Phân bổ thuốc 2019
- Thứ ba - 26/11/2019 11:59
- In ra
- Đóng cửa sổ này
TT | Tên thuốc | Tên hoạt chất | Nồng độ - Hàm lượng | Quy cách, Dạng bào chế, Đường dùng | Hạn dùng (Tháng) | Cơ sở sản xuất, Nước sản xuất | Nhóm thuốc | Đơn vị tính | Giá trúng thầu (Đã bao gồm VAT) |
1 | Bupivacaine wpw spinal 0,5% heavy | Bupivacain HCl | 0,5% - 4ml | Hộp 1 vỉ x 5 ống, dung dịch tiêm, tiêm | 24 | Warsaw Pharmaceutical Works S.A, Ba Lan | 1 | Ống | 37,590 |
2 | Fentanyl 0,1mg | Fentanyl | 0,1mg/2ml | Dung dịch tiêm, hộp 10 ống | 36 | Rotex Đức | 1 | Ống | 12,640 |
3 | Lidocain Kabi 2% | Lidocain | 40mg/2ml | Hộp 100 ống x 2ml, dung dịch tiêm | 36 | Công ty cổ phần Fresenius Kabi Việt Nam, Việt Nam | 3 | Ống | 420 |
4 | Dung dịch tiêm Midanium | Midazolam | 5mg/ml | Hộp 2 vỉ x 5 ống, dung dịch tiêm, tiêm | 36 | Warsaw Pharmaceutical Works S.A, Ba Lan | 1 | Ống | 17,367 |
5 | Propofol-Lipuro 1% (10mg/ ml)20ml 1's | Propofol | 10mg/1ml - 20ml | Hộp 5 ống 20ml, Nhũ tương để tiêm hoặc truyền, Tiêm truyền | 24 | B.Braun Melsungen AG, Đức | 1 | Ống | 34,650 |
6 | Devitoc 100 mg | Celecoxib | 100mg | Vỉ 4 viên/Tuýp 10, 20 viên, Viên nén sủi, Uống | 36 | Công ty CPDP Phương Đông, Việt Nam | 3 | Viên | 4,500 |
7 | Devitoc 200 mg | Celecoxib | 200mg | Vỉ 4 viên/Tuýp 10, 20 viên, Viên nén sủi, Uống | 36 | Công ty CPDP Phương Đông, Việt Nam | 3 | Viên | 5,700 |
8 | Diclofenac Methyl | Diclofenac | 1%-20g | Hộp 1 tuýp 20g, Kem bôi da, dùng ngoài | 24 | Cty CPDP Hà Tây, Việt Nam | 3 | Tuýp | 7,150 |
9 | Keflafen 75 | Ketoprofen | 75mg | Hộp 10 vỉ x 10 viên, viên nang cứng, uống | 36 | Công ty Cổ phần dược phẩm Hà Tây, Việt Nam | 3 | Viên | 1,596 |
10 | Daitos Inj | Ketorolac | 30mg/1ml | Hộp 10 ống 1ml, Dung dịch tiêm, Tiêm | 36 | Dai Han Pharm. Co., Ltd, Hàn Quốc | 2 | Ống | 7,500 |
11 | Trosicam 7.5mg | Meloxicam | 7,5mg | Vỉ 10 viên, Viên nén phân tán tại miệng, Uống | 36 | Alpex Pharma SA Thụy Sỹ | 1 | Viên | 4,900 |
12 | No-ton F.C. Tablet 500 mg "Standard" | Nabumeton | 500mg | Vỉ 10 viên, Viên nén bao phim, Uống | 36 | Standard Chem & Pharm Co., Ltd.,Đài Loan | 2 | Viên | 4,095 |
13 | USARPAINSOFT | Paracetamol | 500mg | Hộp 10 vỉ x 10 viên, Viên nang mềm, Uống | 36 | Chi nhánh Cty CPDP Phong Phú- Nhà máy sản xuất dược phẩm Usarichpharm, Việt Nam | 3 | Viên | 776 |
14 | Paracetamol Kabi 1000 | Paracetamol (acetaminophen) | 1g/100ml | Chai 100ml, dung dịch tiêm truyền | 36 | Công ty cổ phần Fresenius Kabi Việt Nam, Việt Nam | 2 | Chai | 18,165 |
15 | Mypara 500 | Paracetamol | 500mg | Hộp 10 vỉ x 10 viên, Viên nén bao phim, Uống | 36 | Công ty cổ phần SPM, Việt Nam | 4 | Viên | 284 |
16 | Ceteco datadol 120 | Paracetamol | 120mg | Gói 1,5g, Thuốc bột uống, Uống | 36 | Công ty CP Dược Trung ương 3, Việt Nam | 3 | Gói | 1,135 |
17 | Datrieuchung- New | Paracetamol + Clorpheniramin maleat + Phenylephrin + Dextromethorphan HBr | 160mg + 1mg + 2,5mg + 5mg | Hộp 12 gói x 1,5 g, Bột pha hỗn dịch, Uống | 36 | Công ty cổ phần dược phẩm trung ương 1 - Pharbaco, Việt Nam | 3 | Gói | 5,000 |
18 | Ravonol | Paracetamol + Loratadin + Dextromethorphan HBr | 500mg + 2,5mg + 15mg | Hộp 5 vỉ x 4 viên, Tuýp 5 viên, Viên nén sủi bọt, Uống | 24 | Công ty cổ phần dược phẩm Trường Thọ, Việt Nam | 3 | Viên | 2,483 |
19 | Au-DHT | Paracetamol + Clorpheniramin maleat | (150mg + 1mg)/7,5ml | Ống 7,5ml, Dung dịch uống, Uống | 24 | Công ty CPDP Hà Tây, Việt Nam | 3 | Ống | 5,000 |
20 | Pethidin-hameln 50mg/ml |
pethidin | 100mg/2ml | Hộp 10 ống x 2 ml dung dịch tiêm |
36 | Hameln Pharmaceutical GmbH, Đức | 1 | Ống | 15,650 |
21 | Pyrolox | Piroxicam | 20mg | Lọ thuốc tiêm bột đông khô + ống dung môi, Tiêm | 36 | Công ty CP Dược - TTBYT Bình Định (Bidiphar), Việt Nam | 3 | Lọ | 8,650 |
22 | Goutcolcin | Colchicin | 1mg | Hộp 2 vỉ *20 viên, Viên nén, uống | 24 | CN Cty CPDP Agimexpharm - NM SXDP Agimexpharm, Việt Nam | 3 | Viên | 252 |
23 | Glasxine | Diacerein | 50mg | Vỉ 10 viên, Viên nang cứng, Uống | 36 | Công ty CP SPM, Việt Nam | 4 | Viên | 3,450 |
24 | Otibone 1000 | Glucosamin | 1000mg | Gói 3,8g, Thuốc bột uống, Uống | 36 | Công ty CPDP Bos Ton Việt Nam, Việt Nam | 3 | Gói | 4,900 |
25 | Katrypsin | Alpha chymotrypsin | 4,2mg (4.200IU) | Hộp 15 vỉ x 10 viên, Viên nén, Uống | 24 | Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa, Việt Nam | 3 | Viên | 119 |
26 | Adrenalin | Adrenalin (Epinephrin) | 1mg/1ml | Hộp 5 vỉ x 10 ống x 1ml dung dịch tiêm,Tiêm | 30 | Công ty Cổ phần Dược phẩm Vĩnh Phúc, Việt Nam | 3 | Ống | 1,911 |
27 | Fexofenadin 30 ODT | Fexofenadin hydroclorid | 30mg | Vỉ 10 viên, Viên nén phân tán trong miệng, Ngậm | 36 | Công ty cổ phần SPM, Việt Nam | 3 | Viên | 1,499 |
28 | LoratadineSPM 10mg (ODT) | Loratadin | 10mg | Vỉ 10 viên, Viên nén tan rã nhanh trong miệng, Ngậm | 36 | Công ty cổ phần SPM, Việt Nam | 3 | Viên | 1,299 |
29 | Ephedrine Aguettant 30mg/ml | Ephedrin HCl | 30mg/ml | Hộp 2 vỉ x 5 ống, dung dịch tiêm, tiêm | 36 | Laboratoire Aguettant S.A.S, Pháp | 1 | Ống | 56,343 |
30 | BFS-Naloxone | Naloxon hydroclorid | 0,4mg/ml | Ống 1ml, Dung dịch tiêm, Tiêm | 24 | Công ty CPDP CPC1 Hà Nội, Việt Nam | 3 | Ống | 29,400 |
31 | Natri bicarbonat 1,4% | Natri bicarbonat | 1,4% -500ml | Chai 500ml, dung dịch tiêm truyền | 36 | Công ty cổ phần Fresenius Kabi Việt Nam, Việt Nam | 2 | Chai | 38,325 |
32 | Bfs-Noradrenaline 4mg | Noradrenalin | 4mg/4ml | Lọ 4ml, Dung dịch tiêm, Tiêm | 24 | Công ty CPDP CPC1 Hà Nội, Việt Nam | 3 | Lọ | 62,700 |
33 | Myleran Plus | Gabapentin | 300mg | Vỉ 4 viên/Tuýp 20 viên, Viên nén sủi bọt, Uống | 24 | Công ty CP SPM, Việt Nam | 3 | Viên | 5,600 |
34 | Phenobarbital 10mg | Phenobarbital | 10mg | Hộp 1 lọ x 500 viên, Viên nén, Uống | 36 | Công ty Cổ phần Dược Danapha, Việt Nam | 3 | Viên | 135 |
35 | Tenamox 500 | Amoxicillin | 500mg | Vỉ 10 viên, Viên nang cứng, Uống | 36 | Medopharm Private Limited Ấn Độ | 2 | Viên | 1,323 |
36 | Amoxicillin 250 mg | Amoxicillin | 250mg | Gói 1g, Thuốc cốm pha hỗn dịch uống, Uống | 24 | Công ty CPDP Imexpharm, Việt Nam | 4 | Gói | 2,500 |
37 | Axuka | Amoxicilin + Acid clavulanic | 1000mg+200mg | Hộp 50 lọ, Bột pha tiêm | 24 | S.C. Antibiotice S.A, Romani | 1 | Lọ | 39,000 |
38 | Bactamox 1,5g | Amoxicilin + Sulbactam | 1g + 0,5g | Lọ thuốc bột pha tiêm, Tiêm | 24 | Chi nhánh 3 - Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm tại Bình Dương, Việt Nam | 2 | Lọ | 48,993 |
39 | Bactamox 750 | Amoxicilin + Sulbactam | 500mg + 250mg | Lọ thuốc bột pha tiêm, Tiêm | 24 | Chi nhánh 3 - Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm tại Bình Dương, Việt Nam | 2 | Lọ | 37,000 |
40 | Xitoran | Cefadroxil | 500mg | Vỉ 10 viên, Viên nang, Uống | 24 | S.C. Antibiotice S.A., Romani | 1 | Viên | 3,165 |
41 | Cefastad 500 | Cefalexin | 500mg | Hộp 10 vỉ 10 Viên nang, Uống | 36 | CTCP Pymepharco - Việt Nam | 4 | Viên | 1,710 |
42 | Cefamandol 2g | Cefamandol | 2g | Hộp 1 lọ, Bột pha tiêm, tiêm | 36 | Công ty CP DPTW1 - Pharbaco, Việt Nam | 3 | Lọ | 87,000 |
43 | Cefalemid 1g | Cefamandol | 1g | Hộp 01 lọ, Bột pha tiêm, tiêm | 36 | Công ty CPDP Minh Dân, Việt Nam |
3 | Lọ | 14,700 |
44 | Zolifast 2000 | Cefazolin | 2g | Lọ thuốc bột pha tiêm, Tiêm | 36 | Công ty CPDP Tenamyd, Việt Nam | 2 | Lọ | 38,000 |
45 | Lotrial S-200 | Cefixim | 200mg | Gói 3g, Thuốc bột pha hỗn dịch uống, Uống | 36 | Công ty TNHH US Pharma USA, Việt Nam | 3 | Gói | 6,800 |
46 | Viceftazol 2g | Cefmetazol | 2g | Lọ thuốc bột pha tiêm, Tiêm | 36 | Công ty CPDP VCP, Việt Nam | 3 | Lọ | 75,000 |
47 | Cemitaz 1g | Cefmetazol | 1g | Hộp 1 lọ bột pha tiêm, Tiêm | 24 | CTCP Pymepharco, Việt Nam | 2 | Lọ | 51,996 |
48 | Cefoperazone ABR 2g powder for solution for injection | Cefoperazon | 2g | Lọ bột đông khô pha tiêm, Tiêm | 24 | Balkanpharma - Razgrad AD, Bulgaria | 1 | Lọ | 111,000 |
49 | Auropodox 200 | Cefpodoxime | 200mg | Vỉ 10 viên, Viên nén bao phim, Uống | 24 | Aurobindo Pharma Ltd., Ấn Độ | 2 | Viên | 7,900 |
50 | Abvaceff 200 | Cefpodoxim | 200mg | Hộp 10 gói, 14 gói, bột pha hỗn dịch uống, Uống | 36 | Công ty TNHH Uspharma USA, Việt Nam | 3 | Gói | 1,300 |
51 | MAXITROL 5ML 1'S | Dexamethasone Sulfate + Neomycin Sulfate + Polymycin B Sulfate | 0,1% + 3500IU/ml + 6000IU/ml | Hộp 1 lọ 5ml, Hỗn dịch nhỏ mắt, Nhỏ mắt | 24 | s.a.Alcon-Couvreur n.v., Bỉ | 1 | Lọ | 39,900 |
52 | Biracin-E | Tobramycin | 15mg/5ml | Hộp 1 lọ x 5ml dung dịch thuốc, nhỏ mắt | 36 | Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar), Việt Nam | 3 | Lọ | 2,940 |
53 | Medphatobra 80 | Tobramycin | 40mg/ml-2ml | Hộp 10 ống x 2ml, Dung dịch tiêm bắp, tiêm tĩnh mạch, Tiêm | 36 | Medphano Arzneimittel, Đức | 1 | Ống | 49,455 |
54 | Tobidex | Tobramycin + Dexamethason | (15mg + 5mg)/5ml | Hộp 1 lọ x 5ml thuốc nhỏ mắt | 36 | Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar), Việt Nam | 3 | Lọ | 6,300 |
55 | Metronidazol Kabi | Metronidazol | 500mg/100ml | Chai 100ml, dung dịch tiêm truyền | 36 | Công ty cổ phần Fresenius Kabi Việt Nam, Việt Nam | 2 | Chai | 8,715 |
56 | Microstun | Metronidazole | 500mg/100ml | Chai 100ml, Dung dịch truyền tĩnh mạch, Truyền | 36 | Denis Chem Lab Limited, India | 5 | Chai | 8,421 |
57 | Doromax 200mg | Azithromycin | 200mg | Hộp 10 gói x 1,5 gam, bột pha hỗn dịch, uống | 36 | Công ty Cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco, Việt Nam | 3 | Gói | 1,800 |
58 | Quafa-Azi 500 mg | Azithromycin | 500mg | Hộp 1 vỉ x 3 viên, Hộp 2 vỉ x 10 viên, Lọ 100 viên, Viên nang cứng, Uống | 36 | Công ty cổ phần dược phẩm Quảng Bình, Việt Nam | 4 | Viên | 5,510 |
59 | Musclid 300 | Roxithromycin | 300mg | Hộp 2 vỉ x 10 viên, viên nén bao phim, uống | 24 | Công ty Cổ phần dược phẩm Me Di Sun, Việt Nam | 3 | Viên | 1,995 |
60 | Kamydazol fort | Spiramycin+ metronidazol |
1.500.000 IU +250mg | Hộp 10 vỉ x 10 viên, Viên nén bao phim, Uống | 36 | Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa, Việt Nam | 3 | Viên | 1,724 |
61 | Ciprofloxacin | Ciprofloxacin | 500mg | Hộp 10 vỉ x 10 viên, Viên nén bao phim, Uống | 36 | Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa, Việt Nam | 3 | Viên | 436 |
62 | Scanax 500 | Ciprofloxacin | 500mg | Hộp 5 vỉ x 10 Viên nén bao phim, uống | 48 | Liên doanh Stada - VN, Việt Nam | 4 | Viên | 1,059 |
63 | Eyewise | Moxifloxacin | 0,5%-3ml | Lọ 3ml, Dung dịch nhỏ mắt, Nhỏ mắt | 24 | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Nội, Việt Nam | 3 | Lọ | 21,400 |
64 | Menazin 200mg | Ofloxacin | 200mg | Vỉ 10 viên, Viên nén bao phim, Uống | 36 | Medochemie Ltd.- central Factory, Síp | 1 | Viên | 2,400 |
65 | Ofloxacin | Ofloxacin | 200mg/100ml | Lọ/Chai 100ml, Dung dịch tiêm truyền, Tiêm truyền | 24 | Công ty CPDP Trung ương 1 - Pharbaco, Việt Nam | 3 | Lọ/Chai | 91,000 |
66 | Trimackit | Sulfamethoxazol + trimethoprim | 200mg/5ml + 40mg/5ml | Hộp 01 lọ 50ml, Hỗn dịch, Uống | 36 | Công ty cổ phần dược Hà Tĩnh, Việt Nam | 3 | Lọ | 27,100 |
67 | Kem Zonaarme | Aciclovir | 250mg/5g | Hộp 1 tuýp 5g, Kem bôi da, Dùng ngoài | 24 | Công ty cổ phần Armephaco - Xí nghiệp dược phẩm 120, Việt Nam | 3 | Tuýp | 5,040 |
68 | Zovitit | Aciclovir | 200mg | Hộp 2 vỉ x 10 viên nang chứa vi hạt | 36 | S.C.Slavia Pharm S.R.L Romania |
1 | Viên | 3,780 |
69 | Polygynax | Neomycin sulfat + Polymycin B sulfat + Nystatine | 35.000IU + 35.000IU + 100.000IU | Vỉ 6 viên, Viên nang mềm đặt âm đạo, Đặt âm đạo | 24 | Innothera Chouzy, France (Pháp) | 1 | Viên | 9,500 |
70 | Incepdazol 250 tablet | Metronidazol | 250mg | Vỉ 10 viên, Viên nén bao phim, Uống | 24 | Incepta Pharmaceuticals Limited, Bangladesh | 2 | Viên | 460 |
71 | Mezapizin 10 | Flunarizin | 10mg | Hộp 10 vỉ x 10 viên, viên nén, uống | 36 | Công ty Cổ phần dược phẩm Me Di Sun, Việt Nam | 3 | Viên | 504 |
72 | Alsiful S.R. Tablets 10mg | Alfuzosin HCl | 10mg | Vỉ 10 viên, Viên nén phóng thích chậm, Uống | 36 | Standard Chem & Pharm Co., Ltd., 2nd plant, Đài Loan | 2 | Viên | 8,232 |
73 | Satavit | Sắt fumarat + Acid folic | 162mg + 750mcg | Vỉ 10 viên, Viên nang cứng, Uống | 36 | Công ty CP dược-VTYT Thanh Hoá, Việt Nam | 3 | Viên | 833 |
74 | Vitamin K1 10mg/1ml | Phytomenadion (Vitamin K1) | 10mg/1ml | Hộp 10 ống x 1ml, Dung dịch tiêm, Tiêm | 36 | Công ty Cổ phần Dược Danapha, Việt Nam | 3 | Ống | 1,743 |
75 | BFS-Tranexamic 500mg/10ml | Tranexamic acid | 500mg/10ml | Ống 10ml, Dung dịch tiêm, Tiêm | 36 | Công ty CPDP CPC1 Hà Nội, Việt Nam | 3 | Ống | 14,000 |
76 | Pecrandil 5 | Nicorandil | 5mg | Hộp 6 vỉ x 10 viên, viên nén, uống | 24 | Công ty Cổ phần dược phẩm Hà Tây, Việt Nam | 3 | Viên | 2,940 |
77 | Trimpol MR | Trimetazidine dihydrochloride | 35mg | Vỉ 10 viên, Viên nén giải phóng chậm, Uống | 30 | Polfarmex S.A, Ba Lan | 1 | Viên | 2,558 |
78 | Cordarone 150mg/3ml | Amiodarone hydrochloride | 150mg/3ml | Hộp 6 ống x 3ml, Dung dịch tiêm, Tiêm | 24 | Sanofi Winthrop Industrie, Pháp | 1 | Ống | 30,048 |
79 | Cordarone | Amiodarone hydrochloride | 200mg | Hộp 2 vỉ x 15 viên, Viên nén, Uống | 24 | Sanofi Winthrop Industrie, Pháp | 1 | Viên | 6,750 |
80 | Bluepine | Amlodipin | 5mg | Vỉ 10 viên, Viên nén, Uống | 36 | Bluepharma- Indústria Farmacêutica, S.A., Bồ Đào Nha | 1 | Viên | 530 |
81 | Aldan Tablets 10 mg | Amlodipine | 10mg | Vỉ 10 viên, Viên nén, Uống | 36 | Polfarmex S.A, Ba Lan | 1 | Viên | 1,197 |
82 | Bisoprolol Fumarate 2.5mg | Bisoprolol fumarate | 2,5mg | Vỉ 14 viên, Viên nén, Uống | 36 | Niche Generics Limited, Ireland | 1 | Viên | 2,272 |
83 | SaviProlol Plus HCT 5/6.25 | Bisoprolol Fumarat + Hydrochlorothiazid | 5mg + 6,25mg | Vỉ 10 viên, Viên nén bao phim, Uống | 36 | Công ty CPDP Sa Vi (SaViPharm), Việt Nam | 2 | Viên | 2,438 |
84 | SaVi Candesartan 8 | Candesartan cilexetil | 8mg | Vỉ 10 viên, Viên nén bao phim, Uống | 36 | Công ty CPDP SaVi, Việt Nam | 2 | Viên | 3,900 |
85 | Cardesartan 16 | Candesartan cilexetil | 16mg | Hộp 6 vỉ x 10 viên, viên nén, uống | 36 | Công ty Cổ phần dược phẩm Hà Tây, Việt Nam | 3 | Viên | 1,365 |
86 | Zondoril 10 | Enalapril maleat | 10mg | Vỉ 10 viên, Viên nang cứng, Uống | 36 | Công ty CPDP Hà Tây, Việt Nam | 3 | Viên | 1,359 |
87 | Zondoril 5 | Enalapril maleat | 5mg | Vỉ 10 viên, Viên nang cứng, Uống | 36 | Công ty CPDP Hà Tây, Việt Nam | 3 | Viên | 700 |
88 | Ebitac Forte | Enalapril maleate + Hydrochlorothiazide | 20mg + 12,5mg | Vỉ 10 viên, Viên nén, Uống | 24 | Farmak JSC, Ukraine | 2 | Viên | 3,900 |
89 | Felodipin Stada 5 mg retard | Felodipin | 5mg | Vỉ 10 viên, Viên nén bao phim phóng thích kéo dài, Uống | 36 | Chi nhánh Công ty TNHH LD Stada-Việt Nam, Việt Nam | 1 | Viên | 1,333 |
90 | Lisiplus Stada 10mg/12,5mg | Lisinopril (dihydrat) + Hydroclorothiazid | 10mg + 12,5mg | Vỉ 10 viên, Viên nén, Uống | 36 | Chi nhánh Công ty TNHH LD Stada-Việt Nam, Việt Nam | 1 | Viên | 3,000 |
91 | Losartan Stada 50mg | Losartan kali | 50mg | Hộp 3 vỉ x 10 viên nén bao phim, uống | 36 | Liên doanh Stada - VN, Việt Nam | 1 | Viên | 1,600 |
92 | AGILOSART-H 100/25 | Losartan kali + Hydroclorothiazid | 100mg + 25mg | Hộp 3 vỉ x 10 viên, viên nén bao phim, Uống | 36 | Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm - Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm, Việt Nam | 3 | Viên | 2,310 |
93 | Nifehexal LA Tab 30mg 3x10's | Nifedipine | 30mg | Hộp 3 vỉ x 10 viên, Viên nén bao phim tác dụng kéo dài, Uống | 24 | Lek Pharmaceuticals d.d,, Slovenia | 1 | Viên | 4,150 |
94 | Cordaflex | Nifedipine | 20mg | Vỉ 10 viên, Viên nén bao phim giải phóng chậm, Uống | 48 | Egis Pharmaceuticals Public Ltd., Co., Hungary | 1 | Viên | 900 |
95 | Beatil 4mg/5mg | Perindopril + Amlodipin | 4mg + 5mg | Vỉ 10 viên, Viên nén, Uống | 24 | Gedeon Richter Polska Sp. zo.o.,Ba Lan | 1 | Viên | 5,700 |
96 | Telzid 40/12.5 | Telmisartan + Hydrochlorothiazid | 40mg + 12,5mg | Vỉ 10 viên, Viên nén, Uống | 36 | Công ty CPDP Me Di Sun, Việt Nam | 3 | Viên | 3,055 |
97 | Telzid 80/12.5 | Telmisartan + Hydrochlorothiazid | 80mg + 12,5mg | Hộp 6 vỉ x 10 viên, viên nén, uống | 36 | Công ty Cổ phần dược phẩm Me Di Sun, Việt Nam | 3 | Viên | 3,780 |
98 | Dobutamine-hameln 5mg/ml Injection |
Dobutamine | 250mg/50ml | Hộp 1 lọ 50ml hoặc 10 lọ 50ml dung dịch tiêm truyền | 24 | Hameln Pharmaceutical GmbH, Đức | 1 | Lọ | 135,000 |
99 | Dopamine Hydrochloride USP 40mg/ml | Dopamin | 200mg/5ml | Hộp 10 vỉ x 10 ống, dung dịch pha loãng để truyền tĩnh mạch | 48 | Rotexmedica GmbH Arzneimittelwerk, Đức | 1 | Ống | 20,580 |
## | Aspilets EC | Acid acetylsalicylic | 80mg | Vỉ 10 viên, Viên nén bao phim tan trong ruột, Uống | 24 | Công ty TNHH United International Pharma, Việt Nam | 3 | Viên | 540 |
## | Aspirin 100 | Acetylsalicylic Acid | 100mg | Hộp 12 gói x 1,5g, Thuốc bột, Uống | 24 | Công ty cổ phần dược phẩm Trường Thọ, Việt Nam | 3 | Gói | 1,900 |
## | Limoren | Clopidogrel + Aspirin (Acetylsalicylic acid) | 75mg + 100mg | Vỉ 10 viên, Viên nén bao phim, Uống | 36 | Công ty CPDP Sao Kim, Việt Nam | 3 | Viên | 4,074 |
## | Zafular | Bezafibrat | 200mg | Vỉ 10 viên, Viên nén bao phim, Uống | 36 | Medochemie Ltd. - Central Factory, Síp | 1 | Viên | 3,800 |
## | Oceprava 10 | Pravastatin natri | 10mg | Vỉ 10 viên, Viên nang cứng, Uống | 36 | Công ty CP Hóa dược Việt Nam, Việt Nam | 3 | Viên | 4,050 |
## | Hypravas 20 | Pravastatin natri | 20mg | Hộp 6 vỉ x 10 viên, viên nén, uống | 36 | Công ty Cổ phần dược phẩm Me Di Sun, Việt Nam | 3 | Viên | 2,394 |
## | Vastinxepa 40mg | Simvastatin | 40mg | Hộp 3 vỉ x 10 viên, Viên nén bao phim, Uống | 36 | Xepa,soul Pattinson (Malaysia) SDN.BHD, Malaysia |
2 | Viên | 3,490 |
## | Kali clorid-BFS | Kali clorid | 500mg/5ml | Hộp 10 vỉ x vỉ 5 ống x 5ml, dung dịch, Tiêm | 36 | Công ty cổ phần dược phẩm CPC1 Hà Nội, Việt Nam | 3 | Ống | 1,645 |
## | Bidilucil 500 | Meclophenoxat | 500mg | Hộp 01 lọ + 01 ống nước cất pha tiêm 10 ml, Bột đông khô pha tiêm, Tiêm | 36 | Công ty cổ phần Dược-TTBYT Bình Định (Bidiphar),Việt Nam | 3 | Lọ | 57,500 |
## | Olepa Injection | Piracetam | 5g/20ml | Ống 20ml, Dung dịch tiêm, Tiêm | 36 | Furen Pharmaceutical Group Co., Ltd., Trung Quốc | 5 | Ống | 38,350 |
## | BFS-Piracetam | Piracetam | 1g/5ml | Hộp 20 ống x 5ml, Dung dịch tiêm, Tiêm | 36 | Công ty cổ phần dược phẩm CPC1 Hà Nội, Việt Nam | 3 | Ống | 1,047 |
## | Piracetam - Egis | Piracetam | 1200mg | Hộp 1 lọ 20 viên, viên nén bao phim, uống | 60 | Egis Pharmaceuticals Private Limited Company, Hungary | 1 | Viên | 2,696 |
## | MAXXVITON 1200 | Piracetam | 1200mg | Hộp 10 vỉ x 10 viên, Viên nén bao phim, Uống | 36 | Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A, Việt Nam | 3 | Viên | 850 |
## | Orilope 800 mg | Piracetam | 800mg/8ml | Ống 8ml, Dung dịch uống, Uống | 36 | Công ty CPDP Phương Đông, Việt Nam | 3 | Ống | 3,700 |
## | Vifucamin | Vincamin+ Rutin | 20mg+25mg | Hộp 10 vỉ x10 viên, Viên nang cứng, Uống | 24 | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây, Việt Nam | 3 | Viên | 5,290 |
## | Vinpocetin TP | Vinpocetin | 5mg | Vỉ 10 viên, Viên nang mềm, Uống | 36 | Công ty CPDP Hà Tây, Việt Nam | 3 | Viên | 1,100 |
## | Clotrimazol VCP | Clotrimazol | 150mg/15g - 1% | Tuýp 15g, Kem bôi da, Dùng ngoài | 36 | Công ty CPDP VCP, Việt Nam | 5 | Tuýp | 11,900 |
## | Neutasol | Clobetasol propionat | 15mg/30g - 0,05% | Tuýp 30g, Kem bôi da, Dùng ngoài | 60 | Công ty CP LD DP Medipharco-Tenamyd BR s.r.l, Việt Nam | 3 | Tuýp | 31,500 |
## | Betasalic | Acid salicylic + Betamethason dipropionat | Mỗi 10g chứa: 300mg (tương đương 3%) + 6,4mg (tương đương 0,064%) | Tuýp 10g, Mỡ bôi da, Dùng ngoài | 36 | Công ty CP LD DP Medipharco Tenamyd BR s.r.l, Việt Nam | 3 | Tuýp | 14,850 |
## | Xenetix 300 | Iobitridol | 658,1mg/ml - Lọ 50ml | Hộp 25 lọ 50ml, dung dịch tiêm, tiêm TM | 36 | Guerbet, Pháp | 1 | Lọ | 282,000 |
## | Iodine | Povidone iod | 10% - 125ml | Chai 125ml dung dịch dùng ngoài | 36 | Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar), Việt Nam | 3 | Chai | 11,487 |
## | PVP - Iodine 10% | Povidone Iodine | 10g/100ml (10%/100ml) | Hộp 1 lọ x 100ml, Dung dịch dùng ngoài, Dùng ngoài | 24 | Công ty Cổ phần Dược Danapha, Việt Nam | 3 | Lọ | 10,185 |
## | AGIFUROS | Furosemid | 40mg | Hộp 10 vỉ x 25 viên, viên nén, Uống | 36 | Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm - Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm, Việt Nam | 3 | Viên | 126 |
## | BFS-Furosemide 40mg/4ml | Furosemid | 40mg/4ml | Ống 4ml, Dung dịch tiêm, Tiêm | 24 | Công ty CPDP CPC1 Hà Nội, Việt Nam | 3 | Ống | 9,450 |
## | VEROSPIRON 25mg | Spironolacton | 25mg | Hộp 1Vỉ x 20 viên, Viên nén, Uống | 36 | Gedeon Richter Plc., Hungary |
1 | Viên | 1,780 |
## | Franilax | Spironolacton + Furosemid | 50mg + 20mg | Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 6 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên, viên nén bao phim, uống | 36 | Công ty Cổ phần Dược phẩm Đạt Vi Phú, Việt Nam | 3 | viên | 1,850 |
## | Maltagit | Attapulgit mormoiron hoạt hóa + hỗn hợp gel khô magnesi carbonat và nhôm hydroxyd | 2,5g + 0,5g | Hộp 30 gói x 3,3g, bột pha hỗn dịch uống, uống | 36 | Công ty Cổ phần dược phẩm Hà Tây, Việt Nam | 3 | Gói | 1,995 |
## | Biviantac | Magnesi hydroxyd + Nhôm hydroxyd + Simethicon | (800,4mg + 612mg + 80mg) - 10ml | Gói 10ml, Hỗn dịch uống, Uống | 24 | Công ty CP BV Pharma, Việt Nam | 3 | Gói | 3,895 |
## | NIZTAHIS 150 | Nizatidine | 150mg | Hộp 3 vỉ x 10 viên, Viên nang cứng, Uống | 36 | CN Cty CPDP Agimexpharm- Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm, Việt Nam | 3 | Viên | 2,170 |
## | Omepramed 40 | Omeprazol | 40mg | Lọ thuốc bột đông khô pha tiêm, Tiêm | 36 | Công ty TNHH SXDP Medlac Pharma Italy, Việt Nam | 3 | Lọ | 9,900 |
## | TV.Pantoprazol | Pantoprazol | 40mg | Hộp 3 vỉ x 10 viên, Viên nén bao tan trong ruột, Uống | 24 | Công ty cổ phần dược phẩm TV.Pharm,Việt Nam | 3 | Viên | 356 |
## | Vintex | Ranitidin | 50mg/2ml | Hộp 2 vỉ x 5 ốngx 2ml dung dịch tiêm,Tiêm | 36 | Công ty Cổ phần Dược phẩm Vĩnh Phúc, Việt Nam | 3 | Ống | 3,200 |
## | Mezapid | Rebamipid | 100mg | Hộp 10 vỉ x 10 viên, viên nén bao phim, uống | 36 | Công ty Cổ phần dược phẩm Hà Tây, Việt Nam | 3 | Viên | 1,344 |
## | Sucracid Suspension | Sucralfat | 1g/5ml - 120ml | Hộp 1 chai chứa 120 ml, Hỗn dịch uống, Uống | 36 | Pacific Pharmaceuticals Ltd, Pakistan | 5 | Chai | 78,000 |
## | Vintanil | N-Acetyl – DL – Leucin | 500mg/5ml | Hộp 10 vỉ x 5 ống x 5ml dung dịch tiêm,Tiêm | 36 | Công ty Cổ phần Dược phẩm Vĩnh Phúc, Việt Nam | 3 | ống | 12,600 |
## | Nady-spasmyl | Alverin citrat + Simethicon | 60mg + 80mg | Vỉ 10 viên, Viên nang cứng, Uống | 24 | Công ty CPDP 2/9, Việt Nam | 3 | Viên | 1,500 |
## | Atropin sulfat | Atropin sulfat monohydrat | 0,25mg/1ml | Ống 1ml, Dung dịch thuốc tiêm, Tiêm | 36 | Công ty CP dược-VTYT Thanh Hoá, Việt Nam | 3 | Ống | 460 |
## | Pymenospain | Drotaverin | 40mg/2ml | Hộp 5 vỉ 5 ống 2ml, Dung dịch tiêm, Tiêm | 48 | CTCP Pymepharco, Việt Nam | 3 | Ống | 2,830 |
## | Drotusc Forte | Drotaverin hydroclorid | 80mg | Hộp 10 vỉ x 10 viên, viên nén, uống | 36 | Công ty Cổ phần dược phẩm Me Di Sun, Việt Nam | 4 | Viên | 1,008 |
## | Amespasm | Mebeverin hydroclorid | 135mg | Hộp 5 vỉ x 10 viên, viên nén bao phim | 36 | Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV, Việt Nam | 3 | Viên | 2,350 |
## | Papaverin 2% | Papaverin hydroclorid | 40mg/2ml | Hộp 10 ống x 2ml, Dung dịch tiêm, Tiêm | 36 | Công ty Cổ phần Dược Danapha, Việt Nam | 3 | Ống | 3,234 |
## | Baci-subti | Bacillus subtilis |
≥ 108 CFU/500mg | Vỉ 10 viên, Viên nang cứng, Uống | 24 | Công ty TNHH MTV Vắc xin và sinh phẩm Nha Trang, Việt Nam | 3 | Viên | 2,950 |
## | Bidisubtilis | Bacilus subtilis | ≥ 108 CFU/g | Hộp 20 gói x 1g thuốc bột, uống | 24 | Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar), Việt Nam | 3 | Gói | 462 |
## | LoperamideSPM (ODT) | Loperamid HCl | 2mg | Vỉ 10 viên, Viên nén tan nhanh trong miệng, Ngậm | 36 | Công ty cổ phần SPM, Việt Nam | 3 | Viên | 800 |
## | Venokern 500mg Viên nén bao phim | Diosmin + Hesperidin | 450mg + 50mg | Vỉ 10 viên, Viên nén bao phim, Uống | 36 | Kern Pharma S.L., Tây Ban Nha | 1 | Viên | 3,000 |
## | Livethine | L-Ornithin - L-Aspartat | 2000mg | Lọ bột đông khô pha tiêm + ống nước cất pha tiêm, Tiêm | 36 | Công ty CP Dược-TTBYT Bình Định (Bidiphar), Việt Nam | 3 | Lọ | 42,000 |
## | Decolic | Trimebutin | 24mg | Gói 1,15g, Bột pha hỗn dịch uống, Uống | 36 | Công ty CPDP 3/2, Việt Nam | 3 | Gói | 2,100 |
## | Betamethason | Betamethason dipropionat | 19,2mg - 0,064% | Tuýp 30g, Gel bôi da, Dùng ngoài | 60 | Công ty CP LD DP Medipharco-Tenamyd BR s.r.l, Việt Nam | 3 | Tuýp | 31,500 |
## | Daleston-D | Betamethason + Dexclorpheniramin | 3,75mg + 30mg/75ml | Hộp 1 chai 75ml, siro, đường uống | 24 | Công ty cổ phần dược phẩm trung ương 3, việt nam | 3 | chai | 31,500 |
## | Methylsolon 16 | Methylprednisolon | 16mg | Hộp 2 vỉ x 10 viên, Viên nén, Uống | 36 | Công ty cổ phần dược phẩm TV.Pharm-Việt Nam | 4 | Viên | 2,100 |
## | Menison 4mg | Methyl Prednisolon | 4mg | Hộp 3 vỉ 10 viên nén, Uống | 36 | CTCP Pymepharco, Việt Nam | 4 | Viên | 900 |
## | Soli-medon 40 | Methyl Prednisolon | 40mg | Hộp 1 lọ thuốc tiêm bột đông khô + 1 ống nước cất pha tiêm 1ml, tiêm | 36 | Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar), Việt Nam | 3 | Lọ | 7,980 |
## | Methylprednisolon Sopharma | Methyl prednisolon 40mg | 40mg | Hộp 10 ống bột và 10 ống nước cất pha tiêm, Hộp 10 ống bột | 24 | Sopharma AD, Bulgaria | 1 | Lọ | 32,530 |
## | Navadiab | Gliclazid | 80mg | Hộp 6 vỉ x 10 viên, Viên nén, uống | 60 | Industria Farmaceutica Nova Argentia S.R.L, Ý | 1 | Viên | 1,900 |
## | Polhumin Mix-2 | Insulin Human Mix-2 hỗn hợp | 300 IU/3ml (20 nhanh/80 chậm) | Hộp 5 ống x 3ml, Hỗn dịch tiêm, Tiêm | 36 | Tarchomin Pharmaceutical Works "Polfa" S.A, Ba Lan | 1 | Ống | 152,000 |
## | Scilin M30 (30/70) | Insulin human (Insulin trộn, hỗn hợp ) |
40IU/ml | Hộp 01 lọ 10ml, Hỗn dịch tiêm, Tiêm |
36 | Bioton S.A, Ba Lan | 1 | Lọ | 104,000 |
## | Wosulin 30/70 | Insulin human (Insulin trộn, hỗn hợp) | 40IU/ml | Lọ 10ml, Dung dịch tiêm, Tiêm | 24 | Wockhardt Ltd., Ấn Độ | 5 | Lọ | 90,500 |
## | Glaritus | Insulin glargine (Insulin tác dụng chậm, kéo dài) | 300IU/3ml | Ống 3ml, Dung dịch tiêm, Tiêm | 36 | Wockhardt Limited, Ấn Độ | 5 | Ống | 216,633 |
## | PANFOR SR- 500 | Metformin | 500mg | Hộp 5 vỉ ×20 viên,Viên nén phóng thích chậm,Uống | 36 | Inventia healthcare Pvt.Ltd, Ấn Độ | 2 | Viên | 1,200 |
## | Fordia MR | Metformin hydroclorid | 500mg | Vỉ 10 viên, Viên nén bao phim phóng thích có kiểm soát, Uống | 24 | Công ty TNHH United International Pharma, Việt Nam | 4 | Viên | 1,200 |
## | GliritDHG 500 mg/2,5mg | Metformin HCl + Glibenclamid | 500mg + 2,5mg | Vỉ 10 viên, Viên nén bao phim, Uống | 36 | Công ty TNHH MTV DP DHG, Việt Nam | 4 | Viên | 2,510 |
## | Metovance | Metformin HCl + Glibenclamid | 500mg + 5mg | Hộp 3 vỉ x 10 viên, Viên nén bao phim, Uống | 36 | Chi nhánh Công ty cổ phần dược phẩm Trường Thọ, Việt Nam | 4 | Viên | 2,650 |
## | Berlthyrox 100 | Levothyroxin sodium | 100mcg | Hộp 4 vỉ x 25 viên, viên nén, uống | 24 |
Berlin Chemie AG, Đức | 1 | Viên | 460 |
## | Rieserstat | Propylthiouracil | 50mg | Hộp 01 lọ 100 viên nén, Uống |
60 | Lomapharm Rudolf Lohmann GmbH KG, Đức | 1 | Viên | 1,240 |
## | Nivalin | Galantamin | 2,5mg/ml | Hộp 10 ống 1ml, dung dịch tiêm, đường tiêm | 60 | Sopharma AD, Bulgaria | 1 | ống | 65,100 |
## | Neostigmine - hameln 0,5mg injection | Neostigmin 0,5mg/1ml | 0,5mg/ml | hộp 10 ống 1ml dung dịch tiêm | 24 | Hameln Pharmaceutical GmbH, Đức | 1 | Ống | 7,447 |
## | Arduan | Pipecuronium bromide | 4mg | Hộp 20 lọ, thuốc + 25 lọ dung môi 2ml, Bột đông khô pha tiêm | 36 | Gedeon Richter Plc, Hungary | 1 | Lọ | 33,350 |
## | Rocuronium Invagen | Rocuronium bromide | 10mg/ml | Hộp 10 lọ x 5ml, Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch, Tiêm truyền | 36 | Solupharm Pharmazeutische Erzeugnisse GmbH, Germany | 1 | Lọ | 54,600 |
## | Suxamethonium Chloride | Suxamethonium clorid | 100mg/2ml | Hộp 1 vỉ x 10 ống, dung dịch tiêm, tiêm | 24 | Rotexmedica GmbH Arzneimittelwerk, Đức | 1 | Ống | 16,275 |
## | Colthimus | Tizanidin hydroclorid | 4mg | Hộp 10 vỉ x 10 viên, viên nén, uống | 24 | Công ty Cổ phần dược phẩm Hà Tây, Việt Nam | 3 | Viên | 1,680 |
## | Xylometazolin 0,05% | Xylometazolin hydroclorid | 5mg/10ml | Hộp 1 lọ 10ml, thuốc nhỏ mũi, Nhỏ mũi | 24 | Công ty CPDP Minh Dân, Việt Nam |
3 | Lọ | 3,549 |
## | Hyvaspin | Methyl ergometrin (maleat) |
0,2mg/1ml | Hộp 50 ống x 1ml, Dung dịch tiêm, Tiêm | 24 | Daewon pharm.Co.Ltd, Hàn Quốc | 2 | Ống | 12,300 |
## | Vinphatoxin | Oxytocin | 5IU/1ml | Hộp 1 vỉ x 10 ống x 1ml dung dịch tiêm, Tiêm | 36 | Công ty Cổ phần Dược phẩm Vĩnh Phúc, Việt Nam | 3 | Ống | 2,100 |
## | Oxytocin injection BP 10 Units | Oxytocin | 10 IU/ml | Hộp 10 ống x 1ml, Dung dịch tiêm, Tiêm | 36 | Rotexmedica GmbH Arzneimittelwerk, Đức | 1 | Ống | 9,350 |
## | Seduxen 5mg | Diazepam | 5mg | Hộp 10 vỉ x 10 viên, viên nén, uống | 60 | Gedeon Richter, Hungary | 1 | Viên | 609 |
## | Mezaterol 20 | Bambuterol hydroclorid | 20mg | Hộp 6 vỉ x 10 viên, viên nén, uống | 36 | Công ty Cổ phần dược phẩm Hà Tây, Việt Nam | 3 | Viên | 1,995 |
## | Buto-asma | Salbutamol (dưới dạng Salbutamol Sulfate) | 100mcg/liều x 200 liều | Hộp 1 bình xịt chứa 200 liều (10ml) + đầu xịt định liều, Khí dung định liều, Đường hô hấp | 36 | Laboratorio Aldo Union, S.A, Tây Ban Nha | 1 | Hộp | 53,500 |
## | A.T Ambroxol | Ambroxol | 30mg/5ml - 30ml | Chai 30ml, Dung dịch uống, Uống | 24 | Công ty CP DP An Thiên, Việt Nam | 3 | Chai | 23,940 |
## | Abrocto | Ambroxol | 15mg/5ml - 100ml | Hộp 01 chai 100ml, Siro, Uống | 36 | Công ty cổ phần dược Hà Tĩnh, Việt Nam | 3 | Chai | 30,000 |
## | Olesom S | Ambroxol + Salbutamol | (15mg + 1mg)/5ml - 100ml | Lọ 100ml, Dung dịch uống, Uống | 36 | Gracure Pharamaceuticals Ltđ, Ấn Độ | 5 | Lọ | 49,875 |
## | Dixirein | Carbocistein | 375mg | Hộp 6 vỉ x 10 viên, viên nang cứng, uống | 24 | Công ty Cổ phần dược phẩm Hà Tây, Việt Nam | 3 | Viên | 1,092 |
## | Kali Clorid | Kali Clorid | 500mg | Vỉ 10 viên/Chai 100 viên, Viên nén, Uống | 36 | Công ty CPDP 2/9, Việt Nam | 3 | Viên | 630 |
## | Pomatat | Magnesi aspartat + Kali aspartat | 140mg + 158mg | Hộp 6 vỉ x 10 viên, viên nén bao phim, uống | 24 | Công ty Cổ phần dược phẩm Hà Tây, Việt Nam | 3 | Viên | 1,029 |
## | Theresol | Natri clorid + Kali clorid + Natri citrat dihydrat + Glucose khan | (0,7g + 0,3g + 0,58g + 4g) - 5,63g | Gói 5,63g, Thuốc bột pha dung dịch uống, Uống | 36 | Công ty CP dược-VTYT Thanh Hoá, Việt Nam | 3 | Gói | 1,780 |
## | Oremute 5 | Natri clorid + Natri citrat + Kali clorid + Glucose khan + Kẽm gluconat | 520mg + 580mg + 300mg + 2700mg + 5mg | Hộp 10 gói, 20 gói, 50 gói x 4,148g, Thuốc bột pha dung dịch uống | 24 | Hasan-Dermapharm, Việt Nam | 3 | Gói | 2,700 |
## | Calci clorid | Calci clorid dihydrat (dưới dạngCalci clorid hexahydrat) | 500mg/5ml | Hộp 10 vỉ x 5 ống x 5ml dung dịch tiêm, Tiêm | 36 | Công ty Cổ phần Dược phẩm Vĩnh Phúc, Việt Nam | 3 | Ống | 987 |
## | Glucose 20% | Glucose | 20% - 500ml | Chai 500ml, dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch | 24 | Công ty cổ phần Fresenius Kabi Việt Nam, Việt Nam | 2 | Chai | 12,600 |
## | Glucose 10% | Glucose | 10% - 500ml | Chai 500ml, dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch | 24 | Công ty cổ phần Fresenius Kabi Việt Nam, Việt Nam | 2 | Chai | 10,500 |
## | Glucose 5% | Glucose | 5% - 500ml | Chai 500ml, dung dịch truyền tĩnh mạch | 36 | Công ty cổ phần Fresenius Kabi Việt Nam, Việt Nam | 2 | Chai | 8,820 |
## | Magnesi-BFS 15% | Magnesi sulfat heptahydrat | 750mg/5ml | Ống 5ml, Dung dịch tiêm, Tiêm | 36 | Công ty CPDP CPC1 Hà Nội, Việt Nam | 3 | Ống | 3,700 |
## | Natri clorid 10% | Natri clorid | 10%/5ml | Hộp 10 vỉ x 5 ống x 5ml dung dịch tiêm, Tiêm | 36 | Công ty Cổ phần Dược phẩm Vĩnh Phúc, Việt Nam | 3 | Ống | 2,223 |
## | Natriclorid 0,9% | Natri Clorid | 0,9% - 250ml | Chai 250ml, dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch | 36 | Công ty cổ phần Fresenius Kabi Việt Nam, Việt Nam | 2 | Chai | 8,348 |
## | Natriclorid 0,9% | Natri Clorid | 0,9% - 500ml | Chai 500ml, dung dịch tiêm truyền | 36 | Công ty cổ phần Fresenius Kabi Việt Nam, Việt Nam | 2 | Chai | 8,610 |
## | Ringer lactate | Ringer Lactat | 500ml | Chai 500ml, dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch | 36 | Công ty cổ phần Fresenius Kabi Việt Nam, Việt Nam | 2 | Chai | 8,673 |
## | Nước cất pha tiêm 10ml | Nước cất | 10ml | Hộp 10 vỉ x 5 ống x 10ml dung môi pha tiêm | 48 | Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar), Việt Nam | 3 | Ống | 825 |
## | Nước cất ống nhựa | Nước cất pha tiêm | 5ml | Hộp 50 ống x 5ml, dung môi pha tiêm, Tiêm | 36 | Công ty cổ phần dược phẩm CPC1 Hà Nội, Việt Nam | 3 | Ống | 476 |
## | Kitno | Calci carbonat | 625mg | Vỉ 10 viên/Chai 30, 60, 100 viên, Viên nén nhai, Uống | 36 | Công ty CPDP Phương Đông, Việt Nam | 3 | Viên | 1,400 |
## | Calcichew | Calci carbonat | 1250mg | Hộp 1 lọ x 30 viên, viên nén nhai, uống | 36 | Công ty cổ phần dược phẩm Quảng Bình, Việt Nam | 3 | Viên | 1,250 |
## | A.T Calmax 500 | Calci lactat pentahydrat | 500mg/10ml | Ống 10ml, Dung dịch uống, Uống | 24 | Công ty CPDP An Thiên, Việt Nam | 3 | Ống | 4,326 |
## | Vigahom | Sắt gluconat dihydrat + Mangan gluconat dihydrat + Đồng gluconat | (431,68mg + 11,65mg + 5mg)/10ml | Ống 10ml, Dung dịch uống, Uống | 36 | Công ty CPDP Phương Đông, Việt Nam | 3 | Ống | 3,780 |
## | Oribio | Tricalci phosphat | 1,65g/2,5g | Gói 2,5g, Cốm pha hỗn dịch uống, Uống | 36 | Công ty CPDP Phương Đông, Việt Nam | 3 | Gói | 2,425 |
## | Vina-AD | Vitamin A + Vitamin D2 | 2000IU + 400IU | Vỉ 10 viên, Viên nang mềm, Uống | 36 | Công ty CPDP Hà Tây, Việt Nam | 3 | Viên | 576 |
## | Trivitron | Vitamin B1 + Vitamin B6 + Vitamin B12 | (100mg + 100mg + 1000mcg)/3ml | Ống 3ml, Dung dịch tiêm, Tiêm | 36 | Công ty TNHH SXDP Medlac Pharma Italy, Việt Nam | 3 | Ống | 14,400 |
## | 3BTP | Vitamin B1 + Vitamin B6 + Vitamin B12 | 100mg + 200mg + 200mcg | Vỉ 10 viên, Viên nén phân tán, Uống | 24 | Công ty CPDP Hà Tây, Việt Nam | 3 | Viên | 1,215 |
## | Vitamin B6 Kabi 100mg/1ml | Vitamin B6 | 100mg/ml | Hộp 100 ống x 1ml, dung dịch tiêm | 36 | Công ty cổ phần Fresenius Kabi Việt Nam, Việt Nam | 3 | Ống | 494 |
## | Vitamin C - OPC 100mg Hương cam | Vitamin C | 100mg | Tuýp 20 viên, Viên nén sủi bọt, Uống | 24 | Chi nhánh công ty CPDP OPC tại Bình Dương - Nhà máy DP OPC, Việt Nam | 3 | Viên | 798 |
## | Babi B.O.N | Vitamin D3 (Cholecalciferol) | 400IU/0,4ml-12ml | Hộp 1 chai 12ml, Dung dịch uống | 36 | Công ty CP Dược phẩm OPV, Việt Nam | 3 | Chai | 36,598 |
1 | Augbidil 250mg/31,25mg | Amoxicilin + acid clavulanic | 250mg+31,25mg | Hộp 20 gói x 1g thuốc bột pha hỗn dịch uống | 24 tháng | Công ty cổ phần Dược - trang thiết bị Y tế Bình Định (BIDIPHAR) | N3 | Gói | 1,189 |
2 | VIGENTIN 875MG/125MG | Amoxicilin + acid clavulanic | 875mg+125mg | Hộp 2 vỉ nhôm - nhôm x 7 viên - Viên nén bao phim - Uống | 24 tháng | Công ty TNHH Dược Phẩm Huy Cường | N4 | Viên | 4,380 |
3 | Bio-Taksym | Cefotaxim | 1g | Hộp 1 lọ, Bột pha tiêm, Tiêm | 24 tháng | Công ty Cổ phần Dược phẩm Thiết bị y tế Hà Nội | N1 | Lọ | 19,312 |
4 | Taxibiotic 1000 | Cefotaxim | 1g | Hộp 10 lọ, Bột pha tiêm,Tiêm | 36 tháng | Công ty cổ phần Vi Anh Pharma | N2 | Lọ | 7,791 |
5 | Optixitin | Cefoxitin | 1g | Hộp 10 lọ, bột pha tiêm, tiêm | 24 tháng | Công ty cổ phần Dược phẩm Trung ương 1 PHARBACO | N2 | Lọ | 34,330 |
6 | Zidimbiotic 1000 | Ceftazidim | 1g | Hộp 10 lọ, Bột pha tiêm,Tiêm | 36 tháng | Công ty cổ phần Vi Anh Pharma | N2 | Lọ | 15,750 |
7 | Ceftazidime EG Enfants et Nourrissons 0,5g (CSNQ: EG LABO - Laboratoiries EuroGenerics, địa chỉ: "Le Quintet" Bat A, 12 rue Danjou 92517 Boulegne Billancourt cedex France) | Ceftazidim | 500mg | H/01 lọ bột pha tiêm - Tiêm | 36 tháng | Công Ty Cổ phần Pymepharco | N2 | Lọ | 13,700 |
8 | Negacef 1,5 g | Cefuroxim | 1,5g | H/10 lọ bột pha tiêm - Tiêm | 36 tháng | Công Ty Cổ phần Pymepharco | N2 | Lọ | 21,900 |
9 | Xorimax Tab 500mg 10's | Cefuroxim | 500mg | Hộp 1 vỉ x 10 viên, Viên nén bao phim, Uống | 36 tháng | Công ty TNHH Một thành viên Dược liệu TW2 | N1 | Viên | 8,506 |
10 | Negacef 500 | Cefuroxim | 500mg | H/2 vỉ/5 viên nén bao phim - Uống | 36 tháng | Công Ty Cổ phần Pymepharco | N2 | Viên | 7,690 |
11 | Ciprofloxacin Kabi | Ciprofloxacin | 200mg/100ml | Hộp 48 chai 100ml, Dung dịch tiêm truyền, Tiêm truyền | 36 tháng | Liên danh Sao Mai - Hà Tây | N2 | Chai | 17,575 |
12 | Pyme Diapro MR | Gliclazid | 30mg | H/2 vỉ/30 viên nén phóng thích kéo dài - Uống | 36 tháng | Công Ty Cổ phần Pymepharco | N3 | Viên | 280 |
13 | HAPPI 20 | Rabeprazol | 20mg | Hộp 10 vỉ x 10 viên-Viên nén bao tan trong ruột-Uống | 36 tháng | Công ty Cổ phần Dược phẩm Thiết bị y tế Hà Nội | N2 | Viên | 598 |
1 | Ketamin HCl 0,5g 10ml | Ketamin | 500mg | Dung dịch tiêm, tiêm | Rotex - Đức | 1 | Ống | 52,500 | |
2 | Morphin | Morphin | 10mg/ml | Dung dịch tiêm | Vidipha, VN | 3 | Ống | 3,780 | |
3 | Sadapron 100 | Allopurinol | 100mg | Viên nén, uống | Cyprus | 1 | Viên | 1,750 | |
4 | Dimedrol | Diphenhydramin | 10mg/ml | thuốc tiêm | Dopharma, Việt Nam | 3 | Ống | 515 | |
5 | Levonor 1mg/ml | Nor-epinephrin | 1mg/ml | Dung dịch tiêm | Warsaw - Ba Lan | 1 | Ống | 35,000 | |
6 | Gentamycin 80mg/2ml | Gentamicin | 80mg/2ml | Hộp 50 ống x 2ml, Thuốc tiêm | Dopharma, Việt Nam | 3 | Ống | 1,199 | |
7 | Tetraspan 6% Sol. 500ml 10's | Tinh bột este hóa | 6%/400ml | Dung dịch tiêm truyền | Thụy Sĩ | 1 | Chai | 115,000 | |
8 | Glyceryl trinitrate | Glyceryl trinitrat | 10mg/ 10ml | Dung dịch tiêm | Siegfried Hameln GmbH- Đức | 1 | Ống | 73,000 | |
9 | Methyldopa 250 FC Tablets | Methyldopa | 250mg | Hộp 10 vỉ x 10 vỉ Viên nén bao phim, Uống | Rcmrdica Ltd Cyprus | 1 | Viên | 1,890 | |
10 | Digoxin - Richter | Digoxin | 0,25mg | Viên nén, uống | Gedeon Richer - Hungary | 1 | Viên | 714 | |
11 | Alzole | Omeprazol | 40mg | Viên nang cứng, uống | Công ty cổ phần dược phẩm TV.Pharm, Việt Nam | 3 | Viên | 316 | |
12 | Diazepam - Hameln 5mg/ml | Diazepam | 5mg/ml; 2ml | Dung dịch tiêm, tiêm | Hameln - Germany | 1 | Ống | 7,700 | |
13 | Diaphyllin Venosum 4,8% | Aminophylin | 4,8%-5ml | Dung dịch tiêm | Gedeon Richer - Hungary | 1 | Ống | 10,815 | |
14 | Salbutamol Renaudin 0.5mg/1ml | Salbutamol | 0,5mg/ml | Dung dịch tiêm | Laboratoire Renaudin, Pháp | 1 | Ống | 14,000 | |
15 | Mannitol | D- Manitol | 20g/100ml | Chai 250ml, dung dịch tiêm truyền | Công ty cổ phần Fresenius Kabi Việt Nam, Việt Nam | 2 | Chai | 18,900 | |
16 | Vitamin B1 | Vitamin B1 | 100mg/1ml | Thuốc tiêm | Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc, Việt Nam | 3 | Ống | 630 | |
17 | Atisalbu | Salbutamol (Sulfat) | 2mg/5ml | Dung dịch uống | Công ty CP dược phẩm An thiên, Việt Nam | 3 | Ống | 4,000 | |
18 | Basmicin 200 | Ciprofloxacin | 200mg/ 20ml |
Hộp 1 lọ 20ml, Dung dịch tiêm truyền, Tiêm truyền | Công ty cổ phần dược phẩm trung ương 1 - Pharbaco, Việt Nam | 3 | Lọ | 49,350 | |
1 | NOKLOT | Clopidogrel | 75mg | Hộp 3 vỉ x 10 viên | Cadila Healthcare Ltd. | Nhóm 2 | Viên | 659 | |
2 | ZYROVA 10 | Rosuvastatin | 10mg | Hộp 10 vỉ x 10 viên | Cadila Healthcare Ltd. | Nhóm 2 | Viên | 598 | |
3 | CILZEC 40 | Telmisartan | 40mg | Hộp 3 vỉ x 10 viên | MSN Laboratories Private Ltd. | Nhóm 2 | Viên | 599 | |
ISIFLURA | Isofluran | 100%/250ml | Hộp 1 chai 250ml, thuốc mê đường hô hấp, Hít | 60 | Piramal Critica Care, lnc, Mỹ | 1 | Chai | 550,000 |