Tên dịch vụ | Tên dịch vụ(BH) | ĐVT | Giá BH | Giá VP | Giá YC |
CHẨN ĐOÁN HÌNH ẢNH | CHẨN ĐOÁN HÌNH ẢNH | ||||
THỦ THUẬT CĐHA | THỦ THUẬT CĐHA | ||||
Nội soi can thiệp - cắt 1 polyp ống tiêu hóa < 1cm | Nội soi can thiệp - cắt 1 polyp ống tiêu hóa < 1cm | lần | 1,038,000 | ||
Cắt đốt polyp thực quản, dạ dày, đại tràng, trực tràng qua nội soi gây mê | Cắt đốt polyp thực quản, dạ dày, đại tràng, trực tràng qua nội soi gây mê | lần | 2,000,000 | 2,000,000 | |
Cắt đốt polyp thực quản, dạ dày, đại tràng, trực tràng qua nội soi | Cắt đốt polyp thực quản, dạ dày, đại tràng, trực tràng qua nội soi | lần | 1,000,000 | 1,000,000 | |
DANH MUC DUNG CHUNG | DANH MUC DUNG CHUNG | ||||
Một số kỹ thuật khác | Một số kỹ thuật khác | ||||
Đo mật độ xương 1 vị trí | Đo mật độ xương 1 vị trí | Lần | 79,500 | 79,500 | |
Đo chức năng hô hấp | Đo chức năng hô hấp | lần | 142,000 | 142,000 | |
ĐIỆN NÃO ĐỒ | ĐIỆN NÃO ĐỒ | ||||
Ghi điện não đồ thông thường | Ghi điện não đồ thông thường | lần | 69,600 | 69,600 | |
Ghi điện não đồ thông thường | Ghi điện não đồ thông thường | lần | 64,300 | ||
CHỤP CẮT LỚP VI TÍNH | CHỤP CẮT LỚP VI TÍNH | ||||
Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.) (từ 1-32 dãy) (có thuốc cản quang) | Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.) (từ 1-32 dãy) (có thuốc cản quang) | lần | 632,000 | 970,000 | 970,000 |
Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.) (từ 1-32 dãy) (không có thuốc cản quang) | Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.) (từ 1-32 dãy) (không có thuốc cản quang) | lần | 522,000 | ||
Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 1-32 dãy) (có thuốc cản quang) | Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) | lần | 632,000 | ||
Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 1-32 dãy) (không có thuốc cản quang) | Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 1-32 dãy) (không có thuốc cản quang) | lần | 522,000 | ||
Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy (từ 1-32 dãy) (không có thuốc cản quang) | Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy (từ 1-32 dãy) | Lần | 522,000 | 536,000 | 536,000 |
Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy (từ 1-32 dãy) (có thuốc cản quang) | Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy (từ 1-32 dãy) | Lần | 632,000 | 970,000 | 970,000 |
Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | Lần | 632,000 | ||
Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | Lần | 522,000 | ||
Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | Lần | 632,000 | ||
Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | Lần | 522,000 | 536,000 | 536,000 |
Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | Lần | 632,000 | ||
Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | Lần | 522,000 | ||
Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 1-32 dãy) (không có thuốc cản quang) | Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 1-32 dãy) (không có thuốc cản quang) | Lần | 522,000 | 536,000 | 536,000 |
Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 1-32 dãy) (có thuốc cản quang) | Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 1-32 dãy) | Lần | 632,000 | 970,000 | 970,000 |
Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | Lần | 632,000 | ||
Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | Lần | 522,000 | ||
Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | Lần | 632,000 | ||
Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | Lần | 522,000 | ||
Chụp cắt lớp vi tính phổi độ phân giải cao (từ 1- 32 dãy) | Chụp cắt lớp vi tính phổi độ phân giải cao (từ 1- 32 dãy) | Lần | 522,000 | ||
Chụp cắt lớp vi tính xương chi có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | Chụp cắt lớp vi tính xương chi có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | Lần | 632,000 | ||
Chụp cắt lớp vi tính xương chi không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | Chụp cắt lớp vi tính xương chi không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | Lần | 522,000 | ||
Chụp CLVT hàm-mặt có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) | Chụp CLVT hàm-mặt có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) | Lần | 632,000 | ||
Chụp CLVT hàm-mặt không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) | Chụp CLVT hàm-mặt không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) | Lần | 522,000 | ||
Chụp CLVT hốc mắt (từ 1-32 dãy) (không có thuốc cản quang) | Chụp CLVT hốc mắt (từ 1-32 dãy) | Lần | 522,000 | 536,000 | 536,000 |
Chụp CLVT hốc mắt (từ 1-32 dãy) (có thuốc cản quang) | Chụp CLVT hốc mắt (từ 1-32 dãy) | Lần | 632,000 | 970,000 | 970,000 |
Chụp CLVT sọ não có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) | Chụp CLVT sọ não có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) | Lần | 632,000 | ||
Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) | Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) | Lần | 522,000 | ||
CHỤP XQUANG | CHỤP XQUANG | ||||
Chụp Xquang răng cận chóp (Periapical) | Chụp Xquang răng cận chóp (Periapical) | lần | 13,100 | 12,000 | 12,000 |
Chụp Xquang răng cánh cắn (Bite wing) (số hóa 1 phim) | Chụp Xquang răng cánh cắn (Bite wing) | lần | 65,400 | ||
Chụp Xquang răng toàn cảnh (số hóa 1 phim) | Chụp Xquang răng toàn cảnh | lần | 65,400 | ||
Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng (số hóa 1 phim) | Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng | lần | 65,400 | ||
Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng (số hóa 1 phim) | Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng | lần | 65,400 | ||
Chụp Xquang khớp háng nghiêng (số hóa 1 phim) | Chụp Xquang khớp háng nghiêng | lần | 65,400 | ||
Chụp Xquang Blondeau (số hóa 1 phim) | Chụp Xquang Blondeau | Lần | 65,400 | ||
Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng (số hóa 1 phim) | Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng | Lần | 65,400 | 69,000 | 69,000 |
Chụp Xquang Chausse III (số hóa 1 phim) | Chụp Xquang Chausse III | Lần | 65,400 | ||
Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 (số hóa 2 phim) | Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 | Lần | 97,200 | ||
Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên (số hóa 2 phim) | Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên | Lần | 97,200 | ||
Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng | Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng | Lần | 97,200 | ||
Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng (số hóa 2 phim) | Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng | Lần | 97,200 | ||
Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch (số hóa 2 phim) | Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch | Lần | 97,200 | ||
Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên (số hóa 2 phim) | Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên | Lần | 97,200 | ||
Chụp Xquang cột sống thắt lưng De Sèze (số hóa 1 phim) | Chụp Xquang cột sống thắt lưng De Sèze | Lần | 65,400 | ||
Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn (số hóa 2 phim) | Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn | Lần | 97,200 | ||
Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng (số hóa 2 phim) | Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng | Lần | 97,200 | ||
Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng (số hóa 2 phim) | Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng | Lần | 97,200 | ||
Chụp Xquang đại tràng (số hóa) | Chụp Xquang đại tràng | Lần | 264,000 | ||
Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn (số hóa 1 phim) | Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn | Lần | 65,400 | ||
Chụp Xquang đường mật qua Kehr | Chụp Xquang đường mật qua Kehr | Lần | 240,000 | ||
Chụp Xquang hàm chếch một bên (số hóa 1 phim) | Chụp Xquang hàm chếch một bên | Lần | 65,400 | ||
Chụp Xquang Hirtz (số hóa 1 phim) | Chụp Xquang Hirtz | Lần | 65,400 | ||
Chụp Xquang hố yên thẳng hoặc nghiêng (số hóa 1 phim) | Chụp Xquang hố yên thẳng hoặc nghiêng | Lần | 65,400 | ||
Chụp Xquang khớp cùng chậu thẳng chếch hai bên (số hóa 3 phim) | Chụp Xquang khớp cùng chậu thẳng chếch hai bên | Lần | 122,000 | ||
Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng (số hóa 2 phim) | Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng | Lần | 97,200 | ||
Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch (số hóa 2 phim) | Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch | Lần | 97,200 | ||
Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên (số hóa 1 phim) | Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên | Lần | 65,400 | ||
Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) (số hóa 1 phim) | Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) | Lần | 65,400 | ||
Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch (số hóa 2 phim) | Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch | Lần | 97,200 | ||
Chụp Xquang khớp thái dương hàm (số hóa 1 phim) | Chụp Xquang khớp thái dương hàm | Lần | 65,400 | ||
Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch (số hóa 2 phim) | Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch | Lần | 97,200 | ||
Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch (số hóa 1 phim) | Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch | Lần | 65,400 | ||
Chụp Xquang khớp vai thẳng (số hóa 1 phim) | Chụp Xquang khớp vai thẳng | Lần | 65,400 | ||
Chụp Xquang khung chậu thẳng (số hóa 1 phim) | Chụp Xquang khung chậu thẳng | Lần | 65,400 | ||
Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng (số hóa 2 phim) | Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng | Lần | 97,200 | ||
Chụp Xquang mặt thấp hoặc mặt cao (số hóa 1 phim) | Chụp Xquang mặt thấp hoặc mặt cao | Lần | 65,400 | ||
Chụp Xquang mỏm trâm (số hóa 1 phim) | Chụp Xquang mỏm trâm | Lần | 65,400 | ||
Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên (số hóa 1 phim) | Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên | Lần | 65,400 | ||
Chụp Xquang ngực thẳng [số hóa 1 phim] | Chụp Xquang ngực thẳng | Lần | 65,400 | ||
Chụp Xquang niệu đồ tĩnh mạch (UIV) (số hóa) | Chụp Xquang niệu đồ tĩnh mạch (UIV) | Lần | 609,000 | ||
Chụp Xquang Schuller (số hóa 1 phim) | Chụp Xquang Schuller | Lần | 65,400 | ||
Chụp Xquang sọ thẳng nghiêng (số hóa 2 phim) | Chụp Xquang sọ thẳng nghiêng | Lần | 97,200 | ||
Chụp Xquang sọ tiếp tuyến (số hóa 1 phim) | Chụp Xquang sọ tiếp tuyến | Lần | 65,400 | ||
Chụp Xquang Stenvers (số hóa 1 phim) | Chụp Xquang Stenvers | Lần | 65,400 | ||
Chụp Xquang thực quản cổ nghiêng (số hóa) | Chụp Xquang thực quản cổ nghiêng | Lần | 224,000 | 209,000 | 209,000 |
Chụp Xquang thực quản dạ dày (số hóa) | Chụp Xquang thực quản dạ dày | Lần | 224,000 | 209,000 | 209,000 |
Chụp Xquang tử cung vòi trứng (số hóa) | Chụp Xquang tử cung vòi trứng | Lần | 411,000 | 396,000 | 396,000 |
Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng (số hóa 2 phim) | Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng | Lần | 97,200 | ||
Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch (số hóa 2 phim) | Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | Lần | 97,200 | ||
Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch (số hóa 2 phim) | Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | Lần | 97,200 | ||
Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè (số hóa 2 phim) | Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè | Lần | 97,200 | ||
Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng (số hóa 2 phim) | Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng | Lần | 97,200 | ||
Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng (số hóa 2 phim) | Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng | Lần | 97,200 | ||
Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng (số hóa 2 phim) | Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng | Lần | 97,200 | ||
Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến (số hóa 1 phim) | Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến | Lần | 65,400 | ||
Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch (số hóa 2 phim) | Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | Lần | 97,200 | ||
Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch (số hóa 1 phim) | Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch | Lần | 65,400 | ||
Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng (số hóa 2 phim) | Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng | Lần | 97,200 | ||
Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng (số hóa 2 phim) | Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng | Lần | 97,200 | ||
Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng (số hóa 2 phim) | Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng | Lần | 97,200 | ||
Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch (số hóa 2 phim) | Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | Lần | 97,200 | ||
X-Quang số hóa tim phổi thẳng(1 Fim) | X-Quang số hóa tim phổi thẳng(1 Fim) | Lần | 69,000 | 69,000 | |
ĐIỆN TIM | ĐIỆN TIM | ||||
Điện tim thường | Điện tim thường | Lần | 32,800 | 45,900 | |
Điện tim thường | Điện tim thường | Lần | 32,800 | 45,900 | |
Ghi điện tim cấp cứu tại giường | Ghi điện tim cấp cứu tại giường | Lần | 32,000 | 45,900 | |
NỘI SOI | NỘI SOI | ||||
Cắt polyp ống tiêu hoá (thực quản hoặc dạ dầy hoặc đại tràng hoặc trực tràng) | Cắt polyp ống tiêu hoá (thực quản hoặc dạ dầy hoặc đại tràng hoặc trực tràng) | lần | 1,010,000 | 1,010,000 | |
Nội soi ống tiêu hóa (thực quản- dạ dày- tá tràng và đại trực tràng) ống mềm không sinh thiết (có gây mê) | Nội soi ống tiêu hóa (thực quản- dạ dày- tá tràng và đại trực tràng) ống mềm không sinh thiết (có gây mê) | lần | 1,218,000 | 1,218,000 | |
Phụ thu dịch vụ nội soi thực quản- dạ dày- tá tràng gây mê | Phụ thu dịch vụ nội soi thực quản- dạ dày- tá tràng gây mê | lần | 500,000 | 500,000 | |
Nội soi thanh quản ống mềm chẩn đoán | Nội soi thanh quản ống mềm chẩn đoán | Lần | 213,000 | ||
Nội soi can thiệp - làm Clo test chẩn đoán nhiễm H.Pylori | Nội soi can thiệp - làm Clo test chẩn đoán nhiễm H.Pylori | Lần | 433,000 | ||
Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu chẩn đoán và cầm máu | Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu chẩn đoán và cầm máu | Lần | 728,000 | ||
Nội soi đại tràng sigma | Nội soi đại tràng sigma | Lần | 305,000 | ||
Nội soi đại tràng sigma không sinh thiết | Nội soi đại tràng sigma không sinh thiết | Lần | 305,000 | ||
Nội soi đại tràng sigma ổ có sinh thiết | Nội soi đại tràng sigma ổ có sinh thiết | Lần | 408,000 | ||
Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm không sinh thiết | Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm không sinh thiết | Lần | 305,000 | 287,000 | 287,000 |
Nội soi hậu môn ống cứng can thiệp - thắt trĩ bằng vòng cao su | Nội soi hậu môn ống cứng can thiệp - thắt trĩ bằng vòng cao su | Lần | 243,000 | ||
Nội soi hậu môn ống cứng can thiệp - tiêm xơ búi trĩ | Nội soi hậu môn ống cứng can thiệp - tiêm xơ búi trĩ | Lần | 243,000 | ||
Nội soi thực quản - Dạ dày - Tá tràng cấp cứu | Nội soi thực quản - Dạ dày - Tá tràng cấp cứu | Lần | 244,000 | ||
Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng có sinh thiết | Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng có sinh thiết | Lần | 433,000 | 410,000 | 410,000 |
Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng không sinh thiết | Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng không sinh thiết | Lần | 244,000 | 231,000 | 231,000 |
Nội soi trực tràng ống mềm | Nội soi trực tràng ống mềm | Lần | 189,000 | ||
Nội soi trực tràng ống mềm cấp cứu | Nội soi trực tràng ống mềm cấp cứu | Lần | 189,000 | ||
Nội soi trực tràng ống mềm có sinh thiết | Nội soi trực tràng ống mềm có sinh thiết | Lần | 291,000 | ||
Nội soi trực tràng ống mềm không sinh thiết | Nội soi trực tràng ống mềm không sinh thiết | Lần | 189,000 | 179,000 | 179,000 |
SIÊU ÂM | SIÊU ÂM | ||||
Siêu âm ổ bụng | Siêu âm ổ bụng | lần | 43,900 | 49,000 | 49,000 |
Siêu âm can thiệp - Chọc dịch ổ bụng xét nghiệm | Siêu âm can thiệp - Chọc dịch ổ bụng xét nghiệm | lần | 176,000 | ||
Siêu âm Doppler mạch máu | Siêu âm Doppler mạch máu | Lần | 222,000 | ||
Siêu âm Doppler tim | Siêu âm Doppler tim | Lần | 222,000 | ||
Siêu âm tim cấp cứu tại giường | Siêu âm tim cấp cứu tại giường | Lần | 222,000 | ||
Doppler động mạch cảnh, Doppler xuyên sọ | Doppler động mạch cảnh, Doppler xuyên sọ | Lần | 222,000 | ||
Siêu âm cơ phần mềm vùng cổ mặt | Siêu âm cơ phần mềm vùng cổ mặt | Lần | 43,900 | 49,000 | 49,000 |
Siêu âm Doppler động mạch tử cung | Siêu âm Doppler động mạch tử cung | Lần | 222,000 | ||
Siêu âm Doppler động mạch, tĩnh mạch chi dưới | Siêu âm Doppler động mạch, tĩnh mạch chi dưới | Lần | 222,000 | ||
Siêu âm ống tiêu hóa (dạ dày, ruột non, đại tràng) | Siêu âm ống tiêu hóa (dạ dày, ruột non, đại tràng) | Lần | 43,900 | ||
Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….) | Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….) | Lần | 43,900 | 49,000 | 49,000 |
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối | Lần | 43,900 | ||
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu | Lần | 43,900 | ||
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa | Lần | 43,900 | ||
Siêu âm thành ngực (cơ, phần mềm thành ngực) | Siêu âm thành ngực (cơ, phần mềm thành ngực) | Lần | 43,900 | 49,000 | 49,000 |
Siêu âm tim, màng tim qua thành ngục | Siêu âm tim, màng tim qua thành ngục | Lần | 222,000 | ||
Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường âm đạo | Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường âm đạo | Lần | 181,000 | ||
Siêu âm tuyến giáp | Siêu âm tuyến giáp | lần | 43,900 | ||
Siêu âm các tuyến nước bọt | Siêu âm các tuyến nước bọt | lần | 43,900 | ||
Siêu âm cơ phần mềm vùng cổ mặt | Siêu âm cơ phần mềm vùng cổ mặt | lần | 43,900 | 49,000 | 49,000 |
Siêu âm hạch vùng cổ | Siêu âm hạch vùng cổ | lần | 43,900 | ||
Siêu âm ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) | Siêu âm ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) | lần | 43,900 | ||
Siêu âm màng phổi cấp cứu | Siêu âm màng phổi cấp cứu | lần | 43,900 | ||
Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến) | Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến) | lần | 43,900 | ||
Siêu âm tử cung phần phụ | Siêu âm tử cung phần phụ | lần | 43,900 | 49,000 | 49,000 |
Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối) | Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối) | lần | 43,900 | ||
Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng | Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng | lần | 43,900 | ||
Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….) | Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….) | lần | 43,900 | ||
Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….) | Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….) | lần | 43,900 | 49,000 | 49,000 |
Siêu âm tuyến vú hai bên | Siêu âm tuyến vú hai bên | lần | 43,900 | ||
Siêu âm tinh hoàn hai bên | Siêu âm tinh hoàn hai bên | lần | 43,900 | ||
X-Quang | X-Quang | - | - | - | |
X-QUANG SỐ HÓA 37 | X-QUANG SỐ HÓA 37 | ||||
Chụp Xquang số hóa mặt thấp 1 phim | Chụp Xquang số hóa mặt thấp 1 phim | lần | 69,000 | 69,000 | |
Chụp Xquang số hóa mặt cao 1 phim | Chụp Xquang số hóa mặt cao 1 phim | lần | 69,000 | 69,000 | |
Chụp Xquang số hóa sọ tiếp tuyến 1 phim | Chụp Xquang số hóa sọ tiếp tuyến 1 phim | lần | 69,000 | 69,000 | |
Chụp Xquang số hóa xương cẳng tay trái thẳng 1 phim | Chụp Xquang số hóa xương cẳng tay trái thẳng 1 phim | lần | 69,000 | 69,000 | |
Chụp Xquang số hóa hốc mắt nghiêng 1 phim | Chụp Xquang số hóa hốc mắt nghiêng 1 phim | lần | 69,000 | 69,000 | |
Chụp Xquang số hóa Blondeau 1 phim | Chụp Xquang số hóa Blondeau 1 phim | lần | 69,000 | 69,000 | |
Chụp Xquang số hóa ngực chếch 1 phim | Chụp Xquang số hóa ngực chếch 1 phim | lần | 69,000 | 69,000 | |
Chụp Xquang số hóa hàm chếch bên trái 1 phim | Chụp Xquang số hóa hàm chếch bên trái 1 phim | lần | 69,000 | 69,000 | |
Chụp Xquang số hóa hàm chếch bên phải 1 phim | Chụp Xquang số hóa hàm chếch bên phải 1 phim | lần | 69,000 | 69,000 | |
Chụp Xquang số hóa xương bả vai trái thẳng 1 phim | Chụp Xquang số hóa xương bả vai trái thẳng 1 phim | lần | 69,000 | 69,000 | |
Chụp Xquang số hóa xương bàn, ngón chân phải chếch 1 phim | Chụp Xquang số hóa xương bàn, ngón chân phải chếch 1 phim | lần | 69,000 | 69,000 | |
Chụp Xquang số hóa cột sống thắt lưng chếch trái, phải 2 phim | Chụp Xquang số hóa cột sống thắt lưng chếch trái, phải 2 phim | lần | 94,000 | 94,000 | |
Chụp Xquang số hóa Stenvers 1 phim | Chụp Xquang số hóa Stenvers 1 phim | lần | 69,000 | 69,000 | |
Chụp Xquang số hóa hốc mắt thẳng 1 phim | Chụp Xquang số hóa hốc mắt thẳng 1 phim | lần | 69,000 | 69,000 | |
Chụp Xquang số hóa hố yên nghiêng 1 phim | Chụp Xquang số hóa hố yên nghiêng 1 phim | lần | 69,000 | 69,000 | |
Chụp Xquang số hóa hố yên thẳng 1 phim | Chụp Xquang số hóa hố yên thẳng 1 phim | lần | 69,000 | 69,000 | |
Chụp Xquang số hóa Schuller 1 phim | Chụp Xquang số hóa Schuller 1 phim | lần | 69,000 | 69,000 | |
Chụp Xquang số hóa Chausse III 1 phim | Chụp Xquang số hóa Chausse III 1 phim | lần | 69,000 | 69,000 | |
Chụp Xquang số hóa xương cẳng tay phải thẳng 1 phim | Chụp Xquang số hóa xương cẳng tay phải thẳng 1 phim | lần | 69,000 | 69,000 | |
Chụp Xquang số hóa cột sống ngực thẳng 1 phim | Chụp Xquang số hóa cột sống ngực thẳng 1 phim | lần | 69,000 | 69,000 | |
Chụp Xquang số hóa cột sống thắt lưng nghiêng 1 phim | Chụp Xquang số hóa cột sống thắt lưng nghiêng 1 phim | lần | 69,000 | 69,000 | |
Chụp Xquang số hóa xương cẳng tay trái nghiêng 1 phim | Chụp Xquang số hóa xương cẳng tay trái nghiêng 1 phim | lần | 69,000 | 69,000 | |
Chụp Xquang số hóa cột sống thắt lưng động, gập 1 phim | Chụp Xquang số hóa cột sống thắt lưng động, gập 1 phim | lần | 69,000 | 69,000 | |
Chụp Xquang số hóa xương cẳng tay phải nghiêng 1 phim | Chụp Xquang số hóa xương cẳng tay phải nghiêng 1 phim | lần | 69,000 | 69,000 | |
Chụp Xquang số hóa cột sống cùng cụt thẳng 1 phim | Chụp Xquang số hóa cột sống cùng cụt thẳng 1 phim | lần | 69,000 | 69,000 | |
Chụp Xquang số hóa khớp cùng chậu trái thẳng 1 phim | Chụp Xquang số hóa khớp cùng chậu trái thẳng 1 phim | lần | 69,000 | 69,000 | |
Chụp Xquang số hóa xương đòn trái chếch 1 phim | Chụp Xquang số hóa xương đòn trái chếch 1 phim | lần | 69,000 | 69,000 | |
Chụp Xquang số hóa khớp vai phải thẳng 1 phim | Chụp Xquang số hóa khớp vai phải thẳng 1 phim | lần | 69,000 | 69,000 | |
Chụp Xquang số hóa khớp vai trái chếch 1 phim | Chụp Xquang số hóa khớp vai trái chếch 1 phim | lần | 69,000 | 69,000 | |
Chụp Xquang số hóa khớp vai phải chếch 1 phim | Chụp Xquang số hóa khớp vai phải chếch 1 phim | lần | 69,000 | 69,000 | |
Chụp Xquang số hóa khớp vai phải nghiêng 1 phim | Chụp Xquang số hóa khớp vai phải nghiêng 1 phim | lần | 69,000 | 69,000 | |
Chụp Xquang số hóa xương bàn ngón tay trái nghiêng 1 phim | Chụp Xquang số hóa xương bàn ngón tay trái nghiêng 1 phim | lần | 69,000 | 69,000 | |
Chụp Xquang số hóa xương bàn ngón tay phải thẳng 1 phim | Chụp Xquang số hóa xương bàn ngón tay phải thẳng 1 phim | lần | 69,000 | 69,000 | |
Chụp Xquang số hóa xương bả vai phải thẳng 1 phim | Chụp Xquang số hóa xương bả vai phải thẳng 1 phim | lần | 69,000 | 69,000 | |
Chụp Xquang số hóa xương đùi trái thẳng 1 phim | Chụp Xquang số hóa xương đùi trái thẳng 1 phim | lần | 69,000 | 69,000 | |
Chụp Xquang số hóa xương đùi phải thẳng 1 phim | Chụp Xquang số hóa xương đùi phải thẳng 1 phim | lần | 69,000 | 69,000 | |
Chụp Xquang số hóa khớp háng phải nghiêng 1 phim | Chụp Xquang số hóa khớp háng phải nghiêng 1 phim | lần | 69,000 | 69,000 | |
Chụp Xquang số hóa xương bàn ngón tay phải nghiêng 1 phim | Chụp Xquang số hóa xương bàn ngón tay phải nghiêng 1 phim | lần | 69,000 | 69,000 | |
Chụp Xquang số hóa xương cổ tay trái thẳng 1 phim | Chụp Xquang số hóa xương cổ tay trái thẳng 1 phim | lần | 69,000 | 69,000 | |
Chụp Xquang số hóa xương bả vai trái nghiêng 1 phim | Chụp Xquang số hóa xương bả vai trái nghiêng 1 phim | lần | 69,000 | 69,000 | |
Chụp Xquang số hóa xương bả vai phải nghiêng 1 phim | Chụp Xquang số hóa xương bả vai phải nghiêng 1 phim | lần | 69,000 | 69,000 | |
Chụp Xquang số hóa khớp háng trái nghiêng 1 phim | Chụp Xquang số hóa khớp háng trái nghiêng 1 phim | lần | 69,000 | 69,000 | |
Chụp Xquang số hóa khớp khuỷu phải nghiêng 1 phim | Chụp Xquang số hóa khớp khuỷu phải nghiêng 1 phim | lần | 69,000 | 69,000 | |
Chụp Xquang số hóa xương cổ tay phải thẳng 1 phim | Chụp Xquang số hóa xương cổ tay phải thẳng 1 phim | lần | 69,000 | 69,000 | |
Chụp Xquang số hóa khớp khuỷu trái chếch 1 phim | Chụp Xquang số hóa khớp khuỷu trái chếch 1 phim | lần | 69,000 | 69,000 | |
Chụp Xquang số hóa khớp khuỷu phải chếch 1 phim | Chụp Xquang số hóa khớp khuỷu phải chếch 1 phim | lần | 69,000 | 69,000 | |
Chụp Xquang số hóa xương bàn ngón tay trái chếch 1 phim | Chụp Xquang số hóa xương bàn ngón tay trái chếch 1 phim | lần | 69,000 | 69,000 | |
Chụp Xquang số hóa xương bàn ngón tay phải chếch 1 phim | Chụp Xquang số hóa xương bàn ngón tay phải chếch 1 phim | lần | 69,000 | 69,000 | |
Chụp Xquang số hóa khớp háng thẳng hai bên 1 phim | Chụp Xquang số hóa khớp háng thẳng hai bên 1 phim | lần | 69,000 | 69,000 | |
Chụp Xquang số hóa khớp khuỷu trái gập (Jones hoặc Coyle) 1 phim | Chụp Xquang số hóa khớp khuỷu trái gập (Jones hoặc Coyle) 1 phim | lần | 69,000 | 69,000 | |
Chụp Xquang số hóa xương cổ tay trái nghiêng 1 phim | Chụp Xquang số hóa xương cổ tay trái nghiêng 1 phim | lần | 69,000 | 69,000 | |
Chụp Xquang số hóa xương cổ tay phải nghiêng 1 phim | Chụp Xquang số hóa xương cổ tay phải nghiêng 1 phim | lần | 69,000 | 69,000 | |
Chụp Xquang số hóa xương cổ tay trái chếch 1 phim | Chụp Xquang số hóa xương cổ tay trái chếch 1 phim | lần | 69,000 | 69,000 | |
Chụp Xquang số hóa xương cổ tay phải chếch 1 phim | Chụp Xquang số hóa xương cổ tay phải chếch 1 phim | lần | 69,000 | 69,000 | |
Chụp Xquang số hóa xương bàn ngón tay trái thẳng 1 phim | Chụp Xquang số hóa xương bàn ngón tay trái thẳng 1 phim | lần | 69,000 | 69,000 | |
Chụp Xquang số hóa xương cẳng chân phải thẳng 1 phim | Chụp Xquang số hóa xương cẳng chân phải thẳng 1 phim | lần | 69,000 | 69,000 | |
Chụp Xquang số hóa xương cẳng chân trái nghiêng 1 phim | Chụp Xquang số hóa xương cẳng chân trái nghiêng 1 phim | lần | 69,000 | 69,000 | |
Chụp Xquang số hóa xương cẳng chân phải nghiêng 1 phim | Chụp Xquang số hóa xương cẳng chân phải nghiêng 1 phim | lần | 69,000 | 69,000 | |
Chụp Xquang số hóa khớp gối trái thẳng 1 phim | Chụp Xquang số hóa khớp gối trái thẳng 1 phim | lần | 69,000 | 69,000 | |
Chụp Xquang số hóa khớp gối phải thẳng 1 phim | Chụp Xquang số hóa khớp gối phải thẳng 1 phim | lần | 69,000 | 69,000 | |
Chụp Xquang số hóa khớp gối trái nghiêng 1 phim | Chụp Xquang số hóa khớp gối trái nghiêng 1 phim | lần | 69,000 | 69,000 | |
Chụp Xquang số hóa khớp gối phải nghiêng 1 phim | Chụp Xquang số hóa khớp gối phải nghiêng 1 phim | lần | 69,000 | 69,000 | |
Chụp Xquang số hóa khớp gối phải chếch 1 phim | Chụp Xquang số hóa khớp gối phải chếch 1 phim | lần | 69,000 | 69,000 | |
Chụp Xquang số hóa xương bánh chè và khớp đùi bánh chè trái 1 phim | Chụp Xquang số hóa xương bánh chè và khớp đùi bánh chè trái 1 phim | lần | 69,000 | 69,000 | |
Chụp Xquang số hóa xương bánh chè và khớp đùi bánh chè phải 1 phim | Chụp Xquang số hóa xương bánh chè và khớp đùi bánh chè phải 1 phim | lần | 69,000 | 69,000 | |
Chụp Xquang số hóa xương cẳng chân trái thẳng 1 phim | Chụp Xquang số hóa xương cẳng chân trái thẳng 1 phim | lần | 69,000 | 69,000 | |
Chụp Xquang số hóa xương đùi trái nghiêng 1 phim | Chụp Xquang số hóa xương đùi trái nghiêng 1 phim | lần | 69,000 | 69,000 | |
Chụp Xquang số hóa xương đùi phải nghiêng 1 phim | Chụp Xquang số hóa xương đùi phải nghiêng 1 phim | lần | 69,000 | 69,000 | |
Chụp Xquang số hóa khớp gối trái chếch 1 phim | Chụp Xquang số hóa khớp gối trái chếch 1 phim | lần | 69,000 | 69,000 | |
Chụp Xquang số hóa xương gót chân phải thẳng 1 phim | Chụp Xquang số hóa xương gót chân phải thẳng 1 phim | lần | 69,000 | 69,000 | |
Chụp Xquang số hóa xương gót chân trái thẳng 1 phim | Chụp Xquang số hóa xương gót chân trái thẳng 1 phim | lần | 69,000 | 69,000 | |
Chụp Xquang số hóa xương cổ chân trái thẳng 1 phim | Chụp Xquang số hóa xương cổ chân trái thẳng 1 phim | lần | 69,000 | 69,000 | |
Chụp Xquang số hóa xương cổ chân phải thẳng 1 phim | Chụp Xquang số hóa xương cổ chân phải thẳng 1 phim | lần | 69,000 | 69,000 | |
Chụp Xquang số hóa xương cổ chân trái nghiêng 1 phim | Chụp Xquang số hóa xương cổ chân trái nghiêng 1 phim | lần | 69,000 | 69,000 | |
Chụp Xquang số hóa xương cổ chân phải nghiêng 1 phim | Chụp Xquang số hóa xương cổ chân phải nghiêng 1 phim | lần | 69,000 | 69,000 | |
Chụp Xquang số hóa xương cổ chân phải chếch 1 phim | Chụp Xquang số hóa xương cổ chân phải chếch 1 phim | lần | 69,000 | 69,000 | |
Chụp Xquang số hóa xương cổ chân trái chếch 1 phim | Chụp Xquang số hóa xương cổ chân trái chếch 1 phim | lần | 69,000 | 69,000 | |
Chụp Xquang số hóa xương bàn, ngón chân phải thẳng 1 phim | Chụp Xquang số hóa xương bàn, ngón chân phải thẳng 1 phim | lần | 69,000 | 69,000 | |
Chụp Xquang số hóa xương bàn, ngón chân trái thẳng 1 phim | Chụp Xquang số hóa xương bàn, ngón chân trái thẳng 1 phim | lần | 69,000 | 69,000 | |
Chụp Xquang số hóa xương bàn, ngón chân trái chếch 1 phim | Chụp Xquang số hóa xương bàn, ngón chân trái chếch 1 phim | lần | 69,000 | 69,000 | |
Chụp Xquang số hóa xương bàn, ngón chân phải nghiêng 1 phim | Chụp Xquang số hóa xương bàn, ngón chân phải nghiêng 1 phim | lần | 69,000 | 69,000 | |
Chụp Xquang số hóa xương bàn, ngón chân trái nghiêng 1 phim | Chụp Xquang số hóa xương bàn, ngón chân trái nghiêng 1 phim | lần | 69,000 | 69,000 | |
Chụp Xquang số hóa xương gót chân phải nghiêng 1 phim | Chụp Xquang số hóa xương gót chân phải nghiêng 1 phim | lần | 69,000 | 69,000 | |
Chụp Xquang số hóa xương gót chân trái nghiêng 1 phim | Chụp Xquang số hóa xương gót chân trái nghiêng 1 phim | lần | 69,000 | 69,000 | |
Chụp Xquang số hóa ngực thẳng 1 phim | Chụp Xquang số hóa ngực thẳng 1 phim | lần | 69,000 | 69,000 | |
Chụp Xquang số hóa ngực nghiêng 1 phim | Chụp Xquang số hóa ngực nghiêng 1 phim | lần | 69,000 | 69,000 | |
Chụp Xquang số hóa xương đòn phải chếch 1 phim | Chụp Xquang số hóa xương đòn phải chếch 1 phim | lần | 69,000 | 69,000 | |
Chụp Xquang số hóa khớp vai trái thẳng 1 phim | Chụp Xquang số hóa khớp vai trái thẳng 1 phim | lần | 69,000 | 69,000 | |
Chụp Xquang số hóa thực quản cổ nghiêng 1 phim | Chụp Xquang số hóa thực quản cổ nghiêng 1 phim | lần | 69,000 | 69,000 | |
Chụp Xquang số hóa bụng không chuẩn bị thẳng 1 phim | Chụp Xquang số hóa bụng không chuẩn bị thẳng 1 phim | lần | 69,000 | 69,000 | |
Chụp Xquang số hóa đỉnh phổi ưỡn 1 phim | Chụp Xquang số hóa đỉnh phổi ưỡn 1 phim | lần | 69,000 | 69,000 | |
Chụp Xquang số hóa bụng không chuẩn bị nghiêng 1 phim | Chụp Xquang số hóa bụng không chuẩn bị nghiêng 1 phim | lần | 69,000 | 69,000 | |
Chụp Xquang số hóa xương ức nghiêng 1 phim | Chụp Xquang số hóa xương ức nghiêng 1 phim | lần | 69,000 | 69,000 | |
Chụp Xquang số hóa khớp ức đòn thẳng 1 phim | Chụp Xquang số hóa khớp ức đòn thẳng 1 phim | lần | 69,000 | 69,000 | |
Chụp Xquang số hóa sọ thẳng, nghiêng 2 phim | Chụp Xquang số hóa sọ thẳng, nghiêng 2 phim | lần | 94,000 | 94,000 | |
Chụp Xquang số hóa mặt thẳng, nghiêng 2 phim | Chụp Xquang số hóa mặt thẳng, nghiêng 2 phim | lần | 94,000 | 94,000 | |
Chụp Xquang số hóa mặt thấp, cao 2 phim | Chụp Xquang số hóa mặt thấp, cao 2 phim | lần | 94,000 | 94,000 | |
Chụp Xquang số hóa hốc mắt thẳng, nghiêng 2 phim | Chụp Xquang số hóa hốc mắt thẳng, nghiêng 2 phim | lần | 94,000 | 94,000 | |
Chụp Xquang số hóa xương chính mũi nghiêng, tiếp tuyến 2 phim | Chụp Xquang số hóa xương chính mũi nghiêng, tiếp tuyến 2 phim | lần | 94,000 | 94,000 | |
Chụp Xquang số hóa cột sống cổ thẳng, nghiêng 2 phim | Chụp Xquang số hóa cột sống cổ thẳng, nghiêng 2 phim | lần | 94,000 | 94,000 | |
Chụp Xquang số hóa cột sống ngực thẳng, nghiêng 2 phim | Chụp Xquang số hóa cột sống ngực thẳng, nghiêng 2 phim | lần | 94,000 | 94,000 | |
Chụp Xquang số hóa cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng, nghiêng 2 phim | Chụp Xquang số hóa cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng, nghiêng 2 phim | lần | 94,000 | 94,000 | |
Chụp Xquang số hóa cột sống thắt lưng động, gập ưỡn 2 phim | Chụp Xquang số hóa cột sống thắt lưng động, gập ưỡn 2 phim | lần | 94,000 | 94,000 | |
Chụp Xquang số hóa khớp cùng chậu phải thẳng, chếch 2 phim | Chụp Xquang số hóa khớp cùng chậu phải thẳng, chếch 2 phim | lần | 94,000 | 94,000 | |
Chụp Xquang số hóa cột sống cùng cụt thẳng, nghiêng 2 phim | Chụp Xquang số hóa cột sống cùng cụt thẳng, nghiêng 2 phim | lần | 94,000 | 94,000 | |
Chụp Xquang số hóa khớp vai trái thẳng, nghiêng 2 phim | Chụp Xquang số hóa khớp vai trái thẳng, nghiêng 2 phim | lần | 94,000 | 94,000 | |
Chụp Xquang số hóa khớp vai phải thẳng, nghiêng 2 phim | Chụp Xquang số hóa khớp vai phải thẳng, nghiêng 2 phim | lần | 94,000 | 94,000 | |
Chụp Xquang số hóa khớp vai trái thẳng, chếch 2 phim | Chụp Xquang số hóa khớp vai trái thẳng, chếch 2 phim | lần | 94,000 | 94,000 | |
Chụp Xquang số hóa khớp vai phải thẳng, chếch 2 phim | Chụp Xquang số hóa khớp vai phải thẳng, chếch 2 phim | lần | 94,000 | 94,000 | |
Chụp Xquang số hóa cột sống ngực thẳng, chếch 2 phim | Chụp Xquang số hóa cột sống ngực thẳng, chếch 2 phim | lần | 94,000 | 94,000 | |
Chụp Xquang số hóa cột sống cổ chếch trái, phải 2 phim | Chụp Xquang số hóa cột sống cổ chếch trái, phải 2 phim | lần | 94,000 | 94,000 | |
Chụp Xquang số hóa cột sống thắt lưng thẳng, nghiêng 2 phim | Chụp Xquang số hóa cột sống thắt lưng thẳng, nghiêng 2 phim | lần | 94,000 | 94,000 | |
Chụp Xquang số hóa xương cổ tay trái thẳng, chếch 2 phim | Chụp Xquang số hóa xương cổ tay trái thẳng, chếch 2 phim | lần | 94,000 | 94,000 | |
Chụp Xquang số hóa xương cổ tay phải thẳng, nghiêng 2 phim | Chụp Xquang số hóa xương cổ tay phải thẳng, nghiêng 2 phim | lần | 94,000 | 94,000 | |
Chụp Xquang số hóa xương cổ tay trái thẳng, nghiêng 2 phim | Chụp Xquang số hóa xương cổ tay trái thẳng, nghiêng 2 phim | lần | 94,000 | 94,000 | |
Chụp Xquang số hóa xương cẳng tay phải thẳng, nghiêng 2 phim | Chụp Xquang số hóa xương cẳng tay phải thẳng, nghiêng 2 phim | lần | 94,000 | 94,000 | |
Chụp Xquang số hóa khớp khuỷu phải thẳng, chếch 2 phim | Chụp Xquang số hóa khớp khuỷu phải thẳng, chếch 2 phim | lần | 94,000 | 94,000 | |
Chụp Xquang số hóa xương cẳng tay trái thẳng, nghiêng 2 phim | Chụp Xquang số hóa xương cẳng tay trái thẳng, nghiêng 2 phim | lần | 94,000 | 94,000 | |
Chụp Xquang số hóa khớp khuỷu trái thẳng, nghiêng 2 phim | Chụp Xquang số hóa khớp khuỷu trái thẳng, nghiêng 2 phim | lần | 94,000 | 94,000 | |
Chụp Xquang số hóa khớp khuỷu trái thẳng, chếch 2 phim | Chụp Xquang số hóa khớp khuỷu trái thẳng, chếch 2 phim | lần | 94,000 | 94,000 | |
Chụp Xquang số hóa khớp khuỷu phải thẳng, nghiêng 2 phim | Chụp Xquang số hóa khớp khuỷu phải thẳng, nghiêng 2 phim | lần | 94,000 | 94,000 | |
Chụp Xquang số hóa xương bả vai trái thẳng, nghiêng 2 phim | Chụp Xquang số hóa xương bả vai trái thẳng, nghiêng 2 phim | lần | 94,000 | 94,000 | |
Chụp Xquang số hóa xương bả vai phải thẳng, nghiêng 2 phim | Chụp Xquang số hóa xương bả vai phải thẳng, nghiêng 2 phim | lần | 94,000 | 94,000 | |
Chụp Xquang số hóa xương cánh tay trái thẳng, nghiêng 2 phim | Chụp Xquang số hóa xương cánh tay trái thẳng, nghiêng 2 phim | lần | 94,000 | 94,000 | |
Chụp Xquang số hóa xương cánh tay phải thẳng, nghiêng 2 phim | Chụp Xquang số hóa xương cánh tay phải thẳng, nghiêng 2 phim | lần | 94,000 | 94,000 | |
Chụp Xquang số hóa xương cẳng chân phải thẳng, nghiêng 2 phim | Chụp Xquang số hóa xương cẳng chân phải thẳng, nghiêng 2 phim | lần | 94,000 | 94,000 | |
Chụp Xquang số hóa xương cẳng chân trái thẳng, nghiêng 2 phim | Chụp Xquang số hóa xương cẳng chân trái thẳng, nghiêng 2 phim | lần | 94,000 | 94,000 | |
Chụp Xquang số hóa khớp gối phải thẳng, chếch 2 phim | Chụp Xquang số hóa khớp gối phải thẳng, chếch 2 phim | lần | 94,000 | 94,000 | |
Chụp Xquang số hóa khớp gối trái thẳng, chếch 2 phim | Chụp Xquang số hóa khớp gối trái thẳng, chếch 2 phim | lần | 94,000 | 94,000 | |
Chụp Xquang số hóa khớp gối phải thẳng, nghiêng 2 phim | Chụp Xquang số hóa khớp gối phải thẳng, nghiêng 2 phim | lần | 94,000 | 94,000 | |
Chụp Xquang số hóa khớp gối trái thẳng, nghiêng 2 phim | Chụp Xquang số hóa khớp gối trái thẳng, nghiêng 2 phim | lần | 94,000 | 94,000 | |
Chụp Xquang số hóa xương đùi phải thẳng, nghiêng 2 phim | Chụp Xquang số hóa xương đùi phải thẳng, nghiêng 2 phim | lần | 94,000 | 94,000 | |
Chụp Xquang số hóa xương đùi trái thẳng, nghiêng 2 phim | Chụp Xquang số hóa xương đùi trái thẳng, nghiêng 2 phim | lần | 94,000 | 94,000 | |
Chụp Xquang số hóa xương bàn ngón tay phải thẳng, chếch 2 phim | Chụp Xquang số hóa xương bàn ngón tay phải thẳng, chếch 2 phim | lần | 94,000 | 94,000 | |
Chụp Xquang số hóa xương bàn ngón tay trái thẳng, chếch 2 phim | Chụp Xquang số hóa xương bàn ngón tay trái thẳng, chếch 2 phim | lần | 94,000 | 94,000 | |
Chụp Xquang số hóa xương bàn ngón tay phải thẳng, nghiêng 2 phim | Chụp Xquang số hóa xương bàn ngón tay phải thẳng, nghiêng 2 phim | lần | 94,000 | 94,000 | |
Chụp Xquang số hóa xương bàn ngón tay trái thẳng, nghiêng 2 phim | Chụp Xquang số hóa xương bàn ngón tay trái thẳng, nghiêng 2 phim | lần | 94,000 | 94,000 | |
Chụp Xquang số hóa xương cổ tay phải thẳng, chếch 2 phim | Chụp Xquang số hóa xương cổ tay phải thẳng, chếch 2 phim | lần | 94,000 | 94,000 | |
Chụp Xquang số hóa xương ức thẳng, nghiêng 2 phim | Chụp Xquang số hóa xương ức thẳng, nghiêng 2 phim | lần | 94,000 | 94,000 | |
Chụp Xquang số hóa ngực thẳng, chếch 2 phim | Chụp Xquang số hóa ngực thẳng, chếch 2 phim | lần | 94,000 | 94,000 | |
Chụp Xquang số hóa ngực thẳng, nghiêng 2 phim | Chụp Xquang số hóa ngực thẳng, nghiêng 2 phim | lần | 94,000 | 94,000 | |
Chụp Xquang số hóa xương gót chân trái thẳng, nghiêng 2 phim | Chụp Xquang số hóa xương gót chân trái thẳng, nghiêng 2 phim | lần | 94,000 | 94,000 | |
Chụp Xquang số hóa xương gót chân phải thẳng, nghiêng 2 phim | Chụp Xquang số hóa xương gót chân phải thẳng, nghiêng 2 phim | lần | 94,000 | 94,000 | |
Chụp Xquang số hóa xương bàn, ngón chân phải thẳng, chếch 2 phim | Chụp Xquang số hóa xương bàn, ngón chân phải thẳng, chếch 2 phim | lần | 94,000 | 94,000 | |
Chụp Xquang số hóa xương bàn, ngón chân trái thẳng, chếch 2 phim | Chụp Xquang số hóa xương bàn, ngón chân trái thẳng, chếch 2 phim | lần | 94,000 | 94,000 | |
Chụp Xquang số hóa xương bàn, ngón chân phải thẳng, nghiêng 2 phim | Chụp Xquang số hóa xương bàn, ngón chân phải thẳng, nghiêng 2 phim | lần | 94,000 | 94,000 | |
Chụp Xquang số hóa xương cổ chân phải thẳng, chếch 2 phim | Chụp Xquang số hóa xương cổ chân phải thẳng, chếch 2 phim | lần | 94,000 | 94,000 | |
Chụp Xquang số hóa xương bàn, ngón chân trái thẳng, nghiêng 2 phim | Chụp Xquang số hóa xương bàn, ngón chân trái thẳng, nghiêng 2 phim | lần | 94,000 | 94,000 | |
Chụp Xquang số hóa xương cổ chân trái thẳng, chếch 2 phim | Chụp Xquang số hóa xương cổ chân trái thẳng, chếch 2 phim | lần | 94,000 | 94,000 | |
Chụp Xquang số hóa xương cổ chân phải thẳng, nghiêng 2 phim | Chụp Xquang số hóa xương cổ chân phải thẳng, nghiêng 2 phim | lần | 94,000 | 94,000 | |
Chụp Xquang số hóa xương cổ chân trái thẳng, nghiêng 2 phim | Chụp Xquang số hóa xương cổ chân trái thẳng, nghiêng 2 phim | lần | 94,000 | 94,000 | |
Chụp Xquang số hóa Hirtz 1 phim | Chụp Xquang số hóa Hirtz 1 phim | lần | 69,000 | 69,000 | |
Chụp Xquang số hóa xương chính mũi nghiêng 1 phim | Chụp Xquang số hóa xương chính mũi nghiêng 1 phim | lần | 69,000 | 69,000 | |
Chụp Xquang số hóa xương chính mũi tiếp tuyến 1 phim | Chụp Xquang số hóa xương chính mũi tiếp tuyến 1 phim | lần | 69,000 | 69,000 | |
Chụp Xquang số hóa khớp thái dương hàm trái 1 phim | Chụp Xquang số hóa khớp thái dương hàm trái 1 phim | lần | 69,000 | 69,000 | |
Chụp Xquang số hóa mỏm trâm 1 phim | Chụp Xquang số hóa mỏm trâm 1 phim | lần | 69,000 | 69,000 | |
Chụp Xquang số hóa cột sống cổ chếch phải 1 phim | Chụp Xquang số hóa cột sống cổ chếch phải 1 phim | lần | 69,000 | 69,000 | |
Chụp Xquang số hóa cột sống cổ C1-C2 1 phim | Chụp Xquang số hóa cột sống cổ C1-C2 1 phim | lần | 69,000 | 69,000 | |
Chụp Xquang số hóa khớp thái dương hàm phải 1 phim | Chụp Xquang số hóa khớp thái dương hàm phải 1 phim | lần | 69,000 | 69,000 | |
Chụp Xquang số hóa xương ức thẳng 1 phim | Chụp Xquang số hóa xương ức thẳng 1 phim | lần | 69,000 | 69,000 | |
Chụp Xquang số hóa cột sống cổ thẳng 1 phim | Chụp Xquang số hóa cột sống cổ thẳng 1 phim | lần | 69,000 | 69,000 | |
Chụp Xquang số hóa cột sống cổ nghiêng 1 phim | Chụp Xquang số hóa cột sống cổ nghiêng 1 phim | lần | 69,000 | 69,000 | |
Chụp Xquang số hóa cột sống cổ chếch trái 1 phim | Chụp Xquang số hóa cột sống cổ chếch trái 1 phim | lần | 69,000 | 69,000 | |
Chụp Xquang số hóa cột sống ngực nghiêng 1 phim | Chụp Xquang số hóa cột sống ngực nghiêng 1 phim | lần | 69,000 | 69,000 | |
Chụp Xquang số hóa cột sống ngực chếch 1 phim | Chụp Xquang số hóa cột sống ngực chếch 1 phim | lần | 69,000 | 69,000 | |
Chụp Xquang số hóa cột sống thắt lưng thẳng 1 phim | Chụp Xquang số hóa cột sống thắt lưng thẳng 1 phim | lần | 69,000 | 69,000 | |
Chụp Xquang số hóa cột sống thắt lưng chếch trái 1 phim | Chụp Xquang số hóa cột sống thắt lưng chếch trái 1 phim | lần | 69,000 | 69,000 | |
Chụp Xquang số hóa cột sống thắt lưng chếch phải 1 phim | Chụp Xquang số hóa cột sống thắt lưng chếch phải 1 phim | lần | 69,000 | 69,000 | |
Chụp Xquang số hóa cột sống thắt lưng L5-S1 nghiêng 1 phim | Chụp Xquang số hóa cột sống thắt lưng L5-S1 nghiêng 1 phim | lần | 69,000 | 69,000 | |
Chụp Xquang số hóa cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng 1 phim | Chụp Xquang số hóa cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng 1 phim | lần | 69,000 | 69,000 | |
Chụp Xquang số hóa cột sống thắt lưng De Sèze 1 phim | Chụp Xquang số hóa cột sống thắt lưng De Sèze 1 phim | lần | 69,000 | 69,000 | |
Chụp Xquang số hóa cột sống thắt lưng động, ưỡn 1 phim | Chụp Xquang số hóa cột sống thắt lưng động, ưỡn 1 phim | lần | 69,000 | 69,000 | |
Chụp Xquang số hóa cột sống cùng cụt nghiêng 1 phim | Chụp Xquang số hóa cột sống cùng cụt nghiêng 1 phim | lần | 69,000 | 69,000 | |
Chụp Xquang số hóa khớp cùng chậu phải thẳng 1 phim | Chụp Xquang số hóa khớp cùng chậu phải thẳng 1 phim | lần | 69,000 | 69,000 | |
Chụp Xquang số hóa khớp cùng chậu phải chếch 1 phim | Chụp Xquang số hóa khớp cùng chậu phải chếch 1 phim | lần | 69,000 | 69,000 | |
Chụp Xquang số hóa khớp cùng chậu trái chếch 1 phim | Chụp Xquang số hóa khớp cùng chậu trái chếch 1 phim | lần | 69,000 | 69,000 | |
Chụp Xquang số hóa xương đòn trái thẳng 1 phim | Chụp Xquang số hóa xương đòn trái thẳng 1 phim | lần | 69,000 | 69,000 | |
Chụp Xquang số hóa xương đòn phải thẳng 1 phim | Chụp Xquang số hóa xương đòn phải thẳng 1 phim | lần | 69,000 | 69,000 | |
Chụp Xquang số hóa khung chậu thẳng 1 phim | Chụp Xquang số hóa khung chậu thẳng 1 phim | lần | 69,000 | 69,000 | |
Chụp Xquang số hóa khớp vai trái nghiêng 1 phim | Chụp Xquang số hóa khớp vai trái nghiêng 1 phim | lần | 69,000 | 69,000 | |
Chụp Xquang số hóa xương cánh tay trái nghiêng 1 phim | Chụp Xquang số hóa xương cánh tay trái nghiêng 1 phim | lần | 69,000 | 69,000 | |
Chụp Xquang số hóa xương cánh tay phải nghiêng 1 phim | Chụp Xquang số hóa xương cánh tay phải nghiêng 1 phim | lần | 69,000 | 69,000 | |
Chụp Xquang số hóa xương cánh tay trái thẳng 1 phim | Chụp Xquang số hóa xương cánh tay trái thẳng 1 phim | lần | 69,000 | 69,000 | |
Chụp Xquang số hóa xương cánh tay phải thẳng 1 phim | Chụp Xquang số hóa xương cánh tay phải thẳng 1 phim | lần | 69,000 | 69,000 | |
Chụp Xquang số hóa khớp khuỷu phải gập (Jones hoặc Coyle) 1 phim | Chụp Xquang số hóa khớp khuỷu phải gập (Jones hoặc Coyle) 1 phim | lần | 69,000 | 69,000 | |
Chụp Xquang số hóa khớp khuỷu trái thẳng 1 phim | Chụp Xquang số hóa khớp khuỷu trái thẳng 1 phim | lần | 69,000 | 69,000 | |
Chụp Xquang số hóa khớp khuỷu phải thẳng 1 phim | Chụp Xquang số hóa khớp khuỷu phải thẳng 1 phim | lần | 69,000 | 69,000 | |
Chụp Xquang số hóa khớp khuỷu trái nghiêng 1 phim | Chụp Xquang số hóa khớp khuỷu trái nghiêng 1 phim | lần | 69,000 | 69,000 | |
Chụp Xquang số hóa khớp ức đòn chếch 1 phim | Chụp Xquang số hóa khớp ức đòn chếch 1 phim | lần | 69,000 | 69,000 | |
Chụp Xquang số hóa khớp ức đòn thẳng, chếch 2 phim | Chụp Xquang số hóa khớp ức đòn thẳng, chếch 2 phim | lần | 94,000 | 94,000 | |
Chụp Xquang số hóa hàm chếch bên trái, bên phải 2 phim | Chụp Xquang số hóa hàm chếch bên trái, bên phải 2 phim | lần | 94,000 | 94,000 | |
Chụp Xquang số hóa cột sống cổ thẳng, nghiêng, chếch 3 phim | Chụp Xquang số hóa cột sống cổ thẳng, nghiêng, chếch 3 phim | lần | 119,000 | 119,000 | |
Chụp Xquang số hóa cột sống thắt lưng thẳng, nghiêng, chếch 3 phim | Chụp Xquang số hóa cột sống thắt lưng thẳng, nghiêng, chếch 3 phim | lần | 119,000 | 119,000 | |
Chụp Xquang số hóa sọ thẳng 1 phim | Chụp Xquang số hóa sọ thẳng 1 phim | lần | 69,000 | 69,000 | |
Chụp Xquang số hóa sọ nghiêng 1 phim | Chụp Xquang số hóa sọ nghiêng 1 phim | lần | 69,000 | 69,000 | |
Chụp Xquang số hóa mặt thẳng 1 phim | Chụp Xquang số hóa mặt thẳng 1 phim | lần | 69,000 | 69,000 | |
Chụp Xquang số hóa mặt nghiêng 1 phim | Chụp Xquang số hóa mặt nghiêng 1 phim | lần | 69,000 | 69,000 | |
CHỤP X-QUANG SỐ HÓA | CHỤP X-QUANG SỐ HÓA | - | - | - | |
CHỤP X-QUANG THƯỜNG | CHỤP X-QUANG THƯỜNG | - | - | - | |
Chụp X-Quang tim phổi thẳng | Chụp X-Quang tim phổi thẳng | lần | 69,000 | 69,000 | |
Chụp X-Quang tim phổi nghiêng | Chụp X-Quang tim phổi nghiêng | lần | 69,000 | 69,000 | |
Siêu Âm | Siêu Âm | - | - | - | |
SIÊU ÂM 2D | SIÊU ÂM 2D | - | - | - | |
Siêu âm 2D (TYT) | Siêu âm 2D (TYT) | lần | 49,000 | 49,000 | |
Siêu âm dẫn đường đặt catheter động mạch cấp cứu | Siêu âm dẫn đường đặt catheter động mạch cấp cứu | lần | 43,900 | ||
Siêu âm cấp cứu tại giường bệnh | Siêu âm cấp cứu tại giường bệnh | lần | 43,900 | ||
Siêu âm 2D thai | Siêu âm 2D thai | Lần | 49,000 | 49,000 | |
Siêu âm 2D thận tiết niệu-tử cung phần phụ | Siêu âm 2D thận tiết niệu-tử cung phần phụ | Lần | 49,000 | 49,000 | |
Siêu âm 2D tử cung phần phụ | Siêu âm 2D tử cung phần phụ | Lần | 49,000 | 49,000 | |
Siêu âm 2D tử cung phần phụ sau mổ | Siêu âm 2D tử cung phần phụ sau mổ | Lần | 49,000 | 49,000 | |
Siêu âm 2D sau mổ lấy thai | Siêu âm 2D sau mổ lấy thai | Lần | 49,000 | 49,000 | |
Siêu âm 2D sau mổ cắt tử cung | Siêu âm 2D sau mổ cắt tử cung | Lần | 49,000 | 49,000 | |
Siêu âm 2D tuyến giáp | Siêu âm 2D tuyến giáp | Lần | 49,000 | 49,000 | |
Siêu âm 2D tuyến mang tai và hàm dưới | Siêu âm 2D tuyến mang tai và hàm dưới | Lần | 49,000 | 49,000 | |
Siêu âm 2D khớp gối | Siêu âm 2D khớp gối | Lần | 49,000 | 49,000 | |
Siêu âm 2D khớp háng | Siêu âm 2D khớp háng | Lần | 49,000 | 49,000 | |
Siêu âm 2D vú | Siêu âm 2D vú | Lần | 49,000 | 49,000 | |
Siêu âm 2D ổ bụng nam | Siêu âm 2D ổ bụng nam | Lần | 49,000 | 49,000 | |
Siêu âm 2D ruột thừa | Siêu âm 2D ruột thừa | Lần | 49,000 | 49,000 | |
Siêu âm 2D bẹn- bìu | Siêu âm 2D bẹn- bìu | Lần | 49,000 | 49,000 | |
Siêu âm 2D khối u | Siêu âm 2D khối u | Lần | 49,000 | 49,000 | |
Siêu âm 2D ổ bụng nữ | Siêu âm 2D ổ bụng nữ | Lần | 49,000 | 49,000 | |
Siêu âm 2D gan-mật | Siêu âm 2D gan-mật | Lần | 49,000 | 49,000 | |
Siêu âm 2D gan-mật-lách-tuỵ | Siêu âm 2D gan-mật-lách-tuỵ | Lần | 49,000 | 49,000 | |
Siêu âm 2D gan-mật-thận tiết niệu | Siêu âm 2D gan-mật-thận tiết niệu | Lần | 49,000 | 49,000 | |
Siêu âm 2D gan-mật-lách-tuỵ-thận tiết niệu | Siêu âm 2D gan-mật-lách-tuỵ-thận tiết niệu | Lần | 49,000 | 49,000 | |
Siêu âm 2D thận tiết niệu | Siêu âm 2D thận tiết niệu | Lần | 49,000 | 49,000 | |
Siêu âm 2D thận tiết niệu-tuyến tiền liệt | Siêu âm 2D thận tiết niệu-tuyến tiền liệt | Lần | 49,000 | 49,000 | |
SIÊU ÂM 4D | SIÊU ÂM 4D | - | - | - | |
Siêu âm 3D-4D tử cung phần phụ (đường âm đạo) | Siêu âm 3D-4D tử cung phần phụ (đường âm đạo) | lần | 100,000 | 100,000 | |
Siêu âm 3D-4D tuyến vú | Siêu âm 3D-4D tuyến vú | lần | 100,000 | 100,000 | |
Siêu âm tim tại giường | Siêu âm tim tại giường | lần | 222,000 | 211,000 | 211,000 |
Siêu âm 3D-4D thai | Siêu âm 3D-4D thai | Lần | 150,000 | 150,000 | |
Siêu âm 3D-4D U tụy | Siêu âm 3D-4D U tụy | Lần | 100,000 | 100,000 | |
Siêu âm 3D-4D U thận | Siêu âm 3D-4D U thận | Lần | 100,000 | 100,000 | |
Siêu âm 3D-4D U bàng quang | Siêu âm 3D-4D U bàng quang | Lần | 100,000 | 100,000 | |
Siêu âm 3D-4D tử cung phần phụ | Siêu âm 3D-4D tử cung phần phụ | Lần | 100,000 | 100,000 | |
Siêu âm 3D-4D tử cung phần phụ sau mổ | Siêu âm 3D-4D tử cung phần phụ sau mổ | Lần | 100,000 | 100,000 | |
Siêu âm 3D-4D sau mổ lấy thai | Siêu âm 3D-4D sau mổ lấy thai | Lần | 100,000 | 100,000 | |
Siêu âm 3D-4D sau mổ cắt tử cung | Siêu âm 3D-4D sau mổ cắt tử cung | Lần | 100,000 | 100,000 | |
Siêu âm 3D- 4D U mạc treo | Siêu âm 3D- 4D U mạc treo | Lần | 100,000 | 100,000 | |
Siêu âm 3D-4D U đại tràng | Siêu âm 3D-4D U đại tràng | Lần | 100,000 | 100,000 | |
Siêu âm 3D-4D U tuyến giáp | Siêu âm 3D-4D U tuyến giáp | Lần | 100,000 | 100,000 | |
Siêu âm 3D-4D Doppler mạch | Siêu âm 3D-4D Doppler mạch | Lần | 100,000 | 100,000 | |
Siêu âm 3D-4D U tiền liệt tuyến | Siêu âm 3D-4D U tiền liệt tuyến | Lần | 100,000 | 100,000 | |
Siêu âm 3D-4D Gan-mật-lách tụy | Siêu âm 3D-4D Gan-mật-lách tụy | Lần | 100,000 | 100,000 | |
Siêu âm 3D- 4D Thận - tiết niệu | Siêu âm 3D- 4D Thận - tiết niệu | Lần | 100,000 | 100,000 | |
Siêu âm 3D-4D tử cung phần phụ sau mổ | Siêu âm 3D-4D tử cung phần phụ sau mổ | Lần | 100,000 | 100,000 | |
Siêu âm 3D-4D sau mổ lấy thai | Siêu âm 3D-4D sau mổ lấy thai | Lần | 100,000 | 100,000 | |
Siêu âm 3D-4D Tổng quát ổ bụng | Siêu âm 3D-4D Tổng quát ổ bụng | Lần | 100,000 | 100,000 | |
Siêu âm 3D-4D Tử cung phần phụ-hệ tiết niệu | Siêu âm 3D-4D Tử cung phần phụ-hệ tiết niệu | Lần | 100,000 | 100,000 | |
Siêu âm 3D-4D doppler màu tim | Siêu âm 3D-4D doppler màu tim | Lần | 211,000 | 211,000 | |
Siêu âm 3D-4D U tử cung | Siêu âm 3D-4D U tử cung | Lần | 100,000 | 100,000 | |
Siêu âm 3D-4D U buồng trứng | Siêu âm 3D-4D U buồng trứng | Lần | 100,000 | 100,000 | |
Siêu âm 3D-4D khối u phần phụ | Siêu âm 3D-4D khối u phần phụ | Lần | 100,000 | 100,000 | |
Siêu âm 3D-4D U tiểu khung | Siêu âm 3D-4D U tiểu khung | Lần | 100,000 | 100,000 | |
Siêu âm 3D-4D U hạ vị | Siêu âm 3D-4D U hạ vị | Lần | 100,000 | 100,000 | |
Siêu âm 3D-4D U phúc mạch | Siêu âm 3D-4D U phúc mạch | Lần | 100,000 | 100,000 | |
Siêu âm 3D-4D U gan | Siêu âm 3D-4D U gan | Lần | 100,000 | 100,000 | |
Siêu âm 3D-4D khớp vai | Siêu âm 3D-4D khớp vai | lần | 100,000 | 100,000 | |
Siêu âm 3D-4D khớp gối | Siêu âm 3D-4D khớp gối | lần | 100,000 | 100,000 | |
Siêu âm 3D-4D mạch cảnh | Siêu âm 3D-4D mạch cảnh | lần | 100,000 | 100,000 | |
Siêu âm tim cấp cứu tại giường | Siêu âm tim cấp cứu tại giường | Lần | 222,000 | ||
Siêu âm dẫn đường đặt catheter tĩnh mạch cấp cứu | Siêu âm dẫn đường đặt catheter tĩnh mạch cấp cứu | Lần | 43,900 | ||
Chọc hút dịch màng ngoài tim dưới siêu âm | Chọc hút dịch màng ngoài tim dưới siêu âm | Lần | 247,000 | ||
Siêu âm ổ bụng tại giường cấp cứu | Siêu âm ổ bụng tại giường cấp cứu | Lần | 43,900 | ||
Chọc hút dịch quanh thận dưới hướng dẫn của siêu âm | Chọc hút dịch quanh thận dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | 373,000 | ||
Siêu âm tim cấp cứu tại giường | Siêu âm tim cấp cứu tại giường | Lần | 222,000 | ||
Siêu âm Doppler mạch máu cấp cứu | Siêu âm Doppler mạch máu cấp cứu | Lần | 222,000 | ||
Siêu âm màng ngoài tim cấp cứu | Siêu âm màng ngoài tim cấp cứu | Lần | 43,900 | ||
Đặt sonde dẫn lưu khoang màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm | Đặt sonde dẫn lưu khoang màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | 678,000 | ||
Chọc dò màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm | Chọc dò màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | 176,000 | ||
Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm | Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | 176,000 | ||
Siêu âm Doppler các khối u trong ổ bụng | Siêu âm Doppler các khối u trong ổ bụng | Lần | 82,300 | ||
Siêu âm Doppler gan lách | Siêu âm Doppler gan lách | Lần | 82,300 | ||
Siêu âm Doppler tử cung phần phụ | Siêu âm Doppler tử cung phần phụ | Lần | 82,300 | ||
Siêu âm Doppler thai nhi (thai, nhau thai, dây rốn, động mạch tử cung) | Siêu âm Doppler thai nhi (thai, nhau thai, dây rốn, động mạch tử cung) | Lần | 82,300 | ||
Siêu âm Doppler tử cung, buồng trứng qua đường bụng | Siêu âm Doppler tử cung, buồng trứng qua đường bụng | Lần | 82,300 | ||
Siêu âm Doppler tử cung, buồng trứng qua đường âm đạo | Siêu âm Doppler tử cung, buồng trứng qua đường âm đạo | Lần | 222,000 | ||
Siêu âm Doppler tim, van tim | Siêu âm Doppler tim, van tim | Lần | 222,000 | ||
Siêu âm 3D/4D tim | Siêu âm 3D/4D tim | Lần | 457,000 | ||
Siêu âm Doppler tuyến vú | Siêu âm Doppler tuyến vú | Lần | 82,300 | ||
Siêu âm tinh hoàn hai bên | Siêu âm tinh hoàn hai bên | Lần | 43,900 | ||
Siêu âm Doppler tinh hoàn, mào tinh hoàn hai bên | Siêu âm Doppler tinh hoàn, mào tinh hoàn hai bên | Lần | 82,300 | ||
Sinh thiết hạch (hoặc u) dưới hướng dẫn siêu âm | Sinh thiết hạch (hoặc u) dưới hướng dẫn siêu âm | Lần | 828,000 | ||
Sinh thiết phần mềm dưới hướng dẫn siêu âm | Sinh thiết phần mềm dưới hướng dẫn siêu âm | Lần | 828,000 | ||
Nội Soi | Nội Soi | - | - | - | |
Soi cổ tử cung | Soi cổ tử cung | lân | 61,500 | 58,900 | 58,900 |
Cắt polyp đường tiêu hóa theo yêu cầu | Cắt polyp đường tiêu hóa theo yêu cầu | 1,400,000 | 1,400,000 | ||
NỘI SOI THEO YÊU CẦU | NỘI SOI THEO YÊU CẦU | - | - | - | |
Nội soi dạ dày gây mê theo yêu cầu ngày thường | Nội soi dạ dày gây mê theo yêu cầu ngày thường | lần | 700,000 | 700,000 | |
Nội soi dạ dày gây mê theo yêu cầu chuyên gia | Nội soi dạ dày gây mê theo yêu cầu chuyên gia | lần | 900,000 | 900,000 | |
Phụ thu Nội soi đại trực tràng gây mê | Phụ thu Nội soi đại trực tràng gây mê | lần | 700,000 | 700,000 | |
Nội soi đại tràng không gây mê theo yêu cầu (chuyên gia) | Nội soi đại tràng không gây mê theo yêu cầu (chuyên gia) | lần | 500,000 | 500,000 | |
Nội soi dạ dày không gây mê theo yêu cầu (chuyên gia) | Nội soi dạ dày không gây mê theo yêu cầu (chuyên gia) | lần | 400,000 | 400,000 | |
Nội soi đại tràng gây mê theo yêu cầu ngày thường | Nội soi đại tràng gây mê theo yêu cầu ngày thường | lần | 1,200,000 | 1,200,000 | |
Nội soi trực tràng không gây mê theo yêu cầu (chuyên gia) | Nội soi trực tràng không gây mê theo yêu cầu (chuyên gia) | lần | 300,000 | 300,000 | |
Nội Soi TMH | Nội Soi TMH | - | - | - | |
Nội soi tai mũi họng [tai] | Nội soi tai mũi họng [tai] | lần | 40,000 | ||
Nội soi tai mũi họng [họng] | Nội soi tai mũi họng [họng] | lần | 40,000 | ||
Nội soi tai mũi họng [mũi] | Nội soi tai mũi họng [mũi] | lần | 40,000 | ||
Nội soi tai mũi họng | Nội soi tai mũi họng | Lần | 104,000 | 202,000 | 202,000 |
NỘI SOI TIÊU HÓA | NỘI SOI TIÊU HÓA | - | - | - | |
Nội soi thực quản-dạ dày- tá tràng ống mềm không sinh thiết | Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng không sinh thiết | Lần | 231,000 | 231,000 | |
Nội soi khí phế quản lấy dị vật (gây mê) | Nội soi khí phế quản lấy dị vật (gây mê) | Lần | 3,261,000 | ||
Nội soi hậu môn ống cứng | Nội soi hậu môn ống cứng | Lần | 137,000 | ||
Nội soi trực tràng ống cứng không sinh thiết | Nội soi trực tràng ống cứng không sinh thiết | Lần | 137,000 | ||
CT SCANNER | CT SCANNER | ||||
Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu có khảo sát mạch thận và/hoặc dựng hình đường bài xuất (từ 1-32 dãy) | Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu có khảo sát mạch thận và/hoặc dựng hình đường bài xuất (từ 1-32 dãy) | Lần | 632,000 | 628,000 | 628,000 |
Chụp CT Scanner hàm-mặt 16 dãy không có thuốc cản quang | Chụp CT Scanner hàm-mặt 16 dãy không có thuốc cản quang | lần | 536,000 | 536,000 | |
Chụp CT Scanner phổi 16 dãy không có thuốc cản quang | Chụp CT Scanner phổi 16 dãy không có thuốc cản quang | lần | 536,000 | 536,000 | |
Chụp CT Scanner bụng-tiểu khung thường quy 16 dãy không có thuốc cản quang | Chụp CT Scanner bụng-tiểu khung thường quy 16 dãy không có thuốc cản quang | lần | 536,000 | 536,000 | |
Chụp CT Scanner hệ tiết niệu thường quy 16 dãy không có thuốc cản quang | Chụp CT Scanner hệ tiết niệu thường quy 16 dãy không có thuốc cản quang | lần | 536,000 | 536,000 | |
Chụp CT Scanner cột sống cổ 16 dãy không có thuốc cản quang |
Chụp CT Scanner cột sống cổ 16 dãy không có thuốc cản quang |
lần | 536,000 | 536,000 | |
Chụp CT Scanner khớp thường quy 16 dãy không có thuốc cản quang | Chụp CT Scanner khớp thường quy 16 dãy không có thuốc cản quang | lần | 536,000 | 536,000 | |
Chụp CT Scanner sọ não 16 dãy không có thuốc cản quang | Chụp CT Scanner sọ não 16 dãy không có thuốc cản quang | lần | 536,000 | 536,000 | |
Chụp CT Scanner cột sống ngực 16 dãy không có thuốc cản quang | Chụp CT Scanner cột sống ngực 16 dãy không có thuốc cản quang | lần | 536,000 | 536,000 | |
Chụp CT Scanner lồng ngực 16 dãy không có thuốc cản quang | Chụp CT Scanner lồng ngực 16 dãy không có thuốc cản quang | lần | 536,000 | 536,000 | |
Chụp CT Scanner tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.) 16 dãy không có thuốc cản quang | Chụp CT Scanner tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.) 16 dãy không có thuốc cản quang | lần | 536,000 | 536,000 | |
Chụp CT Scanner tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) 16 dãy không có thuốc cản quang | Chụp CT Scanner tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) 16 dãy không có thuốc cản quang | lần | 536,000 | 536,000 | |
Chụp CT Scanner xương đùi trái 16 dãy không có thuốc cản quang | Chụp CT Scanner xương đùi trái 16 dãy không có thuốc cản quang | lần | 536,000 | 536,000 | |
Chụp CT Scanner xương đùi phải 16 dãy không có thuốc cản quang | Chụp CT Scanner xương đùi phải 16 dãy không có thuốc cản quang | lần | 536,000 | 536,000 | |
Chụp CT Scanner cột sống thắt lưng 16 dãy không có thuốc cản quang | Chụp CT Scanner cột sống thắt lưng 16 dãy không có thuốc cản quang | lần | 536,000 | 536,000 | |
Chụp CT Scanner sọ não 16 dãy có thuốc cản quang | Chụp CT Scanner sọ não 16 dãy có thuốc cản quang | lần | 970,000 | 970,000 | |
Chụp CT Scanner cột sống thắt lưng 16 dãy có thuốc cản quang | Chụp CT Scanner cột sống thắt lưng 16 dãy có thuốc cản quang | lần | 970,000 | 970,000 | |
Chụp CT Scanner xương đùi phải 16 dãy có thuốc cản quang | Chụp CT Scanner xương đùi phải 16 dãy có thuốc cản quang | lần | 970,000 | 970,000 | |
Chụp CT Scanner lồng ngực 16 dãy có thuốc cản quang | Chụp CT Scanner lồng ngực 16 dãy có thuốc cản quang | lần | 970,000 | 970,000 | |
Chụp CT Scanner bụng-tiểu khung thường quy 16 dãy có thuốc cản quang | Chụp CT Scanner bụng-tiểu khung thường quy 16 dãy có thuốc cản quang | lần | 970,000 | 970,000 | |
Chụp CT Scanner hệ tiết niệu thường quy 16 dãy có thuốc cản quang | Chụp CT Scanner hệ tiết niệu thường quy 16 dãy có thuốc cản quang | lần | 970,000 | 970,000 | |
Chụp CT Scanner cột sống cổ 16 dãy có thuốc cản quang |
Chụp CT Scanner cột sống cổ 16 dãy có thuốc cản quang |
lần | 970,000 | 970,000 | |
Chụp CT Scanner khớp thường quy 16 dãy có thuốc cản quang | Chụp CT Scanner khớp thường quy 16 dãy có thuốc cản quang | lần | 970,000 | 970,000 | |
Chụp CT Scanner hàm-mặt 16 dãy có thuốc cản quang | Chụp CT Scanner hàm-mặt 16 dãy có thuốc cản quang | lần | 970,000 | 970,000 | |
Chụp CT Scanner phổi 16 dãy có thuốc cản quang | Chụp CT Scanner phổi 16 dãy có thuốc cản quang | lần | 970,000 | 970,000 | |
Chụp CT Scanner tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.) 16 dãy có thuốc cản quang | Chụp CT Scanner tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.) 16 dãy có thuốc cản quang | lần | 970,000 | 970,000 | |
Chụp CT Scanner tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) 16 dãy có thuốc cản quang | Chụp CT Scanner tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) 16 dãy có thuốc cản quang | lần | 970,000 | 970,000 | |
Chụp CT Scanner xương đùi trái 16 dãy có thuốc cản quang | Chụp CT Scanner xương đùi trái 16 dãy có thuốc cản quang | lần | 970,000 | 970,000 | |
Chụp CT Scanner cột sống ngực 16 dãy có thuốc cản quang | Chụp CT Scanner cột sống ngực 16 dãy có thuốc cản quang | lần | 970,000 | 970,000 | |
Chụp CT Scanner cột sống cổ (không có thuốc cản quang) | Chụp CT Scanner cột sống cổ (không có thuốc cản quang) | lần | 536,000 | 536,000 | |
Chụp CT Scanner cột sống thắt lưng ( không có thuốc cản quang) | Chụp CT Scanner cột sống thắt lưng ( không có thuốc cản quang) | lần | 536,000 | 536,000 | |
Chụp CT Scanner hệ tiết niệu (bao gồm cả thuốc cản quang) | Chụp CT Scanner hệ tiết niệu (bao gồm cả thuốc cản quang) | lần | 970,000 | 970,000 | |
Chụp CT Scanner hệ tiết niệu (không có thuốc cản quang) | Chụp CT Scanner hệ tiết niệu (không có thuốc cản quang) | lần | 536,000 | 536,000 | |
Chụp CT Scanner lồng ngực (bao gồm cả thuốc cản quang) | Chụp CT Scanner lồng ngực (bao gồm cả thuốc cản quang) | lần | 970,000 | 970,000 | |
Chụp CT Scanner lồng ngực (không có thuốc cản quang) | Chụp CT Scanner lồng ngực (không có thuốc cản quang) | lần | 536,000 | 536,000 | |
Chụp CT Scanner ổ bụng (bao gồm cả thuốc cản quang) | Chụp CT Scanner ổ bụng (bao gồm cả thuốc cản quang) | lần | 970,000 | 970,000 | |
Chụp CT Scanner ổ bụng (không có thuốc cản quang) | Chụp CT Scanner ổ bụng (không có thuốc cản quang) | lần | 536,000 | 536,000 | |
Chụp CT Scanner phần mềm vùng cổ (bao gồm cả thuốc cản quang) | Chụp CT Scanner phần mềm vùng cổ (bao gồm cả thuốc cản quang) | lần | 970,000 | 970,000 | |
Chụp CT Scanner phần mềm vùng cổ bình thường (không có thuốc thuốc cản quang) | Chụp CT Scanner phần mềm vùng cổ bình thường (không có thuốc thuốc cản quang) | lần | 536,000 | 536,000 | |
Chụp CT Scanner sọ não (bao gồm cả thuốc cản quang) | Chụp CT Scanner sọ não (bao gồm cả thuốc cản quang) | lần | 970,000 | 970,000 | |
Chụp CT Scanner sọ não (không có thuốc cản quang) | Chụp CT Scanner sọ não (không có thuốc cản quang) | lần | 536,000 | 536,000 | |
Chụp CT Scanner tai xương chũm (không có thuốc cản quang) | Chụp CT Scanner tai xương chũm (không có thuốc cản quang) | lần | 536,000 | 536,000 | |
Chụp CT Scanner tiểu khung nữ (không có thuốc cản quang) | Chụp CT Scanner tiểu khung nữ (không có thuốc cản quang) | lần | 536,000 | 536,000 | |
Chụp CT Scanner tiểu khung (bao gồm cả thuốc cản quang) | Chụp CT Scanner tiểu khung (bao gồm cả thuốc cản quang) | lần | 970,000 | 970,000 | |
Chụp CT Scanner vòm họng (bao gồm cả thuốc cản quang) | Chụp CT Scanner vòm họng (bao gồm cả thuốc cản quang) | lần | 970,000 | 970,000 | |
Chụp CT Scanner vòm họng (không có thuốc cản quang) | Chụp CT Scanner vòm họng (không có thuốc cản quang) | lần | 536,000 | 536,000 | |
Chụp CT Scanner xoang (bao gồm cả thuốc cản quang) | Chụp CT Scanner xoang (bao gồm cả thuốc cản quang) | lần | 970,000 | 970,000 | |
Chụp CT Scanner xoang (không có thuốc cản quang) | Chụp CT Scanner xoang (không có thuốc cản quang) | lần | 536,000 | 536,000 |
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn
Album Ảnh hoạt động của Trung tâm