Tên dịch vụ | Đơn vị tính |
Giá bảo hiểm |
Giá viện phí |
CHẨN ĐOÁN HÌNH ẢNH | |||
ĐIỆN NÃO ĐỒ | |||
Ghi điện não đồ thông thường | Lần | 64.300 | |
CHỤP CẮT LỚP VI TÍNH | |||
Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.) (từ 1-32 dãy) (có thuốc cản quang) | Lần | 632.000 | 970.000 |
Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.) (từ 1-32 dãy) (không có thuốc cản quang) | Lần | 522.000 | 522.000 |
Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 1-32 dãy) (có thuốc cản quang) | Lần | 632.000 | 632.000 |
Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 1-32 dãy) (không có thuốc cản quang) | Lần | 522.000 | 522.000 |
Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy (từ 1-32 dãy) (không có thuốc cản quang) | Lần | 522.000 | 522.000 |
Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy (từ 1-32 dãy) (có thuốc cản quang) | Lần | 632.000 | 970.000 |
Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | Lần | 632.000 | 970.000 |
Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | Lần | 522.000 | 522.000 |
Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | Lần | 632.000 | 970.000 |
Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | Lần | 522.000 | 522.000 |
Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | Lần | 632.000 | 970.000 |
Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | Lần | 522.000 | 522.000 |
Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 1-32 dãy) (không có thuốc cản quang) | Lần | 522.000 | 522.000 |
Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 1-32 dãy) (có thuốc cản quang) | Lần | 632.000 | 970.000 |
Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | Lần | 632.000 | 970.000 |
Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | Lần | 522.000 | 522.000 |
Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | Lần | 632.000 | 970.000 |
Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | Lần | 522.000 | 522.000 |
Chụp cắt lớp vi tính phổi độ phân giải cao (từ 1- 32 dãy) | Lần | 522.000 | 522.000 |
Chụp cắt lớp vi tính xương chi có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | Lần | 632.000 | 970.000 |
Chụp cắt lớp vi tính xương chi không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | Lần | 522.000 | 522.000 |
Chụp CLVT hàm-mặt có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) | Lần | 632.000 | 970.000 |
Chụp CLVT hàm-mặt không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) | Lần | 522.000 | 522.000 |
Chụp CLVT hốc mắt (từ 1-32 dãy) (không có thuốc cản quang) | Lần | 522.000 | 522.000 |
Chụp CLVT hốc mắt (từ 1-32 dãy) (có thuốc cản quang) | Lần | 632.000 | 970.000 |
Chụp CLVT sọ não có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) | Lần | 632.000 | 970.000 |
Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) | Lần | 522.000 | 522.000 |
CHỤP XQUANG | |||
Chụp Xquang răng cận chóp (Periapical) | Lần | 13.100 | 18.900 |
Chụp Xquang răng toàn cảnh (số hóa 1 phim) | Lần | 65.400 | 65.400 |
Chụp Xquang răng cánh cắn (Bite wing) (số hóa 1 phim) | Lần | 65.400 | 65.400 |
Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng (số hóa 1 phim) | Lần | 65.400 | 65.400 |
Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng (số hóa 1 phim) | Lần | 65.400 | 65.400 |
Chụp Xquang khớp háng nghiêng (số hóa 1 phim) | Lần | 65.400 | 65.400 |
Chụp Xquang Blondeau (số hóa 1 phim) | Lần | 65.400 | 65.400 |
Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng (số hóa 1 phim) | Lần | 65.400 | 65.400 |
Chụp Xquang Chausse III (số hóa 1 phim) | Lần | 65.400 | 65.400 |
Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 (số hóa 2 phim) | Lần | 97.200 | 97.200 |
Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên (số hóa 2 phim) | Lần | 97.200 | 97.200 |
Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng | Lần | 97.200 | 97.200 |
Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng (số hóa 2 phim) | Lần | 97.200 | 97.200 |
Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch (số hóa 2 phim) | Lần | 97.200 | 97.200 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên (số hóa 2 phim) | Lần | 97.200 | 97.200 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng De Sèze (số hóa 1 phim) | Lần | 65.400 | 65.400 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn (số hóa 2 phim) | Lần | 97.200 | 97.200 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng (số hóa 2 phim) | Lần | 97.200 | 97.200 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng (số hóa 2 phim) | Lần | 97.200 | 97.200 |
Chụp Xquang đại tràng (số hóa) | Lần | 264.000 | |
Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn (số hóa 1 phim) | Lần | 65.400 | 65.400 |
Chụp Xquang đường mật qua Kehr | Lần | 240.000 | |
Chụp Xquang hàm chếch một bên (số hóa 1 phim) | Lần | 65.400 | 65.400 |
Chụp Xquang Hirtz (số hóa 1 phim) | Lần | 65.400 | 65.400 |
Chụp Xquang hố yên thẳng hoặc nghiêng (số hóa 1 phim) | Lần | 65.400 | 65.400 |
Chụp Xquang khớp cùng chậu thẳng chếch hai bên (số hóa 3 phim) | Lần | 122.000 | 122.000 |
Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng (số hóa 2 phim) | Lần | 97.200 | 97.200 |
Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch (số hóa 2 phim) | Lần | 97.200 | 97.200 |
Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên (số hóa 1 phim) | Lần | 65.400 | 65.400 |
Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) (số hóa 1 phim) | Lần | 65.400 | 65.400 |
Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch (số hóa 2 phim) | Lần | 97.200 | 97.200 |
Chụp Xquang khớp thái dương hàm (số hóa 1 phim) | Lần | 65.400 | 65.400 |
Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch (số hóa 2 phim) | Lần | 97.200 | 97.200 |
Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch (số hóa 1 phim) | Lần | 65.400 | 65.400 |
Chụp Xquang khớp vai thẳng (số hóa 1 phim) | Lần | 65.400 | 65.400 |
Chụp Xquang khung chậu thẳng (số hóa 1 phim) | Lần | 65.400 | 65.400 |
Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng (số hóa 2 phim) | Lần | 97.200 | 97.200 |
Chụp Xquang mặt thấp hoặc mặt cao (số hóa 1 phim) | Lần | 65.400 | 65.400 |
Chụp Xquang mỏm trâm (số hóa 1 phim) | Lần | 65.400 | 65.400 |
Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên (số hóa 1 phim) | Lần | 65.400 | 65.400 |
Chụp Xquang ngực thẳng [số hóa 1 phim] | Lần | 65.400 | 65.400 |
Chụp Xquang niệu đồ tĩnh mạch (UIV) (số hóa) | Lần | 609.000 | |
Chụp Xquang Schuller (số hóa 1 phim) | Lần | 65.400 | 65.400 |
Chụp Xquang sọ thẳng nghiêng (số hóa 2 phim) | Lần | 97.200 | 97.200 |
Chụp Xquang sọ tiếp tuyến (số hóa 1 phim) | Lần | 65.400 | 65.400 |
Chụp Xquang Stenvers (số hóa 1 phim) | Lần | 65.400 | 65.400 |
Chụp Xquang thực quản cổ nghiêng (số hóa) | Lần | 224.000 | 224.000 |
Chụp Xquang thực quản dạ dày (số hóa) | Lần | 224.000 | 224.000 |
Chụp Xquang tử cung vòi trứng (số hóa) | Lần | 411.000 | 411.000 |
Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng (số hóa 2 phim) | Lần | 97.200 | 97.200 |
Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch (số hóa 2 phim) | Lần | 97.200 | 97.200 |
Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch (số hóa 2 phim) | Lần | 97.200 | 97.200 |
Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè (số hóa 2 phim) | Lần | 97.200 | 97.200 |
Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng (số hóa 2 phim) | Lần | 97.200 | 97.200 |
Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng (số hóa 2 phim) | Lần | 97.200 | 97.200 |
Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng (số hóa 2 phim) | Lần | 97.200 | 97.200 |
Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến (số hóa 1 phim) | Lần | 65.400 | 65.400 |
Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch (số hóa 2 phim) | Lần | 97.200 | 97.200 |
Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch (số hóa 1 phim) | Lần | 65.400 | 65.400 |
Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng (số hóa 2 phim) | Lần | 97.200 | 97.200 |
Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng (số hóa 2 phim) | Lần | 97.200 | 97.200 |
Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng (số hóa 2 phim) | Lần | 97.200 | 97.200 |
Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch (số hóa 2 phim) | Lần | 97.200 | 97.200 |
X-Quang số hóa tim phổi thẳng(1 Fim) | Lần | 65.400 | |
ĐIỆN TIM | |||
Điện tim thường | Lần | 32.800 | 32.800 |
Ghi điện tim cấp cứu tại giường | Lần | 32.000 | 32.800 |
NỘI SOI | |||
Nội soi thanh quản ống mềm chẩn đoán | Lần | 213.000 | 213.000 |
Nội soi can thiệp - làm Clo test chẩn đoán nhiễm H.Pylori | Lần | 433.000 | 433.000 |
Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu chẩn đoán và cầm máu | Lần | 728.000 | 728.000 |
Nội soi đại tràng sigma | Lần | 305.000 | 305.000 |
Nội soi đại tràng sigma không sinh thiết | Lần | 305.000 | 305.000 |
Nội soi đại tràng sigma ổ có sinh thiết | Lần | 408.000 | 408.000 |
Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm không sinh thiết | Lần | 305.000 | 305.000 |
Nội soi hậu môn ống cứng can thiệp - thắt trĩ bằng vòng cao su | Lần | 243.000 | 243.000 |
Nội soi hậu môn ống cứng can thiệp - tiêm xơ búi trĩ | Lần | 243.000 | 243.000 |
Nội soi thực quản - Dạ dày - Tá tràng cấp cứu | Lần | 244.000 | 244.000 |
Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng có sinh thiết | Lần | 433.000 | 433.000 |
Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng không sinh thiết | Lần | 244.000 | 244.000 |
Nội soi trực tràng ống mềm | Lần | 189.000 | 189.000 |
Nội soi trực tràng ống mềm cấp cứu | Lần | 189.000 | 189.000 |
Nội soi trực tràng ống mềm có sinh thiết | Lần | 291.000 | 291.000 |
Nội soi trực tràng ống mềm không sinh thiết | Lần | 189.000 | 189.000 |
SIÊU ÂM | |||
Siêu âm ổ bụng | Lần | 43.900 | 43.900 |
Siêu âm ổ bụng (NCT-101) | Lần | 43.900 | 43.900 |
Siêu âm ổ bụng (NCT-102) | Lần | 43.900 | 43.900 |
Siêu âm can thiệp - Chọc dịch ổ bụng xét nghiệm | Lần | 176.000 | 176.000 |
Siêu âm Doppler mạch máu | Lần | 222.000 | 222.000 |
Siêu âm Doppler tim | Lần | 222.000 | 222.000 |
Siêu âm tim cấp cứu tại giường | Lần | 222.000 | 222.000 |
Doppler động mạch cảnh, Doppler xuyên sọ | Lần | 222.000 | 222.000 |
Siêu âm cơ phần mềm vùng cổ mặt | Lần | 43.900 | 43.900 |
Siêu âm Doppler động mạch tử cung | Lần | 222.000 | 222.000 |
Siêu âm Doppler động mạch, tĩnh mạch chi dưới | Lần | 222.000 | 222.000 |
Siêu âm ống tiêu hóa (dạ dày, ruột non, đại tràng) | Lần | 43.900 | 43.900 |
Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….) | Lần | 43.900 | 43.900 |
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối | Lần | 43.900 | 43.900 |
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu | Lần | 43.900 | 43.900 |
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa | Lần | 43.900 | 43.900 |
Siêu âm thành ngực (cơ, phần mềm thành ngực) | Lần | 43.900 | 43.900 |
Siêu âm tim, màng tim qua thành ngục | Lần | 222.000 | 222.000 |
Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường âm đạo | Lần | 181.000 | 181.000 |
Siêu âm tuyến giáp | Lần | 43.900 | 43.900 |
Siêu âm các tuyến nước bọt | Lần | 43.900 | 43.900 |
Siêu âm cơ phần mềm vùng cổ mặt | Lần | 43.900 | 43.900 |
Siêu âm hạch vùng cổ | Lần | 43.900 | 43.900 |
Siêu âm ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) | Lần | 43.900 | 43.900 |
Siêu âm màng phổi cấp cứu | Lần | 43.900 | 43.900 |
Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến) | Lần | 43.900 | 43.900 |
Siêu âm tử cung phần phụ | Lần | 43.900 | 43.900 |
Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối) | Lần | 43.900 | 43.900 |