuần | Lần | 2,887,000 | ||
Nối gân duỗi | Nối gân duỗi | Lần | 2,963,000 | 2,828,000 | 2,828,000 |
Tạo hình bằng các vạt tại chỗ đơn giản | Tạo hình bằng các vạt tại chỗ đơn giản | Lần | 3,325,000 | ||
Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật | Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật | Lần | 1,731,000 | ||
Rút đinh các loại | Rút đinh các loại | Lần | 1,731,000 | ||
Rút chỉ thép xương ức | Rút chỉ thép xương ức | Lần | 1,731,000 | ||
Mở thông dạ dày ra da do ung thư | Mở thông dạ dày ra da do ung thư | Lần | 2,514,000 | ||
Thay băng, cắt chỉ vết mổ (Cắt chỉ) | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | Lần | 32,900 | 30,000 | |
Laser chiếu ngoài | Laser chiếu ngoài | lần | 34,000 | 33,000 | 33,000 |
Lấy dị vật giác mạc (nông, 01 mắt, gây tê) | Lấy dị vật giác mạc | lần | 82,100 | ||
Kỹ thuật chọc đặt kim luồn tĩnh mạch ngoại biên trẻ em | Kỹ thuật chọc đặt kim luồn tĩnh mạch ngoại biên trẻ em | Lần | 200,000 | 200,000 | |
Test lẩy da (Prick test) với các loại thuốc | Test lẩy da (Prick test) với các loại thuốc | Lần | 377,000 | ||
Test áp (Patch test) với các loại thuốc | Test áp (Patch test) với các loại thuốc | Lần | 521,000 | ||
Tiêm trong da | Tiêm trong da | Lần | 11,400 | ||
Tiêm dưới da | Tiêm dưới da | Lần | 11,400 | ||
Tiêm bắp thịt | Tiêm bắp thịt | Lần | 11,400 | ||
Truyền tĩnh mạch | Truyền tĩnh mạch | Lần | 21,400 | 20,000 | 20,000 |
Cắt đoạn ruột non do u | Cắt đoạn ruột non do u | Lần | 4,629,000 | 3,900,000 | |
Cắt lọc, loại bỏ dị vật vảy da, vảy tiết dưới 20% diện tích cơ thể | Cắt lọc, loại bỏ dị vật vảy da, vảy tiết dưới 20% diện tích cơ thể | Lần | 410,000 | ||
Cắt lọc, loại bỏ dị vật vảy da, vảy tiết trên20% diện tích cơ thể | Cắt lọc, loại bỏ dị vật vảy da, vảy tiết trên20% diện tích cơ thể | Lần | 547,000 | ||
Điều trị hạt cơm bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng | Điều trị hạt cơm bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng | Lần | 333,000 | ||
Điều trị hạt cơm phẳng bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng | Điều trị hạt cơm phẳng bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng | Lần | 333,000 | ||
Điều trị chứng dày sừng bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng, gọt cắt bỏ | Điều trị chứng dày sừng bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng, gọt cắt bỏ | Lần | 333,000 | ||
Điều trị dày sừng da dầu, ánh sáng bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng | Điều trị dày sừng da dầu, ánh sáng bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng | Lần | 333,000 | ||
Điều trị u mềm lây bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng | Điều trị u mềm lây bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng | Lần | 333,000 | ||
Điều trị u nhú, u mềm treo bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng | Điều trị u nhú, u mềm treo bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng | Lần | 333,000 | ||
Điều trị các thương tổn có sùi bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng | Điều trị các thương tổn có sùi bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng | Lần | 333,000 | ||
Điều trị sùi mào gà ở phụ nữ bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng | Điều trị sùi mào gà ở phụ nữ bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng | Lần | 333,000 | ||
Điều trị sùi mào gà ở nam giới bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng | Điều trị sùi mào gà ở nam giới bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng | Lần | 333,000 | ||
Điều trị u ống tuyến mồ hôi bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng | Điều trị u ống tuyến mồ hôi bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng | Lần | 333,000 | ||
Điều trị mắt cá chân bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng | Điều trị mắt cá chân bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng | Lần | 333,000 | ||
Điều trị chai chân bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng | Điều trị chai chân bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng | Lần | 333,000 | ||
Điều trị sẩn cục bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng | Điều trị sẩn cục bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng | Lần | 333,000 | ||
Chọc dò túi cùng Douglas | Chọc dò túi cùng Douglas | Lần | 280,000 | 267,000 | 267,000 |
Chích áp xe phần mềm lớn | Chích áp xe phần mềm lớn | Lần | 186,000 | ||
Khâu lại da vết phẫu thuật sau nhiễm khuẩn | Khâu lại da vết phẫu thuật sau nhiễm khuẩn | Lần | 257,000 | ||
Cắt lọc tổ chức hoại tử hoặc cắt lọc vết thương đơn giản | Cắt lọc tổ chức hoại tử hoặc cắt lọc vết thương đơn giản | Lần | 178,000 | ||
Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm (tổn thương nông) | Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm | Lần | 237,000 | ||
Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm (tổn thương sâu) | Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm | Lần | 305,000 | ||
Thay băng, cắt chỉ vết mổ (thay băng vết thương/mổ chiều dài ≤ 15 cm) | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | Lần | 57,600 | 55,000 | 55,000 |
Thay băng, cắt chỉ vết mổ (thay băng vết thương/mổ chiều dài trên 15 cm đến 30 cm) | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | Lần | 82,400 | 79,600 | 79,600 |
Thay băng, cắt chỉ vết mổ (thay băng vết thương/mổ chiều dài từ trên 30 cm đến 50 cm) | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | Lần | 112,000 | 109,000 | 109,000 |
Thay băng, cắt chỉ vết mổ (thay băng vết thương/mổ chiều dài < 30 cm nhiễm trùng) | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | Lần | 134,000 | 129,000 | 129,000 |
Thay băng, cắt chỉ vết mổ (thay băng vết thương/mổ chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng) | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | Lần | 179,000 | 174,000 | 174,000 |
Thay băng, cắt chỉ vết mổ (thay băng vết thương/mổ chiều dài > 50 cm nhiễm trùng) | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | Lần | 240,000 | 227,000 | 227,000 |
Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm (tổn thương nông) | Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm | Lần | 178,000 | 244,000 | |
Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm (tồn thương sâu) | Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm (tồn thương sâu) | Lần | 257,000 | 189,000 | |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi (bột liền) | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi | Lần | 624,000 | 523,000 | |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi (bột tự cán) | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi | Lần | 344,000 | 144,000 | |
Đặt nội khí quản 2 nòng | Đặt nội khí quản 2 nòng | lần | 564,000 | 555,000 | 555,000 |
Điện nhĩ châm điều trị sa dạ dày | Điện nhĩ châm điều trị sa dạ dày | lần | 74,300 | ||
Điện châm điều trị sụp mi | Điện châm điều trị sụp mi | lần | 67,300 | 75,800 | 75,800 |
Điện châm điều trị bệnh hố mắt | Điện châm điều trị bệnh hố mắt | lần | 67,300 | 75,800 | 75,800 |
Điện châm điều trị viêm kết mạc | Điện châm điều trị viêm kết mạc | lần | 67,300 | 75,800 | 75,800 |
Điện mãng châm điều trị viêm kết mạc | Điện mãng châm điều trị viêm kết mạc | lần | 67,300 | 75,800 | 75,800 |
Điện châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp | Điện châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp | lần | 67,300 | 75,800 | 75,800 |
Điện mãng châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp | Điện mãng châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp | lần | 67,300 | 75,800 | 75,800 |
Điện châm điều trị lác | Điện châm điều trị lác | lần | 67,300 | 75,800 | 75,800 |
Điện châm điều trị giảm thị lực | Điện châm điều trị giảm thị lực | lần | 67,300 | 75,800 | 75,800 |
Điện mãng châm điều trị giảm thị lực do teo gai thị | Điện mãng châm điều trị giảm thị lực do teo gai thị | lần | 67,300 | 75,800 | 75,800 |
Điện châm điều trị hội chứng tiền đình | Điện châm điều trị hội chứng tiền đình | lần | 67,300 | 75,800 | 75,800 |
Điện châm điều trị giảm thính lực | Điện châm điều trị giảm thính lực | lần | 67,300 | 75,800 | 75,800 |
Điện mãng châm điều trị hội chứng tiền đình | Điện mãng châm điều trị hội chứng tiền đình | lần | 67,300 | 75,800 | 75,800 |
Điện châm điều trị thất ngôn | Điện châm điều trị thất ngôn | lần | 67,300 | 75,800 | 75,800 |
Điện châm điều trị viêm co cứng cơ delta | Điện châm điều trị viêm co cứng cơ delta | lần | 67,300 | 75,800 | 75,800 |
Điện mãng châm điều trị giảm thính lực | Điện mãng châm điều trị giảm thính lực | lần | 67,300 | 75,800 | 75,800 |
Điện châm điều trị nôn nấc | Điện châm điều trị nôn nấc | lần | 67,300 | 75,800 | 75,800 |
Điện châm điều trị cơn đau quặn thận | Điện châm điều trị cơn đau quặn thận | lần | 67,300 | 75,800 | 75,800 |
Điện châm điều trị viêm bàng quang cấp | Điện châm điều trị viêm bàng quang cấp | lần | 67,300 | 75,800 | 75,800 |
Điện mãng châm điều trị hen phế quản | Điện mãng châm điều trị hen phế quản | lần | 67,300 | 75,800 | 75,800 |
Điện mãng châm điều trị thất ngôn | Điện mãng châm điều trị thất ngôn | lần | 67,300 | 75,800 | 75,800 |
Điện châm điều trị viêm phần phụ | Điện châm điều trị viêm phần phụ | lần | 67,300 | 75,800 | 75,800 |
Điện mãng châm điều trị tăng huyết áp | Điện mãng châm điều trị tăng huyết áp | lần | 74,300 | 75,800 | 75,800 |
Xông thuốc bằng máy | Xông thuốc bằng máy | lần | 42,900 | 40,000 | 40,000 |
Điện mãng châm điều trị huyết áp thấp | Điện mãng châm điều trị huyết áp thấp | lần | 74,300 | 75,800 | 75,800 |
Đắp mặt nạ điều trị bệnh da | Đắp mặt nạ điều trị bệnh da | lần | 195,000 | ||
Điện mãng châm điều trị đau thần kinh liên sườn | Điện mãng châm điều trị đau thần kinh liên sườn | lần | 74,300 | 75,800 | 75,800 |
Điện mãng châm điều trị trĩ | Điện mãng châm điều trị trĩ | lần | 74,300 | 75,800 | 75,800 |
Điện mãng châm điều trị sa dạ dày | Điện mãng châm điều trị sa dạ dày | lần | 74,300 | 75,800 | 75,800 |
áp nitơ lỏng các khối u lành tính ngoài da | áp nitơ lỏng các khối u lành tính ngoài da | lần | 332,000 | ||
Điện mãng châm điều trị đau dạ dày | Điện mãng châm điều trị đau dạ dày | lần | 74,300 | 75,800 | 75,800 |
Điện mãng châm điều trị viêm da thần kinh | Điện mãng châm điều trị viêm da thần kinh | lần | 74,300 | 75,800 | 75,800 |
Điện mãng châm điều trị viêm khớp dạng thấp | Điện mãng châm điều trị viêm khớp dạng thấp | lần | 74,300 | 75,800 | 75,800 |
Điện mãng châm điều trị đau lưng | Điện mãng châm điều trị đau lưng | lần | 74,300 | 75,800 | 75,800 |
Điện mãng châm điều trị đau mỏi cơ | Điện mãng châm điều trị đau mỏi cơ | lần | 74,300 | 75,800 | 75,800 |
Điện mãng châm điều trị viêm quanh khớp vai | Điện mãng châm điều trị viêm quanh khớp vai | lần | 74,300 | 75,800 | 75,800 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt | lần | 65,500 | 61,300 | 61,300 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên | lần | 65,500 | 61,300 | 61,300 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới | lần | 65,500 | 61,300 | 61,300 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người | lần | 65,500 | 61,300 | 61,300 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh toạ | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh toạ | lần | 65,500 | 61,300 | 61,300 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do viêm não | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do viêm não | lần | 65,500 | 61,300 | 61,300 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị bại não trẻ em | Xoa bóp bấm huyệt điều trị bại não trẻ em | lần | 65,500 | 61,300 | 61,300 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên | Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên | lần | 65,500 | 61,300 | 61,300 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới | Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới | lần | 65,500 | 61,300 | 61,300 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị choáng ngất | Xoa bóp bấm huyệt điều trị choáng ngất | lần | 65,500 | 61,300 | 61,300 |
Xoa bópbấm huyệt điều trị bệnh tự kỷ | Xoa bóp bấm huyệt điều trị bệnh tự kỷ | lần | 65,500 | 61,300 | 61,300 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng ù tai | Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng ù tai | lần | 65,500 | 61,300 | 61,300 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm khứu giác | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm khứu giác | lần | 65,500 | 61,300 | 61,300 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do bệnh của cơ | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do bệnh của cơ | lần | 65,500 | 61,300 | 61,300 |
Điện di điều trị | Điện di điều trị | lần | 20,400 | ||
Điện đông thể mi | Điện đông thể mi | lần | 474,000 | ||
Khâu rách cùng đồ âm đạo | Khâu rách cùng đồ âm đạo | lần | 1,898,000 | 1,810,000 | 1,810,000 |
Lấy dị vật âm đạo | Lấy dị vật âm đạo | lần | 573,000 | 541,000 | 541,000 |
Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài < 10cm | Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ | lần | 178,000 | 172,000 | 172,000 |
Điện mãng châm điều trị hội chứng vai gáy | Điện mãng châm điều trị hội chứng vai gáy | lần | 74,300 | 75,800 | 75,800 |
Điện mãng châm điều trị chứng tic | Điện mãng châm điều trị chứng tic | lần | 74,300 | 75,800 | 75,800 |
Điện mãng châm điều trị viêm co cứng cơ delta | Điện mãng châm điều trị viêm co cứng cơ delta | lần | 74,300 | 75,800 | 75,800 |
Điện mãng châm điều trị cơn đau quặn thận | Điện mãng châm điều trị cơn đau quặn thận | lần | 74,300 | 75,800 | 75,800 |
Điện mãng châm điều trị viêm tuyến vú, tắc tia sữa | Điện mãng châm điều trị viêm tuyến vú, tắc tia sữa | lần | 74,300 | 75,800 | 75,800 |
Điện mãng châm điều trị rối loạn đại, tiểu tiện | Điện mãng châm điều trị rối loạn đại, tiểu tiện | lần | 74,300 | 75,800 | 75,800 |
Điện mãng châm điều trị chứng táo bón | Điện mãng châm điều trị chứng táo bón | lần | 74,300 | 75,800 | 75,800 |
Điện mãng châm điều trị đái dầm | Điện mãng châm điều trị đái dầm | lần | 74,300 | 75,800 | 75,800 |
Điện móng châm điều trị bí đái | Điện móng châm điều trị bí đái | lần | 74,300 | 75,800 | 75,800 |
Điện mãng châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật | Điện mãng châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật | lần | 74,300 | 75,800 | 75,800 |
Điện mãng châm điều trị rối loạn thầnkinh chức năng sau chấn thương sọ não | Điện mãng châm điều trị rối loạn thầnkinh chức năng sau chấn thương sọ não | lần | 74,300 | 75,800 | 75,800 |
Điện mãng châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | Điện mãng châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | lần | 74,300 | 75,800 | 75,800 |
Điện mãng châm điều trị giảm đau sau phẫu thuật | Điện mãng châm điều trị giảm đau sau phẫu thuật | lần | 74,300 | 75,800 | 75,800 |
Điện mãng châm điều trị giảm đau do ung thư | Điện mãng châm điều trị giảm đau do ung thư | lần | 74,300 | 75,800 | 75,800 |
Điện mãng châm điều trị đau răng | Điện mãng châm điều trị đau răng | lần | 74,300 | 75,800 | 75,800 |
Điện nhĩ châm điều trị liệt chi trên | Điện nhĩ châm điều trị liệt chi trên | lần | 74,300 | 75,800 | 75,800 |
Điện nhĩ châm điều trị liệt chi dưới | Điện nhĩ châm điều trị liệt chi dưới | lần | 74,300 | 75,800 | 75,800 |
Điện nhĩ châm điều trị đau thần kinh tọa | Điện nhĩ châm điều trị đau thần kinh tọa | lần | 74,300 | 75,800 | 75,800 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt các dây thần kinh | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt các dây thần kinh | lần | 65,500 | 61,300 | 61,300 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị teo cơ | Xoa bóp bấm huyệt điều trị teo cơ | lần | 65,500 | 61,300 | 61,300 |
Xoa búp bấm huyệt điều trị hội chứng ngoại tháp | Xoa búp bấm huyệt điều trị hội chứng ngoại tháp | lần | 65,500 | 61,300 | 61,300 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị động kinh | Xoa bóp bấm huyệt điều trị động kinh | lần | 65,500 | 61,300 | 61,300 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu | lần | 65,500 | 61,300 | 61,300 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ | Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ | lần | 65,500 | 61,300 | 61,300 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị stress | Xoa bóp bấm huyệt điều trị stress | lần | 65,500 | 61,300 | 61,300 |
Xoa búp bấm huyệt điều trị thiếu máu não mạn tính | Xoa búp bấm huyệt điều trị thiếu máu não mạn tính | lần | 65,500 | 61,300 | 61,300 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh V | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh V | lần | 65,500 | 61,300 | 61,300 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên | lần | 65,500 | 61,300 | 61,300 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị sụp mi | Xoa bóp bấm huyệt điều trị sụp mi | lần | 65,500 | 61,300 | 61,300 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp | lần | 65,500 | 61,300 | 61,300 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thị lực do teo gai thị | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thị lực do teo gai thị | lần | 65,500 | 61,300 | 61,300 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền đình | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền đình | lần | 65,500 | 61,300 | 61,300 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thính lực | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thính lực | lần | 65,500 | 61,300 | 61,300 |
Điện châm điều rối loạn trị đại, tiểu tiện | Điện châm điều rối loạn trị đại, tiểu tiện | lần | 67,300 | 75,800 | 75,800 |
Điện châm điều trị táo bón | Điện châm điều trị táo bón | lần | 67,300 | 75,800 | 75,800 |
Điện châm điều trị rối loạn cảm giác | Điện châm điều trị rối loạn cảm giác | lần | 67,300 | 75,800 | 75,800 |
Điện châm điều trị đái dầm | Điện châm điều trị đái dầm | lần | 67,300 | 75,800 | 75,800 |
Điện châm điều trị bí đái | Điện châm điều trị bí đái | lần | 67,300 | 75,800 | 75,800 |
Điện châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật | Điện châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật | lần | 67,300 | 75,800 | 75,800 |
Điện châm điều trị cảm cúm | Điện châm điều trị cảm cúm | lần | 67,300 | 75,800 | 75,800 |
Điện nhĩ châm điều trị liệt nửa người | Điện nhĩ châm điều trị liệt nửa người | lần | 67,300 | 75,800 | 75,800 |
Điện châm điều trị viêm Amidan cấp | Điện châm điều trị viêm Amidan cấp | lần | 67,300 | 75,800 | 75,800 |
Điện châm điều trị bướu cổ đơn thuần | Điện châm điều trị bướu cổ đơn thuần | lần | 67,300 | 75,800 | 75,800 |
Điện châm điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não | Điện châm điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não | lần | 67,300 | 75,800 | 75,800 |
Điện nhĩ châm điều trị bại não | Điện nhĩ châm điều trị bại não | lần | 67,300 | 75,800 | 75,800 |
Điện châm điều trịliệt tứ chi do chấn thương cột sống | Điện châm điều trịliệt tứ chi do chấn thương cột sống | lần | 67,300 | 75,800 | 75,800 |
Điện châm điều trị giảm đau sau phẫu thuật | Điện châm điều trị giảm đau sau phẫu thuật | lần | 67,300 | 75,800 | 75,800 |
Điện nhĩ châm điều trị liệt do bệnh của cơ | Điện nhĩ châm điều trị liệt do bệnh của cơ | lần | 74,300 | 75,800 | 75,800 |
Điện châm điều trị giảm đau do ung thư | Điện châm điều trị giảm đau do ung thư | lần | 67,300 | 75,800 | 75,800 |
Điện nhĩ châm điều trị bệnh tự kỷ | Điện nhĩ châm điều trị bệnh tự kỷ | lần | 74,300 | 75,800 | 75,800 |
Điện châm điều trị đau răng | Điện châm điều trị đau răng | lần | 67,300 | 75,800 | 75,800 |
Điện châm điều trị giảm đau do Zona | Điện châm điều trị giảm đau do Zona | lần | 67,300 | 75,800 | 75,800 |
Điện châm điều trị viêm mũi xoang | Điện châm điều trị viêm mũi xoang | lần | 67,300 | 75,800 | 75,800 |
Điện châm điều trị hen phế quản | Điện châm điều trị hen phế quản | lần | 67,300 | 75,800 | 75,800 |
Điện châm điều trị tăng huyết áp | Điện châm điều trị tăng huyết áp | lần | 67,300 | 75,800 | 75,800 |
Điện châm điều trị huyết áp thấp | Điện châm điều trị huyết áp thấp | lần | 67,300 | 75,800 | 75,800 |
Điện nhĩ châm điều trị chứng ù tai | Điện nhĩ châm điều trị chứng ù tai | lần | 67,300 | 75,800 | 75,800 |
Điện nhĩ châm điều trị giảm khứu giác | Điện nhĩ châm điều trị giảm khứu giác | lần | 67,300 | 75,800 | 75,800 |
Điện châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn | Điện châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn | lần | 67,300 | 75,800 | 75,800 |
Điện nhĩ châm điều trị chứng nói ngọng, nói lắp | Điện nhĩ châm điều trị chứng nói ngọng, nói lắp | lần | 67,300 | 75,800 | 75,800 |
Điện nhĩ châm điều trị khàn tiếng | Điện nhĩ châm điều trị khàn tiếng | lần | 67,300 | 75,800 | 75,800 |
Điện nhĩ châm điều trị hội chứng ngoại tháp | Điện nhĩ châm điều trị hội chứng ngoại tháp | lần | 74,300 | 75,800 | 75,800 |
Điện nhĩ châm điều trị động kinh | Điện nhĩ châm điều trị động kinh | lần | 74,300 | 75,800 | 75,800 |
Điện nhĩ châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu | Điện nhĩ châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu | lần | 74,300 | 75,800 | 75,800 |
Điện nhĩ châm điều trị mất ngủ | Điện nhĩ châm điều trị mất ngủ | lần | 74,300 | 75,800 | 75,800 |
Điện nhĩ châm điều trị thiếu máu não mạn tính | Điện nhĩ châm điều trị thiếu máu não mạn tính | lần | 74,300 | 75,800 | 75,800 |
Điện nhĩ châm điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh | Điện nhĩ châm điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh | lần | 74,300 | 75,800 | 75,800 |
Điện nhĩ châm điều trị tổn thương dây thần kinh V | Điện nhĩ châm điều trị tổn thương dây thần kinh V | lần | 74,300 | 75,800 | 75,800 |
Điện nhĩ châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên | Điện nhĩ châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên | lần | 74,300 | 75,800 | 75,800 |
Điện nhĩ châm điều trị chắp lẹo | Điện nhĩ châm điều trị chắp lẹo | lần | 74,300 | 75,800 | 75,800 |
Điện nhĩ châm điều trị sụp mi | Điện nhĩ châm điều trị sụp mi | lần | 74,300 | 75,800 | 75,800 |
Điện nhĩ châm điều trị bệnh hố mắt | Điện nhĩ châm điều trị bệnh hố mắt | lần | 74,300 | 75,800 | 75,800 |
Điện nhĩ châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp | Điện nhĩ châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp | lần | 74,300 | 75,800 | 75,800 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm mũixoang | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm mũixoang | lần | 65,500 | 61,300 | 61,300 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hen phế quản | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hen phế quản | lần | 65,500 | 61,300 | 61,300 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị tăng huyết áp | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tăng huyết áp | lần | 65,500 | 61,300 | 61,300 |
Xoa búp bấm huyệt điều trị huyết áp thấp | Xoa búp bấm huyệt điều trị huyết áp thấp | lần | 65,500 | 61,300 | 61,300 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn | lần | 65,500 | 61,300 | 61,300 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau dạ dày | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau dạ dày | lần | 65,500 | 61,300 | 61,300 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị nôn, nấc | Xoa bóp bấm huyệt điều trị nôn, nấc | lần | 65,500 | 61,300 | 61,300 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp | lần | 65,500 | 61,300 | 61,300 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng | lần | 65,500 | 61,300 | 61,300 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau mỏi cơ | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau mỏi cơ | lần | 65,500 | 61,300 | 61,300 |
Xoa búp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai | Xoa búp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai | lần | 65,500 | 61,300 | 61,300 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy | lần | 65,500 | 61,300 | 61,300 |
Điện nhĩ châm điều trị lác | Điện nhĩ châm điều trị lác | lần | 74,300 | 75,800 | 75,800 |
Điện nhĩ châm điều trị giảm thị lực | Điện nhĩ châm điều trị giảm thị lực | lần | 74,300 | 75,800 | 75,800 |
Điện châm điều trị viêm quanh khớp vai | Điện châm điều trị viêm quanh khớp vai | lần | 65,300 | 75,800 | 75,800 |
Điện châm điều trị hội chứng vai gáy | Điện châm điều trị hội chứng vai gáy | lần | 65,300 | 75,800 | 75,800 |
Điện châm điều trị chứng tic | Điện châm điều trị chứng tic | lần | 65,300 | 75,800 | 75,800 |
Điện nhĩ châm điều trị giảm thính lực | Điện nhĩ châm điều trị giảm thính lực | lần | 74,300 | 75,800 | 75,800 |
Điện nhĩ châm điều trị thất ngôn | Điện nhĩ châm điều trị thất ngôn | lần | 74,300 | 75,800 | 75,800 |
Điện nhĩ châm điều trị viêm xoang | Điện nhĩ châm điều trị viêm xoang | lần | 74,300 | 75,800 | 75,800 |
Điện nhĩ châm điều trị viêm mũi dị ứng | Điện nhĩ châm điều trị viêm mũi dị ứng | lần | 74,300 | 75,800 | 75,800 |
Điện nhĩ châm điều trị hen phế quản | Điện nhĩ châm điều trị hen phế quản | lần | 74,300 | 75,800 | 75,800 |
Điện nhĩ châm điều trị tăng huyết áp | Điện nhĩ châm điều trị tăng huyết áp | lần | 74,300 | 75,800 | 75,800 |
Điện nhĩ châm điều trị huyết áp thấp | Điện nhĩ châm điều trị huyết áp thấp | lần | 74,300 | 75,800 | 75,800 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh | lần | 65,500 | 61,300 | 61,300 |
Điện nhĩ châm điều trị đau thần kinh liên sườn | Điện nhĩ châm điều trị đau thần kinh liên sườn | lần | 74,300 | 75,800 | 75,800 |
Điện nhĩ châm điều trị đau ngực, sườn | Điện nhĩ châm điều trị đau ngực, sườn | lần | 74,300 | 75,800 | 75,800 |
Điện nhĩ châm điều trị trĩ | Điện nhĩ châm điều trị trĩ | lần | 74,300 | 75,800 | 75,800 |
Điện nhĩ châm điều trị đau dạ dày | Điện nhĩ châm điều trị đau dạ dày | lần | 74,300 | 75,800 | 75,800 |
Điện nhĩ châm điều trị nôn, nấc | Điện nhĩ châm điều trị nôn, nấc | lần | 74,300 | 75,800 | 75,800 |
Điện nhĩ châm điều trị đau lưng | Điện nhĩ châm điều trị đau lưng | lần | 74,300 | 75,800 | 75,800 |
Điện châm điều trị đau ngực sườn | Điện châm điều trị đau ngực sườn | lần | 67,300 | 75,800 | 75,800 |
Điện châm điều trị viêm đa dây thần kinh | Điện châm điều trị viêm đa dây thần kinh | lần | 67,300 | 75,800 | 75,800 |
Điện nhĩ châm điều trị đau mỏi cơ | Điện nhĩ châm điều trị đau mỏi cơ | lần | 74,300 | 75,800 | 75,800 |
Điện châm điều trị viêm khớp dạng thấp | Điện châm điều trị viêm khớp dạng thấp | lần | 67,300 | 75,800 | 75,800 |
Điện nhĩ châm điều trị hội chứng vai gáy | Điện nhĩ châm điều trị hội chứng vai gáy | lần | 74,300 | 75,800 | 75,800 |
Điện nhĩ châm điều trị đái dầm | Điện nhĩ châm điều trị đái dầm | lần | 74,300 | 75,800 | 75,800 |
Điện nhĩ châm điều trị bí đái | Điện nhĩ châm điều trị bí đái | lần | 74,300 | 75,800 | 75,800 |
Điện nhĩ châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật | Điện nhĩ châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật | lần | 74,300 | 75,800 | 75,800 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng tic | Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng tic | lần | 65,500 | 61,300 | 61,300 |
Điện châm điều trị đau lưng | Điện châm điều trị đau lưng | lần | 67,300 | 75,800 | 75,800 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị nôn, nấc | Xoa bóp bấm huyệt điều trị nôn, nấc | lần | 65,500 | 61,300 | 61,300 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | lần | 65,500 | 61,300 | 61,300 |
Điện châm điều trị đau mỏi cơ | Điện châm điều trị đau mỏi cơ | lần | 67,300 | 75,800 | 75,800 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm co cứng cơ delta | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm co cứng cơ delta | lần | 65,500 | 61,300 | 61,300 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị táo bón | Xoa bóp bấm huyệt điều trị táo bón | lần | 65,500 | 61,300 | 61,300 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác | lần | 65,500 | 61,300 | 61,300 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị bí đái | Xoa bóp bấm huyệt điều trị bí đái | lần | 65,500 | 61,300 | 61,300 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn thần kinh thực vật | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn thần kinh thực vật | lần | 65,500 | 61,300 | 61,300 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não | lần | 65,500 | 61,300 | 61,300 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trịliệt tứ chi do chấn thương cột sống | Xoa bóp bấm huyệt điều trịliệt tứ chi do chấn thương cột sống | lần | 65,500 | 61,300 | 61,300 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau sau phẫu thuật | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau sau phẫu thuật | lần | 65,500 | 61,300 | 61,300 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau do ung thư | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau do ung thư | lần | 65,500 | 61,300 | 61,300 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau răng | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau răng | lần | 65,500 | 61,300 | 61,300 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đái dầm | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đái dầm | lần | 65,500 | 61,300 | 61,300 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị sa trực tràng | Xoa bóp bấm huyệt điều trị sa trực tràng | lần | 65,500 | 61,300 | 61,300 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hysteria | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hysteria | lần | 65,500 | 61,300 | 61,300 |
Điện nhĩ châm điều trị bướu cổ đơn thuần | Điện nhĩ châm điều trị bướu cổ đơn thuần | lần | 74,300 | 75,800 | 75,800 |
Điện nhĩ châm điều trị giảm đau sau phẫu thuật | Điện nhĩ châm điều trị giảm đau sau phẫu thuật | lần | 74,300 | 75,800 | 75,800 |
Điện nhĩ châm điều trị giảm đau ung thư | Điện nhĩ châm điều trị giảm đau ung thư | lần | 74,300 | 75,800 | 75,800 |
Điện nhĩ châm điều trị đau răng | Điện nhĩ châm điều trị đau răng | lần | 74,300 | 75,800 | 75,800 |
Điện châm điều trị di chứng bại liệt | Điện châm điều trị di chứng bại liệt | lần | 67,300 | 75,800 | 75,800 |
Điện châm điều trị liệt chi trên | Điện châm điều trị liệt chi trên | lần | 67,300 | 75,800 | 75,800 |
Điện châm điều trị liệt chi dưới | Điện châm điều trị liệt chi dưới | lần | 67,300 | 75,800 | 75,800 |
Điện châm điều trị liệt nửa người | Điện châm điều trị liệt nửa người | lần | 67,300 | 75,800 | 75,800 |
Điện châm điều trị liệt do bệnh của cơ | Điện châm điều trị liệt do bệnh của cơ | lần | 67,300 | 75,800 | 75,800 |
Điện châm điều trị teo cơ | Điện châm điều trị teo cơ | lần | 67,300 | 75,800 | 75,800 |
Điện châm điều trị đau thần kinh toạ | Điện châm điều trị đau thần kinh toạ | lần | 67,300 | 75,800 | 75,800 |
Điện châm điều trị đau thần kinh toạ | Điện châm điều trị đau thần kinh toạ | lần | 67,300 | 75,800 | 75,800 |
Điện châm điều trị bại não | Điện châm điều trị bại não | lần | 67,300 | 75,800 | 75,800 |
Điện châm điều trị bệnh tự kỷ | Điện châm điều trị bệnh tự kỷ | lần | 67,300 | 75,800 | 75,800 |
Điện châm điều trị chứng ù tai | Điện châm điều trị chứng ù tai | lần | 67,300 | 75,800 | 75,800 |
Điện châm điều trị giảm khứu giác | Điện châm điều trị giảm khứu giác | lần | 67,300 | 75,800 | 75,800 |
Điện châm điều trị chứng nói ngọng, nói lắp | Điện châm điều trị chứng nói ngọng, nói lắp | lần | 67,300 | 75,800 | 75,800 |
Điện châm điều trị khàn tiếng | Điện châm điều trị khàn tiếng | lần | 67,300 | 75,800 | 75,800 |
Điện châm điều trị hội chứng ngoại tháp | Điện châm điều trị hội chứng ngoại tháp | lần | 67,300 | 75,800 | 75,800 |
Điện châm điều trị động kinh cục bộ | Điện châm điều trị động kinh cục bộ | lần | 67,300 | 75,800 | 75,800 |
Điện châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu | Điện châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu | lần | 67,300 | 75,800 | 75,800 |
Điện châm điều trị mất ngủ | Điện châm điều trị mất ngủ | lần | 67,300 | 75,800 | 75,800 |
Xông hơi thuốc | Xông hơi thuốc | lần | 42,900 | 40,000 | 40,000 |
Xông khói thuốc | Xông khói thuốc | lần | 37,900 | 35,000 | 35,000 |
Điện châm điều trị stress | Điện châm điều trị stress | lần | 67,300 | 75,800 | 75,800 |
Điện châm điều trị thiếu máu não mạn tính | Điện châm điều trị thiếu máu não mạn tính | lần | 67,300 | 75,800 | 75,800 |
Điện châm điều trị tổn thương gây liệt rễ, đám rối và dây thần kinh | Điện châm điều trị tổn thương gây liệt rễ, đám rối và dây thần kinh | lần | 67,300 | 75,800 | 75,800 |
Điện châm điều trị tổn thương dây thần kinh V | Điện châm điều trị tổn thương dây thần kinh V | lần | 67,300 | 75,800 | 75,800 |
Điện châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên | Điện châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên | lần | 67,300 | 75,800 | 75,800 |
Điện châm điều trị chắp lẹo | Điện châm điều trị chắp lẹo | lần | 67,300 | 75,800 | 75,800 |
Điều trị sẹo lõm bằng tiêm Acid hyaluronic | Điều trị sẹo lõm bằng tiêm Acid hyaluronic | lần | 285,000 | ||
Chấm TCA điều trị sẹo lõm | Chấm TCA điều trị sẹo lõm | lần | 285,000 | ||
Vá da dầy toàn bộ, diện tích dưới 10cm² | Vá da dầy toàn bộ, diện tích dưới 10cm² | lần | 2,790,000 | ||
Rạch da đầu rộng trong máu tụ dưới da đầu | Rạch da đầu rộng trong máu tụ dưới da đầu | Lần | 1,440,000 | 1,440,000 | |
DA LIỄU | DA LIỄU | ||||
Phẫu thuật điều trị lỗ đáo không viêm xương cho người bệnh phong | Phẫu thuật điều trị lỗ đáo không viêm xương cho người bệnh phong | lần | 546,000 | ||
Điều trị đau do zona bằng chiếu Laser Hé- Né | Điều trị đau do zona bằng chiếu Laser Hé- Né | lần | 213,000 | ||
Điều trị bệnh da bằng ngâm, tắm | Điều trị bệnh da bằng ngâm, tắm | lần | 61,400 | ||
Điều trị sùi mào gà bằng Laser CO2 | Điều trị sùi mào gà bằng Laser CO2 | Lần | 682,000 | ||
Điều trị hạt cơm bằng Laser CO2 | Điều trị hạt cơm bằng Laser CO2 | Lần | 333,000 | ||
Điều trị u ống tuyến mồ hôi bằng Laser CO2 | Điều trị u ống tuyến mồ hôi bằng Laser CO2 | Lần | 333,000 | ||
Điều trị u mềm treo bằng Laser CO2 | Điều trị u mềm treo bằng Laser CO2 | Lần | 333,000 | ||
Điều trị dày sừng da dầu bằng Laser CO2 | Điều trị dày sừng da dầu bằng Laser CO2 | Lần | 333,000 | ||
Điều trị dày sừng ánh nắng bằng Laser CO2 | Điều trị dày sừng ánh nắng bằng Laser CO2 | Lần | 333,000 | ||
Điều trị sẹo lõm bằng TCA (trichloacetic acid) | Điều trị sẹo lõm bằng TCA (trichloacetic acid) | Lần | 285,000 | ||
Điều trị sùi mào gà bằng đốt điện | Điều trị sùi mào gà bằng đốt điện | Lần | 333,000 | ||
Điều trị hạt cơm bằng đốt điện | Điều trị hạt cơm bằng đốt điện | Lần | 333,000 | ||
Điều trị u mềm treo bằng đốt điện | Điều trị u mềm treo bằng đốt điện | Lần | 333,000 | ||
Điều trị dày sừng da dầu bằng đốt điện | Điều trị dày sừng da dầu bằng đốt điện | Lần | 333,000 | ||
Điều trị dày sừng ánh nắng bằng đốt điện | Điều trị dày sừng ánh nắng bằng đốt điện | Lần | 333,000 | ||
Điều trị sẩn cục bằng đốt điện | Điều trị sẩn cục bằng đốt điện | Lần | 333,000 | ||
Điều trị bớt sùi bằng đốt điện | Điều trị bớt sùi bằng đốt điện | Lần | 333,000 | ||
Điều trị u mềm lây bằng nạo thương tổn | Điều trị u mềm lây bằng nạo thương tổn | Lần | 332,000 | ||
Đắp mặt nạ điều trị một số bệnh da | Đắp mặt nạ điều trị một số bệnh da | Lần | 195,000 | ||
Nội Tiết | Nội Tiết | ||||
Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp khổng lồ | Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp khổng lồ | lần | 5,485,000 | ||
Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp thòng | Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp thòng | lần | 5,485,000 | ||
Cắt toàn bộ tuyến giáp trong Basedow | Cắt toàn bộ tuyến giáp trong Basedow | lần | 4,166,000 | ||
Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân độc | Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân độc | lần | 4,166,000 | ||
Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân | Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân | lần | 4,166,000 | ||
Dẫn lưu áp xe tuyến giáp | Dẫn lưu áp xe tuyến giáp | Lần | 231,000 | 218,600 | 218,600 |
Thay băng trên người bệnh đái tháo đường | Thay băng trên người bệnh đái tháo đường | Lần | 246,000 | ||
Gọt chai chân (gọt nốt chai) trên người bệnh đái tháo đường | Gọt chai chân (gọt nốt chai) trên người bệnh đái tháo đường | Lần | 258,000 | 245,400 | 245,400 |
Chọc hút tế bào tuyến giáp | Chọc hút tế bào tuyến giáp | Lần | 110,000 | 104,000 | 104,000 |
Chọc hút dịch điều trị u nang giáp | Chọc hút dịch điều trị u nang giáp | lần | 166,000 | 161,000 | 161,000 |
Y HỌC CỔ TRUYỀN. | Y HỌC CỔ TRUYỀN. | - | - | - | |
Thủy châm điều trị lác cơ năng | Thủy châm điều trị lác cơ năng | lần | 66,100 | 61,800 | 61,800 |
Thủy châm điều trị giảm thị lực | Thủy châm điều trị giảm thị lực | lần | 66,100 | 61,800 | 61,800 |
Thủy châm điều trị viêm bàng quang | Thủy châm điều trị viêm bàng quang | lần | 66,100 | 61,800 | 61,800 |
Thủy châm điều trị di tinh | Thủy châm điều trị di tinh | lần | 66,100 | 61,800 | 61,800 |
Thủy châm điều trị liệt dương | Thủy châm điều trị liệt dương | lần | 66,100 | 61,800 | 61,800 |
Thủy châm điều trị rối loạn tiểu tiện | Thủy châm điều trị rối loạn tiểu tiện | lần | 66,100 | 61,800 | 61,800 |
Ngâm thuốc YHCT toàn thân | Ngâm thuốc YHCT toàn thân | lần | 49,400 | ||
Nắn, bó gẫy xương cánh tay bằng phương pháp YHCT | Nắn, bó gẫy xương cánh tay bằng phương pháp YHCT | lần | 105,000 | ||
Nắn, bó gẫy xương cẳng tay bằng phương pháp YHCT | Nắn, bó gẫy xương cẳng tay bằng phương pháp YHCT | lần | 105,000 | ||
Nắn, bó gẫy xương cẳng chân bằng phương pháp YHCT | Nắn, bó gẫy xương cẳng chân bằng phương pháp YHCT | lần | 105,000 | ||
Laser châm | Laser châm | lần | 47,400 | 78,500 | 78,500 |
Cấy chỉ điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não | Cấy chỉ điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não | lần | 143,000 | ||
Cấy chỉ điều trị hội chứng tự kỷ | Cấy chỉ điều trị hội chứng tự kỷ | lần | 143,000 | ||
Cấy chỉ điều trị giảm thị lực | Cấy chỉ điều trị giảm thị lực | lần | 143,000 | ||
Cấy chỉ điều trị giảm thính lực | Cấy chỉ điều trị giảm thính lực | lần | 143,000 | ||
Cấy chỉ hỗ trợ điều trị vẩy nến | Cấy chỉ hỗ trợ điều trị vẩy nến | lần | 143,000 | ||
Cấy chỉ điều trị mày đay | Cấy chỉ điều trị mày đay | lần | 143,000 | ||
Cấy chỉ châm điều trị hội chứng dạ dày- tá tràng | Cấy chỉ châm điều trị hội chứng dạ dày- tá tràng | lần | 143,000 | ||
Cấy chỉ điều trị sa dạ dày | Cấy chỉ điều trị sa dạ dày | lần | 143,000 | ||
Cấy chỉ điều trị viêm mũi dị ứng | Cấy chỉ điều trị viêm mũi dị ứng | lần | 143,000 | ||
Cấy chỉ điều trị tâm căn suy nhược | Cấy chỉ điều trị tâm căn suy nhược | lần | 143,000 | ||
Điện châm điều trị chứng tic cơ mặt | Điện châm điều trị chứng tic cơ mặt | lần | 67,300 | 75,800 | 75,800 |
Điện châm điều trị giảm đau do ung thư | Điện châm điều trị giảm đau do ung thư | lần | 67,300 | 75,800 | 75,800 |
Điện châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật | Điện châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật | lần | 67,300 | 75,800 | 75,800 |
Điện châm điều trị đau răng | Điện châm điều trị đau răng | lần | 67,300 | 75,800 | 75,800 |
Điện châm điều trị rối loạn tiêu hóa | Điện châm điều trị rối loạn tiêu hóa | lần | 67,300 | 75,800 | 75,800 |
Điện châm điều trị viêm mũi xoang | Điện châm điều trị viêm mũi xoang | lần | 67,300 | 75,800 | 75,800 |
Điện châm điều trị lác cơ năng | Điện châm điều trị lác cơ năng | lần | 67,300 | 75,800 | 75,800 |
Điện châm điều trị đau hố mắt | Điện châm điều trị đau hố mắt | lần | 67,300 | 75,800 | 75,800 |
Điện châm điều trị khàn tiếng | Điện châm điều trị khàn tiếng | lần | 67,300 | 75,800 | 75,800 |
Điện châm điều trị sa tử cung | Điện châm điều trị sa tử cung | lần | 67,300 | 75,800 | 75,800 |
Điện châm điều trị rối loạn tiểu tiện | Điện châm điều trị rối loạn tiểu tiện | lần | 67,300 | 75,800 | 75,800 |
Điện châm điều trị viêm bàng quang | Điện châm điều trị viêm bàng quang | lần | 67,300 | 75,800 | 75,800 |
Điện châm điều trị cơn đau quặn thận | Điện châm điều trị cơn đau quặn thận | lần | 67,300 | 75,800 | 75,800 |
Điện châm điều trị trĩ | Điện châm điều trị trĩ | lần | 67,300 | 75,800 | 75,800 |
Điện châm điều trị viêm amidan | Điện châm điều trị viêm amidan | lần | 67,300 | 75,800 | 75,800 |
Điện châm điều trị huyết áp thấp | Điện châm điều trị huyết áp thấp | lần | 67,300 | 75,800 | 75,800 |
Điện nhĩ châm điều trị chứng tíc cơ mặt | Điện nhĩ châm điều trị chứng tíc cơ mặt | lần | 67,300 | 75,800 | 75,800 |
Điện nhĩ châm điều trị giảm đau do Zona | Điện nhĩ châm điều trị giảm đau do Zona | lần | 74,300 | 75,800 | 75,800 |
Điện nhĩ châm điều trị giảm đau do ung thư | Điện nhĩ châm điều trị giảm đau do ung thư | lần | 74,300 | 75,800 | 75,800 |
Điện nhĩ châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật | Điện nhĩ châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật | lần | 74,300 | 75,800 | 75,800 |
Điện nhĩ châm điều trị giảm khứu giác | Điện nhĩ châm điều trị giảm khứu giác | lần | 74,300 | 75,800 | 75,800 |
Điện nhĩ châm điều trị viêm khớp dạng thấp | Điện nhĩ châm điều trị viêm khớp dạng thấp | lần | 74,300 | 75,800 | 75,800 |
Điện nhĩ châm điều trị đau răng | Điện nhĩ châm điều trị đau răng | lần | 74,300 | 75,800 | 75,800 |
Điện nhĩ châm điều trị rối loạn tiêu hóa | Điện nhĩ châm điều trị rối loạn tiêu hóa | lần | 74,300 | 75,800 | 75,800 |
Điện nhĩ châm điều trị viêm mũi xoang | Điện nhĩ châm điều trị viêm mũi xoang | lần | 74,300 | 75,800 | 75,800 |
Điện nhĩ châm điều trị táo bón kéo dài | Điện nhĩ châm điều trị táo bón kéo dài | lần | 74,300 | 75,800 | 75,800 |
Điện nhĩ châm điều trị giảm thị lực | Điện nhĩ châm điều trị giảm thị lực | lần | 74,300 | 75,800 | 75,800 |
Điện nhĩ châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp | Điện nhĩ châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp | lần | 74,300 | 75,800 | 75,800 |
Điện nhĩ châm điều trị viêm kết mạc | Điện nhĩ châm điều trị viêm kết mạc | lần | 74,300 | 75,800 | 75,800 |
Điện nhĩ châm điều trị đau hố mắt | Điện nhĩ châm điều trị đau hố mắt | lần | 74,300 | 75,800 | 75,800 |
Điện nhĩ châm điều trị rối loạn kinh nguyệt | Điện nhĩ châm điều trị rối loạn kinh nguyệt | lần | 74,300 | 75,800 | 75,800 |
Điện nhĩ châm điều trị thống kinh | Điện nhĩ châm điều trị thống kinh | lần | 74,300 | 75,800 | 75,800 |
Điện nhĩ châm điều trị khàn tiếng | Điện nhĩ châm điều trị khàn tiếng | lần | 74,300 | 75,800 | 75,800 |
Điện nhĩ châm điều trị thất vận ngôn | Điện nhĩ châm điều trị thất vận ngôn | lần | 74,300 | 75,800 | 75,800 |
Điện nhĩ châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh | Điện nhĩ châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh | lần | 74,300 | 75,800 | 75,800 |
Điện nhĩ châm điều trị sa tử cung | Điện nhĩ châm điều trị sa tử cung | lần | 74,300 | 75,800 | 75,800 |
Điện mãng châm điều trị béo phì | Điện mãng châm điều trị béo phì | lần | 74,300 | 75,800 | 75,800 |
Điện mãng châm điều trị sa dạ dày | Điện mãng châm điều trị sa dạ dày | lần | 74,300 | 75,800 | 75,800 |
Điện mãng châm điều trị trĩ | Điện mãng châm điều trị trĩ | lần | 74,300 | 75,800 | 75,800 |
Điện mãng châm điều trị sa tử cung | Điện mãng châm điều trị sa tử cung | lần | 74,300 | 75,800 | 75,800 |
Điện mãng châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh | Điện mãng châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh | lần | 74,300 | 75,800 | 75,800 |
Điện mãng châm điều trị huyết áp thấp | Điện mãng châm điều trị huyết áp thấp | lần | 74,300 | 75,800 | 75,800 |
Điện mãng châm điều trị khàn tiếng | Điện mãng châm điều trị khàn tiếng | lần | 74,300 | 75,800 | 75,800 |
Điện mãng châm điều trị đau hố mắt | Điện mãng châm điều trị đau hố mắt | lần | 74,300 | 75,800 | 75,800 |
Điện mãng châm điều trị viêm kết mạc | Điện mãng châm điều trị viêm kết mạc | lần | 74,300 | 75,800 | 75,800 |
Điện mãng châm điều trị giảm thị lực | Điện mãng châm điều trị giảm thị lực | lần | 74,300 | 75,800 | 75,800 |
Điện mãng châm điều trị | Điện mãng châm điều trị | lần | 74,300 | 75,800 | 75,800 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị lác cơ năng | Xoa bóp bấm huyệt điều trị lác cơ năng | lần | 65,500 | 61,300 | 61,300 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thị lực | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thị lực | lần | 65,500 | 61,300 | 61,300 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thính lực | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thính lực | lần | 65,500 | 61,300 | 61,300 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm mũi xoang | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm mũi xoang | lần | 65,500 | 61,300 | 61,300 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hen phế quản | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hen phế quản | lần | 65,500 | 61,300 | 61,300 |
Xoa bóp bấm huyệt hỗ trợ điều trị tăng huyết áp | Xoa bóp bấm huyệt hỗ trợ điều trị tăng huyết áp | lần | 65,500 | 61,300 | 61,300 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị huyết áp thấp | Xoa bóp bấm huyệt điều trị huyết áp thấp | lần | 65,500 | 61,300 | 61,300 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng dạ dày- tá tràng | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng dạ dày- tá tràng | lần | 65,500 | 61,300 | 61,300 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng tic cơ mặt | Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng tic cơ mặt | lần | 65,500 | 61,300 | 61,300 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn kinh nguyệt | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn kinh nguyệt | lần | 65,500 | 61,300 | 61,300 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau bụng kinh | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau bụng kinh | lần | 65,500 | 61,300 | 61,300 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị táo bón | Xoa bóp bấm huyệt điều trị táo bón | lần | 65,500 | 61,300 | 61,300 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn thần kinh thực vật | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn thần kinh thực vật | lần | 65,500 | 61,300 | 61,300 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị béo phì | Xoa bóp bấm huyệt điều trị béo phì | lần | 65,500 | 61,300 | 61,300 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau sau phẫu thuật | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau sau phẫu thuật | lần | 65,500 | 61,300 | 61,300 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau do ung thư | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau do ung thư | lần | 65,500 | 61,300 | 61,300 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đái dầm | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đái dầm | lần | 65,500 | 61,300 | 61,300 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng phân ly | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng phân ly | lần | 65,500 | 61,300 | 61,300 |
Mai hoa châm | Mai hoa châm | Lần | 72,300 | 81,800 | 81,800 |
Hào châm | Hào châm | Lần | 72,300 | 81,800 | 81,800 |
Mãng châm | Mãng châm | Lần | 72,300 | 81,800 | 81,800 |
Nhĩ châm | Nhĩ châm | Lần | 72,300 | 81,800 | 81,800 |
Ôn châm | Ôn châm | Lần | 72,300 | 81,800 | 81,800 |
Cứu | Cứu | Lần | 35,500 | 35,000 | 35,000 |
Chích lể | Chích lể | Lần | 72,300 | 81,800 | 81,800 |
Kéo nắn cột sống cổ | Kéo nắn cột sống cổ | Lần | 45,300 | 50,500 | 50,500 |
Kéo nắn cột sống thắt lưng | Kéo nắn cột sống thắt lưng | Lần | 45,300 | 50,500 | 50,500 |
Sắc thuốc thang và đóng gói thuốc bằng máy | Sắc thuốc thang và đóng gói thuốc bằng máy | Lần | 12,500 | 12,000 | 12,000 |
Xông hơi thuốc | Xông hơi thuốc | Lần | 42,900 | 40,000 | 40,000 |
Xông khói thuốc | Xông khói thuốc | Lần | 37,900 | 35,000 | 35,000 |
Sắc thuốc thang | Sắc thuốc thang | Lần | 12,500 | 12,000 | 12,000 |
Ngâm thuốc YHCT bộ phận | Ngâm thuốc YHCT bộ phận | Lần | 49,400 | 47,300 | 47,300 |
Đặt thuốc YHCT | Đặt thuốc YHCT | Lần | 45,400 | 43,200 | 43,200 |
Chườm ngải | Chườm ngải | Lần | 35,500 | 35,000 | 35,000 |
Luyện tập dưỡng sinh | Luyện tập dưỡng sinh | Lần | 23,800 | 20,000 | 20,000 |
Điện mãng châm điều trị hội chứng thắt lưng- hông | Điện mãng châm điều trị hội chứng thắt lưng- hông | Lần | 74,300 | 75,800 | 75,800 |
Điện mãng châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não | Điện mãng châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não | Lần | 74,300 | 75,800 | 75,800 |
Điện mãng châm điều trị hội chứng- dạ dày tá tràng | Điện mãng châm điều trị hội chứng- dạ dày tá tràng | Lần | 74,300 | 75,800 | 75,800 |
Điện mãng châm điều trị tâm căn suy nhược | Điện mãng châm điều trị tâm căn suy nhược | Lần | 74,300 | 75,800 | 75,800 |
Điện mãng châm phục hồi chức năng vận động cho trẻ bại liệt | Điện mãng châm phục hồi chức năng vận động cho trẻ bại liệt | Lần | 74,300 | 75,800 | 75,800 |
Thủy châm | Thủy châm | lần | 22,000 | 22,000 | |
Điện xung | Điện xung | lần | 40,000 | 40,000 | |
Điện mãng châm điều trị liệt do bệnh cơ ở trẻ em | Điện mãng châm điều trị liệt do bệnh cơ ở trẻ em | Lần | 74,300 | 75,800 | 75,800 |
Điện mãng châm điều trị liệt do tổn thương đám rối thần kinh cánh tay ở trẻ em | Điện mãng châm điều trị liệt do tổn thương đám rối thần kinh cánh tay ở trẻ em | Lần | 74,300 | 75,800 | 75,800 |
Điện mãng châm điều trị đái dầm | Điện mãng châm điều trị đái dầm | Lần | 74,300 | 75,800 | 75,800 |
Điện mãng châm điều trị thống kinh | Điện mãng châm điều trị thống kinh | Lần | 74,300 | 75,800 | 75,800 |
Điện mãng châm điều trị rối loạn kinh nguyệt | Điện mãng châm điều trị rối loạn kinh nguyệt | Lần | 74,300 | 75,800 | 75,800 |
Điện mãng châm điều trị hội chứng tiền đình | Điện mãng châm điều trị hội chứng tiền đình | Lần | 74,300 | 75,800 | 75,800 |
Điện mãng châm điều trị hội chứng vai gáy | Điện mãng châm điều trị hội chứng vai gáy | Lần | 74,300 | 75,800 | 75,800 |
Điện mãng châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên | Điện mãng châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên | Lần | 74,300 | 75,800 | 75,800 |
Điện mãng châm điều trị tắc tia sữa | Điện mãng châm điều trị tắc tia sữa | Lần | 74,300 | 75,800 | 75,800 |
Điện mãng châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn | Điện mãng châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn | Lần | 74,300 | 75,800 | 75,800 |
Điện mãng châm điều trị thất vận ngôn | Điện mãng châm điều trị thất vận ngôn | Lần | 74,300 | 75,800 | 75,800 |
Điện mãng châm điều trị đau thần kinh V | Điện mãng châm điều trị đau thần kinh V | Lần | 74,300 | 75,800 | 75,800 |
Điện mãng châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | Điện mãng châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | Lần | 74,300 | 75,800 | 75,800 |
Điện mãng châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng do chấn thương sọ não | Điện mãng châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng do chấn thương sọ não | Lần | 74,300 | 75,800 | 75,800 |
Điện mãng châm điều trị khàn tiếng | Điện mãng châm điều trị khàn tiếng | Lần | 74,300 | 75,800 | 75,800 |
Điện mãng châm điều trị liệt chi trên | Điện mãng châm điều trị liệt chi trên | Lần | 74,300 | 75,800 | 75,800 |
Điện mãng châm điều trị liệt chi dưới | Điện mãng châm điều trị liệt chi dưới | Lần | 74,300 | 75,800 | 75,800 |
Điện mãng châm điều trị viêm đa khớp dạng thấp | Điện mãng châm điều trị viêm đa khớp dạng thấp | Lần | 74,300 | 75,800 | 75,800 |
Điện mãng châm điều trị viêm quanh khớp vai | Điện mãng châm điều trị viêm quanh khớp vai | Lần | 74,300 | 75,800 | 75,800 |
Điện mãng châm điều trị giảm đau do thoái hóa khớp | Điện mãng châm điều trị giảm đau do thoái hóa khớp | Lần | 74,300 | 75,800 | 75,800 |
Điện mãng châm điều trị đau lưng | Điện mãng châm điều trị đau lưng | Lần | 74,300 | 75,800 | 75,800 |
Điện mãng châm điều trị rối loạn tiểu tiện | Điện mãng châm điều trị rối loạn tiểu tiện | Lần | 74,300 | 75,800 | 75,800 |
Điện mãng châm điều trị bí đái cơ năng | Điện mãng châm điều trị bí đái cơ năng | Lần | 74,300 | 75,800 | 75,800 |
Điện nhĩ châm điều trị hội chứng tiền đình | Điện nhĩ châm điều trị hội chứng tiền đình | Lần | 74,300 | 75,800 | 75,800 |
Điện nhĩ châm điều trị hội chứng vai gáy | Điện nhĩ châm điều trị hội chứng vai gáy | Lần | 74,300 | 75,800 | 75,800 |
Điện nhĩ châm điều trị liệt dây VII ngoại biên | Điện nhĩ châm điều trị liệt dây VII ngoại biên | Lần | 74,300 | 75,800 | 75,800 |
Điện nhĩ châm điều trị tắc tia sữa | Điện nhĩ châm điều trị tắc tia sữa | Lần | 74,300 | 75,800 | 75,800 |
Điện nhĩ châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính | Điện nhĩ châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính | Lần | 74,300 | 75,800 | 75,800 |
Điện nhĩ châm điều trị đau đau đầu, đau nửa đầu | Điện nhĩ châm điều trị đau đau đầu, đau nửa đầu | Lần | 74,300 | 75,800 | 75,800 |
Điện nhĩ châm điều trị mất ngủ | Điện nhĩ châm điều trị mất ngủ | Lần | 74,300 | 75,800 | 75,800 |
Điện nhĩ châm điều trị nấc | Điện nhĩ châm điều trị nấc | Lần | 74,300 | 75,800 | 75,800 |
Điện nhĩ châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não | Điện nhĩ châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não | Lần | 74,300 | 75,800 | 75,800 |
Điện nhĩ châm phục hồi chức năng cho trẻ bại liệt | Điện nhĩ châm phục hồi chức năng cho trẻ bại liệt | Lần | 74,300 | 75,800 | 75,800 |
Điện nhĩ châm điều trị rối loạn tiểu tiện | Điện nhĩ châm điều trị rối loạn tiểu tiện | Lần | 74,300 | 75,800 | 75,800 |
Điện nhĩ châm điều trị bí đái cơ năng | Điện nhĩ châm điều trị bí đái cơ năng | Lần | 74,300 | 75,800 | 75,800 |
Điện nhĩ châm điều trị đau dây thần kinh V | Điện nhĩ châm điều trị đau dây thần kinh V | Lần | 74,300 | 75,800 | 75,800 |
Điện nhĩ châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | Điện nhĩ châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | Lần | 74,300 | 75,800 | 75,800 |
Điện nhĩ châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não | Điện nhĩ châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não | Lần | 74,300 | 75,800 | 75,800 |
Điện nhĩ châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | Điện nhĩ châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | Lần | 74,300 | 75,800 | 75,800 |
Điện nhĩ châm điều trị liệt chi trên | Điện nhĩ châm điều trị liệt chi trên | Lần | 74,300 | 75,800 | 75,800 |
Điện nhĩ châm điều trị liệt chi dưới | Điện nhĩ châm điều trị liệt chi dưới | Lần | 74,300 | 75,800 | 75,800 |
Điện nhĩ châm điều trị đái dầm | Điện nhĩ châm điều trị đái dầm | Lần | 74,300 | 75,800 | 75,800 |
Điện nhĩ châm điều trị viêm quanh khớp vai | Điện nhĩ châm điều trị viêm quanh khớp vai | Lần | 74,300 | 75,800 | 75,800 |
Điện nhĩ châm điều trị đau do thoái hóa khớp | Điện nhĩ châm điều trị đau do thoái hóa khớp | Lần | 74,300 | 75,800 | 75,800 |
Điện nhĩ châm điều trị đau lưng | Điện nhĩ châm điều trị đau lưng | Lần | 74,300 | 75,800 | 75,800 |
Điện nhĩ châm điều trị ù tai | Điện nhĩ châm điều trị ù tai | Lần | 74,300 | 75,800 | 75,800 |
Điện nhĩ châm điều trị liệt rễ, đám rối dây thần kinh | Điện nhĩ châm điều trị liệt rễ, đám rối dây thần kinh | Lần | 74,300 | 71,000 | 71,000 |
Điện nhĩ châm điều trị rối loạn cảm giác nông | Điện nhĩ châm điều trị rối loạn cảm giác nông | Lần | 74,300 | 75,800 | 75,800 |
Điện nhĩ châm điều trị viêm đa rễ, đa dây thần kinh | Điện nhĩ châm điều trị viêm đa rễ, đa dây thần kinh | Lần | 74,300 | 75,800 | 75,800 |
Cấy chỉ điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não | Cấy chỉ điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não | Lần | 143,000 | 174,000 | 174,000 |
Cấy chỉ điều trị liệt do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em | Cấy chỉ điều trị liệt do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em | Lần | 143,000 | 174,000 | 174,000 |
Cấy chỉ điều trị hội chứng thắt lưng- hông | Cấy chỉ điều trị hội chứng thắt lưng- hông | Lần | 143,000 | 174,000 | 174,000 |
Cấy chỉ điều trị hội chứng vai gáy | Cấy chỉ điều trị hội chứng vai gáy | Lần | 143,000 | 174,000 | 174,000 |
Cấy chỉ điều trị hen phế quản | Cấy chỉ điều trị hen phế quản | Lần | 143,000 | 174,000 | 174,000 |
Cấy chỉ điều trị đau thần kinh liên sườn | Cấy chỉ điều trị đau thần kinh liên sườn | Lần | 143,000 | 174,000 | 174,000 |
Cấy chỉ điều trị liệt chi trên | Cấy chỉ điều trị liệt chi trên | Lần | 143,000 | 174,000 | 174,000 |
Cấy chỉ điều trị liệt chi dưới | Cấy chỉ điều trị liệt chi dưới | Lần | 143,000 | 174,000 | 174,000 |
Cấy chỉ điều trị viêm quanh khớp vai | Cấy chỉ điều trị viêm quanh khớp vai | Lần | 143,000 | 174,000 | 174,000 |
Cấy chỉ điều trị đau do thoái hóa khớp | Cấy chỉ điều trị đau do thoái hóa khớp | Lần | 143,000 | 174,000 | 174,000 |
Cấy chỉ điều trị đau lưng | Cấy chỉ điều trị đau lưng | Lần | 143,000 | 174,000 | 174,000 |
Cấy chỉ điều trị đái dầm | Cấy chỉ điều trị đái dầm | Lần | 143,000 | 174,000 | 174,000 |
Điện châm điều trị hội chứng tiền đình | Điện châm điều trị hội chứng tiền đình | Lần | 67,300 | 75,800 | 75,800 |
Điện châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính | Điện châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính | Lần | 67,300 | 75,800 | 75,800 |
Điện châm điều trị hội chứng stress | Điện châm điều trị hội chứng stress | Lần | 67,300 | 75,800 | 75,800 |
Điện châm điều trị cảm mạo | Điện châm điều trị cảm mạo | Lần | 67,300 | 75,800 | 75,800 |
Điện châm điều trị phục hồi chức năng cho trẻ bại liệt | Điện châm điều trị phục hồi chức năng cho trẻ bại liệt | Lần | 67,300 | 75,800 | 75,800 |
Điện châm điều trị liệt tay do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em | Điện châm điều trị liệt tay do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em | Lần | 67,300 | 75,800 | 75,800 |
Điện châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não | Điện châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não | Lần | 67,300 | 75,800 | 75,800 |
Điện châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não | Điện châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não | Lần | 67,300 | 75,800 | 75,800 |
Điện châm điều trị bí đái cơ năng | Điện châm điều trị bí đái cơ năng | Lần | 67,300 | 75,800 | 75,800 |
Điện châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh | Điện châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh | Lần | 67,300 | 75,800 | 75,800 |
Điện châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | Điện châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | Lần | 67,300 | 75,800 | 75,800 |
Điện châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não | Điện châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não | Lần | 67,300 | 75,800 | 75,800 |
Điện châm điều trị hội chứng ngoại tháp | Điện châm điều trị hội chứng ngoại tháp | Lần | 67,300 | 75,800 | 75,800 |
Điện châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | Điện châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | Lần | 67,300 | 75,800 | 75,800 |
Điện châm điều trị liệt chi trên | Điện châm điều trị liệt chi trên | Lần | 67,300 | 75,800 | 75,800 |
Điện châm điều trị rối loạn cảm giác nông | Điện châm điều trị rối loạn cảm giác nông | Lần | 67,300 | 75,800 | 75,800 |
Điện châm điều trị đau do thoái hóa khớp | Điện châm điều trị đau do thoái hóa khớp | Lần | 67,300 | 75,800 | 75,800 |
Điện châm điều trị ù tai | Điện châm điều trị ù tai | Lần | 67,300 | 75,800 | 75,800 |
Điện châm điều trị giảm khứu giác | Điện châm điều trị giảm khứu giác | Lần | 67,300 | 75,800 | 75,800 |
Điện châm điều trị liệt do tổn thương đám rối dây thần kinh | Điện châm điều trị liệt do tổn thương đám rối dây thần kinh | Lần | 67,300 | 75,800 | 75,800 |
Điện châm điều trị giảm đau do zona | Điện châm điều trị giảm đau do zona | Lần | 67,300 | 75,800 | 75,800 |
Điện châm điều trị liệt do viêm đa rễ, đa dây thần kinh | Điện châm điều trị liệt do viêm đa rễ, đa dây thần kinh | Lần | 67,300 | 75,800 | 75,800 |
Thuỷ châm điều trị hội chứng thắt lưng- hông | Thuỷ châm điều trị hội chứng thắt lưng- hông | Lần | 66,100 | 61,800 | 61,800 |
Thuỷ châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu | Thuỷ châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu | Lần | 66,100 | 61,800 | 61,800 |
Thuỷ châm điều trị mất ngủ | Thuỷ châm điều trị mất ngủ | Lần | 66,100 | 61,800 | 61,800 |
Thuỷ châm điều trị hội chứng stress | Thuỷ châm điều trị hội chứng stress | Lần | 66,100 | 61,800 | 61,800 |
Thuỷ châm điều trị nấc | Thuỷ châm điều trị nấc | Lần | 66,100 | 61,800 | 61,800 |
Thuỷ châm điều trị cảm mạo, cúm | Thuỷ châm điều trị cảm mạo, cúm | Lần | 66,100 | 61,800 | 61,800 |
Thuỷ châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não | Thuỷ châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não | Lần | 66,100 | 61,800 | 61,800 |
Thuỷ châm điều trị tâm căn suy nhược | Thuỷ châm điều trị tâm căn suy nhược | Lần | 66,100 | 61,800 | 61,800 |
Thuỷ châm điều trị bại liệt trẻ em | Thuỷ châm điều trị bại liệt trẻ em | Lần | 66,100 | 61,800 | 61,800 |
Thuỷ châm điều trị liệt trẻ em | Thuỷ châm điều trị liệt trẻ em | Lần | 66,100 | 61,800 | 61,800 |
Thuỷ châm điều trị liệt do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em | Thuỷ châm điều trị liệt do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em | Lần | 66,100 | 61,800 | 61,800 |
Thuỷ châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não | Thuỷ châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não | Lần | 66,100 | 61,800 | 61,800 |
Thuỷ châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não | Thuỷ châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não | Lần | 66,100 | 61,800 | 61,800 |
Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh | Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh | Lần | 66,100 | 61,800 | 61,800 |
Thuỷ châm điều trị đái dầm | Thuỷ châm điều trị đái dầm | Lần | 66,100 | 61,800 | 61,800 |
Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền đình | Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền đình | Lần | 66,100 | 61,800 | 61,800 |
Thuỷ châm điều trị đau vai gáy | Thuỷ châm điều trị đau vai gáy | Lần | 66,100 | 61,800 | 61,800 |
Thuỷ châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính | Thuỷ châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính | Lần | 66,100 | 61,800 | 61,800 |
Thuỷ châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên | Thuỷ châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên | Lần | 66,100 | 61,800 | 61,800 |
Thuỷ châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn | Thuỷ châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn | Lần | 66,100 | 61,800 | 61,800 |
Thuỷ châm điều trị thất vận ngôn | Thuỷ châm điều trị thất vận ngôn | Lần | 66,100 | 61,800 | 61,800 |
Thuỷ châm điều trị đau dây V | Thuỷ châm điều trị đau dây V | Lần | 66,100 | 61,800 | 61,800 |
Thuỷ châm điều trị đau liệt tứ chi do chấn thương cột sống | Thuỷ châm điều trị đau liệt tứ chi do chấn thương cột sống | Lần | 66,100 | 61,800 | 61,800 |
Thuỷ châm điều trị loạn chức năng do chấn thương sọ não | Thuỷ châm điều trị loạn chức năng do chấn thương sọ não | Lần | 66,100 | 61,800 | 61,800 |
Thuỷ châm điều trị hội chứng ngoại tháp | Thuỷ châm điều trị hội chứng ngoại tháp | Lần | 66,100 | 61,800 | 61,800 |
Thuỷ châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | Thuỷ châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | Lần | 66,100 | 61,800 | 61,800 |
Thuỷ châm điều trị liệt chi trên | Thuỷ châm điều trị liệt chi trên | Lần | 66,100 | 61,800 | 61,800 |
Thuỷ châm điều trị liệt hai chi dưới | Thuỷ châm điều trị liệt hai chi dưới | Lần | 66,100 | 61,800 | 61,800 |
Thuỷ châm điều trị sụp mi | Thuỷ châm điều trị sụp mi | Lần | 66,100 | 61,800 | 61,800 |
Thuỷ châm hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp | Thuỷ châm hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp | Lần | 66,100 | 61,800 | 61,800 |
Thuỷ châm điều trị đau do thoái hóa khớp | Thuỷ châm điều trị đau do thoái hóa khớp | Lần | 66,100 | 61,800 | 61,800 |
Thuỷ châm điều trị viêm quanh khớp vai | Thuỷ châm điều trị viêm quanh khớp vai | Lần | 66,100 | 61,800 | 61,800 |
Thuỷ châm điều trị đau lưng | Thuỷ châm điều trị đau lưng | Lần | 66,100 | 61,800 | 61,800 |
Thuỷ châm điều trị sụp mi | Thuỷ châm điều trị sụp mi | Lần | 66,100 | 61,800 | 61,800 |
Thuỷ châm điều trị bí đái cơ năng | Thuỷ châm điều trị bí đái cơ năng | Lần | 66,100 | 61,800 | 61,800 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên | Lần | 65,500 | 61,300 | 61,300 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới | Lần | 65,500 | 61,300 | 61,300 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não | Lần | 65,500 | 61,300 | 61,300 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng thắt lưng- hông | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng thắt lưng- hông | Lần | 65,500 | 61,300 | 61,300 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do viêm não | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do viêm não | Lần | 65,500 | 61,300 | 61,300 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não | Xoa bóp bấm huyệt điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não | Lần | 65,500 | 61,300 | 61,300 |
Xoa bóp bấm huyệt phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não | Xoa bóp bấm huyệt phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não | Lần | 65,500 | 61,300 | 61,300 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên | Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên | Lần | 65,500 | 61,300 | 61,300 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới | Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới | Lần | 65,500 | 61,300 | 61,300 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị choáng, ngất | Xoa bóp bấm huyệt điều trị choáng, ngất | Lần | 65,500 | 61,300 | 61,300 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị bệnh tự kỷ ở trẻ em | Xoa bóp bấm huyệt điều trị bệnh tự kỷ ở trẻ em | Lần | 65,500 | 61,300 | 61,300 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng ù tai | Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng ù tai | Lần | 65,500 | 61,300 | 61,300 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm khứu giác | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm khứu giác | Lần | 65,500 | 61,300 | 61,300 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do bệnh của cơ | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do bệnh của cơ | Lần | 65,500 | 61,300 | 61,300 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị tâm căn suy nhược | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tâm căn suy nhược | Lần | 65,500 | 61,300 | 61,300 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng ngoại tháp | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng ngoại tháp | Lần | 65,500 | 61,300 | 61,300 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu | Lần | 65,500 | 61,300 | 61,300 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ | Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ | Lần | 65,500 | 61,300 | 61,300 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng stress | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng stress | Lần | 65,500 | 61,300 | 61,300 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính | Xoa bóp bấm huyệt điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính | Lần | 65,500 | 61,300 | 61,300 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh | Lần | 65,500 | 61,300 | 61,300 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh V | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh V | Lần | 65,500 | 61,300 | 61,300 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên | Lần | 65,500 | 61,300 | 61,300 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị sụp mi | Xoa bóp bấm huyệt điều trị sụp mi | Lần | 65,500 | 61,300 | 61,300 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp | Lần | 65,500 | 61,300 | 61,300 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền đình | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền đình | Lần | 65,500 | 61,300 | 61,300 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn | Lần | 65,500 | 61,300 | 61,300 |
Xoa búp bấm huyệt điều trị nấc | Xoa búp bấm huyệt điều trị nấc | Lần | 65,500 | 61,300 | 61,300 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp | Lần | 65,500 | 61,300 | 61,300 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau do thoái hoá khớp | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau do thoái hoá khớp | Lần | 65,500 | 61,300 | 61,300 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng | Lần | 65,500 | 61,300 | 61,300 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai | Lần | 65,500 | 61,300 | 61,300 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy | Lần | 65,500 | 61,300 | 61,300 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | Lần | 65,500 | 61,300 | 61,300 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị tắc tia sữa | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tắc tia sữa | Lần | 65,500 | 61,300 | 61,300 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền mãn kinh | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền mãn kinh | Lần | 65,500 | 61,300 | 61,300 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác nông | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác nông | Lần | 65,500 | 61,300 | 61,300 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị bí đái cơ năng | Xoa bóp bấm huyệt điều trị bí đái cơ năng | Lần | 65,500 | 61,300 | 61,300 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn chức năng vận động do chấn thương sọ não | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn chức năng vận động do chấn thương sọ não | Lần | 65,500 | 61,300 | 61,300 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | Lần | 65,500 | 61,300 | 61,300 |
Cứu điều trị hội chứng thắt lưng- hông thể phong hàn | Cứu điều trị hội chứng thắt lưng- hông thể phong hàn | Lần | 35,500 | ||
Cứu điều trị đau đầu, đau nửa đầu thể hàn | Cứu điều trị đau đầu, đau nửa đầu thể hàn | Lần | 35,500 | ||
Cứu điều trị nấc thể hàn | Cứu điều trị nấc thể hàn | Lần | 35,500 | ||
Cứu điều trị ngoại cảm phong hàn | Cứu điều trị ngoại cảm phong hàn | Lần | 35,500 | ||
Cứu điều trị khàn tiếng thể hàn | Cứu điều trị khàn tiếng thể hàn | Lần | 35,500 | 33,000 | 33,000 |
Cứu điều trị rối loạn cảm giác đầu chi thể hàn | Cứu điều trị rối loạn cảm giác đầu chi thể hàn | Lần | 35,500 | ||
Cứu điều trị liệt chi trên thể hàn | Cứu điều trị liệt chi trên thể hàn | Lần | 35,500 | ||
Cứu điều trị liệt chi dưới thể hàn | Cứu điều trị liệt chi dưới thể hàn | Lần | 35,500 | ||
Cứu điều trị liệt nửa người thể hàn | Cứu điều trị liệt nửa người thể hàn | Lần | 35,500 | ||
Cứu điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên thể hàn | Cứu điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên thể hàn | Lần | 35,500 | ||
Cứu điều trị đau vai gáy cấp thể hàn | Cứu điều trị đau vai gáy cấp thể hàn | Lần | 35,500 | ||
Cứu điều trị giảm thính lực thể hàn | Cứu điều trị giảm thính lực thể hàn | Lần | 35,500 | ||
Cứu điều trị rối loạn tiểu tiện thể hàn | Cứu điều trị rối loạn tiểu tiện thể hàn | Lần | 35,500 | ||
Cứu điều trị bí đái thể hàn | Cứu điều trị bí đái thể hàn | Lần | 35,500 | ||
Cứu điều trị rối loạn thần kinh thực vật thể hàn | Cứu điều trị rối loạn thần kinh thực vật thể hàn | Lần | 35,500 | ||
Cứu điều trị cảm cúm thể hàn | Cứu điều trị cảm cúm thể hàn | Lần | 35,500 | ||
Giác hơi điều trị ngoại cảm phong hàn | Giác hơi điều trị ngoại cảm phong hàn | Lần | 33,200 | ||
Giác hơi điều trị ngoại cảm phong nhiệt | Giác hơi điều trị ngoại cảm phong nhiệt | Lần | 33,200 | ||
Giác hơi điều trị các chứng đau | Giác hơi điều trị các chứng đau | Lần | 33,200 | ||
Giác hơi điều trị cảm cúm | Giác hơi điều trị cảm cúm | Lần | 33,200 | ||
Điện châm | Điện châm | lần | 67,300 | 75,800 | 75,800 |
Thủy châm | Thủy châm | Lần | 66,100 | ||
Cấy chỉ | Cấy chỉ | Lần | 143,000 | ||
Tập do liệt thần kinh trung ương | Tập do liệt thần kinh trung ương | Lần | 38,000 | 38,000 | |
Tập do liệt ngoại biên | Tập do liệt ngoại biên | Lần | 24,300 | 24,300 | |
Hoạt động trị liệu hoặc ngôn ngữ trị liệu | Hoạt động trị liệu hoặc ngôn ngữ trị liệu | Lần | 39,000 | 39,000 | |
Tập luyện với ghế tập cơ bốn đầu đùi | Tập luyện với ghế tập cơ bốn đầu đùi | Lần | 9,800 | 9,800 | |
Thuỷ trị liệu | Thuỷ trị liệu | Lần | 84,300 | 84,300 | |
Kéo nắn, kéo dãn cột sống, các khớp | Kéo nắn, kéo dãn cột sống, các khớp | Lần | 50,500 | 50,500 | |
Tập dưỡng sinh | Tập dưỡng sinh | Lần | 20,000 | 20,000 | |
Tập xoa bóp bằng máy | Tập xoa bóp bằng máy | Lần | 24,300 | 24,300 | |
Xao bóp cục bộ bằng tay (60 phút) | Xao bóp cục bộ bằng tay (60 phút) | Lần | 54,000 | 54,000 | |
Giác hơi | Giác hơi | Lần | 36,000 | 36,000 | |
Sóng xung kích điều trị | Sóng xung kích điều trị | Lần | 58,000 | 58,000 | |
Sóng ngắn | Sóng ngắn | Lần | 40,700 | 40,700 | |
Hồng ngoại | Hồng ngoại | Lần | 41,100 | 41,100 | |
Thuỷ châm | Thuỷ châm | Lần | 61,800 | 61,800 | |
Chôn chỉ | Chôn chỉ | Lần | 174,000 | 174,000 | |
Châm (các phương pháp châm) | Châm (các phương pháp châm) | Lần | 81,800 | 81,800 | |
Điện phân | Điện phân | Lần | 44,000 | 44,000 | |
Tập vận động toàn thân(30 phút) | Tập vận động toàn thân(30 phút) | Lần | 44,500 | 44,500 | |
Tập vận động đoạn chi | Tập vận động đoạn chi | Lần | 44,500 | 44,500 | |
Bó Farafin | Bó Farafin | Lần | 50,000 | 50,000 | |
Cứu (ngải cứu/ túi chườm) | Cứu (ngải cứu/ túi chườm) | Lần | 42,000 | 42,000 | |
GÂY MÊ HỒI SỨC | GÂY MÊ HỒI SỨC | ||||
Đặt catheter tĩnh mạch cảnh ngoài | Đặt catheter tĩnh mạch cảnh ngoài | Lần | 653,000 | ||
Khí dung đường thở ở bệnh nhân nặng | Khí dung đường thở ở bệnh nhân nặng | Lần | 20,400 | 8,000 | |
Siêu âm tim cấp cứu tại giường | Siêu âm tim cấp cứu tại giường | Lần | 222,000 | ||
NGOẠI KHOA | NGOẠI KHOA | ||||
Chích áp xe nhỏ vùng đầu cổ | Chích áp xe nhỏ vùng đầu cổ | Lần | 186,000 | ||
Phẫu thuật điều trị vết thương bàn tay bằng các vạt da tại chỗ | Phẫu thuật điều tPhẫu thuật điều trị vết thương bàn tay bằng các vạt da tại chỗrị vết thương bàn tay bằng các vạt da tại chỗ | Lần | 3,325,000 | ||
Phẫu thuật điều trị vết thương ngón tay bằng các vạt da lân cận | Phẫu thuật điều trị vết thương ngón tay bằng các vạt da lân cận | Lần | 3,325,000 | ||
Phẫu thuật điều trị vết thương bàn tay bằng các vạt da lân cận | Phẫu thuật điều trị vết thương bàn tay bằng các vạt da lân cận | Lần | 3,325,000 | ||
Phẫu thuật điều trị vết thương ngón tay bằng các vạt da tại chỗ | Phẫu thuật điều trị vết thương ngón tay bằng các vạt da tại chỗ | Lần | 3,325,000 | ||
Phẫu thuật chuyển vạt che phủ phần mềm cuống mạch liền | Phẫu thuật chuyển vạt che phủ phần mềm cuống mạch liền | Lần | 3,325,000 | ||
Chuyển vạt da có cuống mạch | Chuyển vạt da có cuống mạch | Lần | 3,325,000 | ||
Tạo hình các vạt da che phủ, vạt trượt | Tạo hình các vạt da che phủ, vạt trượt | Lần | 3,325,000 | ||
Tạo hình bằng các vạt tại chỗ đơn giản | Tạo hình bằng các vạt tại chỗ đơn giản | Lần | 3,325,000 | ||
Phẫu thuật KHX trật khớp cùng đòn | Phẫu thuật KHX trật khớp cùng đòn | Lần | 3,750,000 | ||
Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài ≤ 15cm | Thay băng | Lần | 57,600 | ||
Ghép da tự thân mảnh lớn từ 5% - 10% diện tích cơ thể ở người lớn, trên 5% diện tích cơ thể ở trẻ em | Ghép da tự thân mảnh lớn từ 5% - 10% diện tích cơ thể ở người lớn, trên 5% diện tích cơ thể ở trẻ em | lần | 3,809,000 | 3,809,000 | |
Phẫu thuật tạo vạt trì hoãn cho bàn ngón tay | Phẫu thuật tạo vạt trì hoãn cho bàn ngón tay | lần | 3,325,000 | ||
Phẫu thuật sửa sẹo co ngón tay bằng ghép da tự thân | Phẫu thuật sửa sẹo co ngón tay bằng ghép da tự thân | lần | 4,228,000 | ||
Phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương cánh tay | Phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương cánh tay | Lần | 3,750,000 | 3,708,000 | |
Phẫu thuật bệnh lý nhiễm trùng bàn tay | Phẫu thuật bệnh lý nhiễm trùng bàn tay | lần | 2,887,000 | ||
Phẫu thuật vá da diện tích từ 5-10cm² | Phẫu thuật vá da diện tích từ 5-10cm² | lần | 2,790,000 | ||
Phẫu thuật sửa sẹo co cổ bàn tay bằng ghép da tự thân | Phẫu thuật sửa sẹo co cổ bàn tay bằng ghép da tự thân | lần | 3,325,000 | ||
Phẫu thuật nội soi viêm phúc mạc do viêm ruột thừa | Phẫu thuật nội soi viêm phúc mạc do viêm ruột thừa | lần | 2,896,000 | 2,619,000 | 2,619,000 |
Phẫu thuật ghép xương tự thân | Phẫu thuật ghép xương tự thân | Lần | 4,634,000 | 4,578,000 | 4,578,000 |
Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài < 10 cm | Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài < 10 cm | lần | 178,000 | ||
Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài ≥ 10 cm | Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ | lần | 237,000 | ||
Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài < 10 cm | Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ | lần | 257,000 | ||
Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài ≥ 10 cm | Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ | lần | 305,000 | ||
Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm | Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm | lần | 2,752,000 | 2,752,000 | |
phẫu thuật cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón) | phẫu thuật cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón) | lần | 2,752,000 | 2,752,000 | |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân (bột tự cán) | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân | lần | 254,000 | ||
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân (bột liền) | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân | lần | 335,000 | ||
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân (bột tự cán) | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân | lần | 254,000 | ||
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân (bột liền) | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân | lần | 335,000 | ||
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân (bột liền) | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân | lần | 335,000 | ||
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân (bột từ cán) | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân | lần | 254,000 | ||
Thay băng vết thương chiều dài trên 15cm đến 30 cm | Thay băng trên người bệnh đái tháo đường | lần | 82,400 | ||
Phẫu thuật thay khớp háng bán phần | Phẫu thuật thay khớp háng bán phần | lần | 3,250,000 | ||
Phẫu thuật thay toàn bộ khớp háng | Phẫu thuật thay toàn bộ khớp háng | lần | 5,122,000 | ||
Phẫu thuật KHX khớp giả xương cánh tay | Phẫu thuật KHX khớp giả xương cánh tay | lần | 4,634,000 | ||
Phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác | Phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác | lần | 3,258,000 | - | - |
Khâu vết thương phần mềm sâu dài < 5cm | Khâu vết thương phần mềm sâu dài < 5cm | lần | 123,000 | 123,000 | |
Phẫu thuật cắt ruột thừa | Phẫu thuật cắt ruột thừa | lần | 2,460,000 | 2,460,000 | |
Phẫu thuật Longo | Phẫu thuật Longo | lần | 2,254,000 | ||
Điều trị nứt kẽ hậu môn bằng cắt cơ tròn trong (vị trí 3 giờ và 9 giờ) | Điều trị nứt kẽ hậu môn bằng cắt cơ tròn trong (vị trí 3 giờ và 9 giờ) | lần | 2,562,000 | ||
Phẫu thuật điều trị áp xe hậu môn phức tạp | Phẫu thuật điều trị áp xe hậu môn phức tạp | lần | 2,562,000 | ||
Dẫn lưu áp xe gan | Dẫn lưu áp xe gan | lần | 2,832,000 | ||
Phẫu thuật điều trị thoát vị đùi | Phẫu thuật điều trị thoát vị đùi | lần | 3,228,000 | ||
Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng chân | Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng chân | lần | 3,750,000 | ||
Phẫu thuật KHX gãy xương mác đơn thuần | Phẫu thuật KHX gãy xương mác đơn thuần | lần | 3,750,000 | ||
Phẫu thuật KHX gãy mắt cá trong | Phẫu thuật KHX gãy mắt cá trong | lần | 3,750,000 | ||
Phẫu thuật KHX gãy mắt cá ngoài | Phẫu thuật KHX gãy mắt cá ngoài | lần | 3,750,000 | ||
Phẫu thuật KHX gãy mắt cá kèm trật khớp cổ chân | Phẫu thuật KHX gãy mắt cá kèm trật khớp cổ chân | lần | 3,750,000 | ||
Phẫu thuật KHX gãy hở độ I hai xương cẳng chân | Phẫu thuật KHX gãy hở độ I hai xương cẳng chân | lần | 3,750,000 | ||
Phẫu thuật KHX gãy hở độ II hai xương cẳng chân | Phẫu thuật KHX gãy hở độ II hai xương cẳng chân | lần | 3,750,000 | ||
Phẫu thuật KHX gãy hở độ III hai xương cẳng chân | Phẫu thuật KHX gãy hở độ III hai xương cẳng chân | lần | 3,750,000 | ||
Phẫu thuật KHX gãy hở I thân hai xương cẳng tay | Phẫu thuật KHX gãy hở I thân hai xương cẳng tay | lần | 3,750,000 | ||
Phẫu thuật KHX gãy hở II thân hai xương cẳng tay | Phẫu thuật KHX gãy hở II thân hai xương cẳng tay | lần | 3,750,000 | ||
Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng tay | Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng tay | lần | 3,750,000 | ||
Thăm dò, sinh thiết gan | Thăm dò, sinh thiết gan | lần | 2,514,000 | ||
Cắt thân đuôi tụy kèm cắt lách | Cắt thân đuôi tụy kèm cắt lách | lần | 4,485,000 | ||
Khâu vết thương tụy và dẫn lưu | Khâu vết thương tụy và dẫn lưu | lần | 4,485,000 | ||
Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, dẫn lưu đường mật | Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, dẫn lưu đường mật | lần | 4,499,000 | ||
Chèn gạc nhu mô gan cầm máu | Chèn gạc nhu mô gan cầm máu | lần | 5,273,000 | ||
Cầm máu nhu mô gan | Cầm máu nhu mô gan | lần | 5,273,000 | ||
Khâu lỗ thủng đại tràng | Khâu lỗ thủng đại tràng | lần | 3,579,000 | ||
Đóng mở thông ruột non | Đóng mở thông ruột non | lần | 3,579,000 | ||
Khâu cầm máu ổ loét dạ dày | Khâu cầm máu ổ loét dạ dày | lần | 3,579,000 | ||
Cắt dạ dày hình chêm | Cắt dạ dày hình chêm | lần | 3,579,000 | ||
Nối nang tụy với hỗng tràng | Nối nang tụy với hỗng tràng | lần | 2,664,000 | ||
Nối nang tụy với dạ dày | Nối nang tụy với dạ dày | lần | 2,664,000 | ||
Dẫn lưu nang tụy | Dẫn lưu nang tụy | lần | 2,664,000 | ||
Các phẫu thuật ruột thừa khác | Các phẫu thuật ruột thừa khác | lần | 2,561,000 | ||
Cắt u tá tràng | Cắt u tá tràng | lần | 2,561,000 | ||
Cắt nhiều đoạn ruột non | Cắt nhiều đoạn ruột non | lần | 4,629,000 | ||
Cắt đoạn ruột non, đưa hai đầu ruột ra ngoài | Cắt đoạn ruột non, đưa hai đầu ruột ra ngoài | lần | 4,629,000 | ||
Cắt đoạn ruột non, lập lại lưu thông | Cắt đoạn ruột non, lập lại lưu thông | lần | 4,629,000 | ||
Nối tắt ruột non - ruột non | Nối tắt ruột non - ruột non | lần | 4,293,000 | ||
Nối tắt ruột non - đại tràng hoặc trực tràng | Nối tắt ruột non - đại tràng hoặc trực tràng | lần | 4,293,000 | ||
Gỡ dính sau mổ lại | Gỡ dính sau mổ lại | lần | 2,498,000 | ||
Tháo lồng ruột non | Tháo lồng ruột non | lần | 2,498,000 | ||
Cắt đoạn dạ dày | Cắt đoạn dạ dày | lần | 7,266,000 | ||
Dẫn lưu bàng quang, đặt Tuteur niệu đạo | Dẫn lưu bàng quang, đặt Tuteur niệu đạo | lần | 1,751,000 | ||
Cắt bỏ tinh hoàn lạc chỗ | Cắt bỏ tinh hoàn lạc chỗ | lần | 2,321,000 | ||
Phẫu thuật cấp cứu vỡ bàng quang | Phẫu thuật cấp cứu vỡ bàng quang | lần | 4,151,000 | ||
Chăm sóc người bệnh dị ứng thuốc nặng: Lyell, Stevens-Johnson | Chăm sóc người bệnh dị ứng thuốc nặng: Lyell, Stevens-Johnson | lần | 385,000 | ||
Cắt màng ngăn tá tràng | Cắt màng ngăn tá tràng | lần | 2,498,000 | ||
Lấy sỏi niệu quản đoạn sát bàng quang | Lấy sỏi niệu quản đoạn sát bàng quang | lần | 4,098,000 | ||
Phẫu thuật điều trị hội chứng ống cổ tay | Phẫu thuật điều trị hội chứng ống cổ tay | lần | 2,318,000 | ||
Phẫu thuật giải ép thần kinh (ống cổ tay, Khuỷu…) | Phẫu thuật giải ép thần kinh (ống cổ tay, Khuỷu…) | lần | 2,318,000 | ||
Phẫu thuật nang Tarlov | Phẫu thuật nang Tarlov | lần | 4,498,000 | ||
Phẫu thuật KHX gãy hở III thân hai xương cẳng tay | Phẫu thuật KHX gãy hở III thân hai xương cẳng tay | lần | 3,750,000 | ||
Phẫu thuật KHX gãy hở độ I thân xương cánh tay | Phẫu thuật KHX gãy hở độ I thân xương cánh tay | lần | 3,750,000 | ||
Phẫu thuật KHX gãy hở độ II thân xương cánh tay | Phẫu thuật KHX gãy hở độ II thân xương cánh tay | lần | 3,750,000 | ||
Phẫu thuật KHX gãy hở độ III thân xương cánh tay | Phẫu thuật KHX gãy hở độ III thân xương cánh tay | lần | 3,750,000 | ||
Phẫu thuật mở cung sau cột sống ngực | Phẫu thuật mở cung sau cột sống ngực | lần | 4,498,000 | ||
Phẫu thuật KHX gãy nội khớp đầu dưới xương quay | Phẫu thuật KHX gãy nội khớp đầu dưới xương quay | lần | 3,750,000 | ||
Phẫu thuật chỉnh trục Cal lệch đầu dưới xương quay | Phẫu thuật chỉnh trục Cal lệch đầu dưới xương quay | lần | 3,750,000 | ||
Giải phóng chèn ép chấn thương cột sống thắt lưng | Giải phóng chèn ép chấn thương cột sống thắt lưng | lần | 4,498,000 | ||
Phẫu thuật lấy thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lung | Phẫu thuật lấy thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lung | lần | 4,498,000 | ||
Phẫu thuật giải ép cắt bỏ dây chằng vàng | Phẫu thuật giải ép cắt bỏ dây chằng vàng | lần | 4,498,000 | ||
Cắt chỏm nang gan | Cắt chỏm nang gan | lần | 2,851,000 | ||
Phẫu thuật và điều trị trật khớp quay trụ dưới | Phẫu thuật và điều trị trật khớp quay trụ dưới | lần | 2,851,000 | ||
Phẫu thuật tạo hình xương ức | Phẫu thuật tạo hình xương ức | lần | 2,851,000 | ||
Phẫu thuật rò, nang ống rốn tràng, niệu rốn | Phẫu thuật rò, nang ống rốn tràng, niệu rốn | lần | 1,965,000 | ||
Phẫu thuật vết thương bàn tay | Phẫu thuật vết thương bàn tay | lần | 1,965,000 | ||
Phẫu thuật tháo khớp cổ tay | Phẫu thuật tháo khớp cổ tay | lần | 1,965,000 | ||
Phẫu thuật vỡ vật hang do gẫy dương vật | Phẫu thuật vỡ vật hang do gẫy dương vật | lần | 1,242,000 | ||
Lấy sỏi niệu quản đơn thuần | Lấy sỏi niệu quản đơn thuần | lần | 4,098,000 | ||
Lấy sỏi mở bể thận, đài thận có dẫn lưu thận | Lấy sỏi mở bể thận, đài thận có dẫn lưu thận | lần | 4,098,000 | ||
Lấy sỏi san hô thận | Lấy sỏi san hô thận | lần | 4,098,000 | ||
Phẫu thuật điều trị vết thương ngực hở nặng có chỉ định mở ngực cấp cứu | Phẫu thuật điều trị vết thương ngực hở nặng có chỉ định mở ngực cấp cứu | lần | 6,799,000 | ||
Phẫu thuật điều trị vết thương ngực hở đơn thuần | Phẫu thuật điều trị vết thương ngực hở đơn thuần | lần | 6,799,000 | ||
Phẫu thuật cắt - khâu kén khí phổi | Phẫu thuật cắt - khâu kén khí phổi | lần | 6,686,000 | ||
Phẫu thuật đánh xẹp ngực điều trị ổ cặn màng phổi | Phẫu thuật đánh xẹp ngực điều trị ổ cặn màng phổi | lần | 6,686,000 | ||
Phẫu thuật bóc màng phổi điều trị ổ cặn, dầy dính màng phổi | Phẫu thuật bóc màng phổi điều trị ổ cặn, dầy dính màng phổi | lần | 6,686,000 | ||
Phẫu thuật lấy dị vật trong phổi - màng phổi | Phẫu thuật lấy dị vật trong phổi - màng phổi | lần | 6,686,000 | ||
Phẫu thuật khâu vết thương nhu mô phổi | Phẫu thuật khâu vết thương nhu mô phổi | lần | 6,686,000 | ||
Gãy thân xương cánh tay phẫu thuật phương pháp METAIZEUM | Gãy thân xương cánh tay phẫu thuật phương pháp METAIZEUM | 3,750,000 | |||
Phẫu thuật kết hợp xương gãy phức tạp vùng khuỷu | Phẫu thuật kết hợp xương gãy phức tạp vùng khuỷu | lần | 3,750,000 | ||
Phẫu thuật kết hợp xương gãy Monteggia | Phẫu thuật kết hợp xương gãy Monteggia | lần | 3,750,000 | ||
Phẫu thuật kết hợp xương gãy đài quay (Gãy cổ xương quay) | Phẫu thuật kết hợp xương gãy đài quay (Gãy cổ xương quay) | lần | 3,750,000 | ||
Phẫu thuật kết hợp xương gãy 2 xương cẳng tay | Phẫu thuật kết hợp xương gãy 2 xương cẳng tay | lần | 3,750,000 | ||
Phẫu thuật kết hợp xương gãy đầu dưới xương đùi | Phẫu thuật kết hợp xương gãy đầu dưới xương đùi | lần | 3,750,000 | ||
Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp vùng khớp gối | Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp vùng khớp gối | lần | 3,750,000 | ||
Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương cẳng chân | Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương cẳng chân | lần | 3,750,000 | ||
Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp đầu dưới xương chày | Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp đầu dưới xương chàyPhẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp đầu dưới xương chày | lần | 3,750,000 | ||
Phẫu thuật kết hợp xương trên màn hình tăng sáng | Phẫu thuật kết hợp xương trên màn hình tăng sáng | lần | 5,122,000 | ||
Phẫu thuật vết thương bàn tay tổn thương gân duỗi | Phẫu thuật vết thương bàn tay tổn thương gân duỗi | lần | 2,963,000 | ||
Lấy u xương (ghép xi măng) | Lấy u xương (ghép xi măng) | lần | 3,746,000 | ||
Phẫu thuật tổn thương gân gấp của cổ tay và cẳng tay | Phẫu thuật tổn thương gân gấp của cổ tay và cẳng tay | lần | 2,963,000 | ||
Phẫu thuật tổn thương gân gấp bàn - cổ tay | Phẫu thuật tổn thương gân gấp bàn - cổ tay | lần | 2,963,000 | ||
Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương gân gấp | Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương gân gấp | lần | 2,963,000 | ||
Mở cung sau và cắt bỏ mỏm khớp dưới | Mở cung sau và cắt bỏ mỏm khớp dưới | lần | 4,498,000 | ||
Mở rộng lỗ liên hợp để giải phóng chèn ép rễ | Mở rộng lỗ liên hợp để giải phóng chèn ép rễ | lần | 4,498,000 | ||
Phẫu thuật giải phóng thần kinh ngoại biên | Phẫu thuật giải phóng thần kinh ngoại biên | lần | 4,498,000 | ||
Phẫu thuật cắt hoặc tạo hình cung sau trong điều trị hẹp ống sống | Phẫu thuật cắt hoặc tạo hình cung sau trong điều trị hẹp ống sống | lần | 4,498,000 | ||
Phẫu thuật nang màng nhện tủy | Phẫu thuật nang màng nhện tủy | lần | 4,498,000 | ||
Phẫu thuật lấy máu tụ ngoài màng cứng trên lều tiểu não | Phẫu thuật lấy máu tụ ngoài màng cứng trên lều tiểu não | lần | 5,081,000 | ||
Phẫu thuật lấy máu tụ ngoài màng cứng nhiều vị trí trên lều và/hoặc dưới lều tiểu não | Phẫu thuật lấy máu tụ ngoài màng cứng nhiều vị trí trên lều và/hoặc dưới lều tiểu não | lần | 5,081,000 | ||
Phẫu thuật lấy máu tụ dưới màng cứng cấp tính | Phẫu thuật lấy máu tụ dưới màng cứng cấp tính | lần | 5,081,000 | ||
Phẫu thuật lấy màu tụ dưới màng cứng mạn tính một bên | Phẫu thuật lấy màu tụ dưới màng cứng mạn tính một bên | lần | 5,081,000 | ||
Phẫu thuật lấy máu tụ dưới màng cứng mạn tính hai bên | Phẫu thuật lấy máu tụ dưới màng cứng mạn tính hai bên | lần | 5,081,000 | ||
Phẫu thuật dẫn lưu máu tụ trong não thất | Phẫu thuật dẫn lưu máu tụ trong não thất | lần | 5,081,000 | ||
Phẫu thuật mở nắp sọ giải ép trong tăng áp lực nội sọ (do máu tụ, thiếu máu não, phù não) | Phẫu thuật mở nắp sọ giải ép trong tăng áp lực nội sọ (do máu tụ, thiếu máu não, phù não) | lần | 5,081,000 | ||
Phẫu thuật máu tụ dưới màng cứng tủy sống | Phẫu thuật máu tụ dưới màng cứng tủy sống | lần | 5,081,000 | ||
Phẫu thuật tụ mủ dưới màng cứng | Phẫu thuật tụ mủ dưới màng cứng | lần | 6,843,000 | ||
Phẫu thuật tụ mủ ngoài màng cứng | Phẫu thuật tụ mủ ngoài màng cứng | lần | 6,843,000 | ||
Phẫu thuật tổn thương gân Achille | Phẫu thuật tổn thương gân Achille | lần | 2,963,000 | ||
Phẫu thuật nối gân duỗi/ kéo dài gân(1 gân) | Phẫu thuật nối gân duỗi/ kéo dài gân(1 gân) | lần | 2,963,000 | ||
Phẫu thuật cố định cột sống, lấy u có ghép xương hoặc lồng titan | Phẫu thuật cố định cột sống, lấy u có ghép xương hoặc lồng titan | lần | 5,197,000 | ||
Kết hợp xương nẹp vít cột sống cổ lối sau | Kết hợp xương nẹp vít cột sống cổ lối sau | lần | 5,197,000 | ||
Phẫu thuật lấy đĩa đệm, ghép xương và cố định CS cổ (ACDF) | Phẫu thuật lấy đĩa đệm, ghép xương và cố định CS cổ (ACDF) | lần | 5,197,000 | ||
Phẫu thuật u vùng tầng giữa nền sọ bằng mở năp sọ | Phẫu thuật u vùng tầng giữa nền sọ bằng mở năp sọ | lần | 6,653,000 | ||
Phẫu thuật KHX gãy bánh chè | Phẫu thuật KHX gãy bánh chè | lần | 3,985,000 | ||
Phẫu thuật thần kinh chức năng cắt rễ thần kinh chọn lọc | Phẫu thuật thần kinh chức năng cắt rễ thần kinh chọn lọc | lần | 2,851,000 | ||
Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille | Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille | lần | 2,963,000 | ||
Phẫu thuật nối gân gấp/ kéo dài gân (1 gân) | Phẫu thuật nối gân gấp/ kéo dài gân (1 gân) | lần | 2,963,000 | ||
Phẫu thuật chỉnh vẹo cột sống qua đường sau | Phẫu thuật chỉnh vẹo cột sống qua đường sau | lần | 8,871,000 | ||
Phẫu thuật chỉnh gù cột sống qua đường sau | Phẫu thuật chỉnh gù cột sống qua đường sau | lần | 8,871,000 | ||
Phẫu thuật cố định cột sống, lấy u có ghép xương hoặc lồng titan | Phẫu thuật cố định cột sống, lấy u có ghép xương hoặc lồng titan | lần | 5,328,000 | ||
Phẫu thuật cố định cột sống ngực bằng nẹp vít qua cuống lối sau | Phẫu thuật cố định cột sống ngực bằng nẹp vít qua cuống lối sau | lần | 5,328,000 | ||
Phẫu thuật cố định cột sống bằng vít qua cuống | Phẫu thuật cố định cột sống bằng vít qua cuống | lần | 5,328,000 | ||
Phẫu thuật cố định cột sống sử dụng vít loãng xương | Phẫu thuật cố định cột sống sử dụng vít loãng xương | lần | 5,328,000 | ||
Cố định CS và hàn khớp qua liên thân đốt cột sống thắt lưng - cùng đường sau (PLIF) | Cố định CS và hàn khớp qua liên thân đốt cột sống thắt lưng - cùng đường sau (PLIF) | lần | 5,328,000 | ||
Cố định cột sống và hàn khớp liên thân đốt cột sống thắt lưng - cùng đường sau qua lỗ liên hợp (TLIF) | Cố định cột sống và hàn khớp liên thân đốt cột sống thắt lưng - cùng đường sau qua lỗ liên hợp (TLIF) | lần | 5,328,000 | ||
Chọc dịch não tủy thắt lưng (thủ thuật) | Chọc dịch não tủy thắt lưng (thủ thuật) | lần | 107,000 | ||
Phẫu thuật dẫn lưu não thất ổ bụng trong dãn não thất | Phẫu thuật dẫn lưu não thất ổ bụng trong dãn não thất | lần | 4,122,000 | ||
Dẫn lưu thận qua da dưới hướng dẫn của siêu âm | Dẫn lưu thận qua da dưới hướng dẫn của siêu âm | lần | 917,000 | ||
Phẫu thật dẫn lưu dịch não tủy thắt lưng-ổ bụng | Phẫu thật dẫn lưu dịch não tủy thắt lưng-ổ bụng | lần | 4,122,000 | ||
Phẫu thuật dẫn lưu nang dưới nhện nội sọ-ổ bụng | Phẫu thuật dẫn lưu nang dưới nhện nội sọ-ổ bụng | lần | 4,122,000 | ||
Phẫu thuật u ngoài màng cứng tủy sống-rễ thần kinh, bằng đường vào phía sau | Phẫu thuật u ngoài màng cứng tủy sống-rễ thần kinh, bằng đường vào phía sau | lần | 4,948,000 | ||
Phẫu thuật u rễ thần kinh ngoài màng tủy kèm tái tạo đốt sống, bằng đường vào phía sau | Phẫu thuật u rễ thần kinh ngoài màng tủy kèm tái tạo đốt sống, bằng đường vào phía sau | lần | 4,948,000 | ||
Phẫu thuật u trong và ngoài ống sống, không tái tạo đốt sống, bằng đường vào phía sau hoặc sau-ngoài | Phẫu thuật u trong và ngoài ống sống, không tái tạo đốt sống, bằng đường vào phía sau hoặc sau-ngoài | lần | 4,948,000 | ||
Phẫu thuật vết thương tủy sống | Phẫu thuật vết thương tủy sống | lần | 4,948,000 | ||
Phẫu thuật vá đường dò dịch não tủy ở vòm sọ sau CTSN | Phẫu thuật vá đường dò dịch não tủy ở vòm sọ sau CTSN | lần | 5,713,000 | ||
Phẫu thuật vá màng cứng hoặc tạo hình màng cứng | Phẫu thuật vá màng cứng hoặc tạo hình màng cứng | lần | 5,713,000 | ||
Phẫu thuật u tầng trước nền sọ bằng mở nắp sọ trán một bên | Phẫu thuật u tầng trước nền sọ bằng mở nắp sọ trán một bên | lần | 6,653,000 | ||
Phẫu thuật u tầng trước nền sọ bằng mở nắp sọ trán 2 bên | Phẫu thuật u tầng trước nền sọ bằng mở nắp sọ trán 2 bên | lần | 6,653,000 | ||
Phẫu thuật u hố sau không xâm lấn xoang tĩnh mạch, bằng đường mở nắp sọ | Phẫu thuật u hố sau không xâm lấn xoang tĩnh mạch, bằng đường mở nắp sọ | lần | 6,653,000 | ||
Phẫu thuật u trong nhu mô tiểu não, bằng đường mở nắp sọ | Phẫu thuật u trong nhu mô tiểu não, bằng đường mở nắp sọ | lần | 6,653,000 | ||
Phẫu thuật vết thương tủy sống kết hợp cố định cột sống | Phẫu thuật vết thương tủy sống kết hợp cố định cột sống | lần | 5,328,000 | ||
Tạo hình thân đốt sống bằng bơm cement sinh học qua cuống | Tạo hình thân đốt sống bằng bơm cement sinh học qua cuống | lần | 5,413,000 | ||
Bơm ciment qua đường ngoài cuống vào thân đốt sống | Bơm ciment qua đường ngoài cuống vào thân đốt sống | lần | 5,413,000 | ||
Phẫu thuật sửa mỏm cụt chi | Phẫu thuật sửa mỏm cụt chi | lần | 2,887,000 | ||
Phẫu thuật xử lý vết thương da đầu phức tạp | Phẫu thuật xử lý vết thương da đầu phức tạp | lần | 4,616,000 | ||
Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn phức tạp | Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn phức tạp | lần | 4,616,000 | ||
Phẫu thuật dập nát phần mềm các cơ quan vận động | Phẫu thuật dập nát phần mềm các cơ quan vận động | lần | 4,616,000 | ||
Thương tích bàn tay phức tạp | Thương tích bàn tay phức tạp | lần | 4,616,000 | ||
Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp | Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp | lần | 4,616,000 | 4,381,000 | 4,381,000 |
Phẫu thuật điều trị vỡ phế quản do chấn thương ngực | Phẫu thuật điều trị vỡ phế quản do chấn thương ngực | lần | 12,173,000 | ||
Phẫu thuật điều trị vết thương mạch đốt sống | Phẫu thuật điều trị vết thương mạch đốt sống | lần | 4,728,000 | ||
Phẫu thuật giải ép, lấy TVĐĐ cột sống cổ đường sau vi phẫu | Phẫu thuật giải ép, lấy TVĐĐ cột sống cổ đường sau vi phẫu | lần | 4,728,000 | ||
Phẫu thuật giải ép, ghép xương liên thân đốt và cố định cột sống cổ đường trước | Phẫu thuật giải ép, ghép xương liên thân đốt và cố định cột sống cổ đường trước | lần | 4,728,000 | ||
Phẫu thuật thay đĩa đệm nhân tạo cột sống cổ | Phẫu thuật thay đĩa đệm nhân tạo cột sống cổ | lần | 4,728,000 | ||
Phẫu thuật điều trị tắc động mạch chi cấp tính do huyết khối, mảnh sùi, dị vật | Phẫu thuật điều trị tắc động mạch chi cấp tính do huyết khối, mảnh sùi, dị vật | lần | 2,851,000 | ||
Thắt động mạch gan (riêng, phải, trái) | Thắt động mạch gan (riêng, phải, trái) | lần | 2,851,000 | ||
Phẫu thuật cắt u thành ngực | Phẫu thuật cắt u thành ngực | lần | 1,965,000 | ||
Phẫu thuật u thần kinh trên da (< 5 cm) | Phẫu thuật u thần kinh trên da | lần | 705,000 | ||
Phẫu thuật u thần kinh trên da (≥ 5 cm) | Phẫu thuật u thần kinh trên da | lần | 1,126,000 | ||
Cắt ruột thừa đơn thuần (50%) | Cắt ruột thừa đơn thuần | lần | 2,561,000 | ||
Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón | Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón | lần | 2,887,000 | 2,293,000 | 2,293,000 |
Phẫu thuật điều trị nhiễm trùng vết mổ ngực | Phẫu thuật điều trị nhiễm trùng vết mổ ngực | lần | 1,965,000 | ||
Nắn, bó bột gãy Dupuptren (bột tự cán) | Nắn, bó bột gãy Dupuptren | lần | 254,000 | ||
Phẫu thuật dẫn lưu tối thiểu khoang màng phổi | Phẫu thuật dẫn lưu tối thiểu khoang màng phổi | Lần | 1,756,000 | ||
Phẫu thuật điều trị vết thương ngực hở đơn thuần | Phẫu thuật điều trị vết thương ngực hở đơn thuần | Lần | 6,799,000 | ||
Phẫu thuật điều trị mảng sườn di động | Phẫu thuật điều trị mảng sườn di động | Lần | 6,686,000 | ||
Cố định gãy xương sườn bằng băng dính to bản | Cố định gãy xương sườn bằng băng dính to bản | Lần | 49,900 | ||
Phẫu thuật điều trị máu đông màng phổi | Phẫu thuật điều trị máu đông màng phổi | Lần | 6,686,000 | ||
Phẫu thuật lấy dị vật phổi - màng phổi | Phẫu thuật lấy dị vật phổi - màng phổi | Lần | 6,686,000 | ||
Phẫu thuật điều trị bệnh lý mủ màng phổi | Phẫu thuật điều trị bệnh lý mủ màng phổi | Lần | 6,686,000 | ||
Lấy sỏi bàng quang | Lấy sỏi bàng quang | Lần | 4,098,000 | ||
Nong niệu đạo | Nong niệu đạo | Lần | 241,000 | 181,000 | |
Cắt bỏ tinh hoàn | Cắt bỏ tinh hoàn | Lần | 2,321,000 | 290,000 | |
Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn | Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn | Lần | 2,321,000 | 2,140,000 | |
Mở thông dạ dày | Mở thông dạ dày | Lần | 2,514,000 | ||
Mở bụng thăm dò | Mở bụng thăm dò | Lần | 2,514,000 | 1,940,000 | |
Mở bụng thăm dò, sinh thiết | Mở bụng thăm dò, sinh thiết | Lần | 2,514,000 | 2,260,000 | |
Mở thông hỗng tràng hoặc mở thông hồi tràng | Mở thông hỗng tràng hoặc mở thông hồi tràng | Lần | 2,514,000 | ||
Khâu lỗ thủng hoặc khâu vết thương ruột non | Khâu lỗ thủng hoặc khâu vết thương ruột non | Lần | 3,579,000 | ||
Cắt dây chằng, gỡ dính ruột | Cắt dây chằng, gỡ dính ruột | Lần | 2,498,000 | ||
Đẩy bã thức ăn xuống đại tràng | Đẩy bã thức ăn xuống đại tràng | Lần | 3,579,000 | ||
Mở ruột non lấy dị vật (bã thức ăn, giun, mảnh kim loại,…) | Mở ruột non lấy dị vật (bã thức ăn, giun, mảnh kim loại,…) | Lần | 3,579,000 | ||
Phẫu thuật điều trị apxe tồn dư, dẫn lưu ổ bụng | Phẫu thuật điều trị apxe tồn dư, dẫn lưu ổ bụng | Lần | 2,832,000 | 2,260,000 | |
Cắt mạc nối lớn | Cắt mạc nối lớn | Lần | 4,670,000 | ||
Cắt bỏ u mạc nối lớn | Cắt bỏ u mạc nối lớn | Lần | 4,670,000 | ||
Cắt u mạc treo ruột | Cắt u mạc treo ruột | Lần | 4,670,000 | ||
Cắt ruột thừa đơn thuần | Cắt ruột thừa đơn thuần | Lần | 2,561,000 | ||
Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng | Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng | Lần | 2,561,000 | 2,140,000 | |
Cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ apxe | Cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ apxe | Lần | 2,561,000 | 2,140,000 | |
Dẫn lưu áp xe ruột thừa | Dẫn lưu áp xe ruột thừa | Lần | 2,832,000 | ||
Làm hậu môn nhân tạo | Làm hậu môn nhân tạo | Lần | 2,514,000 | ||
Làm hậu môn nhân tạo | Làm hậu môn nhân tạo | Lần | 2,514,000 | ||
Lấy dị vật trực tràng | Lấy dị vật trực tràng | Lần | 3,579,000 | ||
Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển có sử dụng dụng cụ hỗ trợ | Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển có sử dụng dụng cụ hỗ trợ | Lần | 2,562,000 | ||
Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn giản | Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn giản | Lần | 2,562,000 | ||
Cắt túi mật | Cắt túi mật | Lần | 4,523,000 | ||
Cắt lách do chấn thương | Cắt lách do chấn thương | Lần | 4,472,000 | ||
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Bassini | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Bassini | Lần | 3,258,000 | ||
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Shouldice | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Shouldice | Lần | 3,258,000 | ||
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp kết hợp Bassini và Shouldice | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp kết hợp Bassini và Shouldice | Lần | 3,258,000 | ||
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Lichtenstein | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Lichtenstein | Lần | 3,258,000 | ||
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn tái phát | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn tái phát | Lần | 3,258,000 | ||
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn 2 bên | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn 2 bên | Lần | 3,258,000 | 2,140,000 | |
Phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác | Phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác | Lần | 3,258,000 | 2,140,000 | |
Phẫu thuật KHX gãy xương đòn | Phẫu thuật KHX gãy xương đòn | Lần | 3,750,000 | 3,609,000 | |
Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu | Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu | Lần | 3,985,000 | ||
Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động | Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động | Lần | 4,616,000 | ||
Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương quay | Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương quay | Lần | 3,750,000 | ||
Phẫu thuật cắt cụt cẳng tay, cánh tay | Phẫu thuật cắt cụt cẳng tay, cánh tay | Lần | 3,741,000 | ||
Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu | Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu | Lần | 2,598,000 | 2,531,000 | 2,531,000 |
Phẫu thuật rút nẹp, dụng cụ kết hợp xương | Phẫu thuật rút nẹp, dụng cụ kết hợp xương | Lần | 2,686,000 | ||
Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay (bột liền) | Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay | Lần | 399,000 | ||
Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay (bột liền) | Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay | Lần | 335,000 | 320,000 | |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay (bột liền) | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay | Lần | 335,000 | ||
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay (bột liền) | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay | Lần | 335,000 | ||
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay (bột liền) | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay | Lần | 335,000 | ||
Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay (bột liền) | Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay | Lần | 335,000 | ||
Nắn, bó bột trật khớp háng (bột liền) | Nắn, bó bột trật khớp háng | Lần | 714,000 | ||
Nắn, bó bột gãy xương gót | Nắn, bó bột gãy xương gót | Lần | 144,000 | 104,000 | |
Nắn, bó bột trật khớp cùng đòn (bột liền) | Nắn, bó bột trật khớp cùng đòn | Lần | 319,000 | ||
Nắn, bó bột gãy xương bàn chân (bột liền) | Nắn, bó bột gãy xương bàn chân | Lần | 234,000 | 225,000 | |
Nắn, bó bột trật khớp cổ chân (bột liền) | Nắn, bó bột trật khớp cổ chân | Lần | 259,000 | ||
Phẫu thuật đặt Catheter ổ bụng để lọc màng bụng chu kỳ | Phẫu thuật đặt Catheter ổ bụng để lọc màng bụng chu kỳ | Lần | 7,275,000 | ||
Phẫu thuật khâu thủng lỗ dạ dày/ tá tràng đơn thuần | Phẫu thuật khâu thủng lỗ dạ dày/ tá tràng đơn thuần | lần | 2,140,000 | ||
Phẫu thuật đóng đinh nội tủy gãy 2 xương cẳng tay | Phẫu thuật đóng đinh nội tủy gãy 2 xương cẳng tay | lần | 3,900,000 | ||
Phẫu thuật thoát vị khó; đùi, bịt có cắt ruột | Phẫu thuật thoát vị khó; đùi, bịt có cắt ruột | lần | 3,900,000 | ||
Phẫu thuật kết xương bằng phương pháp cố định ngoại vi | Phẫu thuật kết xương bằng phương pháp cố định ngoại vi | lần | 3,900,000 | ||
Phẫu thuật đóng đinh nội tủy xương đòn | Phẫu thuật đóng đinh nội tủy xương đòn | lần | 3,580,000 | ||
Phẫu thuật kết hợp xương bánh chè bằng vòng thép và đinh | Phẫu thuật kết hợp xương bánh chè bằng vòng thép và đinh | lần | 3,580,000 | ||
Phẫu thuật xuyên đinh các đốt bàn, ngón tay, ngón chân | Phẫu thuật xuyên đinh các đốt bàn, ngón tay, ngón chân | lần | 3,900,000 | ||
Phẫu thuật kết hợp xương cầu lồi, xương cánh tay bằng xuyên đinh Kirshner | Phẫu thuật kết hợp xương cầu lồi, xương cánh tay bằng xuyên đinh Kirshner | lần | 3,900,000 | ||
Phẫu thuật kết hợp xương gót bằng xuyên đinh | Phẫu thuật kết hợp xương gót bằng xuyên đinh | lần | 3,900,000 | ||
Phẫu thuật vét hạch nách | Phẫu thuật vét hạch nách | lần | 3,290,000 | ||
Phẫu thuật u lành phần mềm đường kính < 5cm (1/2) | Phẫu thuật u lành phần mềm đường kính < 5cm (1/2) | lần | 720,000 | ||
Chọc túi cùng Doglas | Chọc túi cùng Doglas | lần | 228,000 | ||
Phẫu thuật nối gân gấp | Phẫu thuật nối gân gấp | lần | 3,580,000 | ||
Phẫu thuật lấy nang vú hay u vú lành tính | Phẫu thuật lấy nang vú hay u vú lành tính | lần | 2,060,000 | ||
Phẫu thuật nối gân duỗi | Phẫu thuật nối gân duỗi | lần | 3,580,000 | ||
Phẫu thuật u máu lan tỏa đường kính từ 5- 10 cm | Phẫu thuật u máu lan tỏa đường kính từ 5- 10 cm | lần | 3,720,000 | ||
Cắt u lành da đầu đường kính trên 2cm | Cắt u lành da đầu đường kính trên 2cm | lần | 2,140,000 | ||
Phẫu thuật khâu phục hồi bao khớp | Phẫu thuật khâu phục hồi bao khớp | lần | 2,140,000 | ||
Phẫu thuật bóc nang âm đạo, tầng sinh môn, bóc nhân Chorio âm đạo | Phẫu thuật bóc nang âm đạo, tầng sinh môn, bóc nhân Chorio âm đạo | lần | 2,060,000 | ||
Cắt u lành phần mềm đường kính bằng hoặc > 5cm (1/2) | Cắt u lành phần mềm đường kính bằng hoặc > 5cm (1/2) | Lần | 900,000 | ||
Cố định gẫy xương sườn | Cố định gẫy xương sườn | Lần | 63,000 | 63,000 | |
Nắn bó gẫy xương gót | Nắn bó gẫy xương gót | Lần | 104,000 | ||
Nắn, bó bột xương cẳng chân(bột liền) | Nắn, bó bột xương cẳng chân(bột liền) | Lần | 320,000 | 320,000 | |
Nắn, bó bột xương cánh tay(bột liền) | Nắn, bó bột xương cánh tay(bột liền) | Lần | 320,000 | 320,000 | |
Nắn, bó bột xương cẳng tay(bột liền) | Nắn, bó bột xương cẳng tay(bột liền) | Lần | 320,000 | ||
Cắt chỉ | Cắt chỉ | Lần | 30,000 | 30,000 | |
Tháo bột (khác) | Tháo bột (khác) | Lần | 49,500 | 49,500 | |
Thay băng bỏng (1 lần) | Thay băng bỏng (1 lần) | Lần | 100,000 | ||
Vô cảm trong thay băng bỏng | Vô cảm trong thay băng bỏng | Lần | 100,000 | ||
Rút dẫn lưu | Rút dẫn lưu | Lần | 348,000 | ||
Phẫu thuật cắt bỏ u phần mềm | Phẫu thuật cắt bỏ u phần mềm | Lần | 460,000 | ||
Phẫu thuật nang bao hoạt dịch | Phẫu thuật nang bao hoạt dịch | Lần | 430,000 | ||
Phẫu thuật thừa ngón | Phẫu thuật thừa ngón | Lần | 830,000 | ||
Phẫu thuật dính ngón | Phẫu thuật dính ngón | Lần | 930,000 | ||
Cắt u sau phúc mạc | Cắt u sau phúc mạc | Lần | 3,900,000 | ||
Cắt đoạn ruột non | Cắt đoạn ruột non | Lần | 4,080,000 | ||
Khâu lỗ thủng dạ dày,tá tràng đơn thuần | Khâu lỗ thủng dạ dày,tá tràng đơn thuần | Lần | 2,140,000 | ||
Cắt u mạc treo không cắt ruột | Cắt u mạc treo không cắt ruột | Lần | 2,460,000 | ||
Phẫu thuật áp xe ruột thừa giữa ổ bụng | Phẫu thuật áp xe ruột thừa giữa ổ bụng | Lần | 1,940,000 | ||
Phẫu thuật áp xe hậu môn, có mở lỗ rò | Phẫu thuật áp xe hậu môn, có mở lỗ rò | Lần | 2,140,000 | ||
Thoát vị bẹn, thoát vị thành bụng | Thoát vị bẹn, thoát vị thành bụng | Lần | 2,140,000 | ||
Dẫn lưu áp xe tồn dư trên, dưới cơ hoành | Dẫn lưu áp xe tồn dư trên, dưới cơ hoành | Lần | 2,260,000 | ||
Khâu lại bục thành bụng đơn thuần | Khâu lại bục thành bụng đơn thuần | Lần | 2,460,000 | ||
Mở ổ bụng thăm dò | Mở ổ bụng thăm dò | Lần | 2,260,000 | ||
Phẫu thuật lấy giun, dị vật ở ruột non | Phẫu thuật lấy giun, dị vật ở ruột non | Lần | 2,460,000 | ||
Phẫu thuật cấp cứu vỡ bàng quang | Phẫu thuật cấp cứu vỡ bàng quang | Lần | 2,460,000 | ||
Phẫu thuật xoán, vỡ tinh hoàn | Phẫu thuật xoán, vỡ tinh hoàn | Lần | 2,140,000 | ||
Phẫu thuật cắt cụt chi | Phẫu thuật cắt cụt chi | Lần | 3,640,000 | 3,640,000 | |
Phẫu thuật viêm xương: đục mở lấy xương chết, dẫn lưu | Phẫu thuật viêm xương: đục mở lấy xương chết, dẫn lưu | Lần | 2,460,000 | ||
Phẫu thuật u lành phần mềm đường kính dưới 5cm | Phẫu thuật u lành phần mềm đường kính dưới 5cm | Lần | 1,700,000 | ||
Phẫu thuật sinh thiết chẩn đoán | Phẫu thuật sinh thiết chẩn đoán | Lần | 1,440,000 | ||
Cắt u nang thừng tinh | Cắt u nang thừng tinh | Lần | 1,630,000 | ||
Thắt các động mạch ngoại vi | Thắt các động mạch ngoại vi | Lần | 1,630,000 | ||
Phẫu thuật điều trị ngón tay cò súng | Phẫu thuật điều trị ngón tay cò súng | Lần | 430,000 | ||
Tháo bột: cột sống/ lưng/ khớp háng/ xương đùi/ xương chậu | Tháo bột: cột sống/ lưng/ khớp háng/ xương đùi/ xương chậu | Lần | 41,000 | ||
Cắt bỏ những u nhỏ, cyst, sẹo của da, tổ chức dưới da | Cắt bỏ những u nhỏ, cyst, sẹo của da, tổ chức dưới da | Lần | 162,000 | ||
Chích rạch nhọt, apxe nhỏ dẫn lưu | Chích rạch nhọt, apxe nhỏ dẫn lưu | Lần | 173,000 | 173,000 | |
Cắt phymosis | Cắt phymosis | Lần | 224,000 | 224,000 | |
Nắn trật khớp khuỷu tay/ khớp xương đòn/ khớp hàm (bột liền) | Nắn trật khớp khuỷu tay/ khớp xương đòn/ khớp hàm (bột liền) | Lần | 277,000 | ||
Nắn trật khớp vai (bột liền) | Nắn trật khớp vai (bột liền) | Lần | 310,000 | 310,000 | |
Nắn trật khớp khuỷu chân/ khớp cổ chân/ khớp gối (bột liền) | Nắn trật khớp khuỷu chân/ khớp cổ chân/ khớp gối (bột liền) | Lần | 211,000 | ||
Nắn trật khớp háng(bột liền) | Nắn trật khớp háng(bột liền) | Lần | 635,000 | 635,000 | |
Nắn, bó xương đùi/chậu/ cột sống(bột liền) | Nắn, bó xương đùi/chậu/ cột sống(bột liền) | Lần | 577,000 | ||
Nắm, bó bột trật khớp háng bẩm sinh(bột liền) | Nắm, bó bột trật khớp háng bẩm sinh(bột liền) | Lần | 620,000 | ||
Nắn có gây mê, bó bột bàn chân ngựa vẹo vào, bàn chân bệt/ tật gối cong lõm trong hay lõm ngoài (bột liền) | Nắn có gây mê, bó bột bàn chân ngựa vẹo vào, bàn chân bệt/ tật gối cong lõm trong hay lõm ngoài (bột liền) | Lần | 470,000 | ||
Cắt ruột thừa viêm | Cắt ruột thừa viêm | Lần | 2,140,000 | ||
Cắt ruột thừa kèm theo túi thừa Meckel | Cắt ruột thừa kèm theo túi thừa Meckel | Lần | 2,140,000 | ||
Dẫn lưu áp xe gan | Dẫn lưu áp xe gan | Lần | 1,940,000 | ||
Cắt u lành da đầu đường kính dưới 2cm | Cắt u lành da đầu đường kính dưới 2cm | Lần | 1,630,000 | ||
Đặt catheter trung tâm: đo huyết áp tĩnh mạch , hồi sức, lọc máu | Đặt catheter trung tâm: đo huyết áp tĩnh mạch , hồi sức, lọc máu | Lần | 1,383,000 | ||
Tháo lồng ruột bằng hơi | Tháo lồng ruột bằng hơi | Lần | 1,351,000 | ||
Khâu vết thương phần mềm sâu dài > 5cm | Khâu vết thương phần mềm sâu dài > 5cm | Lần | 212,000 | ||
Cắt u lành phần mềm đường kính bằng hoặc trên 5cm | Cắt u lành phần mềm đường kính bằng hoặc trên 5cm | Lần | 2,140,000 | ||
Cắt ruột thừa viêm (1/2) | Cắt ruột thừa viêm (1/2) | Lần | 900,000 | 900,000 | |
Bơm rửa bàng quang, bơm hóa chất | Bơm rửa bàng quang, bơm hóa chất | Lần | 198,000 | ||
Dẫn lưu viêm tấy quanh thận, áp xe thận | Dẫn lưu viêm tấy quanh thận, áp xe thận | Lần | 1,751,000 | ||
Dẫn lưu nước tiểu bàng quang | Dẫn lưu nước tiểu bàng quang | Lần | 1,751,000 | ||
Dẫn lưu áp xe khoang Retzius | Dẫn lưu áp xe khoang Retzius | Lần | 1,751,000 | ||
Dẫn lưu bàng quang đơn thuần | Dẫn lưu bàng quang đơn thuần | Lần | 1,242,000 | ||
Dẫn lưu viêm tấy khung chậu do rò nước tiểu | Dẫn lưu viêm tấy khung chậu do rò nước tiểu | Lần | 1,751,000 | ||
Phẫu thuật áp xe tuyến tiền liệt | Phẫu thuật áp xe tuyến tiền liệt | Lần | 1,751,000 | ||
Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn | Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn | Lần | 1,242,000 | ||
Phẫu thuật chữa xơ cứng dương vật (Peyronie) | Phẫu thuật chữa xơ cứng dương vật (Peyronie) | Lần | 3,044,000 | ||
Cắt bỏ bao da qui đầu do dính hoặc dài | Cắt bỏ bao da qui đầu do dính hoặc dài | Lần | 1,242,000 | ||
Mở rộng lỗ sáo | Mở rộng lỗ sáo | Lần | 1,242,000 | ||
Nối vị tràng | Nối vị tràng | Lần | 2,664,000 | ||
Tháo xoắn ruột non | Tháo xoắn ruột non | Lần | 2,498,000 | ||
Cắt ruột non hình chêm | Cắt ruột non hình chêm | Lần | 3,579,000 | ||
Dẫn lưu hoặc mở thông manh tràng | Dẫn lưu hoặc mở thông manh tràng | Lần | 2,514,000 | ||
Phẫu thuật cắt u nhú ống hậu môn (condylome) | Phẫu thuật cắt u nhú ống hậu môn (condylome) | Lần | 1,242,000 | ||
Cắt u lành tính ống hậu môn (u cơ, polyp…) | Cắt u lành tính ống hậu môn (u cơ, polyp…) | Lần | 1,242,000 | ||
Phẫu thuật điều trị đứt cơ thắt hậu môn | Phẫu thuật điều trị đứt cơ thắt hậu môn | Lần | 1,898,000 | ||
Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn đơn giản | Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn đơn giản | Lần | 2,248,000 | ||
Mở thông túi mật | Mở thông túi mật | Lần | 1,965,000 | ||
Khâu vết thương lách | Khâu vết thương lách | Lần | 2,851,000 | ||
Phẫu thuật khâu lỗ thủng cơ hoành do vết thương | Phẫu thuật khâu lỗ thủng cơ hoành do vết thương | Lần | 2,851,000 | ||
Phẫu thuật khâu vỡ cơ hoành | Phẫu thuật khâu vỡ cơ hoành | Lần | 2,851,000 | ||
Phẫu thuật khâu phục hồi thành bụng do toác vết mổ | Phẫu thuật khâu phục hồi thành bụng do toác vết mổ | Lần | 2,612,000 | ||
Phẫu thuật lấy xương chết, nạo viêm | Phẫu thuật lấy xương chết, nạo viêm | Lần | 2,887,000 | ||
Phẫu thuật viêm xương | Phẫu thuật viêm xương | Lần | 2,887,000 | ||
Phẫu thuật nạo viêm + lấy xương chết | Phẫu thuật nạo viêm + lấy xương chết | Lần | 2,887,000 | ||
Phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác | Phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác | lần | 3,258,000 | ||
Phẫu thuật KHX gãy thân xương đùi | Phẫu thuật KHX gãy thân xương đùi | lần | 3,750,000 | ||
Nắn, bó bột gãy Pouteau - Colles (bột liền) | Nắn, bó bột gãy Pouteau - Colles | lần | 335,000 | ||
Nắn, bó bột gãy xương bàn chân (bột liền) | Nắn, bó bột gãy xương bàn chân | Lần | 234,000 | 225,000 | |
Nắn, bó bột trật khớp cổ chân (bột liền) | Nắn, bó bột trật khớp cổ chân | Lần | 259,000 | 157,000 | |
Phẫu thuật điều trị thoát vị vết mổ thành bụng | Phẫu thuật điều trị thoát vị vết mổ thành bụng | lần | 3,258,000 | ||
Phẫu thuật KHX gãy nội khớp xương khớp ngón tay | Phẫu thuật KHX gãy nội khớp xương khớp ngón tay | lần | 3,750,000 | ||
Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu xương khớp ngón tay | Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu xương khớp ngón tay | lần | 3,750,000 | ||
Phẫu thuật tổn thương gân duỗi cẳng và bàn ngón tay | Phẫu thuật tổn thương gân duỗi cẳng và bàn ngón tay | lần | 2,963,000 | ||
Phẫu thuật sửa mỏm cụt ngón tay/ngón chân (1 ngón) | Phẫu thuật sửa mỏm cụt ngón tay/ngón chân (1 ngón) | lần | 2,887,000 | 2,752,000 | 2,752,000 |
Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển (phương pháp Milligan - Morgan hoặc Ferguson) | Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển (phương pháp Milligan - Morgan hoặc Ferguson) | lần | 2,562,000 | 2,461,000 | 2,461,000 |
Khâu vết thương thành bụng | Khâu vết thương thành bụng | lần | 1,965,000 | ||
Phẫu thuật KHX gãy xương đốt bàn ngón tay | Phẫu thuật KHX gãy xương đốt bàn ngón tay | Lần | 3,750,000 | ||
Phẫu thuật gãy xương đốt bàn ngón tay | Phẫu thuật gãy xương đốt bàn ngón tay | Lần | 3,750,000 | ||
Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón | Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón | Lần | 2,887,000 | ||
Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương đốt bàn và đốt ngón chân | Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương đốt bàn và đốt ngón chân | Lần | 3,750,000 | ||
Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay (bột liền) | Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay | Lần | 234,000 | ||
Nắn, bó bột gãy xương ngón chân (bột tự cán) | Nắn, bó bột gãy xương ngón chân | Lần | 162,000 | ||
Phẫu thuật thắt các mạch máu lớn ngoại vi | Phẫu thuật thắt các mạch máu lớn ngoại vi | Lần | 2,851,000 | 2,619,000 | 2,619,000 |
Phẫu thuật cắt u thành bụng | Phẫu thuật cắt u thành bụng | Lần | 1,965,000 | ||
Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng | Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng | lần | 3,579,000 | ||
Rút đinh/tháo phương tiện kết hợp xương | Rút đinh/tháo phương tiện kết hợp xương | Lần | 1,731,000 | 1,540,000 | 1,540,000 |
Chọc dịch não tủy thắt lưng (thủ thuật) | Chọc dịch não tủy thắt lưng (thủ thuật) | Lần | 107,000 | ||
Nắn, bó bột trật khớp xương đòn (bột liền) | Nắn, bó bột trật khớp xương đòn | Lần | 399,000 | 223,000 | |
Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | lần | 3,609,000 | 3,609,000 | |
Nắn, bó bột gãy Dupuptren (bột liền) | Nắn, bó bột gãy Dupuptren | lần | 335,000 | ||
Nắn, bó bột trật khớp cùng đòn (bột tự cán) | Nắn, bó bột trật khớp cùng đòn | lần | 164,000 | ||
Phẫu thuật KHX gãy thân xương chày (1/2) | Phẫu thuật KHX gãy thân xương chày | lần | 3,750,000 | ||
Cắt phymosis | Cắt phymosis | lần | 237,000 | ||
BỎNG | BỎNG | ||||
Ghép da tự thân mảnh lớn dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn | Ghép da tự thân mảnh lớn dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn | lần | 2,818,000 | ||
Ghép da tự thân mảnh lớn dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em | Ghép da tự thân mảnh lớn dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em | lần | 2,818,000 | ||
Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở người lớn | Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở người lớn | lần | 410,000 | ||
Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở trẻ em | Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở trẻ em | lần | 410,000 | ||
Ghép da dị loại điều trị vết thương bỏng | Ghép da dị loại điều trị vết thương bỏng | lần | 333,000 | ||
Tắm điều trị bệnh nhân bỏng | Tắm điều trị bệnh nhân bỏng | lần | 333,000 | ||
Thay băng điều trị vết thương mạn tính | Thay băng điều trị vết thương mạn tính | Lần | 246,000 | ||
Điều trị vết thương chậm liền bằng laser he-ne | Điều trị vết thương chậm liền bằng laser he-ne | lần | 34,000 | 33,000 | 33,000 |
Điều trị vết thương mạn tính bằng chiếu tia plasma | Điều trị vết thương mạn tính bằng chiếu tia plasma | lần | 34,000 | 33,000 | 33,000 |
Điều trị vết thương chậm liền bằng laser he-ne | Điều trị vết thương chậm liền bằng laser he-ne | lần | 34,000 | ||
Điều trị tổn thương bỏng bằng máy sưởi ấm bức xạ | Điều trị tổn thương bỏng bằng máy sưởi ấm bức xạ | lần | 35,200 | ||
Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng bẹn | Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng bẹn | lần | 2,887,000 | ||
hay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn | Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn | Lần | 242,000 | ||
Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ em | Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ em | Lần | 242,000 | ||
Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn | Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn | Lần | 2,269,000 | ||
Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn | Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn | Lần | 2,298,000 | ||
Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em | Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em | Lần | 2,298,000 | ||
Mở khí quản cấp cứu qua tổn thương bỏng | Mở khí quản cấp cứu qua tổn thương bỏng | Lần | 719,000 | ||
Cắt sẹo khâu kín | Cắt sẹo khâu kín | Lần | 3,288,000 | ||
Rạch hoại tử bỏng giải thoát chèn ép | Rạch hoại tử bỏng giải thoát chèn ép | Lần | 558,000 | ||
Khâu cầm máu, thắt mạch máu để cấp cứu chảy máu trong bỏng sâu | Khâu cầm máu, thắt mạch máu để cấp cứu chảy máu trong bỏng sâu | Lần | 182,000 | ||
Đặt dây truyền dịch ngoại vi điều trị bệnh nhân bỏng | Đặt dây truyền dịch ngoại vi điều trị bệnh nhân bỏng | Lần | 21,400 | ||
Bộc lộ tĩnh mạch ngoại vi để truyền dịch điều trị bệnh nhân bỏng | Bộc lộ tĩnh mạch ngoại vi để truyền dịch điều trị bệnh nhân bỏng | Lần | 178,000 | ||
UNG BƯỚU | UNG BƯỚU | ||||
Phẫu thuật KHX gãy thân xương chày | Phẫu thuật KHX gãy thân xương chày | lần | 3,750,000 | ||
Cắt các u nang mang | Cắt các u nang mang | lần | 1,234,000 | ||
Cắt các loại u vùng mặt có đường kính trên 10 cm | Cắt các loại u vùng mặt có đường kính trên 10 cm | lần | 1,234,000 | ||
Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính trên 10 cm | Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính trên 10 cm | lần | 1,234,000 | ||
Cắt bỏ tạng trong tiểu khung, từ 2 tạng trở lên | Cắt bỏ tạng trong tiểu khung, từ 2 tạng trở lên | lần | 9,029,000 | ||
Cắt u máu/u bạch mạch dưới da đường kính từ 5 - 10cm | Cắt u máu/u bạch mạch dưới da đường kính từ 5 - 10cm | lần | 2,754,000 | ||
Phẫu thuật bóc u thành ngực | Phẫu thuật bóc u thành ngực | lần | 1,965,000 | ||
Cắt ung thư phần mềm chi trên hoặc chi dưới đường kính bằng và trên 5cm | Cắt ung thư phần mềm chi trên hoặc chi dưới đường kính bằng và trên 5cm | lần | 2,754,000 | ||
Bóc nhân ung thư nguyên bào nuôi di căn âm đạo | Bóc nhân ung thư nguyên bào nuôi di căn âm đạo | lần | 2,721,000 | 2,586,000 | 2,586,000 |
Cắt vú theo phương pháp Patey + Cắt buồng trứng hai bên | Cắt vú theo phương pháp Patey + Cắt buồng trứng hai bên | lần | 4,803,000 | ||
Phẫu thuật cắt bỏ tuyến vú cải biên (Patey) do ung thư vú | Phẫu thuật cắt bỏ tuyến vú cải biên (Patey) do ung thư vú | lần | 4,803,000 | ||
Cắt u xương sườn 1 xương | Cắt u xương sườn 1 xương | lần | 3,746,000 | ||
Cắt ung thư phần mềm chi trên hoặc chi dưới đường kính dưới 5cm | Cắt ung thư phần mềm chi trên hoặc chi dưới đường kính dưới 5cm | lần | 1,784,000 | ||
Cắt u lành phần mềm đường kính trên 10cm | Cắt u lành phần mềm đường kính trên 10cm | lần | 1,784,000 | ||
Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm (gây tê) | Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm | lần | 834,000 | ||
Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính dưới 5 cm | Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính dưới 5 cm | Lần | 705,000 | ||
Cắt các loại u vùng mặt có đường kính dưới 5 cm | Cắt các loại u vùng mặt có đường kính dưới 5 cm | Lần | 705,000 | ||
Cắt các u lành vùng cổ | Cắt các u lành vùng cổ | Lần | 2,627,000 | ||
Cắt các u nang giáp móng | Cắt các u nang giáp móng | Lần | 2,133,000 | ||
Cắt polyp ống tai (gây mê) | Cắt polyp ống tai | Lần | 1,990,000 | ||
Cắt polyp ống tai (gây tê) | Cắt polyp ống tai | Lần | 602,000 | ||
Mở thông dạ dày ra da do ung thư | Mở thông dạ dày ra da do ung thư | Lần | 2,514,000 | ||
Cắt u vú lành tính | Cắt u vú lành tính | Lần | 2,862,000 | ||
Cắt polyp cổ tử cung (50%) | Cắt polyp cổ tử cung | lần | 934,000 | ||
Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần (đường bụng, đường âm đạo) | Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần (đường bụng, đường âm đạo) | lần | 5,550,000 | 3,937,000 | 3,937,000 |
Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú | Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú | lần | 2,862,000 | ||
Bóc nang tuyến Bartholin | Bóc nang tuyến Bartholin | lần | 1,274,000 | 1,237,000 | 1,237,000 |
Cắt bỏ âm hộ đơn thuần | Cắt bỏ âm hộ đơn thuần | lần | 2,761,000 | 2,677,000 | 2,677,000 |
Cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung | Cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung | lần | 6,111,000 | ||
Cắt u thành âm đạo | Cắt u thành âm đạo | Lần | 2,048,000 | 1,960,000 | 1,960,000 |
Cắt u nang bao hoạt dịch (cổ tay, khoeo chân, cổ chân) | Cắt u nang bao hoạt dịch (cổ tay, khoeo chân, cổ chân) | lần | 1,206,000 | ||
Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm (gây mê) | Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm | lần | 1,334,000 | ||
Mổ bóc nhân xơ vú | Mổ bóc nhân xơ vú | Lần | 984,000 | 947,000 | 947,000 |
Cắt polyp cổ tử cung | Cắt polyp cổ tử cung | Lần | 1,935,000 | ||
Cắt u nang buồng trứng xoắn | Cắt u nang buồng trứng xoắn | Lần | 2,944,000 | ||
Cắt u nang buồng trứng | Cắt u nang buồng trứng | Lần | 2,944,000 | ||
Cắt u nang buồng trứng và phần phụ | Cắt u nang buồng trứng và phần phụ | Lần | 2,944,000 | ||
Phẫu thuật cắt polip buồng tử cung | Phẫu thuật cắt polip buồng tử cung | Lần | 3,668,000 | ||
Cắt toàn bộ tử cung, đường bụng | Cắt toàn bộ tử cung, đường bụng | Lần | 3,876,000 | ||
Phẫu thuật mở bụng cắt u nang hoặc cắt buồng trứng trên bệnh nhân có thai | Phẫu thuật mở bụng cắt u nang hoặc cắt buồng trứng trên bệnh nhân có thai | Lần | 2,944,000 | ||
Phẫu thuật phì đại tuyến vú nam | Phẫu thuật phì đại tuyến vú nam | Lần | 2,862,000 | ||
Cắt các u lành tuyến giáp | Cắt các u lành tuyến giáp | Lần | 1,784,000 | ||
Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính dưới 3 cm | Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính dưới 3 cm | Lần | 1,234,000 | ||
Cắt nang răng đường kính dưới 2 cm | Cắt nang răng đường kính dưới 2 cm | Lần | 455,000 | ||
Cắt bỏ nang xương hàm dưới 2 cm | Cắt bỏ nang xương hàm dưới 2 cm | Lần | 820,000 | ||
Cắt polyp mũi | Cắt polyp mũi | Lần | 663,000 | ||
Cắt u máu, u bạch huyết thành ngực đường kính dưới 5 cm | Cắt u máu, u bạch huyết thành ngực đường kính dưới 5 cm | Lần | 1,965,000 | ||
Cắt u sùi đầu miệng sáo | Cắt u sùi đầu miệng sáo | Lần | 1,206,000 | ||
Cắt nang thừng tinh một bên | Cắt nang thừng tinh một bên | Lần | 1,784,000 | ||
Cắt nang thừng tinh hai bên | Cắt nang thừng tinh hai bên | Lần | 2,754,000 | ||
Cắt u lành dương vật | Cắt u lành dương vật | Lần | 1,965,000 | ||
Cắt u máu khu trú, đường kính dưới 5 cm | Cắt u máu khu trú, đường kính dưới 5 cm | Lần | 1,784,000 | ||
Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10cm | Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10cm | Lần | 1,784,000 | ||
Cắt u xương sụn lành tính | Cắt u xương sụn lành tính | Lần | 3,746,000 | ||
TT SẢN KHOA | TT SẢN KHOA | - | - | - | |
Theo dõi nhịp tim thai và cơn co tử cung bằng monitor sản khoa | Theo dõi nhịp tim thai và cơn co tử cung bằng monitor sản khoa | lần | 55,000 | ||
Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung vỡ | Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung vỡ | lần | 5,071,000 | 2,173,000 | 2,173,000 |
Phẫu thuật cắt vách ngăn âm đạo, mở thông âm đạo (1/2) | Phẫu thuật cắt vách ngăn âm đạo, mở thông âm đạo (1/2) | lần | 2,660,000 | 1,275,500 | 1,275,500 |
Phẫu thuật nội soi bóc u xơ tử cung | Phẫu thuật nội soi bóc u xơ tử cung | lần | 6,116,000 | ||
Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú, cắt u vú lành tính | Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú, cắt u vú lành tính | lần | 2,753,000 | 2,753,000 | |
Phẫu thuật nội soi triệt sản nữ | Phẫu thuật nội soi triệt sản nữ | lần | 4,744,000 | ||
Điều trị tắc tia sữa bằng sóng ngắn, hồng ngoại (hồng ngoại) | Điều trị tắc tia sữa bằng sóng ngắn, hồng ngoại | lần | 35,200 | ||
Phẫu thuật thắt động mạch hạ vị trong cấp cứu sản phụ khoa | Phẫu thuật thắt động mạch hạ vị trong cấp cứu sản phụ khoa | lần | 4,867,000 | 4,757,000 | 4,757,000 |
Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phần | Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phần | lần | 3,120,000 | 3,120,000 | |
Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn | Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn | lần | 3,120,000 | 3,120,000 | |
Đặt và tháo dụng cụ tử cung | Đặt và tháo dụng cụ tử cung | lần | 210,000 | 210,000 | |
Cắt u thành âm đạo | Cắt u thành âm đạo | Lần | 2,048,000 | 1,960,000 | 1,960,000 |
Nạo sót thai, nạo sót rau sau sẩy, sau đẻ | Nạo sót thai, nạo sót rau sau sẩy, sau đẻ | lần | 344,000 | 331,000 | 331,000 |
Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ (50%) | Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ | lần | 2,944,000 | ||
Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ | Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ | lần | 2,944,000 | 2,835,000 | 2,835,000 |
Phẫu thuật khối viêm dính tiểu khung | Phẫu thuật khối viêm dính tiểu khung | lần | 3,322,000 | 3,213,000 | 3,213,000 |
Phẫu thuật chửa ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang | Phẫu thuật chửa ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang | lần | 3,766,000 | 3,594,000 | 3,594,000 |
Phẫu thuật cắt vách ngăn âm đạo, mở thông âm đạo | Phẫu thuật cắt vách ngăn âm đạo, mở thông âm đạo | lần | 2,660,000 | 2,551,000 | 2,551,000 |
Phẫu thuật chửa ngoài tử cung vỡ có choáng | Phẫu thuật chửa ngoài tử cung vỡ có choáng | lần | 3,725,000 | 3,553,000 | 3,553,000 |
Phẫu thuật Crossen | Phẫu thuật Crossen | lần | 4,012,000 | 3,840,000 | 3,840,000 |
Soi ối | Soi ối | lần | 48,500 | 45,900 | 45,900 |
Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng | Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng | lần | 4,289,000 | 4,117,000 | 4,117,000 |
Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên | Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên | lần | 2,945,000 | ||
Bóc nhân xơ vú | Bóc nhân xơ vú | lần | 984,000 | 947,000 | 947,000 |
Phẫu thuật bóc khối lạc nội mạc tử cung ở tầng sinh môn, thành bụng | Phẫu thuật bóc khối lạc nội mạc tử cung ở tầng sinh môn, thành bụng | lần | 2,677,000 | 2,568,000 | 2,568,000 |
Phẫu thuật cắt polip buồng tử cung (đường bụng, đường âm đạo) | Phẫu thuật cắt polip buồng tử cung (đường bụng, đường âm đạo) | lần | 3,668,000 | ||
Điều trị viêm dính tiểu khung bằng hồng ngoại, sóng ngắn | Điều trị viêm dính tiểu khung bằng hồng ngoại, sóng ngắn | lần | 294,000 | 257,000 | 257,000 |
Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn | Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn | lần | 3,710,000 | 3,538,000 | 3,538,000 |
Chích áp xe tầng sinh môn | Chích áp xe tầng sinh môn | lần | 807,000 | 781,000 | 781,000 |
Phẫu thuật bảo tồn tử cung do vỡ tử cung | Phẫu thuật bảo tồn tử cung do vỡ tử cung | lần | 4,838,000 | 4,692,000 | 4,692,000 |
Phẫu thuật cắt âm vật phì đại | Phẫu thuật cắt âm vật phì đại | lần | 2,619,000 | 2,510,000 | 2,510,000 |
Chọc dẫn lưu dịch cổ chướng trong ung thư buồng trứng | Chọc dẫn lưu dịch cổ chướng trong ung thư buồng trứng | lần | 880,000 | 805,000 | 805,000 |
Chọc dò túi cùng Douglas | Chọc dò túi cùng Douglas | lần | 280,000 | 267,000 | 267,000 |
Chọc nang buồng trứng đường âm đạo dưới siêu âm | Chọc nang buồng trứng đường âm đạo dưới siêu âm | lần | 2,192,000 | 2,155,000 | 2,155,000 |
Làm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ máu, nhiễm khuẩn...) sau phẫu thuật sản phụ khoa | Làm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ máu, nhiễm khuẩn...) sau phẫu thuật sản phụ khoa | lần | 2,612,000 | 2,524,000 | 2,524,000 |
Dẫn lưu cùng đồ Douglas | Dẫn lưu cùng đồ Douglas | lần | 835,000 | 798,000 | 798,000 |
Đỡ đẻ từ sinh đôi trở lên | Đỡ đẻ từ sinh đôi trở lên | lần | 1,227,000 | 1,114,000 | 1,114,000 |
Hút thai dưới siêu âm | Hút thai dưới siêu âm | lần | 456,000 | 430,000 | 430,000 |
Hủy thai: chọc óc, kẹp sọ, kéo thai | Hủy thai: chọc óc, kẹp sọ, kéo thai | lần | 2,407,000 | ||
Hủy thai: Cắt thai nhi trong ngôi ngang | Hủy thai: Cắt thai nhi trong ngôi ngang | lần | 2,741,000 | ||
Khâu tử cung do nạo thủng | Khâu tử cung do nạo thủng | lần | 2,782,000 | 2,673,000 | 2,673,000 |
Khâu vòng cổ tử cung | Khâu vòng cổ tử cung | lần | 549,000 | 536,000 | 536,000 |
Làm thuốc vết khâu tầng sinh môn nhiễm khuẩn | Làm thuốc vết khâu tầng sinh môn nhiễm khuẩn | lần | 85,600 | 82,100 | 82,100 |
Lấy dị vật âm đạo | Lấy dị vật âm đạo | lần | 573,000 | 541,000 | 541,000 |
Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn | Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn | lần | 2,248,000 | 2,147,000 | 2,147,000 |
Phẫu thuật lấy thai và cắt tử cung trong rau cài răng lược | Phẫu thuật lấy thai và cắt tử cung trong rau cài răng lược | lần | 7,919,000 | 7,637,000 | 7,637,000 |
Phẫu thuật Manchester | Phẫu thuật Manchester | lần | 3,681,000 | 3,509,000 | 3,509,000 |
Phẫu thuật mở bụng cắt góc tử cung | Phẫu thuật mở bụng cắt góc tử cung | lần | 3,507,000 | 3,335,000 | 3,335,000 |
Phẫu thuật mở bụng thăm dò, xử trí bệnh lý phụ khoa | Phẫu thuật mở bụng thăm dò, xử trí bệnh lý phụ khoa | lần | 2,782,000 | 2,673,000 | 2,673,000 |
Phẫu thuật lấy thai lần đầu | Phẫu thuật lấy thai lần đầu | lần | 2,332,000 | 2,223,000 | 2,223,000 |
Phẫu thuật tạo hình âm đạo | Phẫu thuật tạo hình âm đạo | lần | 3,760,000 | ||
Phẫu thuật can thiệp tử cung do tai biến vỡ phức tạp | Phẫu thuật can thiệp tử cung do tai biến vỡ phức tạp | lần | 5,090,000 | ||
Phẫu thuật khâu vết thương lớn tầng sinh môn kèm rách cơ tròn, làm hậu môn nhân tạo | Phẫu thuật khâu vết thương lớn tầng sinh môn kèm rách cơ tròn, làm hậu môn nhân tạo | lần | 3,680,000 | ||
Bóc u xơ bảo tồn tử cung | Bóc u xơ bảo tồn tử cung | lần | 3,500,000 | ||
Phẫu thuật lấy thai trong các bệnh đặc biệt như tim, gan, thận | Phẫu thuật lấy thai trong các bệnh đặc biệt như tim, gan, thận | lần | 3,830,000 | ||
Phẫu thuật cắt cụt cổ tử cung | Phẫu thuật cắt cụt cổ tử cung | lần | 2,060,000 | ||
Phẫu thuật khoét chóp cổ tử cung | Phẫu thuật khoét chóp cổ tử cung | lần | 2,060,000 | ||
Cắt sùi mào gà | Cắt sùi mào gà | Lần | 109,000 | ||
Làm thuốc âm đạo | Làm thuốc âm đạo | Lần | 5,000 | ||
Điều trị tổn thương cổ tử cung bằng : đốt điện hoặc nhiệt hoặc laser | Điều trị tổn thương cổ tử cung bằng : đốt điện hoặc nhiệt hoặc laser | Lần | 106,000 | ||
Hút thai < 12 tuần | Hút thai < 12 tuần | Lần | 108,000 | ||
Nạo phá thai bệnh lý/ nạo thai do mổ cũ/ nạo thai khó | Nạo phá thai bệnh lý/ nạo thai do mổ cũ/ nạo thai khó | Lần | 191,000 | ||
Nạo phá thai 3 tháng giữa | Nạo phá thai 3 tháng giữa | Lần | 441,000 | ||
Nạo hút thai trứng | Nạo hút thai trứng | Lần | 756,000 | 716,000 | 716,000 |
Nạo thai dưới siêu âm(nạo hút thai < 12 tuần và > 12 tuần) | Nạo thai dưới siêu âm(nạo hút thai < 12 tuần và > 12 tuần) | Lần | 856,000 | ||
Hút thai có gây tê tĩnh mạch | Hút thai có gây tê tĩnh mạch | Lần | 200,000 | ||
Đặt/tháo dụng cụ tử cung | Đặt/tháo dụng cụ tử cung | Lần | 43,000 | ||
Khâu vòng cổ tử cung/ tháo vòng khó | Khâu vòng cổ tử cung/ tháo vòng khó | Lần | 171,000 | ||
Nong đặt dụng cụ tử cung chống dính buồng tử cung | Nong đặt dụng cụ tử cung chống dính buồng tử cung | Lần | 161,000 | 161,000 | |
Khâu rách cùng đồ | Khâu rách cùng đồ | Lần | 225,000 | ||
Đo tim thai bằng Doppler | Đo tim thai bằng Doppler | Lần | 35,000 | ||
Theo dõi tim thai và cơn co tử cung bằng monitoring | Theo dõi tim thai và cơn co tử cung bằng monitoring | Lần | 70,000 | 70,000 | |
Xoa bóp vú và hút sữa kết hợp điều trị viêm tắc sữa | Xoa bóp vú và hút sữa kết hợp điều trị viêm tắc sữa | Lần | 12,000 | ||
Đẻ không đau ( gây tê ngoài màng cứng, chưa kể thuốc gây tê) | Đẻ không đau ( gây tê ngoài màng cứng, chưa kể thuốc gây tê) | Lần | 400,000 | ||
Trích áp xe Bartholin | Trích áp xe Bartholin | Lần | 169,000 | ||
Bóc nang Bartholin | Bóc nang Bartholin | Lần | 271,000 | ||
Triệt sản nam | Triệt sản nam | Lần | 100,000 | ||
Triệt sản nữ | Triệt sản nữ | Lần | 150,000 | ||
Nội soi ổ bụng lấy dụng cụ tránh thai | Nội soi ổ bụng lấy dụng cụ tránh thai | Lần | 700,000 | ||
Phẫu thuật u nang buồng trứng | Phẫu thuật u nang buồng trứng | Lần | 760,000 | ||
Phẫu thuật cắt tử cung hoàn toàn đường âm đạo | Phẫu thuật cắt tử cung hoàn toàn đường âm đạo | Lần | 1,790,000 | ||
Phẫu thuật cắt tử cung thắt động mạch hạ vị trong cấp cứu sản khoa | Phẫu thuật cắt tử cung thắt động mạch hạ vị trong cấp cứu sản khoa | Lần | 2,780,000 | ||
Phẫu thuật chửa ngoài tử cung | Phẫu thuật chửa ngoài tử cung | Lần | 910,000 | ||
Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên | Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên | Lần | 2,773,000 | 2,773,000 | |
Phẫu thuật can thiệp tử cung do tai biến vỡ tử cung phức tạp | Phẫu thuật can thiệp tử cung do tai biến vỡ tử cung phức tạp | Lần | 5,090,000 | ||
Phẫu thuật cắt bỏ các tạng trong tiểu khung, từ 02 tạng trở lên | Phẫu thuật cắt bỏ các tạng trong tiểu khung, từ 02 tạng trở lên | Lần | 4,840,000 | ||
Phẫu thuật bóc u sơ bảo tồn tử cung | Phẫu thuật bóc u sơ bảo tồn tử cung | Lần | 3,500,000 | ||
Phẫu thuật lạc nội mạc tử cung- tiểu khung | Phẫu thuật lạc nội mạc tử cung- tiểu khung | Lần | 3,500,000 | ||
Phẫu thuật viêm phúc mạc- tiểu khung | Phẫu thuật viêm phúc mạc- tiểu khung | Lần | 3,900,000 | ||
Phẫu thuật khâu treo tử cung do sa sinh dục | Phẫu thuật khâu treo tử cung do sa sinh dục | Lần | 2,060,000 | ||
Phẫu thuật can thiệp tử cung do tai biến lộn tử cung | Phẫu thuật can thiệp tử cung do tai biến lộn tử cung | Lần | 1,860,000 | ||
Phẫu thuật can thiệp tử cung do rách cổ tử cung | Phẫu thuật can thiệp tử cung do rách cổ tử cung | Lần | 2,160,000 | ||
Phẫu thuật khâu lỗ thủng tử cung | Phẫu thuật khâu lỗ thủng tử cung | Lần | 1,860,000 | ||
Phẫu thuật cắt góc tử cung | Phẫu thuật cắt góc tử cung | Lần | 2,390,000 | ||
Phẫu thuật bóc khối u buồng trứng bảo tồn buồng trứng | Phẫu thuật bóc khối u buồng trứng bảo tồn buồng trứng | Lần | 2,060,000 | ||
Phẫu thuật bóc u nang nước, bảo tồn tử cung | Phẫu thuật bóc u nang nước, bảo tồn tử cung | Lần | 2,060,000 | ||
Phẫu thuật lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn | Phẫu thuật lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn | Lần | 1,700,000 | ||
Cắt toàn bộ tử cung, đường bụng | Cắt toàn bộ tử cung, đường bụng | Lần | 3,830,000 | ||
Cắt một nửa tử cung trong viêm phần phụ, khối u dính | Cắt một nửa tử cung trong viêm phần phụ, khối u dính | Lần | 3,830,000 | ||
Bóc khối nội mạc tử cung âm hộ - âm đạo - tầng sinh môn | Bóc khối nội mạc tử cung âm hộ - âm đạo - tầng sinh môn | Lần | 1,450,000 | ||
Khâu rách tầng sinh môn - âm hộ do tai nạn | Khâu rách tầng sinh môn - âm hộ do tai nạn | Lần | 1,520,000 | ||
Chích apxe tuyến vú | Chích apxe tuyến vú | Lần | 206,000 | 206,000 | |
Forceps hoặc giác hút sản khoa | Forceps hoặc giác hút sản khoa | Lần | 877,000 | 877,000 | |
Hút buồng tử cung do rong kinh rong huyết | Hút buồng tử cung do rong kinh rong huyết | Lần | 191,000 | 191,000 | |
Xoắn hoặc cắt bỏ polype âm hộ, âm đạo, cổ tử cung | Xoắn hoặc cắt bỏ polype âm hộ, âm đạo, cổ tử cung | Lần | 370,000 | 370,000 | |
Phá thai đến hết 7 tuần bằng thuốc | Phá thai đến hết 7 tuần bằng thuốc | Lần | 177,000 | 177,000 | |
Phá thai từ 13 tuần đến 22 tuần bằng thuốc | Phá thai từ 13 tuần đến 22 tuần bằng thuốc | Lần | 519,000 | 519,000 | |
Phẫu thuật chửa ngoài tử cung (1/2) | Phẫu thuật chửa ngoài tử cung (1/2) | Lần | 325,000 | 325,000 | |
Phẫu thuật u buồng trứng (1/2) | Phẫu thuật u buồng trứng (1/2) | Lần | 250,000 | 250,000 | |
Cắt một nửa tử cung trong viêm phần phụ, khối u dính (1/2) | Cắt một nửa tử cung trong viêm phần phụ, khối u dính (1/2) | Lần | 1,620,000 | 1,620,000 | |
Phẫu thuật bóc u sơ bảo toàn tử cung (1/2) | Phẫu thuật bóc u sơ bảo toàn tử cung (1/2) | Lần | 1,750,000 | 1,750,000 | |
Phẫu thuật bóc u nang bảo tồn buồng trứng (1/2) | Phẫu thuật bóc u nang bảo tồn buồng trứng (1/2) | Lần | 1,030,000 | 1,030,000 | |
Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có sẹo mổ bụng cũ phức tạp | Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có sẹo mổ bụng cũ phức tạp | Lần | 4,027,000 | 3,881,000 | 3,881,000 |
Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh mắc bệnh toàn thân (tim, thận, gan, huyết học, nội tiết...) | Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh mắc bệnh toàn thân (tim, thận, gan, huyết học, nội tiết...) | Lần | 4,307,000 | 4,135,000 | 4,135,000 |
Phẫu thuật lấy thai do bệnh lý sản khoa (rau tiền đạo, rau bong non, tiền sản giật, sản giật...) | Phẫu thuật lấy thai do bệnh lý sản khoa (rau tiền đạo, rau bong non, tiền sản giật, sản giật...) | Lần | 4,307,000 | 4,135,000 | 4,135,000 |
Phẫu thuật lấy thai có kèm các kỹ thuật cầm máu (thắt động mạch tử cung, mũi khâu B- lynch…) | Phẫu thuật lấy thai có kèm các kỹ thuật cầm máu (thắt động mạch tử cung, mũi khâu B- lynch…) | Lần | 4,202,000 | 4,056,000 | 4,056,000 |
Phẫu thuật cắt tử cung và thắt động mạch hạ vị do chảy máu thứ phát sau phẫu thuật sản khoa | Phẫu thuật cắt tử cung và thắt động mạch hạ vị do chảy máu thứ phát sau phẫu thuật sản khoa | Lần | 7,397,000 | 2,780,000 | |
Phẫu thuật thắt động mạch tử cung trong cấp cứu sản phụ khoa | Phẫu thuật thắt động mạch tử cung trong cấp cứu sản phụ khoa | Lần | 3,342,000 | 3,241,000 | 3,241,000 |
Đỡ đẻ ngôi ngược (*) | Đỡ đẻ ngôi ngược (*) | Lần | 1,002,000 | 927,000 | 927,000 |
Nội xoay thai | Nội xoay thai | Lần | 1,406,000 | 1,380,000 | 1,380,000 |
Forceps | Forceps | Lần | 952,000 | ||
Giác hút | Giác hút | Lần | 952,000 | ||
Khâu phục hồi rách cổ tử cung, âm đạo | Khâu phục hồi rách cổ tử cung, âm đạo | Lần | 1,564,000 | 1,525,000 | 1,525,000 |
Đỡ đẻ thường ngôi chỏm | Đỡ đẻ thường ngôi chỏm | Lần | 706,000 | 675,000 | 675,000 |
Điều trị tắc tia sữa bằng sóng ngắn, hồng ngoại (sóng ngắn) | Điều trị tắc tia sữa bằng sóng ngắn, hồng ngoại | Lần | 34,900 | ||
Cắt chỉ khâu vòng cổ tử cung | Cắt chỉ khâu vòng cổ tử cung | Lần | 117,000 | 109,000 | 109,000 |
Phẫu thuật cắt tử cung đường âm đạo | Phẫu thuật cắt tử cung đường âm đạo | Lần | 3,736,000 | 3,564,000 | 3,564,000 |
Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn | Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn | Lần | 3,876,000 | 3,830,000 | |
Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn cả khối | Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn cả khối | Lần | 3,876,000 | ||
Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phần | Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phần | Lần | 3,876,000 | ||
Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung | Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung | Lần | 3,355,000 | 3,246,000 | 3,246,000 |
Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choáng | Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choáng | Lần | 2,944,000 | 910,000 | |
Phẫu thuật Lefort | Phẫu thuật Lefort | Lần | 2,783,000 | ||
Phẫu thuật treo tử cung | Phẫu thuật treo tử cung | Lần | 2,859,000 | 2,750,000 | 2,750,000 |
Khoét chóp cổ tử cung | Khoét chóp cổ tử cung | Lần | 2,747,000 | 2,060,000 | |
Cắt cụt cổ tử cung | Cắt cụt cổ tử cung | Lần | 2,747,000 | 2,060,000 | |
Phẫu thuật cắt polip cổ tử cung | Phẫu thuật cắt polip cổ tử cung | Lần | 1,935,000 | 1,868,000 | 1,868,000 |
Thủ thuật xoắn polip cổ tử cung, âm đạo | Thủ thuật xoắn polip cổ tử cung, âm đạo | Lần | 388,000 | ||
Điều trị tổn thương cổ tử cung bằng đốt điện, đốt nhiệt, đốt laser, áp lạnh... | Điều trị tổn thương cổ tử cung bằng đốt điện, đốt nhiệt, đốt laser, áp lạnh... | Lần | 159,000 | 106,000 | |
Chích áp xe tuyến Bartholin | Chích áp xe tuyến Bartholin | Lần | 831,000 | 783,000 | 783,000 |
Chích rạch màng trinh do ứ máu kinh | Chích rạch màng trinh do ứ máu kinh | Lần | 790,000 | 753,000 | 753,000 |
Sinh thiết cổ tử cung, âm hộ, âm đạo | Sinh thiết cổ tử cung, âm hộ, âm đạo | Lần | 382,000 | 369,000 | 369,000 |
Cắt, đốt sùi mào gà âm hộ; âm đạo; tầng sinh môn | Cắt, đốt sùi mào gà âm hộ; âm đạo; tầng sinh môn | Lần | 682,000 | ||
Hút buồng tử cung do rong kinh, rong huyết | Hút buồng tử cung do rong kinh, rong huyết | Lần | 204,000 | ||
Chích áp xe vú | Chích áp xe vú | Lần | 219,000 | 163,000 | |
Cắt u vú lành tính | Cắt u vú lành tính | Lần | 2,862,000 | 2,060,000 | |
Chọc hút dịch, khí màng phổi sơ sinh | Chọc hút dịch, khí màng phổi sơ sinh | Lần | 143,000 | ||
Đặt ống thông dạ dày (hút dịch hoặc nuôi dưỡng) sơ sinh | Đặt ống thông dạ dày (hút dịch hoặc nuôi dưỡng) sơ sinh | Lần | 90,100 | ||
Rửa dạ dày sơ sinh | Rửa dạ dày sơ sinh | Lần | 119,000 | ||
Dẫn lưu màng phổi sơ sinh | Dẫn lưu màng phổi sơ sinh | Lần | 596,000 | ||
Đặt sonde hậu môn sơ sinh | Đặt sonde hậu môn sơ sinh | Lần | 82,100 | ||
Lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng qua đường rạch nhỏ | Lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng qua đường rạch nhỏ | Lần | 2,860,000 | ||
Triệt sản nữ qua đường rạch nhỏ | Triệt sản nữ qua đường rạch nhỏ | Lần | 2,860,000 | ||
Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 7 tuần | Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 7 tuần | Lần | 183,000 | 140,000 | |
Thủ thuật cặp, kéo cổ tử cung xử trí băng huyết sau đẻ, sau sảy, sau nạo (*) | Thủ thuật cặp, kéo cổ tử cung xử trí băng huyết sau đẻ, sau sảy, sau nạo (*) | Lần | 587,000 | ||
Đặt ống thông tĩnh mạch rốn sơ sinh | Đặt ống thông tĩnh mạch rốn sơ sinh | Lần | 653,000 | ||
Bóp bóng Ambu, thổi ngạt sơ sinh | Bóp bóng Ambu, thổi ngạt sơ sinh | Lần | 479,000 | ||
Phá thai người bệnh có sẹo mổ lấy thai cũ | Phá thai người bệnh có sẹo mổ lấy thai cũ | Lần | 587,000 | ||
Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn | Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn | Lần | 1,482,000 | ||
Hút thai + Triệt sản qua đường rạch nhỏ | Hút thai + Triệt sản qua đường rạch nhỏ | Lần | 2,860,000 | ||
Phá thai đến hết 7 tuần bằng phương pháp hút chân không | Phá thai đến hết 7 tuần bằng phương pháp hút chân không | lần | 384,000 | 358,000 | 358,000 |
Nong buồng tử cung đặt dụng cụ chống dính | Nong buồng tử cung đặt dụng cụ chống dính | lần | 580,000 | 562,000 | 562,000 |
Khâu rách cùng đồ âm đạo | Khâu rách cùng đồ âm đạo | lần | 1,898,000 | 1,810,000 | 1,810,000 |
Chọc dò tủy sống sơ sinh | Chọc dò tủy sống sơ sinh | lần | 107,000 | ||
TT MẮT | TT MẮT | - | - | - | |
Bơm thông lệ đạo | Bơm thông lệ đạo | lần | 59,400 | ||
Bơm thông lệ đạo | Bơm thông lệ đạo | lần | 94,400 | ||
Test thử cảm giác giác mạc | Test thử cảm giác giác mạc | lần | 39,600 | ||
Cắt bè củng giác mạc (Trabeculectomy) | Cắt bè củng giác mạc (Trabeculectomy) | lần | 1,104,000 | ||
Tiêm hậu nhãn cầu | Tiêm hậu nhãn cầu | lần | 47,500 | ||
Đo khúc xạ khách quan (soi bóng đồng tử - Skiascope) | Đo khúc xạ khách quan (soi bóng đồng tử - Skiascope) | lần | 29,900 | ||
Sinh thiết tổ chức kết mạc | Sinh thiết tổ chức kết mạc | lần | 150,000 | ||
Siêu âm mắt (siêu âm thường qui) | Siêu âm mắt (siêu âm thường qui) | lần | 59,500 | ||
Đo sắc giác | Đo sắc giác | lần | 65,900 | 60,000 | 60,000 |
Cắt u da mi không ghép | Cắt u da mi không ghép | lần | 724,000 | ||
Điện di điều trị | Điện di điều trị | lần | 20,400 | ||
Điện đông thể mi | Điện đông thể mi | lần | 474,000 | ||
Đo độ dày giác mạc | Đo độ dày giác mạc | lần | 133,000 | ||
Xác định sơ đồ song thị | Xác định sơ đồ song thị | lần | 63,800 | ||
Đo biên độ điều tiết | Đo biên độ điều tiết | lần | 63,800 | ||
Đo thị giác 2 mắt | Đo thị giác 2 mắt | lần | 63,800 | ||
Đo độ lồi | Đo độ lồi | lần | 54,800 | ||
Đo khúc xạ giác mạc Javal | Đo khúc xạ giác mạc Javal | lần | 36,200 | ||
Đo khúc xạ máy | Đo khúc xạ máy | lần | 9,900 | 8,800 | 8,800 |
Cắt chỉ sau phẫu thuật sụp mi | Cắt chỉ sau phẫu thuật sụp mi | lần | 32,900 | ||
Cắt chỉ khâu giác mạc | Cắt chỉ khâu giác mạc | lần | 32,900 | ||
Lấy dị vật giác mạc sâu (01 mắt, gây mê) | Lấy dị vật giác mạc sâu | lần | 665,000 | 640,000 | 640,000 |
Tập nhược thị | Tập nhược thị | Lần | 31,700 | ||
Cắt bỏ túi lệ | Cắt bỏ túi lệ | Lần | 840,000 | ||
Phẫu thuật mộng đơn thuần | Phẫu thuật mộng đơn thuần | Lần | 870,000 | ||
Khâu da mi đơn giản | Khâu da mi đơn giản | Lần | 809,000 | ||
Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt | Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt | Lần | 926,000 | ||
Khâu phủ kết mạc | Khâu phủ kết mạc | Lần | 638,000 | ||
Tiêm dưới kết mạc | Tiêm dưới kết mạc | Lần | 47,500 | ||
Tiêm cạnh nhãn cầu | Tiêm cạnh nhãn cầu | Lần | 47,500 | ||
Lấy dị vật kết mạc | Lấy dị vật kết mạc | Lần | 64,400 | 88,000 | |
Khâu kết mạc (gây tê) | Khâu kết mạc | Lần | 809,000 | ||
Lấy calci kết mạc | Lấy calci kết mạc | Lần | 35,200 | ||
Cắt chỉ khâu da mi đơn giản | Cắt chỉ khâu da mi đơn giản | Lần | 32,900 | ||
Cắt chỉ khâu kết mạc | Cắt chỉ khâu kết mạc | Lần | 32,900 | ||
Đốt lông xiêu, nhổ lông siêu | Đốt lông xiêu, nhổ lông siêu | Lần | 47,900 | 10,000 | |
Chích chắp, lẹo, nang lông mi; chích áp xe mi, kết mạc | Chích chắp, lẹo, nang lông mi; chích áp xe mi, kết mạc | Lần | 78,400 | 105,000 | |
Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi | Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi | Lần | 35,200 | 10,000 | |
Rửa cùng đồ | Rửa cùng đồ | Lần | 41,600 | 39,000 | |
Rạch áp xe mi | Rạch áp xe mi | Lần | 186,000 | ||
Rạch áp xe túi lệ | Rạch áp xe túi lệ | Lần | 186,000 | ||
Soi đáy mắt trực tiếp | Soi đáy mắt trực tiếp | Lần | 52,500 | ||
Đo thị trường trung tâm, thị trường ám điểm | Đo thị trường trung tâm, thị trường ám điểm | Lần | 28,800 | ||
Đo thị trường chu biên | Đo thị trường chu biên | Lần | 28,800 | ||
Đo nhãnáp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…..) | Đo nhãnáp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…..) | Lần | 25,900 | ||
Đo độ lác | Đo độ lác | Lần | 63,800 | ||
Bơm rửa lệ đạo | Bơm rửa lệ đạo | lần | 36,700 | 35,000 | 35,000 |
Thử kính loạn thị | Thử kính loạn thị | Lần | 10,000 | 10,000 | |
Soi đáy mắt | Soi đáy mắt | Lần | 84,000 | 84,000 | |
Thông lệ đạo một mắt | Thông lệ đạo một mắt | Lần | 57,200 | 57,200 | |
Thông lệ đạo hai mắt | Thông lệ đạo hai mắt | Lần | 89,900 | 89,900 | |
Lấy sạn vôi kết mạc | Lấy sạn vôi kết mạc | Lần | 33,000 | 33,000 | |
Lấy dị vật kết mạc nông một mắt | Lấy dị vật kết mạc nông một mắt | Lần | 61,600 | 61,600 | |
Lấy dị vật giác mạc nông, một mắt (gây tê) | Lấy dị vật giác mạc nông, một mắt (gây tê) | Lần | 75,300 | 75,300 | |
Chích chắp hoặc lẹo | Chích chắp hoặc lẹo | Lần | 75,600 | 75,600 | |
Rửa cùng đồ 1 mắt | Rửa cùng đồ 1 mắt | Lần | 39,000 | 39,000 | |
Nặn tuyến bờ mi | Nặn tuyến bờ mi | Lần | 33,000 | 33,000 | |
Đánh bờ mi | Đánh bờ mi | Lần | 34,900 | 34,900 | |
Soi bóng đồng tử | Soi bóng đồng tử | Lần | 28,400 | 28,400 | |
Khoét bỏ nhãn cầu | Khoét bỏ nhãn cầu | Lần | 400,000 | ||
Khâu vết thương phần mềm, tổn thương vùng mắt | Khâu vết thương phần mềm, tổn thương vùng mắt | Lần | 600,000 | ||
Đo Javal | Đo Javal | Lần | 34,000 | 34,000 | |
Đo thị trường, ám điểm | Đo thị trường, ám điểm | Lần | 28,000 | 28,000 | |
Tiêm hậu nhãn cầu 1 mắt | Tiêm hậu nhãn cầu 1 mắt | Lần | 80,000 | ||
Tiêm dưới kết mạc 1 mắt | Tiêm dưới kết mạc 1 mắt | Lần | 80,000 | ||
Khâu da mi, kết mạc mi bị rách - gây mê | Khâu da mi, kết mạc mi bị rách - gây mê | Lần | 1,379,000 | 1,379,000 | |
TT TAI MŨI HỌNG | TT TAI MŨI HỌNG | - | - | - | |
Phẫu thuật cắt amidan bằng Coblator | Phẫu thuật cắt amidan bằng Coblator | lần | 2,355,000 | ||
Nội soi bẻ cuốn mũi dưới | Nội soi bẻ cuốn mũi dưới | lần | 133,000 | ||
Bẻ cuốn mũi | Bẻ cuốn mũi | lần | 133,000 | 120,000 | 120,000 |
Cầm máu đơn giản sau phẫu thuật cắt Amygdale, Nạo VA | Cầm máu đơn giản sau phẫu thuật cắt Amygdale, Nạo VA | lần | 116,000 | ||
Phẫu thuật nạo VA gây mê nội khí quản | Phẫu thuật nạo VA gây mê nội khí quản | lần | 790,000 | ||
Lấy dị vật hạ họng | Lấy dị vật hạ họng | lần | 40,800 | ||
Phương pháp Proetz | Phương pháp Proetz | lần | 57,600 | ||
Phẫu thuật nội soi cắt u lành tính thanh quản bằng Microdebrider (Hummer) | Phẫu thuật nội soi cắt u lành tính thanh quản bằng Microdebrider (Hummer) | lần | 4,159,000 | ||
Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê (gây mê) | Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê | lần | 729,000 | ||
Chích áp xe sàn miệng (gây tê) | Chích áp xe sàn miệng | lần | 263,000 | ||
Nội soi hoạt nghiệm thanh quản | Nội soi hoạt nghiệm thanh quản | lần | 104,000 | ||
Chích áp xe sàn miệng (gây mê) | Chích áp xe sàn miệng | lần | 729,000 | ||
Nội soi lấy dị vật mũi gây tê/gây mê (gây mê) | Nội soi lấy dị vật mũi gây tê/gây mê | 673,000 | |||
Lấy dị vật tai (gây mê/ gây tê) (gây mê) | Lấy dị vật tai (gây mê/ gây tê) | 514,000 | |||
Lấy dị vật tai (gây mê/ gây tê) (gây tê) | Lấy dị vật tai (gây mê/ gây tê) | Lần | 155,000 | ||
Làm thuốc tai | Làm thuốc tai | Lần | 20,500 | 20,000 | 20,000 |
Lấy nút biểu bì ống tai ngoài | Lấy nút biểu bì ống tai ngoài | Lần | 62,900 | 25,000 | |
Nhét bấc mũi trước | Nhét bấc mũi trước | Lần | 116,000 | 107,000 | |
Cầm máu mũi bằng Merocel (01 bên) | Cầm máu mũi bằng Merocel | Lần | 205,000 | ||
Cầm máu mũi bằng Merocel (02 bên) | Cầm máu mũi bằng Merocel | Lần | 275,000 | ||
Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê (gây mê) | Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê (gây mê) | Lần | 673,000 | ||
Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê (gây tê) | Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê | Lần | 194,000 | ||
Nội soi lấy dị vật mũi gây tê/gây mê (gây tê) | Nội soi lấy dị vật mũi gây tê/gây | Lần | 194,000 | ||
Phẫu thuật mở khí quản (Gây tê/ gây mê) | Phẫu thuật mở khí quản (Gây tê/ gây mê) | Lần | 719,000 | ||
Chích áp xe quanh Amidan (gây tê) | Chích áp xe quanh Amidan | Lần | 263,000 | 189,000 | |
Chích áp xe quanh Amidan (gây mê) | Chích áp xe quanh Amidan | Lần | 729,000 | 104,000 | |
Lấy dị vật họng miệng | Lấy dị vật họng miệng | Lần | 40,800 | 40,000 | 40,000 |
Đốt họng hạt bằng nhiệt | Đốt họng hạt bằng nhiệt | Lần | 79,100 | ||
Áp lạnh họng hạt (Nitơ, CO2 lỏng) (CO2) | Áp lạnh họng hạt (Nitơ, CO2 lỏng) | Lần | 130,000 | ||
Áp lạnh họng hạt (Nitơ, CO2 lỏng) (Nitơ) | Áp lạnh họng hạt (Nitơ, CO2 lỏng) | Lần | 148,000 | ||
Áp lạnh Amidan (Nitơ, CO2 lỏng) | Áp lạnh Amidan (Nitơ, CO2 lỏng) | Lần | 193,000 | ||
Bơm thuốc thanh quản | Bơm thuốc thanh quản | Lần | 20,500 | ||
Đặt nội khí quản | Đặt nội khí quản | Lần | 568,000 | 555,000 | 555,000 |
Thay canuyn | Thay canuyn | Lần | 247,000 | ||
Khí dung mũi họng | Khí dung mũi họng | Lần | 20,400 | 17,600 | 17,600 |
Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê (gây tê) | Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê | Lần | 263,000 | 195,000 | |
Chọc hút dịch vành tai | Chọc hút dịch vành tai | lần | 52,600 | 47,900 | 47,900 |
Rửa tai | Rửa tai | lần | 5,000 | 5,000 | |
Xông họng | Xông họng | lần | 5,000 | 5,000 | |
Rửa mũi | Rửa mũi | lần | 5,000 | 5,000 | |
Làm thuốc thanh quản( không kể tiền thuốc) | Làm thuốc thanh quản( không kể tiền thuốc) | Lần | 15,000 | 15,000 | |
Làm thuốc tai ( không kể tiền thuốc) | Làm thuốc tai ( không kể tiền thuốc) | Lần | 15,000 | 15,000 | |
Đốt họng bằng khí CO2 ( bằng áp lạnh) | Đốt họng bằng khí CO2 ( bằng áp lạnh) | Lần | 75,000 | 75,000 | |
Nhét bấc mũi trước cầm máu | Nhét bấc mũi trước cầm máu | Lần | 20,000 | 20,000 | |
Nhét bấc mũi sau cầm máu | Nhét bấc mũi sau cầm máu | Lần | 50,000 | 50,000 | |
Trích màng nhĩ | Trích màng nhĩ | Lần | 58,000 | 58,000 | |
Nong vòi nhĩ | Nong vòi nhĩ | Lần | 35,000 | 35,000 | |
Chích rạch vành tai | Chích rạch vành tai | Lần | 57,900 | 57,900 | |
Lấy nút biểu bì ống tai | Lấy nút biểu bì ống tai | Lần | 60,000 | 60,000 | |
Hút xoang dưới áp lực | Hút xoang dưới áp lực | Lần | 52,900 | 52,900 | |
Nhét meche mũi | Nhét meche mũi | Lần | 40,000 | 40,000 | |
Cắt bỏ thịt thừa nếp tai 2 bên | Cắt bỏ thịt thừa nếp tai 2 bên | Lần | 40,000 | 40,000 | |
Đốt họng hạt | Đốt họng hạt | Lần | 75,000 | 75,000 | |
Soi thực quản bằng ống soi mềm | Soi thực quản bằng ống soi mềm | Lần | 70,000 | 70,000 | |
Đo sức nghe lời | Đo sức nghe lời | Lần | 51,600 | 51,600 | |
Phẫu thuật nạo, vét sụn vành tai | Phẫu thuật nạo, vét sụn vành tai | Lần | 1,975,000 | 1,975,000 | |
Phẫu thuật vá nhĩ đơn thuần | Phẫu thuật vá nhĩ đơn thuần | Lần | 2,060,000 | 2,060,000 | |
Phẫu thuận nội soi nạo VA | Phẫu thuận nội soi nạo VA | Lần | 1,700,000 | 1,700,000 | |
Khâu vành tai rách sau chấn thương | Khâu vành tai rách sau chấn thương | Lần | 1,284,000 | 1,284,000 | |
Lấy dị vật mũi nội soi có gây mê | Lấy dị vật mũi nội soi có gây mê | Lần | 1,351,000 | 1,351,000 | |
Lấy dị vật tai nội soi có gây mê | Lấy dị vật tai nội soi có gây mê | Lần | 1,351,000 | 1,351,000 | |
Trích rạch apxe amidan (gây tê) | Trích rạch apxe amidan (gây tê) | Lần | 189,000 | 189,000 | |
Trích rạch áp xe thành họng sau( gây tê) | Trích rạch áp xe thành họng sau( gây tê) | Lần | 195,000 | 195,000 | |
Lấy dị vật tai ngoài đơn giản | Lấy dị vật tai ngoài đơn giản | Lần | 60,000 | 60,000 | |
Lấy dị vật trong mũi không gây mê | Lấy dị vật trong mũi không gây mê | Lần | 187,000 | 187,000 | |
Cầm máu điểm mạch mũi bằng hóa chất (Bạc Nitrat) | Cầm máu điểm mạch mũi bằng hóa chất (Bạc Nitrat) | Lần | 954,000 | ||
Hút rửa mũi, xoang sau mổ | Hút rửa mũi, xoang sau mổ | Lần | 140,000 | ||
Cầm máu mũi bằng Merocell (1 bên) | Cầm máu mũi bằng Merocell (1 bên) | lần | 201,000 | 201,000 | |
Cầm máu mũi bằng Merocell (2 bên) | Cầm máu mũi bằng Merocell (2 bên) | lần | 271,000 | 271,000 | |
Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai/u bả đậu dái tai (gây mê) | Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai/u bả đậu dái tai | Lần | 1,334,000 | ||
Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai/u bả đậu dái tai (gây tê) | Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai/u bả đậu dái tai | Lần | 834,000 | ||
TT RĂNG HÀM MẶT | TT RĂNG HÀM MẶT | - | - | - | |
Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ | Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ | lần | 337,000 | ||
Phẫu thuật nhổ răng ngầm | Phẫu thuật nhổ răng ngầm | lần | 207,000 | ||
Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm trên | Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm trên | lần | 342,000 | ||
Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm dưới | Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm dưới | lần | 342,000 | ||
Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân | Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân | lần | 342,000 | ||
Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân chia chân răng | Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân chia chân răng | lần | 342,000 | ||
Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới | Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới | lần | 158,000 | 151,000 | |
Điều trị răng sữa viêm tủy có hồi phục | Điều trị răng sữa viêm tủy có hồi phục | lần | 334,000 | ||
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite có sử dụng Laser | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite có sử dụng Laser | lần | 247,000 | ||
Điều trị tủy lại | Điều trị tủy lại | lần | 954,000 | ||
Điều trị tuỷ răng sữa (01 chân) | Điều trị tủy răng sữa | lần | 268,000 | ||
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội (răng số 4, 5) | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội | lần | 565,000 | ||
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội (răng số 6,7 hàm dưới) | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội | lần | 795,000 | ||
Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay (răng số 1, 2, 3) | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay | lần | 422,000 | ||
Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay (răng số 4, 5) | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay | lần | 565,000 | ||
Điều trị tuỷ răng sữa (nhiều chân) | Điều trị tủy răng sữa | lần | 382,000 | ||
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay (răng số 6,7 hàm dưới) | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay | lần | 795,000 | ||
Nắn sai khớp thái dương hàm | Nắn sai khớp thái dương hàm | lần | 103,000 | ||
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay (răng số 6,7 hàm trên) | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay | lần | 925,000 | ||
Lấy cao răng (một vùng/hàm) | Lấy cao răng | lần | 77,000 | ||
Trám bít hố rãnh bằng nhựa Sealant | Trám bít hố rãnh bằng nhựa Sealant | lần | 212,000 | ||
Trám bít hố rãnh với Composite hoá trùng hợp | Trám bít hố rãnh với Composite hóa trùng hợp | lần | 212,000 | ||
Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp | Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp | lần | 212,000 | ||
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC) kết hợp Composite | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC) kết hợp Composite | lần | 247,000 | ||
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội (răng số 1, 2, 3) | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội | lần | 422,000 | ||
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội (răng số 6,7 hàm trên) | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội | lần | 925,000 | ||
Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay (răng số 6,7 hàm dưới) | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay | lần | 795,000 | ||
Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay (răng số 6,7 hàm trên) | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay | lần | 925,000 | ||
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy (răng số 1, 2, 3) | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội | lần | 422,000 | ||
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy (răng số 4, 5) | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội | lần | 565,000 | ||
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay (răng số 1, 2, 3) | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay | lần | 422,000 | ||
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay (răng số 4, 5) | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay | lần | 565,000 | ||
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy (răng số 6,7 hàm dưới) | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội | lần | 795,000 | ||
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy (răng số 6,7 hàm trên) | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy | lần | 925,000 | ||
Lấy cao răng (hai hàm) | Lấy cao răng | lần | 134,000 | 124,000 | 124,000 |
Lấy cao răng và đánh bóng một vùng hoặc một hàm | Lấy cao răng và đánh bóng một vùng hoặc một hàm | lần | 70,900 | 70,900 | |
Điều trị tuỷ răng số 4, 5 | Điều trị tuỷ răng số 4, 5 | lần | 539,000 | 539,000 | |
Điều trị tuỷ răng số 6,7 hàm dưới | Điều trị tuỷ răng số 6,7 hàm dưới | lần | 769,000 | 769,000 | |
Điều trị tuỷ răng số 1, 2, 3 | Điều trị tuỷ răng số 1, 2, 3 | lần | 409,000 | 409,000 | |
Điều trị tuỷ răng số 6,7 hàm trên | Điều trị tuỷ răng số 6,7 hàm trên | lần | 899,000 | 899,000 | |
Điều trị tuỷ răng sữa một chân | Điều trị tuỷ răng sữa một chân | lần | 261,000 | 261,000 | |
Điều trị tuỷ răng sữa nhiều chân | Điều trị tuỷ răng sữa nhiều chân | lần | 369,000 | 369,000 | |
Hàn composite cổ răng | Hàn composite cổ răng | lần | 324,000 | 324,000 | |
Hàn răng sữa sâu ngà | Hàn răng sữa sâu ngà | lần | 90,900 | 90,900 | |
Nắn trật khớp thái dương hàm | Nắn trật khớp thái dương hàm | lần | 100,000 | 100,000 | |
Nạo túi lợi 1 sextant | Nạo túi lợi 1 sextant | lần | 67,900 | 67,900 | |
Nhổ chân răng | Nhổ chân răng | lần | 180,000 | 180,000 | |
Nhổ răng đơn giản | Nhổ răng đơn giản | lần | 98,600 | 98,600 | |
Nhổ răng khó | Nhổ răng khó | lần | 194,000 | 194,000 | |
Nhổ răng số 8 bình thường | Nhổ răng số 8 bình thường | lần | 204,000 | 204,000 | |
Nhổ răng số 8 có biến chứng khít hàm | Nhổ răng số 8 có biến chứng khít hàm | lần | 320,000 | 320,000 | |
Nhổ răng sữa hoặc chân răng sữa | Nhổ răng sữa hoặc chân răng sữa | lần | 33,600 | 33,600 | |
Phục hồi thân răng có chốt | Phục hồi thân răng có chốt | lần | 481,000 | 481,000 | |
Răng sâu ngà | Răng sâu ngà | lần | 234,000 | 234,000 | |
Răng viêm tuỷ hồi phục | Răng viêm tuỷ hồi phục | lần | 248,000 | 248,000 | |
Rửa chấm thuốc điều trị viêm loét niêm mạc (1 lần) | Rửa chấm thuốc điều trị viêm loét niêm mạc (1 lần) | lần | 30,700 | 30,700 | |
Sửa hàm | Sửa hàm | lần | 180,000 | 180,000 | |
Điều trị răng sữa viêm tuỷ có hồi phục | Điều trị răng sữa viêm tuỷ có hồi phục | lần | 316,000 | 316,000 | |
Điều trị tuỷ lại | Điều trị tuỷ lại | lần | 941,000 | 941,000 | |
Nhổ răng vĩnh viễn | Nhổ răng vĩnh viễn | lần | 207,000 | ||
Nhổ răng vĩnh viễn lung lay | Nhổ răng vĩnh viễn lung lay | lần | 102,000 | ||
Nhổ chân răng vĩnh viễn | Nhổ chân răng vĩnh viễn | lần | 190,000 | ||
Nhổ răng thừa | Nhổ răng thừa | lần | 207,000 | ||
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite | Lần | 247,000 | ||
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Amalgam | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Amalgam | Lần | 247,000 | ||
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement | Lần | 247,000 | ||
Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer Cement | Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer Cement | Lần | 337,000 | ||
Phục hồi cổ răng bằng Composite | Phục hồi cổ răng bằng Composite | Lần | 337,000 | ||
Trám bít hố rãnh với GlassIonomer Cement quang trùng hợp | Trám bít hố rãnh với GlassIonomer Cement quang trùng hợp | Lần | 212,000 | 199,000 | 199,000 |
Trám bít hố rãnh bằng GlassIonomer Cement | Trám bít hố rãnh bằng GlassIonomer Cement | Lần | 212,000 | 199,000 | 199,000 |
Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Amalgam | Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Amalgam | Lần | 97,000 | ||
Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng GlassIonomer Cement | Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng GlassIonomer Cement | Lần | 97,000 | ||
Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm | Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm | Lần | 363,000 | ||
Nắn sai khớp thái dương hàm đến muộn có gây tê | Nắn sai khớp thái dương hàm đến muộn có gây tê | Lần | 1,662,000 | ||
Nhổ răng sữa | Nhổ răng sữa | Lần | 37,300 | 21,000 | 21,000 |
Nhổ chân răng sữa | Nhổ chân răng sữa | Lần | 37,300 | 21,000 | 21,000 |
PHỤC HỒI CHỨC NĂNG | PHỤC HỒI CHỨC NĂNG | ||||
Điều trị bằng dòng giao thoa | Điều trị bằng dòng giao thoa | Lần | 28,800 | ||
Điều trị bằng tia hồng ngoại | Điều trị bằng tia hồng ngoại | Lần | 35,200 | ||
Đo liều sinh học trong điều trị tia tử ngoại | Đo liều sinh học trong điều trị tia tử ngoại | Lần | 34,200 | ||
Điều trị bằng tia tử ngoại tại chỗ | Điều trị bằng tia tử ngoại tại chỗ | Lần | 34,200 | ||
Điều trị bằng tia tử ngoại toàn thân | Điều trị bằng tia tử ngoại toàn thân | Lần | 34,200 | ||
Điều trị bằng Parafin | Điều trị bằng Parafin | Lần | 42,400 | 59,000 | |
Thủy trị liệu toàn thân (bể bơi, bồn ngâm) | Thủy trị liệu toàn thân (bể bơi, bồn ngâm) | Lần | 61,400 | 50,000 | |
Điều trị bằng máy kéo giãn cột sống | Điều trị bằng máy kéo giãn cột sống | Lần | 45,800 | ||
Kỹ thuật tập tay và bàn tay cho người bệnh liệt nửa người | Kỹ thuật tập tay và bàn tay cho người bệnh liệt nửa người | Lần | 42,300 | ||
Kỹ thuật tập đứng và đi cho người bệnh liệt nửa người | Kỹ thuật tập đứng và đi cho người bệnh liệt nửa người | Lần | 46,900 | ||
Tập ngồi thăng bằng tĩnh và động | Tập ngồi thăng bằng tĩnh và động | Lần | 46,900 | ||
Tập đứng thăng bằng tĩnh và động | Tập đứng thăng bằng tĩnh và động | Lần | 46,900 | ||
Tập đi với thanh song song | Tập đi với thanh song song | Lần | 29,000 | ||
Tập đi với khung tập đi | Tập đi với khung tập đi | Lần | 29,000 | ||
Tập đi với nạng (nạng nách, nạng khuỷu) | Tập đi với nạng (nạng nách, nạng khuỷu) | Lần | 29,000 | ||
Tập đi với gậy | Tập đi với gậy | Lần | 29,000 | ||
Tập đi với bàn xương cá | Tập đi với bàn xương cá | Lần | 29,000 | ||
Tập lên, xuống cầu thang | Tập lên, xuống cầu thang | Lần | 29,000 | ||
Tập đi trên các địa hình khác nhau (dốc, sỏi, gồ ghề...) | Tập đi trên các địa hình khác nhau (dốc, sỏi, gồ ghề...) | Lần | 29,000 | ||
Tập đi với chân giả trên gối | Tập đi với chân giả trên gối | Lần | 29,000 | ||
Tập đi với chân giả dưới gối | Tập đi với chân giả dưới gối | Lần | 29,000 | ||
Tập đi với khung treo | Tập đi với khung treo | Lần | 29,000 | ||
Tập vận động thụ động | Tập vận động thụ động | Lần | 46,900 | ||
Tập vận động có trợ giúp | Tập vận động có trợ giúp | Lần | 46,900 | ||
Tập vận động có kháng trở | Tập vận động có kháng trở | Lần | 46,900 | ||
Tập vận động trên bóng | Tập vận động trên bóng | Lần | 29,000 | ||
Tập trong bồn bóng nhỏ | Tập trong bồn bóng nhỏ | Lần | 29,000 | ||
Tập tạo thuận thần kinh cơ cảm thụ bản thể chức năng | Tập tạo thuận thần kinh cơ cảm thụ bản thể chức năng | Lần | 46,900 | ||
Tập với thang tường | Tập với thang tường | Lần | 29,000 | ||
Tập với giàn treo các chi | Tập với giàn treo các chi | Lần | 29,000 | ||
Tập với ròng rọc | Tập với ròng rọc | Lần | 11,200 | ||
Tập với dụng cụ quay khớp vai | Tập với dụng cụ quay khớp vai | Lần | 29,000 | ||
Tập với dụng cụ chèo thuyền | Tập với dụng cụ chèo thuyền | Lần | 29,000 | ||
Tập thăng bằng với bàn bập bênh | Tập thăng bằng với bàn bập bênh | Lần | 29,000 | ||
Tập với máy tập thăng bằng | Tập với máy tập thăng bằng | Lần | 29,000 | ||
Tập với ghế tập mạnh cơ Tứ đầu đùi | Tập với ghế tập mạnh cơ Tứ đầu đùi | Lần | 11,200 | ||
Tập với bàn nghiêng | Tập với bàn nghiêng | Lần | 29,000 | ||
Tập các kiểu thở | Tập các kiểu thở | Lần | 30,100 | ||
Tập ho có trợ giúp | Tập ho có trợ giúp | Lần | 30,100 | ||
Kỹ thuật xoa bóp vùng | Kỹ thuật xoa bóp vùng | Lần | 41,800 | ||
Kỹ thuật xoa bóp toàn thân | Kỹ thuật xoa bóp toàn thân | Lần | 50,700 | 87,000 | 87,000 |
Tập điều hợp vận động | Tập điều hợp vận động | Lần | 46,900 | ||
Tập mạnh cơ đáy chậu (cơ sàn chậu, Pelvis floor) | Tập mạnh cơ đáy chậu (cơ sàn chậu, Pelvis floor) | Lần | 302,000 | ||
Kỹ thuật tập sử dụng và điều khiển xe lăn | Kỹ thuật tập sử dụng và điều khiển xe lăn | Lần | 29,000 | ||
Tập tri giác và nhận thức | Tập tri giác và nhận thức | Lần | 41,800 | ||
Tập nuốt (có sử dụng máy) | Tập nuốt | Lần | 158,000 | ||
Tập nuốt (không sử dụng máy) | Tập nuốt | Lần | 128,000 | 122,000 | 122,000 |
Tập giao tiếp (ngôn ngữ ký hiệu, hình ảnh…) | Tập giao tiếp (ngôn ngữ ký hiệu, hình ảnh…) | Lần | 59,500 | ||
Tập cho người thất ngôn | Tập cho người thất ngôn | Lần | 106,000 | ||
Kỹ thuật thông tiểu ngắt quãng trong phục hồi chức năng tủy sống | Kỹ thuật thông tiểu ngắt quãng trong phục hồi chức năng tủy sống | Lần | 146,000 | 140,000 | 140,000 |
Kỹ thuật tập đường ruột cho người bệnh tổn thương tủy sống | Kỹ thuật tập đường ruột cho người bệnh tổn thương tủy sống | Lần | 203,000 | ||
Kỹ thuật điều trị bàn chân khoèo bẩm sinh theo phương pháp Ponsetti (bột liền) | Kỹ thuật điều trị bàn chân khoèo bẩm sinh theo phương pháp Ponsetti | Lần | 234,000 | ||
Kỹ thuật điều trị bàn chân khoèo bẩm sinh theo phương pháp Ponsetti (bột tự cán) | Kỹ thuật điều trị bàn chân khoèo bẩm sinh theo phương pháp Ponsetti | Lần | 162,000 | ||
Kỹ thuật sử dụng tay giả trên khuỷu | Kỹ thuật sử dụng tay giả trên khuỷu | Lần | 48,600 | ||
Kỹ thuật sử dụng tay giả dưới khuỷu | Kỹ thuật sử dụng tay giả dưới khuỷu | Lần | 48,600 | ||
Kỹ thuật sử dụng nẹp dạng khớp háng (SWASH) | Kỹ thuật sử dụng nẹp dạng khớp háng (SWASH) | Lần | 48,600 | ||
Kỹ thuật sử dụng chân giả tháo khớp háng | Kỹ thuật sử dụng chân giả tháo khớp háng | Lần | 48,600 | ||
Kỹ thuật sử dụng chân giả trên gối | Kỹ thuật sử dụng chân giả trên gối | Lần | 48,600 | ||
Kỹ thuật sử dụng chân giả dưới gối | Kỹ thuật sử dụng chân giả dưới gối | Lần | 48,600 | ||
Kỹ thuật sử dụng áo nẹp chỉnh hình cột sống ngực- thắt lưng TLSO (điều trị cong vẹo cột sống) | Kỹ thuật sử dụng áo nẹp chỉnh hình cột sống ngực- thắt lưng TLSO (điều trị cong vẹo cột sống) | Lần | 48,600 | ||
Tập đi trên máy thảm lăn (Treadmill) | Tập đi trên máy thảm lăn (Treadmill) | lần | 29,000 | ||
Điều trị bằng dòng điện một chiều đều | Điều trị bằng dòng điện một chiều đều | lần | 45,400 | ||
Tập đi trên máy thảm lăn (Treadmill) | Tập đi trên máy thảm lăn (Treadmill) | lần | 29,000 | ||
Điều trị bằng sóng ngắn | Điều trị bằng sóng ngắn | Lần | 34,900 | 54,000 | |
Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc | Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc | Lần | 45,400 | 36,000 | |
Điều trị bằng các dòng điện xung | Điều trị bằng các dòng điện xung | Lần | 41,400 | ||
Điều trị bằng siêu âm | Điều trị bằng siêu âm | Lần | 45,600 | ||
Điều trị bằng sóng xung kích | Điều trị bằng sóng xung kích | Lần | 61,700 | 45,000 | |
Kỹ thuật sử dụng áo nẹp chỉnh hình cột sống thắt lưng LSO (điều trị cong vẹo cột sống) | Kỹ thuật sử dụng áo nẹp chỉnh hình cột sống thắt lưng LSO (điều trị cong vẹo cột sống) | Lần | 48,600 | ||
Kỹ thuật sử dụng nẹp cổ bàn tay WHO | Kỹ thuật sử dụng nẹp cổ bàn tay WHO | Lần | 48,600 | ||
Kỹ thuật sử dụng nẹp trên gối có khớp háng HKAFO | Kỹ thuật sử dụng nẹp trên gối có khớp háng HKAFO | Lần | 48,600 | ||
Kỹ thuật sử dụng nẹp gối cổ bàn chân KAFO | Kỹ thuật sử dụng nẹp gối cổ bàn chân KAFO | Lần | 48,600 | ||
Kỹ thuật sử dụng nẹp cổ bàn chân AFO | Kỹ thuật sử dụng nẹp cổ bàn chân AFO | Lần | 48,600 | ||
Kỹ thuật sử dụng nẹp bàn chân FO | Kỹ thuật sử dụng nẹp bàn chân FO | Lần | 48,600 | ||
Tập với xe đạp tập | Tập với xe đạp tập | lần | 11,200 | 9,800 | 9,800 |
Tập sửa lỗi phát âm | Tập sửa lỗi phát âm | lần | 106,000 | 98,800 | 98,800 |
Điện Quang | Điện Quang | ||||
Siêu âm ổ bung (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) | Siêu âm ổ bung (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) | lần | 43,900 | ||
Sinh thiết vú dưới hướng dẫn siêu âm | Sinh thiết vú dưới hướng dẫn siêu âm | Lần | 828,000 | ||
Chọc hút tế bào tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm | Chọc hút tế bào tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm | Lần | 151,000 | 144,000 | 144,000 |
Chọc hút hạch (hoặc u) dưới hướng dẫn siêu âm | Chọc hút hạch (hoặc u) dưới hướng dẫn siêu âm | Lần | 152,000 | 243,000 | |
Chọc nang tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm | Chọc nang tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm | Lần | 221,000 | ||
Thăm dò chức năng | Thăm dò chức năng | ||||
Test thử cảm giác giác mạc | Test thử cảm giác giác mạc | lần | 39,600 | ||
Đo sắc giác | Đo sắc giác | lần | 65,900 | 60,000 | 60,000 |
Đo chỉ số ABI (chỉ số cổ chân/cánh tay) | Đo chỉ số ABI (chỉ số cổ chân/cánh tay) | Lần | 73,000 | ||
Ghi điện não đồ thông thường | Ghi điện não đồ thông thường | Lần | 63,000 | ||
Nghiệm pháp phát hiện glocom | Nghiệm pháp phát hiện glocom | Lần | 107,000 | ||
Đo thị trường trung tâm, tìm ám điểm | Đo thị trường trung tâm, tìm ám điểm | Lần | 28,800 | ||
Đo khúc xạ khách quan (soi bóng đồng tử - Skiascope) | Đo khúc xạ khách quan (soi bóng đồng tử - Skiascope) | Lần | 29,900 | ||
Đo nhãn áp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…) | Đo nhãn áp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…) | Lần | 25,900 | 23,700 | 23,700 |
Đo mật độ xương bằng máy siêu âm | Đo mật độ xương bằng máy siêu âm | Lần | 79,500 | ||
Đo mật độ xương bằng phương pháp DEXA [2 vị trí] | Đo mật độ xương bằng phương pháp DEXA [2 vị trí] | Lần | 140,000 | ||
Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống 2 mẫu không định lượng Insulin | Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống 2 mẫu không định lượng Insulin | Lần | 130,000 | ||
Đo sắc giác | Đo sắc giác | lần | 65,900 | 60,000 | 60,000 |
Đo độ lác | Đo độ lác | lần | 63,800 | ||
Xác định sơ đồ song thị | Xác định sơ đồ song thị | lần | 63,800 | ||
Đo độ lồi mắt bằng thước đo Hertel | Đo độ lồi mắt bằng thước đo Hertel | lần | 54,800 | ||
Đo đường kính giác mạc | Đo đường kính giác mạc | lần | 54,800 | ||
Đo khúc xạ giác mạc Javal | Đo khúc xạ giác mạc Javal | lần | 36,200 | ||
Đo khúc xạ máy | Đo khúc xạ máy | lần | 9,900 | 8,800 | 8,800 |
Nghiệm pháp phát hiện glocom | Nghiệm pháp phát hiện glocom | 107,000 | |||
Giải phẫu bệnh và tế bào học | Giải phẫu bệnh và tế bào học | ||||
Chọc hút kim nhỏ các khối sưng, khối u dưới da | Chọc hút kim nhỏ các khối sưng, khối u dưới da | Lần | 258,000 | ||
Chọc hút kim nhỏ tuyến nước bọt | Chọc hút kim nhỏ tuyến nước bọt | Lần | 252,000 | ||
Chọc hút kim nhỏ các hạch | Chọc hút kim nhỏ các hạch | Lần | 252,000 | ||
Tế bào học dịch màng bụng, màng tim | Tế bào học dịch màng bụng, màng tim | Lần | 159,000 | ||
Tế bào học dịch màng khớp | Tế bào học dịch màng khớp | Lần | 159,000 | ||
Tế bào học nước tiểu | Tế bào học nước tiểu | Lần | 159,000 | ||
Tế bào học đờm | Tế bào học đờm | Lần | 159,000 | ||
Tế bào học dịch các tổn thương dạng nang | Tế bào học dịch các tổn thương dạng nang | Lần | 159,000 | ||
Xét nghiệm mô bệnh học thường quy cố định, chuyển, đúc, cắt, nhuộm…các bệnh phẩm sinh thiết | Xét nghiệm mô bệnh học thường quy cố định, chuyển, đúc, cắt, nhuộm…các bệnh phẩm sinh thiết | Lần | 328,000 | ||
Nhuộm phiến đồ tế bào theo Papanicolaou | Nhuộm phiến đồ tế bào theo Papanicolaou | Lần | 349,000 | ||
Xét nghiệm tế bào học áp nhuộm thường quy | Xét nghiệm tế bào học áp nhuộm thường quy | Lần | 159,000 | ||
PHẪU THUẬT NỘI SOI | PHẪU THUẬT NỘI SOI | ||||
Phẫu thuật nội soi lấy sỏi niệu quản | Phẫu thuật nội soi lấy sỏi niệu quản | lần | 4,027,000 | ||
Cắt u phì đại lành tính tuyến tiền liệt qua nội soi | Cắt u phì đại lành tính tuyến tiền liệt qua nội soi | Lần | 3,950,000 | ||
Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa | lần | 2,564,000 | 1,793,000 | |
Phẫu thuật nội soi cắt khối chửa ngoài tử cung | Phẫu thuật nội soi cắt khối chửa ngoài tử cung | lần | 2,167,000 | 2,619,000 | 2,619,000 |
Phẫu thuật nội soi u nang buồng trứng | Phẫu thuật nội soi u nang buồng trứng | Lần | 5,071,000 | 4,899,000 | 4,899,000 |
Phẫu thuật nội soi cắt túi mật | Phẫu thuật nội soi cắt túi mật | lần | 3,093,000 | ||
Phẫu thuật nội soi xử trí tràn máu, tràn khí màng phổi | Phẫu thuật nội soi xử trí tràn máu, tràn khí màng phổi | lần | 5,788,000 | ||
Phẫu thuật nội soi mở túi mật ra da | Phẫu thuật nội soi mở túi mật ra da | lần | 2,167,000 | ||
Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa + rửa bụng | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa + rửa bụng | lần | 2,564,000 | 1,793,000 | |
Phẫu thuật nội soi điều trị áp xe ruột thừa trong ổ bụng | Phẫu thuật nội soi điều trị áp xe ruột thừa trong ổ bụng | lần | 2,561,000 | ||
Tạo hình thẩm mỹ | Tạo hình thẩm mỹ | ||||
Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng cẳng chân bằng vạt da tại chỗ | Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng cẳng chân bằng vạt da tại chỗ | Lần | 3,325,000 | ||
Phẫu thuật tạo hình thiểu sản bẩm sinh nửa mặt bằng ghép mỡ coleman | Phẫu thuật tạo hình thiểu sản bẩm sinh nửa mặt bằng ghép mỡ coleman | lần | 3,980,000 | ||
Phẫu thuật tạo hình thiểu sản bẩm sinh toàn bộ mặt bằng ghép mỡ coleman | Phẫu thuật tạo hình thiểu sản bẩm sinh toàn bộ mặt bằng ghép mỡ coleman | lần | 3,980,000 | ||
Ghép mỡ tự thân coleman | Ghép mỡ tự thân coleman | lần | 3,980,000 | ||
Phẫu thuật cấy mỡ làm đầy vùng mặt | Phẫu thuật cấy mỡ làm đầy vùng mặt | lần | 3,980,000 | ||
Phẫu thuật cấy mỡ bàn tay | Phẫu thuật cấy mỡ bàn tay | lần | 3,980,000 | ||
Phẫu thuật cấy mỡ vùng mông | Phẫu thuật cấy mỡ vùng mông | lần | 3,980,000 | ||
Tạo hình khuyết da đầu bằng vạt da tại chỗ | Tạo hình khuyết da đầu bằng vạt da tại chỗ | lần | 4,770,000 | ||
Phẫu thuật tạo hình khuyết ¼ vành tai bằng vạt tại chỗ | Phẫu thuật tạo hình khuyết ¼ vành tai bằng vạt tại chỗ | lần | 4,770,000 | ||
Phẫu thuật tạo hình dị dạng dái tai bằng vạt tại chỗ | Phẫu thuật tạo hình dị dạng dái tai bằng vạt tại chỗ | lần | 4,770,000 | ||
Phẫu thuật cắt bỏ khối u da ác tính mi mắt | Phẫu thuật cắt bỏ khối u da ác tính mi mắt | lần | 3,789,000 | ||
Xử lý vết thương phần mềm nông vùng mi mắt | Xử lý vết thương phần mềm nông vùng mi mắt | Lần | 926,000 | ||
Phẫu thuật khâu đơn giản vết thương vùng mặt cổ | Phẫu thuật khâu đơn giản vết thương vùng mặt cổ | Lần | 2,598,000 | ||
Phẫu thuật vết thương phần mềm vùng hàm mặt không thiếu hổng tổ chức | Phẫu thuật vết thương phần mềm vùng hàm mặt không thiếu hổng tổ chức | Lần | 2,598,000 | ||
Phẫu thuật cắt bỏ u xơ vú | Phẫu thuật cắt bỏ u xơ vú | Lần | 2,862,000 | ||
Phẫu thuật cắt bỏ tuyến vú phụ | Phẫu thuật cắt bỏ tuyến vú phụ | Lần | 2,862,000 | ||
Phẫu thuật cắt bỏ vú thừa | Phẫu thuật cắt bỏ vú thừa | Lần | 2,862,000 | ||
Nối gân gấp | Nối gân gấp | Lần | 2,963,000 | 3,580,000 | |
Nối gân duỗi | Nối gân duỗi | Lần | 2,963,000 | 3,580,000 | |
Khâu phục hồi bờ mi | Khâu phục hồi bờ mi | lần | 693,000 | 645,000 | 645,000 |
Phãu thuật cắt bỏ vách ngăn âm đạo | Phãu thuật cắt bỏ vách ngăn âm đạo | lần | 2,660,000 | ||
Phẫu thuật sửa sẹo vùng cổ, mặt bằng vạt da tại chỗ | Phẫu thuật sửa sẹo vùng cổ, mặt bằng vạt da tại chỗ | lần | 3,325,000 | ||
Phẫu thuật ghép da tự thân vùng mi mắt | Phẫu thuật ghép da tự thân vùng mi mắt | lần | 2,790,000 | ||
CÁC DỊCH VỤ CHƯA PHÂN NHÓM | CÁC DỊCH VỤ CHƯA PHÂN NHÓM | ||||
Test thử cảm giác giác mạc | Test thử cảm giác giác mạc | lần | 39,600 | ||
Soi góc tiền phòng | Soi góc tiền phòng | lần | 52,500 | ||
Cryptosporidium test nhanh | Cryptosporidium test nhanh | lần | 236,000 | ||
Điện mãng châm điều trị hen phế quản | Điện mãng châm điều trị hen phế quản | lần | 74,300 | ||
Xông thuốc bằng máy | Xông thuốc bằng máy | lần | 42,900 | 40,000 | 40,000 |
Rút máu để điều trị | Rút máu để điều trị | lần | 236,000 | 216,000 | 216,000 |
Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng kết hợp sinh thiết | Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng kết hợp sinh thiết | lần | 433,000 | ||
Phẫu thuật nạo viêm lao thành ngực | Phẫu thuật nạo viêm lao thành ngực | lần | 2,887,000 | ||
Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng cổ | Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng cổ | lần | 2,887,000 | ||
Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng nách | Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng nách | lần | 2,887,000 | ||
DỊCH VỤ ĐIỀU TRỊ NGHIỆN | DỊCH VỤ ĐIỀU TRỊ NGHIỆN | ||||
Công tiêm vacxin tiêm trong da | lần | 17,000 | 17,000 | ||
Công tiêm vacxin tiêm dưới da | lần | 14,000 | 14,000 | ||
Công vacxin uống | lần | 7,000 | 7,000 | ||
Công tiêm vacxin tiêm bắp | lần | 10,000 | 10,000 | ||
Cấp phát uống thuốc 8.000đ/người/ngày (tháng 28 ngày) | Cấp phát uống thuốc 8.000đ/người/ngày (tháng 28 ngày) | 1người/1tháng | 224,000 | 224,000 | |
Cấp phát uống thuốc 8.000đ/người/ngày (tháng 29 ngày) | Cấp phát uống thuốc 8.000đ/người/ngày (tháng 29 ngày) | 1người/1tháng | 232,000 | 232,000 | |
Cấp phát uống thuốc 8.000đ/người/ngày (tháng 30 ngày) | Cấp phát uống thuốc 8.000đ/người/ngày (tháng 30 ngày) | 1người/1tháng | 240,000 | 240,000 | |
Cấp phát uống thuốc 8.000đ/người/ngày (tháng 31 ngày) | Cấp phát uống thuốc 8.000đ/người/ngày (tháng 31 ngày) | 1người/1tháng | 248,000 | 248,000 | |
Cấp phát uống thuốc 8.000đ/người/ngày (tháng 28 ngày) (ĐTCS) | Cấp phát uống thuốc 8.000đ/người/ngày (tháng 28 ngày) (ĐTCS) | 1người/1tháng | 14,000 | 14,000 | |
Cấp phát uống thuốc 8.000đ/người/ngày (tháng 29 ngày) (ĐTCS) | Cấp phát uống thuốc 8.000đ/người/ngày (tháng 29 ngày) (ĐTCS) | 1người/1tháng | 14,500 | 14,500 | |
Cấp phát uống thuốc 8.000đ/người/ngày (tháng 30 ngày) (ĐTCS) | Cấp phát uống thuốc 8.000đ/người/ngày (tháng 30 ngày) (ĐTCS) | 1người/1tháng | 15,000 | 15,000 | |
Cấp phát uống thuốc 8.000đ/người/ngày (tháng 31 ngày) (ĐTCS) | Cấp phát uống thuốc 8.000đ/người/ngày (tháng 31 ngày) (ĐTCS) | 1người/1tháng | 15,500 | 15,500 | |
GIÁ DỊCH VỤ Y TẾ DỰ PHÒNG | GIÁ DỊCH VỤ Y TẾ DỰ PHÒNG | lần | |||
Khám sức khỏe toàn diện lao động, lái xe, khám sức khỏe định kỳ (không kể xét nghiệm, xquang) | Khám sức khỏe toàn diện lao động, lái xe, khám sức khỏe định kỳ (không kể xét nghiệm, xquang) | lần | 100,000 | 100,000 | |
CÁC THỦ THUẬT VÀ DỊCH VỤ NỘI SOI | CÁC THỦ THUẬT VÀ DỊCH VỤ NỘI SOI | lần | |||
Tiêm khớp | Tiêm khớp | lần | - | 86,400 | 86,400 |
Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài > 10cm | Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài > 10cm | lần | 224,000 | 224,000 | |
Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài < 10cm | Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài < 10cm | lần | 244,000 | 244,000 | |
Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài > 10cm | Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài > 10cm | lần | 286,000 | 286,000 | |
Tư vấn và đọc kết quả Chụp CT Scanner | Tư vấn và đọc kết quả Chụp CT Scanner | lần | 200,000 | ||
DỊCH VỤ THEO YÊU CẦU | DỊCH VỤ THEO YÊU CẦU | ||||
Phẫu thuật u xơ tuyến tiền liệt theo yêu cầu | Phẫu thuật u xơ tuyến tiền liệt theo yêu cầu | lần | 5,000,000 | 5,000,000 | |
Tầm soát bệnh lý tuyến giáp theo yêu cầu | Tầm soát bệnh lý tuyến giáp theo yêu cầu | lần | 2,100,000 | 2,100,000 | |
Tầm soát bệnh lý đường tiêu hóa theo yêu cầu | Tầm soát bệnh lý đường tiêu hóa theo yêu cầu | lần | 2,300,000 | 2,300,000 | |
Tầm soát bệnh lý tai mũi họng theo yêu cầu | Tầm soát bệnh lý tai mũi họng theo yêu cầu | lần | 450,000 | 450,000 | |
Tầm soát bệnh lý tim mạch theo yêu cầu | Tầm soát bệnh lý tim mạch theo yêu cầu | lần | 950,000 | 950,000 | |
Gói khám sức khỏe cơ bản theo yêu cầu | Gói khám sức khỏe cơ bản theo yêu cầu | lần | 800,000 | 800,000 | |
Gói khám sức khỏe nâng cao theo yêu cầu | Gói khám sức khỏe nâng cao theo yêu cầu | lần | 2,100,000 | 2,100,000 | |
Phẫu thuật tuyến giáp theo yêu cầu (đã có sàng lọc ung thư) | Phẫu thuật tuyến giáp theo yêu cầu (đã có sàng lọc ung thư) | lần | 4,000,000 | 4,000,000 | |
Cắt polyp đường tiêu hóa theo yêu cầu | Cắt polyp đường tiêu hóa theo yêu cầu | lần | 1,400,000 | 1,400,000 | |
DỊCH VỤ PHẪU THUẬT THEO YÊU CẦU | DỊCH VỤ PHẪU THUẬT THEO YÊU CẦU | ||||
Phẫu thuật loại 2 theo yêu cầu chuyên nghành Ngoại khoa | Phẫu thuật loại 2 theo yêu cầu chuyên nghành Ngoại khoa | lần | 1,500,000 | 1,500,000 | |
Phẫu thuật loại 3 theo yêu cầu chuyên nghành Ngoại khoa | Phẫu thuật loại 3 theo yêu cầu chuyên nghành Ngoại khoa | lần | 1,000,000 | 1,000,000 | |
Phẫu thuật loại 1 theo yêu cầu chuyên nghành Ngoại khoa | Phẫu thuật loại 1 theo yêu cầu chuyên nghành Ngoại khoa | lần | 2,000,000 | 2,000,000 | |
Phẫu thuật loại 1 theo yêu cầu chuyên nghành Sản phụ khoa | Phẫu thuật loại 1 theo yêu cầu chuyên nghành Sản phụ khoa | lần | 2,000,000 | 2,000,000 | |
Phẫu thuật mổ lấy sỏi đường tiết niệu (sỏi thận, niệu quản) theo yêu cầu | Phẫu thuật mổ lấy sỏi đường tiết niệu (sỏi thận, niệu quản) theo yêu cầu | lần | 4,000,000 | 4,000,000 | |
Gói tầm soát bệnh lý đái tháo đường | Gói tầm soát bệnh lý đái tháo đường | lần | 410,000 | 410,000 | |
Gói tầm soát bệnh lý hô hấp | Gói tầm soát bệnh lý hô hấp | lần | 1,160,000 | 1,160,000 | |
Gói tầm soát bệnh lý tai mũi họng | Gói tầm soát bệnh lý tai mũi họng | lần | 1,060,000 | 1,060,000 | |
Tiêm thuốc cản quang chụp City | Tiêm thuốc cản quang chụp City | Lần | 434,000 | 434,000 | |
Gói sàng lọc sơ sinh 45 bệnh | Gói sàng lọc sơ sinh 45 bệnh | lần | 4,500,000 | 4,500,000 | |
Phẫu thuật mổ nội soi | Phẫu thuật mổ nội soi | lần | 2,000,000 | 2,000,000 | |
Điện châm đa năng không dùng kim | Điện châm đa năng không dùng kim | lần | 30,000 | 30,000 | |
Siêu âm điều trị | Siêu âm điều trị | lần | 40,000 | 40,000 | |
Phẫu thuật theo yêu cầu (chuyên gia BV ĐK tỉnh) | Phẫu thuật theo yêu cầu (chuyên gia BV ĐK tỉnh) | lần | 3,000,000 | 3,000,000 | |
Gói sàng lọc sơ sinh 5 bệnh | Gói sàng lọc sơ sinh 5 bệnh | lần | 500,000 | 500,000 | |
Thắt trĩ | Thắt trĩ | lan | 1,000,000 | 1,000,000 | |
Chôn cấy chỉ theo yêu cầu | Chôn cấy chỉ theo yêu cầu | lần | 150,000 | 150,000 | |
Xoa bóp bấm huyệt theo yêu cầu | Xoa bóp bấm huyệt theo yêu cầu | lần | 70,000 | 70,000 | |
Ngâm chân thuốc theo yêu cầu | Ngâm chân thuốc theo yêu cầu | lần | 70,000 | 70,000 | |
Phẫu thuật lấy thai lần 1 (theo yêu cầu) | Phẫu thuật lấy thai lần 1 (theo yêu cầu) | lần | 1,500,000 | 1,500,000 | |
Phẫu thuật lấy thai lần 2 (theo yêu cầu) | Phẫu thuật lấy thai lần 2 (theo yêu cầu) | lần | 1,500,000 | ||
CÁC DỊCH VỤ KHÁC | CÁC DỊCH VỤ KHÁC | - | - | - | |
Chi phí vận chuyển 1 đơn vị máu | Chi phí vận chuyển 1 đơn vị máu | lần | 17,000 | 17,000 | |
Tập huấn sơ cấp cứu ban đầu | Tập huấn sơ cấp cứu ban đầu | Lớp | 6,000,000 | 6,000,000 | |
Giấy khám sức khỏe | Giấy khám sức khỏe | lần | 10,000 | 10,000 | |
Vận chuyển và hộ tống bệnh nhân từ TT y tế Phù Ninh đi Việt Trì | Vận chuyển và hộ tống bệnh nhân từ TT y tế Phù Ninh đi Việt Trì | lần | 450,000 | 450,000 | |
Vận chuyển và hộ tống bệnh nhân TTYT Phù Ninh- Phú Mỹ | lần | 450,000 | 450,000 | ||
Vận chuyển và hộ tống bệnh nhân TTYT Phù Ninh- Lệ Mỹ | lần | 450,000 | 450,000 | ||
Vận chuyển và hộ tống bệnh nhân TTYT Phù Ninh- Liên Hoa | lần | 450,000 | 450,000 | ||
Vận chuyển và hộ tống bệnh nhân TTYT Phù Ninh- Trạm Thản | lần | 450,000 | 450,000 | ||
Vận chuyển và hộ tống bệnh nhân TTYT Phù Ninh- Tử Đà | lần | 450,000 | 450,000 | ||
Vận chuyển và hộ tống bệnh nhân TTYT Phù Ninh- Bình Bộ | lần | 450,000 | 450,000 | ||
Vận chuyển và hộ tống bệnh nhân TTYT Phù Ninh- Vĩnh Phú | lần | 450,000 | 450,000 | ||
Vận chuyển và hộ tống bệnh nhân TTYT Phù Ninh- Phú Nham | lần | 200,000 | 200,000 | ||
Vận chuyển và hộ tống bệnh nhân TTYT Phù Ninh- Gia Thanh | lần | 200,000 | 200,000 | ||
Vận chuyển và hộ tống bệnh nhân TTYT Phù Ninh- Bảo Thanh | lần | 200,000 | 200,000 | ||
Vận chuyển và hộ tống bệnh nhân TTYT Phù Ninh- Trung Giáp | lần | 200,000 | 200,000 | ||
Vận chuyển và hộ tống bệnh nhân TTYT Phù Ninh- TT Phong Châu | lần | 200,000 | 200,000 | ||
Vận chuyển và hộ tống bệnh nhân TTYT Phù Ninh- Phú Lộc | lần | 200,000 | 200,000 | ||
Vận chuyển và hộ tống bệnh nhân TTYT Phù Ninh- Tiên Du | lần | 200,000 | 200,000 | ||
Vận chuyển và hộ tống bệnh nhân TTYT Phù Ninh- An Đạo | lần | 350,000 | 350,000 | ||
Vận chuyển và hộ tống bệnh nhân TTYT Phù Ninh- Trị Quận | lần | 350,000 | 350,000 | ||
Vận chuyển và hộ tống bệnh nhân TTYT Phù Ninh- Hạ Giáp | lần | 350,000 | 350,000 | ||
Vận chuyển và hộ tống bệnh nhân TTYT Phù Ninh- Tiên Phú | lần | 350,000 | 350,000 | ||
Vận chuyển và hộ tống bệnh nhân TTYT Phù Ninh- xã Phù Ninh | lần | 350,000 | 350,000 | ||
Vận chuyển và hộ tống bệnh nhân từ TT y tế Phù Ninh đi Phú Thọ | Vận chuyển và hộ tống bệnh nhân từ TT y tế Phù Ninh đi Phú Thọ | Lần | 350,000 | 350,000 | |
Vận chuyển và hộ tống bệnh nhân từ TT y tế Phù Ninh đi Hà Nội | Vận chuyển và hộ tống bệnh nhân từ TT y tế Phù Ninh đi Hà Nội | Lần | 1,500,000 | ||
Phun hóa chất khử khuẩn/mét vuông | Phun hóa chất khử khuẩn/mét vuông | lần | 5,000 | 5,000 | |
Giảm đau sau mổ | Giảm đau sau mổ | lần | 500,000 | 500,000 | |
Thu viện phí xã | lần | 3,000 | 3,000 | ||
Gói dịch vụ sơ sinh theo yêu cầu | Gói dịch vụ sơ sinh theo yêu cầu | Gói | 270,000 | ||
Giấy vệ sinh | Giấy vệ sinh | Cuộn | 3,000 | ||
Tắm bé | Tắm bé | Lần | 50,000 | ||
Giấy chứng sinh | Giấy chứng sinh | Tờ | 2,000 | ||
Phòng theo yêu cầu có điều hoà (1 giường/1 ngày) | Phòng theo yêu cầu có điều hoà (1 giường/1 ngày) | Ngày | 100,000 | ||
DỊCH VỤ CHỊU THUẾ 10% | DỊCH VỤ CHỊU THUẾ 10% | ||||
Sổ hồ sơ sức khỏe | Sổ hồ sơ sức khỏe | quyển | 10,000 | 10,000 | |
Nhà dinh dưỡng | Nhà dinh dưỡng | tháng | 6,010,000 | 6,010,000 | |
Nhà thuốc | tháng | 5,000,000 | 5,000,000 | ||
Thuê bãi gửi xe | Thuê bãi gửi xe | tháng | 10,000,000 | 10,000,000 | |
Phí sao trích bệnh án | Phí sao trích bệnh án | lần | 100,000 | 100,000 | |
Tư vấn đọc CT-Scanner | Tư vấn đọc CT-Scanner | lần | 200,000 | 200,000 | |
Sổ khám chữa bệnh | Sổ khám chữa bệnh | quyển | 5,000 | 5,000 |
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn
Album Ảnh hoạt động của Trung tâm