Bảng giá dịch vụ Chẩn đoán hình ảnh, Thăm dò chức năng năm 2023

Thứ năm - 02/03/2023 22:00
Tên dịch vụ Đơn vị
tính
Giá
bảo hiểm
Giá
viện phí
CHẨN ĐOÁN HÌNH ẢNH
ĐIỆN NÃO ĐỒ
Ghi điện não đồ thông thường Lần    64.300  
CHỤP CẮT LỚP VI TÍNH
Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.) (từ 1-32 dãy) (có thuốc cản quang) Lần  632.000  970.000
Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.) (từ 1-32 dãy) (không có thuốc cản quang) Lần  522.000  522.000
Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 1-32 dãy) (có thuốc cản quang) Lần  632.000  632.000
Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 1-32 dãy) (không có thuốc cản quang) Lần  522.000  522.000
Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy (từ 1-32 dãy) (không có thuốc cản quang) Lần  522.000  522.000
Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy (từ 1-32 dãy) (có thuốc cản quang) Lần  632.000  970.000
Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) Lần  632.000  970.000
Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) Lần  522.000  522.000
Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) Lần  632.000  970.000
Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) Lần  522.000  522.000
Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) Lần  632.000  970.000
Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) Lần  522.000  522.000
Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 1-32 dãy) (không có thuốc cản quang) Lần  522.000  522.000
Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 1-32 dãy) (có thuốc cản quang) Lần  632.000  970.000
Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) Lần  632.000  970.000
Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) Lần  522.000  522.000
Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) Lần  632.000  970.000
Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) Lần  522.000  522.000
Chụp cắt lớp vi tính phổi độ phân giải cao (từ 1- 32 dãy) Lần  522.000  522.000
Chụp cắt lớp vi tính xương chi có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) Lần  632.000  970.000
Chụp cắt lớp vi tính xương chi không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) Lần  522.000  522.000
Chụp CLVT hàm-mặt có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) Lần  632.000  970.000
Chụp CLVT hàm-mặt không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) Lần  522.000  522.000
Chụp CLVT hốc mắt (từ 1-32 dãy) (không có thuốc cản quang) Lần  522.000  522.000
Chụp CLVT hốc mắt (từ 1-32 dãy) (có thuốc cản quang) Lần  632.000  970.000
Chụp CLVT sọ não có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) Lần  632.000  970.000
Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) Lần  522.000  522.000
CHỤP XQUANG
Chụp Xquang răng cận chóp (Periapical) Lần    13.100    18.900
Chụp Xquang răng toàn cảnh (số hóa 1 phim) Lần    65.400    65.400
Chụp Xquang răng cánh cắn (Bite wing) (số hóa 1 phim) Lần    65.400    65.400
Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng (số hóa 1 phim) Lần    65.400    65.400
Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng (số hóa 1 phim) Lần    65.400    65.400
Chụp Xquang khớp háng nghiêng (số hóa 1 phim) Lần    65.400    65.400
Chụp Xquang Blondeau (số hóa 1 phim) Lần    65.400    65.400
Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng (số hóa 1 phim) Lần    65.400    65.400
Chụp Xquang Chausse III (số hóa 1 phim) Lần    65.400    65.400
Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 (số hóa 2 phim) Lần    97.200    97.200
Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên (số hóa 2 phim) Lần    97.200    97.200
Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng Lần    97.200    97.200
Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng (số hóa 2 phim) Lần    97.200    97.200
Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch (số hóa 2 phim) Lần    97.200    97.200
Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên (số hóa 2 phim) Lần    97.200    97.200
Chụp Xquang cột sống thắt lưng De Sèze (số hóa 1 phim) Lần    65.400    65.400
Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn (số hóa 2 phim) Lần    97.200    97.200
Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng (số hóa 2 phim) Lần    97.200    97.200
Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng (số hóa 2 phim) Lần    97.200    97.200
Chụp Xquang đại tràng (số hóa) Lần  264.000  
Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn (số hóa 1 phim) Lần    65.400    65.400
Chụp Xquang đường mật qua Kehr Lần  240.000  
Chụp Xquang hàm chếch một bên (số hóa 1 phim) Lần    65.400    65.400
Chụp Xquang Hirtz (số hóa 1 phim) Lần    65.400    65.400
Chụp Xquang hố yên thẳng hoặc nghiêng (số hóa 1 phim) Lần    65.400    65.400
Chụp Xquang khớp cùng chậu thẳng chếch hai bên (số hóa 3 phim) Lần  122.000  122.000
Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng (số hóa 2 phim) Lần    97.200    97.200
Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch (số hóa 2 phim) Lần    97.200    97.200
Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên (số hóa 1 phim) Lần    65.400    65.400
Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) (số hóa 1 phim) Lần    65.400    65.400
Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch (số hóa 2 phim) Lần    97.200    97.200
Chụp Xquang khớp thái dương hàm (số hóa 1 phim) Lần    65.400    65.400
Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch (số hóa 2 phim) Lần    97.200    97.200
Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch (số hóa 1 phim) Lần    65.400    65.400
Chụp Xquang khớp vai thẳng (số hóa 1 phim) Lần    65.400    65.400
Chụp Xquang khung chậu thẳng (số hóa 1 phim) Lần    65.400    65.400
Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng (số hóa 2 phim) Lần    97.200    97.200
Chụp Xquang mặt thấp hoặc mặt cao (số hóa 1 phim) Lần    65.400    65.400
Chụp Xquang mỏm trâm (số hóa 1 phim) Lần    65.400    65.400
Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên (số hóa 1 phim) Lần    65.400    65.400
Chụp Xquang ngực thẳng [số hóa 1 phim] Lần    65.400    65.400
Chụp Xquang niệu đồ tĩnh mạch (UIV) (số hóa) Lần  609.000  
Chụp Xquang Schuller (số hóa 1 phim) Lần    65.400    65.400
Chụp Xquang sọ thẳng nghiêng (số hóa 2 phim) Lần    97.200    97.200
Chụp Xquang sọ tiếp tuyến (số hóa 1 phim) Lần    65.400    65.400
Chụp Xquang Stenvers (số hóa 1 phim) Lần    65.400    65.400
Chụp Xquang thực quản cổ nghiêng (số hóa) Lần  224.000  224.000
Chụp Xquang thực quản dạ dày (số hóa) Lần  224.000  224.000
Chụp Xquang tử cung vòi trứng (số hóa) Lần  411.000  411.000
Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng (số hóa 2 phim) Lần    97.200    97.200
Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch (số hóa 2 phim) Lần    97.200    97.200
Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch (số hóa 2 phim) Lần    97.200    97.200
Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè (số hóa 2 phim) Lần    97.200    97.200
Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng (số hóa 2 phim) Lần    97.200    97.200
Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng (số hóa 2 phim) Lần    97.200    97.200
Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng (số hóa 2 phim) Lần    97.200    97.200
Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến (số hóa 1 phim) Lần    65.400    65.400
Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch (số hóa 2 phim) Lần    97.200    97.200
Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch (số hóa 1 phim) Lần    65.400    65.400
Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng (số hóa 2 phim) Lần    97.200    97.200
Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng (số hóa 2 phim) Lần    97.200    97.200
Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng (số hóa 2 phim) Lần    97.200    97.200
Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch (số hóa 2 phim) Lần    97.200    97.200
X-Quang số hóa tim phổi thẳng(1 Fim) Lần      65.400
ĐIỆN TIM
Điện tim thường Lần    32.800    32.800
Ghi điện tim cấp cứu tại giường Lần    32.000    32.800
NỘI SOI
Nội soi thanh quản ống mềm chẩn đoán Lần  213.000  213.000
Nội soi can thiệp - làm Clo test chẩn đoán nhiễm H.Pylori Lần  433.000  433.000
Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu chẩn đoán và cầm máu Lần  728.000  728.000
Nội soi đại tràng sigma Lần  305.000  305.000
Nội soi đại tràng sigma không sinh thiết Lần  305.000  305.000
Nội soi đại tràng sigma ổ có sinh thiết Lần  408.000  408.000
Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm không sinh thiết Lần  305.000  305.000
Nội soi hậu môn ống cứng can thiệp - thắt trĩ bằng vòng cao su Lần  243.000  243.000
Nội soi hậu môn ống cứng can thiệp - tiêm xơ búi trĩ Lần  243.000  243.000
Nội soi thực quản - Dạ dày - Tá tràng cấp cứu Lần  244.000  244.000
Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng có sinh thiết Lần  433.000  433.000
Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng không sinh thiết Lần  244.000  244.000
Nội soi trực tràng ống mềm Lần  189.000  189.000
Nội soi trực tràng ống mềm cấp cứu Lần  189.000  189.000
Nội soi trực tràng ống mềm có sinh thiết Lần  291.000  291.000
Nội soi trực tràng ống mềm không sinh thiết Lần  189.000  189.000
SIÊU ÂM
Siêu âm ổ bụng Lần    43.900    43.900
Siêu âm ổ bụng (NCT-101) Lần    43.900    43.900
Siêu âm ổ bụng (NCT-102) Lần    43.900    43.900
Siêu âm can thiệp - Chọc dịch ổ bụng xét nghiệm Lần  176.000  176.000
Siêu âm Doppler mạch máu Lần  222.000  222.000
Siêu âm Doppler tim Lần  222.000  222.000
Siêu âm tim cấp cứu tại giường Lần  222.000  222.000
Doppler động mạch cảnh, Doppler xuyên sọ Lần  222.000  222.000
Siêu âm cơ phần mềm vùng cổ mặt Lần    43.900    43.900
Siêu âm Doppler động mạch tử cung Lần  222.000  222.000
Siêu âm Doppler động mạch, tĩnh mạch chi dưới Lần  222.000  222.000
Siêu âm ống tiêu hóa (dạ dày, ruột non, đại tràng) Lần    43.900    43.900
Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….) Lần    43.900    43.900
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối Lần    43.900    43.900
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu Lần    43.900    43.900
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa Lần    43.900    43.900
Siêu âm thành ngực (cơ, phần mềm thành ngực) Lần    43.900    43.900
Siêu âm tim, màng tim qua thành ngục Lần  222.000  222.000
Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường âm đạo Lần  181.000  181.000
Siêu âm tuyến giáp Lần    43.900    43.900
Siêu âm các tuyến nước bọt Lần    43.900    43.900
Siêu âm cơ phần mềm vùng cổ mặt Lần    43.900    43.900
Siêu âm hạch vùng cổ Lần    43.900    43.900
Siêu âm ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) Lần    43.900    43.900
Siêu âm màng phổi cấp cứu Lần    43.900    43.900
Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến) Lần    43.900    43.900
Siêu âm tử cung phần phụ Lần    43.900    43.900
Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối) Lần    43.900    43.900
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây