Tên dịch vụ |
Tên dịch vụ(BH) |
ĐVT |
Giá BH |
Giá VP |
Giá YC |
TIỀN GIƯỜNG |
TIỀN GIƯỜNG |
|
|
- |
- |
Phụ thu giường bệnh có điều hòa |
Phụ thu giường bệnh có điều hòa |
lần |
|
50,000 |
50,000 |
Công khám |
Công khám |
lần |
|
100,000 |
100,000 |
Công khám thêm (1 tờ KSK) |
Công khám thêm (1 tờ KSK) |
lần |
|
10,000 |
10,000 |
Giường (TYT) |
Giường (TYT) |
lần |
|
54,000 |
54,000 |
Công khám viện phí |
Công khám viện phí |
lần |
|
31,000 |
31,000 |
Khám Nội |
Khám Nội |
lần |
30,500 |
|
|
Khám Ngoại |
Khám Ngoại |
lần |
30,500 |
|
|
Khám Phụ sản |
Khám Phụ sản |
lần |
30,500 |
|
|
Khám Nhi |
Khám Nhi |
lần |
30,500 |
|
|
Khám Bỏng |
Khám Bỏng |
lần |
30,500 |
|
|
Khám Phục hồi chức năng |
Khám Phục hồi chức năng |
lần |
30,500 |
|
|
Khám Răng hàm mặt |
Khám Răng hàm mặt |
lần |
30,500 |
|
|
Khám Tai mũi họng |
Khám Tai mũi họng |
lần |
30,500 |
|
|
Khám Da liễu |
Khám Da liễu |
lần |
30,500 |
|
|
Khám YHCT |
Khám YHCT |
lần |
30,500 |
|
|
Khám Mắt |
Khám Mắt |
lần |
30,500 |
|
|
Khám Nội tiết |
Khám Nội tiết |
lần |
30,500 |
|
|
Khám Lao |
Khám Lao |
lần |
30,500 |
|
|
Khám Ung bướu |
Khám Ung bướu |
lần |
30,500 |
|
|
Khám tâm thần |
Khám tâm thần |
lần |
30,500 |
|
|
Công khám bệnh (trạm y tế) |
Công khám bệnh (trạm y tế) |
lần |
|
29,000 |
29,000 |
Công khám bệnh (trạm y tế Tử Đà) |
|
lần |
|
500,000 |
500,000 |
Công khám sức khỏe |
Công khám sức khỏe |
lần |
|
120,000 |
120,000 |
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng III - Khoa Nhi |
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng III - Khoa Nhi |
ngày |
282,000 |
|
|
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III - Khoa Phụ - Sản |
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III - Khoa Phụ - Sản |
ngày |
175,600 |
|
|
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III - Khoa Phụ - Sản |
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III - Khoa Phụ - Sản |
ngày |
198,300 |
|
|
Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Phụ - Sản |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Phụ - Sản |
ngày |
149,100 |
|
|
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng III - Khoa Hồi sức cấp cứu |
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng III - Khoa Hồi sức cấp cứu |
ngày |
282,000 |
|
|
Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Hồi sức cấp cứu |
Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Hồi sức cấp cứu |
ngày |
171,100 |
|
|
Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa nội tổng hợp |
Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa nội tổng hợp |
ngày |
171,100 |
|
|
Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nhi |
Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nhi |
ngày |
171,100 |
|
|
Giường Nội khoa loại 3 Hạng III - Khoa Y học cổ truyền |
Giường Nội khoa loại 3 Hạng III - Khoa Y học cổ truyền |
ngày |
121,100 |
|
|
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp |
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp |
ngày |
148,600 |
|
|
Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp |
ngày |
149,100 |
|
|
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp |
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp |
ngày |
198,300 |
|
|
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp |
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp |
ngày |
175,600 |
|
|
Tiền giường nội khoa loại 1: Các khoa: Truyền nhiễm, hô hấp, huyết học, ung thư, tim mạch, thần kinh, nhi, tiêu hoá, thận học, nội tiết |
Tiền giường nội khoa loại 1: Các khoa: Truyền nhiễm, hô hấp, huyết học, ung thư, tim mạch, thần kinh, nhi, tiêu hoá, thận học, nội tiết |
Ngày |
|
149,800 |
149,800 |
Tiền giường nội khoa loại 2: các khoa: cơ- xương- khớp, da liễu, dị ứng, tai mũi họng, mắt, răng hàm mặt, ngoại, phụ- sản không mổ |
Tiền giường nội khoa loại 2: các khoa: cơ- xương- khớp, da liễu, dị ứng, tai mũi họng, mắt, răng hàm mặt, ngoại, phụ- sản không mổ |
Ngày |
|
133,800 |
133,800 |
Tiền giường nội khoa loại 3: Các khoa: YHDT, phục hồi chức năng |
Tiền giường nội khoa loại 3: Các khoa: YHDT, phục hồi chức năng |
Ngày |
|
112,900 |
112,900 |
Tiền giường ngoại khoa loại 2: Sau các phẫu thuật loại 1; Bỏng độ 3-4 từ 25-70% diện tích cơ thể |
Tiền giường ngoại khoa loại 2: Sau các phẫu thuật loại 1; Bỏng độ 3-4 từ 25-70% diện tích cơ thể |
Ngày |
|
180,800 |
180,800 |
Tiền giường ngoại khoa loại 3: Sau các phẫu thuật loại 2; Bỏng độ 2 trên 30% diện tích cơ thể, Bỏng độ 3-4 dưới 25% diện tích cơ thể |
Tiền giường ngoại khoa loại 3: Sau các phẫu thuật loại 2; Bỏng độ 2 trên 30% diện tích cơ thể, Bỏng độ 3-4 dưới 25% diện tích cơ thể |
Ngày |
|
159,800 |
159,800 |
Tiền giường ngoại khoa loại 4: Sau các phẫu thuật loại 3; bỏng độ 1, độ 2 dưới 30% cơ thể |
Tiền giường ngoại khoa loại 4: Sau các phẫu thuật loại 3; bỏng độ 1, độ 2 dưới 30% cơ thể |
Ngày |
|
133,800 |
133,800 |
Ngày giường hồi sức cấp cứu (chưa bao gồm chi phí máy thở nếu có) |
Ngày giường hồi sức cấp cứu (chưa bao gồm chi phí máy thở nếu có) |
Ngày |
|
245,700 |
245,700 |
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III - Khoa Phụ - Sản |
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III - Khoa Phụ - Sản |
ngày |
148,600 |
|
|
HSCC |
HSCC |
|
|
|
|
Thở máy (01 ngày điều trị) |
Thở máy (01 ngày điều trị) |
lần |
|
533,000 |
533,000 |
Nội soi khí phế quản cấp cứu |
Nội soi khí phế quản cấp cứu |
lần |
1,461,000 |
|
|
Thông khí nhân tạo xâm nhập [giờ theo thực tế] (24 giờ) |
Thông khí nhân tạo xâm nhập [giờ theo thực tế] |
lần |
559,000 |
|
|
Thông khí nhân tạo không xâm nhập [giờ theo thực tế] (01 giờ) |
Thông khí nhân tạo không xâm nhập [giờ theo thực tế] |
lần |
18,500 |
|
|
Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức BiPAP [giờ theo thực tế] (01 giờ) |
Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức BiPAP [giờ theo thực tế] |
lần |
18,500 |
|
|
Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) (vết thương/mổ chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng) |
Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) (vết thương/mổ chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng) |
lần |
179,000 |
|
|
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức A/C (VCV) [giờ theo thực tế] (24 giờ) |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức A/C (VCV) [giờ theo thực tế] |
lần |
559,000 |
|
|
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PCV [giờ theo thực tế] (24 giờ) |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PCV [giờ theo thực tế] |
ngày |
559,000 |
|
|
Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức CPAP [giờ theo thực tế] (24 giờ) |
Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức CPAP [giờ theo thực tế] |
lần |
559,000 |
|
|
Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức BiPAP [giờ theo thực tế] (24 giờ) |
Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức BiPAP [giờ theo thực tế] |
lần |
559,000 |
|
|
Thông khí nhân tạo CPAP qua van Boussignac [giờ theo thực tế] (24 giờ) |
Thông khí nhân tạo CPAP qua van Boussignac [giờ theo thực tế] |
lần |
559,000 |
|
|
Nội soi khí phế quản lấy dị vật (gây mê) |
Nội soi khí phế quản lấy dị vật |
lần |
3,261,000 |
|
|
Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) (vết thương/mổ chiều dài > 50 cm nhiễm trùng) |
Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) |
lần |
240,000 |
|
|
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức VCV [giờ theo thực tế] (24 giờ) |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức VCV [giờ theo thực tế] |
lần |
559,000 |
|
|
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PSV [giờ theo thực tế] (01 giờ) |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PSV [giờ theo thực tế] |
lần |
18,500 |
|
|
Thông khí nhân tạo trong khi vận chuyển (24 giờ) |
Thông khí nhân tạo trong khi vận chuyển |
lần |
559,000 |
|
|
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PSV [giờ theo thực tế] (24 giờ) |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PSV [giờ theo thực tế] |
lần |
559,000 |
|
|
Thông khí nhân tạo CPAP qua van Boussignac [giờ theo thực tế] (01 giờ) |
Thông khí nhân tạo CPAP qua van Boussignac [giờ theo thực tế] |
lần |
18,500 |
|
|
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức CPAP [giờ theo thực tế] (24 giờ) |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức CPAP [giờ theo thực tế] |
lần |
559,000 |
|
|
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PCV [giờ theo thực tế] (01 giờ) |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PCV [giờ theo thực tế] |
lần |
18,500 |
|
|
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức SiMV [giờ theo thực tế] (24 giờ) |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức SiMV [giờ theo thực tế] |
lần |
559,000 |
|
|
Ghi điện tim cấp cứu tại giường |
Ghi điện tim cấp cứu tại giường |
lần |
32,800 |
|
|
Chọc hút dịch màng ngoài tim dưới siêu âm |
Chọc hút dịch màng ngoài tim dưới siêu âm |
lần |
247,000 |
|
|
Thông khí nhân tạo không xâm nhập [giờ theo thực tế] (24 giờ) |
Thông khí nhân tạo không xâm nhập [giờ theo thực tế] |
lần |
559,000 |
|
|
Thông khí nhân tạo trong khi vận chuyển (01 giờ) |
Thông khí nhân tạo trong khi vận chuyển |
lần |
18,500 |
|
|
Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) (vết thương/mổ chiều dài < 30 cm nhiễm trùng) |
Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) |
lần |
134,000 |
|
|
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức VCV [giờ theo thực tế] (01 giờ) |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức VCV [giờ theo thực tế] |
lần |
18,500 |
|
|
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức CPAP [giờ theo thực tế] (01 giờ) |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức CPAP [giờ theo thực tế] |
lần |
18,500 |
|
|
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức A/C (VCV) [giờ theo thực tế] (01 giờ) |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức A/C (VCV) [giờ theo thực tế] |
lần |
18,500 |
|
|
Thông khí nhân tạo xâm nhập [giờ theo thực tế] (01 giờ) |
Thông khí nhân tạo xâm nhập [giờ theo thực tế] |
lần |
18,500 |
|
|
Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức CPAP [giờ theo thực tế] (01 giờ) |
Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức CPAP [giờ theo thực tế] |
lần |
18,500 |
|
|
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức SiMV [giờ theo thực tế] (01 giờ) |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức SiMV [giờ theo thực tế] |
lần |
18,500 |
|
|
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm 01 nòng |
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm 01 nòng |
Lần |
653,000 |
|
|
Siêu âm Doppler mạch cấp cứu tại giường |
Siêu âm Doppler mạch cấp cứu tại giường |
Lần |
222,000 |
|
|
Tạo nhịp tim cấp cứu tạm thời với điện cực ngoài lồng ngực |
Tạo nhịp tim cấp cứu tạm thời với điện cực ngoài lồng ngực |
Lần |
989,000 |
|
|
Đặt ống nội khí quản |
Đặt ống nội khí quản |
Lần |
568,000 |
555,000 |
555,000 |
Chọc dò màng ngoài tim cấp cứu |
Chọc dò màng ngoài tim cấp cứu |
Lần |
247,000 |
|
|
Mở khí quản cấp cứu |
Mở khí quản cấp cứu |
Lần |
719,000 |
531,000 |
|
Mở khí quản thường quy |
Mở khí quản thường quy |
Lần |
719,000 |
531,000 |
|
Khí dung thuốc cấp cứu (một lần) |
Khí dung thuốc cấp cứu (một lần) |
Lần |
20,400 |
8,000 |
|
Khí dung thuốc qua thở máy (một lần) |
Khí dung thuốc qua thở máy (một lần) |
Lần |
20,400 |
8,000 |
|
Đặt canuyn mở khí quản 02 nòng |
Đặt canuyn mở khí quản 02 nòng |
Lần |
247,000 |
|
|
Chọc hút dịch - khí màng phổi bằng kim hay catheter |
Chọc hút dịch - khí màng phổi bằng kim hay catheter |
Lần |
143,000 |
82,000 |
|
Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn |
Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn |
Lần |
49,900 |
|
|
Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản |
Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản |
Lần |
479,000 |
458,000 |
458,000 |
Mở thông bàng quang trên xương mu |
Mở thông bàng quang trên xương mu |
Lần |
373,000 |
|
|
Thông bàng quang |
Thông bàng quang |
Lần |
90,100 |
61,000 |
|
Rửa bàng quang lấy máu cục |
Rửa bàng quang lấy máu cục |
Lần |
198,000 |
105,000 |
|
Soi đáy mắt cấp cứu |
Soi đáy mắt cấp cứu |
Lần |
52,500 |
|
|
Chọc dịch tuỷ sống |
Chọc dịch tuỷ sống |
Lần |
107,000 |
|
|
Đặt ống thông dạ dày |
Đặt ống thông dạ dày |
Lần |
90,100 |
|
|
Rửa dạ dày cấp cứu |
Rửa dạ dày cấp cứu |
Lần |
119,000 |
106,000 |
106,000 |
Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín |
Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín |
Lần |
589,000 |
500,000 |
|
Thụt tháo |
Thụt tháo |
Lần |
82,100 |
38,000 |
|
Đặt ống thông hậu môn |
Đặt ống thông hậu môn |
Lần |
82,100 |
|
|
Chọc dẫn lưu ổ áp xe dưới siêu âm |
Chọc dẫn lưu ổ áp xe dưới siêu âm |
Lần |
597,000 |
|
|
Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu |
Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu |
Lần |
459,000 |
430,000 |
430,000 |
Hồi phục nhịp xoang cho người bệnh loạn nhịp bằng máy sốc điện |
Hồi phục nhịp xoang cho người bệnh loạn nhịp bằng máy sốc điện |
Lần |
459,000 |
|
|
Đặt canuyn mũi hầu, miệng hầu |
Đặt canuyn mũi hầu, miệng hầu |
Lần |
32,900 |
|
|
Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh không thở máy (một lần hút) |
Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh không thở máy (một lần hút) |
Lần |
11,100 |
|
|
Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh có thở máy (một lần hút) |
Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh có thở máy (một lần hút) |
Lần |
11,100 |
|
|
Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông kín (có thở máy) (một lần hút) |
Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông kín (có thở máy) (một lần hút) |
Lần |
317,000 |
|
|
Bóp bóng Ambu qua mặt nạ |
Bóp bóng Ambu qua mặt nạ |
Lần |
216,000 |
|
|
Mở khí quản qua màng nhẫn giáp |
Mở khí quản qua màng nhẫn giáp |
Lần |
719,000 |
|
|
Mở khí quản qua da một thì cấp cứu ngạt thở |
Mở khí quản qua da một thì cấp cứu ngạt thở |
Lần |
719,000 |
|
|
Chăm sóc lỗ mở khí quản (một lần) |
Chăm sóc lỗ mở khí quản (một lần) |
Lần |
57,600 |
|
|
Thay ống nội khí quản |
Thay ống nội khí quản |
Lần |
555,000 |
|
|
Vận động trị liệu hô hấp |
Vận động trị liệu hô hấp |
Lần |
30,100 |
|
|
Chọc hút dịch khí phế quản qua màng nhẫn giáp |
Chọc hút dịch khí phế quản qua màng nhẫn giáp |
Lần |
216,000 |
203,000 |
159,000 |
Dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp ≤ 8 giờ |
Dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp ≤ 8 giờ |
Lần |
185,000 |
|
|
Mở màng phổi cấp cứu |
Mở màng phổi cấp cứu |
Lần |
596,000 |
|
|
Mở màng phổi tối thiểu bằng troca |
Mở màng phổi tối thiểu bằng troca |
Lần |
596,000 |
|
|
Dẫn lưu màng phổi liên tục ≤ 8 giờ |
Dẫn lưu màng phổi liên tục ≤ 8 giờ |
Lần |
185,000 |
|
|
Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang |
Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang |
Lần |
90,100 |
|
|
Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang trên khớp vệ |
Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang trên khớp vệ |
Lần |
373,000 |
|
|
Đặt ống thông Blakemore vào thực quản cầm máu |
Đặt ống thông Blakemore vào thực quản cầm máu |
Lần |
762,000 |
|
|
Chọc dò ổ bụng cấp cứu |
Chọc dò ổ bụng cấp cứu |
Lần |
137,000 |
|
|
Rửa màng bụng cấp cứu |
Rửa màng bụng cấp cứu |
Lần |
431,000 |
|
|
Hạ thân nhiệt chỉ huy |
Hạ thân nhiệt chỉ huy |
Lần |
2,212,000 |
|
|
Định tính chất độc bằng test nhanh – một lần |
Định tính chất độc bằng test nhanh - một lần |
Lần |
111,000 |
|
|
Thụt giữ |
Thụt giữ |
Lần |
82,100 |
|
|
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm nhiều nòng |
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm nhiều nòng |
lần |
1,126,000 |
1,113,000 |
1,113,000 |
NỘI KHOA |
NỘI KHOA |
|
|
|
|
Nội soi can thiệp - cắt 1 polyp ống tiêu hóa < 1cm |
Nội soi can thiệp - cắt 1 polyp ống tiêu hóa < 1cm |
lần |
1,038,000 |
|
|
Khí dung thuốc giãn phế quản |
Khí dung thuốc giãn phế quản |
lần |
20,400 |
|
|
Cắt lọc vết thương gẫy xương hở, nắn chỉnh cố định tạm thời |
Cắt lọc vết thương gẫy xương hở, nắn chỉnh cố định tạm thời |
lần |
|
3,585,000 |
3,585,000 |
Đặt ống thông dạ dày |
Đặt ống thông dạ dày |
lần |
|
69,500 |
69,500 |
Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị (dưới hướng dẫn của siêu âm) |
Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị |
lần |
176,000 |
|
|
Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm |
Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm |
Lần |
176,000 |
99,000 |
|
Chọc dò dịch màng phổi |
Chọc dò dịch màng phổi |
Lần |
137,000 |
92,000 |
|
Chọc hút khí màng phổi |
Chọc hút khí màng phổi |
Lần |
143,000 |
136,000 |
136,000 |
Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm |
Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm |
Lần |
678,000 |
658,000 |
658,000 |
Gây dính màng phổi bằng thuốc/ hóa chất qua ống dẫn lưu màng phổi |
Gây dính màng phổi bằng thuốc/ hóa chất qua ống dẫn lưu màng phổi |
Lần |
196,000 |
|
|
Siêu âm màng phổi cấp cứu |
Siêu âm màng phổi cấp cứu |
Lần |
43,900 |
|
|
Sinh thiết màng phổi mù |
Sinh thiết màng phổi mù |
Lần |
431,000 |
|
|
Vận động trị liệu hô hấp |
Vận động trị liệu hô hấp |
Lần |
30,100 |
|
|
Chọc dò và dẫn lưu màng ngoài tim |
Chọc dò và dẫn lưu màng ngoài tim |
Lần |
247,000 |
|
|
Chọc dò màng ngoài tim |
Chọc dò màng ngoài tim |
Lần |
247,000 |
|
|
Dẫn lưu màng ngoài tim |
Dẫn lưu màng ngoài tim |
Lần |
247,000 |
|
|
Holter điện tâm đồ |
Holter điện tâm đồ |
Lần |
198,000 |
|
|
Holter huyết áp |
Holter huyết áp |
Lần |
196,000 |
|
|
Chọc dò dịch não tuỷ |
Chọc dò dịch não tuỷ |
Lần |
107,000 |
|
|
Ghi điện não thường quy |
Ghi điện não thường quy |
Lần |
63,000 |
|
|
Hút đờm hầu họng |
Hút đờm hầu họng |
Lần |
11,100 |
10,000 |
10,000 |
Xoa bóp phòng chống loét trong các bệnh thần kinh (một ngày) |
Xoa bóp phòng chống loét trong các bệnh thần kinh (một ngày) |
Lần |
50,700 |
|
|
Đặt sonde bàng quang |
Đặt sonde bàng quang |
Lần |
90,100 |
|
|
Nong niệu đạo và đặt sonde đái |
Nong niệu đạo và đặt sonde đái |
Lần |
241,000 |
228,000 |
|
Rút sonde dẫn lưu bể thận qua da |
Rút sonde dẫn lưu bể thận qua da |
Lần |
178,000 |
|
|
Rửa bàng quang |
Rửa bàng quang |
Lần |
198,000 |
185,000 |
185,000 |
Chọc dò dịch ổ bụng xét nghiệm |
Chọc dò dịch ổ bụng xét nghiệm |
Lần |
137,000 |
|
|
Đặt ống thông dạ dày |
Đặt ống thông dạ dày |
Lần |
90,100 |
|
|
Đặt ống thông hậu môn |
Đặt ống thông hậu môn |
Lần |
82,100 |
|
|
Rửa dạ dày cấp cứu |
Rửa dạ dày cấp cứu |
Lần |
119,000 |
30,000 |
|
Siêu âm ổ bụng |
Siêu âm ổ bụng |
Lần |
43,900 |
35,000 |
|
Siêu âm Doppler mạch máu khối u gan |
Siêu âm Doppler mạch máu khối u gan |
Lần |
222,000 |
150,000 |
|
Siêu âm Doppler mạch máu hệ tĩnh mạch cửa hoặc mạch máu ổ bụng |
Siêu âm Doppler mạch máu hệ tĩnh mạch cửa hoặc mạch máu ổ bụng |
Lần |
222,000 |
|
|
Siêu âm can thiệp - Đặt ống thông dẫn lưu ổ áp xe |
Siêu âm can thiệp - Đặt ống thông dẫn lưu ổ áp xe |
Lần |
597,000 |
|
|
Siêu âm can thiệp - Chọc dịch ổ bụng xét nghiệm |
Siêu âm can thiệp - Chọc dịch ổ bụng xét nghiệm |
Lần |
176,000 |
|
|
Siêu âm can thiệp - chọc hút mủ ổ áp xe gan |
Siêu âm can thiệp - chọc hút mủ ổ áp xe gan |
Lần |
558,000 |
|
|
Siêu âm can thiệp - đặt ống thông dẫn lưu dịch màng bụng liên tục |
Siêu âm can thiệp - đặt ống thông dẫn lưu dịch màng bụng liên tục |
Lần |
176,000 |
|
|
Siêu âm can thiệp - chọc hút ổ áp xe trong ổ bụng |
Siêu âm can thiệp - chọc hút ổ áp xe trong ổ bụng |
Lần |
558,000 |
|
|
Test nhanh tìm hồng cầu ẩn trong phân |
Test nhanh tìm hồng cầu ẩn trong phân |
Lần |
65,600 |
|
|
Thụt tháo chuẩn bị sạch đại tràng |
Thụt tháo chuẩn bị sạch đại tràng |
Lần |
82,100 |
|
|
Thụt tháo phân |
Thụt tháo phân |
Lần |
82,100 |
78,000 |
78,000 |
Chọc hút tế bào cơ bằng kim nhỏ |
Chọc hút tế bào cơ bằng kim nhỏ |
Lần |
110,000 |
|
|
Chọc hút tế bào phần mềm bằng kim nhỏ |
Chọc hút tế bào phần mềm bằng kim nhỏ |
Lần |
110,000 |
|
|
Chọc hút tế bào phần mềm dưới hướng dẫn của siêu âm |
Chọc hút tế bào phần mềm dưới hướng dẫn của siêu âm |
Lần |
152,000 |
|
|
Chọc hút tế bào hạch dưới hướng dẫn của siêu âm |
Chọc hút tế bào hạch dưới hướng dẫn của siêu âm |
Lần |
152,000 |
|
|
Chọc hút tế bào cơ dưới hướng dẫn của siêu âm |
Chọc hút tế bào cơ dưới hướng dẫn của siêu âm |
Lần |
152,000 |
|
|
Chọc hút tế bào xương dưới hướng dẫn của siêu âm |
Chọc hút tế bào xương dưới hướng dẫn của siêu âm |
Lần |
152,000 |
|
|
Chọc hút tế bào khối u dưới hướng dẫn của siêu âm |
Chọc hút tế bào khối u dưới hướng dẫn của siêu âm |
Lần |
152,000 |
|
|
Đo độ nhớt dịch khớp |
Đo độ nhớt dịch khớp |
Lần |
51,900 |
|
|
Hút dịch khớp gối |
Hút dịch khớp gối |
Lần |
114,000 |
109,000 |
109,000 |
Hút dịch khớp gối dưới hướng dẫn của siêu âm |
Hút dịch khớp gối dưới hướng dẫn của siêu âm |
Lần |
125,000 |
118,000 |
118,000 |
Hút dịch khớp khuỷu |
Hút dịch khớp khuỷu |
Lần |
114,000 |
|
|
Hút dịch khớp khuỷu dưới hướng dẫn của siêu âm |
Hút dịch khớp khuỷu dưới hướng dẫn của siêu âm |
Lần |
125,000 |
|
|
Hút dịch khớp cổ chân |
Hút dịch khớp cổ chân |
Lần |
114,000 |
|
|
Hút dịch khớp cổ chân dưới hướng dẫn của siêu âm |
Hút dịch khớp cổ chân dưới hướng dẫn của siêu âm |
Lần |
125,000 |
|
|
Hút dịch khớp cổ tay |
Hút dịch khớp cổ tay |
Lần |
114,000 |
|
|
Hút dịch khớp cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm |
Hút dịch khớp cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm |
Lần |
125,000 |
|
|
Hút dịch khớp vai |
Hút dịch khớp vai |
Lần |
114,000 |
|
|
Hút dịch khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm |
Hút dịch khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm |
Lần |
125,000 |
|
|
Hút nang bao hoạt dịch |
Hút nang bao hoạt dịch |
Lần |
114,000 |
|
|
Hút nang bao hoạt dịch dưới hướng dẫn của siêu âm |
Hút nang bao hoạt dịch dưới hướng dẫn của siêu âm |
Lần |
125,000 |
|
|
Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm (dưới hướng dẫn của siêu âm) |
Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm |
Lần |
152,000 |
|
|
Siêu âm khớp (một vị trí) |
Siêu âm khớp (một vị trí) |
Lần |
43,900 |
35,000 |
|
Siêu âm phần mềm (một vị trí) |
Siêu âm phần mềm (một vị trí) |
Lần |
43,900 |
35,000 |
|
Nghiệm pháp atropin |
Nghiệm pháp atropin |
Lần |
196,000 |
|
|
Sốc điện điều trị các rối loạn nhịp nhanh |
Sốc điện điều trị các rối loạn nhịp nhanh |
Lần |
319,000 |
|
|
Thay băng các vết loét hoại tử rộng sau TBMMN |
Thay băng các vết loét hoại tử rộng sau TBMMN |
Lần |
134,000 |
|
|
Chọc hút nước tiểu trên xương mu |
Chọc hút nước tiểu trên xương mu |
Lần |
110,000 |
|
|
Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị |
Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị |
Lần |
137,000 |
|
|
Rút ống dẫn lưu màng phổi, ống dẫn lưu ổ áp xe |
Rút ống dẫn lưu màng phổi, ống dẫn lưu ổ áp xe |
lần |
178,000 |
172,000 |
172,000 |
Bơm rửa khoang màng phổi |
Bơm rửa khoang màng phổi |
lần |
216,000 |
203,000 |
203,000 |
Nhi khoa |
Nhi khoa |
lần |
|
|
|
Điều trị bệnh da bằng chiếu đèn LED |
Điều trị bệnh da bằng chiếu đèn LED |
|
|
180,000 |
180,000 |
Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ |
Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ |
lần |
337,000 |
|
|
Chích áp xe tuyến Bartholin |
Chích áp xe tuyến Bartholin |
lần |
831,000 |
783,000 |
783,000 |
Chọc dò túi cùng Douglas |
Chọc dò túi cùng Douglas |
lần |
280,000 |
267,000 |
267,000 |
Dẫn lưu cùng đồ Douglas |
Dẫn lưu cùng đồ Douglas |
lần |
835,000 |
798,000 |
798,000 |
Phẫu thuật ung thư biểu mô tế bào đáy/gai vùng mặt, đóng khuyết da |
Phẫu thuật ung thư biểu mô tế bào đáy/gai vùng mặt, đóng khuyết da |
lần |
3,789,000 |
|
|
Bơm hơi tiền phòng |
Bơm hơi tiền phòng |
lần |
1,112,000 |
|
|
Cắt chỉ khâu giác mạc |
Cắt chỉ khâu giác mạc |
lần |
32,900 |
|
|
Chọc hút dịch khí phế quản qua màng nhẫn giáp |
Chọc hút dịch khí phế quản qua màng nhẫn giáp |
lần |
143,000 |
|
|
Chọc hút dịch màng ngoài tim dưới siêu âm |
Chọc hút dịch màng ngoài tim dưới siêu âm |
lần |
247,000 |
|
|
Đặt catheter động mạch |
Đặt catheter động mạch |
lần |
546,000 |
|
|
Nắn, bó bột gãy mâm chày (bột tự cán) |
Nắn, bó bột gãy mâm chày |
lần |
254,000 |
|
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị lác |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị lác |
lần |
65,500 |
61,300 |
61,300 |
Thủy châm điều trị teo cơ |
Thủy châm điều trị teo cơ |
lần |
66,100 |
|
|
Thủy châm điều trị liệt do bệnh của cơ |
Thủy châm điều trị liệt do bệnh của cơ |
lần |
66,100 |
|
|
Thủy châm điều trị liệt nửa người |
Thủy châm điều trị liệt nửa người |
lần |
66,100 |
|
|
Thủy châm điều trị liệt chi dưới |
Thủy châm điều trị liệt chi dưới |
lần |
66,100 |
|
|
Thủy châm điều trị liệt chi trên |
Thủy châm điều trị liệt chi trên |
lần |
66,100 |
|
|
Thủy châm điều trị liệt |
Thủy châm điều trị liệt |
|
66,100 |
|
|
Sắc thuốc thang |
Sắc thuốc thang |
|
12,500 |
12,000 |
12,000 |
Sắc thuốc thang và đóng gói thuốc bằng máy |
Sắc thuốc thang và đóng gói thuốc bằng máy |
lần |
12,500 |
12,000 |
|
Ngâm thuốc YHCT bộ phận |
Ngâm thuốc YHCT bộ phận |
|
49,400 |
|
|
Ngâm thuốc YHCT toàn thân |
Ngâm thuốc YHCT toàn thân |
lần |
49,400 |
|
|
Nắn, bó gẫy xương cánh tay bằng phương pháp YHCT |
Nắn, bó gẫy xương cánh tay bằng phương pháp YHCT |
lần |
105,000 |
|
|
Nắn, bó gẫy xương cẳng tay bằng phương pháp YHCT |
Nắn, bó gẫy xương cẳng tay bằng phương pháp YHCT |
lần |
105,000 |
|
|
Nắn, bó gẫy xương cẳng chân bằng phương pháp YHCT |
Nắn, bó gẫy xương cẳng chân bằng phương pháp YHCT |
lần |
105,000 |
|
|
Cấy chỉ điều trị giảm đau do ung thư |
Cấy chỉ điều trị giảm đau do ung thư |
lần |
143,000 |
|
|
Cấy chỉ điều trị giảm đau sau phẫu thuật |
Cấy chỉ điều trị giảm đau sau phẫu thuật |
lần |
143,000 |
|
|
Cấy chỉ điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống |
Cấy chỉ điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống |
lần |
143,000 |
|
|
Cấy chỉ điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não |
Cấy chỉ điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não |
lần |
143,000 |
|
|
Cấy chỉ điều trị bướu cổ đơn thuần |
Cấy chỉ điều trị bướu cổ đơn thuần |
lần |
143,000 |
|
|
Cấy chỉ điều trị rối loạn thần kinh thực vật |
Cấy chỉ điều trị rối loạn thần kinh thực vật |
lần |
143,000 |
|
|
Cấy chỉ điều trị bí đái |
Cấy chỉ điều trị bí đái |
lần |
143,000 |
|
|
Cấy chỉ điều trị đái dầm |
Cấy chỉ điều trị đái dầm |
lần |
143,000 |
|
|
Cấy chỉ điều trị táo bón |
Cấy chỉ điều trị táo bón |
lần |
143,000 |
|
|
Cấy chỉ điều trị đại, tiểu tiện không tự chủ |
Cấy chỉ điều trị đại, tiểu tiện không tự chủ |
lần |
143,000 |
|
|
Phẫu thuật nạo VA gây mê |
Phẫu thuật nạo VA gây mê |
lần |
790,000 |
765,000 |
765,000 |
Đốt họng bằng khí nitơ lỏng |
Đốt họng bằng khí nitơ lỏng |
lần |
148,000 |
146,000 |
146,000 |
Cắt Amidan bằng Coblator |
Cắt Amidan bằng Coblator |
lần |
2,355,000 |
|
|
Tiêm hậu nhãn cầu |
Tiêm hậu nhãn cầu |
lần |
47,500 |
|
|
Dẫn lưu nang ống mật chủ |
Dẫn lưu nang ống mật chủ |
lần |
2,664,000 |
|
|
Dẫn lưu túi mật |
Dẫn lưu túi mật |
lần |
2,664,000 |
|
|
Điện mãng châm điều trị liệt sau giai đoạn cấp |
Điện mãng châm điều trị liệt sau giai đoạn cấp |
lần |
74,300 |
|
|
Cấy chỉ điều trị viêm co cứng cơ delta |
Cấy chỉ điều trị viêm co cứng cơ delta |
lần |
143,000 |
|
|
Cấy chỉ điều trị hội chứng vai gáy |
Cấy chỉ điều trị hội chứng vai gáy |
lần |
143,000 |
|
|
Cấy chỉ điều trị viêm quanh khớp vai |
Cấy chỉ điều trị viêm quanh khớp vai |
lần |
143,000 |
|
|
Cấy chỉ điều trị đau mỏi cơ |
Cấy chỉ điều trị đau mỏi cơ |
lần |
143,000 |
|
|
Cấy chỉ điều trị đau lưng |
Cấy chỉ điều trị đau lưng |
lần |
143,000 |
|
|
Cấy chỉ điều trị viêm khớp dạng thấp |
Cấy chỉ điều trị viêm khớp dạng thấp |
lần |
143,000 |
|
|
Cấy chỉ điều trị dị ứng |
Cấy chỉ điều trị dị ứng |
lần |
143,000 |
|
|
Cấy chỉ điều trị nôn, nấc |
Cấy chỉ điều trị nôn, nấc |
lần |
143,000 |
|
|
Cấy chỉ điều trị đau dạ dày |
Cấy chỉ điều trị đau dạ dày |
lần |
143,000 |
|
|
Cấy chỉ điều trị sa dạ dày |
Cấy chỉ điều trị sa dạ dày |
lần |
143,000 |
|
|
Cấy chỉ điều trị trĩ |
Cấy chỉ điều trị trĩ |
lần |
143,000 |
|
|
Cấy chỉ điều trị đau ngực, sườn |
Cấy chỉ điều trị đau ngực, sườn |
lần |
143,000 |
|
|
Cấy chỉ điều trị đau thần kinh liên sườn |
Cấy chỉ điều trị đau thần kinh liên sườn |
lần |
143,000 |
|
|
Cấy chỉ điều trị huyết áp thấp |
Cấy chỉ điều trị huyết áp thấp |
lần |
143,000 |
|
|
Cấy chỉ điều trị hen phế quản |
Cấy chỉ điều trị hen phế quản |
lần |
143,000 |
|
|
Cấy chỉ điều trị viêm mũi dị ứng |
Cấy chỉ điều trị viêm mũi dị ứng |
lần |
143,000 |
|
|
Cấy chỉ điều trị viêm xoang |
Cấy chỉ điều trị viêm xoang |
lần |
143,000 |
|
|
Cấy chỉ điều trị thất ngôn |
Cấy chỉ điều trị thất ngôn |
lần |
143,000 |
|
|
Cấy chỉ điều trị giảm thính lực |
Cấy chỉ điều trị giảm thính lực |
lần |
143,000 |
|
|
Cấy chỉ điều trị rối loạn tiền đình |
Cấy chỉ điều trị rối loạn tiền đình |
lần |
143,000 |
|
|
Cấy chỉ điều trị giảm thị lực do teo gai thị |
Cấy chỉ điều trị giảm thị lực do teo gai thị |
lần |
143,000 |
|
|
Tiêm cạnh nhãn cầu |
Tiêm cạnh nhãn cầu |
lần |
47,500 |
|
|
Tiêm dưới kết mạc |
Tiêm dưới kết mạc |
lần |
47,500 |
|
|
Soi góc tiền phòng |
Soi góc tiền phòng |
lần |
52,500 |
|
|
Soi đáy mắt bằng kính 3 mặt gương |
Soi đáy mắt bằng kính 3 mặt gương |
lần |
52,500 |
|
|
Thủy châm điều trị viêm mũi dị ứng |
Thủy châm điều trị viêm mũi dị ứng |
lần |
66,100 |
|
|
Thủy châm điều trị viêm xoang |
Thủy châm điều trị viêm xoang |
lần |
66,100 |
|
|
Cấy chỉ điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên |
Cấy chỉ điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên |
lần |
143,000 |
|
|
Cấy chỉ điều trị tổn thương dây thần kinh V |
Cấy chỉ điều trị tổn thương dây thần kinh V |
lần |
143,000 |
|
|
Cấy chỉ điều trị tổn thương dây, rễ và đám rối thần kinh |
Cấy chỉ điều trị tổn thương dây, rễ và đám rối thần kinh |
lần |
143,000 |
|
|
Cấy chỉ điều trị thiếu máu não mạn tính |
Cấy chỉ điều trị thiếu máu não mạn tính |
lần |
143,000 |
|
|
Cấy chỉ điều trị mất ngủ |
Cấy chỉ điều trị mất ngủ |
lần |
143,000 |
|
|
Cấy chỉ điều trị đau đầu, đau nửa đầu |
Cấy chỉ điều trị đau đầu, đau nửa đầu |
lần |
143,000 |
|
|
Cấy chỉ điều trị động kinh |
Cấy chỉ điều trị động kinh |
lần |
143,000 |
|
|
Cấy chỉ điều trị hội chứng ngoại tháp |
Cấy chỉ điều trị hội chứng ngoại tháp |
lần |
143,000 |
|
|
Cấy chỉ điều trị bệnh tâm căn suy nhược |
Cấy chỉ điều trị bệnh tâm căn suy nhược |
lần |
143,000 |
|
|
Cấy chỉ điều trị khàn tiếng |
Cấy chỉ điều trị khàn tiếng |
lần |
143,000 |
|
|
Cấy chỉ điều trị chứng nói ngọng, nói lắp |
Cấy chỉ điều trị chứng nói ngọng, nói lắp |
lần |
143,000 |
|
|
Cấy chỉ điều trị giảm khứu giác |
Cấy chỉ điều trị giảm khứu giác |
lần |
143,000 |
|
|
Cấy chỉ điều trị chứng ù tai |
Cấy chỉ điều trị chứng ù tai |
lần |
143,000 |
|
|
Cấy chỉ điều trị bệnh tự kỷ |
Cấy chỉ điều trị bệnh tự kỷ |
lần |
143,000 |
|
|
Cấy chỉ điều trị bại não |
Cấy chỉ điều trị bại não |
lần |
143,000 |
|
|
Cấy chỉ điều trị đau thần kinh toạ |
Cấy chỉ điều trị đau thần kinh toạ |
lần |
143,000 |
|
|
Cấy chỉ điều trị teo cơ |
Cấy chỉ điều trị teo cơ |
lần |
143,000 |
|
|
Cấy chỉ châm điều trị liệt các dây thần kinh |
Cấy chỉ châm điều trị liệt các dây thần kinh |
lần |
143,000 |
|
|
Cấy chỉ điều trị liệt do bệnh của cơ |
Cấy chỉ điều trị liệt do bệnh của cơ |
lần |
143,000 |
|
|
Cấy chỉ điều trị liệt nửa người |
Cấy chỉ điều trị liệt nửa người |
lần |
143,000 |
|
|
Cấy chỉ điều trị liệt chi dưới |
Cấy chỉ điều trị liệt chi dưới |
lần |
143,000 |
|
|
Cứu điều trịgiảm khứu giác thể hàn |
Cứu điều trịgiảm khứu giác thể hàn |
lần |
35,500 |
|
|
Hút đờm khí phế quản ở người bệnh sau đặt nội khí quản, mở khí quản, thở máy. |
Hút đờm khí phế quản ở người bệnh sau đặt nội khí quản, mở khí quản, thở máy. |
lần |
11,100 |
|
|
Đặt sonde dẫn lưu khoang màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm |
Đặt sonde dẫn lưu khoang màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm |
lần |
678,000 |
|
|
Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng (bột liền) |
Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng |
lần |
259,000 |
|
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữahai xương cẳng tay (bột liền) |
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữahai xương cẳng tay |
lần |
335,000 |
|
|
Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi (bột liền) |
Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi |
lần |
624,000 |
|
|
Nắn, bó bột gãy mâm chày (bột liền) |
Nắn, bó bột gãy mâm chày |
lần |
335,000 |
|
|
Khâu kết mạc (gây mê) |
Khâu kết mạc |
lần |
1,440,000 |
|
|
Mở khí quản |
Mở khí quản |
lần |
719,000 |
704,000 |
704,000 |
Nắn, bó bột gãy Pouteau-Colles (bột liền) |
Nắn, bó bột gãy Pouteau-Colles (bột liền) |
lần |
335,000 |
|
|
Nắn, bó bột gãy xương chậu (bột liền) |
Nắn, bó bột gãy xương chậu |
lần |
624,000 |
|
|
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội (răng số 4, 5) |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội |
lần |
565,000 |
|
|
Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi (bột liền) |
Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi |
lần |
624,000 |
|
|
Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) (01 mi, gây mê) |
Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) |
lần |
1,235,000 |
|
|
Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) (01 mi, gây tê) |
Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) |
lần |
638,000 |
|
|
Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) (02 mi, gây tê) |
Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) |
lần |
845,000 |
|
|
Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) (03 mi, gây tê) |
Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) |
lần |
1,068,000 |
|
|
Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) (04 mi, gây tê) |
Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) |
lần |
1,236,000 |
|
|
Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) (02 mi, gây mê) |
Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) |
lần |
1,417,000 |
|
|
Bơm rửa màng phổi |
Bơm rửa màng phổi |
lần |
216,000 |
|
|
Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) (03 mi, gây mê) |
Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) |
lần |
1,640,000 |
|
|
Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) (04 mi, gây mê) |
Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) |
lần |
1,837,000 |
|
|
Test nội bì (chậm) |
Test nội bì |
Lần |
475,000 |
|
|
Chọc áp xe gan qua siêu âm |
Chọc áp xe gan qua siêu âm |
lần |
152,000 |
|
|
Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ (tổn thương sâu, chiều dài < l0 cm) |
Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ |
lần |
257,000 |
|
|
Khâu da mi (gây mê) |
Khâu da mi |
lần |
1,440,000 |
|
|
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm (nhiều nòng) |
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm |
lần |
1,126,000 |
|
|
Khâu da mi (gây tê) |
Khâu da mi |
lần |
809,000 |
|
|
Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ (tổn thương sâu, chiều dài ≥ l0 cm) |
Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ |
lần |
305,000 |
|
|
Lấy dị vật giác mạc (nông, 01 mắt, gây mê) |
Lấy dị vật giác mạc |
lần |
665,000 |
|
|
Lấy dị vật giác mạc (sâu, 01 mắt, gây tê) |
Lấy dị vật giác mạc |
lần |
327,000 |
|
|
Lấy dị vật tai (gây mê) |
Lấy dị vật tai |
lần |
514,000 |
|
|
Lấy dị vật tai (gây tê) |
Lấy dị vật tai |
lần |
155,000 |
|
|
Chọc hút/dẫn lưu dịch màng phổi |
Chọc hút/dẫn lưu dịch màng phổi |
lần |
137,000 |
|
|
Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ (tổn thương nông, chiều dài < l0 cm) |
Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ |
lần |
178,000 |
|
|
Cắt u nang hạ họng-thanh quản qua nội soi |
Cắt u nang hạ họng-thanh quản qua nội soi |
lần |
3,002,000 |
|
|
Chọc dò màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm |
Chọc dò màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm |
lần |
176,000 |
|
|
Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ (tổn thương nông, chiều dài ≥ l0 cm) |
Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ |
lần |
237,000 |
|
|
Test nội bì (nhanh) |
Test nội bì |
lần |
389,000 |
|
|
Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu |
Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu |
Lần |
989,000 |
|
|
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm (01 nòng) |
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm (01 nòng) |
Lần |
653,000 |
|
|
Chọc hút/dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp |
Chọc hút/dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp |
Lần |
596,000 |
|
|
Thở máy không xâm nhập (thở CPAP, Thở BiPAP) (24 giờ) |
Thở máy không xâm nhập (thở CPAP, Thở BiPAP) |
Lần |
559,000 |
|
|
Hỗ trợ hô hấp xâm nhập qua nội khí quản |
Hỗ trợ hô hấp xâm nhập qua nội khí quản |
Lần |
559,000 |
|
|
Chọc thăm dò màng phổi |
Chọc thăm dò màng phổi |
Lần |
137,000 |
|
|
Mở màng phổi tối thiểu |
Mở màng phổi tối thiểu |
Lần |
596,000 |
|
|
Thăm dò chức năng hô hấp |
Thăm dò chức năng hô hấp |
Lần |
126,000 |
|
|
Khí dung thuốc cấp cứu |
Khí dung thuốc cấp cứu |
Lần |
20,400 |
|
|
Khí dung thuốc thở máy |
Khí dung thuốc thở máy |
Lần |
20,400 |
|
|
Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter một lần |
Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter một lần |
Lần |
317,000 |
|
|
Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter kín |
Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter kín |
Lần |
459,000 |
|
|
Mở khí quản qua da cấp cứu |
Mở khí quản qua da cấp cứu |
Lần |
719,000 |
|
|
Thay canuyn mở khí quản |
Thay canuyn mở khí quản |
Lần |
247,000 |
241,000 |
241,000 |
Chăm sóc lỗ mở khí quản |
Chăm sóc lỗ mở khí quản |
Lần |
57,600 |
|
|
Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn |
Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn |
Lần |
49,900 |
|
|
Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp |
Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp |
Lần |
479,000 |
|
|
Chọc hút nước tiểu trên xương mu |
Chọc hút nước tiểu trên xương mu |
Lần |
110,000 |
|
|
Mở thông bàng quang trên xương mu |
Mở thông bàng quang trên xương mu |
Lần |
373,000 |
|
|
Vận động trị liệu bàng quang |
Vận động trị liệu bàng quang |
Lần |
302,000 |
|
|
Rửa bàng quang lấy máu cục |
Rửa bàng quang lấy máu cục |
Lần |
198,000 |
|
|
Thông tiểu |
Thông tiểu |
Lần |
90,100 |
|
|
Chọc dịch tuỷ sống |
Chọc dịch tuỷ sống |
Lần |
107,000 |
|
|
Soi đáy mắt cấp cứu |
Soi đáy mắt cấp cứu |
Lần |
52,500 |
|
|
Dẫn lưu ổ bụng cấp cứu |
Dẫn lưu ổ bụng cấp cứu |
Lần |
137,000 |
|
|
Chọc dò ổ bụng cấp cứu |
Chọc dò ổ bụng cấp cứu |
Lần |
137,000 |
92,000 |
|
Đặt ống thông dạ dày |
Đặt ống thông dạ dày |
Lần |
90,100 |
|
|
Rửa dạ dày cấp cứu |
Rửa dạ dày cấp cứu |
Lần |
119,000 |
|
|
Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín |
Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín |
Lần |
589,000 |
|
|
Đặt sonde hậu môn |
Đặt sonde hậu môn |
Lần |
82,100 |
78,000 |
78,000 |
Thụt tháo phân |
Thụt tháo phân |
Lần |
82,100 |
78,000 |
78,000 |
Đo liều sinh học trong điều trị tử ngoại |
Đo liều sinh học trong điều trị tử ngoại |
Lần |
45,300 |
35,200 |
35,200 |
Điều trị bằng tia tử ngoại toàn thân |
Điều trị bằng tia tử ngoại toàn thân |
Lần |
105,000 |
81,400 |
81,400 |
Dẫn lưu tư thế |
Dẫn lưu tư thế |
Lần |
105,000 |
81,400 |
81,400 |
Kỹ thuật di động khớp – trượt khớp |
Kỹ thuật di động khớp – trượt khớp |
Lần |
105,000 |
81,400 |
81,400 |
Kỹ thuật kéo giãn |
Kỹ thuật kéo giãn |
Lần |
42,900 |
30,000 |
30,000 |
Đánh giá nguy cơ loét chân ở người bệnh đái tháo đường |
Đánh giá nguy cơ loét chân ở người bệnh đái tháo đường |
Lần |
49,400 |
40,000 |
40,000 |
Thông tiểu ngắt quãng trong PHCN tổn thương tủy sống |
Thông tiểu ngắt quãng trong PHCN tổn thương tủy sống |
Lần |
42,900 |
30,000 |
30,000 |
Tập nhược thị |
Tập nhược thị |
Lần |
31,700 |
|
|
Lấy dị vật giác mạc (nông, 01 mắt, gây tê) |
Lấy dị vật giác mạc |
Lần |
82,100 |
24,000 |
|
Lấy dị vật giác mạc |
Lấy dị vật giác mạc |
Lần |
862,000 |
715,000 |
715,000 |
Bơm thông lệ đạo (02 mắt) |
Bơm thông lệ đạo |
Lần |
94,400 |
|
|
Lấy calci đông dưới kết mạc |
Lấy calci đông dưới kết mạc |
Lần |
35,200 |
|
|
Cắt chỉ khâu kết mạc |
Cắt chỉ khâu kết mạc |
Lần |
32,900 |
|
|
Đốt lông xiêu |
Đốt lông xiêu |
Lần |
47,900 |
45,700 |
45,700 |
Bơm rửa lệ đạo |
Bơm rửa lệ đạo |
Lần |
36,700 |
35,000 |
35,000 |
Chích chắp, lẹo, chích áp xe mi, kết mạc |
Chích chắp, lẹo, chích áp xe mi, kết mạc |
Lần |
78,400 |
42,000 |
|
Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi |
Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi |
Lần |
35,200 |
|
|
Rửa cùng đồ |
Rửa cùng đồ |
Lần |
41,600 |
|
|
Soi đáy mắt trực tiếp |
Soi đáy mắt trực tiếp |
Lần |
52,500 |
21,000 |
|
Cắt chỉ khâu da |
Cắt chỉ khâu da |
Lần |
32,900 |
|
|
Lấy dị vật kết mạc |
Lấy dị vật kết mạc |
Lần |
64,400 |
|
|
Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới |
Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới |
Lần |
158,000 |
151,000 |
151,000 |
Điều trị tuỷ răng sữa (01 chân) |
Điều trị tủy răng sữa |
Lần |
268,000 |
|
|
Điều trị tuỷ răng sữa (nhiều chân) |
Điều trị tủy răng sữa |
Lần |
382,000 |
|
|
Nhổ răng sữa |
Nhổ răng sữa |
Lần |
37,300 |
17,000 |
|
Nhổ chân răng sữa |
Nhổ chân răng sữa |
Lần |
37,300 |
|
|
Điều trị viêm loét niêm mạc miệng trẻ em |
Điều trị viêm loét niêm mạc miệng trẻ em |
Lần |
32,300 |
|
|
Thông vòi nhĩ |
Thông vòi nhĩ |
Lần |
86,600 |
81,900 |
81,900 |
Lấy dị vật tai |
Lấy dị vật tai |
Lần |
62,900 |
60,000 |
|
Làm thuốc tai |
Làm thuốc tai |
Lần |
20,500 |
20,000 |
|
Chích rạch màng nhĩ |
Chích rạch màng nhĩ |
Lần |
61,200 |
30,000 |
|
Nhét bấc mũi sau |
Nhét bấc mũi sau |
Lần |
116,000 |
|
|
Nhét bấc mũi trước |
Nhét bấc mũi trước |
Lần |
116,000 |
|
|
Bẻ cuốn dưới |
Bẻ cuốn dưới |
Lần |
133,000 |
|
|
Làm Proetz |
Làm Proetz |
Lần |
57,600 |
|
|
Cầm máu mũi bằng Meroxeo (2 bên) |
Cầm máu mũi bằng Meroxeo (2 bên) |
Lần |
275,000 |
|
|
Áp lạnh Amidan |
Áp lạnh Amidan |
Lần |
193,000 |
|
|
Lấy dị vật hạ họng |
Lấy dị vật hạ họng |
Lần |
40,800 |
|
|
Chích áp xe quanh Amidan (gây tê) |
Chích áp xe quanh Amidan |
Lần |
263,000 |
|
|
Chích áp xe quanh Amidan (gây mê) |
Chích áp xe quanh Amidan |
Lần |
729,000 |
|
|
Đốt nhiệt họng hạt |
Đốt nhiệt họng hạt |
Lần |
79,100 |
|
|
Đốt lạnh họng hạt |
Đốt lạnh họng hạt |
Lần |
130,000 |
|
|
Làm thuốc tai, mũi, thanh quản |
Làm thuốc tai, mũi, thanh quản |
Lần |
20,500 |
15,000 |
|
Đốt họng bằng khí CO2 (bằng áp lạnh) |
Đốt họng bằng khí CO2 (bằng áp lạnh) |
Lần |
130,000 |
|
|
Chích rạch màng trinh do ứ máu kinh |
Chích rạch màng trinh do ứ máu kinh |
Lần |
790,000 |
753,000 |
753,000 |
Rút sonde dẫn lưu màng phổi, sonde dẫn lưu ổ áp xe |
Rút sonde dẫn lưu màng phổi, sonde dẫn lưu ổ áp xe |
Lần |
178,000 |
|
|
Chọc dịch màng bụng |
Chọc dịch màng bụng |
Lần |
137,000 |
|
|
Dẫn lưu dịch màng bụng |
Dẫn lưu dịch màng bụng |
Lần |
137,000 |
|
|
Chọc hút áp xe thành bụng |
Chọc hút áp xe thành bụng |
Lần |
186,000 |
|
|
Thụt tháo phân |
Thụt tháo phân |
Lần |
82,100 |
|
|
Đặt sonde hậu môn |
Đặt sonde hậu môn |
Lần |
82,100 |
|
|
Chọc dịch khớp |
Chọc dịch khớp |
Lần |
114,000 |
|
|
Tiêm tĩnh mạch |
Tiêm tĩnh mạch |
Lần |
11,400 |
|
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa xương đùi (bột liền) |
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa xương đùi |
Lần |
624,000 |
523,000 |
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi (bột liền) |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi |
Lần |
624,000 |
523,000 |
|
Nắn, bó bột cột sống (bột liền) |
Nắn, bó bột cột sống |
Lần |
624,000 |
523,000 |
|
Nắn, bó bột trật khớp vai (bột liền) |
Nắn, bó bột trật khớp vai |
Lần |
319,000 |
214,000 |
|
Nắn, bó bột gẫy 1/3 trên thân xương cánh tay (bột liền) |
Nắn, bó bột gẫy 1/3 trên thân xương cánh tay |
Lần |
335,000 |
|
|
Nắn, bó bột gẫy 1/3 dưới thân xương cánh tay (bột liền) |
Nắn, bó bột gẫy 1/3 dưới thân xương cánh tay |
Lần |
335,000 |
|
|
Nắn, bó bột trật khớp khuỷu (bột liền) |
Nắn, bó bột trật khớp khuỷu |
Lần |
399,000 |
|
|
Nắn bó bột gãy và trật khớp khuỷu (bột liền) |
Nắn bó bột gãy và trật khớp khuỷu |
Lần |
399,000 |
|
|
Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay (bột liền) |
Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay |
Lần |
399,000 |
|
|
Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay (bột liền) |
Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay |
Lần |
335,000 |
320,000 |
|
Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ 3 và độ 1V (bột liền) |
Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ 3 và độ 1V |
Lần |
335,000 |
|
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay (bột liền) |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay |
Lần |
335,000 |
|
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay (bột liền) |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay |
Lần |
335,000 |
|
|
Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay (bột liền) |
Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay |
Lần |
335,000 |
301,000 |
|
Nắn, bó bột gãy Pouteau-Colles (bột liền) |
Nắn, bó bột gãy Pouteau-Colles |
Lần |
335,000 |
|
|
Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay (bột liền) |
Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay |
Lần |
234,000 |
133,000 |
|
Nắn, bó bột trật khớp háng (bột liền) |
Nắn, bó bột trật khớp háng |
Lần |
644,000 |
566,000 |
|
Nắn, cố định trật khớp háng không có chỉ định phẫu thuật (bột liền) |
Nắn, cố định trật khớp háng không có chỉ định phẫu thuật |
Lần |
644,000 |
|
|
Bó bột ống trong gãy xương bánh chè |
Bó bột ống trong gãy xương bánh chè |
Lần |
144,000 |
|
|
Nắn, bó bột trật khớp gối (bột liền) |
Nắn, bó bột trật khớp gối |
Lần |
259,000 |
157,000 |
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân (bột liền) |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân |
Lần |
335,000 |
|
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân (bột liền) |
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân |
Lần |
335,000 |
|
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân (bột liền) |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân |
Lần |
335,000 |
|
|
Nắn, bó bột gãy xương chày (bột liền) |
Nắn, bó bột gãy xương chày |
Lần |
335,000 |
|
|
Nắn, bó bột gãy Dupuytren (bột liền) |
Nắn, bó bột gãy Dupuytren |
Lần |
335,000 |
|
|
Nắn, bó bột gãy Monteggia (bột liền) |
Nắn, bó bột gãy Monteggia |
Lần |
335,000 |
|
|
Nắn, bó bột gẫy xương gót |
Nắn, bó bột gẫy xương gót |
Lần |
144,000 |
50,000 |
|
Nắn, bó bột gãy xương ngón chân (bột liền) |
Nắn, bó bột gãy xương ngón chân |
Lần |
234,000 |
|
|
Nắn, cố định trật khớp hàm (bột liền) |
Nắn, cố định trật khớp hàm |
Lần |
399,000 |
223,000 |
|
Chích rạch áp xe nhỏ |
Chích rạch áp xe nhỏ |
Lần |
186,000 |
95,000 |
|
Chích hạch viêm mủ |
Chích hạch viêm mủ |
Lần |
186,000 |
|
|
Rửa tiền phòng (máu, xuất tiết, mủ, hóa chất...) |
Rửa tiền phòng (máu, xuất tiết, mủ, hóa chất...) |
Lần |
740,000 |
|
|
Cắt bỏ túi lệ |
Cắt bỏ túi lệ |
Lần |
840,000 |
|
|
Khâu phục hồi bờ mi |
Khâu phục hồi bờ mi |
Lần |
693,000 |
645,000 |
645,000 |
Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt |
Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt |
Lần |
926,000 |
|
|
Khâu phủ kết mạc |
Khâu phủ kết mạc |
Lần |
638,000 |
|
|
Nắn sai khớp thái dương hàm |
Nắn sai khớp thái dương hàm |
Lần |
103,000 |
|
|
Chọc hút dịch tụ huyết vành tai |
Chọc hút dịch tụ huyết vành tai |
Lần |
52,600 |
15,000 |
|
Chích nhọt ống tai ngoài |
Chích nhọt ống tai ngoài |
Lần |
186,000 |
|
|
Nắn sống mũi sau chấn thương |
Nắn sống mũi sau chấn thương |
Lần |
2,672,000 |
|
|
Chích áp xe thành sau họng (gây tê) |
Chích áp xe thành sau họng |
Lần |
263,000 |
195,000 |
|
Chích áp xe thành sau họng (gây mê) |
Chích áp xe thành sau họng |
Lần |
729,000 |
456,000 |
|
Cắt u da đầu lành, đường kính dưới 5 cm |
Cắt u da đầu lành, đường kính dưới 5 cm |
Lần |
705,000 |
679,000 |
679,000 |
Bóc, cắt u bã đậu, u mỡ dưới da đầu đường kính dưới 10 cm |
Bóc, cắt u bã đậu, u mỡ dưới da đầu đường kính dưới 10 cm |
Lần |
2,627,000 |
|
|
Cắt u máu dưới da đầu có đường kính dưới 5 cm |
Cắt u máu dưới da đầu có đường kính dưới 5 cm |
Lần |
2,627,000 |
|
|
Cắt nang răng đường kính dưới 2 cm |
Cắt nang răng đường kính dưới 2 cm |
Lần |
2,927,000 |
2,400,000 |
2,400,000 |
Cắt bỏ u lành tính vùng tuyến nước bọt mang tai hoặc dưới hàm từ 2-5 cm |
Cắt bỏ u lành tính vùng tuyến nước bọt mang tai hoặc dưới hàm từ 2-5 cm |
Lần |
3,144,000 |
|
|
Cắt polyp ống tai (gây mê) |
Cắt polyp ống tai |
Lần |
1,990,000 |
|
|
Cắt polyp ống tai (gây tê) |
Cắt polyp ống tai |
Lần |
602,000 |
20,000 |
|
Cắt toàn bộ tử cung, đường bụng |
Cắt toàn bộ tử cung, đường bụng |
Lần |
3,876,000 |
3,830,000 |
|
Cắt cụt cổ tử cung |
Cắt cụt cổ tử cung |
Lần |
2,747,000 |
1,800,000 |
|
Cắt u nang buồng trứng |
Cắt u nang buồng trứng |
Lần |
2,944,000 |
2,060,000 |
|
Cắt u nang buồng trứng và phần phụ |
Cắt u nang buồng trứng và phần phụ |
Lần |
2,944,000 |
2,060,000 |
|
Bóc nang tuyến Bartholin |
Bóc nang tuyến Bartholin |
Lần |
1,274,000 |
1,237,000 |
1,237,000 |
Cắt u vú lành tính |
Cắt u vú lành tính |
Lần |
2,862,000 |
|
|
Mổ bóc nhân xơ vú |
Mổ bóc nhân xơ vú |
Lần |
984,000 |
|
|
Nạo vét lỗ đáo không viêm xương |
Nạo vét lỗ đáo không viêm xương |
Lần |
546,000 |
|
|
Nạo vét lỗ đáo có viêm xương |
Nạo vét lỗ đáo có viêm xương |
Lần |
628,000 |
|
|
Cắt lọc, khâu vết thương rách da đầu |
Cắt lọc, khâu vết thương rách da đầu |
Lần |
2,598,000 |
|
|
Mở thông dạ dày |
Mở thông dạ dày |
Lần |
2,514,000 |
|
|
Khâu lỗ thủng dạ dày, tá tràng đơn thuần |
Khâu lỗ thủng dạ dày, tá tràng đơn thuần |
Lần |
3,579,000 |
2,140,000 |
|
Phẫu thuật viêm ruột thừa |
Phẫu thuật viêm ruột thừa |
Lần |
2,561,000 |
|
|
Phẫu thuật viêm phúc mạc ruột thừa |
Phẫu thuật viêm phúc mạc ruột thừa |
Lần |
4,289,000 |
|
|
Phẫu thuật áp xe ruột thừa trong ổ bụng |
Phẫu thuật áp xe ruột thừa trong ổ bụng |
Lần |
2,832,000 |
1,940,000 |
|
Cắt đoạn ruột non |
Cắt đoạn ruột non |
Lần |
4,629,000 |
3,900,000 |
|
Dẫn lưu áp xe ruột thừa |
Dẫn lưu áp xe ruột thừa |
Lần |
2,832,000 |
|
|
Phẫu thuật rò hậu môn thể đơn giản |
Phẫu thuật rò hậu môn thể đơn giản |
Lần |
2,562,000 |
2,140,000 |
|
Thắt trĩ có kèm bóc tách, cắt một bó trĩ |
Thắt trĩ có kèm bóc tách, cắt một bó trĩ |
Lần |
2,562,000 |
|
|
Phẫu thuật trĩ nhồi máu nhỏ |
Phẫu thuật trĩ nhồi máu nhỏ |
Lần |
2,562,000 |
|
|
Cắt polype trực tràng |
Cắt polype trực tràng |
Lần |
1,038,000 |
|
|
Phẫu thuật cắt u nang mạc treo ruột không cắt ruột |
Phẫu thuật cắt u nang mạc treo ruột không cắt ruột |
Lần |
4,670,000 |
2,460,000 |
|
Cắt u nang buồng trứng |
Cắt u nang buồng trứng |
Lần |
2,944,000 |
|
|
Phẫu thuật dẫn lưu áp xe cơ đái chậu |
Phẫu thuật dẫn lưu áp xe cơ đái chậu |
Lần |
2,664,000 |
|
|
Phẫu thuật thoát vị bẹn nghẹt |
Phẫu thuật thoát vị bẹn nghẹt |
Lần |
3,258,000 |
|
|
Phẫu thuật thoát vị vết mổ cũ thành bụng |
Phẫu thuật thoát vị vết mổ cũ thành bụng |
Lần |
3,258,000 |
2,460,000 |
|
Dẫn lưu áp xe hậu môn đơn giản |
Dẫn lưu áp xe hậu môn đơn giản |
Lần |
807,000 |
|
|
Lấy máu tụ tầng sinh môn |
Lấy máu tụ tầng sinh môn |
Lần |
2,248,000 |
|
|
Mở bụng thăm dò |
Mở bụng thăm dò |
Lần |
2,514,000 |
|
|
Chích áp xe tầng sinh môn |
Chích áp xe tầng sinh môn |
Lần |
807,000 |
781,000 |
781,000 |
Phẫu thuật dẫn lưu áp xe gan |
Phẫu thuật dẫn lưu áp xe gan |
Lần |
2,832,000 |
|
|
Mổ lấy sỏi bàng quang |
Mổ lấy sỏi bàng quang |
Lần |
4,098,000 |
|
|
Mở thông bàng quang |
Mở thông bàng quang |
Lần |
373,000 |
360,000 |
360,000 |
Phẫu thuật thoát vị bẹn bẹn nghẹt |
Phẫu thuật thoát vị bẹn bẹn nghẹt |
Lần |
3,258,000 |
|
|
Phẫu thuật thoát vị đùi đùi nghẹt |
Phẫu thuật thoát vị đùi đùi nghẹt |
Lần |
3,258,000 |
|
|
Chích rạch màng trinh điều trị ứ dịch âm đạo, tử cung |
Chích rạch màng trinh điều trị ứ dịch âm đạo, tử cung |
Lần |
790,000 |
|
|
Khâu vết thương âm hộ, âm đạo |
Khâu vết thương âm hộ, âm đạo |
Lần |
257,000 |
|
|
Tách màng ngăn âm hộ |
Tách màng ngăn âm hộ |
Lần |
2,660,000 |
|
|
Phẫu thuật thoát vị bẹn thường 1 bên /2 bên |
Phẫu thuật thoát vị bẹn thường 1 bên /2 bên |
Lần |
3,258,000 |
|
|
Nong niệu đạo |
Nong niệu đạo |
Lần |
241,000 |
|
|
Cắt bỏ tinh hoàn |
Cắt bỏ tinh hoàn |
Lần |
2,321,000 |
|
|
Dẫn lưu áp xe bìu/tinh hoàn |
Dẫn lưu áp xe bìu/tinh hoàn |
Lần |
186,000 |
|
|
Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương đòn |
Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương đòn |
Lần |
3,750,000 |
|
|
Nắn găm Kirschner trong gãy Pouteau-Colles |
Nắn găm Kirschner trong gãy Pouteau-Colles |
Lần |
3,750,000 |
|
|
Phẫu thuật gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay |
Phẫu thuật gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay |
Lần |
3,750,000 |
3,240,000 |
|
Phẫu thuật viêm xương cánh tay: đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu |
Phẫu thuật viêm xương cánh tay: đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu |
Lần |
2,887,000 |
2,460,000 |
|
Phẫu thuật gãy mỏm trên ròng rọc xương cánh tay |
Phẫu thuật gãy mỏm trên ròng rọc xương cánh tay |
Lần |
2,887,000 |
|
|
Phẫu thuật viêm xương cẳng tay đục, mổ, nạo, dẫn lưu |
Phẫu thuật viêm xương cẳng tay đục, mổ, nạo, dẫn lưu |
Lần |
2,887,000 |
|
|
Phẫu thuật cố định nẹp vít gãy hai xương cẳng tay |
Phẫu thuật cố định nẹp vít gãy hai xương cẳng tay |
Lần |
3,750,000 |
3,240,000 |
|
Phẫu thuật đóng đinh nội tủy gãy 2 xương cẳng tay |
Phẫu thuật đóng đinh nội tủy gãy 2 xương cẳng tay |
Lần |
3,750,000 |
|
|
Phẫu thuật đóng đinh nội tủy gãy 1 xương cẳng tay |
Phẫu thuật đóng đinh nội tủy gãy 1 xương cẳng tay |
Lần |
3,750,000 |
3,240,000 |
|
Phẫu thuật cắt bỏ ngón tay thừa |
Phẫu thuật cắt bỏ ngón tay thừa |
Lần |
2,887,000 |
|
|
Tháo bỏ các ngón tay, đốt ngón tay |
Tháo bỏ các ngón tay, đốt ngón tay |
Lần |
2,887,000 |
|
|
Phẫu thuật gãy đốt bàn ngón tay kết hợp xương với Kirschner hoặc nẹp vít |
Phẫu thuật gãy đốt bàn ngón tay kết hợp xương với Kirschner hoặc nẹp vít |
Lần |
3,750,000 |
|
|
Néo ép hoặc buộc vòng chỉ thép gãy xương bánh chè |
Néo ép hoặc buộc vòng chỉ thép gãy xương bánh chè |
Lần |
3,750,000 |
|
|
Cắt lọc vết thương gẫy xương hở, nắn chỉnh cố định tạm thời |
Cắt lọc vết thương gẫy xương hở, nắn chỉnh cố định tạm thời |
Lần |
4,616,000 |
|
|
Găm Kirschner trong gãy mắt cá |
Găm Kirschner trong gãy mắt cá |
Lần |
3,750,000 |
|
|
Kết hợp xương trong trong gãy xương mác |
Kết hợp xương trong trong gãy xương mác |
Lần |
3,750,000 |
|
|
Kết hợp xương điều trị gãy xương bàn, xương ngón chân |
Kết hợp xương điều trị gãy xương bàn, xương ngón chân |
Lần |
3,750,000 |
|
|
Cắt lọc vết thương gẫy xương hở, nắn chỉnh cố định tạm thời |
Cắt lọc vết thương gẫy xương hở, nắn chỉnh cố định tạm thời |
Lần |
4,616,000 |
|
|
Tháo bỏ các ngón chân |
Tháo bỏ các ngón chân |
Lần |
2,887,000 |
|
|
Tháo đốt bàn |
Tháo đốt bàn |
Lần |
2,887,000 |
|
|
Nối gân gấp |
Nối gân gấp |
Lần |
2,963,000 |
|
|
Dẫn lưu áp xe cơ đái chậu |
Dẫn lưu áp xe cơ đái chậu |
Lần |
2,832,000 |
|
|
Phẫu thuật vết thương bàn tay, cắt lọc đơn thuần |
Phẫu thuật vết thương bàn tay, cắt lọc đơn thuần |
Lần |
2,887,000 |
|
|
Nối gân duỗi |
Nối gân duỗi |
Lần |
2,963,000 |
2,828,000 |
2,828,000 |
Tạo hình bằng các vạt tại chỗ đơn giản |
Tạo hình bằng các vạt tại chỗ đơn giản |
Lần |
3,325,000 |
|
|
Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật |
Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật |
Lần |
1,731,000 |
|
|
Rút đinh các loại |
Rút đinh các loại |
Lần |
1,731,000 |
|
|
Rút chỉ thép xương ức |
Rút chỉ thép xương ức |
Lần |
1,731,000 |
|
|
Mở thông dạ dày ra da do ung thư |
Mở thông dạ dày ra da do ung thư |
Lần |
2,514,000 |
|
|
Thay băng, cắt chỉ vết mổ (Cắt chỉ) |
Thay băng, cắt chỉ vết mổ |
Lần |
32,900 |
30,000 |
|
Laser chiếu ngoài |
Laser chiếu ngoài |
lần |
34,000 |
33,000 |
33,000 |
Lấy dị vật giác mạc (nông, 01 mắt, gây tê) |
Lấy dị vật giác mạc |
lần |
82,100 |
|
|
Kỹ thuật chọc đặt kim luồn tĩnh mạch ngoại biên trẻ em |
Kỹ thuật chọc đặt kim luồn tĩnh mạch ngoại biên trẻ em |
Lần |
|
200,000 |
200,000 |
Test lẩy da (Prick test) với các loại thuốc |
Test lẩy da (Prick test) với các loại thuốc |
Lần |
377,000 |
|
|
Test áp (Patch test) với các loại thuốc |
Test áp (Patch test) với các loại thuốc |
Lần |
521,000 |
|
|
Tiêm trong da |
Tiêm trong da |
Lần |
11,400 |
|
|
Tiêm dưới da |
Tiêm dưới da |
Lần |
11,400 |
|
|
Tiêm bắp thịt |
Tiêm bắp thịt |
Lần |
11,400 |
|
|
Truyền tĩnh mạch |
Truyền tĩnh mạch |
Lần |
21,400 |
20,000 |
20,000 |
Cắt đoạn ruột non do u |
Cắt đoạn ruột non do u |
Lần |
4,629,000 |
3,900,000 |
|
Cắt lọc, loại bỏ dị vật vảy da, vảy tiết dưới 20% diện tích cơ thể |
Cắt lọc, loại bỏ dị vật vảy da, vảy tiết dưới 20% diện tích cơ thể |
Lần |
410,000 |
|
|
Cắt lọc, loại bỏ dị vật vảy da, vảy tiết trên20% diện tích cơ thể |
Cắt lọc, loại bỏ dị vật vảy da, vảy tiết trên20% diện tích cơ thể |
Lần |
547,000 |
|
|
Điều trị hạt cơm bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng |
Điều trị hạt cơm bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng |
Lần |
333,000 |
|
|
Điều trị hạt cơm phẳng bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng |
Điều trị hạt cơm phẳng bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng |
Lần |
333,000 |
|
|
Điều trị chứng dày sừng bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng, gọt cắt bỏ |
Điều trị chứng dày sừng bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng, gọt cắt bỏ |
Lần |
333,000 |
|
|
Điều trị dày sừng da dầu, ánh sáng bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng |
Điều trị dày sừng da dầu, ánh sáng bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng |
Lần |
333,000 |
|
|
Điều trị u mềm lây bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng |
Điều trị u mềm lây bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng |
Lần |
333,000 |
|
|
Điều trị u nhú, u mềm treo bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng |
Điều trị u nhú, u mềm treo bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng |
Lần |
333,000 |
|
|
Điều trị các thương tổn có sùi bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng |
Điều trị các thương tổn có sùi bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng |
Lần |
333,000 |
|
|
Điều trị sùi mào gà ở phụ nữ bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng |
Điều trị sùi mào gà ở phụ nữ bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng |
Lần |
333,000 |
|
|
Điều trị sùi mào gà ở nam giới bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng |
Điều trị sùi mào gà ở nam giới bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng |
Lần |
333,000 |
|
|
Điều trị u ống tuyến mồ hôi bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng |
Điều trị u ống tuyến mồ hôi bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng |
Lần |
333,000 |
|
|
Điều trị mắt cá chân bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng |
Điều trị mắt cá chân bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng |
Lần |
333,000 |
|
|
Điều trị chai chân bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng |
Điều trị chai chân bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng |
Lần |
333,000 |
|
|
Điều trị sẩn cục bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng |
Điều trị sẩn cục bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng |
Lần |
333,000 |
|
|
Chọc dò túi cùng Douglas |
Chọc dò túi cùng Douglas |
Lần |
280,000 |
267,000 |
267,000 |
Chích áp xe phần mềm lớn |
Chích áp xe phần mềm lớn |
Lần |
186,000 |
|
|
Khâu lại da vết phẫu thuật sau nhiễm khuẩn |
Khâu lại da vết phẫu thuật sau nhiễm khuẩn |
Lần |
257,000 |
|
|
Cắt lọc tổ chức hoại tử hoặc cắt lọc vết thương đơn giản |
Cắt lọc tổ chức hoại tử hoặc cắt lọc vết thương đơn giản |
Lần |
178,000 |
|
|
Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm (tổn thương nông) |
Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm |
Lần |
237,000 |
|
|
Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm (tổn thương sâu) |
Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm |
Lần |
305,000 |
|
|
Thay băng, cắt chỉ vết mổ (thay băng vết thương/mổ chiều dài ≤ 15 cm) |
Thay băng, cắt chỉ vết mổ |
Lần |
57,600 |
55,000 |
55,000 |
Thay băng, cắt chỉ vết mổ (thay băng vết thương/mổ chiều dài trên 15 cm đến 30 cm) |
Thay băng, cắt chỉ vết mổ |
Lần |
82,400 |
79,600 |
79,600 |
Thay băng, cắt chỉ vết mổ (thay băng vết thương/mổ chiều dài từ trên 30 cm đến 50 cm) |
Thay băng, cắt chỉ vết mổ |
Lần |
112,000 |
109,000 |
109,000 |
Thay băng, cắt chỉ vết mổ (thay băng vết thương/mổ chiều dài < 30 cm nhiễm trùng) |
Thay băng, cắt chỉ vết mổ |
Lần |
134,000 |
129,000 |
129,000 |
Thay băng, cắt chỉ vết mổ (thay băng vết thương/mổ chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng) |
Thay băng, cắt chỉ vết mổ |
Lần |
179,000 |
174,000 |
174,000 |
Thay băng, cắt chỉ vết mổ (thay băng vết thương/mổ chiều dài > 50 cm nhiễm trùng) |
Thay băng, cắt chỉ vết mổ |
Lần |
240,000 |
227,000 |
227,000 |
Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm (tổn thương nông) |
Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm |
Lần |
178,000 |
244,000 |
|
Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm (tồn thương sâu) |
Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm (tồn thương sâu) |
Lần |
257,000 |
189,000 |
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi (bột liền) |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi |
Lần |
624,000 |
523,000 |
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi (bột tự cán) |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi |
Lần |
344,000 |
144,000 |
|
Đặt nội khí quản 2 nòng |
Đặt nội khí quản 2 nòng |
lần |
564,000 |
555,000 |
555,000 |
Điện nhĩ châm điều trị sa dạ dày |
Điện nhĩ châm điều trị sa dạ dày |
lần |
74,300 |
|
|
Điện châm điều trị sụp mi |
Điện châm điều trị sụp mi |
lần |
67,300 |
75,800 |
75,800 |
Điện châm điều trị bệnh hố mắt |
Điện châm điều trị bệnh hố mắt |
lần |
67,300 |
75,800 |
75,800 |
Điện châm điều trị viêm kết mạc |
Điện châm điều trị viêm kết mạc |
lần |
67,300 |
75,800 |
75,800 |
Điện mãng châm điều trị viêm kết mạc |
Điện mãng châm điều trị viêm kết mạc |
lần |
67,300 |
75,800 |
75,800 |
Điện châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp |
Điện châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp |
lần |
67,300 |
75,800 |
75,800 |
Điện mãng châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp |
Điện mãng châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp |
lần |
67,300 |
75,800 |
75,800 |
Điện châm điều trị lác |
Điện châm điều trị lác |
lần |
67,300 |
75,800 |
75,800 |
Điện châm điều trị giảm thị lực |
Điện châm điều trị giảm thị lực |
lần |
67,300 |
75,800 |
75,800 |
Điện mãng châm điều trị giảm thị lực do teo gai thị |
Điện mãng châm điều trị giảm thị lực do teo gai thị |
lần |
67,300 |
75,800 |
75,800 |
Điện châm điều trị hội chứng tiền đình |
Điện châm điều trị hội chứng tiền đình |
lần |
67,300 |
75,800 |
75,800 |
Điện châm điều trị giảm thính lực |
Điện châm điều trị giảm thính lực |
lần |
67,300 |
75,800 |
75,800 |
Điện mãng châm điều trị hội chứng tiền đình |
Điện mãng châm điều trị hội chứng tiền đình |
lần |
67,300 |
75,800 |
75,800 |
Điện châm điều trị thất ngôn |
Điện châm điều trị thất ngôn |
lần |
67,300 |
75,800 |
75,800 |
Điện châm điều trị viêm co cứng cơ delta |
Điện châm điều trị viêm co cứng cơ delta |
lần |
67,300 |
75,800 |
75,800 |
Điện mãng châm điều trị giảm thính lực |
Điện mãng châm điều trị giảm thính lực |
lần |
67,300 |
75,800 |
75,800 |
Điện châm điều trị nôn nấc |
Điện châm điều trị nôn nấc |
lần |
67,300 |
75,800 |
75,800 |
Điện châm điều trị cơn đau quặn thận |
Điện châm điều trị cơn đau quặn thận |
lần |
67,300 |
75,800 |
75,800 |
Điện châm điều trị viêm bàng quang cấp |
Điện châm điều trị viêm bàng quang cấp |
lần |
67,300 |
75,800 |
75,800 |
Điện mãng châm điều trị hen phế quản |
Điện mãng châm điều trị hen phế quản |
lần |
67,300 |
75,800 |
75,800 |
Điện mãng châm điều trị thất ngôn |
Điện mãng châm điều trị thất ngôn |
lần |
67,300 |
75,800 |
75,800 |
Điện châm điều trị viêm phần phụ |
Điện châm điều trị viêm phần phụ |
lần |
67,300 |
75,800 |
75,800 |
Điện mãng châm điều trị tăng huyết áp |
Điện mãng châm điều trị tăng huyết áp |
lần |
74,300 |
75,800 |
75,800 |
Xông thuốc bằng máy |
Xông thuốc bằng máy |
lần |
42,900 |
40,000 |
40,000 |
Điện mãng châm điều trị huyết áp thấp |
Điện mãng châm điều trị huyết áp thấp |
lần |
74,300 |
75,800 |
75,800 |
Đắp mặt nạ điều trị bệnh da |
Đắp mặt nạ điều trị bệnh da |
lần |
195,000 |
|
|
Điện mãng châm điều trị đau thần kinh liên sườn |
Điện mãng châm điều trị đau thần kinh liên sườn |
lần |
74,300 |
75,800 |
75,800 |
Điện mãng châm điều trị trĩ |
Điện mãng châm điều trị trĩ |
lần |
74,300 |
75,800 |
75,800 |
Điện mãng châm điều trị sa dạ dày |
Điện mãng châm điều trị sa dạ dày |
lần |
74,300 |
75,800 |
75,800 |
áp nitơ lỏng các khối u lành tính ngoài da |
áp nitơ lỏng các khối u lành tính ngoài da |
lần |
332,000 |
|
|
Điện mãng châm điều trị đau dạ dày |
Điện mãng châm điều trị đau dạ dày |
lần |
74,300 |
75,800 |
75,800 |
Điện mãng châm điều trị viêm da thần kinh |
Điện mãng châm điều trị viêm da thần kinh |
lần |
74,300 |
75,800 |
75,800 |
Điện mãng châm điều trị viêm khớp dạng thấp |
Điện mãng châm điều trị viêm khớp dạng thấp |
lần |
74,300 |
75,800 |
75,800 |
Điện mãng châm điều trị đau lưng |
Điện mãng châm điều trị đau lưng |
lần |
74,300 |
75,800 |
75,800 |
Điện mãng châm điều trị đau mỏi cơ |
Điện mãng châm điều trị đau mỏi cơ |
lần |
74,300 |
75,800 |
75,800 |
Điện mãng châm điều trị viêm quanh khớp vai |
Điện mãng châm điều trị viêm quanh khớp vai |
lần |
74,300 |
75,800 |
75,800 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt |
lần |
65,500 |
61,300 |
61,300 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên |
lần |
65,500 |
61,300 |
61,300 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới |
lần |
65,500 |
61,300 |
61,300 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người |
lần |
65,500 |
61,300 |
61,300 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh toạ |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh toạ |
lần |
65,500 |
61,300 |
61,300 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do viêm não |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do viêm não |
lần |
65,500 |
61,300 |
61,300 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị bại não trẻ em |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị bại não trẻ em |
lần |
65,500 |
61,300 |
61,300 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên |
lần |
65,500 |
61,300 |
61,300 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới |
lần |
65,500 |
61,300 |
61,300 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị choáng ngất |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị choáng ngất |
lần |
65,500 |
61,300 |
61,300 |
Xoa bópbấm huyệt điều trị bệnh tự kỷ |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị bệnh tự kỷ |
lần |
65,500 |
61,300 |
61,300 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng ù tai |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng ù tai |
lần |
65,500 |
61,300 |
61,300 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm khứu giác |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm khứu giác |
lần |
65,500 |
61,300 |
61,300 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do bệnh của cơ |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do bệnh của cơ |
lần |
65,500 |
61,300 |
61,300 |
Điện di điều trị |
Điện di điều trị |
lần |
20,400 |
|
|
Điện đông thể mi |
Điện đông thể mi |
lần |
474,000 |
|
|
Khâu rách cùng đồ âm đạo |
Khâu rách cùng đồ âm đạo |
lần |
1,898,000 |
1,810,000 |
1,810,000 |
Lấy dị vật âm đạo |
Lấy dị vật âm đạo |
lần |
573,000 |
541,000 |
541,000 |
Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài < 10cm |
Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ |
lần |
178,000 |
172,000 |
172,000 |
Điện mãng châm điều trị hội chứng vai gáy |
Điện mãng châm điều trị hội chứng vai gáy |
lần |
74,300 |
75,800 |
75,800 |
Điện mãng châm điều trị chứng tic |
Điện mãng châm điều trị chứng tic |
lần |
74,300 |
75,800 |
75,800 |
Điện mãng châm điều trị viêm co cứng cơ delta |
Điện mãng châm điều trị viêm co cứng cơ delta |
lần |
74,300 |
75,800 |
75,800 |
Điện mãng châm điều trị cơn đau quặn thận |
Điện mãng châm điều trị cơn đau quặn thận |
lần |
74,300 |
75,800 |
75,800 |
Điện mãng châm điều trị viêm tuyến vú, tắc tia sữa |
Điện mãng châm điều trị viêm tuyến vú, tắc tia sữa |
lần |
74,300 |
75,800 |
75,800 |
Điện mãng châm điều trị rối loạn đại, tiểu tiện |
Điện mãng châm điều trị rối loạn đại, tiểu tiện |
lần |
74,300 |
75,800 |
75,800 |
Điện mãng châm điều trị chứng táo bón |
Điện mãng châm điều trị chứng táo bón |
lần |
74,300 |
75,800 |
75,800 |
Điện mãng châm điều trị đái dầm |
Điện mãng châm điều trị đái dầm |
lần |
74,300 |
75,800 |
75,800 |
Điện móng châm điều trị bí đái |
Điện móng châm điều trị bí đái |
lần |
74,300 |
75,800 |
75,800 |
Điện mãng châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật |
Điện mãng châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật |
lần |
74,300 |
75,800 |
75,800 |
Điện mãng châm điều trị rối loạn thầnkinh chức năng sau chấn thương sọ não |
Điện mãng châm điều trị rối loạn thầnkinh chức năng sau chấn thương sọ não |
lần |
74,300 |
75,800 |
75,800 |
Điện mãng châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống |
Điện mãng châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống |
lần |
74,300 |
75,800 |
75,800 |
Điện mãng châm điều trị giảm đau sau phẫu thuật |
Điện mãng châm điều trị giảm đau sau phẫu thuật |
lần |
74,300 |
75,800 |
75,800 |
Điện mãng châm điều trị giảm đau do ung thư |
Điện mãng châm điều trị giảm đau do ung thư |
lần |
74,300 |
75,800 |
75,800 |
Điện mãng châm điều trị đau răng |
Điện mãng châm điều trị đau răng |
lần |
74,300 |
75,800 |
75,800 |
Điện nhĩ châm điều trị liệt chi trên |
Điện nhĩ châm điều trị liệt chi trên |
lần |
74,300 |
75,800 |
75,800 |
Điện nhĩ châm điều trị liệt chi dưới |
Điện nhĩ châm điều trị liệt chi dưới |
lần |
74,300 |
75,800 |
75,800 |
Điện nhĩ châm điều trị đau thần kinh tọa |
Điện nhĩ châm điều trị đau thần kinh tọa |
lần |
74,300 |
75,800 |
75,800 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt các dây thần kinh |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt các dây thần kinh |
lần |
65,500 |
61,300 |
61,300 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị teo cơ |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị teo cơ |
lần |
65,500 |
61,300 |
61,300 |
Xoa búp bấm huyệt điều trị hội chứng ngoại tháp |
Xoa búp bấm huyệt điều trị hội chứng ngoại tháp |
lần |
65,500 |
61,300 |
61,300 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị động kinh |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị động kinh |
lần |
65,500 |
61,300 |
61,300 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu |
lần |
65,500 |
61,300 |
61,300 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ |
lần |
65,500 |
61,300 |
61,300 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị stress |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị stress |
lần |
65,500 |
61,300 |
61,300 |
Xoa búp bấm huyệt điều trị thiếu máu não mạn tính |
Xoa búp bấm huyệt điều trị thiếu máu não mạn tính |
lần |
65,500 |
61,300 |
61,300 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh V |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh V |
lần |
65,500 |
61,300 |
61,300 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên |
lần |
65,500 |
61,300 |
61,300 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị sụp mi |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị sụp mi |
lần |
65,500 |
61,300 |
61,300 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp |
lần |
65,500 |
61,300 |
61,300 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thị lực do teo gai thị |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thị lực do teo gai thị |
lần |
65,500 |
61,300 |
61,300 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền đình |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền đình |
lần |
65,500 |
61,300 |
61,300 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thính lực |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thính lực |
lần |
65,500 |
61,300 |
61,300 |
Điện châm điều rối loạn trị đại, tiểu tiện |
Điện châm điều rối loạn trị đại, tiểu tiện |
lần |
67,300 |
75,800 |
75,800 |
Điện châm điều trị táo bón |
Điện châm điều trị táo bón |
lần |
67,300 |
75,800 |
75,800 |
Điện châm điều trị rối loạn cảm giác |
Điện châm điều trị rối loạn cảm giác |
lần |
67,300 |
75,800 |
75,800 |
Điện châm điều trị đái dầm |
Điện châm điều trị đái dầm |
lần |
67,300 |
75,800 |
75,800 |
Điện châm điều trị bí đái |
Điện châm điều trị bí đái |
lần |
67,300 |
75,800 |
75,800 |
Điện châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật |
Điện châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật |
lần |
67,300 |
75,800 |
75,800 |
Điện châm điều trị cảm cúm |
Điện châm điều trị cảm cúm |
lần |
67,300 |
75,800 |
75,800 |
Điện nhĩ châm điều trị liệt nửa người |
Điện nhĩ châm điều trị liệt nửa người |
lần |
67,300 |
75,800 |
75,800 |
Điện châm điều trị viêm Amidan cấp |
Điện châm điều trị viêm Amidan cấp |
lần |
67,300 |
75,800 |
75,800 |
Điện châm điều trị bướu cổ đơn thuần |
Điện châm điều trị bướu cổ đơn thuần |
lần |
67,300 |
75,800 |
75,800 |
Điện châm điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não |
Điện châm điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não |
lần |
67,300 |
75,800 |
75,800 |
Điện nhĩ châm điều trị bại não |
Điện nhĩ châm điều trị bại não |
lần |
67,300 |
75,800 |
75,800 |
Điện châm điều trịliệt tứ chi do chấn thương cột sống |
Điện châm điều trịliệt tứ chi do chấn thương cột sống |
lần |
67,300 |
75,800 |
75,800 |
Điện châm điều trị giảm đau sau phẫu thuật |
Điện châm điều trị giảm đau sau phẫu thuật |
lần |
67,300 |
75,800 |
75,800 |
Điện nhĩ châm điều trị liệt do bệnh của cơ |
Điện nhĩ châm điều trị liệt do bệnh của cơ |
lần |
74,300 |
75,800 |
75,800 |
Điện châm điều trị giảm đau do ung thư |
Điện châm điều trị giảm đau do ung thư |
lần |
67,300 |
75,800 |
75,800 |
Điện nhĩ châm điều trị bệnh tự kỷ |
Điện nhĩ châm điều trị bệnh tự kỷ |
lần |
74,300 |
75,800 |
75,800 |
Điện châm điều trị đau răng |
Điện châm điều trị đau răng |
lần |
67,300 |
75,800 |
75,800 |
Điện châm điều trị giảm đau do Zona |
Điện châm điều trị giảm đau do Zona |
lần |
67,300 |
75,800 |
75,800 |
Điện châm điều trị viêm mũi xoang |
Điện châm điều trị viêm mũi xoang |
lần |
67,300 |
75,800 |
75,800 |
Điện châm điều trị hen phế quản |
Điện châm điều trị hen phế quản |
lần |
67,300 |
75,800 |
75,800 |
Điện châm điều trị tăng huyết áp |
Điện châm điều trị tăng huyết áp |
lần |
67,300 |
75,800 |
75,800 |
Điện châm điều trị huyết áp thấp |
Điện châm điều trị huyết áp thấp |
lần |
67,300 |
75,800 |
75,800 |
Điện nhĩ châm điều trị chứng ù tai |
Điện nhĩ châm điều trị chứng ù tai |
lần |
67,300 |
75,800 |
75,800 |
Điện nhĩ châm điều trị giảm khứu giác |
Điện nhĩ châm điều trị giảm khứu giác |
lần |
67,300 |
75,800 |
75,800 |
Điện châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn |
Điện châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn |
lần |
67,300 |
75,800 |
75,800 |
Điện nhĩ châm điều trị chứng nói ngọng, nói lắp |
Điện nhĩ châm điều trị chứng nói ngọng, nói lắp |
lần |
67,300 |
75,800 |
75,800 |
Điện nhĩ châm điều trị khàn tiếng |
Điện nhĩ châm điều trị khàn tiếng |
lần |
67,300 |
75,800 |
75,800 |
Điện nhĩ châm điều trị hội chứng ngoại tháp |
Điện nhĩ châm điều trị hội chứng ngoại tháp |
lần |
74,300 |
75,800 |
75,800 |
Điện nhĩ châm điều trị động kinh |
Điện nhĩ châm điều trị động kinh |
lần |
74,300 |
75,800 |
75,800 |
Điện nhĩ châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu |
Điện nhĩ châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu |
lần |
74,300 |
75,800 |
75,800 |
Điện nhĩ châm điều trị mất ngủ |
Điện nhĩ châm điều trị mất ngủ |
lần |
74,300 |
75,800 |
75,800 |
Điện nhĩ châm điều trị thiếu máu não mạn tính |
Điện nhĩ châm điều trị thiếu máu não mạn tính |
lần |
74,300 |
75,800 |
75,800 |
Điện nhĩ châm điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh |
Điện nhĩ châm điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh |
lần |
74,300 |
75,800 |
75,800 |
Điện nhĩ châm điều trị tổn thương dây thần kinh V |
Điện nhĩ châm điều trị tổn thương dây thần kinh V |
lần |
74,300 |
75,800 |
75,800 |
Điện nhĩ châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên |
Điện nhĩ châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên |
lần |
74,300 |
75,800 |
75,800 |
Điện nhĩ châm điều trị chắp lẹo |
Điện nhĩ châm điều trị chắp lẹo |
lần |
74,300 |
75,800 |
75,800 |
Điện nhĩ châm điều trị sụp mi |
Điện nhĩ châm điều trị sụp mi |
lần |
74,300 |
75,800 |
75,800 |
Điện nhĩ châm điều trị bệnh hố mắt |
Điện nhĩ châm điều trị bệnh hố mắt |
lần |
74,300 |
75,800 |
75,800 |
Điện nhĩ châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp |
Điện nhĩ châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp |
lần |
74,300 |
75,800 |
75,800 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm mũixoang |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm mũixoang |
lần |
65,500 |
61,300 |
61,300 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hen phế quản |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hen phế quản |
lần |
65,500 |
61,300 |
61,300 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị tăng huyết áp |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị tăng huyết áp |
lần |
65,500 |
61,300 |
61,300 |
Xoa búp bấm huyệt điều trị huyết áp thấp |
Xoa búp bấm huyệt điều trị huyết áp thấp |
lần |
65,500 |
61,300 |
61,300 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn |
lần |
65,500 |
61,300 |
61,300 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau dạ dày |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau dạ dày |
lần |
65,500 |
61,300 |
61,300 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị nôn, nấc |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị nôn, nấc |
lần |
65,500 |
61,300 |
61,300 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp |
lần |
65,500 |
61,300 |
61,300 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng |
lần |
65,500 |
61,300 |
61,300 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau mỏi cơ |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau mỏi cơ |
lần |
65,500 |
61,300 |
61,300 |
Xoa búp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai |
Xoa búp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai |
lần |
65,500 |
61,300 |
61,300 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy |
lần |
65,500 |
61,300 |
61,300 |
Điện nhĩ châm điều trị lác |
Điện nhĩ châm điều trị lác |
lần |
74,300 |
75,800 |
75,800 |
Điện nhĩ châm điều trị giảm thị lực |
Điện nhĩ châm điều trị giảm thị lực |
lần |
74,300 |
75,800 |
75,800 |
Điện châm điều trị viêm quanh khớp vai |
Điện châm điều trị viêm quanh khớp vai |
lần |
65,300 |
75,800 |
75,800 |
Điện châm điều trị hội chứng vai gáy |
Điện châm điều trị hội chứng vai gáy |
lần |
65,300 |
75,800 |
75,800 |
Điện châm điều trị chứng tic |
Điện châm điều trị chứng tic |
lần |
65,300 |
75,800 |
75,800 |
Điện nhĩ châm điều trị giảm thính lực |
Điện nhĩ châm điều trị giảm thính lực |
lần |
74,300 |
75,800 |
75,800 |
Điện nhĩ châm điều trị thất ngôn |
Điện nhĩ châm điều trị thất ngôn |
lần |
74,300 |
75,800 |
75,800 |
Điện nhĩ châm điều trị viêm xoang |
Điện nhĩ châm điều trị viêm xoang |
lần |
74,300 |
75,800 |
75,800 |
Điện nhĩ châm điều trị viêm mũi dị ứng |
Điện nhĩ châm điều trị viêm mũi dị ứng |
lần |
74,300 |
75,800 |
75,800 |
Điện nhĩ châm điều trị hen phế quản |
Điện nhĩ châm điều trị hen phế quản |
lần |
74,300 |
75,800 |
75,800 |
Điện nhĩ châm điều trị tăng huyết áp |
Điện nhĩ châm điều trị tăng huyết áp |
lần |
74,300 |
75,800 |
75,800 |
Điện nhĩ châm điều trị huyết áp thấp |
Điện nhĩ châm điều trị huyết áp thấp |
lần |
74,300 |
75,800 |
75,800 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh |
lần |
65,500 |
61,300 |
61,300 |
Điện nhĩ châm điều trị đau thần kinh liên sườn |
Điện nhĩ châm điều trị đau thần kinh liên sườn |
lần |
74,300 |
75,800 |
75,800 |
Điện nhĩ châm điều trị đau ngực, sườn |
Điện nhĩ châm điều trị đau ngực, sườn |
lần |
74,300 |
75,800 |
75,800 |
Điện nhĩ châm điều trị trĩ |
Điện nhĩ châm điều trị trĩ |
lần |
74,300 |
75,800 |
75,800 |
Điện nhĩ châm điều trị đau dạ dày |
Điện nhĩ châm điều trị đau dạ dày |
lần |
74,300 |
75,800 |
75,800 |
Điện nhĩ châm điều trị nôn, nấc |
Điện nhĩ châm điều trị nôn, nấc |
lần |
74,300 |
75,800 |
75,800 |
Điện nhĩ châm điều trị đau lưng |
Điện nhĩ châm điều trị đau lưng |
lần |
74,300 |
75,800 |
75,800 |
Điện châm điều trị đau ngực sườn |
Điện châm điều trị đau ngực sườn |
lần |
67,300 |
75,800 |
75,800 |
Điện châm điều trị viêm đa dây thần kinh |
Điện châm điều trị viêm đa dây thần kinh |
lần |
67,300 |
75,800 |
75,800 |
Điện nhĩ châm điều trị đau mỏi cơ |
Điện nhĩ châm điều trị đau mỏi cơ |
lần |
74,300 |
75,800 |
75,800 |
Điện châm điều trị viêm khớp dạng thấp |
Điện châm điều trị viêm khớp dạng thấp |
lần |
67,300 |
75,800 |
75,800 |
Điện nhĩ châm điều trị hội chứng vai gáy |
Điện nhĩ châm điều trị hội chứng vai gáy |
lần |
74,300 |
75,800 |
75,800 |
Điện nhĩ châm điều trị đái dầm |
Điện nhĩ châm điều trị đái dầm |
lần |
74,300 |
75,800 |
75,800 |
Điện nhĩ châm điều trị bí đái |
Điện nhĩ châm điều trị bí đái |
lần |
74,300 |
75,800 |
75,800 |
Điện nhĩ châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật |
Điện nhĩ châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật |
lần |
74,300 |
75,800 |
75,800 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng tic |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng tic |
lần |
65,500 |
61,300 |
61,300 |
Điện châm điều trị đau lưng |
Điện châm điều trị đau lưng |
lần |
67,300 |
75,800 |
75,800 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị nôn, nấc |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị nôn, nấc |
lần |
65,500 |
61,300 |
61,300 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác đầu chi |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác đầu chi |
lần |
65,500 |
61,300 |
61,300 |
Điện châm điều trị đau mỏi cơ |
Điện châm điều trị đau mỏi cơ |
lần |
67,300 |
75,800 |
75,800 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm co cứng cơ delta |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm co cứng cơ delta |
lần |
65,500 |
61,300 |
61,300 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị táo bón |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị táo bón |
lần |
65,500 |
61,300 |
61,300 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác |
lần |
65,500 |
61,300 |
61,300 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị bí đái |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị bí đái |
lần |
65,500 |
61,300 |
61,300 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn thần kinh thực vật |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn thần kinh thực vật |
lần |
65,500 |
61,300 |
61,300 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não |
lần |
65,500 |
61,300 |
61,300 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trịliệt tứ chi do chấn thương cột sống |
Xoa bóp bấm huyệt điều trịliệt tứ chi do chấn thương cột sống |
lần |
65,500 |
61,300 |
61,300 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau sau phẫu thuật |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau sau phẫu thuật |
lần |
65,500 |
61,300 |
61,300 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau do ung thư |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau do ung thư |
lần |
65,500 |
61,300 |
61,300 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau răng |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau răng |
lần |
65,500 |
61,300 |
61,300 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đái dầm |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đái dầm |
lần |
65,500 |
61,300 |
61,300 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị sa trực tràng |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị sa trực tràng |
lần |
65,500 |
61,300 |
61,300 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hysteria |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hysteria |
lần |
65,500 |
61,300 |
61,300 |
Điện nhĩ châm điều trị bướu cổ đơn thuần |
Điện nhĩ châm điều trị bướu cổ đơn thuần |
lần |
74,300 |
75,800 |
75,800 |
Điện nhĩ châm điều trị giảm đau sau phẫu thuật |
Điện nhĩ châm điều trị giảm đau sau phẫu thuật |
lần |
74,300 |
75,800 |
75,800 |
Điện nhĩ châm điều trị giảm đau ung thư |
Điện nhĩ châm điều trị giảm đau ung thư |
lần |
74,300 |
75,800 |
75,800 |
Điện nhĩ châm điều trị đau răng |
Điện nhĩ châm điều trị đau răng |
lần |
74,300 |
75,800 |
75,800 |
Điện châm điều trị di chứng bại liệt |
Điện châm điều trị di chứng bại liệt |
lần |
67,300 |
75,800 |
75,800 |
Điện châm điều trị liệt chi trên |
Điện châm điều trị liệt chi trên |
lần |
67,300 |
75,800 |
75,800 |
Điện châm điều trị liệt chi dưới |
Điện châm điều trị liệt chi dưới |
lần |
67,300 |
75,800 |
75,800 |
Điện châm điều trị liệt nửa người |
Điện châm điều trị liệt nửa người |
lần |
67,300 |
75,800 |
75,800 |
Điện châm điều trị liệt do bệnh của cơ |
Điện châm điều trị liệt do bệnh của cơ |
lần |
67,300 |
75,800 |
75,800 |
Điện châm điều trị teo cơ |
Điện châm điều trị teo cơ |
lần |
67,300 |
75,800 |
75,800 |
Điện châm điều trị đau thần kinh toạ |
Điện châm điều trị đau thần kinh toạ |
lần |
67,300 |
75,800 |
75,800 |
Điện châm điều trị đau thần kinh toạ |
Điện châm điều trị đau thần kinh toạ |
lần |
67,300 |
75,800 |
75,800 |
Điện châm điều trị bại não |
Điện châm điều trị bại não |
lần |
67,300 |
75,800 |
75,800 |
Điện châm điều trị bệnh tự kỷ |
Điện châm điều trị bệnh tự kỷ |
lần |
67,300 |
75,800 |
75,800 |
Điện châm điều trị chứng ù tai |
Điện châm điều trị chứng ù tai |
lần |
67,300 |
75,800 |
75,800 |
Điện châm điều trị giảm khứu giác |
Điện châm điều trị giảm khứu giác |
lần |
67,300 |
75,800 |
75,800 |
Điện châm điều trị chứng nói ngọng, nói lắp |
Điện châm điều trị chứng nói ngọng, nói lắp |
lần |
67,300 |
75,800 |
75,800 |
Điện châm điều trị khàn tiếng |
Điện châm điều trị khàn tiếng |
lần |
67,300 |
75,800 |
75,800 |
Điện châm điều trị hội chứng ngoại tháp |
Điện châm điều trị hội chứng ngoại tháp |
lần |
67,300 |
75,800 |
75,800 |
Điện châm điều trị động kinh cục bộ |
Điện châm điều trị động kinh cục bộ |
lần |
67,300 |
75,800 |
75,800 |
Điện châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu |
Điện châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu |
lần |
67,300 |
75,800 |
75,800 |
Điện châm điều trị mất ngủ |
Điện châm điều trị mất ngủ |
lần |
67,300 |
75,800 |
75,800 |
Xông hơi thuốc |
Xông hơi thuốc |
lần |
42,900 |
40,000 |
40,000 |
Xông khói thuốc |
Xông khói thuốc |
lần |
37,900 |
35,000 |
35,000 |
Điện châm điều trị stress |
Điện châm điều trị stress |
lần |
67,300 |
75,800 |
75,800 |
Điện châm điều trị thiếu máu não mạn tính |
Điện châm điều trị thiếu máu não mạn tính |
lần |
67,300 |
75,800 |
75,800 |
Điện châm điều trị tổn thương gây liệt rễ, đám rối và dây thần kinh |
Điện châm điều trị tổn thương gây liệt rễ, đám rối và dây thần kinh |
lần |
67,300 |
75,800 |
75,800 |
Điện châm điều trị tổn thương dây thần kinh V |
Điện châm điều trị tổn thương dây thần kinh V |
lần |
67,300 |
75,800 |
75,800 |
Điện châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên |
Điện châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên |
lần |
67,300 |
75,800 |
75,800 |
Điện châm điều trị chắp lẹo |
Điện châm điều trị chắp lẹo |
lần |
67,300 |
75,800 |
75,800 |
Điều trị sẹo lõm bằng tiêm Acid hyaluronic |
Điều trị sẹo lõm bằng tiêm Acid hyaluronic |
lần |
285,000 |
|
|
Chấm TCA điều trị sẹo lõm |
Chấm TCA điều trị sẹo lõm |
lần |
285,000 |
|
|
Vá da dầy toàn bộ, diện tích dưới 10cm² |
Vá da dầy toàn bộ, diện tích dưới 10cm² |
lần |
2,790,000 |
|
|
Rạch da đầu rộng trong máu tụ dưới da đầu |
Rạch da đầu rộng trong máu tụ dưới da đầu |
Lần |
|
1,440,000 |
1,440,000 |
DA LIỄU |
DA LIỄU |
|
|
|
|
Phẫu thuật điều trị lỗ đáo không viêm xương cho người bệnh phong |
Phẫu thuật điều trị lỗ đáo không viêm xương cho người bệnh phong |
lần |
546,000 |
|
|
Điều trị đau do zona bằng chiếu Laser Hé- Né |
Điều trị đau do zona bằng chiếu Laser Hé- Né |
lần |
213,000 |
|
|
Điều trị bệnh da bằng ngâm, tắm |
Điều trị bệnh da bằng ngâm, tắm |
lần |
61,400 |
|
|
Điều trị sùi mào gà bằng Laser CO2 |
Điều trị sùi mào gà bằng Laser CO2 |
Lần |
682,000 |
|
|
Điều trị hạt cơm bằng Laser CO2 |
Điều trị hạt cơm bằng Laser CO2 |
Lần |
333,000 |
|
|
Điều trị u ống tuyến mồ hôi bằng Laser CO2 |
Điều trị u ống tuyến mồ hôi bằng Laser CO2 |
Lần |
333,000 |
|
|
Điều trị u mềm treo bằng Laser CO2 |
Điều trị u mềm treo bằng Laser CO2 |
Lần |
333,000 |
|
|
Điều trị dày sừng da dầu bằng Laser CO2 |
Điều trị dày sừng da dầu bằng Laser CO2 |
Lần |
333,000 |
|
|
Điều trị dày sừng ánh nắng bằng Laser CO2 |
Điều trị dày sừng ánh nắng bằng Laser CO2 |
Lần |
333,000 |
|
|
Điều trị sẹo lõm bằng TCA (trichloacetic acid) |
Điều trị sẹo lõm bằng TCA (trichloacetic acid) |
Lần |
285,000 |
|
|
Điều trị sùi mào gà bằng đốt điện |
Điều trị sùi mào gà bằng đốt điện |
Lần |
333,000 |
|
|
Điều trị hạt cơm bằng đốt điện |
Điều trị hạt cơm bằng đốt điện |
Lần |
333,000 |
|
|
Điều trị u mềm treo bằng đốt điện |
Điều trị u mềm treo bằng đốt điện |
Lần |
333,000 |
|
|
Điều trị dày sừng da dầu bằng đốt điện |
Điều trị dày sừng da dầu bằng đốt điện |
Lần |
333,000 |
|
|
Điều trị dày sừng ánh nắng bằng đốt điện |
Điều trị dày sừng ánh nắng bằng đốt điện |
Lần |
333,000 |
|
|
Điều trị sẩn cục bằng đốt điện |
Điều trị sẩn cục bằng đốt điện |
Lần |
333,000 |
|
|
Điều trị bớt sùi bằng đốt điện |
Điều trị bớt sùi bằng đốt điện |
Lần |
333,000 |
|
|
Điều trị u mềm lây bằng nạo thương tổn |
Điều trị u mềm lây bằng nạo thương tổn |
Lần |
332,000 |
|
|
Đắp mặt nạ điều trị một số bệnh da |
Đắp mặt nạ điều trị một số bệnh da |
Lần |
195,000 |
|
|
Nội Tiết |
Nội Tiết |
|
|
|
|
Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp khổng lồ |
Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp khổng lồ |
lần |
5,485,000 |
|
|
Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp thòng |
Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp thòng |
lần |
5,485,000 |
|
|
Cắt toàn bộ tuyến giáp trong Basedow |
Cắt toàn bộ tuyến giáp trong Basedow |
lần |
4,166,000 |
|
|
Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân độc |
Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân độc |
lần |
4,166,000 |
|
|
Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân |
Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân |
lần |
4,166,000 |
|
|
Dẫn lưu áp xe tuyến giáp |
Dẫn lưu áp xe tuyến giáp |
Lần |
231,000 |
218,600 |
218,600 |
Thay băng trên người bệnh đái tháo đường |
Thay băng trên người bệnh đái tháo đường |
Lần |
246,000 |
|
|
Gọt chai chân (gọt nốt chai) trên người bệnh đái tháo đường |
Gọt chai chân (gọt nốt chai) trên người bệnh đái tháo đường |
Lần |
258,000 |
245,400 |
245,400 |
Chọc hút tế bào tuyến giáp |
Chọc hút tế bào tuyến giáp |
Lần |
110,000 |
104,000 |
104,000 |
Chọc hút dịch điều trị u nang giáp |
Chọc hút dịch điều trị u nang giáp |
lần |
166,000 |
161,000 |
161,000 |
Y HỌC CỔ TRUYỀN. |
Y HỌC CỔ TRUYỀN. |
|
- |
- |
- |
Thủy châm điều trị lác cơ năng |
Thủy châm điều trị lác cơ năng |
lần |
66,100 |
61,800 |
61,800 |
Thủy châm điều trị giảm thị lực |
Thủy châm điều trị giảm thị lực |
lần |
66,100 |
61,800 |
61,800 |
Thủy châm điều trị viêm bàng quang |
Thủy châm điều trị viêm bàng quang |
lần |
66,100 |
61,800 |
61,800 |
Thủy châm điều trị di tinh |
Thủy châm điều trị di tinh |
lần |
66,100 |
61,800 |
61,800 |
Thủy châm điều trị liệt dương |
Thủy châm điều trị liệt dương |
lần |
66,100 |
61,800 |
61,800 |
Thủy châm điều trị rối loạn tiểu tiện |
Thủy châm điều trị rối loạn tiểu tiện |
lần |
66,100 |
61,800 |
61,800 |
Ngâm thuốc YHCT toàn thân |
Ngâm thuốc YHCT toàn thân |
lần |
49,400 |
|
|
Nắn, bó gẫy xương cánh tay bằng phương pháp YHCT |
Nắn, bó gẫy xương cánh tay bằng phương pháp YHCT |
lần |
105,000 |
|
|
Nắn, bó gẫy xương cẳng tay bằng phương pháp YHCT |
Nắn, bó gẫy xương cẳng tay bằng phương pháp YHCT |
lần |
105,000 |
|
|
Nắn, bó gẫy xương cẳng chân bằng phương pháp YHCT |
Nắn, bó gẫy xương cẳng chân bằng phương pháp YHCT |
lần |
105,000 |
|
|
Laser châm |
Laser châm |
lần |
47,400 |
78,500 |
78,500 |
Cấy chỉ điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não |
Cấy chỉ điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não |
lần |
143,000 |
|
|
Cấy chỉ điều trị hội chứng tự kỷ |
Cấy chỉ điều trị hội chứng tự kỷ |
lần |
143,000 |
|
|
Cấy chỉ điều trị giảm thị lực |
Cấy chỉ điều trị giảm thị lực |
lần |
143,000 |
|
|
Cấy chỉ điều trị giảm thính lực |
Cấy chỉ điều trị giảm thính lực |
lần |
143,000 |
|
|
Cấy chỉ hỗ trợ điều trị vẩy nến |
Cấy chỉ hỗ trợ điều trị vẩy nến |
lần |
143,000 |
|
|
Cấy chỉ điều trị mày đay |
Cấy chỉ điều trị mày đay |
lần |
143,000 |
|
|
Cấy chỉ châm điều trị hội chứng dạ dày- tá tràng |
Cấy chỉ châm điều trị hội chứng dạ dày- tá tràng |
lần |
143,000 |
|
|
Cấy chỉ điều trị sa dạ dày |
Cấy chỉ điều trị sa dạ dày |
lần |
143,000 |
|
|
Cấy chỉ điều trị viêm mũi dị ứng |
Cấy chỉ điều trị viêm mũi dị ứng |
lần |
143,000 |
|
|
Cấy chỉ điều trị tâm căn suy nhược |
Cấy chỉ điều trị tâm căn suy nhược |
lần |
143,000 |
|
|
Điện châm điều trị chứng tic cơ mặt |
Điện châm điều trị chứng tic cơ mặt |
lần |
67,300 |
75,800 |
75,800 |
Điện châm điều trị giảm đau do ung thư |
Điện châm điều trị giảm đau do ung thư |
lần |
67,300 |
75,800 |
75,800 |
Điện châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật |
Điện châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật |
lần |
67,300 |
75,800 |
75,800 |
Điện châm điều trị đau răng |
Điện châm điều trị đau răng |
lần |
67,300 |
75,800 |
75,800 |
Điện châm điều trị rối loạn tiêu hóa |
Điện châm điều trị rối loạn tiêu hóa |
lần |
67,300 |
75,800 |
75,800 |
Điện châm điều trị viêm mũi xoang |
Điện châm điều trị viêm mũi xoang |
lần |
67,300 |
75,800 |
75,800 |
Điện châm điều trị lác cơ năng |
Điện châm điều trị lác cơ năng |
lần |
67,300 |
75,800 |
75,800 |
Điện châm điều trị đau hố mắt |
Điện châm điều trị đau hố mắt |
lần |
67,300 |
75,800 |
75,800 |
Điện châm điều trị khàn tiếng |
Điện châm điều trị khàn tiếng |
lần |
67,300 |
75,800 |
75,800 |
Điện châm điều trị sa tử cung |
Điện châm điều trị sa tử cung |
lần |
67,300 |
75,800 |
75,800 |
Điện châm điều trị rối loạn tiểu tiện |
Điện châm điều trị rối loạn tiểu tiện |
lần |
67,300 |
75,800 |
75,800 |
Điện châm điều trị viêm bàng quang |
Điện châm điều trị viêm bàng quang |
lần |
67,300 |
75,800 |
75,800 |
Điện châm điều trị cơn đau quặn thận |
Điện châm điều trị cơn đau quặn thận |
lần |
67,300 |
75,800 |
75,800 |
Điện châm điều trị trĩ |
Điện châm điều trị trĩ |
lần |
67,300 |
75,800 |
75,800 |
Điện châm điều trị viêm amidan |
Điện châm điều trị viêm amidan |
lần |
67,300 |
75,800 |
75,800 |
Điện châm điều trị huyết áp thấp |
Điện châm điều trị huyết áp thấp |
lần |
67,300 |
75,800 |
75,800 |
Điện nhĩ châm điều trị chứng tíc cơ mặt |
Điện nhĩ châm điều trị chứng tíc cơ mặt |
lần |
67,300 |
75,800 |
75,800 |
Điện nhĩ châm điều trị giảm đau do Zona |
Điện nhĩ châm điều trị giảm đau do Zona |
lần |
74,300 |
75,800 |
75,800 |
Điện nhĩ châm điều trị giảm đau do ung thư |
Điện nhĩ châm điều trị giảm đau do ung thư |
lần |
74,300 |
75,800 |
75,800 |
Điện nhĩ châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật |
Điện nhĩ châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật |
lần |
74,300 |
75,800 |
75,800 |
Điện nhĩ châm điều trị giảm khứu giác |
Điện nhĩ châm điều trị giảm khứu giác |
lần |
74,300 |
75,800 |
75,800 |
Điện nhĩ châm điều trị viêm khớp dạng thấp |
Điện nhĩ châm điều trị viêm khớp dạng thấp |
lần |
74,300 |
75,800 |
75,800 |
Điện nhĩ châm điều trị đau răng |
Điện nhĩ châm điều trị đau răng |
lần |
74,300 |
75,800 |
75,800 |
Điện nhĩ châm điều trị rối loạn tiêu hóa |
Điện nhĩ châm điều trị rối loạn tiêu hóa |
lần |
74,300 |
75,800 |
75,800 |
Điện nhĩ châm điều trị viêm mũi xoang |
Điện nhĩ châm điều trị viêm mũi xoang |
lần |
74,300 |
75,800 |
75,800 |
Điện nhĩ châm điều trị táo bón kéo dài |
Điện nhĩ châm điều trị táo bón kéo dài |
lần |
74,300 |
75,800 |
75,800 |
Điện nhĩ châm điều trị giảm thị lực |
Điện nhĩ châm điều trị giảm thị lực |
lần |
74,300 |
75,800 |
75,800 |
Điện nhĩ châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp |
Điện nhĩ châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp |
lần |
74,300 |
75,800 |
75,800 |
Điện nhĩ châm điều trị viêm kết mạc |
Điện nhĩ châm điều trị viêm kết mạc |
lần |
74,300 |
75,800 |
75,800 |
Điện nhĩ châm điều trị đau hố mắt |
Điện nhĩ châm điều trị đau hố mắt |
lần |
74,300 |
75,800 |
75,800 |
Điện nhĩ châm điều trị rối loạn kinh nguyệt |
Điện nhĩ châm điều trị rối loạn kinh nguyệt |
lần |
74,300 |
75,800 |
75,800 |
Điện nhĩ châm điều trị thống kinh |
Điện nhĩ châm điều trị thống kinh |
lần |
74,300 |
75,800 |
75,800 |
Điện nhĩ châm điều trị khàn tiếng |
Điện nhĩ châm điều trị khàn tiếng |
lần |
74,300 |
75,800 |
75,800 |
Điện nhĩ châm điều trị thất vận ngôn |
Điện nhĩ châm điều trị thất vận ngôn |
lần |
74,300 |
75,800 |
75,800 |
Điện nhĩ châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh |
Điện nhĩ châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh |
lần |
74,300 |
75,800 |
75,800 |
Điện nhĩ châm điều trị sa tử cung |
Điện nhĩ châm điều trị sa tử cung |
lần |
74,300 |
75,800 |
75,800 |
Điện mãng châm điều trị béo phì |
Điện mãng châm điều trị béo phì |
lần |
74,300 |
75,800 |
75,800 |
Điện mãng châm điều trị sa dạ dày |
Điện mãng châm điều trị sa dạ dày |
lần |
74,300 |
75,800 |
75,800 |
Điện mãng châm điều trị trĩ |
Điện mãng châm điều trị trĩ |
lần |
74,300 |
75,800 |
75,800 |
Điện mãng châm điều trị sa tử cung |
Điện mãng châm điều trị sa tử cung |
lần |
74,300 |
75,800 |
75,800 |
Điện mãng châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh |
Điện mãng châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh |
lần |
74,300 |
75,800 |
75,800 |
Điện mãng châm điều trị huyết áp thấp |
Điện mãng châm điều trị huyết áp thấp |
lần |
74,300 |
75,800 |
75,800 |
Điện mãng châm điều trị khàn tiếng |
Điện mãng châm điều trị khàn tiếng |
lần |
74,300 |
75,800 |
75,800 |
Điện mãng châm điều trị đau hố mắt |
Điện mãng châm điều trị đau hố mắt |
lần |
74,300 |
75,800 |
75,800 |
Điện mãng châm điều trị viêm kết mạc |
Điện mãng châm điều trị viêm kết mạc |
lần |
74,300 |
75,800 |
75,800 |
Điện mãng châm điều trị giảm thị lực |
Điện mãng châm điều trị giảm thị lực |
lần |
74,300 |
75,800 |
75,800 |
Điện mãng châm điều trị |
Điện mãng châm điều trị |
lần |
74,300 |
75,800 |
75,800 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị lác cơ năng |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị lác cơ năng |
lần |
65,500 |
61,300 |
61,300 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thị lực |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thị lực |
lần |
65,500 |
61,300 |
61,300 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thính lực |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thính lực |
lần |
65,500 |
61,300 |
61,300 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm mũi xoang |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm mũi xoang |
lần |
65,500 |
61,300 |
61,300 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hen phế quản |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hen phế quản |
lần |
65,500 |
61,300 |
61,300 |
Xoa bóp bấm huyệt hỗ trợ điều trị tăng huyết áp |
Xoa bóp bấm huyệt hỗ trợ điều trị tăng huyết áp |
lần |
65,500 |
61,300 |
61,300 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị huyết áp thấp |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị huyết áp thấp |
lần |
65,500 |
61,300 |
61,300 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng dạ dày- tá tràng |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng dạ dày- tá tràng |
lần |
65,500 |
61,300 |
61,300 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng tic cơ mặt |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng tic cơ mặt |
lần |
65,500 |
61,300 |
61,300 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn kinh nguyệt |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn kinh nguyệt |
lần |
65,500 |
61,300 |
61,300 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau bụng kinh |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau bụng kinh |
lần |
65,500 |
61,300 |
61,300 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị táo bón |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị táo bón |
lần |
65,500 |
61,300 |
61,300 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn thần kinh thực vật |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn thần kinh thực vật |
lần |
65,500 |
61,300 |
61,300 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị béo phì |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị béo phì |
lần |
65,500 |
61,300 |
61,300 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau sau phẫu thuật |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau sau phẫu thuật |
lần |
65,500 |
61,300 |
61,300 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau do ung thư |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau do ung thư |
lần |
65,500 |
61,300 |
61,300 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đái dầm |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đái dầm |
lần |
65,500 |
61,300 |
61,300 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng phân ly |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng phân ly |
lần |
65,500 |
61,300 |
61,300 |
Mai hoa châm |
Mai hoa châm |
Lần |
72,300 |
81,800 |
81,800 |
Hào châm |
Hào châm |
Lần |
72,300 |
81,800 |
81,800 |
Mãng châm |
Mãng châm |
Lần |
72,300 |
81,800 |
81,800 |
Nhĩ châm |
Nhĩ châm |
Lần |
72,300 |
81,800 |
81,800 |
Ôn châm |
Ôn châm |
Lần |
72,300 |
81,800 |
81,800 |
Cứu |
Cứu |
Lần |
35,500 |
35,000 |
35,000 |
Chích lể |
Chích lể |
Lần |
72,300 |
81,800 |
81,800 |
Kéo nắn cột sống cổ |
Kéo nắn cột sống cổ |
Lần |
45,300 |
50,500 |
50,500 |
Kéo nắn cột sống thắt lưng |
Kéo nắn cột sống thắt lưng |
Lần |
45,300 |
50,500 |
50,500 |
Sắc thuốc thang và đóng gói thuốc bằng máy |
Sắc thuốc thang và đóng gói thuốc bằng máy |
Lần |
12,500 |
12,000 |
12,000 |
Xông hơi thuốc |
Xông hơi thuốc |
Lần |
42,900 |
40,000 |
40,000 |
Xông khói thuốc |
Xông khói thuốc |
Lần |
37,900 |
35,000 |
35,000 |
Sắc thuốc thang |
Sắc thuốc thang |
Lần |
12,500 |
12,000 |
12,000 |
Ngâm thuốc YHCT bộ phận |
Ngâm thuốc YHCT bộ phận |
Lần |
49,400 |
47,300 |
47,300 |
Đặt thuốc YHCT |
Đặt thuốc YHCT |
Lần |
45,400 |
43,200 |
43,200 |
Chườm ngải |
Chườm ngải |
Lần |
35,500 |
35,000 |
35,000 |
Luyện tập dưỡng sinh |
Luyện tập dưỡng sinh |
Lần |
23,800 |
20,000 |
20,000 |
Điện mãng châm điều trị hội chứng thắt lưng- hông |
Điện mãng châm điều trị hội chứng thắt lưng- hông |
Lần |
74,300 |
75,800 |
75,800 |
Điện mãng châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não |
Điện mãng châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não |
Lần |
74,300 |
75,800 |
75,800 |
Điện mãng châm điều trị hội chứng- dạ dày tá tràng |
Điện mãng châm điều trị hội chứng- dạ dày tá tràng |
Lần |
74,300 |
75,800 |
75,800 |
Điện mãng châm điều trị tâm căn suy nhược |
Điện mãng châm điều trị tâm căn suy nhược |
Lần |
74,300 |
75,800 |
75,800 |
Điện mãng châm phục hồi chức năng vận động cho trẻ bại liệt |
Điện mãng châm phục hồi chức năng vận động cho trẻ bại liệt |
Lần |
74,300 |
75,800 |
75,800 |
Thủy châm |
Thủy châm |
lần |
|
22,000 |
22,000 |
Điện xung |
Điện xung |
lần |
|
40,000 |
40,000 |
Điện mãng châm điều trị liệt do bệnh cơ ở trẻ em |
Điện mãng châm điều trị liệt do bệnh cơ ở trẻ em |
Lần |
74,300 |
75,800 |
75,800 |
Điện mãng châm điều trị liệt do tổn thương đám rối thần kinh cánh tay ở trẻ em |
Điện mãng châm điều trị liệt do tổn thương đám rối thần kinh cánh tay ở trẻ em |
Lần |
74,300 |
75,800 |
75,800 |
Điện mãng châm điều trị đái dầm |
Điện mãng châm điều trị đái dầm |
Lần |
74,300 |
75,800 |
75,800 |
Điện mãng châm điều trị thống kinh |
Điện mãng châm điều trị thống kinh |
Lần |
74,300 |
75,800 |
75,800 |
Điện mãng châm điều trị rối loạn kinh nguyệt |
Điện mãng châm điều trị rối loạn kinh nguyệt |
Lần |
74,300 |
75,800 |
75,800 |
Điện mãng châm điều trị hội chứng tiền đình |
Điện mãng châm điều trị hội chứng tiền đình |
Lần |
74,300 |
75,800 |
75,800 |
Điện mãng châm điều trị hội chứng vai gáy |
Điện mãng châm điều trị hội chứng vai gáy |
Lần |
74,300 |
75,800 |
75,800 |
Điện mãng châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên |
Điện mãng châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên |
Lần |
74,300 |
75,800 |
75,800 |
Điện mãng châm điều trị tắc tia sữa |
Điện mãng châm điều trị tắc tia sữa |
Lần |
74,300 |
75,800 |
75,800 |
Điện mãng châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn |
Điện mãng châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn |
Lần |
74,300 |
75,800 |
75,800 |
Điện mãng châm điều trị thất vận ngôn |
Điện mãng châm điều trị thất vận ngôn |
Lần |
74,300 |
75,800 |
75,800 |
Điện mãng châm điều trị đau thần kinh V |
Điện mãng châm điều trị đau thần kinh V |
Lần |
74,300 |
75,800 |
75,800 |
Điện mãng châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống |
Điện mãng châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống |
Lần |
74,300 |
75,800 |
75,800 |
Điện mãng châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng do chấn thương sọ não |
Điện mãng châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng do chấn thương sọ não |
Lần |
74,300 |
75,800 |
75,800 |
Điện mãng châm điều trị khàn tiếng |
Điện mãng châm điều trị khàn tiếng |
Lần |
74,300 |
75,800 |
75,800 |
Điện mãng châm điều trị liệt chi trên |
Điện mãng châm điều trị liệt chi trên |
Lần |
74,300 |
75,800 |
75,800 |
Điện mãng châm điều trị liệt chi dưới |
Điện mãng châm điều trị liệt chi dưới |
Lần |
74,300 |
75,800 |
75,800 |
Điện mãng châm điều trị viêm đa khớp dạng thấp |
Điện mãng châm điều trị viêm đa khớp dạng thấp |
Lần |
74,300 |
75,800 |
75,800 |
Điện mãng châm điều trị viêm quanh khớp vai |
Điện mãng châm điều trị viêm quanh khớp vai |
Lần |
74,300 |
75,800 |
75,800 |
Điện mãng châm điều trị giảm đau do thoái hóa khớp |
Điện mãng châm điều trị giảm đau do thoái hóa khớp |
Lần |
74,300 |
75,800 |
75,800 |
Điện mãng châm điều trị đau lưng |
Điện mãng châm điều trị đau lưng |
Lần |
74,300 |
75,800 |
75,800 |
Điện mãng châm điều trị rối loạn tiểu tiện |
Điện mãng châm điều trị rối loạn tiểu tiện |
Lần |
74,300 |
75,800 |
75,800 |
Điện mãng châm điều trị bí đái cơ năng |
Điện mãng châm điều trị bí đái cơ năng |
Lần |
74,300 |
75,800 |
75,800 |
Điện nhĩ châm điều trị hội chứng tiền đình |
Điện nhĩ châm điều trị hội chứng tiền đình |
Lần |
74,300 |
75,800 |
75,800 |
Điện nhĩ châm điều trị hội chứng vai gáy |
Điện nhĩ châm điều trị hội chứng vai gáy |
Lần |
74,300 |
75,800 |
75,800 |
Điện nhĩ châm điều trị liệt dây VII ngoại biên |
Điện nhĩ châm điều trị liệt dây VII ngoại biên |
Lần |
74,300 |
75,800 |
75,800 |
Điện nhĩ châm điều trị tắc tia sữa |
Điện nhĩ châm điều trị tắc tia sữa |
Lần |
74,300 |
75,800 |
75,800 |
Điện nhĩ châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính |
Điện nhĩ châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính |
Lần |
74,300 |
75,800 |
75,800 |
Điện nhĩ châm điều trị đau đau đầu, đau nửa đầu |
Điện nhĩ châm điều trị đau đau đầu, đau nửa đầu |
Lần |
74,300 |
75,800 |
75,800 |
Điện nhĩ châm điều trị mất ngủ |
Điện nhĩ châm điều trị mất ngủ |
Lần |
74,300 |
75,800 |
75,800 |
Điện nhĩ châm điều trị nấc |
Điện nhĩ châm điều trị nấc |
Lần |
74,300 |
75,800 |
75,800 |
Điện nhĩ châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não |
Điện nhĩ châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não |
Lần |
74,300 |
75,800 |
75,800 |
Điện nhĩ châm phục hồi chức năng cho trẻ bại liệt |
Điện nhĩ châm phục hồi chức năng cho trẻ bại liệt |
Lần |
74,300 |
75,800 |
75,800 |
Điện nhĩ châm điều trị rối loạn tiểu tiện |
Điện nhĩ châm điều trị rối loạn tiểu tiện |
Lần |
74,300 |
75,800 |
75,800 |
Điện nhĩ châm điều trị bí đái cơ năng |
Điện nhĩ châm điều trị bí đái cơ năng |
Lần |
74,300 |
75,800 |
75,800 |
Điện nhĩ châm điều trị đau dây thần kinh V |
Điện nhĩ châm điều trị đau dây thần kinh V |
Lần |
74,300 |
75,800 |
75,800 |
Điện nhĩ châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống |
Điện nhĩ châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống |
Lần |
74,300 |
75,800 |
75,800 |
Điện nhĩ châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não |
Điện nhĩ châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não |
Lần |
74,300 |
75,800 |
75,800 |
Điện nhĩ châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi |
Điện nhĩ châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi |
Lần |
74,300 |
75,800 |
75,800 |
Điện nhĩ châm điều trị liệt chi trên |
Điện nhĩ châm điều trị liệt chi trên |
Lần |
74,300 |
75,800 |
75,800 |
Điện nhĩ châm điều trị liệt chi dưới |
Điện nhĩ châm điều trị liệt chi dưới |
Lần |
74,300 |
75,800 |
75,800 |
Điện nhĩ châm điều trị đái dầm |
Điện nhĩ châm điều trị đái dầm |
Lần |
74,300 |
75,800 |
75,800 |
Điện nhĩ châm điều trị viêm quanh khớp vai |
Điện nhĩ châm điều trị viêm quanh khớp vai |
Lần |
74,300 |
75,800 |
75,800 |
Điện nhĩ châm điều trị đau do thoái hóa khớp |
Điện nhĩ châm điều trị đau do thoái hóa khớp |
Lần |
74,300 |
75,800 |
75,800 |
Điện nhĩ châm điều trị đau lưng |
Điện nhĩ châm điều trị đau lưng |
Lần |
74,300 |
75,800 |
75,800 |
Điện nhĩ châm điều trị ù tai |
Điện nhĩ châm điều trị ù tai |
Lần |
74,300 |
75,800 |
75,800 |
Điện nhĩ châm điều trị liệt rễ, đám rối dây thần kinh |
Điện nhĩ châm điều trị liệt rễ, đám rối dây thần kinh |
Lần |
74,300 |
71,000 |
71,000 |
Điện nhĩ châm điều trị rối loạn cảm giác nông |
Điện nhĩ châm điều trị rối loạn cảm giác nông |
Lần |
74,300 |
75,800 |
75,800 |
Điện nhĩ châm điều trị viêm đa rễ, đa dây thần kinh |
Điện nhĩ châm điều trị viêm đa rễ, đa dây thần kinh |
Lần |
74,300 |
75,800 |
75,800 |
Cấy chỉ điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não |
Cấy chỉ điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não |
Lần |
143,000 |
174,000 |
174,000 |
Cấy chỉ điều trị liệt do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em |
Cấy chỉ điều trị liệt do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em |
Lần |
143,000 |
174,000 |
174,000 |
Cấy chỉ điều trị hội chứng thắt lưng- hông |
Cấy chỉ điều trị hội chứng thắt lưng- hông |
Lần |
143,000 |
174,000 |
174,000 |
Cấy chỉ điều trị hội chứng vai gáy |
Cấy chỉ điều trị hội chứng vai gáy |
Lần |
143,000 |
174,000 |
174,000 |
Cấy chỉ điều trị hen phế quản |
Cấy chỉ điều trị hen phế quản |
Lần |
143,000 |
174,000 |
174,000 |
Cấy chỉ điều trị đau thần kinh liên sườn |
Cấy chỉ điều trị đau thần kinh liên sườn |
Lần |
143,000 |
174,000 |
174,000 |
Cấy chỉ điều trị liệt chi trên |
Cấy chỉ điều trị liệt chi trên |
Lần |
143,000 |
174,000 |
174,000 |
Cấy chỉ điều trị liệt chi dưới |
Cấy chỉ điều trị liệt chi dưới |
Lần |
143,000 |
174,000 |
174,000 |
Cấy chỉ điều trị viêm quanh khớp vai |
Cấy chỉ điều trị viêm quanh khớp vai |
Lần |
143,000 |
174,000 |
174,000 |
Cấy chỉ điều trị đau do thoái hóa khớp |
Cấy chỉ điều trị đau do thoái hóa khớp |
Lần |
143,000 |
174,000 |
174,000 |
Cấy chỉ điều trị đau lưng |
Cấy chỉ điều trị đau lưng |
Lần |
143,000 |
174,000 |
174,000 |
Cấy chỉ điều trị đái dầm |
Cấy chỉ điều trị đái dầm |
Lần |
143,000 |
174,000 |
174,000 |
Điện châm điều trị hội chứng tiền đình |
Điện châm điều trị hội chứng tiền đình |
Lần |
67,300 |
75,800 |
75,800 |
Điện châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính |
Điện châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính |
Lần |
67,300 |
75,800 |
75,800 |
Điện châm điều trị hội chứng stress |
Điện châm điều trị hội chứng stress |
Lần |
67,300 |
75,800 |
75,800 |
Điện châm điều trị cảm mạo |
Điện châm điều trị cảm mạo |
Lần |
67,300 |
75,800 |
75,800 |
Điện châm điều trị phục hồi chức năng cho trẻ bại liệt |
Điện châm điều trị phục hồi chức năng cho trẻ bại liệt |
Lần |
67,300 |
75,800 |
75,800 |
Điện châm điều trị liệt tay do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em |
Điện châm điều trị liệt tay do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em |
Lần |
67,300 |
75,800 |
75,800 |
Điện châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não |
Điện châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não |
Lần |
67,300 |
75,800 |
75,800 |
Điện châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não |
Điện châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não |
Lần |
67,300 |
75,800 |
75,800 |
Điện châm điều trị bí đái cơ năng |
Điện châm điều trị bí đái cơ năng |
Lần |
67,300 |
75,800 |
75,800 |
Điện châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh |
Điện châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh |
Lần |
67,300 |
75,800 |
75,800 |
Điện châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống |
Điện châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống |
Lần |
67,300 |
75,800 |
75,800 |
Điện châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não |
Điện châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não |
Lần |
67,300 |
75,800 |
75,800 |
Điện châm điều trị hội chứng ngoại tháp |
Điện châm điều trị hội chứng ngoại tháp |
Lần |
67,300 |
75,800 |
75,800 |
Điện châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi |
Điện châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi |
Lần |
67,300 |
75,800 |
75,800 |
Điện châm điều trị liệt chi trên |
Điện châm điều trị liệt chi trên |
Lần |
67,300 |
75,800 |
75,800 |
Điện châm điều trị rối loạn cảm giác nông |
Điện châm điều trị rối loạn cảm giác nông |
Lần |
67,300 |
75,800 |
75,800 |
Điện châm điều trị đau do thoái hóa khớp |
Điện châm điều trị đau do thoái hóa khớp |
Lần |
67,300 |
75,800 |
75,800 |
Điện châm điều trị ù tai |
Điện châm điều trị ù tai |
Lần |
67,300 |
75,800 |
75,800 |
Điện châm điều trị giảm khứu giác |
Điện châm điều trị giảm khứu giác |
Lần |
67,300 |
75,800 |
75,800 |
Điện châm điều trị liệt do tổn thương đám rối dây thần kinh |
Điện châm điều trị liệt do tổn thương đám rối dây thần kinh |
Lần |
67,300 |
75,800 |
75,800 |
Điện châm điều trị giảm đau do zona |
Điện châm điều trị giảm đau do zona |
Lần |
67,300 |
75,800 |
75,800 |
Điện châm điều trị liệt do viêm đa rễ, đa dây thần kinh |
Điện châm điều trị liệt do viêm đa rễ, đa dây thần kinh |
Lần |
67,300 |
75,800 |
75,800 |
Thuỷ châm điều trị hội chứng thắt lưng- hông |
Thuỷ châm điều trị hội chứng thắt lưng- hông |
Lần |
66,100 |
61,800 |
61,800 |
Thuỷ châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu |
Thuỷ châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu |
Lần |
66,100 |
61,800 |
61,800 |
Thuỷ châm điều trị mất ngủ |
Thuỷ châm điều trị mất ngủ |
Lần |
66,100 |
61,800 |
61,800 |
Thuỷ châm điều trị hội chứng stress |
Thuỷ châm điều trị hội chứng stress |
Lần |
66,100 |
61,800 |
61,800 |
Thuỷ châm điều trị nấc |
Thuỷ châm điều trị nấc |
Lần |
66,100 |
61,800 |
61,800 |
Thuỷ châm điều trị cảm mạo, cúm |
Thuỷ châm điều trị cảm mạo, cúm |
Lần |
66,100 |
61,800 |
61,800 |
Thuỷ châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não |
Thuỷ châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não |
Lần |
66,100 |
61,800 |
61,800 |
Thuỷ châm điều trị tâm căn suy nhược |
Thuỷ châm điều trị tâm căn suy nhược |
Lần |
66,100 |
61,800 |
61,800 |
Thuỷ châm điều trị bại liệt trẻ em |
Thuỷ châm điều trị bại liệt trẻ em |
Lần |
66,100 |
61,800 |
61,800 |
Thuỷ châm điều trị liệt trẻ em |
Thuỷ châm điều trị liệt trẻ em |
Lần |
66,100 |
61,800 |
61,800 |
Thuỷ châm điều trị liệt do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em |
Thuỷ châm điều trị liệt do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em |
Lần |
66,100 |
61,800 |
61,800 |
Thuỷ châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não |
Thuỷ châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não |
Lần |
66,100 |
61,800 |
61,800 |
Thuỷ châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não |
Thuỷ châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não |
Lần |
66,100 |
61,800 |
61,800 |
Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh |
Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh |
Lần |
66,100 |
61,800 |
61,800 |
Thuỷ châm điều trị đái dầm |
Thuỷ châm điều trị đái dầm |
Lần |
66,100 |
61,800 |
61,800 |
Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền đình |
Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền đình |
Lần |
66,100 |
61,800 |
61,800 |
Thuỷ châm điều trị đau vai gáy |
Thuỷ châm điều trị đau vai gáy |
Lần |
66,100 |
61,800 |
61,800 |
Thuỷ châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính |
Thuỷ châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính |
Lần |
66,100 |
61,800 |
61,800 |
Thuỷ châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên |
Thuỷ châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên |
Lần |
66,100 |
61,800 |
61,800 |
Thuỷ châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn |
Thuỷ châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn |
Lần |
66,100 |
61,800 |
61,800 |
Thuỷ châm điều trị thất vận ngôn |
Thuỷ châm điều trị thất vận ngôn |
Lần |
66,100 |
61,800 |
61,800 |
Thuỷ châm điều trị đau dây V |
Thuỷ châm điều trị đau dây V |
Lần |
66,100 |
61,800 |
61,800 |
Thuỷ châm điều trị đau liệt tứ chi do chấn thương cột sống |
Thuỷ châm điều trị đau liệt tứ chi do chấn thương cột sống |
Lần |
66,100 |
61,800 |
61,800 |
Thuỷ châm điều trị loạn chức năng do chấn thương sọ não |
Thuỷ châm điều trị loạn chức năng do chấn thương sọ não |
Lần |
66,100 |
61,800 |
61,800 |
Thuỷ châm điều trị hội chứng ngoại tháp |
Thuỷ châm điều trị hội chứng ngoại tháp |
Lần |
66,100 |
61,800 |
61,800 |
Thuỷ châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi |
Thuỷ châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi |
Lần |
66,100 |
61,800 |
61,800 |
Thuỷ châm điều trị liệt chi trên |
Thuỷ châm điều trị liệt chi trên |
Lần |
66,100 |
61,800 |
61,800 |
Thuỷ châm điều trị liệt hai chi dưới |
Thuỷ châm điều trị liệt hai chi dưới |
Lần |
66,100 |
61,800 |
61,800 |
Thuỷ châm điều trị sụp mi |
Thuỷ châm điều trị sụp mi |
Lần |
66,100 |
61,800 |
61,800 |
Thuỷ châm hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp |
Thuỷ châm hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp |
Lần |
66,100 |
61,800 |
61,800 |
Thuỷ châm điều trị đau do thoái hóa khớp |
Thuỷ châm điều trị đau do thoái hóa khớp |
Lần |
66,100 |
61,800 |
61,800 |
Thuỷ châm điều trị viêm quanh khớp vai |
Thuỷ châm điều trị viêm quanh khớp vai |
Lần |
66,100 |
61,800 |
61,800 |
Thuỷ châm điều trị đau lưng |
Thuỷ châm điều trị đau lưng |
Lần |
66,100 |
61,800 |
61,800 |
Thuỷ châm điều trị sụp mi |
Thuỷ châm điều trị sụp mi |
Lần |
66,100 |
61,800 |
61,800 |
Thuỷ châm điều trị bí đái cơ năng |
Thuỷ châm điều trị bí đái cơ năng |
Lần |
66,100 |
61,800 |
61,800 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên |
Lần |
65,500 |
61,300 |
61,300 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới |
Lần |
65,500 |
61,300 |
61,300 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não |
Lần |
65,500 |
61,300 |
61,300 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng thắt lưng- hông |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng thắt lưng- hông |
Lần |
65,500 |
61,300 |
61,300 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do viêm não |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do viêm não |
Lần |
65,500 |
61,300 |
61,300 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não |
Lần |
65,500 |
61,300 |
61,300 |
Xoa bóp bấm huyệt phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não |
Xoa bóp bấm huyệt phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não |
Lần |
65,500 |
61,300 |
61,300 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên |
Lần |
65,500 |
61,300 |
61,300 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới |
Lần |
65,500 |
61,300 |
61,300 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị choáng, ngất |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị choáng, ngất |
Lần |
65,500 |
61,300 |
61,300 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị bệnh tự kỷ ở trẻ em |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị bệnh tự kỷ ở trẻ em |
Lần |
65,500 |
61,300 |
61,300 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng ù tai |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng ù tai |
Lần |
65,500 |
61,300 |
61,300 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm khứu giác |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm khứu giác |
Lần |
65,500 |
61,300 |
61,300 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do bệnh của cơ |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do bệnh của cơ |
Lần |
65,500 |
61,300 |
61,300 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị tâm căn suy nhược |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị tâm căn suy nhược |
Lần |
65,500 |
61,300 |
61,300 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng ngoại tháp |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng ngoại tháp |
Lần |
65,500 |
61,300 |
61,300 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu |
Lần |
65,500 |
61,300 |
61,300 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ |
Lần |
65,500 |
61,300 |
61,300 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng stress |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng stress |
Lần |
65,500 |
61,300 |
61,300 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính |
Lần |
65,500 |
61,300 |
61,300 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh |
Lần |
65,500 |
61,300 |
61,300 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh V |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh V |
Lần |
65,500 |
61,300 |
61,300 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên |
Lần |
65,500 |
61,300 |
61,300 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị sụp mi |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị sụp mi |
Lần |
65,500 |
61,300 |
61,300 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp |
Lần |
65,500 |
61,300 |
61,300 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền đình |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền đình |
Lần |
65,500 |
61,300 |
61,300 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn |
Lần |
65,500 |
61,300 |
61,300 |
Xoa búp bấm huyệt điều trị nấc |
Xoa búp bấm huyệt điều trị nấc |
Lần |
65,500 |
61,300 |
61,300 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp |
Lần |
65,500 |
61,300 |
61,300 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau do thoái hoá khớp |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau do thoái hoá khớp |
Lần |
65,500 |
61,300 |
61,300 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng |
Lần |
65,500 |
61,300 |
61,300 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai |
Lần |
65,500 |
61,300 |
61,300 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy |
Lần |
65,500 |
61,300 |
61,300 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác đầu chi |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác đầu chi |
Lần |
65,500 |
61,300 |
61,300 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị tắc tia sữa |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị tắc tia sữa |
Lần |
65,500 |
61,300 |
61,300 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền mãn kinh |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền mãn kinh |
Lần |
65,500 |
61,300 |
61,300 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác nông |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác nông |
Lần |
65,500 |
61,300 |
61,300 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị bí đái cơ năng |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị bí đái cơ năng |
Lần |
65,500 |
61,300 |
61,300 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn chức năng vận động do chấn thương sọ não |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn chức năng vận động do chấn thương sọ não |
Lần |
65,500 |
61,300 |
61,300 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống |
Lần |
65,500 |
61,300 |
61,300 |
Cứu điều trị hội chứng thắt lưng- hông thể phong hàn |
Cứu điều trị hội chứng thắt lưng- hông thể phong hàn |
Lần |
35,500 |
|
|
Cứu điều trị đau đầu, đau nửa đầu thể hàn |
Cứu điều trị đau đầu, đau nửa đầu thể hàn |
Lần |
35,500 |
|
|
Cứu điều trị nấc thể hàn |
Cứu điều trị nấc thể hàn |
Lần |
35,500 |
|
|
Cứu điều trị ngoại cảm phong hàn |
Cứu điều trị ngoại cảm phong hàn |
Lần |
35,500 |
|
|
Cứu điều trị khàn tiếng thể hàn |
Cứu điều trị khàn tiếng thể hàn |
Lần |
35,500 |
33,000 |
33,000 |
Cứu điều trị rối loạn cảm giác đầu chi thể hàn |
Cứu điều trị rối loạn cảm giác đầu chi thể hàn |
Lần |
35,500 |
|
|
Cứu điều trị liệt chi trên thể hàn |
Cứu điều trị liệt chi trên thể hàn |
Lần |
35,500 |
|
|
Cứu điều trị liệt chi dưới thể hàn |
Cứu điều trị liệt chi dưới thể hàn |
Lần |
35,500 |
|
|
Cứu điều trị liệt nửa người thể hàn |
Cứu điều trị liệt nửa người thể hàn |
Lần |
35,500 |
|
|
Cứu điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên thể hàn |
Cứu điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên thể hàn |
Lần |
35,500 |
|
|
Cứu điều trị đau vai gáy cấp thể hàn |
Cứu điều trị đau vai gáy cấp thể hàn |
Lần |
35,500 |
|
|
Cứu điều trị giảm thính lực thể hàn |
Cứu điều trị giảm thính lực thể hàn |
Lần |
35,500 |
|
|
Cứu điều trị rối loạn tiểu tiện thể hàn |
Cứu điều trị rối loạn tiểu tiện thể hàn |
Lần |
35,500 |
|
|
Cứu điều trị bí đái thể hàn |
Cứu điều trị bí đái thể hàn |
Lần |
35,500 |
|
|
Cứu điều trị rối loạn thần kinh thực vật thể hàn |
Cứu điều trị rối loạn thần kinh thực vật thể hàn |
Lần |
35,500 |
|
|
Cứu điều trị cảm cúm thể hàn |
Cứu điều trị cảm cúm thể hàn |
Lần |
35,500 |
|
|
Giác hơi điều trị ngoại cảm phong hàn |
Giác hơi điều trị ngoại cảm phong hàn |
Lần |
33,200 |
|
|
Giác hơi điều trị ngoại cảm phong nhiệt |
Giác hơi điều trị ngoại cảm phong nhiệt |
Lần |
33,200 |
|
|
Giác hơi điều trị các chứng đau |
Giác hơi điều trị các chứng đau |
Lần |
33,200 |
|
|
Giác hơi điều trị cảm cúm |
Giác hơi điều trị cảm cúm |
Lần |
33,200 |
|
|
Điện châm |
Điện châm |
lần |
67,300 |
75,800 |
75,800 |
Thủy châm |
Thủy châm |
Lần |
66,100 |
|
|
Cấy chỉ |
Cấy chỉ |
Lần |
143,000 |
|
|
Tập do liệt thần kinh trung ương |
Tập do liệt thần kinh trung ương |
Lần |
|
38,000 |
38,000 |
Tập do liệt ngoại biên |
Tập do liệt ngoại biên |
Lần |
|
24,300 |
24,300 |
Hoạt động trị liệu hoặc ngôn ngữ trị liệu |
Hoạt động trị liệu hoặc ngôn ngữ trị liệu |
Lần |
|
39,000 |
39,000 |
Tập luyện với ghế tập cơ bốn đầu đùi |
Tập luyện với ghế tập cơ bốn đầu đùi |
Lần |
|
9,800 |
9,800 |
Thuỷ trị liệu |
Thuỷ trị liệu |
Lần |
|
84,300 |
84,300 |
Kéo nắn, kéo dãn cột sống, các khớp |
Kéo nắn, kéo dãn cột sống, các khớp |
Lần |
|
50,500 |
50,500 |
Tập dưỡng sinh |
Tập dưỡng sinh |
Lần |
|
20,000 |
20,000 |
Tập xoa bóp bằng máy |
Tập xoa bóp bằng máy |
Lần |
|
24,300 |
24,300 |
Xao bóp cục bộ bằng tay (60 phút) |
Xao bóp cục bộ bằng tay (60 phút) |
Lần |
|
54,000 |
54,000 |
Giác hơi |
Giác hơi |
Lần |
|
36,000 |
36,000 |
Sóng xung kích điều trị |
Sóng xung kích điều trị |
Lần |
|
58,000 |
58,000 |
Sóng ngắn |
Sóng ngắn |
Lần |
|
40,700 |
40,700 |
Hồng ngoại |
Hồng ngoại |
Lần |
|
41,100 |
41,100 |
Thuỷ châm |
Thuỷ châm |
Lần |
|
61,800 |
61,800 |
Chôn chỉ |
Chôn chỉ |
Lần |
|
174,000 |
174,000 |
Châm (các phương pháp châm) |
Châm (các phương pháp châm) |
Lần |
|
81,800 |
81,800 |
Điện phân |
Điện phân |
Lần |
|
44,000 |
44,000 |
Tập vận động toàn thân(30 phút) |
Tập vận động toàn thân(30 phút) |
Lần |
|
44,500 |
44,500 |
Tập vận động đoạn chi |
Tập vận động đoạn chi |
Lần |
|
44,500 |
44,500 |
Bó Farafin |
Bó Farafin |
Lần |
|
50,000 |
50,000 |
Cứu (ngải cứu/ túi chườm) |
Cứu (ngải cứu/ túi chườm) |
Lần |
|
42,000 |
42,000 |
GÂY MÊ HỒI SỨC |
GÂY MÊ HỒI SỨC |
|
|
|
|
Đặt catheter tĩnh mạch cảnh ngoài |
Đặt catheter tĩnh mạch cảnh ngoài |
Lần |
653,000 |
|
|
Khí dung đường thở ở bệnh nhân nặng |
Khí dung đường thở ở bệnh nhân nặng |
Lần |
20,400 |
8,000 |
|
Siêu âm tim cấp cứu tại giường |
Siêu âm tim cấp cứu tại giường |
Lần |
222,000 |
|
|
NGOẠI KHOA |
NGOẠI KHOA |
|
|
|
|
Chích áp xe nhỏ vùng đầu cổ |
Chích áp xe nhỏ vùng đầu cổ |
Lần |
186,000 |
|
|
Phẫu thuật điều trị vết thương bàn tay bằng các vạt da tại chỗ |
Phẫu thuật điều tPhẫu thuật điều trị vết thương bàn tay bằng các vạt da tại chỗrị vết thương bàn tay bằng các vạt da tại chỗ |
Lần |
3,325,000 |
|
|
Phẫu thuật điều trị vết thương ngón tay bằng các vạt da lân cận |
Phẫu thuật điều trị vết thương ngón tay bằng các vạt da lân cận |
Lần |
3,325,000 |
|
|
Phẫu thuật điều trị vết thương bàn tay bằng các vạt da lân cận |
Phẫu thuật điều trị vết thương bàn tay bằng các vạt da lân cận |
Lần |
3,325,000 |
|
|
Phẫu thuật điều trị vết thương ngón tay bằng các vạt da tại chỗ |
Phẫu thuật điều trị vết thương ngón tay bằng các vạt da tại chỗ |
Lần |
3,325,000 |
|
|
Phẫu thuật chuyển vạt che phủ phần mềm cuống mạch liền |
Phẫu thuật chuyển vạt che phủ phần mềm cuống mạch liền |
Lần |
3,325,000 |
|
|
Chuyển vạt da có cuống mạch |
Chuyển vạt da có cuống mạch |
Lần |
3,325,000 |
|
|
Tạo hình các vạt da che phủ, vạt trượt |
Tạo hình các vạt da che phủ, vạt trượt |
Lần |
3,325,000 |
|
|
Tạo hình bằng các vạt tại chỗ đơn giản |
Tạo hình bằng các vạt tại chỗ đơn giản |
Lần |
3,325,000 |
|
|
Phẫu thuật KHX trật khớp cùng đòn |
Phẫu thuật KHX trật khớp cùng đòn |
Lần |
3,750,000 |
|
|
Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài ≤ 15cm |
Thay băng |
Lần |
57,600 |
|
|
Ghép da tự thân mảnh lớn từ 5% - 10% diện tích cơ thể ở người lớn, trên 5% diện tích cơ thể ở trẻ em |
Ghép da tự thân mảnh lớn từ 5% - 10% diện tích cơ thể ở người lớn, trên 5% diện tích cơ thể ở trẻ em |
lần |
|
3,809,000 |
3,809,000 |
Phẫu thuật tạo vạt trì hoãn cho bàn ngón tay |
Phẫu thuật tạo vạt trì hoãn cho bàn ngón tay |
lần |
3,325,000 |
|
|
Phẫu thuật sửa sẹo co ngón tay bằng ghép da tự thân |
Phẫu thuật sửa sẹo co ngón tay bằng ghép da tự thân |
lần |
4,228,000 |
|
|
Phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương cánh tay |
Phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương cánh tay |
Lần |
3,750,000 |
3,708,000 |
|
Phẫu thuật bệnh lý nhiễm trùng bàn tay |
Phẫu thuật bệnh lý nhiễm trùng bàn tay |
lần |
2,887,000 |
|
|
Phẫu thuật vá da diện tích từ 5-10cm² |
Phẫu thuật vá da diện tích từ 5-10cm² |
lần |
2,790,000 |
|
|
Phẫu thuật sửa sẹo co cổ bàn tay bằng ghép da tự thân |
Phẫu thuật sửa sẹo co cổ bàn tay bằng ghép da tự thân |
lần |
3,325,000 |
|
|
Phẫu thuật nội soi viêm phúc mạc do viêm ruột thừa |
Phẫu thuật nội soi viêm phúc mạc do viêm ruột thừa |
lần |
2,896,000 |
2,619,000 |
2,619,000 |
Phẫu thuật ghép xương tự thân |
Phẫu thuật ghép xương tự thân |
Lần |
4,634,000 |
4,578,000 |
4,578,000 |
Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài < 10 cm |
Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài < 10 cm |
lần |
178,000 |
|
|
Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài ≥ 10 cm |
Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ |
lần |
237,000 |
|
|
Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài < 10 cm |
Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ |
lần |
257,000 |
|
|
Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài ≥ 10 cm |
Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ |
lần |
305,000 |
|
|
Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm |
Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm |
lần |
|
2,752,000 |
2,752,000 |
phẫu thuật cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón) |
phẫu thuật cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón) |
lần |
|
2,752,000 |
2,752,000 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân (bột tự cán) |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân |
lần |
254,000 |
|
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân (bột liền) |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân |
lần |
335,000 |
|
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân (bột tự cán) |
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân |
lần |
254,000 |
|
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân (bột liền) |
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân |
lần |
335,000 |
|
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân (bột liền) |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân |
lần |
335,000 |
|
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân (bột từ cán) |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân |
lần |
254,000 |
|
|
Thay băng vết thương chiều dài trên 15cm đến 30 cm |
Thay băng trên người bệnh đái tháo đường |
lần |
82,400 |
|
|
Phẫu thuật thay khớp háng bán phần |
Phẫu thuật thay khớp háng bán phần |
lần |
3,250,000 |
|
|
Phẫu thuật thay toàn bộ khớp háng |
Phẫu thuật thay toàn bộ khớp háng |
lần |
5,122,000 |
|
|
Phẫu thuật KHX khớp giả xương cánh tay |
Phẫu thuật KHX khớp giả xương cánh tay |
lần |
4,634,000 |
|
|
Phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác |
Phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác |
lần |
3,258,000 |
- |
- |
Khâu vết thương phần mềm sâu dài < 5cm |
Khâu vết thương phần mềm sâu dài < 5cm |
lần |
|
123,000 |
123,000 |
Phẫu thuật cắt ruột thừa |
Phẫu thuật cắt ruột thừa |
lần |
|
2,460,000 |
2,460,000 |
Phẫu thuật Longo |
Phẫu thuật Longo |
lần |
2,254,000 |
|
|
Điều trị nứt kẽ hậu môn bằng cắt cơ tròn trong (vị trí 3 giờ và 9 giờ) |
Điều trị nứt kẽ hậu môn bằng cắt cơ tròn trong (vị trí 3 giờ và 9 giờ) |
lần |
2,562,000 |
|
|
Phẫu thuật điều trị áp xe hậu môn phức tạp |
Phẫu thuật điều trị áp xe hậu môn phức tạp |
lần |
2,562,000 |
|
|
Dẫn lưu áp xe gan |
Dẫn lưu áp xe gan |
lần |
2,832,000 |
|
|
Phẫu thuật điều trị thoát vị đùi |
Phẫu thuật điều trị thoát vị đùi |
lần |
3,228,000 |
|
|
Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng chân |
Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng chân |
lần |
3,750,000 |
|
|
Phẫu thuật KHX gãy xương mác đơn thuần |
Phẫu thuật KHX gãy xương mác đơn thuần |
lần |
3,750,000 |
|
|
Phẫu thuật KHX gãy mắt cá trong |
Phẫu thuật KHX gãy mắt cá trong |
lần |
3,750,000 |
|
|
Phẫu thuật KHX gãy mắt cá ngoài |
Phẫu thuật KHX gãy mắt cá ngoài |
lần |
3,750,000 |
|
|
Phẫu thuật KHX gãy mắt cá kèm trật khớp cổ chân |
Phẫu thuật KHX gãy mắt cá kèm trật khớp cổ chân |
lần |
3,750,000 |
|
|
Phẫu thuật KHX gãy hở độ I hai xương cẳng chân |
Phẫu thuật KHX gãy hở độ I hai xương cẳng chân |
lần |
3,750,000 |
|
|
Phẫu thuật KHX gãy hở độ II hai xương cẳng chân |
Phẫu thuật KHX gãy hở độ II hai xương cẳng chân |
lần |
3,750,000 |
|
|
Phẫu thuật KHX gãy hở độ III hai xương cẳng chân |
Phẫu thuật KHX gãy hở độ III hai xương cẳng chân |
lần |
3,750,000 |
|
|
Phẫu thuật KHX gãy hở I thân hai xương cẳng tay |
Phẫu thuật KHX gãy hở I thân hai xương cẳng tay |
lần |
3,750,000 |
|
|
Phẫu thuật KHX gãy hở II thân hai xương cẳng tay |
Phẫu thuật KHX gãy hở II thân hai xương cẳng tay |
lần |
3,750,000 |
|
|
Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng tay |
Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng tay |
lần |
3,750,000 |
|
|
Thăm dò, sinh thiết gan |
Thăm dò, sinh thiết gan |
lần |
2,514,000 |
|
|
Cắt thân đuôi tụy kèm cắt lách |
Cắt thân đuôi tụy kèm cắt lách |
lần |
4,485,000 |
|
|
Khâu vết thương tụy và dẫn lưu |
Khâu vết thương tụy và dẫn lưu |
lần |
4,485,000 |
|
|
Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, dẫn lưu đường mật |
Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, dẫn lưu đường mật |
lần |
4,499,000 |
|
|
Chèn gạc nhu mô gan cầm máu |
Chèn gạc nhu mô gan cầm máu |
lần |
5,273,000 |
|
|
Cầm máu nhu mô gan |
Cầm máu nhu mô gan |
lần |
5,273,000 |
|
|
Khâu lỗ thủng đại tràng |
Khâu lỗ thủng đại tràng |
lần |
3,579,000 |
|
|
Đóng mở thông ruột non |
Đóng mở thông ruột non |
lần |
3,579,000 |
|
|
Khâu cầm máu ổ loét dạ dày |
Khâu cầm máu ổ loét dạ dày |
lần |
3,579,000 |
|
|
Cắt dạ dày hình chêm |
Cắt dạ dày hình chêm |
lần |
3,579,000 |
|
|
Nối nang tụy với hỗng tràng |
Nối nang tụy với hỗng tràng |
lần |
2,664,000 |
|
|
Nối nang tụy với dạ dày |
Nối nang tụy với dạ dày |
lần |
2,664,000 |
|
|
Dẫn lưu nang tụy |
Dẫn lưu nang tụy |
lần |
2,664,000 |
|
|
Các phẫu thuật ruột thừa khác |
Các phẫu thuật ruột thừa khác |
lần |
2,561,000 |
|
|
Cắt u tá tràng |
Cắt u tá tràng |
lần |
2,561,000 |
|
|
Cắt nhiều đoạn ruột non |
Cắt nhiều đoạn ruột non |
lần |
4,629,000 |
|
|
Cắt đoạn ruột non, đưa hai đầu ruột ra ngoài |
Cắt đoạn ruột non, đưa hai đầu ruột ra ngoài |
lần |
4,629,000 |
|
|
Cắt đoạn ruột non, lập lại lưu thông |
Cắt đoạn ruột non, lập lại lưu thông |
lần |
4,629,000 |
|
|
Nối tắt ruột non - ruột non |
Nối tắt ruột non - ruột non |
lần |
4,293,000 |
|
|
Nối tắt ruột non - đại tràng hoặc trực tràng |
Nối tắt ruột non - đại tràng hoặc trực tràng |
lần |
4,293,000 |
|
|
Gỡ dính sau mổ lại |
Gỡ dính sau mổ lại |
lần |
2,498,000 |
|
|
Tháo lồng ruột non |
Tháo lồng ruột non |
lần |
2,498,000 |
|
|
Cắt đoạn dạ dày |
Cắt đoạn dạ dày |
lần |
7,266,000 |
|
|
Dẫn lưu bàng quang, đặt Tuteur niệu đạo |
Dẫn lưu bàng quang, đặt Tuteur niệu đạo |
lần |
1,751,000 |
|
|
Cắt bỏ tinh hoàn lạc chỗ |
Cắt bỏ tinh hoàn lạc chỗ |
lần |
2,321,000 |
|
|
Phẫu thuật cấp cứu vỡ bàng quang |
Phẫu thuật cấp cứu vỡ bàng quang |
lần |
4,151,000 |
|
|
Chăm sóc người bệnh dị ứng thuốc nặng: Lyell, Stevens-Johnson |
Chăm sóc người bệnh dị ứng thuốc nặng: Lyell, Stevens-Johnson |
lần |
385,000 |
|
|
Cắt màng ngăn tá tràng |
Cắt màng ngăn tá tràng |
lần |
2,498,000 |
|
|
Lấy sỏi niệu quản đoạn sát bàng quang |
Lấy sỏi niệu quản đoạn sát bàng quang |
lần |
4,098,000 |
|
|
Phẫu thuật điều trị hội chứng ống cổ tay |
Phẫu thuật điều trị hội chứng ống cổ tay |
lần |
2,318,000 |
|
|
Phẫu thuật giải ép thần kinh (ống cổ tay, Khuỷu…) |
Phẫu thuật giải ép thần kinh (ống cổ tay, Khuỷu…) |
lần |
2,318,000 |
|
|
Phẫu thuật nang Tarlov |
Phẫu thuật nang Tarlov |
lần |
4,498,000 |
|
|
Phẫu thuật KHX gãy hở III thân hai xương cẳng tay |
Phẫu thuật KHX gãy hở III thân hai xương cẳng tay |
lần |
3,750,000 |
|
|
Phẫu thuật KHX gãy hở độ I thân xương cánh tay |
Phẫu thuật KHX gãy hở độ I thân xương cánh tay |
lần |
3,750,000 |
|
|
Phẫu thuật KHX gãy hở độ II thân xương cánh tay |
Phẫu thuật KHX gãy hở độ II thân xương cánh tay |
lần |
3,750,000 |
|
|
Phẫu thuật KHX gãy hở độ III thân xương cánh tay |
Phẫu thuật KHX gãy hở độ III thân xương cánh tay |
lần |
3,750,000 |
|
|
Phẫu thuật mở cung sau cột sống ngực |
Phẫu thuật mở cung sau cột sống ngực |
lần |
4,498,000 |
|
|
Phẫu thuật KHX gãy nội khớp đầu dưới xương quay |
Phẫu thuật KHX gãy nội khớp đầu dưới xương quay |
lần |
3,750,000 |
|
|
Phẫu thuật chỉnh trục Cal lệch đầu dưới xương quay |
Phẫu thuật chỉnh trục Cal lệch đầu dưới xương quay |
lần |
3,750,000 |
|
|
Giải phóng chèn ép chấn thương cột sống thắt lưng |
Giải phóng chèn ép chấn thương cột sống thắt lưng |
lần |
4,498,000 |
|
|
Phẫu thuật lấy thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lung |
Phẫu thuật lấy thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lung |
lần |
4,498,000 |
|
|
Phẫu thuật giải ép cắt bỏ dây chằng vàng |
Phẫu thuật giải ép cắt bỏ dây chằng vàng |
lần |
4,498,000 |
|
|
Cắt chỏm nang gan |
Cắt chỏm nang gan |
lần |
2,851,000 |
|
|
Phẫu thuật và điều trị trật khớp quay trụ dưới |
Phẫu thuật và điều trị trật khớp quay trụ dưới |
lần |
2,851,000 |
|
|
Phẫu thuật tạo hình xương ức |
Phẫu thuật tạo hình xương ức |
lần |
2,851,000 |
|
|
Phẫu thuật rò, nang ống rốn tràng, niệu rốn |
Phẫu thuật rò, nang ống rốn tràng, niệu rốn |
lần |
1,965,000 |
|
|
Phẫu thuật vết thương bàn tay |
Phẫu thuật vết thương bàn tay |
lần |
1,965,000 |
|
|
Phẫu thuật tháo khớp cổ tay |
Phẫu thuật tháo khớp cổ tay |
lần |
1,965,000 |
|
|
Phẫu thuật vỡ vật hang do gẫy dương vật |
Phẫu thuật vỡ vật hang do gẫy dương vật |
lần |
1,242,000 |
|
|
Lấy sỏi niệu quản đơn thuần |
Lấy sỏi niệu quản đơn thuần |
lần |
4,098,000 |
|
|
Lấy sỏi mở bể thận, đài thận có dẫn lưu thận |
Lấy sỏi mở bể thận, đài thận có dẫn lưu thận |
lần |
4,098,000 |
|
|
Lấy sỏi san hô thận |
Lấy sỏi san hô thận |
lần |
4,098,000 |
|
|
Phẫu thuật điều trị vết thương ngực hở nặng có chỉ định mở ngực cấp cứu |
Phẫu thuật điều trị vết thương ngực hở nặng có chỉ định mở ngực cấp cứu |
lần |
6,799,000 |
|
|
Phẫu thuật điều trị vết thương ngực hở đơn thuần |
Phẫu thuật điều trị vết thương ngực hở đơn thuần |
lần |
6,799,000 |
|
|
Phẫu thuật cắt - khâu kén khí phổi |
Phẫu thuật cắt - khâu kén khí phổi |
lần |
6,686,000 |
|
|
Phẫu thuật đánh xẹp ngực điều trị ổ cặn màng phổi |
Phẫu thuật đánh xẹp ngực điều trị ổ cặn màng phổi |
lần |
6,686,000 |
|
|
Phẫu thuật bóc màng phổi điều trị ổ cặn, dầy dính màng phổi |
Phẫu thuật bóc màng phổi điều trị ổ cặn, dầy dính màng phổi |
lần |
6,686,000 |
|
|
Phẫu thuật lấy dị vật trong phổi - màng phổi |
Phẫu thuật lấy dị vật trong phổi - màng phổi |
lần |
6,686,000 |
|
|
Phẫu thuật khâu vết thương nhu mô phổi |
Phẫu thuật khâu vết thương nhu mô phổi |
lần |
6,686,000 |
|
|
Gãy thân xương cánh tay phẫu thuật phương pháp METAIZEUM |
Gãy thân xương cánh tay phẫu thuật phương pháp METAIZEUM |
|
3,750,000 |
|
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy phức tạp vùng khuỷu |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy phức tạp vùng khuỷu |
lần |
3,750,000 |
|
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy Monteggia |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy Monteggia |
lần |
3,750,000 |
|
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy đài quay (Gãy cổ xương quay) |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy đài quay (Gãy cổ xương quay) |
lần |
3,750,000 |
|
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy 2 xương cẳng tay |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy 2 xương cẳng tay |
lần |
3,750,000 |
|
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy đầu dưới xương đùi |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy đầu dưới xương đùi |
lần |
3,750,000 |
|
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp vùng khớp gối |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp vùng khớp gối |
lần |
3,750,000 |
|
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương cẳng chân |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương cẳng chân |
lần |
3,750,000 |
|
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp đầu dưới xương chày |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp đầu dưới xương chàyPhẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp đầu dưới xương chày |
lần |
3,750,000 |
|
|
Phẫu thuật kết hợp xương trên màn hình tăng sáng |
Phẫu thuật kết hợp xương trên màn hình tăng sáng |
lần |
5,122,000 |
|
|
Phẫu thuật vết thương bàn tay tổn thương gân duỗi |
Phẫu thuật vết thương bàn tay tổn thương gân duỗi |
lần |
2,963,000 |
|
|
Lấy u xương (ghép xi măng) |
Lấy u xương (ghép xi măng) |
lần |
3,746,000 |
|
|
Phẫu thuật tổn thương gân gấp của cổ tay và cẳng tay |
Phẫu thuật tổn thương gân gấp của cổ tay và cẳng tay |
lần |
2,963,000 |
|
|
Phẫu thuật tổn thương gân gấp bàn - cổ tay |
Phẫu thuật tổn thương gân gấp bàn - cổ tay |
lần |
2,963,000 |
|
|
Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương gân gấp |
Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương gân gấp |
lần |
2,963,000 |
|
|
Mở cung sau và cắt bỏ mỏm khớp dưới |
Mở cung sau và cắt bỏ mỏm khớp dưới |
lần |
4,498,000 |
|
|
Mở rộng lỗ liên hợp để giải phóng chèn ép rễ |
Mở rộng lỗ liên hợp để giải phóng chèn ép rễ |
lần |
4,498,000 |
|
|
Phẫu thuật giải phóng thần kinh ngoại biên |
Phẫu thuật giải phóng thần kinh ngoại biên |
lần |
4,498,000 |
|
|
Phẫu thuật cắt hoặc tạo hình cung sau trong điều trị hẹp ống sống |
Phẫu thuật cắt hoặc tạo hình cung sau trong điều trị hẹp ống sống |
lần |
4,498,000 |
|
|
Phẫu thuật nang màng nhện tủy |
Phẫu thuật nang màng nhện tủy |
lần |
4,498,000 |
|
|
Phẫu thuật lấy máu tụ ngoài màng cứng trên lều tiểu não |
Phẫu thuật lấy máu tụ ngoài màng cứng trên lều tiểu não |
lần |
5,081,000 |
|
|
Phẫu thuật lấy máu tụ ngoài màng cứng nhiều vị trí trên lều và/hoặc dưới lều tiểu não |
Phẫu thuật lấy máu tụ ngoài màng cứng nhiều vị trí trên lều và/hoặc dưới lều tiểu não |
lần |
5,081,000 |
|
|
Phẫu thuật lấy máu tụ dưới màng cứng cấp tính |
Phẫu thuật lấy máu tụ dưới màng cứng cấp tính |
lần |
5,081,000 |
|
|
Phẫu thuật lấy màu tụ dưới màng cứng mạn tính một bên |
Phẫu thuật lấy màu tụ dưới màng cứng mạn tính một bên |
lần |
5,081,000 |
|
|
Phẫu thuật lấy máu tụ dưới màng cứng mạn tính hai bên |
Phẫu thuật lấy máu tụ dưới màng cứng mạn tính hai bên |
lần |
5,081,000 |
|
|
Phẫu thuật dẫn lưu máu tụ trong não thất |
Phẫu thuật dẫn lưu máu tụ trong não thất |
lần |
5,081,000 |
|
|
Phẫu thuật mở nắp sọ giải ép trong tăng áp lực nội sọ (do máu tụ, thiếu máu não, phù não) |
Phẫu thuật mở nắp sọ giải ép trong tăng áp lực nội sọ (do máu tụ, thiếu máu não, phù não) |
lần |
5,081,000 |
|
|
Phẫu thuật máu tụ dưới màng cứng tủy sống |
Phẫu thuật máu tụ dưới màng cứng tủy sống |
lần |
5,081,000 |
|
|
Phẫu thuật tụ mủ dưới màng cứng |
Phẫu thuật tụ mủ dưới màng cứng |
lần |
6,843,000 |
|
|
Phẫu thuật tụ mủ ngoài màng cứng |
Phẫu thuật tụ mủ ngoài màng cứng |
lần |
6,843,000 |
|
|
Phẫu thuật tổn thương gân Achille |
Phẫu thuật tổn thương gân Achille |
lần |
2,963,000 |
|
|
Phẫu thuật nối gân duỗi/ kéo dài gân(1 gân) |
Phẫu thuật nối gân duỗi/ kéo dài gân(1 gân) |
lần |
2,963,000 |
|
|
Phẫu thuật cố định cột sống, lấy u có ghép xương hoặc lồng titan |
Phẫu thuật cố định cột sống, lấy u có ghép xương hoặc lồng titan |
lần |
5,197,000 |
|
|
Kết hợp xương nẹp vít cột sống cổ lối sau |
Kết hợp xương nẹp vít cột sống cổ lối sau |
lần |
5,197,000 |
|
|
Phẫu thuật lấy đĩa đệm, ghép xương và cố định CS cổ (ACDF) |
Phẫu thuật lấy đĩa đệm, ghép xương và cố định CS cổ (ACDF) |
lần |
5,197,000 |
|
|
Phẫu thuật u vùng tầng giữa nền sọ bằng mở năp sọ |
Phẫu thuật u vùng tầng giữa nền sọ bằng mở năp sọ |
lần |
6,653,000 |
|
|
Phẫu thuật KHX gãy bánh chè |
Phẫu thuật KHX gãy bánh chè |
lần |
3,985,000 |
|
|
Phẫu thuật thần kinh chức năng cắt rễ thần kinh chọn lọc |
Phẫu thuật thần kinh chức năng cắt rễ thần kinh chọn lọc |
lần |
2,851,000 |
|
|
Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille |
Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille |
lần |
2,963,000 |
|
|
Phẫu thuật nối gân gấp/ kéo dài gân (1 gân) |
Phẫu thuật nối gân gấp/ kéo dài gân (1 gân) |
lần |
2,963,000 |
|
|
Phẫu thuật chỉnh vẹo cột sống qua đường sau |
Phẫu thuật chỉnh vẹo cột sống qua đường sau |
lần |
8,871,000 |
|
|
Phẫu thuật chỉnh gù cột sống qua đường sau |
Phẫu thuật chỉnh gù cột sống qua đường sau |
lần |
8,871,000 |
|
|
Phẫu thuật cố định cột sống, lấy u có ghép xương hoặc lồng titan |
Phẫu thuật cố định cột sống, lấy u có ghép xương hoặc lồng titan |
lần |
5,328,000 |
|
|
Phẫu thuật cố định cột sống ngực bằng nẹp vít qua cuống lối sau |
Phẫu thuật cố định cột sống ngực bằng nẹp vít qua cuống lối sau |
lần |
5,328,000 |
|
|
Phẫu thuật cố định cột sống bằng vít qua cuống |
Phẫu thuật cố định cột sống bằng vít qua cuống |
lần |
5,328,000 |
|
|
Phẫu thuật cố định cột sống sử dụng vít loãng xương |
Phẫu thuật cố định cột sống sử dụng vít loãng xương |
lần |
5,328,000 |
|
|
Cố định CS và hàn khớp qua liên thân đốt cột sống thắt lưng - cùng đường sau (PLIF) |
Cố định CS và hàn khớp qua liên thân đốt cột sống thắt lưng - cùng đường sau (PLIF) |
lần |
5,328,000 |
|
|
Cố định cột sống và hàn khớp liên thân đốt cột sống thắt lưng - cùng đường sau qua lỗ liên hợp (TLIF) |
Cố định cột sống và hàn khớp liên thân đốt cột sống thắt lưng - cùng đường sau qua lỗ liên hợp (TLIF) |
lần |
5,328,000 |
|
|
Chọc dịch não tủy thắt lưng (thủ thuật) |
Chọc dịch não tủy thắt lưng (thủ thuật) |
lần |
107,000 |
|
|
Phẫu thuật dẫn lưu não thất ổ bụng trong dãn não thất |
Phẫu thuật dẫn lưu não thất ổ bụng trong dãn não thất |
lần |
4,122,000 |
|
|
Dẫn lưu thận qua da dưới hướng dẫn của siêu âm |
Dẫn lưu thận qua da dưới hướng dẫn của siêu âm |
lần |
917,000 |
|
|
Phẫu thật dẫn lưu dịch não tủy thắt lưng-ổ bụng |
Phẫu thật dẫn lưu dịch não tủy thắt lưng-ổ bụng |
lần |
4,122,000 |
|
|
Phẫu thuật dẫn lưu nang dưới nhện nội sọ-ổ bụng |
Phẫu thuật dẫn lưu nang dưới nhện nội sọ-ổ bụng |
lần |
4,122,000 |
|
|
Phẫu thuật u ngoài màng cứng tủy sống-rễ thần kinh, bằng đường vào phía sau |
Phẫu thuật u ngoài màng cứng tủy sống-rễ thần kinh, bằng đường vào phía sau |
lần |
4,948,000 |
|
|
Phẫu thuật u rễ thần kinh ngoài màng tủy kèm tái tạo đốt sống, bằng đường vào phía sau |
Phẫu thuật u rễ thần kinh ngoài màng tủy kèm tái tạo đốt sống, bằng đường vào phía sau |
lần |
4,948,000 |
|
|
Phẫu thuật u trong và ngoài ống sống, không tái tạo đốt sống, bằng đường vào phía sau hoặc sau-ngoài |
Phẫu thuật u trong và ngoài ống sống, không tái tạo đốt sống, bằng đường vào phía sau hoặc sau-ngoài |
lần |
4,948,000 |
|
|
Phẫu thuật vết thương tủy sống |
Phẫu thuật vết thương tủy sống |
lần |
4,948,000 |
|
|
Phẫu thuật vá đường dò dịch não tủy ở vòm sọ sau CTSN |
Phẫu thuật vá đường dò dịch não tủy ở vòm sọ sau CTSN |
lần |
5,713,000 |
|
|
Phẫu thuật vá màng cứng hoặc tạo hình màng cứng |
Phẫu thuật vá màng cứng hoặc tạo hình màng cứng |
lần |
5,713,000 |
|
|
Phẫu thuật u tầng trước nền sọ bằng mở nắp sọ trán một bên |
Phẫu thuật u tầng trước nền sọ bằng mở nắp sọ trán một bên |
lần |
6,653,000 |
|
|
Phẫu thuật u tầng trước nền sọ bằng mở nắp sọ trán 2 bên |
Phẫu thuật u tầng trước nền sọ bằng mở nắp sọ trán 2 bên |
lần |
6,653,000 |
|
|
Phẫu thuật u hố sau không xâm lấn xoang tĩnh mạch, bằng đường mở nắp sọ |
Phẫu thuật u hố sau không xâm lấn xoang tĩnh mạch, bằng đường mở nắp sọ |
lần |
6,653,000 |
|
|
Phẫu thuật u trong nhu mô tiểu não, bằng đường mở nắp sọ |
Phẫu thuật u trong nhu mô tiểu não, bằng đường mở nắp sọ |
lần |
6,653,000 |
|
|
Phẫu thuật vết thương tủy sống kết hợp cố định cột sống |
Phẫu thuật vết thương tủy sống kết hợp cố định cột sống |
lần |
5,328,000 |
|
|
Tạo hình thân đốt sống bằng bơm cement sinh học qua cuống |
Tạo hình thân đốt sống bằng bơm cement sinh học qua cuống |
lần |
5,413,000 |
|
|
Bơm ciment qua đường ngoài cuống vào thân đốt sống |
Bơm ciment qua đường ngoài cuống vào thân đốt sống |
lần |
5,413,000 |
|
|
Phẫu thuật sửa mỏm cụt chi |
Phẫu thuật sửa mỏm cụt chi |
lần |
2,887,000 |
|
|
Phẫu thuật xử lý vết thương da đầu phức tạp |
Phẫu thuật xử lý vết thương da đầu phức tạp |
lần |
4,616,000 |
|
|
Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn phức tạp |
Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn phức tạp |
lần |
4,616,000 |
|
|
Phẫu thuật dập nát phần mềm các cơ quan vận động |
Phẫu thuật dập nát phần mềm các cơ quan vận động |
lần |
4,616,000 |
|
|
Thương tích bàn tay phức tạp |
Thương tích bàn tay phức tạp |
lần |
4,616,000 |
|
|
Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp |
Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp |
lần |
4,616,000 |
4,381,000 |
4,381,000 |
Phẫu thuật điều trị vỡ phế quản do chấn thương ngực |
Phẫu thuật điều trị vỡ phế quản do chấn thương ngực |
lần |
12,173,000 |
|
|
Phẫu thuật điều trị vết thương mạch đốt sống |
Phẫu thuật điều trị vết thương mạch đốt sống |
lần |
4,728,000 |
|
|
Phẫu thuật giải ép, lấy TVĐĐ cột sống cổ đường sau vi phẫu |
Phẫu thuật giải ép, lấy TVĐĐ cột sống cổ đường sau vi phẫu |
lần |
4,728,000 |
|
|
Phẫu thuật giải ép, ghép xương liên thân đốt và cố định cột sống cổ đường trước |
Phẫu thuật giải ép, ghép xương liên thân đốt và cố định cột sống cổ đường trước |
lần |
4,728,000 |
|
|
Phẫu thuật thay đĩa đệm nhân tạo cột sống cổ |
Phẫu thuật thay đĩa đệm nhân tạo cột sống cổ |
lần |
4,728,000 |
|
|
Phẫu thuật điều trị tắc động mạch chi cấp tính do huyết khối, mảnh sùi, dị vật |
Phẫu thuật điều trị tắc động mạch chi cấp tính do huyết khối, mảnh sùi, dị vật |
lần |
2,851,000 |
|
|
Thắt động mạch gan (riêng, phải, trái) |
Thắt động mạch gan (riêng, phải, trái) |
lần |
2,851,000 |
|
|
Phẫu thuật cắt u thành ngực |
Phẫu thuật cắt u thành ngực |
lần |
1,965,000 |
|
|
Phẫu thuật u thần kinh trên da (< 5 cm) |
Phẫu thuật u thần kinh trên da |
lần |
705,000 |
|
|
Phẫu thuật u thần kinh trên da (≥ 5 cm) |
Phẫu thuật u thần kinh trên da |
lần |
1,126,000 |
|
|
Cắt ruột thừa đơn thuần (50%) |
Cắt ruột thừa đơn thuần |
lần |
2,561,000 |
|
|
Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón |
Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón |
lần |
2,887,000 |
2,293,000 |
2,293,000 |
Phẫu thuật điều trị nhiễm trùng vết mổ ngực |
Phẫu thuật điều trị nhiễm trùng vết mổ ngực |
lần |
1,965,000 |
|
|
Nắn, bó bột gãy Dupuptren (bột tự cán) |
Nắn, bó bột gãy Dupuptren |
lần |
254,000 |
|
|
Phẫu thuật dẫn lưu tối thiểu khoang màng phổi |
Phẫu thuật dẫn lưu tối thiểu khoang màng phổi |
Lần |
1,756,000 |
|
|
Phẫu thuật điều trị vết thương ngực hở đơn thuần |
Phẫu thuật điều trị vết thương ngực hở đơn thuần |
Lần |
6,799,000 |
|
|
Phẫu thuật điều trị mảng sườn di động |
Phẫu thuật điều trị mảng sườn di động |
Lần |
6,686,000 |
|
|
Cố định gãy xương sườn bằng băng dính to bản |
Cố định gãy xương sườn bằng băng dính to bản |
Lần |
49,900 |
|
|
Phẫu thuật điều trị máu đông màng phổi |
Phẫu thuật điều trị máu đông màng phổi |
Lần |
6,686,000 |
|
|
Phẫu thuật lấy dị vật phổi - màng phổi |
Phẫu thuật lấy dị vật phổi - màng phổi |
Lần |
6,686,000 |
|
|
Phẫu thuật điều trị bệnh lý mủ màng phổi |
Phẫu thuật điều trị bệnh lý mủ màng phổi |
Lần |
6,686,000 |
|
|
Lấy sỏi bàng quang |
Lấy sỏi bàng quang |
Lần |
4,098,000 |
|
|
Nong niệu đạo |
Nong niệu đạo |
Lần |
241,000 |
181,000 |
|
Cắt bỏ tinh hoàn |
Cắt bỏ tinh hoàn |
Lần |
2,321,000 |
290,000 |
|
Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn |
Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn |
Lần |
2,321,000 |
2,140,000 |
|
Mở thông dạ dày |
Mở thông dạ dày |
Lần |
2,514,000 |
|
|
Mở bụng thăm dò |
Mở bụng thăm dò |
Lần |
2,514,000 |
1,940,000 |
|
Mở bụng thăm dò, sinh thiết |
Mở bụng thăm dò, sinh thiết |
Lần |
2,514,000 |
2,260,000 |
|
Mở thông hỗng tràng hoặc mở thông hồi tràng |
Mở thông hỗng tràng hoặc mở thông hồi tràng |
Lần |
2,514,000 |
|
|
Khâu lỗ thủng hoặc khâu vết thương ruột non |
Khâu lỗ thủng hoặc khâu vết thương ruột non |
Lần |
3,579,000 |
|
|
Cắt dây chằng, gỡ dính ruột |
Cắt dây chằng, gỡ dính ruột |
Lần |
2,498,000 |
|
|
Đẩy bã thức ăn xuống đại tràng |
Đẩy bã thức ăn xuống đại tràng |
Lần |
3,579,000 |
|
|
Mở ruột non lấy dị vật (bã thức ăn, giun, mảnh kim loại,…) |
Mở ruột non lấy dị vật (bã thức ăn, giun, mảnh kim loại,…) |
Lần |
3,579,000 |
|
|
Phẫu thuật điều trị apxe tồn dư, dẫn lưu ổ bụng |
Phẫu thuật điều trị apxe tồn dư, dẫn lưu ổ bụng |
Lần |
2,832,000 |
2,260,000 |
|
Cắt mạc nối lớn |
Cắt mạc nối lớn |
Lần |
4,670,000 |
|
|
Cắt bỏ u mạc nối lớn |
Cắt bỏ u mạc nối lớn |
Lần |
4,670,000 |
|
|
Cắt u mạc treo ruột |
Cắt u mạc treo ruột |
Lần |
4,670,000 |
|
|
Cắt ruột thừa đơn thuần |
Cắt ruột thừa đơn thuần |
Lần |
2,561,000 |
|
|
Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng |
Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng |
Lần |
2,561,000 |
2,140,000 |
|
Cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ apxe |
Cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ apxe |
Lần |
2,561,000 |
2,140,000 |
|
Dẫn lưu áp xe ruột thừa |
Dẫn lưu áp xe ruột thừa |
Lần |
2,832,000 |
|
|
Làm hậu môn nhân tạo |
Làm hậu môn nhân tạo |
Lần |
2,514,000 |
|
|
Làm hậu môn nhân tạo |
Làm hậu môn nhân tạo |
Lần |
2,514,000 |
|
|
Lấy dị vật trực tràng |
Lấy dị vật trực tràng |
Lần |
3,579,000 |
|
|
Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển có sử dụng dụng cụ hỗ trợ |
Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển có sử dụng dụng cụ hỗ trợ |
Lần |
2,562,000 |
|
|
Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn giản |
Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn giản |
Lần |
2,562,000 |
|
|
Cắt túi mật |
Cắt túi mật |
Lần |
4,523,000 |
|
|
Cắt lách do chấn thương |
Cắt lách do chấn thương |
Lần |
4,472,000 |
|
|
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Bassini |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Bassini |
Lần |
3,258,000 |
|
|
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Shouldice |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Shouldice |
Lần |
3,258,000 |
|
|
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp kết hợp Bassini và Shouldice |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp kết hợp Bassini và Shouldice |
Lần |
3,258,000 |
|
|
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Lichtenstein |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Lichtenstein |
Lần |
3,258,000 |
|
|
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn tái phát |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn tái phát |
Lần |
3,258,000 |
|
|
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn 2 bên |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn 2 bên |
Lần |
3,258,000 |
2,140,000 |
|
Phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác |
Phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác |
Lần |
3,258,000 |
2,140,000 |
|
Phẫu thuật KHX gãy xương đòn |
Phẫu thuật KHX gãy xương đòn |
Lần |
3,750,000 |
3,609,000 |
|
Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu |
Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu |
Lần |
3,985,000 |
|
|
Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động |
Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động |
Lần |
4,616,000 |
|
|
Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương quay |
Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương quay |
Lần |
3,750,000 |
|
|
Phẫu thuật cắt cụt cẳng tay, cánh tay |
Phẫu thuật cắt cụt cẳng tay, cánh tay |
Lần |
3,741,000 |
|
|
Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu |
Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu |
Lần |
2,598,000 |
2,531,000 |
2,531,000 |
Phẫu thuật rút nẹp, dụng cụ kết hợp xương |
Phẫu thuật rút nẹp, dụng cụ kết hợp xương |
Lần |
2,686,000 |
|
|
Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay (bột liền) |
Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay |
Lần |
399,000 |
|
|
Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay (bột liền) |
Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay |
Lần |
335,000 |
320,000 |
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay (bột liền) |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay |
Lần |
335,000 |
|
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay (bột liền) |
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay |
Lần |
335,000 |
|
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay (bột liền) |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay |
Lần |
335,000 |
|
|
Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay (bột liền) |
Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay |
Lần |
335,000 |
|
|
Nắn, bó bột trật khớp háng (bột liền) |
Nắn, bó bột trật khớp háng |
Lần |
714,000 |
|
|
Nắn, bó bột gãy xương gót |
Nắn, bó bột gãy xương gót |
Lần |
144,000 |
104,000 |
|
Nắn, bó bột trật khớp cùng đòn (bột liền) |
Nắn, bó bột trật khớp cùng đòn |
Lần |
319,000 |
|
|
Nắn, bó bột gãy xương bàn chân (bột liền) |
Nắn, bó bột gãy xương bàn chân |
Lần |
234,000 |
225,000 |
|
Nắn, bó bột trật khớp cổ chân (bột liền) |
Nắn, bó bột trật khớp cổ chân |
Lần |
259,000 |
|
|
Phẫu thuật đặt Catheter ổ bụng để lọc màng bụng chu kỳ |
Phẫu thuật đặt Catheter ổ bụng để lọc màng bụng chu kỳ |
Lần |
7,275,000 |
|
|
Phẫu thuật khâu thủng lỗ dạ dày/ tá tràng đơn thuần |
Phẫu thuật khâu thủng lỗ dạ dày/ tá tràng đơn thuần |
lần |
|
|
2,140,000 |
Phẫu thuật đóng đinh nội tủy gãy 2 xương cẳng tay |
Phẫu thuật đóng đinh nội tủy gãy 2 xương cẳng tay |
lần |
|
|
3,900,000 |
Phẫu thuật thoát vị khó; đùi, bịt có cắt ruột |
Phẫu thuật thoát vị khó; đùi, bịt có cắt ruột |
lần |
|
|
3,900,000 |
Phẫu thuật kết xương bằng phương pháp cố định ngoại vi |
Phẫu thuật kết xương bằng phương pháp cố định ngoại vi |
lần |
|
|
3,900,000 |
Phẫu thuật đóng đinh nội tủy xương đòn |
Phẫu thuật đóng đinh nội tủy xương đòn |
lần |
|
|
3,580,000 |
Phẫu thuật kết hợp xương bánh chè bằng vòng thép và đinh |
Phẫu thuật kết hợp xương bánh chè bằng vòng thép và đinh |
lần |
|
|
3,580,000 |
Phẫu thuật xuyên đinh các đốt bàn, ngón tay, ngón chân |
Phẫu thuật xuyên đinh các đốt bàn, ngón tay, ngón chân |
lần |
|
|
3,900,000 |
Phẫu thuật kết hợp xương cầu lồi, xương cánh tay bằng xuyên đinh Kirshner |
Phẫu thuật kết hợp xương cầu lồi, xương cánh tay bằng xuyên đinh Kirshner |
lần |
|
|
3,900,000 |
Phẫu thuật kết hợp xương gót bằng xuyên đinh |
Phẫu thuật kết hợp xương gót bằng xuyên đinh |
lần |
|
|
3,900,000 |
Phẫu thuật vét hạch nách |
Phẫu thuật vét hạch nách |
lần |
|
|
3,290,000 |
Phẫu thuật u lành phần mềm đường kính < 5cm (1/2) |
Phẫu thuật u lành phần mềm đường kính < 5cm (1/2) |
lần |
|
|
720,000 |
Chọc túi cùng Doglas |
Chọc túi cùng Doglas |
lần |
|
|
228,000 |
Phẫu thuật nối gân gấp |
Phẫu thuật nối gân gấp |
lần |
|
|
3,580,000 |
Phẫu thuật lấy nang vú hay u vú lành tính |
Phẫu thuật lấy nang vú hay u vú lành tính |
lần |
|
|
2,060,000 |
Phẫu thuật nối gân duỗi |
Phẫu thuật nối gân duỗi |
lần |
|
|
3,580,000 |
Phẫu thuật u máu lan tỏa đường kính từ 5- 10 cm |
Phẫu thuật u máu lan tỏa đường kính từ 5- 10 cm |
lần |
|
|
3,720,000 |
Cắt u lành da đầu đường kính trên 2cm |
Cắt u lành da đầu đường kính trên 2cm |
lần |
|
|
2,140,000 |
Phẫu thuật khâu phục hồi bao khớp |
Phẫu thuật khâu phục hồi bao khớp |
lần |
|
|
2,140,000 |
Phẫu thuật bóc nang âm đạo, tầng sinh môn, bóc nhân Chorio âm đạo |
Phẫu thuật bóc nang âm đạo, tầng sinh môn, bóc nhân Chorio âm đạo |
lần |
|
|
2,060,000 |
Cắt u lành phần mềm đường kính bằng hoặc > 5cm (1/2) |
Cắt u lành phần mềm đường kính bằng hoặc > 5cm (1/2) |
Lần |
|
|
900,000 |
Cố định gẫy xương sườn |
Cố định gẫy xương sườn |
Lần |
|
63,000 |
63,000 |
Nắn bó gẫy xương gót |
Nắn bó gẫy xương gót |
Lần |
|
|
104,000 |
Nắn, bó bột xương cẳng chân(bột liền) |
Nắn, bó bột xương cẳng chân(bột liền) |
Lần |
|
320,000 |
320,000 |
Nắn, bó bột xương cánh tay(bột liền) |
Nắn, bó bột xương cánh tay(bột liền) |
Lần |
|
320,000 |
320,000 |
Nắn, bó bột xương cẳng tay(bột liền) |
Nắn, bó bột xương cẳng tay(bột liền) |
Lần |
|
|
320,000 |
Cắt chỉ |
Cắt chỉ |
Lần |
|
30,000 |
30,000 |
Tháo bột (khác) |
Tháo bột (khác) |
Lần |
|
49,500 |
49,500 |
Thay băng bỏng (1 lần) |
Thay băng bỏng (1 lần) |
Lần |
|
|
100,000 |
Vô cảm trong thay băng bỏng |
Vô cảm trong thay băng bỏng |
Lần |
|
|
100,000 |
Rút dẫn lưu |
Rút dẫn lưu |
Lần |
|
|
348,000 |
Phẫu thuật cắt bỏ u phần mềm |
Phẫu thuật cắt bỏ u phần mềm |
Lần |
|
|
460,000 |
Phẫu thuật nang bao hoạt dịch |
Phẫu thuật nang bao hoạt dịch |
Lần |
|
|
430,000 |
Phẫu thuật thừa ngón |
Phẫu thuật thừa ngón |
Lần |
|
|
830,000 |
Phẫu thuật dính ngón |
Phẫu thuật dính ngón |
Lần |
|
|
930,000 |
Cắt u sau phúc mạc |
Cắt u sau phúc mạc |
Lần |
|
|
3,900,000 |
Cắt đoạn ruột non |
Cắt đoạn ruột non |
Lần |
|
|
4,080,000 |
Khâu lỗ thủng dạ dày,tá tràng đơn thuần |
Khâu lỗ thủng dạ dày,tá tràng đơn thuần |
Lần |
|
|
2,140,000 |
Cắt u mạc treo không cắt ruột |
Cắt u mạc treo không cắt ruột |
Lần |
|
|
2,460,000 |
Phẫu thuật áp xe ruột thừa giữa ổ bụng |
Phẫu thuật áp xe ruột thừa giữa ổ bụng |
Lần |
|
|
1,940,000 |
Phẫu thuật áp xe hậu môn, có mở lỗ rò |
Phẫu thuật áp xe hậu môn, có mở lỗ rò |
Lần |
|
|
2,140,000 |
Thoát vị bẹn, thoát vị thành bụng |
Thoát vị bẹn, thoát vị thành bụng |
Lần |
|
|
2,140,000 |
Dẫn lưu áp xe tồn dư trên, dưới cơ hoành |
Dẫn lưu áp xe tồn dư trên, dưới cơ hoành |
Lần |
|
|
2,260,000 |
Khâu lại bục thành bụng đơn thuần |
Khâu lại bục thành bụng đơn thuần |
Lần |
|
|
2,460,000 |
Mở ổ bụng thăm dò |
Mở ổ bụng thăm dò |
Lần |
|
|
2,260,000 |
Phẫu thuật lấy giun, dị vật ở ruột non |
Phẫu thuật lấy giun, dị vật ở ruột non |
Lần |
|
|
2,460,000 |
Phẫu thuật cấp cứu vỡ bàng quang |
Phẫu thuật cấp cứu vỡ bàng quang |
Lần |
|
|
2,460,000 |
Phẫu thuật xoán, vỡ tinh hoàn |
Phẫu thuật xoán, vỡ tinh hoàn |
Lần |
|
|
2,140,000 |
Phẫu thuật cắt cụt chi |
Phẫu thuật cắt cụt chi |
Lần |
|
3,640,000 |
3,640,000 |
Phẫu thuật viêm xương: đục mở lấy xương chết, dẫn lưu |
Phẫu thuật viêm xương: đục mở lấy xương chết, dẫn lưu |
Lần |
|
|
2,460,000 |
Phẫu thuật u lành phần mềm đường kính dưới 5cm |
Phẫu thuật u lành phần mềm đường kính dưới 5cm |
Lần |
|
|
1,700,000 |
Phẫu thuật sinh thiết chẩn đoán |
Phẫu thuật sinh thiết chẩn đoán |
Lần |
|
|
1,440,000 |
Cắt u nang thừng tinh |
Cắt u nang thừng tinh |
Lần |
|
|
1,630,000 |
Thắt các động mạch ngoại vi |
Thắt các động mạch ngoại vi |
Lần |
|
|
1,630,000 |
Phẫu thuật điều trị ngón tay cò súng |
Phẫu thuật điều trị ngón tay cò súng |
Lần |
|
|
430,000 |
Tháo bột: cột sống/ lưng/ khớp háng/ xương đùi/ xương chậu |
Tháo bột: cột sống/ lưng/ khớp háng/ xương đùi/ xương chậu |
Lần |
|
|
41,000 |
Cắt bỏ những u nhỏ, cyst, sẹo của da, tổ chức dưới da |
Cắt bỏ những u nhỏ, cyst, sẹo của da, tổ chức dưới da |
Lần |
|
|
162,000 |
Chích rạch nhọt, apxe nhỏ dẫn lưu |
Chích rạch nhọt, apxe nhỏ dẫn lưu |
Lần |
|
173,000 |
173,000 |
Cắt phymosis |
Cắt phymosis |
Lần |
|
224,000 |
224,000 |
Nắn trật khớp khuỷu tay/ khớp xương đòn/ khớp hàm (bột liền) |
Nắn trật khớp khuỷu tay/ khớp xương đòn/ khớp hàm (bột liền) |
Lần |
|
|
277,000 |
Nắn trật khớp vai (bột liền) |
Nắn trật khớp vai (bột liền) |
Lần |
|
310,000 |
310,000 |
Nắn trật khớp khuỷu chân/ khớp cổ chân/ khớp gối (bột liền) |
Nắn trật khớp khuỷu chân/ khớp cổ chân/ khớp gối (bột liền) |
Lần |
|
|
211,000 |
Nắn trật khớp háng(bột liền) |
Nắn trật khớp háng(bột liền) |
Lần |
|
635,000 |
635,000 |
Nắn, bó xương đùi/chậu/ cột sống(bột liền) |
Nắn, bó xương đùi/chậu/ cột sống(bột liền) |
Lần |
|
|
577,000 |
Nắm, bó bột trật khớp háng bẩm sinh(bột liền) |
Nắm, bó bột trật khớp háng bẩm sinh(bột liền) |
Lần |
|
|
620,000 |
Nắn có gây mê, bó bột bàn chân ngựa vẹo vào, bàn chân bệt/ tật gối cong lõm trong hay lõm ngoài (bột liền) |
Nắn có gây mê, bó bột bàn chân ngựa vẹo vào, bàn chân bệt/ tật gối cong lõm trong hay lõm ngoài (bột liền) |
Lần |
|
|
470,000 |
Cắt ruột thừa viêm |
Cắt ruột thừa viêm |
Lần |
|
|
2,140,000 |
Cắt ruột thừa kèm theo túi thừa Meckel |
Cắt ruột thừa kèm theo túi thừa Meckel |
Lần |
|
|
2,140,000 |
Dẫn lưu áp xe gan |
Dẫn lưu áp xe gan |
Lần |
|
|
1,940,000 |
Cắt u lành da đầu đường kính dưới 2cm |
Cắt u lành da đầu đường kính dưới 2cm |
Lần |
|
|
1,630,000 |
Đặt catheter trung tâm: đo huyết áp tĩnh mạch , hồi sức, lọc máu |
Đặt catheter trung tâm: đo huyết áp tĩnh mạch , hồi sức, lọc máu |
Lần |
|
|
1,383,000 |
Tháo lồng ruột bằng hơi |
Tháo lồng ruột bằng hơi |
Lần |
|
|
1,351,000 |
Khâu vết thương phần mềm sâu dài > 5cm |
Khâu vết thương phần mềm sâu dài > 5cm |
Lần |
|
|
212,000 |
Cắt u lành phần mềm đường kính bằng hoặc trên 5cm |
Cắt u lành phần mềm đường kính bằng hoặc trên 5cm |
Lần |
|
|
2,140,000 |
Cắt ruột thừa viêm (1/2) |
Cắt ruột thừa viêm (1/2) |
Lần |
|
900,000 |
900,000 |
Bơm rửa bàng quang, bơm hóa chất |
Bơm rửa bàng quang, bơm hóa chất |
Lần |
198,000 |
|
|
Dẫn lưu viêm tấy quanh thận, áp xe thận |
Dẫn lưu viêm tấy quanh thận, áp xe thận |
Lần |
1,751,000 |
|
|
Dẫn lưu nước tiểu bàng quang |
Dẫn lưu nước tiểu bàng quang |
Lần |
1,751,000 |
|
|
Dẫn lưu áp xe khoang Retzius |
Dẫn lưu áp xe khoang Retzius |
Lần |
1,751,000 |
|
|
Dẫn lưu bàng quang đơn thuần |
Dẫn lưu bàng quang đơn thuần |
Lần |
1,242,000 |
|
|
Dẫn lưu viêm tấy khung chậu do rò nước tiểu |
Dẫn lưu viêm tấy khung chậu do rò nước tiểu |
Lần |
1,751,000 |
|
|
Phẫu thuật áp xe tuyến tiền liệt |
Phẫu thuật áp xe tuyến tiền liệt |
Lần |
1,751,000 |
|
|
Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn |
Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn |
Lần |
1,242,000 |
|
|
Phẫu thuật chữa xơ cứng dương vật (Peyronie) |
Phẫu thuật chữa xơ cứng dương vật (Peyronie) |
Lần |
3,044,000 |
|
|
Cắt bỏ bao da qui đầu do dính hoặc dài |
Cắt bỏ bao da qui đầu do dính hoặc dài |
Lần |
1,242,000 |
|
|
Mở rộng lỗ sáo |
Mở rộng lỗ sáo |
Lần |
1,242,000 |
|
|
Nối vị tràng |
Nối vị tràng |
Lần |
2,664,000 |
|
|
Tháo xoắn ruột non |
Tháo xoắn ruột non |
Lần |
2,498,000 |
|
|
Cắt ruột non hình chêm |
Cắt ruột non hình chêm |
Lần |
3,579,000 |
|
|
Dẫn lưu hoặc mở thông manh tràng |
Dẫn lưu hoặc mở thông manh tràng |
Lần |
2,514,000 |
|
|
Phẫu thuật cắt u nhú ống hậu môn (condylome) |
Phẫu thuật cắt u nhú ống hậu môn (condylome) |
Lần |
1,242,000 |
|
|
Cắt u lành tính ống hậu môn (u cơ, polyp…) |
Cắt u lành tính ống hậu môn (u cơ, polyp…) |
Lần |
1,242,000 |
|
|
Phẫu thuật điều trị đứt cơ thắt hậu môn |
Phẫu thuật điều trị đứt cơ thắt hậu môn |
Lần |
1,898,000 |
|
|
Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn đơn giản |
Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn đơn giản |
Lần |
2,248,000 |
|
|
Mở thông túi mật |
Mở thông túi mật |
Lần |
1,965,000 |
|
|
Khâu vết thương lách |
Khâu vết thương lách |
Lần |
2,851,000 |
|
|
Phẫu thuật khâu lỗ thủng cơ hoành do vết thương |
Phẫu thuật khâu lỗ thủng cơ hoành do vết thương |
Lần |
2,851,000 |
|
|
Phẫu thuật khâu vỡ cơ hoành |
Phẫu thuật khâu vỡ cơ hoành |
Lần |
2,851,000 |
|
|
Phẫu thuật khâu phục hồi thành bụng do toác vết mổ |
Phẫu thuật khâu phục hồi thành bụng do toác vết mổ |
Lần |
2,612,000 |
|
|
Phẫu thuật lấy xương chết, nạo viêm |
Phẫu thuật lấy xương chết, nạo viêm |
Lần |
2,887,000 |
|
|
Phẫu thuật viêm xương |
Phẫu thuật viêm xương |
Lần |
2,887,000 |
|
|
Phẫu thuật nạo viêm + lấy xương chết |
Phẫu thuật nạo viêm + lấy xương chết |
Lần |
2,887,000 |
|
|
Phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác |
Phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác |
lần |
3,258,000 |
|
|
Phẫu thuật KHX gãy thân xương đùi |
Phẫu thuật KHX gãy thân xương đùi |
lần |
3,750,000 |
|
|
Nắn, bó bột gãy Pouteau - Colles (bột liền) |
Nắn, bó bột gãy Pouteau - Colles |
lần |
335,000 |
|
|
Nắn, bó bột gãy xương bàn chân (bột liền) |
Nắn, bó bột gãy xương bàn chân |
Lần |
234,000 |
225,000 |
|
Nắn, bó bột trật khớp cổ chân (bột liền) |
Nắn, bó bột trật khớp cổ chân |
Lần |
259,000 |
157,000 |
|
Phẫu thuật điều trị thoát vị vết mổ thành bụng |
Phẫu thuật điều trị thoát vị vết mổ thành bụng |
lần |
3,258,000 |
|
|
Phẫu thuật KHX gãy nội khớp xương khớp ngón tay |
Phẫu thuật KHX gãy nội khớp xương khớp ngón tay |
lần |
3,750,000 |
|
|
Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu xương khớp ngón tay |
Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu xương khớp ngón tay |
lần |
3,750,000 |
|
|
Phẫu thuật tổn thương gân duỗi cẳng và bàn ngón tay |
Phẫu thuật tổn thương gân duỗi cẳng và bàn ngón tay |
lần |
2,963,000 |
|
|
Phẫu thuật sửa mỏm cụt ngón tay/ngón chân (1 ngón) |
Phẫu thuật sửa mỏm cụt ngón tay/ngón chân (1 ngón) |
lần |
2,887,000 |
2,752,000 |
2,752,000 |
Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển (phương pháp Milligan - Morgan hoặc Ferguson) |
Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển (phương pháp Milligan - Morgan hoặc Ferguson) |
lần |
2,562,000 |
2,461,000 |
2,461,000 |
Khâu vết thương thành bụng |
Khâu vết thương thành bụng |
lần |
1,965,000 |
|
|
Phẫu thuật KHX gãy xương đốt bàn ngón tay |
Phẫu thuật KHX gãy xương đốt bàn ngón tay |
Lần |
3,750,000 |
|
|
Phẫu thuật gãy xương đốt bàn ngón tay |
Phẫu thuật gãy xương đốt bàn ngón tay |
Lần |
3,750,000 |
|
|
Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón |
Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón |
Lần |
2,887,000 |
|
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương đốt bàn và đốt ngón chân |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương đốt bàn và đốt ngón chân |
Lần |
3,750,000 |
|
|
Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay (bột liền) |
Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay |
Lần |
234,000 |
|
|
Nắn, bó bột gãy xương ngón chân (bột tự cán) |
Nắn, bó bột gãy xương ngón chân |
Lần |
162,000 |
|
|
Phẫu thuật thắt các mạch máu lớn ngoại vi |
Phẫu thuật thắt các mạch máu lớn ngoại vi |
Lần |
2,851,000 |
2,619,000 |
2,619,000 |
Phẫu thuật cắt u thành bụng |
Phẫu thuật cắt u thành bụng |
Lần |
1,965,000 |
|
|
Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng |
Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng |
lần |
3,579,000 |
|
|
Rút đinh/tháo phương tiện kết hợp xương |
Rút đinh/tháo phương tiện kết hợp xương |
Lần |
1,731,000 |
1,540,000 |
1,540,000 |
Chọc dịch não tủy thắt lưng (thủ thuật) |
Chọc dịch não tủy thắt lưng (thủ thuật) |
Lần |
107,000 |
|
|
Nắn, bó bột trật khớp xương đòn (bột liền) |
Nắn, bó bột trật khớp xương đòn |
Lần |
399,000 |
223,000 |
|
Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít |
Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít |
lần |
|
3,609,000 |
3,609,000 |
Nắn, bó bột gãy Dupuptren (bột liền) |
Nắn, bó bột gãy Dupuptren |
lần |
335,000 |
|
|
Nắn, bó bột trật khớp cùng đòn (bột tự cán) |
Nắn, bó bột trật khớp cùng đòn |
lần |
164,000 |
|
|
Phẫu thuật KHX gãy thân xương chày (1/2) |
Phẫu thuật KHX gãy thân xương chày |
lần |
3,750,000 |
|
|
Cắt phymosis |
Cắt phymosis |
lần |
237,000 |
|
|
BỎNG |
BỎNG |
|
|
|
|
Ghép da tự thân mảnh lớn dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn |
Ghép da tự thân mảnh lớn dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn |
lần |
2,818,000 |
|
|
Ghép da tự thân mảnh lớn dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em |
Ghép da tự thân mảnh lớn dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em |
lần |
2,818,000 |
|
|
Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở người lớn |
Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở người lớn |
lần |
410,000 |
|
|
Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở trẻ em |
Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở trẻ em |
lần |
410,000 |
|
|
Ghép da dị loại điều trị vết thương bỏng |
Ghép da dị loại điều trị vết thương bỏng |
lần |
333,000 |
|
|
Tắm điều trị bệnh nhân bỏng |
Tắm điều trị bệnh nhân bỏng |
lần |
333,000 |
|
|
Thay băng điều trị vết thương mạn tính |
Thay băng điều trị vết thương mạn tính |
Lần |
246,000 |
|
|
Điều trị vết thương chậm liền bằng laser he-ne |
Điều trị vết thương chậm liền bằng laser he-ne |
lần |
34,000 |
33,000 |
33,000 |
Điều trị vết thương mạn tính bằng chiếu tia plasma |
Điều trị vết thương mạn tính bằng chiếu tia plasma |
lần |
34,000 |
33,000 |
33,000 |
Điều trị vết thương chậm liền bằng laser he-ne |
Điều trị vết thương chậm liền bằng laser he-ne |
lần |
34,000 |
|
|
Điều trị tổn thương bỏng bằng máy sưởi ấm bức xạ |
Điều trị tổn thương bỏng bằng máy sưởi ấm bức xạ |
lần |
35,200 |
|
|
Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng bẹn |
Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng bẹn |
lần |
2,887,000 |
|
|
hay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn |
Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn |
Lần |
242,000 |
|
|
Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ em |
Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ em |
Lần |
242,000 |
|
|
Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn |
Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn |
Lần |
2,269,000 |
|
|
Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn |
Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn |
Lần |
2,298,000 |
|
|
Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em |
Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em |
Lần |
2,298,000 |
|
|
Mở khí quản cấp cứu qua tổn thương bỏng |
Mở khí quản cấp cứu qua tổn thương bỏng |
Lần |
719,000 |
|
|
Cắt sẹo khâu kín |
Cắt sẹo khâu kín |
Lần |
3,288,000 |
|
|
Rạch hoại tử bỏng giải thoát chèn ép |
Rạch hoại tử bỏng giải thoát chèn ép |
Lần |
558,000 |
|
|
Khâu cầm máu, thắt mạch máu để cấp cứu chảy máu trong bỏng sâu |
Khâu cầm máu, thắt mạch máu để cấp cứu chảy máu trong bỏng sâu |
Lần |
182,000 |
|
|
Đặt dây truyền dịch ngoại vi điều trị bệnh nhân bỏng |
Đặt dây truyền dịch ngoại vi điều trị bệnh nhân bỏng |
Lần |
21,400 |
|
|
Bộc lộ tĩnh mạch ngoại vi để truyền dịch điều trị bệnh nhân bỏng |
Bộc lộ tĩnh mạch ngoại vi để truyền dịch điều trị bệnh nhân bỏng |
Lần |
178,000 |
|
|
UNG BƯỚU |
UNG BƯỚU |
|
|
|
|
Phẫu thuật KHX gãy thân xương chày |
Phẫu thuật KHX gãy thân xương chày |
lần |
3,750,000 |
|
|
Cắt các u nang mang |
Cắt các u nang mang |
lần |
1,234,000 |
|
|
Cắt các loại u vùng mặt có đường kính trên 10 cm |
Cắt các loại u vùng mặt có đường kính trên 10 cm |
lần |
1,234,000 |
|
|
Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính trên 10 cm |
Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính trên 10 cm |
lần |
1,234,000 |
|
|
Cắt bỏ tạng trong tiểu khung, từ 2 tạng trở lên |
Cắt bỏ tạng trong tiểu khung, từ 2 tạng trở lên |
lần |
9,029,000 |
|
|
Cắt u máu/u bạch mạch dưới da đường kính từ 5 - 10cm |
Cắt u máu/u bạch mạch dưới da đường kính từ 5 - 10cm |
lần |
2,754,000 |
|
|
Phẫu thuật bóc u thành ngực |
Phẫu thuật bóc u thành ngực |
lần |
1,965,000 |
|
|
Cắt ung thư phần mềm chi trên hoặc chi dưới đường kính bằng và trên 5cm |
Cắt ung thư phần mềm chi trên hoặc chi dưới đường kính bằng và trên 5cm |
lần |
2,754,000 |
|
|
Bóc nhân ung thư nguyên bào nuôi di căn âm đạo |
Bóc nhân ung thư nguyên bào nuôi di căn âm đạo |
lần |
2,721,000 |
2,586,000 |
2,586,000 |
Cắt vú theo phương pháp Patey + Cắt buồng trứng hai bên |
Cắt vú theo phương pháp Patey + Cắt buồng trứng hai bên |
lần |
4,803,000 |
|
|
Phẫu thuật cắt bỏ tuyến vú cải biên (Patey) do ung thư vú |
Phẫu thuật cắt bỏ tuyến vú cải biên (Patey) do ung thư vú |
lần |
4,803,000 |
|
|
Cắt u xương sườn 1 xương |
Cắt u xương sườn 1 xương |
lần |
3,746,000 |
|
|
Cắt ung thư phần mềm chi trên hoặc chi dưới đường kính dưới 5cm |
Cắt ung thư phần mềm chi trên hoặc chi dưới đường kính dưới 5cm |
lần |
1,784,000 |
|
|
Cắt u lành phần mềm đường kính trên 10cm |
Cắt u lành phần mềm đường kính trên 10cm |
lần |
1,784,000 |
|
|
Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm (gây tê) |
Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm |
lần |
834,000 |
|
|
Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính dưới 5 cm |
Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính dưới 5 cm |
Lần |
705,000 |
|
|
Cắt các loại u vùng mặt có đường kính dưới 5 cm |
Cắt các loại u vùng mặt có đường kính dưới 5 cm |
Lần |
705,000 |
|
|
Cắt các u lành vùng cổ |
Cắt các u lành vùng cổ |
Lần |
2,627,000 |
|
|
Cắt các u nang giáp móng |
Cắt các u nang giáp móng |
Lần |
2,133,000 |
|
|
Cắt polyp ống tai (gây mê) |
Cắt polyp ống tai |
Lần |
1,990,000 |
|
|
Cắt polyp ống tai (gây tê) |
Cắt polyp ống tai |
Lần |
602,000 |
|
|
Mở thông dạ dày ra da do ung thư |
Mở thông dạ dày ra da do ung thư |
Lần |
2,514,000 |
|
|
Cắt u vú lành tính |
Cắt u vú lành tính |
Lần |
2,862,000 |
|
|
Cắt polyp cổ tử cung (50%) |
Cắt polyp cổ tử cung |
lần |
934,000 |
|
|
Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần (đường bụng, đường âm đạo) |
Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần (đường bụng, đường âm đạo) |
lần |
5,550,000 |
3,937,000 |
3,937,000 |
Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú |
Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú |
lần |
2,862,000 |
|
|
Bóc nang tuyến Bartholin |
Bóc nang tuyến Bartholin |
lần |
1,274,000 |
1,237,000 |
1,237,000 |
Cắt bỏ âm hộ đơn thuần |
Cắt bỏ âm hộ đơn thuần |
lần |
2,761,000 |
2,677,000 |
2,677,000 |
Cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung |
Cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung |
lần |
6,111,000 |
|
|
Cắt u thành âm đạo |
Cắt u thành âm đạo |
Lần |
2,048,000 |
1,960,000 |
1,960,000 |
Cắt u nang bao hoạt dịch (cổ tay, khoeo chân, cổ chân) |
Cắt u nang bao hoạt dịch (cổ tay, khoeo chân, cổ chân) |
lần |
1,206,000 |
|
|
Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm (gây mê) |
Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm |
lần |
1,334,000 |
|
|
Mổ bóc nhân xơ vú |
Mổ bóc nhân xơ vú |
Lần |
984,000 |
947,000 |
947,000 |
Cắt polyp cổ tử cung |
Cắt polyp cổ tử cung |
Lần |
1,935,000 |
|
|
Cắt u nang buồng trứng xoắn |
Cắt u nang buồng trứng xoắn |
Lần |
2,944,000 |
|
|
Cắt u nang buồng trứng |
Cắt u nang buồng trứng |
Lần |
2,944,000 |
|
|
Cắt u nang buồng trứng và phần phụ |
Cắt u nang buồng trứng và phần phụ |
Lần |
2,944,000 |
|
|
Phẫu thuật cắt polip buồng tử cung |
Phẫu thuật cắt polip buồng tử cung |
Lần |
3,668,000 |
|
|
Cắt toàn bộ tử cung, đường bụng |
Cắt toàn bộ tử cung, đường bụng |
Lần |
3,876,000 |
|
|
Phẫu thuật mở bụng cắt u nang hoặc cắt buồng trứng trên bệnh nhân có thai |
Phẫu thuật mở bụng cắt u nang hoặc cắt buồng trứng trên bệnh nhân có thai |
Lần |
2,944,000 |
|
|
Phẫu thuật phì đại tuyến vú nam |
Phẫu thuật phì đại tuyến vú nam |
Lần |
2,862,000 |
|
|
Cắt các u lành tuyến giáp |
Cắt các u lành tuyến giáp |
Lần |
1,784,000 |
|
|
Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính dưới 3 cm |
Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính dưới 3 cm |
Lần |
1,234,000 |
|
|
Cắt nang răng đường kính dưới 2 cm |
Cắt nang răng đường kính dưới 2 cm |
Lần |
455,000 |
|
|
Cắt bỏ nang xương hàm dưới 2 cm |
Cắt bỏ nang xương hàm dưới 2 cm |
Lần |
820,000 |
|
|
Cắt polyp mũi |
Cắt polyp mũi |
Lần |
663,000 |
|
|
Cắt u máu, u bạch huyết thành ngực đường kính dưới 5 cm |
Cắt u máu, u bạch huyết thành ngực đường kính dưới 5 cm |
Lần |
1,965,000 |
|
|
Cắt u sùi đầu miệng sáo |
Cắt u sùi đầu miệng sáo |
Lần |
1,206,000 |
|
|
Cắt nang thừng tinh một bên |
Cắt nang thừng tinh một bên |
Lần |
1,784,000 |
|
|
Cắt nang thừng tinh hai bên |
Cắt nang thừng tinh hai bên |
Lần |
2,754,000 |
|
|
Cắt u lành dương vật |
Cắt u lành dương vật |
Lần |
1,965,000 |
|
|
Cắt u máu khu trú, đường kính dưới 5 cm |
Cắt u máu khu trú, đường kính dưới 5 cm |
Lần |
1,784,000 |
|
|
Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10cm |
Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10cm |
Lần |
1,784,000 |
|
|
Cắt u xương sụn lành tính |
Cắt u xương sụn lành tính |
Lần |
3,746,000 |
|
|
TT SẢN KHOA |
TT SẢN KHOA |
|
- |
- |
- |
Theo dõi nhịp tim thai và cơn co tử cung bằng monitor sản khoa |
Theo dõi nhịp tim thai và cơn co tử cung bằng monitor sản khoa |
lần |
55,000 |
|
|
Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung vỡ |
Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung vỡ |
lần |
5,071,000 |
2,173,000 |
2,173,000 |
Phẫu thuật cắt vách ngăn âm đạo, mở thông âm đạo (1/2) |
Phẫu thuật cắt vách ngăn âm đạo, mở thông âm đạo (1/2) |
lần |
2,660,000 |
1,275,500 |
1,275,500 |
Phẫu thuật nội soi bóc u xơ tử cung |
Phẫu thuật nội soi bóc u xơ tử cung |
lần |
6,116,000 |
|
|
Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú, cắt u vú lành tính |
Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú, cắt u vú lành tính |
lần |
|
2,753,000 |
2,753,000 |
Phẫu thuật nội soi triệt sản nữ |
Phẫu thuật nội soi triệt sản nữ |
lần |
4,744,000 |
|
|
Điều trị tắc tia sữa bằng sóng ngắn, hồng ngoại (hồng ngoại) |
Điều trị tắc tia sữa bằng sóng ngắn, hồng ngoại |
lần |
35,200 |
|
|
Phẫu thuật thắt động mạch hạ vị trong cấp cứu sản phụ khoa |
Phẫu thuật thắt động mạch hạ vị trong cấp cứu sản phụ khoa |
lần |
4,867,000 |
4,757,000 |
4,757,000 |
Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phần |
Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phần |
lần |
|
3,120,000 |
3,120,000 |
Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn |
Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn |
lần |
|
3,120,000 |
3,120,000 |
Đặt và tháo dụng cụ tử cung |
Đặt và tháo dụng cụ tử cung |
lần |
|
210,000 |
210,000 |
Cắt u thành âm đạo |
Cắt u thành âm đạo |
Lần |
2,048,000 |
1,960,000 |
1,960,000 |
Nạo sót thai, nạo sót rau sau sẩy, sau đẻ |
Nạo sót thai, nạo sót rau sau sẩy, sau đẻ |
lần |
344,000 |
331,000 |
331,000 |
Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ (50%) |
Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ |
lần |
2,944,000 |
|
|
Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ |
Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ |
lần |
2,944,000 |
2,835,000 |
2,835,000 |
Phẫu thuật khối viêm dính tiểu khung |
Phẫu thuật khối viêm dính tiểu khung |
lần |
3,322,000 |
3,213,000 |
3,213,000 |
Phẫu thuật chửa ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang |
Phẫu thuật chửa ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang |
lần |
3,766,000 |
3,594,000 |
3,594,000 |
Phẫu thuật cắt vách ngăn âm đạo, mở thông âm đạo |
Phẫu thuật cắt vách ngăn âm đạo, mở thông âm đạo |
lần |
2,660,000 |
2,551,000 |
2,551,000 |
Phẫu thuật chửa ngoài tử cung vỡ có choáng |
Phẫu thuật chửa ngoài tử cung vỡ có choáng |
lần |
3,725,000 |
3,553,000 |
3,553,000 |
Phẫu thuật Crossen |
Phẫu thuật Crossen |
lần |
4,012,000 |
3,840,000 |
3,840,000 |
Soi ối |
Soi ối |
lần |
48,500 |
45,900 |
45,900 |
Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng |
Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng |
lần |
4,289,000 |
4,117,000 |
4,117,000 |
Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên |
Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên |
lần |
2,945,000 |
|
|
Bóc nhân xơ vú |
Bóc nhân xơ vú |
lần |
984,000 |
947,000 |
947,000 |
Phẫu thuật bóc khối lạc nội mạc tử cung ở tầng sinh môn, thành bụng |
Phẫu thuật bóc khối lạc nội mạc tử cung ở tầng sinh môn, thành bụng |
lần |
2,677,000 |
2,568,000 |
2,568,000 |
Phẫu thuật cắt polip buồng tử cung (đường bụng, đường âm đạo) |
Phẫu thuật cắt polip buồng tử cung (đường bụng, đường âm đạo) |
lần |
3,668,000 |
|
|
Điều trị viêm dính tiểu khung bằng hồng ngoại, sóng ngắn |
Điều trị viêm dính tiểu khung bằng hồng ngoại, sóng ngắn |
lần |
294,000 |
257,000 |
257,000 |
Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn |
Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn |
lần |
3,710,000 |
3,538,000 |
3,538,000 |
Chích áp xe tầng sinh môn |
Chích áp xe tầng sinh môn |
lần |
807,000 |
781,000 |
781,000 |
Phẫu thuật bảo tồn tử cung do vỡ tử cung |
Phẫu thuật bảo tồn tử cung do vỡ tử cung |
lần |
4,838,000 |
4,692,000 |
4,692,000 |
Phẫu thuật cắt âm vật phì đại |
Phẫu thuật cắt âm vật phì đại |
lần |
2,619,000 |
2,510,000 |
2,510,000 |
Chọc dẫn lưu dịch cổ chướng trong ung thư buồng trứng |
Chọc dẫn lưu dịch cổ chướng trong ung thư buồng trứng |
lần |
880,000 |
805,000 |
805,000 |
Chọc dò túi cùng Douglas |
Chọc dò túi cùng Douglas |
lần |
280,000 |
267,000 |
267,000 |
Chọc nang buồng trứng đường âm đạo dưới siêu âm |
Chọc nang buồng trứng đường âm đạo dưới siêu âm |
lần |
2,192,000 |
2,155,000 |
2,155,000 |
Làm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ máu, nhiễm khuẩn...) sau phẫu thuật sản phụ khoa |
Làm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ máu, nhiễm khuẩn...) sau phẫu thuật sản phụ khoa |
lần |
2,612,000 |
2,524,000 |
2,524,000 |
Dẫn lưu cùng đồ Douglas |
Dẫn lưu cùng đồ Douglas |
lần |
835,000 |
798,000 |
798,000 |
Đỡ đẻ từ sinh đôi trở lên |
Đỡ đẻ từ sinh đôi trở lên |
lần |
1,227,000 |
1,114,000 |
1,114,000 |
Hút thai dưới siêu âm |
Hút thai dưới siêu âm |
lần |
456,000 |
430,000 |
430,000 |
Hủy thai: chọc óc, kẹp sọ, kéo thai |
Hủy thai: chọc óc, kẹp sọ, kéo thai |
lần |
2,407,000 |
|
|
Hủy thai: Cắt thai nhi trong ngôi ngang |
Hủy thai: Cắt thai nhi trong ngôi ngang |
lần |
2,741,000 |
|
|
Khâu tử cung do nạo thủng |
Khâu tử cung do nạo thủng |
lần |
2,782,000 |
2,673,000 |
2,673,000 |
Khâu vòng cổ tử cung |
Khâu vòng cổ tử cung |
lần |
549,000 |
536,000 |
536,000 |
Làm thuốc vết khâu tầng sinh môn nhiễm khuẩn |
Làm thuốc vết khâu tầng sinh môn nhiễm khuẩn |
lần |
85,600 |
82,100 |
82,100 |
Lấy dị vật âm đạo |
Lấy dị vật âm đạo |
lần |
573,000 |
541,000 |
541,000 |
Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn |
Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn |
lần |
2,248,000 |
2,147,000 |
2,147,000 |
Phẫu thuật lấy thai và cắt tử cung trong rau cài răng lược |
Phẫu thuật lấy thai và cắt tử cung trong rau cài răng lược |
lần |
7,919,000 |
7,637,000 |
7,637,000 |
Phẫu thuật Manchester |
Phẫu thuật Manchester |
lần |
3,681,000 |
3,509,000 |
3,509,000 |
Phẫu thuật mở bụng cắt góc tử cung |
Phẫu thuật mở bụng cắt góc tử cung |
lần |
3,507,000 |
3,335,000 |
3,335,000 |
Phẫu thuật mở bụng thăm dò, xử trí bệnh lý phụ khoa |
Phẫu thuật mở bụng thăm dò, xử trí bệnh lý phụ khoa |
lần |
2,782,000 |
2,673,000 |
2,673,000 |
Phẫu thuật lấy thai lần đầu |
Phẫu thuật lấy thai lần đầu |
lần |
2,332,000 |
2,223,000 |
2,223,000 |
Phẫu thuật tạo hình âm đạo |
Phẫu thuật tạo hình âm đạo |
lần |
|
|
3,760,000 |
Phẫu thuật can thiệp tử cung do tai biến vỡ phức tạp |
Phẫu thuật can thiệp tử cung do tai biến vỡ phức tạp |
lần |
|
|
5,090,000 |
Phẫu thuật khâu vết thương lớn tầng sinh môn kèm rách cơ tròn, làm hậu môn nhân tạo |
Phẫu thuật khâu vết thương lớn tầng sinh môn kèm rách cơ tròn, làm hậu môn nhân tạo |
lần |
|
|
3,680,000 |
Bóc u xơ bảo tồn tử cung |
Bóc u xơ bảo tồn tử cung |
lần |
|
|
3,500,000 |
Phẫu thuật lấy thai trong các bệnh đặc biệt như tim, gan, thận |
Phẫu thuật lấy thai trong các bệnh đặc biệt như tim, gan, thận |
lần |
|
|
3,830,000 |
Phẫu thuật cắt cụt cổ tử cung |
Phẫu thuật cắt cụt cổ tử cung |
lần |
|
|
2,060,000 |
Phẫu thuật khoét chóp cổ tử cung |
Phẫu thuật khoét chóp cổ tử cung |
lần |
|
|
2,060,000 |
Cắt sùi mào gà |
Cắt sùi mào gà |
Lần |
|
|
109,000 |
Làm thuốc âm đạo |
Làm thuốc âm đạo |
Lần |
|
5,000 |
|
Điều trị tổn thương cổ tử cung bằng : đốt điện hoặc nhiệt hoặc laser |
Điều trị tổn thương cổ tử cung bằng : đốt điện hoặc nhiệt hoặc laser |
Lần |
|
|
106,000 |
Hút thai < 12 tuần |
Hút thai < 12 tuần |
Lần |
|
|
108,000 |
Nạo phá thai bệnh lý/ nạo thai do mổ cũ/ nạo thai khó |
Nạo phá thai bệnh lý/ nạo thai do mổ cũ/ nạo thai khó |
Lần |
|
|
191,000 |
Nạo phá thai 3 tháng giữa |
Nạo phá thai 3 tháng giữa |
Lần |
|
|
441,000 |
Nạo hút thai trứng |
Nạo hút thai trứng |
Lần |
756,000 |
716,000 |
716,000 |
Nạo thai dưới siêu âm(nạo hút thai < 12 tuần và > 12 tuần) |
Nạo thai dưới siêu âm(nạo hút thai < 12 tuần và > 12 tuần) |
Lần |
|
|
856,000 |
Hút thai có gây tê tĩnh mạch |
Hút thai có gây tê tĩnh mạch |
Lần |
|
|
200,000 |
Đặt/tháo dụng cụ tử cung |
Đặt/tháo dụng cụ tử cung |
Lần |
|
|
43,000 |
Khâu vòng cổ tử cung/ tháo vòng khó |
Khâu vòng cổ tử cung/ tháo vòng khó |
Lần |
|
|
171,000 |
Nong đặt dụng cụ tử cung chống dính buồng tử cung |
Nong đặt dụng cụ tử cung chống dính buồng tử cung |
Lần |
|
161,000 |
161,000 |
Khâu rách cùng đồ |
Khâu rách cùng đồ |
Lần |
|
|
225,000 |
Đo tim thai bằng Doppler |
Đo tim thai bằng Doppler |
Lần |
|
|
35,000 |
Theo dõi tim thai và cơn co tử cung bằng monitoring |
Theo dõi tim thai và cơn co tử cung bằng monitoring |
Lần |
|
70,000 |
70,000 |
Xoa bóp vú và hút sữa kết hợp điều trị viêm tắc sữa |
Xoa bóp vú và hút sữa kết hợp điều trị viêm tắc sữa |
Lần |
|
|
12,000 |
Đẻ không đau ( gây tê ngoài màng cứng, chưa kể thuốc gây tê) |
Đẻ không đau ( gây tê ngoài màng cứng, chưa kể thuốc gây tê) |
Lần |
|
|
400,000 |
Trích áp xe Bartholin |
Trích áp xe Bartholin |
Lần |
|
|
169,000 |
Bóc nang Bartholin |
Bóc nang Bartholin |
Lần |
|
|
271,000 |
Triệt sản nam |
Triệt sản nam |
Lần |
|
|
100,000 |
Triệt sản nữ |
Triệt sản nữ |
Lần |
|
|
150,000 |
Nội soi ổ bụng lấy dụng cụ tránh thai |
Nội soi ổ bụng lấy dụng cụ tránh thai |
Lần |
|
|
700,000 |
Phẫu thuật u nang buồng trứng |
Phẫu thuật u nang buồng trứng |
Lần |
|
|
760,000 |
Phẫu thuật cắt tử cung hoàn toàn đường âm đạo |
Phẫu thuật cắt tử cung hoàn toàn đường âm đạo |
Lần |
|
|
1,790,000 |
Phẫu thuật cắt tử cung thắt động mạch hạ vị trong cấp cứu sản khoa |
Phẫu thuật cắt tử cung thắt động mạch hạ vị trong cấp cứu sản khoa |
Lần |
|
|
2,780,000 |
Phẫu thuật chửa ngoài tử cung |
Phẫu thuật chửa ngoài tử cung |
Lần |
|
|
910,000 |
Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên |
Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên |
Lần |
|
2,773,000 |
2,773,000 |
Phẫu thuật can thiệp tử cung do tai biến vỡ tử cung phức tạp |
Phẫu thuật can thiệp tử cung do tai biến vỡ tử cung phức tạp |
Lần |
|
|
5,090,000 |
Phẫu thuật cắt bỏ các tạng trong tiểu khung, từ 02 tạng trở lên |
Phẫu thuật cắt bỏ các tạng trong tiểu khung, từ 02 tạng trở lên |
Lần |
|
|
4,840,000 |
Phẫu thuật bóc u sơ bảo tồn tử cung |
Phẫu thuật bóc u sơ bảo tồn tử cung |
Lần |
|
|
3,500,000 |
Phẫu thuật lạc nội mạc tử cung- tiểu khung |
Phẫu thuật lạc nội mạc tử cung- tiểu khung |
Lần |
|
|
3,500,000 |
Phẫu thuật viêm phúc mạc- tiểu khung |
Phẫu thuật viêm phúc mạc- tiểu khung |
Lần |
|
|
3,900,000 |
Phẫu thuật khâu treo tử cung do sa sinh dục |
Phẫu thuật khâu treo tử cung do sa sinh dục |
Lần |
|
|
2,060,000 |
Phẫu thuật can thiệp tử cung do tai biến lộn tử cung |
Phẫu thuật can thiệp tử cung do tai biến lộn tử cung |
Lần |
|
|
1,860,000 |
Phẫu thuật can thiệp tử cung do rách cổ tử cung |
Phẫu thuật can thiệp tử cung do rách cổ tử cung |
Lần |
|
|
2,160,000 |
Phẫu thuật khâu lỗ thủng tử cung |
Phẫu thuật khâu lỗ thủng tử cung |
Lần |
|
|
1,860,000 |
Phẫu thuật cắt góc tử cung |
Phẫu thuật cắt góc tử cung |
Lần |
|
|
2,390,000 |
Phẫu thuật bóc khối u buồng trứng bảo tồn buồng trứng |
Phẫu thuật bóc khối u buồng trứng bảo tồn buồng trứng |
Lần |
|
|
2,060,000 |
Phẫu thuật bóc u nang nước, bảo tồn tử cung |
Phẫu thuật bóc u nang nước, bảo tồn tử cung |
Lần |
|
|
2,060,000 |
Phẫu thuật lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn |
Phẫu thuật lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn |
Lần |
|
|
1,700,000 |
Cắt toàn bộ tử cung, đường bụng |
Cắt toàn bộ tử cung, đường bụng |
Lần |
|
|
3,830,000 |
Cắt một nửa tử cung trong viêm phần phụ, khối u dính |
Cắt một nửa tử cung trong viêm phần phụ, khối u dính |
Lần |
|
|
3,830,000 |
Bóc khối nội mạc tử cung âm hộ - âm đạo - tầng sinh môn |
Bóc khối nội mạc tử cung âm hộ - âm đạo - tầng sinh môn |
Lần |
|
|
1,450,000 |
Khâu rách tầng sinh môn - âm hộ do tai nạn |
Khâu rách tầng sinh môn - âm hộ do tai nạn |
Lần |
|
|
1,520,000 |
Chích apxe tuyến vú |
Chích apxe tuyến vú |
Lần |
|
206,000 |
206,000 |
Forceps hoặc giác hút sản khoa |
Forceps hoặc giác hút sản khoa |
Lần |
|
877,000 |
877,000 |
Hút buồng tử cung do rong kinh rong huyết |
Hút buồng tử cung do rong kinh rong huyết |
Lần |
|
191,000 |
191,000 |
Xoắn hoặc cắt bỏ polype âm hộ, âm đạo, cổ tử cung |
Xoắn hoặc cắt bỏ polype âm hộ, âm đạo, cổ tử cung |
Lần |
|
370,000 |
370,000 |
Phá thai đến hết 7 tuần bằng thuốc |
Phá thai đến hết 7 tuần bằng thuốc |
Lần |
|
177,000 |
177,000 |
Phá thai từ 13 tuần đến 22 tuần bằng thuốc |
Phá thai từ 13 tuần đến 22 tuần bằng thuốc |
Lần |
|
519,000 |
519,000 |
Phẫu thuật chửa ngoài tử cung (1/2) |
Phẫu thuật chửa ngoài tử cung (1/2) |
Lần |
|
325,000 |
325,000 |
Phẫu thuật u buồng trứng (1/2) |
Phẫu thuật u buồng trứng (1/2) |
Lần |
|
250,000 |
250,000 |
Cắt một nửa tử cung trong viêm phần phụ, khối u dính (1/2) |
Cắt một nửa tử cung trong viêm phần phụ, khối u dính (1/2) |
Lần |
|
1,620,000 |
1,620,000 |
Phẫu thuật bóc u sơ bảo toàn tử cung (1/2) |
Phẫu thuật bóc u sơ bảo toàn tử cung (1/2) |
Lần |
|
1,750,000 |
1,750,000 |
Phẫu thuật bóc u nang bảo tồn buồng trứng (1/2) |
Phẫu thuật bóc u nang bảo tồn buồng trứng (1/2) |
Lần |
|
1,030,000 |
1,030,000 |
Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có sẹo mổ bụng cũ phức tạp |
Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có sẹo mổ bụng cũ phức tạp |
Lần |
4,027,000 |
3,881,000 |
3,881,000 |
Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh mắc bệnh toàn thân (tim, thận, gan, huyết học, nội tiết...) |
Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh mắc bệnh toàn thân (tim, thận, gan, huyết học, nội tiết...) |
Lần |
4,307,000 |
4,135,000 |
4,135,000 |
Phẫu thuật lấy thai do bệnh lý sản khoa (rau tiền đạo, rau bong non, tiền sản giật, sản giật...) |
Phẫu thuật lấy thai do bệnh lý sản khoa (rau tiền đạo, rau bong non, tiền sản giật, sản giật...) |
Lần |
4,307,000 |
4,135,000 |
4,135,000 |
Phẫu thuật lấy thai có kèm các kỹ thuật cầm máu (thắt động mạch tử cung, mũi khâu B- lynch…) |
Phẫu thuật lấy thai có kèm các kỹ thuật cầm máu (thắt động mạch tử cung, mũi khâu B- lynch…) |
Lần |
4,202,000 |
4,056,000 |
4,056,000 |
Phẫu thuật cắt tử cung và thắt động mạch hạ vị do chảy máu thứ phát sau phẫu thuật sản khoa |
Phẫu thuật cắt tử cung và thắt động mạch hạ vị do chảy máu thứ phát sau phẫu thuật sản khoa |
Lần |
7,397,000 |
2,780,000 |
|
Phẫu thuật thắt động mạch tử cung trong cấp cứu sản phụ khoa |
Phẫu thuật thắt động mạch tử cung trong cấp cứu sản phụ khoa |
Lần |
3,342,000 |
3,241,000 |
3,241,000 |
Đỡ đẻ ngôi ngược (*) |
Đỡ đẻ ngôi ngược (*) |
Lần |
1,002,000 |
927,000 |
927,000 |
Nội xoay thai |
Nội xoay thai |
Lần |
1,406,000 |
1,380,000 |
1,380,000 |
Forceps |
Forceps |
Lần |
952,000 |
|
|
Giác hút |
Giác hút |
Lần |
952,000 |
|
|
Khâu phục hồi rách cổ tử cung, âm đạo |
Khâu phục hồi rách cổ tử cung, âm đạo |
Lần |
1,564,000 |
1,525,000 |
1,525,000 |
Đỡ đẻ thường ngôi chỏm |
Đỡ đẻ thường ngôi chỏm |
Lần |
706,000 |
675,000 |
675,000 |
Điều trị tắc tia sữa bằng sóng ngắn, hồng ngoại (sóng ngắn) |
Điều trị tắc tia sữa bằng sóng ngắn, hồng ngoại |
Lần |
34,900 |
|
|
Cắt chỉ khâu vòng cổ tử cung |
Cắt chỉ khâu vòng cổ tử cung |
Lần |
117,000 |
109,000 |
109,000 |
Phẫu thuật cắt tử cung đường âm đạo |
Phẫu thuật cắt tử cung đường âm đạo |
Lần |
3,736,000 |
3,564,000 |
3,564,000 |
Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn |
Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn |
Lần |
3,876,000 |
3,830,000 |
|
Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn cả khối |
Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn cả khối |
Lần |
3,876,000 |
|
|
Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phần |
Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phần |
Lần |
3,876,000 |
|
|
Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung |
Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung |
Lần |
3,355,000 |
3,246,000 |
3,246,000 |
Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choáng |
Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choáng |
Lần |
2,944,000 |
910,000 |
|
Phẫu thuật Lefort |
Phẫu thuật Lefort |
Lần |
2,783,000 |
|
|
Phẫu thuật treo tử cung |
Phẫu thuật treo tử cung |
Lần |
2,859,000 |
2,750,000 |
2,750,000 |
Khoét chóp cổ tử cung |
Khoét chóp cổ tử cung |
Lần |
2,747,000 |
2,060,000 |
|
Cắt cụt cổ tử cung |
Cắt cụt cổ tử cung |
Lần |
2,747,000 |
2,060,000 |
|
Phẫu thuật cắt polip cổ tử cung |
Phẫu thuật cắt polip cổ tử cung |
Lần |
1,935,000 |
1,868,000 |
1,868,000 |
Thủ thuật xoắn polip cổ tử cung, âm đạo |
Thủ thuật xoắn polip cổ tử cung, âm đạo |
Lần |
388,000 |
|
|
Điều trị tổn thương cổ tử cung bằng đốt điện, đốt nhiệt, đốt laser, áp lạnh... |
Điều trị tổn thương cổ tử cung bằng đốt điện, đốt nhiệt, đốt laser, áp lạnh... |
Lần |
159,000 |
106,000 |
|
Chích áp xe tuyến Bartholin |
Chích áp xe tuyến Bartholin |
Lần |
831,000 |
783,000 |
783,000 |
Chích rạch màng trinh do ứ máu kinh |
Chích rạch màng trinh do ứ máu kinh |
Lần |
790,000 |
753,000 |
753,000 |
Sinh thiết cổ tử cung, âm hộ, âm đạo |
Sinh thiết cổ tử cung, âm hộ, âm đạo |
Lần |
382,000 |
369,000 |
369,000 |
Cắt, đốt sùi mào gà âm hộ; âm đạo; tầng sinh môn |
Cắt, đốt sùi mào gà âm hộ; âm đạo; tầng sinh môn |
Lần |
682,000 |
|
|
Hút buồng tử cung do rong kinh, rong huyết |
Hút buồng tử cung do rong kinh, rong huyết |
Lần |
204,000 |
|
|
Chích áp xe vú |
Chích áp xe vú |
Lần |
219,000 |
163,000 |
|
Cắt u vú lành tính |
Cắt u vú lành tính |
Lần |
2,862,000 |
2,060,000 |
|
Chọc hút dịch, khí màng phổi sơ sinh |
Chọc hút dịch, khí màng phổi sơ sinh |
Lần |
143,000 |
|
|
Đặt ống thông dạ dày (hút dịch hoặc nuôi dưỡng) sơ sinh |
Đặt ống thông dạ dày (hút dịch hoặc nuôi dưỡng) sơ sinh |
Lần |
90,100 |
|
|
Rửa dạ dày sơ sinh |
Rửa dạ dày sơ sinh |
Lần |
119,000 |
|
|
Dẫn lưu màng phổi sơ sinh |
Dẫn lưu màng phổi sơ sinh |
Lần |
596,000 |
|
|
Đặt sonde hậu môn sơ sinh |
Đặt sonde hậu môn sơ sinh |
Lần |
82,100 |
|
|
Lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng qua đường rạch nhỏ |
Lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng qua đường rạch nhỏ |
Lần |
2,860,000 |
|
|
Triệt sản nữ qua đường rạch nhỏ |
Triệt sản nữ qua đường rạch nhỏ |
Lần |
2,860,000 |
|
|
Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 7 tuần |
Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 7 tuần |
Lần |
183,000 |
140,000 |
|
Thủ thuật cặp, kéo cổ tử cung xử trí băng huyết sau đẻ, sau sảy, sau nạo (*) |
Thủ thuật cặp, kéo cổ tử cung xử trí băng huyết sau đẻ, sau sảy, sau nạo (*) |
Lần |
587,000 |
|
|
Đặt ống thông tĩnh mạch rốn sơ sinh |
Đặt ống thông tĩnh mạch rốn sơ sinh |
Lần |
653,000 |
|
|
Bóp bóng Ambu, thổi ngạt sơ sinh |
Bóp bóng Ambu, thổi ngạt sơ sinh |
Lần |
479,000 |
|
|
Phá thai người bệnh có sẹo mổ lấy thai cũ |
Phá thai người bệnh có sẹo mổ lấy thai cũ |
Lần |
587,000 |
|
|
Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn |
Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn |
Lần |
1,482,000 |
|
|
Hút thai + Triệt sản qua đường rạch nhỏ |
Hút thai + Triệt sản qua đường rạch nhỏ |
Lần |
2,860,000 |
|
|
Phá thai đến hết 7 tuần bằng phương pháp hút chân không |
Phá thai đến hết 7 tuần bằng phương pháp hút chân không |
lần |
384,000 |
358,000 |
358,000 |
Nong buồng tử cung đặt dụng cụ chống dính |
Nong buồng tử cung đặt dụng cụ chống dính |
lần |
580,000 |
562,000 |
562,000 |
Khâu rách cùng đồ âm đạo |
Khâu rách cùng đồ âm đạo |
lần |
1,898,000 |
1,810,000 |
1,810,000 |
Chọc dò tủy sống sơ sinh |
Chọc dò tủy sống sơ sinh |
lần |
107,000 |
|
|
TT MẮT |
TT MẮT |
|
- |
- |
- |
Bơm thông lệ đạo |
Bơm thông lệ đạo |
lần |
59,400 |
|
|
Bơm thông lệ đạo |
Bơm thông lệ đạo |
lần |
94,400 |
|
|
Test thử cảm giác giác mạc |
Test thử cảm giác giác mạc |
lần |
39,600 |
|
|
Cắt bè củng giác mạc (Trabeculectomy) |
Cắt bè củng giác mạc (Trabeculectomy) |
lần |
1,104,000 |
|
|
Tiêm hậu nhãn cầu |
Tiêm hậu nhãn cầu |
lần |
47,500 |
|
|
Đo khúc xạ khách quan (soi bóng đồng tử - Skiascope) |
Đo khúc xạ khách quan (soi bóng đồng tử - Skiascope) |
lần |
29,900 |
|
|
Sinh thiết tổ chức kết mạc |
Sinh thiết tổ chức kết mạc |
lần |
150,000 |
|
|
Siêu âm mắt (siêu âm thường qui) |
Siêu âm mắt (siêu âm thường qui) |
lần |
59,500 |
|
|
Đo sắc giác |
Đo sắc giác |
lần |
65,900 |
60,000 |
60,000 |
Cắt u da mi không ghép |
Cắt u da mi không ghép |
lần |
724,000 |
|
|
Điện di điều trị |
Điện di điều trị |
lần |
20,400 |
|
|
Điện đông thể mi |
Điện đông thể mi |
lần |
474,000 |
|
|
Đo độ dày giác mạc |
Đo độ dày giác mạc |
lần |
133,000 |
|
|
Xác định sơ đồ song thị |
Xác định sơ đồ song thị |
lần |
63,800 |
|
|
Đo biên độ điều tiết |
Đo biên độ điều tiết |
lần |
63,800 |
|
|
Đo thị giác 2 mắt |
Đo thị giác 2 mắt |
lần |
63,800 |
|
|
Đo độ lồi |
Đo độ lồi |
lần |
54,800 |
|
|
Đo khúc xạ giác mạc Javal |
Đo khúc xạ giác mạc Javal |
lần |
36,200 |
|
|
Đo khúc xạ máy |
Đo khúc xạ máy |
lần |
9,900 |
8,800 |
8,800 |
Cắt chỉ sau phẫu thuật sụp mi |
Cắt chỉ sau phẫu thuật sụp mi |
lần |
32,900 |
|
|
Cắt chỉ khâu giác mạc |
Cắt chỉ khâu giác mạc |
lần |
32,900 |
|
|
Lấy dị vật giác mạc sâu (01 mắt, gây mê) |
Lấy dị vật giác mạc sâu |
lần |
665,000 |
640,000 |
640,000 |
Tập nhược thị |
Tập nhược thị |
Lần |
31,700 |
|
|
Cắt bỏ túi lệ |
Cắt bỏ túi lệ |
Lần |
840,000 |
|
|
Phẫu thuật mộng đơn thuần |
Phẫu thuật mộng đơn thuần |
Lần |
870,000 |
|
|
Khâu da mi đơn giản |
Khâu da mi đơn giản |
Lần |
809,000 |
|
|
Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt |
Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt |
Lần |
926,000 |
|
|
Khâu phủ kết mạc |
Khâu phủ kết mạc |
Lần |
638,000 |
|
|
Tiêm dưới kết mạc |
Tiêm dưới kết mạc |
Lần |
47,500 |
|
|
Tiêm cạnh nhãn cầu |
Tiêm cạnh nhãn cầu |
Lần |
47,500 |
|
|
Lấy dị vật kết mạc |
Lấy dị vật kết mạc |
Lần |
64,400 |
88,000 |
|
Khâu kết mạc (gây tê) |
Khâu kết mạc |
Lần |
809,000 |
|
|
Lấy calci kết mạc |
Lấy calci kết mạc |
Lần |
35,200 |
|
|
Cắt chỉ khâu da mi đơn giản |
Cắt chỉ khâu da mi đơn giản |
Lần |
32,900 |
|
|
Cắt chỉ khâu kết mạc |
Cắt chỉ khâu kết mạc |
Lần |
32,900 |
|
|
Đốt lông xiêu, nhổ lông siêu |
Đốt lông xiêu, nhổ lông siêu |
Lần |
47,900 |
10,000 |
|
Chích chắp, lẹo, nang lông mi; chích áp xe mi, kết mạc |
Chích chắp, lẹo, nang lông mi; chích áp xe mi, kết mạc |
Lần |
78,400 |
105,000 |
|
Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi |
Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi |
Lần |
35,200 |
10,000 |
|
Rửa cùng đồ |
Rửa cùng đồ |
Lần |
41,600 |
39,000 |
|
Rạch áp xe mi |
Rạch áp xe mi |
Lần |
186,000 |
|
|
Rạch áp xe túi lệ |
Rạch áp xe túi lệ |
Lần |
186,000 |
|
|
Soi đáy mắt trực tiếp |
Soi đáy mắt trực tiếp |
Lần |
52,500 |
|
|
Đo thị trường trung tâm, thị trường ám điểm |
Đo thị trường trung tâm, thị trường ám điểm |
Lần |
28,800 |
|
|
Đo thị trường chu biên |
Đo thị trường chu biên |
Lần |
28,800 |
|
|
Đo nhãnáp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…..) |
Đo nhãnáp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…..) |
Lần |
25,900 |
|
|
Đo độ lác |
Đo độ lác |
Lần |
63,800 |
|
|
Bơm rửa lệ đạo |
Bơm rửa lệ đạo |
lần |
36,700 |
35,000 |
35,000 |
Thử kính loạn thị |
Thử kính loạn thị |
Lần |
|
10,000 |
10,000 |
Soi đáy mắt |
Soi đáy mắt |
Lần |
|
84,000 |
84,000 |
Thông lệ đạo một mắt |
Thông lệ đạo một mắt |
Lần |
|
57,200 |
57,200 |
Thông lệ đạo hai mắt |
Thông lệ đạo hai mắt |
Lần |
|
89,900 |
89,900 |
Lấy sạn vôi kết mạc |
Lấy sạn vôi kết mạc |
Lần |
|
33,000 |
33,000 |
Lấy dị vật kết mạc nông một mắt |
Lấy dị vật kết mạc nông một mắt |
Lần |
|
61,600 |
61,600 |
Lấy dị vật giác mạc nông, một mắt (gây tê) |
Lấy dị vật giác mạc nông, một mắt (gây tê) |
Lần |
|
75,300 |
75,300 |
Chích chắp hoặc lẹo |
Chích chắp hoặc lẹo |
Lần |
|
75,600 |
75,600 |
Rửa cùng đồ 1 mắt |
Rửa cùng đồ 1 mắt |
Lần |
|
39,000 |
39,000 |
Nặn tuyến bờ mi |
Nặn tuyến bờ mi |
Lần |
|
33,000 |
33,000 |
Đánh bờ mi |
Đánh bờ mi |
Lần |
|
34,900 |
34,900 |
Soi bóng đồng tử |
Soi bóng đồng tử |
Lần |
|
28,400 |
28,400 |
Khoét bỏ nhãn cầu |
Khoét bỏ nhãn cầu |
Lần |
|
|
400,000 |
Khâu vết thương phần mềm, tổn thương vùng mắt |
Khâu vết thương phần mềm, tổn thương vùng mắt |
Lần |
|
|
600,000 |
Đo Javal |
Đo Javal |
Lần |
|
34,000 |
34,000 |
Đo thị trường, ám điểm |
Đo thị trường, ám điểm |
Lần |
|
28,000 |
28,000 |
Tiêm hậu nhãn cầu 1 mắt |
Tiêm hậu nhãn cầu 1 mắt |
Lần |
|
|
80,000 |
Tiêm dưới kết mạc 1 mắt |
Tiêm dưới kết mạc 1 mắt |
Lần |
|
|
80,000 |
Khâu da mi, kết mạc mi bị rách - gây mê |
Khâu da mi, kết mạc mi bị rách - gây mê |
Lần |
|
1,379,000 |
1,379,000 |
TT TAI MŨI HỌNG |
TT TAI MŨI HỌNG |
|
- |
- |
- |
Phẫu thuật cắt amidan bằng Coblator |
Phẫu thuật cắt amidan bằng Coblator |
lần |
2,355,000 |
|
|
Nội soi bẻ cuốn mũi dưới |
Nội soi bẻ cuốn mũi dưới |
lần |
133,000 |
|
|
Bẻ cuốn mũi |
Bẻ cuốn mũi |
lần |
133,000 |
120,000 |
120,000 |
Cầm máu đơn giản sau phẫu thuật cắt Amygdale, Nạo VA |
Cầm máu đơn giản sau phẫu thuật cắt Amygdale, Nạo VA |
lần |
116,000 |
|
|
Phẫu thuật nạo VA gây mê nội khí quản |
Phẫu thuật nạo VA gây mê nội khí quản |
lần |
790,000 |
|
|
Lấy dị vật hạ họng |
Lấy dị vật hạ họng |
lần |
40,800 |
|
|
Phương pháp Proetz |
Phương pháp Proetz |
lần |
57,600 |
|
|
Phẫu thuật nội soi cắt u lành tính thanh quản bằng Microdebrider (Hummer) |
Phẫu thuật nội soi cắt u lành tính thanh quản bằng Microdebrider (Hummer) |
lần |
4,159,000 |
|
|
Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê (gây mê) |
Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê |
lần |
729,000 |
|
|
Chích áp xe sàn miệng (gây tê) |
Chích áp xe sàn miệng |
lần |
263,000 |
|
|
Nội soi hoạt nghiệm thanh quản |
Nội soi hoạt nghiệm thanh quản |
lần |
104,000 |
|
|
Chích áp xe sàn miệng (gây mê) |
Chích áp xe sàn miệng |
lần |
729,000 |
|
|
Nội soi lấy dị vật mũi gây tê/gây mê (gây mê) |
Nội soi lấy dị vật mũi gây tê/gây mê |
|
673,000 |
|
|
Lấy dị vật tai (gây mê/ gây tê) (gây mê) |
Lấy dị vật tai (gây mê/ gây tê) |
|
514,000 |
|
|
Lấy dị vật tai (gây mê/ gây tê) (gây tê) |
Lấy dị vật tai (gây mê/ gây tê) |
Lần |
155,000 |
|
|
Làm thuốc tai |
Làm thuốc tai |
Lần |
20,500 |
20,000 |
20,000 |
Lấy nút biểu bì ống tai ngoài |
Lấy nút biểu bì ống tai ngoài |
Lần |
62,900 |
25,000 |
|
Nhét bấc mũi trước |
Nhét bấc mũi trước |
Lần |
116,000 |
107,000 |
|
Cầm máu mũi bằng Merocel (01 bên) |
Cầm máu mũi bằng Merocel |
Lần |
205,000 |
|
|
Cầm máu mũi bằng Merocel (02 bên) |
Cầm máu mũi bằng Merocel |
Lần |
275,000 |
|
|
Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê (gây mê) |
Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê (gây mê) |
Lần |
673,000 |
|
|
Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê (gây tê) |
Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê |
Lần |
194,000 |
|
|
Nội soi lấy dị vật mũi gây tê/gây mê (gây tê) |
Nội soi lấy dị vật mũi gây tê/gây |
Lần |
194,000 |
|
|
Phẫu thuật mở khí quản (Gây tê/ gây mê) |
Phẫu thuật mở khí quản (Gây tê/ gây mê) |
Lần |
719,000 |
|
|
Chích áp xe quanh Amidan (gây tê) |
Chích áp xe quanh Amidan |
Lần |
263,000 |
189,000 |
|
Chích áp xe quanh Amidan (gây mê) |
Chích áp xe quanh Amidan |
Lần |
729,000 |
104,000 |
|
Lấy dị vật họng miệng |
Lấy dị vật họng miệng |
Lần |
40,800 |
40,000 |
40,000 |
Đốt họng hạt bằng nhiệt |
Đốt họng hạt bằng nhiệt |
Lần |
79,100 |
|
|
Áp lạnh họng hạt (Nitơ, CO2 lỏng) (CO2) |
Áp lạnh họng hạt (Nitơ, CO2 lỏng) |
Lần |
130,000 |
|
|
Áp lạnh họng hạt (Nitơ, CO2 lỏng) (Nitơ) |
Áp lạnh họng hạt (Nitơ, CO2 lỏng) |
Lần |
148,000 |
|
|
Áp lạnh Amidan (Nitơ, CO2 lỏng) |
Áp lạnh Amidan (Nitơ, CO2 lỏng) |
Lần |
193,000 |
|
|
Bơm thuốc thanh quản |
Bơm thuốc thanh quản |
Lần |
20,500 |
|
|
Đặt nội khí quản |
Đặt nội khí quản |
Lần |
568,000 |
555,000 |
555,000 |
Thay canuyn |
Thay canuyn |
Lần |
247,000 |
|
|
Khí dung mũi họng |
Khí dung mũi họng |
Lần |
20,400 |
17,600 |
17,600 |
Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê (gây tê) |
Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê |
Lần |
263,000 |
195,000 |
|
Chọc hút dịch vành tai |
Chọc hút dịch vành tai |
lần |
52,600 |
47,900 |
47,900 |
Rửa tai |
Rửa tai |
lần |
|
5,000 |
5,000 |
Xông họng |
Xông họng |
lần |
|
5,000 |
5,000 |
Rửa mũi |
Rửa mũi |
lần |
|
5,000 |
5,000 |
Làm thuốc thanh quản( không kể tiền thuốc) |
Làm thuốc thanh quản( không kể tiền thuốc) |
Lần |
|
15,000 |
15,000 |
Làm thuốc tai ( không kể tiền thuốc) |
Làm thuốc tai ( không kể tiền thuốc) |
Lần |
|
15,000 |
15,000 |
Đốt họng bằng khí CO2 ( bằng áp lạnh) |
Đốt họng bằng khí CO2 ( bằng áp lạnh) |
Lần |
|
75,000 |
75,000 |
Nhét bấc mũi trước cầm máu |
Nhét bấc mũi trước cầm máu |
Lần |
|
20,000 |
20,000 |
Nhét bấc mũi sau cầm máu |
Nhét bấc mũi sau cầm máu |
Lần |
|
50,000 |
50,000 |
Trích màng nhĩ |
Trích màng nhĩ |
Lần |
|
58,000 |
58,000 |
Nong vòi nhĩ |
Nong vòi nhĩ |
Lần |
|
35,000 |
35,000 |
Chích rạch vành tai |
Chích rạch vành tai |
Lần |
|
57,900 |
57,900 |
Lấy nút biểu bì ống tai |
Lấy nút biểu bì ống tai |
Lần |
|
60,000 |
60,000 |
Hút xoang dưới áp lực |
Hút xoang dưới áp lực |
Lần |
|
52,900 |
52,900 |
Nhét meche mũi |
Nhét meche mũi |
Lần |
|
40,000 |
40,000 |
Cắt bỏ thịt thừa nếp tai 2 bên |
Cắt bỏ thịt thừa nếp tai 2 bên |
Lần |
|
40,000 |
40,000 |
Đốt họng hạt |
Đốt họng hạt |
Lần |
|
75,000 |
75,000 |
Soi thực quản bằng ống soi mềm |
Soi thực quản bằng ống soi mềm |
Lần |
|
70,000 |
70,000 |
Đo sức nghe lời |
Đo sức nghe lời |
Lần |
|
51,600 |
51,600 |
Phẫu thuật nạo, vét sụn vành tai |
Phẫu thuật nạo, vét sụn vành tai |
Lần |
|
1,975,000 |
1,975,000 |
Phẫu thuật vá nhĩ đơn thuần |
Phẫu thuật vá nhĩ đơn thuần |
Lần |
|
2,060,000 |
2,060,000 |
Phẫu thuận nội soi nạo VA |
Phẫu thuận nội soi nạo VA |
Lần |
|
1,700,000 |
1,700,000 |
Khâu vành tai rách sau chấn thương |
Khâu vành tai rách sau chấn thương |
Lần |
|
1,284,000 |
1,284,000 |
Lấy dị vật mũi nội soi có gây mê |
Lấy dị vật mũi nội soi có gây mê |
Lần |
|
1,351,000 |
1,351,000 |
Lấy dị vật tai nội soi có gây mê |
Lấy dị vật tai nội soi có gây mê |
Lần |
|
1,351,000 |
1,351,000 |
Trích rạch apxe amidan (gây tê) |
Trích rạch apxe amidan (gây tê) |
Lần |
|
189,000 |
189,000 |
Trích rạch áp xe thành họng sau( gây tê) |
Trích rạch áp xe thành họng sau( gây tê) |
Lần |
|
195,000 |
195,000 |
Lấy dị vật tai ngoài đơn giản |
Lấy dị vật tai ngoài đơn giản |
Lần |
|
60,000 |
60,000 |
Lấy dị vật trong mũi không gây mê |
Lấy dị vật trong mũi không gây mê |
Lần |
|
187,000 |
187,000 |
Cầm máu điểm mạch mũi bằng hóa chất (Bạc Nitrat) |
Cầm máu điểm mạch mũi bằng hóa chất (Bạc Nitrat) |
Lần |
954,000 |
|
|
Hút rửa mũi, xoang sau mổ |
Hút rửa mũi, xoang sau mổ |
Lần |
140,000 |
|
|
Cầm máu mũi bằng Merocell (1 bên) |
Cầm máu mũi bằng Merocell (1 bên) |
lần |
|
201,000 |
201,000 |
Cầm máu mũi bằng Merocell (2 bên) |
Cầm máu mũi bằng Merocell (2 bên) |
lần |
|
271,000 |
271,000 |
Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai/u bả đậu dái tai (gây mê) |
Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai/u bả đậu dái tai |
Lần |
1,334,000 |
|
|
Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai/u bả đậu dái tai (gây tê) |
Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai/u bả đậu dái tai |
Lần |
834,000 |
|
|
TT RĂNG HÀM MẶT |
TT RĂNG HÀM MẶT |
|
- |
- |
- |
Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ |
Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ |
lần |
337,000 |
|
|
Phẫu thuật nhổ răng ngầm |
Phẫu thuật nhổ răng ngầm |
lần |
207,000 |
|
|
Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm trên |
Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm trên |
lần |
342,000 |
|
|
Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm dưới |
Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm dưới |
lần |
342,000 |
|
|
Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân |
Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân |
lần |
342,000 |
|
|
Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân chia chân răng |
Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân chia chân răng |
lần |
342,000 |
|
|
Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới |
Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới |
lần |
158,000 |
151,000 |
|
Điều trị răng sữa viêm tủy có hồi phục |
Điều trị răng sữa viêm tủy có hồi phục |
lần |
334,000 |
|
|
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite có sử dụng Laser |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite có sử dụng Laser |
lần |
247,000 |
|
|
Điều trị tủy lại |
Điều trị tủy lại |
lần |
954,000 |
|
|
Điều trị tuỷ răng sữa (01 chân) |
Điều trị tủy răng sữa |
lần |
268,000 |
|
|
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội (răng số 4, 5) |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội |
lần |
565,000 |
|
|
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội (răng số 6,7 hàm dưới) |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội |
lần |
795,000 |
|
|
Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay (răng số 1, 2, 3) |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay |
lần |
422,000 |
|
|
Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay (răng số 4, 5) |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay |
lần |
565,000 |
|
|
Điều trị tuỷ răng sữa (nhiều chân) |
Điều trị tủy răng sữa |
lần |
382,000 |
|
|
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay (răng số 6,7 hàm dưới) |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay |
lần |
795,000 |
|
|
Nắn sai khớp thái dương hàm |
Nắn sai khớp thái dương hàm |
lần |
103,000 |
|
|
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay (răng số 6,7 hàm trên) |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay |
lần |
925,000 |
|
|
Lấy cao răng (một vùng/hàm) |
Lấy cao răng |
lần |
77,000 |
|
|
Trám bít hố rãnh bằng nhựa Sealant |
Trám bít hố rãnh bằng nhựa Sealant |
lần |
212,000 |
|
|
Trám bít hố rãnh với Composite hoá trùng hợp |
Trám bít hố rãnh với Composite hóa trùng hợp |
lần |
212,000 |
|
|
Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp |
Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp |
lần |
212,000 |
|
|
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC) kết hợp Composite |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC) kết hợp Composite |
lần |
247,000 |
|
|
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội (răng số 1, 2, 3) |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội |
lần |
422,000 |
|
|
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội (răng số 6,7 hàm trên) |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội |
lần |
925,000 |
|
|
Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay (răng số 6,7 hàm dưới) |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay |
lần |
795,000 |
|
|
Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay (răng số 6,7 hàm trên) |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay |
lần |
925,000 |
|
|
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy (răng số 1, 2, 3) |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội |
lần |
422,000 |
|
|
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy (răng số 4, 5) |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội |
lần |
565,000 |
|
|
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay (răng số 1, 2, 3) |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay |
lần |
422,000 |
|
|
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay (răng số 4, 5) |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay |
lần |
565,000 |
|
|
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy (răng số 6,7 hàm dưới) |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội |
lần |
795,000 |
|
|
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy (răng số 6,7 hàm trên) |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy |
lần |
925,000 |
|
|
Lấy cao răng (hai hàm) |
Lấy cao răng |
lần |
134,000 |
124,000 |
124,000 |
Lấy cao răng và đánh bóng một vùng hoặc một hàm |
Lấy cao răng và đánh bóng một vùng hoặc một hàm |
lần |
|
70,900 |
70,900 |
Điều trị tuỷ răng số 4, 5 |
Điều trị tuỷ răng số 4, 5 |
lần |
|
539,000 |
539,000 |
Điều trị tuỷ răng số 6,7 hàm dưới |
Điều trị tuỷ răng số 6,7 hàm dưới |
lần |
|
769,000 |
769,000 |
Điều trị tuỷ răng số 1, 2, 3 |
Điều trị tuỷ răng số 1, 2, 3 |
lần |
|
409,000 |
409,000 |
Điều trị tuỷ răng số 6,7 hàm trên |
Điều trị tuỷ răng số 6,7 hàm trên |
lần |
|
899,000 |
899,000 |
Điều trị tuỷ răng sữa một chân |
Điều trị tuỷ răng sữa một chân |
lần |
|
261,000 |
261,000 |
Điều trị tuỷ răng sữa nhiều chân |
Điều trị tuỷ răng sữa nhiều chân |
lần |
|
369,000 |
369,000 |
Hàn composite cổ răng |
Hàn composite cổ răng |
lần |
|
324,000 |
324,000 |
Hàn răng sữa sâu ngà |
Hàn răng sữa sâu ngà |
lần |
|
90,900 |
90,900 |
Nắn trật khớp thái dương hàm |
Nắn trật khớp thái dương hàm |
lần |
|
100,000 |
100,000 |
Nạo túi lợi 1 sextant |
Nạo túi lợi 1 sextant |
lần |
|
67,900 |
67,900 |
Nhổ chân răng |
Nhổ chân răng |
lần |
|
180,000 |
180,000 |
Nhổ răng đơn giản |
Nhổ răng đơn giản |
lần |
|
98,600 |
98,600 |
Nhổ răng khó |
Nhổ răng khó |
lần |
|
194,000 |
194,000 |
Nhổ răng số 8 bình thường |
Nhổ răng số 8 bình thường |
lần |
|
204,000 |
204,000 |
Nhổ răng số 8 có biến chứng khít hàm |
Nhổ răng số 8 có biến chứng khít hàm |
lần |
|
320,000 |
320,000 |
Nhổ răng sữa hoặc chân răng sữa |
Nhổ răng sữa hoặc chân răng sữa |
lần |
|
33,600 |
33,600 |
Phục hồi thân răng có chốt |
Phục hồi thân răng có chốt |
lần |
|
481,000 |
481,000 |
Răng sâu ngà |
Răng sâu ngà |
lần |
|
234,000 |
234,000 |
Răng viêm tuỷ hồi phục |
Răng viêm tuỷ hồi phục |
lần |
|
248,000 |
248,000 |
Rửa chấm thuốc điều trị viêm loét niêm mạc (1 lần) |
Rửa chấm thuốc điều trị viêm loét niêm mạc (1 lần) |
lần |
|
30,700 |
30,700 |
Sửa hàm |
Sửa hàm |
lần |
|
180,000 |
180,000 |
Điều trị răng sữa viêm tuỷ có hồi phục |
Điều trị răng sữa viêm tuỷ có hồi phục |
lần |
|
316,000 |
316,000 |
Điều trị tuỷ lại |
Điều trị tuỷ lại |
lần |
|
941,000 |
941,000 |
Nhổ răng vĩnh viễn |
Nhổ răng vĩnh viễn |
lần |
207,000 |
|
|
Nhổ răng vĩnh viễn lung lay |
Nhổ răng vĩnh viễn lung lay |
lần |
102,000 |
|
|
Nhổ chân răng vĩnh viễn |
Nhổ chân răng vĩnh viễn |
lần |
190,000 |
|
|
Nhổ răng thừa |
Nhổ răng thừa |
lần |
207,000 |
|
|
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite |
Lần |
247,000 |
|
|
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Amalgam |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Amalgam |
Lần |
247,000 |
|
|
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement |
Lần |
247,000 |
|
|
Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer Cement |
Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer Cement |
Lần |
337,000 |
|
|
Phục hồi cổ răng bằng Composite |
Phục hồi cổ răng bằng Composite |
Lần |
337,000 |
|
|
Trám bít hố rãnh với GlassIonomer Cement quang trùng hợp |
Trám bít hố rãnh với GlassIonomer Cement quang trùng hợp |
Lần |
212,000 |
199,000 |
199,000 |
Trám bít hố rãnh bằng GlassIonomer Cement |
Trám bít hố rãnh bằng GlassIonomer Cement |
Lần |
212,000 |
199,000 |
199,000 |
Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Amalgam |
Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Amalgam |
Lần |
97,000 |
|
|
Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng GlassIonomer Cement |
Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng GlassIonomer Cement |
Lần |
97,000 |
|
|
Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm |
Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm |
Lần |
363,000 |
|
|
Nắn sai khớp thái dương hàm đến muộn có gây tê |
Nắn sai khớp thái dương hàm đến muộn có gây tê |
Lần |
1,662,000 |
|
|
Nhổ răng sữa |
Nhổ răng sữa |
Lần |
37,300 |
21,000 |
21,000 |
Nhổ chân răng sữa |
Nhổ chân răng sữa |
Lần |
37,300 |
21,000 |
21,000 |
PHỤC HỒI CHỨC NĂNG |
PHỤC HỒI CHỨC NĂNG |
|
|
|
|
Điều trị bằng dòng giao thoa |
Điều trị bằng dòng giao thoa |
Lần |
28,800 |
|
|
Điều trị bằng tia hồng ngoại |
Điều trị bằng tia hồng ngoại |
Lần |
35,200 |
|
|
Đo liều sinh học trong điều trị tia tử ngoại |
Đo liều sinh học trong điều trị tia tử ngoại |
Lần |
34,200 |
|
|
Điều trị bằng tia tử ngoại tại chỗ |
Điều trị bằng tia tử ngoại tại chỗ |
Lần |
34,200 |
|
|
Điều trị bằng tia tử ngoại toàn thân |
Điều trị bằng tia tử ngoại toàn thân |
Lần |
34,200 |
|
|
Điều trị bằng Parafin |
Điều trị bằng Parafin |
Lần |
42,400 |
59,000 |
|
Thủy trị liệu toàn thân (bể bơi, bồn ngâm) |
Thủy trị liệu toàn thân (bể bơi, bồn ngâm) |
Lần |
61,400 |
50,000 |
|
Điều trị bằng máy kéo giãn cột sống |
Điều trị bằng máy kéo giãn cột sống |
Lần |
45,800 |
|
|
Kỹ thuật tập tay và bàn tay cho người bệnh liệt nửa người |
Kỹ thuật tập tay và bàn tay cho người bệnh liệt nửa người |
Lần |
42,300 |
|
|
Kỹ thuật tập đứng và đi cho người bệnh liệt nửa người |
Kỹ thuật tập đứng và đi cho người bệnh liệt nửa người |
Lần |
46,900 |
|
|
Tập ngồi thăng bằng tĩnh và động |
Tập ngồi thăng bằng tĩnh và động |
Lần |
46,900 |
|
|
Tập đứng thăng bằng tĩnh và động |
Tập đứng thăng bằng tĩnh và động |
Lần |
46,900 |
|
|
Tập đi với thanh song song |
Tập đi với thanh song song |
Lần |
29,000 |
|
|
Tập đi với khung tập đi |
Tập đi với khung tập đi |
Lần |
29,000 |
|
|
Tập đi với nạng (nạng nách, nạng khuỷu) |
Tập đi với nạng (nạng nách, nạng khuỷu) |
Lần |
29,000 |
|
|
Tập đi với gậy |
Tập đi với gậy |
Lần |
29,000 |
|
|
Tập đi với bàn xương cá |
Tập đi với bàn xương cá |
Lần |
29,000 |
|
|
Tập lên, xuống cầu thang |
Tập lên, xuống cầu thang |
Lần |
29,000 |
|
|
Tập đi trên các địa hình khác nhau (dốc, sỏi, gồ ghề...) |
Tập đi trên các địa hình khác nhau (dốc, sỏi, gồ ghề...) |
Lần |
29,000 |
|
|
Tập đi với chân giả trên gối |
Tập đi với chân giả trên gối |
Lần |
29,000 |
|
|
Tập đi với chân giả dưới gối |
Tập đi với chân giả dưới gối |
Lần |
29,000 |
|
|
Tập đi với khung treo |
Tập đi với khung treo |
Lần |
29,000 |
|
|
Tập vận động thụ động |
Tập vận động thụ động |
Lần |
46,900 |
|
|
Tập vận động có trợ giúp |
Tập vận động có trợ giúp |
Lần |
46,900 |
|
|
Tập vận động có kháng trở |
Tập vận động có kháng trở |
Lần |
46,900 |
|
|
Tập vận động trên bóng |
Tập vận động trên bóng |
Lần |
29,000 |
|
|
Tập trong bồn bóng nhỏ |
Tập trong bồn bóng nhỏ |
Lần |
29,000 |
|
|
Tập tạo thuận thần kinh cơ cảm thụ bản thể chức năng |
Tập tạo thuận thần kinh cơ cảm thụ bản thể chức năng |
Lần |
46,900 |
|
|
Tập với thang tường |
Tập với thang tường |
Lần |
29,000 |
|
|
Tập với giàn treo các chi |
Tập với giàn treo các chi |
Lần |
29,000 |
|
|
Tập với ròng rọc |
Tập với ròng rọc |
Lần |
11,200 |
|
|
Tập với dụng cụ quay khớp vai |
Tập với dụng cụ quay khớp vai |
Lần |
29,000 |
|
|
Tập với dụng cụ chèo thuyền |
Tập với dụng cụ chèo thuyền |
Lần |
29,000 |
|
|
Tập thăng bằng với bàn bập bênh |
Tập thăng bằng với bàn bập bênh |
Lần |
29,000 |
|
|
Tập với máy tập thăng bằng |
Tập với máy tập thăng bằng |
Lần |
29,000 |
|
|
Tập với ghế tập mạnh cơ Tứ đầu đùi |
Tập với ghế tập mạnh cơ Tứ đầu đùi |
Lần |
11,200 |
|
|
Tập với bàn nghiêng |
Tập với bàn nghiêng |
Lần |
29,000 |
|
|
Tập các kiểu thở |
Tập các kiểu thở |
Lần |
30,100 |
|
|
Tập ho có trợ giúp |
Tập ho có trợ giúp |
Lần |
30,100 |
|
|
Kỹ thuật xoa bóp vùng |
Kỹ thuật xoa bóp vùng |
Lần |
41,800 |
|
|
Kỹ thuật xoa bóp toàn thân |
Kỹ thuật xoa bóp toàn thân |
Lần |
50,700 |
87,000 |
87,000 |
Tập điều hợp vận động |
Tập điều hợp vận động |
Lần |
46,900 |
|
|
Tập mạnh cơ đáy chậu (cơ sàn chậu, Pelvis floor) |
Tập mạnh cơ đáy chậu (cơ sàn chậu, Pelvis floor) |
Lần |
302,000 |
|
|
Kỹ thuật tập sử dụng và điều khiển xe lăn |
Kỹ thuật tập sử dụng và điều khiển xe lăn |
Lần |
29,000 |
|
|
Tập tri giác và nhận thức |
Tập tri giác và nhận thức |
Lần |
41,800 |
|
|
Tập nuốt (có sử dụng máy) |
Tập nuốt |
Lần |
158,000 |
|
|
Tập nuốt (không sử dụng máy) |
Tập nuốt |
Lần |
128,000 |
122,000 |
122,000 |
Tập giao tiếp (ngôn ngữ ký hiệu, hình ảnh…) |
Tập giao tiếp (ngôn ngữ ký hiệu, hình ảnh…) |
Lần |
59,500 |
|
|
Tập cho người thất ngôn |
Tập cho người thất ngôn |
Lần |
106,000 |
|
|
Kỹ thuật thông tiểu ngắt quãng trong phục hồi chức năng tủy sống |
Kỹ thuật thông tiểu ngắt quãng trong phục hồi chức năng tủy sống |
Lần |
146,000 |
140,000 |
140,000 |
Kỹ thuật tập đường ruột cho người bệnh tổn thương tủy sống |
Kỹ thuật tập đường ruột cho người bệnh tổn thương tủy sống |
Lần |
203,000 |
|
|
Kỹ thuật điều trị bàn chân khoèo bẩm sinh theo phương pháp Ponsetti (bột liền) |
Kỹ thuật điều trị bàn chân khoèo bẩm sinh theo phương pháp Ponsetti |
Lần |
234,000 |
|
|
Kỹ thuật điều trị bàn chân khoèo bẩm sinh theo phương pháp Ponsetti (bột tự cán) |
Kỹ thuật điều trị bàn chân khoèo bẩm sinh theo phương pháp Ponsetti |
Lần |
162,000 |
|
|
Kỹ thuật sử dụng tay giả trên khuỷu |
Kỹ thuật sử dụng tay giả trên khuỷu |
Lần |
48,600 |
|
|
Kỹ thuật sử dụng tay giả dưới khuỷu |
Kỹ thuật sử dụng tay giả dưới khuỷu |
Lần |
48,600 |
|
|
Kỹ thuật sử dụng nẹp dạng khớp háng (SWASH) |
Kỹ thuật sử dụng nẹp dạng khớp háng (SWASH) |
Lần |
48,600 |
|
|
Kỹ thuật sử dụng chân giả tháo khớp háng |
Kỹ thuật sử dụng chân giả tháo khớp háng |
Lần |
48,600 |
|
|
Kỹ thuật sử dụng chân giả trên gối |
Kỹ thuật sử dụng chân giả trên gối |
Lần |
48,600 |
|
|
Kỹ thuật sử dụng chân giả dưới gối |
Kỹ thuật sử dụng chân giả dưới gối |
Lần |
48,600 |
|
|
Kỹ thuật sử dụng áo nẹp chỉnh hình cột sống ngực- thắt lưng TLSO (điều trị cong vẹo cột sống) |
Kỹ thuật sử dụng áo nẹp chỉnh hình cột sống ngực- thắt lưng TLSO (điều trị cong vẹo cột sống) |
Lần |
48,600 |
|
|
Tập đi trên máy thảm lăn (Treadmill) |
Tập đi trên máy thảm lăn (Treadmill) |
lần |
29,000 |
|
|
Điều trị bằng dòng điện một chiều đều |
Điều trị bằng dòng điện một chiều đều |
lần |
45,400 |
|
|
Tập đi trên máy thảm lăn (Treadmill) |
Tập đi trên máy thảm lăn (Treadmill) |
lần |
29,000 |
|
|
Điều trị bằng sóng ngắn |
Điều trị bằng sóng ngắn |
Lần |
34,900 |
54,000 |
|
Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc |
Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc |
Lần |
45,400 |
36,000 |
|
Điều trị bằng các dòng điện xung |
Điều trị bằng các dòng điện xung |
Lần |
41,400 |
|
|
Điều trị bằng siêu âm |
Điều trị bằng siêu âm |
Lần |
45,600 |
|
|
Điều trị bằng sóng xung kích |
Điều trị bằng sóng xung kích |
Lần |
61,700 |
45,000 |
|
Kỹ thuật sử dụng áo nẹp chỉnh hình cột sống thắt lưng LSO (điều trị cong vẹo cột sống) |
Kỹ thuật sử dụng áo nẹp chỉnh hình cột sống thắt lưng LSO (điều trị cong vẹo cột sống) |
Lần |
48,600 |
|
|
Kỹ thuật sử dụng nẹp cổ bàn tay WHO |
Kỹ thuật sử dụng nẹp cổ bàn tay WHO |
Lần |
48,600 |
|
|
Kỹ thuật sử dụng nẹp trên gối có khớp háng HKAFO |
Kỹ thuật sử dụng nẹp trên gối có khớp háng HKAFO |
Lần |
48,600 |
|
|
Kỹ thuật sử dụng nẹp gối cổ bàn chân KAFO |
Kỹ thuật sử dụng nẹp gối cổ bàn chân KAFO |
Lần |
48,600 |
|
|
Kỹ thuật sử dụng nẹp cổ bàn chân AFO |
Kỹ thuật sử dụng nẹp cổ bàn chân AFO |
Lần |
48,600 |
|
|
Kỹ thuật sử dụng nẹp bàn chân FO |
Kỹ thuật sử dụng nẹp bàn chân FO |
Lần |
48,600 |
|
|
Tập với xe đạp tập |
Tập với xe đạp tập |
lần |
11,200 |
9,800 |
9,800 |
Tập sửa lỗi phát âm |
Tập sửa lỗi phát âm |
lần |
106,000 |
98,800 |
98,800 |
Điện Quang |
Điện Quang |
|
|
|
|
Siêu âm ổ bung (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) |
Siêu âm ổ bung (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) |
lần |
43,900 |
|
|
Sinh thiết vú dưới hướng dẫn siêu âm |
Sinh thiết vú dưới hướng dẫn siêu âm |
Lần |
828,000 |
|
|
Chọc hút tế bào tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm |
Chọc hút tế bào tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm |
Lần |
151,000 |
144,000 |
144,000 |
Chọc hút hạch (hoặc u) dưới hướng dẫn siêu âm |
Chọc hút hạch (hoặc u) dưới hướng dẫn siêu âm |
Lần |
152,000 |
243,000 |
|
Chọc nang tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm |
Chọc nang tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm |
Lần |
221,000 |
|
|
Thăm dò chức năng |
Thăm dò chức năng |
|
|
|
|
Test thử cảm giác giác mạc |
Test thử cảm giác giác mạc |
lần |
39,600 |
|
|
Đo sắc giác |
Đo sắc giác |
lần |
65,900 |
60,000 |
60,000 |
Đo chỉ số ABI (chỉ số cổ chân/cánh tay) |
Đo chỉ số ABI (chỉ số cổ chân/cánh tay) |
Lần |
73,000 |
|
|
Ghi điện não đồ thông thường |
Ghi điện não đồ thông thường |
Lần |
63,000 |
|
|
Nghiệm pháp phát hiện glocom |
Nghiệm pháp phát hiện glocom |
Lần |
107,000 |
|
|
Đo thị trường trung tâm, tìm ám điểm |
Đo thị trường trung tâm, tìm ám điểm |
Lần |
28,800 |
|
|
Đo khúc xạ khách quan (soi bóng đồng tử - Skiascope) |
Đo khúc xạ khách quan (soi bóng đồng tử - Skiascope) |
Lần |
29,900 |
|
|
Đo nhãn áp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…) |
Đo nhãn áp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…) |
Lần |
25,900 |
23,700 |
23,700 |
Đo mật độ xương bằng máy siêu âm |
Đo mật độ xương bằng máy siêu âm |
Lần |
79,500 |
|
|
Đo mật độ xương bằng phương pháp DEXA [2 vị trí] |
Đo mật độ xương bằng phương pháp DEXA [2 vị trí] |
Lần |
140,000 |
|
|
Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống 2 mẫu không định lượng Insulin |
Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống 2 mẫu không định lượng Insulin |
Lần |
130,000 |
|
|
Đo sắc giác |
Đo sắc giác |
lần |
65,900 |
60,000 |
60,000 |
Đo độ lác |
Đo độ lác |
lần |
63,800 |
|
|
Xác định sơ đồ song thị |
Xác định sơ đồ song thị |
lần |
63,800 |
|
|
Đo độ lồi mắt bằng thước đo Hertel |
Đo độ lồi mắt bằng thước đo Hertel |
lần |
54,800 |
|
|
Đo đường kính giác mạc |
Đo đường kính giác mạc |
lần |
54,800 |
|
|
Đo khúc xạ giác mạc Javal |
Đo khúc xạ giác mạc Javal |
lần |
36,200 |
|
|
Đo khúc xạ máy |
Đo khúc xạ máy |
lần |
9,900 |
8,800 |
8,800 |
Nghiệm pháp phát hiện glocom |
Nghiệm pháp phát hiện glocom |
|
107,000 |
|
|
Giải phẫu bệnh và tế bào học |
Giải phẫu bệnh và tế bào học |
|
|
|
|
Chọc hút kim nhỏ các khối sưng, khối u dưới da |
Chọc hút kim nhỏ các khối sưng, khối u dưới da |
Lần |
258,000 |
|
|
Chọc hút kim nhỏ tuyến nước bọt |
Chọc hút kim nhỏ tuyến nước bọt |
Lần |
252,000 |
|
|
Chọc hút kim nhỏ các hạch |
Chọc hút kim nhỏ các hạch |
Lần |
252,000 |
|
|
Tế bào học dịch màng bụng, màng tim |
Tế bào học dịch màng bụng, màng tim |
Lần |
159,000 |
|
|
Tế bào học dịch màng khớp |
Tế bào học dịch màng khớp |
Lần |
159,000 |
|
|
Tế bào học nước tiểu |
Tế bào học nước tiểu |
Lần |
159,000 |
|
|
Tế bào học đờm |
Tế bào học đờm |
Lần |
159,000 |
|
|
Tế bào học dịch các tổn thương dạng nang |
Tế bào học dịch các tổn thương dạng nang |
Lần |
159,000 |
|
|
Xét nghiệm mô bệnh học thường quy cố định, chuyển, đúc, cắt, nhuộm…các bệnh phẩm sinh thiết |
Xét nghiệm mô bệnh học thường quy cố định, chuyển, đúc, cắt, nhuộm…các bệnh phẩm sinh thiết |
Lần |
328,000 |
|
|
Nhuộm phiến đồ tế bào theo Papanicolaou |
Nhuộm phiến đồ tế bào theo Papanicolaou |
Lần |
349,000 |
|
|
Xét nghiệm tế bào học áp nhuộm thường quy |
Xét nghiệm tế bào học áp nhuộm thường quy |
Lần |
159,000 |
|
|
PHẪU THUẬT NỘI SOI |
PHẪU THUẬT NỘI SOI |
|
|
|
|
Phẫu thuật nội soi lấy sỏi niệu quản |
Phẫu thuật nội soi lấy sỏi niệu quản |
lần |
4,027,000 |
|
|
Cắt u phì đại lành tính tuyến tiền liệt qua nội soi |
Cắt u phì đại lành tính tuyến tiền liệt qua nội soi |
Lần |
3,950,000 |
|
|
Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa |
Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa |
lần |
2,564,000 |
1,793,000 |
|
Phẫu thuật nội soi cắt khối chửa ngoài tử cung |
Phẫu thuật nội soi cắt khối chửa ngoài tử cung |
lần |
2,167,000 |
2,619,000 |
2,619,000 |
Phẫu thuật nội soi u nang buồng trứng |
Phẫu thuật nội soi u nang buồng trứng |
Lần |
5,071,000 |
4,899,000 |
4,899,000 |
Phẫu thuật nội soi cắt túi mật |
Phẫu thuật nội soi cắt túi mật |
lần |
3,093,000 |
|
|
Phẫu thuật nội soi xử trí tràn máu, tràn khí màng phổi |
Phẫu thuật nội soi xử trí tràn máu, tràn khí màng phổi |
lần |
5,788,000 |
|
|
Phẫu thuật nội soi mở túi mật ra da |
Phẫu thuật nội soi mở túi mật ra da |
lần |
2,167,000 |
|
|
Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa + rửa bụng |
Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa + rửa bụng |
lần |
2,564,000 |
1,793,000 |
|
Phẫu thuật nội soi điều trị áp xe ruột thừa trong ổ bụng |
Phẫu thuật nội soi điều trị áp xe ruột thừa trong ổ bụng |
lần |
2,561,000 |
|
|
Tạo hình thẩm mỹ |
Tạo hình thẩm mỹ |
|
|
|
|
Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng cẳng chân bằng vạt da tại chỗ |
Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng cẳng chân bằng vạt da tại chỗ |
Lần |
3,325,000 |
|
|
Phẫu thuật tạo hình thiểu sản bẩm sinh nửa mặt bằng ghép mỡ coleman |
Phẫu thuật tạo hình thiểu sản bẩm sinh nửa mặt bằng ghép mỡ coleman |
lần |
3,980,000 |
|
|
Phẫu thuật tạo hình thiểu sản bẩm sinh toàn bộ mặt bằng ghép mỡ coleman |
Phẫu thuật tạo hình thiểu sản bẩm sinh toàn bộ mặt bằng ghép mỡ coleman |
lần |
3,980,000 |
|
|
Ghép mỡ tự thân coleman |
Ghép mỡ tự thân coleman |
lần |
3,980,000 |
|
|
Phẫu thuật cấy mỡ làm đầy vùng mặt |
Phẫu thuật cấy mỡ làm đầy vùng mặt |
lần |
3,980,000 |
|
|
Phẫu thuật cấy mỡ bàn tay |
Phẫu thuật cấy mỡ bàn tay |
lần |
3,980,000 |
|
|
Phẫu thuật cấy mỡ vùng mông |
Phẫu thuật cấy mỡ vùng mông |
lần |
3,980,000 |
|
|
Tạo hình khuyết da đầu bằng vạt da tại chỗ |
Tạo hình khuyết da đầu bằng vạt da tại chỗ |
lần |
4,770,000 |
|
|
Phẫu thuật tạo hình khuyết ¼ vành tai bằng vạt tại chỗ |
Phẫu thuật tạo hình khuyết ¼ vành tai bằng vạt tại chỗ |
lần |
4,770,000 |
|
|
Phẫu thuật tạo hình dị dạng dái tai bằng vạt tại chỗ |
Phẫu thuật tạo hình dị dạng dái tai bằng vạt tại chỗ |
lần |
4,770,000 |
|
|
Phẫu thuật cắt bỏ khối u da ác tính mi mắt |
Phẫu thuật cắt bỏ khối u da ác tính mi mắt |
lần |
3,789,000 |
|
|
Xử lý vết thương phần mềm nông vùng mi mắt |
Xử lý vết thương phần mềm nông vùng mi mắt |
Lần |
926,000 |
|
|
Phẫu thuật khâu đơn giản vết thương vùng mặt cổ |
Phẫu thuật khâu đơn giản vết thương vùng mặt cổ |
Lần |
2,598,000 |
|
|
Phẫu thuật vết thương phần mềm vùng hàm mặt không thiếu hổng tổ chức |
Phẫu thuật vết thương phần mềm vùng hàm mặt không thiếu hổng tổ chức |
Lần |
2,598,000 |
|
|
Phẫu thuật cắt bỏ u xơ vú |
Phẫu thuật cắt bỏ u xơ vú |
Lần |
2,862,000 |
|
|
Phẫu thuật cắt bỏ tuyến vú phụ |
Phẫu thuật cắt bỏ tuyến vú phụ |
Lần |
2,862,000 |
|
|
Phẫu thuật cắt bỏ vú thừa |
Phẫu thuật cắt bỏ vú thừa |
Lần |
2,862,000 |
|
|
Nối gân gấp |
Nối gân gấp |
Lần |
2,963,000 |
3,580,000 |
|
Nối gân duỗi |
Nối gân duỗi |
Lần |
2,963,000 |
3,580,000 |
|
Khâu phục hồi bờ mi |
Khâu phục hồi bờ mi |
lần |
693,000 |
645,000 |
645,000 |
Phãu thuật cắt bỏ vách ngăn âm đạo |
Phãu thuật cắt bỏ vách ngăn âm đạo |
lần |
2,660,000 |
|
|
Phẫu thuật sửa sẹo vùng cổ, mặt bằng vạt da tại chỗ |
Phẫu thuật sửa sẹo vùng cổ, mặt bằng vạt da tại chỗ |
lần |
3,325,000 |
|
|
Phẫu thuật ghép da tự thân vùng mi mắt |
Phẫu thuật ghép da tự thân vùng mi mắt |
lần |
2,790,000 |
|
|
CÁC DỊCH VỤ CHƯA PHÂN NHÓM |
CÁC DỊCH VỤ CHƯA PHÂN NHÓM |
|
|
|
|
Test thử cảm giác giác mạc |
Test thử cảm giác giác mạc |
lần |
39,600 |
|
|
Soi góc tiền phòng |
Soi góc tiền phòng |
lần |
52,500 |
|
|
Cryptosporidium test nhanh |
Cryptosporidium test nhanh |
lần |
236,000 |
|
|
Điện mãng châm điều trị hen phế quản |
Điện mãng châm điều trị hen phế quản |
lần |
74,300 |
|
|
Xông thuốc bằng máy |
Xông thuốc bằng máy |
lần |
42,900 |
40,000 |
40,000 |
Rút máu để điều trị |
Rút máu để điều trị |
lần |
236,000 |
216,000 |
216,000 |
Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng kết hợp sinh thiết |
Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng kết hợp sinh thiết |
lần |
433,000 |
|
|
Phẫu thuật nạo viêm lao thành ngực |
Phẫu thuật nạo viêm lao thành ngực |
lần |
2,887,000 |
|
|
Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng cổ |
Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng cổ |
lần |
2,887,000 |
|
|
Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng nách |
Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng nách |
lần |
2,887,000 |
|
|
DỊCH VỤ ĐIỀU TRỊ NGHIỆN |
DỊCH VỤ ĐIỀU TRỊ NGHIỆN |
|
|
|
|
Công tiêm vacxin tiêm trong da |
|
lần |
|
17,000 |
17,000 |
Công tiêm vacxin tiêm dưới da |
|
lần |
|
14,000 |
14,000 |
Công vacxin uống |
|
lần |
|
7,000 |
7,000 |
Công tiêm vacxin tiêm bắp |
|
lần |
|
10,000 |
10,000 |
Cấp phát uống thuốc 8.000đ/người/ngày (tháng 28 ngày) |
Cấp phát uống thuốc 8.000đ/người/ngày (tháng 28 ngày) |
1người/1tháng |
|
224,000 |
224,000 |
Cấp phát uống thuốc 8.000đ/người/ngày (tháng 29 ngày) |
Cấp phát uống thuốc 8.000đ/người/ngày (tháng 29 ngày) |
1người/1tháng |
|
232,000 |
232,000 |
Cấp phát uống thuốc 8.000đ/người/ngày (tháng 30 ngày) |
Cấp phát uống thuốc 8.000đ/người/ngày (tháng 30 ngày) |
1người/1tháng |
|
240,000 |
240,000 |
Cấp phát uống thuốc 8.000đ/người/ngày (tháng 31 ngày) |
Cấp phát uống thuốc 8.000đ/người/ngày (tháng 31 ngày) |
1người/1tháng |
|
248,000 |
248,000 |
Cấp phát uống thuốc 8.000đ/người/ngày (tháng 28 ngày) (ĐTCS) |
Cấp phát uống thuốc 8.000đ/người/ngày (tháng 28 ngày) (ĐTCS) |
1người/1tháng |
|
14,000 |
14,000 |
Cấp phát uống thuốc 8.000đ/người/ngày (tháng 29 ngày) (ĐTCS) |
Cấp phát uống thuốc 8.000đ/người/ngày (tháng 29 ngày) (ĐTCS) |
1người/1tháng |
|
14,500 |
14,500 |
Cấp phát uống thuốc 8.000đ/người/ngày (tháng 30 ngày) (ĐTCS) |
Cấp phát uống thuốc 8.000đ/người/ngày (tháng 30 ngày) (ĐTCS) |
1người/1tháng |
|
15,000 |
15,000 |
Cấp phát uống thuốc 8.000đ/người/ngày (tháng 31 ngày) (ĐTCS) |
Cấp phát uống thuốc 8.000đ/người/ngày (tháng 31 ngày) (ĐTCS) |
1người/1tháng |
|
15,500 |
15,500 |
GIÁ DỊCH VỤ Y TẾ DỰ PHÒNG |
GIÁ DỊCH VỤ Y TẾ DỰ PHÒNG |
lần |
|
|
|
Khám sức khỏe toàn diện lao động, lái xe, khám sức khỏe định kỳ (không kể xét nghiệm, xquang) |
Khám sức khỏe toàn diện lao động, lái xe, khám sức khỏe định kỳ (không kể xét nghiệm, xquang) |
lần |
|
100,000 |
100,000 |
CÁC THỦ THUẬT VÀ DỊCH VỤ NỘI SOI |
CÁC THỦ THUẬT VÀ DỊCH VỤ NỘI SOI |
lần |
|
|
|
Tiêm khớp |
Tiêm khớp |
lần |
- |
86,400 |
86,400 |
Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài > 10cm |
Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài > 10cm |
lần |
|
224,000 |
224,000 |
Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài < 10cm |
Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài < 10cm |
lần |
|
244,000 |
244,000 |
Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài > 10cm |
Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài > 10cm |
lần |
|
286,000 |
286,000 |
Tư vấn và đọc kết quả Chụp CT Scanner |
Tư vấn và đọc kết quả Chụp CT Scanner |
lần |
|
|
200,000 |
DỊCH VỤ THEO YÊU CẦU |
DỊCH VỤ THEO YÊU CẦU |
|
|
|
|
Phẫu thuật u xơ tuyến tiền liệt theo yêu cầu |
Phẫu thuật u xơ tuyến tiền liệt theo yêu cầu |
lần |
|
5,000,000 |
5,000,000 |
Tầm soát bệnh lý tuyến giáp theo yêu cầu |
Tầm soát bệnh lý tuyến giáp theo yêu cầu |
lần |
|
2,100,000 |
2,100,000 |
Tầm soát bệnh lý đường tiêu hóa theo yêu cầu |
Tầm soát bệnh lý đường tiêu hóa theo yêu cầu |
lần |
|
2,300,000 |
2,300,000 |
Tầm soát bệnh lý tai mũi họng theo yêu cầu |
Tầm soát bệnh lý tai mũi họng theo yêu cầu |
lần |
|
450,000 |
450,000 |
Tầm soát bệnh lý tim mạch theo yêu cầu |
Tầm soát bệnh lý tim mạch theo yêu cầu |
lần |
|
950,000 |
950,000 |
Gói khám sức khỏe cơ bản theo yêu cầu |
Gói khám sức khỏe cơ bản theo yêu cầu |
lần |
|
800,000 |
800,000 |
Gói khám sức khỏe nâng cao theo yêu cầu |
Gói khám sức khỏe nâng cao theo yêu cầu |
lần |
|
2,100,000 |
2,100,000 |
Phẫu thuật tuyến giáp theo yêu cầu (đã có sàng lọc ung thư) |
Phẫu thuật tuyến giáp theo yêu cầu (đã có sàng lọc ung thư) |
lần |
|
4,000,000 |
4,000,000 |
Cắt polyp đường tiêu hóa theo yêu cầu |
Cắt polyp đường tiêu hóa theo yêu cầu |
lần |
|
1,400,000 |
1,400,000 |
DỊCH VỤ PHẪU THUẬT THEO YÊU CẦU |
DỊCH VỤ PHẪU THUẬT THEO YÊU CẦU |
|
|
|
|
Phẫu thuật loại 2 theo yêu cầu chuyên nghành Ngoại khoa |
Phẫu thuật loại 2 theo yêu cầu chuyên nghành Ngoại khoa |
lần |
|
1,500,000 |
1,500,000 |
Phẫu thuật loại 3 theo yêu cầu chuyên nghành Ngoại khoa |
Phẫu thuật loại 3 theo yêu cầu chuyên nghành Ngoại khoa |
lần |
|
1,000,000 |
1,000,000 |
Phẫu thuật loại 1 theo yêu cầu chuyên nghành Ngoại khoa |
Phẫu thuật loại 1 theo yêu cầu chuyên nghành Ngoại khoa |
lần |
|
2,000,000 |
2,000,000 |
Phẫu thuật loại 1 theo yêu cầu chuyên nghành Sản phụ khoa |
Phẫu thuật loại 1 theo yêu cầu chuyên nghành Sản phụ khoa |
lần |
|
2,000,000 |
2,000,000 |
Phẫu thuật mổ lấy sỏi đường tiết niệu (sỏi thận, niệu quản) theo yêu cầu |
Phẫu thuật mổ lấy sỏi đường tiết niệu (sỏi thận, niệu quản) theo yêu cầu |
lần |
|
4,000,000 |
4,000,000 |
Gói tầm soát bệnh lý đái tháo đường |
Gói tầm soát bệnh lý đái tháo đường |
lần |
|
410,000 |
410,000 |
Gói tầm soát bệnh lý hô hấp |
Gói tầm soát bệnh lý hô hấp |
lần |
|
1,160,000 |
1,160,000 |
Gói tầm soát bệnh lý tai mũi họng |
Gói tầm soát bệnh lý tai mũi họng |
lần |
|
1,060,000 |
1,060,000 |
Tiêm thuốc cản quang chụp City |
Tiêm thuốc cản quang chụp City |
Lần |
|
434,000 |
434,000 |
Gói sàng lọc sơ sinh 45 bệnh |
Gói sàng lọc sơ sinh 45 bệnh |
lần |
|
4,500,000 |
4,500,000 |
Phẫu thuật mổ nội soi |
Phẫu thuật mổ nội soi |
lần |
|
2,000,000 |
2,000,000 |
Điện châm đa năng không dùng kim |
Điện châm đa năng không dùng kim |
lần |
|
30,000 |
30,000 |
Siêu âm điều trị |
Siêu âm điều trị |
lần |
|
40,000 |
40,000 |
Phẫu thuật theo yêu cầu (chuyên gia BV ĐK tỉnh) |
Phẫu thuật theo yêu cầu (chuyên gia BV ĐK tỉnh) |
lần |
|
3,000,000 |
3,000,000 |
Gói sàng lọc sơ sinh 5 bệnh |
Gói sàng lọc sơ sinh 5 bệnh |
lần |
|
500,000 |
500,000 |
Thắt trĩ |
Thắt trĩ |
lan |
|
1,000,000 |
1,000,000 |
Chôn cấy chỉ theo yêu cầu |
Chôn cấy chỉ theo yêu cầu |
lần |
|
150,000 |
150,000 |
Xoa bóp bấm huyệt theo yêu cầu |
Xoa bóp bấm huyệt theo yêu cầu |
lần |
|
70,000 |
70,000 |
Ngâm chân thuốc theo yêu cầu |
Ngâm chân thuốc theo yêu cầu |
lần |
|
70,000 |
70,000 |
Phẫu thuật lấy thai lần 1 (theo yêu cầu) |
Phẫu thuật lấy thai lần 1 (theo yêu cầu) |
lần |
|
1,500,000 |
1,500,000 |
Phẫu thuật lấy thai lần 2 (theo yêu cầu) |
Phẫu thuật lấy thai lần 2 (theo yêu cầu) |
lần |
|
|
1,500,000 |
CÁC DỊCH VỤ KHÁC |
CÁC DỊCH VỤ KHÁC |
|
- |
- |
- |
Chi phí vận chuyển 1 đơn vị máu |
Chi phí vận chuyển 1 đơn vị máu |
lần |
|
17,000 |
17,000 |
Tập huấn sơ cấp cứu ban đầu |
Tập huấn sơ cấp cứu ban đầu |
Lớp |
|
6,000,000 |
6,000,000 |
Giấy khám sức khỏe |
Giấy khám sức khỏe |
lần |
|
10,000 |
10,000 |
Vận chuyển và hộ tống bệnh nhân từ TT y tế Phù Ninh đi Việt Trì |
Vận chuyển và hộ tống bệnh nhân từ TT y tế Phù Ninh đi Việt Trì |
lần |
|
450,000 |
450,000 |
Vận chuyển và hộ tống bệnh nhân TTYT Phù Ninh- Phú Mỹ |
|
lần |
|
450,000 |
450,000 |
Vận chuyển và hộ tống bệnh nhân TTYT Phù Ninh- Lệ Mỹ |
|
lần |
|
450,000 |
450,000 |
Vận chuyển và hộ tống bệnh nhân TTYT Phù Ninh- Liên Hoa |
|
lần |
|
450,000 |
450,000 |
Vận chuyển và hộ tống bệnh nhân TTYT Phù Ninh- Trạm Thản |
|
lần |
|
450,000 |
450,000 |
Vận chuyển và hộ tống bệnh nhân TTYT Phù Ninh- Tử Đà |
|
lần |
|
450,000 |
450,000 |
Vận chuyển và hộ tống bệnh nhân TTYT Phù Ninh- Bình Bộ |
|
lần |
|
450,000 |
450,000 |
Vận chuyển và hộ tống bệnh nhân TTYT Phù Ninh- Vĩnh Phú |
|
lần |
|
450,000 |
450,000 |
Vận chuyển và hộ tống bệnh nhân TTYT Phù Ninh- Phú Nham |
|
lần |
|
200,000 |
200,000 |
Vận chuyển và hộ tống bệnh nhân TTYT Phù Ninh- Gia Thanh |
|
lần |
|
200,000 |
200,000 |
Vận chuyển và hộ tống bệnh nhân TTYT Phù Ninh- Bảo Thanh |
|
lần |
|
200,000 |
200,000 |
Vận chuyển và hộ tống bệnh nhân TTYT Phù Ninh- Trung Giáp |
|
lần |
|
200,000 |
200,000 |
Vận chuyển và hộ tống bệnh nhân TTYT Phù Ninh- TT Phong Châu |
|
lần |
|
200,000 |
200,000 |
Vận chuyển và hộ tống bệnh nhân TTYT Phù Ninh- Phú Lộc |
|
lần |
|
200,000 |
200,000 |
Vận chuyển và hộ tống bệnh nhân TTYT Phù Ninh- Tiên Du |
|
lần |
|
200,000 |
200,000 |
Vận chuyển và hộ tống bệnh nhân TTYT Phù Ninh- An Đạo |
|
lần |
|
350,000 |
350,000 |
Vận chuyển và hộ tống bệnh nhân TTYT Phù Ninh- Trị Quận |
|
lần |
|
350,000 |
350,000 |
Vận chuyển và hộ tống bệnh nhân TTYT Phù Ninh- Hạ Giáp |
|
lần |
|
350,000 |
350,000 |
Vận chuyển và hộ tống bệnh nhân TTYT Phù Ninh- Tiên Phú |
|
lần |
|
350,000 |
350,000 |
Vận chuyển và hộ tống bệnh nhân TTYT Phù Ninh- xã Phù Ninh |
|
lần |
|
350,000 |
350,000 |
Vận chuyển và hộ tống bệnh nhân từ TT y tế Phù Ninh đi Phú Thọ |
Vận chuyển và hộ tống bệnh nhân từ TT y tế Phù Ninh đi Phú Thọ |
Lần |
|
350,000 |
350,000 |
Vận chuyển và hộ tống bệnh nhân từ TT y tế Phù Ninh đi Hà Nội |
Vận chuyển và hộ tống bệnh nhân từ TT y tế Phù Ninh đi Hà Nội |
Lần |
|
|
1,500,000 |
Phun hóa chất khử khuẩn/mét vuông |
Phun hóa chất khử khuẩn/mét vuông |
lần |
|
5,000 |
5,000 |
Giảm đau sau mổ |
Giảm đau sau mổ |
lần |
|
500,000 |
500,000 |
Thu viện phí xã |
|
lần |
|
3,000 |
3,000 |
Gói dịch vụ sơ sinh theo yêu cầu |
Gói dịch vụ sơ sinh theo yêu cầu |
Gói |
|
|
270,000 |
Giấy vệ sinh |
Giấy vệ sinh |
Cuộn |
|
|
3,000 |
Tắm bé |
Tắm bé |
Lần |
|
|
50,000 |
Giấy chứng sinh |
Giấy chứng sinh |
Tờ |
|
|
2,000 |
Phòng theo yêu cầu có điều hoà (1 giường/1 ngày) |
Phòng theo yêu cầu có điều hoà (1 giường/1 ngày) |
Ngày |
|
|
100,000 |
DỊCH VỤ CHỊU THUẾ 10% |
DỊCH VỤ CHỊU THUẾ 10% |
|
|
|
|
Sổ hồ sơ sức khỏe |
Sổ hồ sơ sức khỏe |
quyển |
|
10,000 |
10,000 |
Nhà dinh dưỡng |
Nhà dinh dưỡng |
tháng |
|
6,010,000 |
6,010,000 |
Nhà thuốc |
|
tháng |
|
5,000,000 |
5,000,000 |
Thuê bãi gửi xe |
Thuê bãi gửi xe |
tháng |
|
10,000,000 |
10,000,000 |
Phí sao trích bệnh án |
Phí sao trích bệnh án |
lần |
|
100,000 |
100,000 |
Tư vấn đọc CT-Scanner |
Tư vấn đọc CT-Scanner |
lần |
|
200,000 |
200,000 |
Sổ khám chữa bệnh |
Sổ khám chữa bệnh |
quyển |
|
5,000 |
5,000 |