Tên dịch vụ | Đơn vị tính |
Giá bảo hiểm |
Giá viện phí |
---|---|---|---|
XÉT NGHIỆM HÓA SINH | |||
Định lượng Urê máu [Máu] | Lần | 21.500 | 21.500 |
Định lượng Glucose [Máu] | Lần | 21.500 | 21.500 |
Định lượng Creatinin (máu) | Lần | 21.500 | 21.500 |
Định lượng Acid Uric [Máu] | Lần | 21.500 | 21.500 |
Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu] | Lần | 21.500 | 21.500 |
Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu] | Lần | 21.500 | 21.500 |
Định lượng Protein toàn phần [Máu] | Lần | 21.500 | 21.500 |
Định lượng Albumin [Máu] | Lần | 21.500 | 21.500 |
Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) | Lần | 26.900 | 26.900 |
Định lượng Triglycerid (máu) [Máu] | Lần | 26.900 | 26.900 |
Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] | Lần | 21.500 | 21.500 |
Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] | Lần | 21.500 | 21.500 |
Đo hoạt độ Amylase [Máu] | Lần | 21.500 | 21.500 |
Định lượng Calci toàn phần [Máu] | Lần | 12.900 | 12.900 |
Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu] | Lần | 26.900 | 26.900 |
Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu] | Lần | 19.200 | 19.200 |
Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu] | Lần | 29.000 | 29.000 |
XÉT NGHIỆM NƯỚC TIỂU | |||
Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) | Lần | 27.400 | 27.400 |
Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu (bằng phương pháp thủ công) | lần | 43.100 | |
XÉT NGHIỆM VI SINH | |||
Helicobacter pylori Ag test nhanh (máu) | lần | 156.000 | 156.000 |
Vi khuẩn nhuộm soi | Lần | 68.000 | 68.000 |
Vi khuẩn kháng thuốc định tính | Lần | 196.000 | 196.000 |
Vi hệ đường ruột | Lần | 29.700 | 29.700 |
AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-Neelsen | Lần | 68.000 | 68.000 |
Vi nấm soi tươi | Lần | 41.700 | 41.700 |
Neisseria gonorrhoeae nhuộm soi | Lần | 68.000 | 68.000 |
Influenza virus A, B test nhanh | Lần | 170.000 | 200.000 |
Vi nấm nhuộm soi | Lần | 41.700 | 41.700 |
Helicobacter pylori Ag test nhanh | Lần | 156.000 | 156.000 |
Ký sinh trùng/ Vi nấm soi tươi | test | 41.700 | 41.700 |
Rubella virus Ab test nhanh | test | 149.000 | 149.000 |
Vi khuẩn nhuộm soi | test | 68.000 | |
XÉT NGHIỆM HUYẾT HỌC | |||
Thời gian thromboplastin một phần hoạt hoá (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time) (Tên khác: TCK) bằng máy bán tự động. | Lần | 39.200 | 39.200 |
Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) | Lần | 40.400 | 40.400 |
Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy tự động | lần | 63.500 | 63.500 |
Thời gian thromboplastin một phần hoạt hoá (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time), (Tên khác: TCK) bằng máy tự động | Lần | 40.400 | 40.400 |
Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật phiến đá) | Lần | 39.100 | 39.100 |
Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật phiến đá) | Lần | 31.100 | 31.100 |