BẢNG GIÁ DỊCH VỤ Y TẾ |
Mã dịch vụ |
Tên dịch vụ |
ĐVT |
Giá BH |
Giá VP |
. |
HSCC |
|
|
|
01.0106.0128 |
Nội soi khí phế quản cấp cứu |
lần |
1,461,000 |
1,461,000 |
01.0131.0209 |
Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức BiPAP [giờ theo thực tế] (01 giờ) |
lần |
23,000 |
23,000 |
01.0007.0099 |
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm 01 nòng |
Lần |
653,000 |
653,000 |
01.0019.0004 |
Siêu âm Doppler mạch cấp cứu tại giường |
Lần |
222,000 |
222,000 |
01.0036.0192 |
Tạo nhịp tim cấp cứu tạm thời với điện cực ngoài lồng ngực |
Lần |
989,000 |
989,000 |
01.0066.1888 |
Đặt ống nội khí quản |
Lần |
568,000 |
568,000 |
01.0071.0120 |
Mở khí quản cấp cứu |
Lần |
719,000 |
719,000 |
01.0087.0898 |
Khí dung thuốc qua thở máy (một lần) |
Lần |
20,400 |
20,400 |
01.0089.0206 |
Đặt canuyn mở khí quản 02 nòng |
Lần |
247,000 |
247,000 |
01.0093.0079 |
Chọc hút dịch - khí màng phổi bằng kim hay catheter |
Lần |
143,000 |
143,000 |
01.0157.0508 |
Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn |
Lần |
49,900 |
49,900 |
01.0158.0074 |
Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản |
Lần |
479,000 |
479,000 |
01.0202.0083 |
Chọc dịch tuỷ sống |
Lần |
107,000 |
107,000 |
01.0032.0299 |
Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu |
Lần |
459,000 |
459,000 |
01.0034.0299 |
Hồi phục nhịp xoang cho người bệnh loạn nhịp bằng máy sốc điện |
Lần |
459,000 |
459,000 |
01.0065.0071 |
Bóp bóng Ambu qua mặt nạ |
Lần |
216,000 |
216,000 |
01.0242.0175 |
Rửa màng bụng cấp cứu |
Lần |
431,000 |
431,000 |
01.0247.0118 |
Hạ thân nhiệt chỉ huy |
Lần |
2,212,000 |
2,212,000 |
01.0008.0100 |
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm nhiều nòng |
lần |
1,126,000 |
1,126,000 |
. |
GÂY MÊ HỒI SỨC |
|
|
|
09.0028.0099 |
Đặt catheter tĩnh mạch cảnh ngoài |
Lần |
653,000 |
|
09.0123.0898 |
Khí dung đường thở ở bệnh nhân nặng |
Lần |
20,400 |
20,400 |
09.0151.0004 |
Siêu âm Doppler tim cấp cứu tại giường |
Lần |
222,000 |
|
. |
NỘI KHOA |
|
|
|
02.0095.1798 |
Holter điện tâm đồ |
Lần |
198,000 |
198,000 |
02.0096.1798 |
Holter huyết áp |
Lần |
196,000 |
196,000 |
02.0145.1777 |
Ghi điện não thường quy |
Lần |
63,000 |
63,000 |
02.0188.0210 |
Đặt sonde bàng quang |
Lần |
90,100 |
90,100 |
02.0211.0156 |
Nong niệu đạo và đặt sonde đái |
Lần |
241,000 |
241,000 |
02.0227.0164 |
Rút sonde dẫn lưu bể thận qua da |
Lần |
178,000 |
178,000 |
02.0232.0158 |
Rửa bàng quang |
Lần |
198,000 |
198,000 |
02.0244.0103 |
Đặt ống thông dạ dày |
Lần |
90,100 |
90,100 |
. |
NHI KHOA |
lần |
|
|
03.0083.0209 |
Hỗ trợ hô hấp xâm nhập qua nội khí quản |
lần |
23,000 |
23,000 |
03.0033.0097 |
Đặt catheter động mạch |
lần |
546,000 |
546,000 |
03.0082.0209 |
Thở máy không xâm nhập (thở CPAP, Thở BiPAP) (24 giờ) |
Lần |
559,000 |
559,000 |
03.0089.0898 |
Khí dung thuốc cấp cứu |
Lần |
20,400 |
20,400 |
03.0091.0300 |
Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter một lần |
Lần |
317,000 |
317,000 |
03.0092.0299 |
Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter kín |
Lần |
459,000 |
459,000 |
03.1957.1033 |
Điều trị viêm loét niêm mạc miệng trẻ em |
Lần |
32,300 |
32,300 |
|
SẢN KHOA |
|
|
|
03.2725.0681 |
Cắt toàn bộ tử cung, đường bụng |
Lần |
3,876,000 |
3,876,000 |
03.2726.0627 |
Cắt cụt cổ tử cung |
Lần |
2,747,000 |
2,747,000 |
03.2731.0683 |
Cắt u nang buồng trứng và phần phụ |
Lần |
2,944,000 |
2,944,000 |
03.2735.0653 |
Cắt u vú lành tính |
Lần |
2,862,000 |
2,862,000 |
03.2736.0591 |
Mổ bóc nhân xơ vú |
Lần |
984,000 |
984,000 |
13.0163.0602 |
Chích áp xe vú |
Lần |
219,000 |
219,000 |
03.3083.0576 |
Cắt lọc, khâu vết thương rách da đầu |
Lần |
2,598,000 |
2,598,000 |
03.3594.0218 |
Khâu vết thương âm hộ, âm đạo |
Lần |
257,000 |
257,000 |
13.0147.0597 |
Cắt u thành âm đạo |
Lần |
2,048,000 |
2,048,000 |
12.0280.0683 |
Cắt u nang buồng trứng xoắn |
Lần |
2,944,000 |
2,944,000 |
10.0386.0435 |
Cắt bỏ tinh hoàn lạc chỗ |
lần |
2,321,000 |
2,321,000 |
03.3608.0505 |
Dẫn lưu áp xe bìu/tinh hoàn |
Lần |
186,000 |
186,000 |
13.0109.0662 |
Phẫu thuật cắt vách ngăn âm đạo, mở thông âm đạo (1/2) |
lần |
2,660,000 |
2,660,000 |
13.0065.0687 |
Phẫu thuật nội soi bóc u xơ tử cung |
lần |
6,116,000 |
6,116,000 |
13.0223.0700 |
Phẫu thuật nội soi triệt sản nữ |
lần |
4,744,000 |
4,744,000 |
27.0414.1196 |
Phẫu thuật nội soi cắt khối chửa ngoài tử cung |
lần |
2,167,000 |
2,167,000 |
27.0434.0689 |
Phẫu thuật nội soi u nang buồng trứng |
Lần |
5,071,000 |
5,071,000 |
13.0051.0237 |
Điều trị tắc tia sữa bằng sóng ngắn, hồng ngoại (hồng ngoại) |
lần |
35,200 |
35,200 |
13.0238.0648 |
Phẫu thuật thắt động mạch hạ vị trong cấp cứu sản phụ khoa |
lần |
4,867,000 |
4,867,000 |
13.0049.0635 |
Nạo sót thai, nạo sót rau sau sẩy, sau đẻ |
lần |
344,000 |
344,000 |
13.0109.0662 |
Phẫu thuật cắt vách ngăn âm đạo, mở thông âm đạo |
lần |
2,660,000 |
2,660,000 |
13.0091.0665 |
Phẫu thuật chửa ngoài tử cung vỡ có choáng |
lần |
3,725,000 |
3,725,000 |
13.0007.0671 |
Phẫu thuật lấy thai lần đầu |
lần |
2,332,000 |
2,332,000 |
13.0002.0672 |
Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên |
lần |
2,945,000 |
2,945,000 |
13.0001.0676 |
Phẫu thuật lấy thai và cắt tử cung trong rau cài răng lược |
lần |
7,919,000 |
7,919,000 |
13.0003.0674 |
Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có sẹo mổ bụng cũ phức tạp |
Lần |
4,027,000 |
4,027,000 |
13.0005.0675 |
Phẫu thuật lấy thai do bệnh lý sản khoa (rau tiền đạo, rau bong non, tiền sản giật, sản giật...) |
Lần |
4,307,000 |
4,307,000 |
13.0010.0660 |
Phẫu thuật cắt tử cung và thắt động mạch hạ vị do chảy máu thứ phát sau phẫu thuật sản khoa |
Lần |
7,397,000 |
7,397,000 |
13.0012.0708 |
Phẫu thuật thắt động mạch tử cung trong cấp cứu sản phụ khoa |
Lần |
3,342,000 |
3,342,000 |
12.0299.0683 |
Phẫu thuật mở bụng cắt u nang hoặc cắt buồng trứng trên bệnh nhân có thai |
Lần |
2,944,000 |
2,944,000 |
13.0143.0655 |
Phẫu thuật cắt polip cổ tử cung |
Lần |
1,935,000 |
1,935,000 |
13.0145.0611 |
Điều trị tổn thương cổ tử cung bằng đốt điện, đốt nhiệt, đốt laser, áp lạnh... |
Lần |
159,000 |
159,000 |
13.0153.0603 |
Chích rạch màng trinh do ứ máu kinh |
Lần |
790,000 |
790,000 |
13.0155.0334 |
Cắt, đốt sùi mào gà âm hộ; âm đạo; tầng sinh môn |
Lần |
682,000 |
682,000 |
13.0157.0619 |
Hút buồng tử cung do rong kinh, rong huyết |
Lần |
204,000 |
204,000 |
13.0192.0103 |
Đặt ống thông dạ dày (hút dịch hoặc nuôi dưỡng) sơ sinh |
Lần |
90,100 |
90,100 |
13.0224.0631 |
Triệt sản nữ qua đường rạch nhỏ |
Lần |
2,860,000 |
2,860,000 |
13.0149.0624 |
Khâu rách cùng đồ âm đạo |
lần |
1,898,000 |
1,898,000 |
. |
NỘI TIẾT |
|
|
|
07.0233.0355 |
Gọt chai chân (gọt nốt chai) trên người bệnh đái tháo đường |
Lần |
258,000 |
258,000 |
07.0244.0089 |
Chọc hút tế bào tuyến giáp |
Lần |
110,000 |
110,000 |
. |
NGOẠI KHOA |
|
|
|
27.0365.0418 |
Phẫu thuật nội soi lấy sỏi niệu quản |
lần |
4,027,000 |
4,027,000 |
27.0396.0433 |
Cắt u phì đại lành tính tuyến tiền liệt qua nội soi |
Lần |
3,950,000 |
3,950,000 |
27.0187.2039 |
Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa |
lần |
2,564,000 |
2,564,000 |
27.0273.0473 |
Phẫu thuật nội soi cắt túi mật |
lần |
3,093,000 |
3,093,000 |
27.0075.0125 |
Phẫu thuật nội soi xử trí tràn máu, tràn khí màng phổi |
lần |
5,788,000 |
5,788,000 |
27.0188.2039 |
Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa + rửa bụng |
lần |
2,564,000 |
2,564,000 |
03.3328.0686 |
Phẫu thuật viêm phúc mạc ruột thừa |
Lần |
4,289,000 |
4,289,000 |
03.3331.0458 |
Cắt đoạn ruột non |
Lần |
4,629,000 |
4,629,000 |
03.3377.0494 |
Phẫu thuật rò hậu môn thể đơn giản |
Lần |
2,562,000 |
2,562,000 |
03.3378.0494 |
Thắt trĩ có kèm bóc tách, cắt một bó trĩ |
Lần |
2,562,000 |
2,562,000 |
03.3380.0498 |
Cắt polype trực tràng |
Lần |
1,038,000 |
1,038,000 |
10.0868.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương gót |
Lần |
3,750,000 |
3,750,000 |
03.2018.1068 |
Cố định điều trị gãy xương hàm dưới bằng vít |
Lần |
2,644,000 |
2,644,000 |
03.3785.0556 |
Kết hợp xương điều trị gãy xương bàn, xương ngón chân |
Lần |
3,750,000 |
3,750,000 |
03.3690.0556 |
Phẫu thuật đóng đinh nội tủy gãy 1 xương cẳng tay |
Lần |
3,750,000 |
3,750,000 |
10.0930.0543 |
Phẫu thuật thay khớp háng bán phần |
lần |
3,250,000 |
3,250,000 |
10.0929.0547 |
Phẫu thuật thay toàn bộ khớp háng |
lần |
5,122,000 |
5,122,000 |
10.0483.0455 |
Tháo lồng ruột non |
lần |
2,498,000 |
2,498,000 |
10.0455.0449 |
Cắt đoạn dạ dày |
lần |
7,266,000 |
7,266,000 |
10.0955.0577 |
Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp |
lần |
4,616,000 |
4,616,000 |
12.0092.0910 |
Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm |
Lần |
765,000 |
765,000 |
12.0008.0834 |
Cắt các loại u vùng mặt có đường kính trên 10 cm |
lần |
1,234,000 |
1,234,000 |
12.0319.1190 |
Cắt u lành phần mềm đường kính trên 10cm |
lần |
1,784,000 |
1,784,000 |
12.0092.0910 |
Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm (gây tê) |
lần |
834,000 |
834,000 |
12.0092.0909 |
Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm (gây mê) |
lần |
1,334,000 |
1,334,000 |
12.0011.1190 |
Cắt các u lành tuyến giáp |
Lần |
1,784,000 |
1,784,000 |
. |
BỎNG |
|
|
|
11.0173.0244 |
Điều trị vết thương mạn tính bằng chiếu tia plasma |
lần |
34,000 |
34,000 |
11.0005.1148 |
Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn |
Lần |
242,000 |
242,000 |
11.0010.1148 |
Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ em |
Lần |
242,000 |
242,000 |
11.0103.1114 |
Cắt sẹo khâu kín |
Lần |
3,288,000 |
3,288,000 |
. |
TT MẮT |
|
- |
- |
14.0265.0751 |
Đo thị giác 2 mắt |
lần |
63,800 |
63,800 |
14.0166.0777 |
Lấy dị vật giác mạc sâu (01 mắt, gây mê) |
lần |
665,000 |
665,000 |
14.0171.0769 |
Khâu da mi đơn giản |
Lần |
809,000 |
809,000 |
14.0200.0782 |
Lấy dị vật kết mạc |
Lần |
64,400 |
64,400 |
14.0203.0075 |
Cắt chỉ khâu da mi đơn giản |
Lần |
32,900 |
32,900 |
14.0207.0738 |
Chích chắp, lẹo, nang lông mi; chích áp xe mi, kết mạc |
Lần |
78,400 |
78,400 |
14.0215.0505 |
Rạch áp xe mi |
Lần |
186,000 |
186,000 |
. |
TT TAI MŨI HỌNG |
|
- |
- |
15.0208.0916 |
Cầm máu đơn giản sau phẫu thuật cắt Amygdale, Nạo VA |
lần |
116,000 |
116,000 |
15.0154.0914 |
Phẫu thuật nạo VA gây mê nội khí quản |
lần |
790,000 |
790,000 |
15.0213.0900 |
Lấy dị vật hạ họng |
lần |
40,800 |
40,800 |
15.0223.0996 |
Chích áp xe thành sau họng (gây mê) |
lần |
729,000 |
729,000 |
15.0206.0879 |
Chích áp xe sàn miệng (gây tê) |
lần |
263,000 |
263,000 |
15.0225.0933 |
Nội soi hoạt nghiệm thanh quản |
lần |
104,000 |
104,000 |
15.0206.0996 |
Chích áp xe sàn miệng (gây mê) |
lần |
729,000 |
729,000 |
15.0144.0906 |
Nội soi lấy dị vật mũi (gây mê) |
|
673,000 |
673,000 |
15.0054.0902 |
Lấy dị vật tai (gây mê) |
|
514,000 |
514,000 |
15.0054.0903 |
Lấy dị vật tai (gây tê) |
Lần |
155,000 |
155,000 |
15.0059.0908 |
Lấy nút biểu bì ống tai ngoài |
Lần |
62,900 |
62,900 |
15.0142.0868 |
Cầm máu mũi bằng Merocel (01 bên) |
Lần |
205,000 |
205,000 |
15.0142.0869 |
Cầm máu mũi bằng Merocel (02 bên) |
Lần |
275,000 |
275,000 |
15.0143.0906 |
Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê (gây mê) |
Lần |
673,000 |
673,000 |
15.0144.0907 |
Nội soi lấy dị vật mũi (gây tê) |
Lần |
194,000 |
194,000 |
15.0174.0120 |
Phẫu thuật mở khí quản (Gây tê/ gây mê) |
Lần |
719,000 |
719,000 |
15.0207.0878 |
Chích áp xe quanh Amidan (gây tê) |
Lần |
263,000 |
263,000 |
15.0207.0995 |
Chích áp xe quanh Amidan (gây mê) |
Lần |
729,000 |
729,000 |
15.0212.0900 |
Lấy dị vật họng miệng |
Lần |
40,800 |
40,800 |
15.0056.0882 |
Chọc hút dịch vành tai |
lần |
52,600 |
52,600 |
. |
TT RĂNG HÀM MẶT |
|
- |
- |
16.0198.1026 |
Phẫu thuật nhổ răng ngầm |
lần |
207,000 |
207,000 |
16.0199.1028 |
Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch |
lần |
342,000 |
342,000 |
16.0230.1010 |
Điều trị răng sữa viêm tủy có hồi phục |
lần |
334,000 |
334,000 |
16.0065.1031 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite có sử dụng Laser |
lần |
247,000 |
247,000 |
16.0050.1013 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội (răng số 6,7 hàm dưới) |
lần |
795,000 |
795,000 |
16.0052.1014 |
Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay (răng số 1, 2, 3) |
lần |
422,000 |
422,000 |
16.0052.1012 |
Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay (răng số 4, 5) |
lần |
565,000 |
565,000 |
16.0053.1013 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay (răng số 6,7 hàm dưới) |
lần |
795,000 |
795,000 |
16.0053.1015 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay (răng số 6,7 hàm trên) |
lần |
925,000 |
925,000 |
16.0043.1021 |
Lấy cao răng (một vùng/hàm) |
lần |
77,000 |
77,000 |
16.0225.1035 |
Trám bít hố rãnh bằng nhựa Sealant |
lần |
212,000 |
212,000 |
16.0223.1035 |
Trám bít hố rãnh với Composite hoá trùng hợp |
lần |
212,000 |
212,000 |
16.0067.1031 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC) kết hợp Composite |
lần |
247,000 |
247,000 |
16.0050.1014 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội (răng số 1, 2, 3) |
lần |
422,000 |
422,000 |
16.0050.1015 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội/nóng (răng số 6,7 hàm trên) |
lần |
925,000 |
925,000 |
16.0238.1029 |
Nhổ răng sữa |
Lần |
37,300 |
37,300 |
16.0203.1026 |
Nhổ răng vĩnh viễn |
lần |
207,000 |
207,000 |
16.0204.1025 |
Nhổ răng vĩnh viễn lung lay |
lần |
102,000 |
102,000 |
16.0205.1024 |
Nhổ chân răng vĩnh viễn |
lần |
190,000 |
190,000 |
16.0206.1026 |
Nhổ răng thừa |
lần |
207,000 |
207,000 |
16.0070.1031 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement |
Lần |
247,000 |
247,000 |
16.0071.1018 |
Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer Cement |
Lần |
337,000 |
337,000 |
16.0072.1018 |
Phục hồi cổ răng bằng Composite |
Lần |
337,000 |
337,000 |
16.0226.1035 |
Trám bít hố rãnh bằng GlassIonomer Cement |
Lần |
212,000 |
212,000 |
16.0236.1019 |
Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng GlassIonomer Cement |
Lần |
97,000 |
97,000 |
16.0298.1009 |
Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm |
Lần |
363,000 |
363,000 |
16.0337.1053 |
Nắn sai khớp thái dương hàm đến muộn có gây tê |
Lần |
1,662,000 |
1,662,000 |
. |
Y HỌC CỔ TRUYỀN. |
|
- |
- |
08.0387.0271 |
Thủy châm điều trị rối loạn tiểu tiện |
lần |
66,100 |
66,100 |
08.0023.0249 |
Ngâm thuốc YHCT toàn thân |
lần |
49,400 |
49,400 |
08.0146.0230 |
Điện mãng châm điều trị |
lần |
74,300 |
74,300 |
08.0008.0224 |
Ôn châm |
Lần |
72,300 |
72,300 |
08.0009.0228 |
Cứu |
Lần |
35,500 |
35,500 |
08.0010.0224 |
Chích lể |
Lần |
72,300 |
72,300 |
08.0013.0238 |
Kéo nắn cột sống cổ |
Lần |
45,300 |
45,300 |
08.0014.0238 |
Kéo nắn cột sống thắt lưng |
Lần |
45,300 |
45,300 |
08.0020.0284 |
Xông hơi thuốc |
Lần |
42,900 |
42,900 |
08.0025.0229 |
Đặt thuốc YHCT |
Lần |
45,400 |
45,400 |
08.0027.0228 |
Chườm ngải |
Lần |
35,500 |
35,500 |
08.0028.0259 |
Luyện tập dưỡng sinh |
Lần |
23,800 |
23,800 |
08.0005.0230 |
Điện châm |
lần |
67,300 |
67,300 |
08.0006.0271 |
Thủy châm |
Lần |
66,100 |
66,100 |
08.0007.0227 |
Cấy chỉ |
Lần |
143,000 |
143,000 |
. |
PHỤC HỒI CHỨC NĂNG |
|
|
|
17.0010.0236 |
Điều trị bằng dòng giao thoa |
Lần |
28,800 |
28,800 |
17.0011.0237 |
Điều trị bằng tia hồng ngoại |
Lần |
35,200 |
35,200 |
17.0014.0275 |
Điều trị bằng tia tử ngoại tại chỗ |
Lần |
34,200 |
34,200 |
17.0018.0221 |
Điều trị bằng Parafin |
Lần |
42,400 |
42,400 |
17.0022.0272 |
Thủy trị liệu toàn thân (bể bơi, bồn ngâm) |
Lần |
61,400 |
61,400 |
17.0026.0220 |
Điều trị bằng máy kéo giãn cột sống |
Lần |
45,800 |
45,800 |
17.0033.0266 |
Kỹ thuật tập tay và bàn tay cho người bệnh liệt nửa người |
Lần |
42,300 |
42,300 |
17.0034.0267 |
Kỹ thuật tập đứng và đi cho người bệnh liệt nửa người |
Lần |
46,900 |
46,900 |
17.0037.0267 |
Tập ngồi thăng bằng tĩnh và động |
Lần |
46,900 |
46,900 |
17.0048.0268 |
Tập đi trên các địa hình khác nhau (dốc, sỏi, gồ ghề...) |
Lần |
29,000 |
29,000 |
17.0053.0267 |
Tập vận động có trợ giúp |
Lần |
46,900 |
46,900 |
17.0062.0267 |
Tập tạo thuận thần kinh cơ cảm thụ bản thể chức năng |
Lần |
46,900 |
46,900 |
17.0063.0268 |
Tập với thang tường |
Lần |
29,000 |
29,000 |
17.0069.0268 |
Tập với máy tập thăng bằng |
Lần |
29,000 |
29,000 |
17.0086.0283 |
Kỹ thuật xoa bóp toàn thân |
Lần |
50,700 |
50,700 |
17.0001.0254 |
Điều trị bằng sóng ngắn |
Lần |
34,900 |
34,900 |
17.0006.0231 |
Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc |
Lần |
45,400 |
45,400 |
17.0007.0234 |
Điều trị bằng các dòng điện xung |
Lần |
41,400 |
41,400 |
17.0008.0253 |
Điều trị bằng siêu âm |
Lần |
45,600 |
45,600 |
17.0149.0241 |
Kỹ thuật sử dụng nẹp |
Lần |
48,600 |
48,600 |
17.0071.0270 |
Tập với xe đạp tập |
lần |
11,200 |
11,200 |
. |
TẠO HÌNH THẨM MỸ |
|
|
|
28.0392.0573 |
Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng cẳng chân bằng vạt da tại chỗ |
Lần |
3,325,000 |
3,325,000 |
28.0194.1134 |
Phẫu thuật tạo hình thiểu sản bẩm sinh nửa mặt bằng ghép mỡ coleman |
lần |
3,980,000 |
3,980,000 |
28.0196.1134 |
Phẫu thuật tạo hình thiểu sản bẩm sinh toàn bộ mặt bằng ghép mỡ coleman |
lần |
3,980,000 |
3,980,000 |
28.0235.1134 |
Ghép mỡ tự thân coleman |
lần |
3,980,000 |
3,980,000 |
28.0466.1134 |
Phẫu thuật cấy mỡ làm đầy vùng mặt |
lần |
3,980,000 |
3,980,000 |
28.0467.1134 |
Phẫu thuật cấy mỡ bàn tay |
lần |
3,980,000 |
3,980,000 |
28.0468.1134 |
Phẫu thuật cấy mỡ vùng mông |
lần |
3,980,000 |
3,980,000 |
28.0016.1136 |
Tạo hình khuyết da đầu bằng vạt da tại chỗ |
lần |
4,770,000 |
4,770,000 |
28.0143.1136 |
Phẫu thuật tạo hình khuyết ¼ vành tai bằng vạt tại chỗ |
lần |
4,770,000 |
4,770,000 |
28.0155.1136 |
Phẫu thuật tạo hình dị dạng dái tai bằng vạt tại chỗ |
lần |
4,770,000 |
4,770,000 |
28.0161.0576 |
Phẫu thuật khâu đơn giản vết thương vùng mặt cổ |
Lần |
2,598,000 |
2,598,000 |
28.0162.0576 |
Phẫu thuật vết thương phần mềm vùng hàm mặt không thiếu hổng tổ chức |
Lần |
2,598,000 |
2,598,000 |
28.0200.0573 |
Phẫu thuật sửa sẹo vùng cổ, mặt bằng vạt da tại chỗ |
lần |
3,325,000 |
3,325,000 |
28.0066.0575 |
Phẫu thuật ghép da tự thân vùng mi mắt |
lần |
2,790,000 |
2,790,000 |