Tên dịch vụ | Tên dịch vụ (BH) | ĐVT | Giá BH | Giá VP | Giá YC |
XÉT NGHIỆM | XÉT NGHIỆM | ||||
XÉT NGHIỆM HÓA SINH | XÉT NGHIỆM HÓA SINH | ||||
Định lượng Urê máu [Máu] | Định lượng Urê máu [Máu] | Lần | 21,500 | 21,200 | 21,200 |
Định lượng Glucose [Máu] | Định lượng Glucose [Máu] | Lần | 21,500 | 21,200 | 21,200 |
Định lượng Creatinin (máu) | Định lượng Creatinin (máu) | Lần | 21,500 | 21,200 | 21,200 |
Định lượng Acid Uric [Máu] | Định lượng Acid Uric [Máu] | Lần | 21,500 | 21,200 | 21,200 |
Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu] | Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu] | Lần | 21,500 | 21,200 | 21,200 |
Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu] | Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu] | Lần | 21,500 | 21,200 | 21,200 |
Định lượng Protein toàn phần [Máu] | Định lượng Protein toàn phần [Máu] | Lần | 21,500 | 21,200 | 21,200 |
Định lượng Albumin [Máu] | Định lượng Albumin [Máu] | Lần | 21,500 | 21,200 | 21,200 |
Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) | Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) | Lần | 26,900 | 26,500 | 26,500 |
Định lượng Triglycerid (máu) [Máu] | Định lượng Triglycerid (máu) [Máu] | Lần | 26,900 | 26,500 | 26,500 |
Định lượng LDL - C (Low density lipoprotein Cholesterol) [Máu] | Định lượng LDL - C (Low density lipoprotein Cholesterol) [Máu] | Lần | 26,900 | 26,500 | 26,500 |
Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] | Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] | Lần | 21,500 | 21,200 | 21,200 |
Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] | Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] | Lần | 21,500 | 21,200 | 21,200 |
Đo hoạt độ Amylase [Máu] | Đo hoạt độ Amylase [Máu] | Lần | 21,500 | 21,200 | 21,200 |
Định lượng Calci toàn phần [Máu] | Định lượng Calci toàn phần [Máu] | Lần | 12,900 | 12,700 | 12,700 |
Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu] | Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu] | Lần | 26,900 | 26,500 | 26,500 |
Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu] | Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu] | Lần | 19,200 | 19,000 | 19,000 |
Định lượng HbA1c [Máu] | Định lượng HbA1c [Máu] | lần | 99,600 | 99,600 | |
Phản ứng CRP | Phản ứng CRP | lần | 21,200 | 21,200 | |
Khí máu | Khí máu | lần | 212,000 | 212,000 | |
Đường máu mao mạch | Đường máu mao mạch | lần | 23,300 | 23,300 | |
Đo hoạt độ CK-MB (Isozym MB of Creatine kinase) [Máu] | Đo hoạt độ CK-MB (Isozym MB of Creatine kinase) [Máu] | lần | 37,700 | ||
Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu] | Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu] | Lần | 29,000 | 28,600 | 28,600 |
Định lượng CRP hs (C-Reactive Protein high sesitivity) [Máu] | Định lượng CRP hs (C-Reactive Protein high sesitivity) [Máu] | Lần | 53,800 | ||
XÉT NGHIỆM ĐÔNG MÁU (BV MELATEC) | XÉT NGHIỆM ĐÔNG MÁU (BV MELATEC) | Lần | |||
Fibrinogen | 89,000 | 89,000 | |||
Thời gian Thrombin (TT) | 79,000 | 79,000 | |||
APTT | 59,000 | 59,000 | |||
XÉT NGHIỆM HUYẾT HỌC | XÉT NGHIỆM HUYẾT HỌC | ||||
Anti - HCV (nhanh) | Anti - HCV (nhanh) | Lần | 51,700 | 51,700 | |
XÉT NGHIỆM NƯỚC TIỂU | XÉT NGHIỆM NƯỚC TIỂU | ||||
Opiate định tính | Opiate định tính | lần | 42,400 | 42,400 | |
Marijuana định tính | Marijuana định tính | lần | 42,400 | 42,400 | |
Amphetamin (định tính) | Amphetamin (định tính) | lần | 42,400 | 42,400 | |
Định tính ma tuý trong nước tiểu | Định tính ma tuý trong nước tiểu | Lần | 60,000 | 60,000 | |
Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) | Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) | Lần | 27,400 | 37,100 | 37,100 |
Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu (bằng phương pháp thủ công) | Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu (bằng phương pháp thủ công) | lần | 43,100 | ||
XÉT NGHIỆM MIỄN DỊCH (TTYT) | XÉT NGHIỆM MIỄN DỊCH (TTYT) | Lần | |||
FT4 | FT4 | lần | 95,000 | 95,000 | |
CA -125 | CA -125 | lần | 150,000 | 150,000 | |
AFP | AFP | Lần | 125,000 | 125,000 | |
PSA | PSA | Lần | 130,000 | 130,000 | |
TSH | TSH | Lần | 125,000 | 125,000 | |
CKMB | CKMB | Lần | 115,000 | 115,000 | |
T3 | T3 | Lần | 95,000 | 95,000 | |
IgE | IgE | Lần | 130,000 | 130,000 | |
T4 | T4 | lần | 95,000 | 95,000 | |
GIẢI PHẪU BỆNH (BV TỈNH) | GIẢI PHẪU BỆNH (BV TỈNH) | ||||
Chọc hút tế bào tuyến giáp | Chọc hút tế bào tuyến giáp | lần | 120,000 | 120,000 | |
Xét nghiệm và chẩn đoán mô bệnh học bằng phương phát nhuộm PAS (Periodic Acide - Siff) | Xét nghiệm và chẩn đoán mô bệnh học bằng phương phát nhuộm PAS (Periodic Acide - Siff) | lần | 492,000 | 492,000 | |
Xét nghiệm mô bệnh học thường quy cố định, chuyển, đúc, cắt, nhuộm…các bệnh phẩm sinh thiết | Xét nghiệm mô bệnh học thường quy cố định, chuyển, đúc, cắt, nhuộm…các bệnh phẩm sinh thiết | lần | 328,000 | 427,000 | 427,000 |
VI SINH | VI SINH | ||||
Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu bằng phương pháp thủ công | Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu bằng phương pháp thủ công | lần | 35,800 | 35,800 | |
Treponema pallidum RPR định tính | Treponema pallidum RPR định tính | lần | 36,800 | 36,800 | |
Xét nghiệm tìm BK | Xét nghiệm tìm BK | lần | 15,000 | 15,000 | |
Vi khuẩn nuôi cấy định danh phương pháp thông thường | Vi khuẩn nuôi cấy định danh phương pháp thông thường | lần | 230,000 | 230,000 | |
Vi khuẩn nhuộm soi | Vi khuẩn nhuộm soi | Lần | 68,000 | ||
Vi khuẩn kháng thuốc định tính | Vi khuẩn kháng thuốc định tính | Lần | 196,000 | 189,000 | 189,000 |
Vi hệ đường ruột | Vi hệ đường ruột | Lần | 29,700 | 28,700 | 28,700 |
AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-Neelsen | AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-Neelsen | Lần | 68,000 | ||
Vi nấm soi tươi | Vi nấm soi tươi | Lần | 41,700 | 40,200 | 40,200 |
Neisseria gonorrhoeae nhuộm soi | Neisseria gonorrhoeae nhuộm soi | Lần | 68,000 | ||
Chlamydia test nhanh | Chlamydia test nhanh | Lần | 71,600 | 69,000 | 69,000 |
Influenza virus A, B test nhanh | Influenza virus A, B test nhanh | Lần | 170,000 | 164,000 | 164,000 |
Vi nấm nhuộm soi | Vi nấm nhuộm soi | Lần | 41,700 | ||
Soi trực tiếp nhuộm soi(Nhuộm Gram, nhuộm xanh Methylen) | Soi trực tiếp nhuộm soi(Nhuộm Gram, nhuộm xanh Methylen) | Lần | 65,500 | 65,500 | |
Helicobacter pylori Ag test nhanh | Helicobacter pylori Ag test nhanh | Lần | 156,000 | 57,500 | 57,500 |
VI SINH | VI SINH | ||||
Ký sinh trùng/ Vi nấm soi tươi | Vi nấm soi tươi | test | 41,700 | 40,200 | 40,200 |
ASLO | ASLO | test | 40,200 | 40,200 | |
Rubella virus Ab test nhanh | Rubella virus Ab test nhanh | test | 149,000 | 144,000 | 144,000 |
MÁU VÀ CHẾ PHẨM MÁU (BV TỈNH) | MÁU VÀ CHẾ PHẨM MÁU (BV TỈNH) | Lần | |||
Máu toàn phần 350ml(Đã bao gồm chi phí xét nghiệm NAT và chi phí xét nghiệm khám sàng lọc bất thường) | Máu toàn phần 350ml(Đã bao gồm chi phí xét nghiệm NAT và chi phí xét nghiệm khám sàng lọc bất thường) | ml | 985,000 | 985,000 | |
Huyết tương đông lạnh 150ml | Huyết tương đông lạnh 150ml | ml | 167,000 | 167,000 | |
Huyết tương đông lạnh 200ml | Huyết tương đông lạnh 200ml | ml | 280,000 | 280,000 | |
Huyết tương đông lạnh 250ml | Huyết tương đông lạnh 250ml | ml | 262,000 | 262,000 | |
Máu toàn phần 100 ml | Máu toàn phần 100 ml | ml | 290,000 | 290,000 | |
Máu toàn phần 30 ml | Máu toàn phần 30 ml | ml | 109,000 | 109,000 | |
Máu toàn phần 50 ml | Máu toàn phần 50 ml | ml | 157,000 | 157,000 | |
Máu toàn phần 150 ml | Máu toàn phần 150 ml | ml | 417,000 | 417,000 | |
Máu toàn phần 200 ml | Máu toàn phần 200 ml | ml | 505,000 | 505,000 | |
Máu toàn phần 450 ml (Đã bao gồm chi phí xét nghiệm NAT và chi phí xét nghiệm sàng lọc kháng thể bất thường) | Máu toàn phần 450 ml (Đã bao gồm chi phí xét nghiệm NAT và chi phí xét nghiệm sàng lọc kháng thể bất thường) | ml | 1,085,000 | 1,085,000 | |
Khối hồng cầu từ 30 ml máu toàn phần | Khối hồng cầu từ 30 ml máu toàn phần | ml | 114,000 | 114,000 | |
Khối hồng cầu từ 50 ml máu toàn phần | Khối hồng cầu từ 50 ml máu toàn phần | ml | 162,000 | 162,000 | |
Khối hồng cầu từ 100 ml máu toàn phần | Khối hồng cầu từ 100 ml máu toàn phần | ml | 280,000 | 280,000 | |
Khối hồng từ 150 ml máu toàn phần | Khối hồng từ 150 ml máu toàn phần | ml | 402,000 | 402,000 | |
Khối hồng từ 200 ml máu toàn phần | Khối hồng từ 200 ml máu toàn phần | ml | 520,000 | 520,000 | |
Máu toàn phần 250ml(Đã bao gồm chi phí xét nghiệm NAT và chi phí xét nghiệm khám sàng lọc bất thường) | Máu toàn phần 250ml(Đã bao gồm chi phí xét nghiệm NAT và chi phí xét nghiệm khám sàng lọc bất thường) | ml | 868,000 | 868,000 | |
Khối hồng cầu từ 250 ml máu toàn phần (Đã bao gồm chi phí xét nghiệm NAT và chi phí xét nghiệm sàng lọc kháng thể bất thường) | Khối hồng cầu từ 250 ml máu toàn phần (Đã bao gồm chi phí xét nghiệm NAT và chi phí xét nghiệm sàng lọc kháng thể bất thường) | ml | 865,000 | 865,000 | 865,000 |
Khối hồng cầu từ 350 ml máu toàn phần (Đã bao gồm chi phí xét nghiệm NAT và chi phí xét nghiệm sàng lọc kháng thể bất thường) | Khối hồng cầu từ 350 ml máu toàn phần (Đã bao gồm chi phí xét nghiệm NAT và chi phí xét nghiệm sàng lọc kháng thể bất thường) | ml | 975,000 | 975,000 | |
Khối hồng cầu từ 450 ml máu toàn phần (Đã bao gồm chi phí xét nghiệm NAT và chi phí xét nghiệm sàng lọc kháng thể bất thường) | Khối hồng cầu từ 450 ml máu toàn phần (Đã bao gồm chi phí xét nghiệm NAT và chi phí xét nghiệm sàng lọc kháng thể bất thường) | ml | 1,065,000 | 1,065,000 | |
Huyết tương tươi đông lạnh 30 ml | Huyết tương tươi đông lạnh 30 ml | ml | 64,000 | 64,000 | |
Huyết tương tươi đông lạnh 50 ml | Huyết tương tươi đông lạnh 50 ml | ml | 92,000 | 92,000 | |
Huyết tương tươi đông lạnh 100 ml | Huyết tương tươi đông lạnh 100 ml | ml | 155,000 | 155,000 | |
Huyết tương tươi đông lạnh 200 ml | Huyết tương tươi đông lạnh 200 ml | ml | 280,000 | 280,000 | |
Huyết tương tươi đông lạnh 250 ml | Huyết tương tươi đông lạnh 250 ml | ml | 343,000 | 343,000 | |
Huyết tương đông lạnh 30 ml | Huyết tương đông lạnh 30 ml | ml | 54,000 | 54,000 | |
Huyết tương tươi đông lạnh 150 ml | Huyết tương tươi đông lạnh 150 ml | ml | 177,000 | 177,000 | |
Huyết tương đông lạnh 50 ml | Huyết tương đông lạnh 50 ml | ml | 77,000 | 77,000 | |
Huyết tương đông lạnh 100 ml | Huyết tương đông lạnh 100 ml | ml | 120,000 | 120,000 | |
Huyết tương giàu tiểu cầu 100 ml từ 250 ml máu toàn phần | Huyết tương giàu tiểu cầu 100 ml từ 250 ml máu toàn phần | ml | 209,000 | 209,000 | |
Huyết tương giàu tiểu cầu 150 ml từ 350 ml máu toàn phần | Huyết tương giàu tiểu cầu 150 ml từ 350 ml máu toàn phần | ml | 228,000 | 228,000 | |
Huyết tương giàu tiểu cầu 200 ml từ 450 ml máu toàn phần | Huyết tương giàu tiểu cầu 200 ml từ 450 ml máu toàn phần | ml | 248,000 | 248,000 | |
Khối tiểu cầu 1 đơn vị (từ 250 ml máu toàn phần) | Khối tiểu cầu 1 đơn vị (từ 250 ml máu toàn phần) | ml | 140,000 | 140,000 | |
Khối tiểu cầu 2 đơn vị (từ 500 ml máu toàn phần) | Khối tiểu cầu 2 đơn vị (từ 500 ml máu toàn phần) | ml | 290,000 | 290,000 | |
Khối tiểu cầu 3 đơn vị (từ 750 ml máu toàn phần) | Khối tiểu cầu 3 đơn vị (từ 750 ml máu toàn phần) | ml | 445,000 | 445,000 | |
Khối tiểu cầu 4 đơn vị (từ 1.000 ml máu toàn phần) (Đã bao gồm chi phí xét nghiệm NAT và chi phí xét nghiệm sàng lọc kháng thể bất thường) | Khối tiểu cầu 4 đơn vị (từ 1.000 ml máu toàn phần) (Đã bao gồm chi phí xét nghiệm NAT và chi phí xét nghiệm sàng lọc kháng thể bất thường) | ml | 785,000 | 785,000 | |
Tủa lạnh thể tích 10 ml (từ 250 ml máu toàn phần) | Tủa lạnh thể tích 10 ml (từ 250 ml máu toàn phần) | ml | 78,000 | 78,000 | |
Tủa lạnh thể tích 50 ml (từ 1.000 ml máu toàn phần) | Tủa lạnh thể tích 50 ml (từ 1.000 ml máu toàn phần) | ml | 359,000 | 359,000 | |
Tủa lạnh thể tích 100 ml (từ 2.000 ml máu toàn phần) | Tủa lạnh thể tích 100 ml (từ 2.000 ml máu toàn phần) | ml | 638,000 | 638,000 | |
Khối bạch cầu hạt pool (5x10^9 BC) | Khối bạch cầu hạt pool (5x10^9 BC) | ml | 339,000 | 339,000 | |
Khối bạch cầu hạt pool (10x10^9 BC) | Khối bạch cầu hạt pool (10x10^9 BC) | ml | 678,000 | 678,000 | |
Khối tiểu cầu 8 đơn vị (từ 2.000 ml máu toàn phần) (chưa bao gồm túi pool và lọc bạch cầu) (Đã bao gồm chi phí xét nghiệm NAT và chi phí xét nghiệm sàng lọc kháng thể bất thường) | Khối tiểu cầu 8 đơn vị (từ 2.000 ml máu toàn phần) (chưa bao gồm túi pool và lọc bạch cầu) (Đã bao gồm chi phí xét nghiệm NAT và chi phí xét nghiệm sàng lọc kháng thể bất thường) | ml | 1,295,000 | 1,295,000 | |
Tủa lạnh yếu tố VIII bất hoạt virus (chưa bao gồm kít bất hoạt virus) | Tủa lạnh yếu tố VIII bất hoạt virus (chưa bao gồm kít bất hoạt virus) | ml | 713,000 | 713,000 | |
Chi phí điều chế Khối bạch cầu hạt gạn tách (chưa bao gồm bộ dụng cụ gạn tách) (Đã bao gồm chi phí xét nghiệm NAT và chi phí xét nghiệm sàng lọc kháng thể bất thường) | Chi phí điều chế Khối bạch cầu hạt gạn tách (chưa bao gồm bộ dụng cụ gạn tách) (Đã bao gồm chi phí xét nghiệm NAT và chi phí xét nghiệm sàng lọc kháng thể bất thường) | ml | 1,151,000 | 1,151,000 | |
Chi phí điều chế Khối tiểu cầu gạn tách (chưa bao gồm bộ dụng cụ gạn tách) (Đã bao gồm chi phí xét nghiệm NAT và chi phí xét nghiệm sàng lọc kháng thể bất thường) | Chi phí điều chế Khối tiểu cầu gạn tách (chưa bao gồm bộ dụng cụ gạn tách) (Đã bao gồm chi phí xét nghiệm NAT và chi phí xét nghiệm sàng lọc kháng thể bất thường) | ml | 1,151,000 | 1,151,000 | |
Bộ kít thu nhận tiểu cầu túi đơn Nigale | Bộ kít thu nhận tiểu cầu túi đơn Nigale | ml | 2,753,000 | 2,753,000 | |
Chi phí điều chế Khối tiểu cầu gạn tách (chưa bao gồm bộ dụng cụ gạn tách) (Đã bao gồm chi phí xét nghiệm NAT và chi phí xét nghiệm sàng lọc kháng thể bất thường) | Chi phí điều chế Khối tiểu cầu gạn tách (chưa bao gồm bộ dụng cụ gạn tách) (Đã bao gồm chi phí xét nghiệm NAT và chi phí xét nghiệm sàng lọc kháng thể bất thường) | ml | 627,500 | 627,500 | |
Bộ kít thu nhận tiểu cầu túi đơn Nigale | Bộ kít thu nhận tiểu cầu túi đơn Nigale | ml | 1,377,000 | 1,377,000 | |
Chi phí vận chuyển 01 đơn vị máu | Chi phí vận chuyển 01 đơn vị máu | ml | 17,000 | 17,000 | |
XÉT NGHIỆM TIM MẠCH (BV MEDLATEC) | XÉT NGHIỆM TIM MẠCH (BV MEDLATEC) | ||||
Định lượng proBNP (chẩn đoán, sàng lọc suy tim) (EDTA) | Định lượng proBNP (chẩn đoán, sàng lọc suy tim) (EDTA) | lần | 599,000 | 599,000 | |
D-dimer (NatriCitrat 3.8%) | D-dimer (NatriCitrat 3.8%) | lần | 299,000 | 299,000 | |
XÉT NGHIỆM KÝ SINH TRÙNG - DỊ ỨNG (BV MELATEC) | XÉT NGHIỆM KÝ SINH TRÙNG - DỊ ỨNG (BV MELATEC) | ||||
Vi nấm soi tươi | Vi nấm soi tươi | Lần | 59,000 | 59,000 | |
Sán lá gan lớn (IgG) | Sán lá gan lớn (IgG) | lần | 229,000 | 229,000 | |
Sán lá phổi (IgG) | Sán lá phổi (IgG) | lần | 229,000 | 229,000 | |
Sán máng (IgG) | Sán máng (IgG) | lần | 229,000 | 229,000 | |
Sán dây (IgG) | Sán dây (IgG) | lần | 229,000 | 229,000 | |
XÉT NGHIỆM KHÁC (BV MELATEC) | XÉT NGHIỆM KHÁC (BV MELATEC) | ||||
Huyết đồ | Huyết đồ | lần | 149,000 | 149,000 | |
RSV | RSV | lần | 459,000 | 459,000 | |
Tổng phân tích tế bào máu | Tổng phân tích tế bào máu | 69,000 | 69,000 | ||
HCVAb nhanh | HCVAb nhanh | lần | 69,000 | 69,000 | |
CRP định lượng | CRP định lượng | lần | 119,000 | 119,000 | |
giun lươn (IgG) | giun lươn (IgG) | lần | 229,000 | 229,000 | |
giun đũa (IgG) | giun đũa (IgG) | lần | 229,000 | 229,000 | |
giun xoắn (IgM) | giun xoắn (IgM) | lần | 229,000 | 229,000 | |
giun xoắn (IgG) | giun xoắn (IgG) | lần | 229,000 | 229,000 | |
giun chỉ (IgG) | giun chỉ (IgG) | lần | 229,000 | 229,000 | |
HCV Genotype (EDTA) | HCV Genotype (EDTA) | lần | 1,899,000 | 1,899,000 | |
Cortisol máu | Cortisol máu | lần | 159,000 | 159,000 | |
NT-proBNP (EDTA) | NT-proBNP (EDTA) | lần | 599,000 | 599,000 | |
Cấy lao bằg phương pháp MGIT | Cấy lao bằg phương pháp MGIT | lần | 599,000 | 599,000 | |
Cấy mủ | Cấy mủ | lần | 299,000 | 299,000 | |
HbA1c (EDTA) | HbA1c (EDTA) | LẦN | 149,000 | 149,000 | |
Insulin | Insulin | LẦN | 139,000 | 139,000 | |
C-Peptide | C-Peptide | LẦN | 329,000 | 329,000 | |
H.pylori IgG định lượng | H.pylori IgG định lượng | lần | 149,000 | 149,000 | |
H.pylori IgM định lượng | H.pylori IgM định lượng | lần | 149,000 | 149,000 | |
Tế bào dịch | Tế bào dịch | lần | 109,000 | 109,000 | |
PCR dịch tìm lao | PCR dịch tìm lao | lần | 349,000 | 349,000 | |
Tế bào âm đạo Cell prep | Tế bào âm đạo Cell prep | lần | 399,000 | 399,000 | |
Anti - ds DNA | Anti - ds DNA | lần | 299,000 | 299,000 | |
Kháng thể kháng nhân ANA | Kháng thể kháng nhân ANA | lần | 299,000 | 299,000 | |
Sinh thiết <5cm | Sinh thiết <5cm | lần | 350,000 | 350,000 | |
Sinh thiết > 5cm | Sinh thiết > 5cm | lần | 450,000 | 450,000 | |
XÉT NGHIỆM UNG THƯ (BV MELATEC) | XÉT NGHIỆM UNG THƯ (BV MELATEC) | Lần | |||
Mycoplasma-pneumonia | Mycoplasma-pneumonia | lần | 600,000 | 600,000 | |
Anti TPO | Anti TPO | Lần | 279,000 | 279,000 | |
Anti Tg | Anti Tg | Lần | 279,000 | 279,000 | |
TRAb (TSH Receptor Antibody) (EDTA) | TRAb (TSH Receptor Antibody) (EDTA) | lần | 579,000 | 579,000 | |
Định lượng G6PD (EDTA) | Định lượng G6PD (EDTA) | lần | 179,000 | 179,000 | |
Measles IgG - Liaison (kháng thể mãn Sởi) | Measles IgG - Liaison | lần | 319,000 | 319,000 | |
Enterovirus 71 IgM (EV 71) (HC chân tay miệng) | Enterovirus 71 IgM (EV 71) | lần | 159,000 | 159,000 | |
Beta-hCG | Beta-hCG | lần | 179,000 | 179,000 | |
SCC | SCC | lần | 249,000 | 249,000 | |
Pro GRP | Pro GRP | lần | 400,000 | 400,000 | |
AMA-M2 | AMA-M2 | lần | 349,000 | 349,000 | |
Alpha-FP | Alpha-FP | lần | 199,000 | 199,000 | |
Pepsinogen I và tỷ lệ Pepsinogen I/II (Ống đỏ) | Pepsinogen I và tỷ lệ Pepsinogen I/II (Ống đỏ) | lần | 500,000 | 500,000 | |
NSE (Ống đỏ) | NSE (Ống đỏ) | lần | 249,000 | 249,000 | |
Calcitonin (Ống đỏ) | Calcitonin (Ống đỏ) | lần | 309,000 | 309,000 | |
CA 19-9 | CA 19-9 | lần | 249,000 | 249,000 | |
CA 15-3 | CA 15-3 | lần | 249,000 | 249,000 | |
CA 72-4 | CA 72-4 | lần | 249,000 | 249,000 | |
Cyfra 21-1 | Cyfra 21-1 | lần | 249,000 | 249,000 | |
HE4 | HE4 | lần | 500,000 | 500,000 | |
C3 | C3 | lần | 169,000 | 169,000 | |
C4 | C4 | lần | 169,000 | 169,000 | |
Measles IgM - Liaison (kháng thể cấp Sởi) | Measles IgM - Liaison | lần | 319,000 | 319,000 | |
TG (ung thư tuyến giáp) | TG | lần | 299,000 | 29,900 | |
Thủy đậu (Varicella Zoster) LIAISON IgM | Thủy đậu (Varicella Zoster) LIAISON IgM | lần | 449,000 | 449,000 | |
Thủy đậu (Varicella Zoster) LIAISON IgG | Thủy đậu (Varicella Zoster) LIAISON IgG | lần | 449,000 | 449,000 | |
Công lấy máu | Công lấy máu | lần | 10,000 | 10,000 | |
XÉT NGHIỆM MIỄN DỊCH (BV.Medlatec) | XÉT NGHIỆM MIỄN DỊCH (BV.Medlatec) | lần | |||
ACTH(Hormon kích vỏ thượng thận) | ACTH(Hormon kích vỏ thượng thận) | Lần | 279,000 | 279,000 | |
Hormon sinh trưởng GH động/tĩnh | Hormon sinh trưởng GH động/tĩnh | Lần | 399,000 | 399,000 | |
Xác định tình trạng nhiễm viêm gan A cấp hay tái nhiễm (HA VAb IgM | Xác định tình trạng nhiễm viêm gan A cấp hay tái nhiễm (HA VAb IgM) | lần | 189,000 | ||
Phát hiện kháng nguyên bề mặt virut viêm gan B (HBsAg cobas | Phát hiện kháng nguyên bề mặt virut viêm gan B (HBsAg cobas) | lần | 99,000 | ||
Kháng nguyên viêm gan virut B (HBsAg định lượng) | Kháng nguyên viêm gan virut B (HBsAg định lượng) | lần | 500,000 | ||
Xác định kiểu gen của viêm gan B, phát hiện đột biến kháng thuốc trên chủng HBV của bệnh nhân (HBV Genotype, đột biến kháng thuốc) (EDTA) | Xác định kiểu gen của viêm gan B, phát hiện đột biến kháng thuốc trên chủng HBV của bệnh nhân (HBV Genotype, đột biến kháng thuốc) (EDTA) | lần | 1,400,000 | 1,400,000 | |
Định lượng số lượng Virut viêm gan B trong máu phương pháp thường quy (HBV-DNA PCR) (EDTA) | Định lượng số lượng Virut viêm gan B trong máu phương pháp thường quy (HBV-DNA PCR) (EDTA) | lần | 599,000 | ||
Định lượng số lượng Virus viêm gan B trong máu phương pháp hoàn toàn tự động (HBV-DNA Cobas Taqman) (EDTA) | Định lượng số lượng Virus viêm gan B trong máu phương pháp hoàn toàn tự động (HBV-DNA Cobas Taqman) (EDTA) | lần | 1,699,000 | 1,699,000 | |
Đánh giá sự đang nhân lên của virus viêm gan B (HBeAg định lượng) | Đánh giá sự đang nhân lên của virus viêm gan B (HBeAg định lượng) | lần | 119,000 | 119,000 | |
Phát hiện kháng thể kháng nguyên của virus viêm gan B (HBeAg định lượng) | Phát hiện kháng thể kháng nguyên của virus viêm gan B (HBeAg định lượng) | lần | 120,000 | ||
Phát hiện kháng thể kháng virus viêm gan C (HCVAb) | Phát hiện kháng thể kháng virus viêm gan C (HCVAb) | lần | 239,000 | ||
Kháng nguyên viêm gan virus c (HCVAg) | Kháng nguyên viêm gan virus c (HCVAg) | lần | 979,000 | ||
Dự đoán hiệu quả điều trị, xác định được thời gian điều trị đặc hiệu và liều ribavirin cho bệnh nhân viêm gan C (HCV Genotype và subtype) (EDTA) | Dự đoán hiệu quả điều trị, xác định được thời gian điều trị đặc hiệu và liều ribavirin cho bệnh nhân viêm gan C (HCV Genotype và subtype) (EDTA) | lần | 1,899,000 | ||
Định lượng số lượng Virus viêm gan C trong máu phương pháp hoàn toàn tự động (HCV-RNA (QIAGEN artus Taqman) (EDTA) | Định lượng số lượng Virus viêm gan C trong máu phương pháp hoàn toàn tự động (HCV-RNA (QIAGEN artus Taqman) (EDTA) | lần | 1,800,000 | ||
XÉT NGHIỆM SẢN PHỤ KHOA (BV MELATEC) | XÉT NGHIỆM SẢN PHỤ KHOA (BV MELATEC) | lần | |||
Điện di huyết sắc tố (EDTA) | Điện di huyết sắc tố (EDTA) | lần | 649,000 | 649,000 | |
Ferritin | Ferritin | lần | 129,000 | 129,000 | |
AMH | AMH | lần | 850,000 | 850,000 | |
Prolactin | Prolactin | lần | 179,000 | 179,000 | |
Testosterone | Testosterone | lần | 149,000 | 149,000 | |
FSH | FSH | lần | 149,000 | 149,000 | |
LH | LH | lần | 149,000 | 149,000 | |
Progesteron | Progesteron | lần | 149,000 | 149,000 | |
Estradiol | Estradiol | lần | 149,000 | 149,000 | |
Anti Cardiolipin IgM | Anti Cardiolipin IgM | lần | 299,000 | 299,000 | |
Anti Cardiolipin IgG | Anti Cardiolipin IgG | lần | 299,000 | 299,000 | |
Anti Phospholipid IgG | Anti Phospholipid IgG | lần | 299,000 | 299,000 | |
Anti Phospholipid IgM | Anti Phospholipid IgM | lần | 299,000 | 299,000 | |
Anti B2 glycoprotein IgM | Anti B2 glycoprotein IgM | lần | 299,000 | 299,000 | |
Anti B2 glycoprotein IgG | Anti B2 glycoprotein IgG | lần | 299,000 | 299,000 | |
LA (kháng đông lupus) (Natricitrat 3.8%) | LA (kháng đông lupus) (Natricitrat 3.8%) | lần | 749,000 | 749,000 | |
Double test (sàng lọc trước sinh quý I từ 11 tuần - 13 tuần 6 ngày) (Ống đỏ) | Double test (sàng lọc trước sinh quý I từ 11 tuần - 13 tuần 6 ngày) (Ống đỏ) | lần | 469,000 | 469,000 | |
Triple test (sàng lọc trước sinh quý II từ 14 tuần - 22 tuần) (Ống đỏ) | Triple test (sàng lọc trước sinh quý II từ 14 tuần - 22 tuần) (Ống đỏ) | lần | 499,000 | 499,000 | |
Giang mai TPHA định lượng (Ống đỏ) | Giang mai TPHA định lượng (Ống đỏ) | lần | 369,000 | 369,000 | |
Chlamydia (test nhanh dịch âm đạo) | Chlamydia (test nhanh dịch âm đạo) | lần | 130,000 | 130,000 | |
Chlamydia IgG (qua máu) | Chlamydia IgG (qua máu) | lần | 250,000 | 250,000 | |
Chlamydia IgM (qua máu) | Chlamydia IgM (qua máu) | lần | 250,000 | 250,000 | |
Chlamydia PCR - Lậu (dịch) | Chlamydia PCR - Lậu (dịch) | lần | 429,000 | 429,000 | |
HPV định type (qua dịch âm đạo, niệu đạo,...) | HPV định type (qua dịch âm đạo, niệu đạo,...) | lần | 599,000 | 599,000 | |
HPV Low risk - QIAGEN (qua dịch âm đạo, niệu đạo,...) | HPV Low risk - QIAGEN (qua dịch âm đạo, niệu đạo,...) | lần | 749,000 | 749,000 | |
CMV (Cytomegalovirus) IgM | CMV (Cytomegalovirus) IgM | lần | 239,000 | 239,000 | |
CMV (Cytomegalovirus) IgG | CMV (Cytomegalovirus) IgG | lần | 239,000 | 239,000 | |
Herpes simplex vius (HSV) IgM | Herpes simplex vius (HSV) IgM | lần | 229,000 | 229,000 | |
Herpes simplex vius (HSV) IgG | Herpes simplex vius (HSV) IgG | lần | 229,000 | 229,000 | |
Rubela IgM | Rubela IgM | lần | 200,000 | 200,000 | |
Rubela IgG | Rubela IgG | lần | 200,000 | 200,000 | |
Toxoplasma gondi IgM | Toxoplasma gondi IgM | lần | 200,000 | 200,000 | |
Toxoplasma gondi IgG | Toxoplasma gondi IgG | lần | 200,000 | 200,000 | |
ThinPrep | ThinPrep | lần | 649,000 | 649,000 | |
Nhiễm sắc thể đồ (ống đặc biệt - heparin sodium) | Nhiễm sắc thể đồ (ống đặc biệt - heparin sodium) | lần | 1,000,000 | 1,000,000 | |
THĂM DÒ CHỨC NĂNG | THĂM DÒ CHỨC NĂNG | ||||
Nghiệm pháp dung nạp glucose cho bệnh nhân thường | Nghiệm pháp dung nạp glucose cho bệnh nhân thường | lần | 128,000 | 128,000 | |
Nghiệm pháp dung nạp glucose cho người bệnh thai nghén | Nghiệm pháp dung nạp glucose cho người bệnh thai nghén | lần | 158,000 | 158,000 | |
XÉT NGHIỆM HUYẾT HỌC 1 | XÉT NGHIỆM HUYẾT HỌC 1 | ||||
Nồng độ rượu trong máu | Nồng độ rượu trong máu | lần | 29,600 | 29,600 | |
Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) | Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) | Lần | 40,400 | 39,200 | 39,200 |
Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy tự động | Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy tự động | lần | 63,500 | ||
Thời gian thromboplastin một phần hoạt hoá (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time), (Tên khác: TCK) bằng máy tự động | Thời gian thromboplastin một phần hoạt hóa (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time), (Tên khác: TCK) bằng máy tự động | Lần | 40,400 | ||
Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật phiến đá) | Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật phiến đá) | Lần | 39,100 | 38,000 | 38,000 |
Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật phiến đá) | Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật phiến đá) | Lần | 31,100 | 30,200 | |
XN VI SINH | XN VI SINH | ||||
Xét nghiệm cặn dư phân | Xét nghiệm cặn dư phân | lần | 53,600 | ||
HBsAg test nhanh | HBsAg test nhanh | Lần | 53,600 | ||
HBsAg (nhanh) | HBsAg (nhanh) | Lần | 51,700 | 51,700 | |
Anti - HIV (nhanh) | Anti - HIV (nhanh) | Lần | 51,700 | 51,700 | |
Dengue virus NS1Ag/IgM-IgG test nhanh | Dengue virus NS1Ag/IgM-IgG test nhanh | Lần | 130,000 | 126,000 | 126,000 |
EV71 IgM/IgG test nhanh | EV71 IgM/IgG test nhanh | Lần | 71,600 | ||
HIV Ag/Ab test nhanh | HIV Ag/Ab test nhanh | Lần | 53,600 | ||
XÉT NGHIỆM ĐÔNG MÁU CƠ BẢN | XÉT NGHIỆM ĐÔNG MÁU CƠ BẢN | ||||
Định lượng Fibrinogen (Yếu tố I) bằng phương pháp trực tiếp | Định lượng Fibrinogen (Yếu tố I) bằng phương pháp trực tiếp | lần | 100,000 | 100,000 | |
Thời gian Prothrombin (PT,TQ) bằng máy bán tự động, tự động | Thời gian Prothrombin (PT,TQ) bằng máy bán tự động, tự động | Lần | 61,600 | 61,600 | |
Thời gian thromboplastin hoạt hoá từng phần (APTT) | Thời gian thromboplastin hoạt hoá từng phần (APTT) | Lần | 39,200 | 39,200 | |
Thời gian máu đông | Thời gian máu đông | Lần | 12,300 | 12,300 | |
Thời gian máu chảy phương pháp Duke | Thời gian máu chảy phương pháp Duke | Lần | 12,600 | 12,300 | 12,300 |
XÉT NGHIỆM PHÂN | XÉT NGHIỆM PHÂN | ||||
Hồng cầu trong phân test nhanh | Hồng cầu trong phân test nhanh | lần | 63,200 | 63,200 | |
Rotavirus test nhanh | Rotavirus test nhanh | Lần | 178,000 | 172,000 | 172,000 |
Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi tươi | Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi tươi | Lần | 38,200 | ||
Soi trực tiếp tìm hồng cầu, bạch cầu trong phân | Soi trực tiếp tìm hồng cầu, bạch cầu trong phân | Lần | 38,600 |
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn
Album Ảnh hoạt động của Trung tâm